rụng tóc

Rụng tóc do rối loạn hormone nữ

Giới thiệu về rụng tóc do rối loạn nội tiết

Rụng tóc, mặc dù thường được coi là vấn đề chủ yếu của nam giới. Thưc tế, đây lại là tình trạng ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới. Và cũng là nỗi lo lắng lớn ở phụ nữ khi mái tóc là thể hiện của cái đẹp.

Một trong những nguyên nhân gây rụng tóc đáng lưu ý nhất ở phụ nữ là rối loạn nội tiết. Hệ thống nội tiết là một mạng lưới các tuyến sản xuất và điều chỉnh hormone trong cơ thể. Nó đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng cơ thể khác nhau, bao gồm cả sự phát triển của tóc. Khi hệ thống này mất cân bằng, nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả rụng tóc. Loại rụng tóc này, thường được gọi là “rụng tóc do rối loạn nội tiết”. Đây là nguyên nhân có thể đặc biệt khó kiểm soát và điều trị do tính chất phức tạp của nó.

Bạn cần biết gì về rụng tóc do rối loạn nội tiết?

Trong bài viết này, chúng tôi đi sâu vào mối quan hệ phức tạp giữa rối loạn nội tiết và rụng tóc ở phụ nữ. Chúng tôi khám phá các rối loạn nội tiết phổ biến có thể dẫn đến rụng tóc, các cơ chế cơ bản và tác động của sự mất cân bằng nội tiết tố đối với sức khỏe của tóc. Chúng tôi cũng thảo luận về các lựa chọn điều trị khác nhau hiện có với tình trạng này. Hơn thế, không chỉ tập trung vào các phương pháp điều trị y tế thông thường mà còn tập trung vào những thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát tình trạng này.

Hơn nữa, chúng tôi khám phá vai trò tiềm năng của các chế phẩm tự nhiên trong việc kiểm soát rụng tóc do rối loạn nội tiết. Cụ thể, chúng ta sẽ xem xét ba chất tự nhiên thường được sử dụng – Black cohosh, Soy isoflavone và Wild yam – và những tác động tiềm ẩn của chúng đối với sức khỏe của tóc trong bối cảnh rối loạn nội tiết.

Mục đích của chúng tôi là cung cấp một nguồn tài nguyên toàn diện, có cơ sở khoa học để hiểu và quản lý tình trạng rụng tóc do rối loạn nội tiết. Cho dù bạn là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe đang tìm kiếm thông tin cho bệnh nhân của mình, một phụ nữ đang đối phó với kiểu rụng tóc này hay chỉ đơn giản là một người quan tâm đến chủ đề này, bài viết này đều cung cấp những hiểu biết có giá trị và lời khuyên thiết thực.

Tìm Hiểu Rụng Tóc Do Rối Loạn Nội Tiết

Rụng tóc ở phụ nữ có thể là một triệu chứng đáng lo ngại của nhiều tình trạng sức khỏe tiềm ẩn khác nhau, bao gồm cả rối loạn nội tiết. Hệ thống nội tiết, bao gồm các tuyến như tuyến giáp, tuyến thượng thận và buồng trứng, đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng của cơ thể thông qua việc sản xuất hormone. Khi các tuyến này không hoạt động bình thường, nó có thể dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố dẫn đến rụng tóc cùng các triệu chứng khác.

Nguyên Nhân Rụng Tóc Do Rối Loạn Nội Tiết

Rối loạn nội tiết có thể gây rụng tóc do sự mất cân bằng nội tiết tố mà chúng tạo ra. Nội tiết tố đóng một vai trò quan trọng trong chu kỳ tăng trưởng tóc. Ví dụ, nội tiết tố androgen, một loại nội tiết tố bao gồm testosterone, có thể rút ngắn chu kỳ phát triển của tóc, dẫn đến tóc mỏng và rụng. Khi rối loạn nội tiết gây ra tình trạng sản xuất thừa hoặc thiếu một số loại hormone nhất định, nó có thể làm gián đoạn chu kỳ này và dẫn đến rụng tóc.

Rối loạn nội tiết thường gặp dẫn đến rụng tóc

Một số rối loạn nội tiết có thể dẫn đến rụng tóc ở phụ nữ:

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là một tình trạng phổ biến được đặc trưng bởi sự mất cân bằng hormone giới tính của người phụ nữ. Sự mất cân bằng này có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm rụng tóc.

Rối loạn tuyến giáp: Cả cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) và suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) đều có thể gây rụng tóc. Một nghiên cứu đã điều tra mối liên quan giữa rối loạn chức năng tuyến giáp và rụng tóc lan tỏa ở phụ nữ.

Rối loạn tuyến thượng thận: Tuyến thượng thận sản xuất nhiều loại hormone, bao gồm cortisol và aldosterone. Khi các tuyến này sản xuất quá nhiều hoặc quá ít các hormone này, nó có thể dẫn đến rụng tóc.

Ảnh hưởng của mất cân bằng nội tiết tố đến sức khỏe của tóc

Sự mất cân bằng nội tiết tố do rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của tóc. Nội tiết tố đóng một vai trò quan trọng trong chu kỳ phát triển của tóc và sự mất cân bằng có thể phá vỡ chu kỳ này, dẫn đến rụng tóc. Ví dụ, việc sản xuất quá nhiều nội tiết tố androgen có thể rút ngắn chu kỳ phát triển của tóc, khiến tóc trở nên mỏng và dễ gãy. Mặt khác, mức độ thấp của estrogen và progesterone, hormone giúp tóc phát triển, cũng có thể dẫn đến rụng tóc.

Hiểu được mối quan hệ giữa rối loạn nội tiết và rụng tóc là rất quan trọng để điều trị hiệu quả. Bằng cách giải quyết sự mất cân bằng nội tiết tố cơ bản, có thể giảm rụng tóc và thúc đẩy tóc mọc khỏe mạnh hơn.Trị Rụng

Tóc Do Rối Loạn Nội Tiết

Điều trị y tế

Các phương pháp điều trị nhằm mục đích điều chỉnh sự mất cân bằng nội tiết tố gây rụng tóc và kích thích mọc tóc. Việc điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào rối loạn nội tiết cơ bản.

Ví dụ, trong trường hợp rụng tóc do Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).  Việc điều trị PCOS có thể bao gồm liệu pháp nội tiết tố để cân bằng lượng hormone giới tính trong cơ thể. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc tránh thai hoặc thuốc kháng androgen.

Rối loạn tuyến giáp gây rụng tóc sẽ được điều trị bằng cách giải quyết tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc kém hoạt động. Điều này có thể liên quan đến thuốc để ức chế hoặc tăng cường sản xuất hormone tuyến giáp.

Ngoài các phương pháp điều trị nhằm vào rối loạn nội tiết cơ bản, các phương pháp điều trị đặc biệt cho chứng rụng tóc cũng có thể được sử dụng. Chúng có thể bao gồm minoxidil (Rogaine) hoặc finasteride (Propecia), là những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị chứng hói đầu. Những phương pháp điều trị này hoạt động bằng cách kéo dài giai đoạn tăng trưởng của nang tóc, thúc đẩy tóc mọc dày hơn.

Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rụng tóc do rối loạn nội tiết. Bằng việc cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp cân bằng lại hormone cũng có thể thúc đẩy tóc phát triển khỏe mạnh hơn.

Thay đổi chế độ ăn uống có thể đặc biệt có lợi. Một chế độ ăn uống cân bằng giàu protein, vitamin và khoáng chất có thể hỗ trợ sức khỏe của tóc. Một số chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin D, sắt và axit béo omega-3, đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của tóc.

Tập thể dục cũng có thể giúp điều chỉnh lượng hormone và cải thiện sức khỏe tổng thể. Hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp điều chỉnh mức insulin và cân bằng các hormone khác. Điều này có thể có lợi cho các tình trạng như PCOS.

Quản lý căng thẳng là một khía cạnh quan trọng khác của thay đổi lối sống. Mức độ căng thẳng cao có thể làm trầm trọng thêm sự mất cân bằng nội tiết tố và góp phần gây rụng tóc. Các kỹ thuật như yoga, thiền và hít thở sâu có thể giúp giảm mức độ căng thẳng và có tác động tích cực đến sức khỏe của tóc.

Tóm lại, điều trị rụng tóc do rối loạn nội tiết liên quan đến một cách tiếp cận toàn diện nhằm giải quyết cả sự mất cân bằng nội tiết tố cơ bản và triệu chứng rụng tóc.

Sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị y tế và thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát tình trạng này và thúc đẩy tóc phát triển khỏe mạnh hơn.

Vai trò của các chế phẩm tự nhiên trong việc kiểm soát rụng tóc

Ngoài các phương pháp điều trị y tế và thay đổi lối sống, các chế phẩm tự nhiên cũng có thể đóng một vai trò trong việc kiểm soát rụng tóc do rối loạn nội tiết. Những chế phẩm này, bao gồm Black cohosh, Soy isoflavone và Wild yam, có khả năng giúp cân bằng lượng hormone và tăng cường sức khỏe của tóc.

Black Cohosh và sức khỏe của tóc

Black cohosh là một loại cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ thường được sử dụng trong y học thảo dược để giúp giảm các triệu chứng mãn kinh và hội chứng tiền kinh nguyệt. Nó được cho là có tác dụng cân bằng nội tiết tố nữ, có khả năng ảnh hưởng đến các tình trạng như rụng tóc. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ những lợi ích tiềm năng của Black cohosh đối với sức khỏe của tóc, nhưng đây là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn.

Tiềm năng của Isoflavone đậu nành

Isoflavone đậu nành là hợp chất được tìm thấy trong các sản phẩm đậu nành có tác dụng giống như estrogen. Chúng thường được sử dụng để giảm bớt các triệu chứng mãn kinh và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của tóc do khả năng ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố. Một số nghiên cứu cho thấy isoflavone đậu nành có thể giúp ngăn ngừa rụng tóc bằng cách giảm sản xuất dihydrotestosterone (DHT), một loại hormone có thể khiến nang tóc co lại.

Wild Yam: Một cách tiếp cận tự nhiên để cân bằng nội tiết tố

Khoai lang là một loại cây có chứa một hợp chất gọi là diosgenin, có thể được tạo thành nhiều loại steroid khác nhau, chẳng hạn như estrogen và dehydroepiandrosterone (DHEA). Nó thường được sử dụng trong y học thay thế cho nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các triệu chứng mãn kinh. Mặc dù tác động trực tiếp của Wild yam đối với sức khỏe của tóc vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng những tác động tiềm ẩn của nó đối với sự cân bằng nội tiết tố có thể giúp ích cho việc kiểm soát rụng tóc do rối loạn nội tiết.

Kết luận

Rụng tóc do rối loạn nội tiết là một vấn đề phức tạp đòi hỏi phải có phương pháp điều trị toàn diện. Điều này bao gồm các phương pháp điều trị y tế. Mục đích để giải quyết sự mất cân bằng nội tiết tố cơ bản. Cùng với đó là việc thay đổi lối sống để cải thiện sức khỏe tổng thể và điều hòa nội tiết tố. Việc sử dụng bổ sung các chế phẩm tự nhiên an toàn để hỗ trợ thêm cho sức khỏe của tóc cũng sẽ là một biện pháp bổ trợ tốt.

Hiểu được nguyên nhân và cách điều trị rụng tóc do rối loạn nội tiết có thể trao quyền cho các cá nhân thực hiện các bước chủ động để quản lý tình trạng này. Cho dù thông qua các phương pháp điều trị y tế, thay đổi lối sống hay sử dụng các chế phẩm tự nhiên, có nhiều chiến lược khác nhau có thể giúp kiểm soát tình trạng rụng tóc và thúc đẩy tóc mọc khỏe mạnh hơn.


đau khớp bàn tay

Đau khớp bàn tay: Nguyên nhân, triệu chứng

  • Đau khớp ngón tay là một triệu chứng thường gặp. Tình trạng đau này liên quan đến sự tổn thương hoặc bệnh lý tại các khớp ngón tay. Đau có thể xuất phát từ bất kỳ phần nào của ngón tay, bao gồm xương, da, cơ, dây chằng và các khớp kết nối xương ngón tay.
  • Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra đau khớp ngón tay. Đôi khi, đau khớp ngón tay chỉ là do sự mệt mỏi hoặc căng thẳng từ các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, đau khớp ngón tay cũng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng hơn. Các bệnh lý có liên quan như viêm khớp, gout, viêm xương khớp, hoặc chấn thương do thể thao.
  • Triệu chứng của đau khớp ngón tay có thể bao gồm sự đau đớn, viêm nhiễm, sưng tấy, và giảm khả năng di chuyển ngón tay. Đôi khi, người bệnh cũng có thể thấy sự tê bì hoặc mất dần khả năng cảm nhận ở ngón tay.

2.Nguyên nhân đau khớp bàn tay

Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra đau khớp ngón tay, dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Viêm khớp: Đây là tình trạng viêm nhiễm ở một hoặc nhiều khớp, thường gây ra đau và sưng. Các loại viêm khớp phổ biến bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm khớp gout và viêm khớp xương.
  • Chấn thương: Các chấn thương như sai khớp, bầm tím, chấn thương cơ hoặc các vết cắt cũng có thể gây ra đau khớp ngón tay.
  • Túi khí khớp: Đây là một dạng viêm túi khí, thường xuất hiện ở những người thường xuyên làm việc bằng tay hoặc thực hiện các hoạt động lặp đi lặp lại.
  • Hội chứng ống cổ tay (Carpal tunnel syndrome): Đây là một tình trạng do sự chèn ép lên dây thần kinh cổ tay, gây ra đau, tê và yếu ở ngón tay.
  • Viêm khớp: Đây là viêm nhiễm ở các khớp ngón tay, thường gặp ở người cao tuổi và có thể gây ra đau đớn, sưng, và giảm khả năng di chuyển.

Đau khớp ngón tay có thể được nhận biết thông qua một số triệu chứng, bao gồm:

  • Đau: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đau có thể là đau nhức, đau đột ngột, đau kéo dài hoặc đau khi di chuyển.
  • Sưng và viêm: Khi có tình trạng viêm nhiễm ở khớp, ngón tay thường sưng lên và có thể màu đỏ.
  • Khó khăn khi di chuyển ngón tay: Đây có thể là dấu hiệu của viêm khớp hoặc chấn thương khớp.
  • Cảm giác tê: Điều này có thể xuất hiện khi có sự chèn ép lên dây thần kinh.

Nguyên nhân do bệnh lý khác

Bên cạnh những nguyên nhân phổ biến đã nêu trên, đau khớp ngón tay cũng có thể xuất phát từ các bệnh lý khác như:

  • Bệnh Raynaud: Đây là tình trạng khi cung cấp máu tới các ngón tay bị gián đoạn, thường do cơn co thắt đột ngột của các mạch máu. Các triệu chứng bao gồm ngón tay bị tê, lạnh và có thể thay đổi màu sắc từ trắng sang xanh và sau đó đỏ khi máu trở lại.
  • Đa xơ cứng: Đây là một bệnh tự miễn dịch, khiến cơ thể tấn công và hủy hoại mô của chính nó, bao gồm cả mô xung quanh các khớp.
  • Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống: Đây cũng là một bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, bao gồm cả khớp.

Dấu hiệu nhận biết

Cách nhận biết đau khớp ngón tay do các bệnh lý này có thể hơi khó khăn. Nguyên nhân do chúng thường đi kèm với các triệu chứng khác ở các phần khác của cơ thể. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Đau khớp ngón tay kèm theo các triệu chứng khác: Nếu bạn có đau khớp ngón tay cùng với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, đau khớp ở nơi khác, hay ban đỏ trên da, điều này có thể là dấu hiệu của một bệnh tự miễn dịch như lupus hoặc sclerosis.
  • Thay đổi màu sắc của ngón tay: Nếu ngón tay của bạn thường xuyên thay đổi màu sắc, đặc biệt khi bạn cảm thấy lạnh hay căng thẳng, điều này có thể là dấu hiệu của bệnh Raynaud.
  • Sưng lên không rõ nguyên nhân: Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng viêm nhiễm hoặc tự miễn dịch.

3.Triệu chứng của đau khớp ngón tay

Đau khớp ngón tay có thể có nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất. Đau có thể kéo dài hoặc đột ngột, và thường tăng lên khi sử dụng hoặc di chuyển ngón tay.
  • Sưng: Ngón tay có thể sưng lên, đặc biệt là xung quanh khớp. Sự sưng lên này thường đi kèm với đau và có thể gây cảm giác khó chịu khi di chuyển ngón tay.
  • Nóng- đỏ: Các khớp có thể trở nên đỏ và nóng lên, đây là dấu hiệu của viêm nhiễm.
  • Giảm khả năng di chuyển: Khớp ngón tay có thể trở nên cứng ngắc và khó di chuyển. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể mất khả năng di chuyển ngón tay hoàn toàn.
  • Tê: Ngón tay hoặc phần nào của ngón tay có thể trở nên tê hoặc mất cảm giác.
  • Khó nắm bắt: Đau và sưng có thể gây khó khăn khi nắm bắt vật dụng hoặc thực hiện các hoạt động khác mà cần sử dụng tay.
  • Đau khi nghỉ ngơi: Trong một số trường hợp, đau có thể tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn khi nghỉ ngơi hoặc vào ban đêm.
  • Phát triển dần dần: Nhiều trường hợp đau khớp ngón tay phát triển dần dần, bắt đầu từ mức độ nhẹ và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.

Khi nào cần đến bác sĩ?

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến đau khớp ngón tay, bạn nên đến bác sĩ. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà bạn cần tìm đến bác sĩ ngay lập tức:

  • Đau ngón tay kéo dài: Nếu đau khớp ngón tay kéo dài hơn một tuần mà không có dấu hiệu giảm bớt, bạn nên đi khám ngay.
  • Đau ngón tay nặng: Nếu bạn cảm thấy đau nặng hoặc đau đột ngột mà không thể giảm bớt với các biện pháp chăm sóc tại nhà như nghỉ ngơi, áp dụng lạnh/hơi nóng, hoặc sử dụng các loại thuốc giảm đau không cần toa, bạn nên đến bác sĩ.
  • Sưng, đỏ hoặc nóng: Nếu khớp ngón tay sưng lên, đỏ hoặc nóng, đây có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm cần được điều trị.
  • Khó khăn khi di chuyển ngón tay: Nếu bạn không thể di chuyển ngón tay của mình hoặc nếu việc di chuyển gây ra đau đáng kể, bạn cần phải tìm đến bác sĩ.
  • Triệu chứng không giống như trước: Nếu bạn đã từng có đau khớp ngón tay nhưng nhận thấy rằng triệu chứng hiện tại khác như thường lệ, bạn nên tìm đến bác sĩ.
  • Tê hoặc mất cảm giác: Nếu bạn cảm thấy tê hoặc mất cảm giác ở ngón tay, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

4.Đánh giá và chẩn đoán đau khớp bàn tay 

Tiếp cận ban đầu

Bác sĩ sẽ tiếp cận ban đầu bằng việc thực hiện các bước sau:

  • Khám Lâm Sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bạn, bao gồm cả mức độ, vị trí và thời gian đau xảy ra. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về bất kỳ hoạt động hoặc tình huống nào có thể đã gây ra hoặc làm tăng thêm đau.
  • Tiền Sử Y Tế: Bác sĩ sẽ xem xét lịch sử y tế của bạn, bao gồm cả bất kỳ tình trạng y tế nào bạn có trước đây hoặc hiện tại, cũng như bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng.
  • Khám Ngoại Khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra khớp ngón tay của bạn để đánh giá sự sưng lên, đỏ, nóng, cứng hoặc nhạy cảm. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra khả năng di chuyển của ngón tay và xác định liệu có dấu hiệu nào của tổn thương cơ, gân, hoặc xương không.

Các xét nghiệm cần thiết

Dựa vào đánh giá ban đầu, bác sĩ có thể gợi ý một số xét nghiệm để giúp chẩn đoán nguyên nhân của đau khớp bàn tay. Các xét nghiệm cần thiết có thể bao gồm:

  • Xét Nghiệm Máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ phát hiện viêm nhiễm, gout, bệnh viêm khớp hoặc các bệnh tự miễn dịch khác.
  • X-quang: X-quang có thể giúp xác định liệu có bất kỳ tổn thương xương nào không, chẳng hạn như gãy xương hoặc thoái hóa khớp.
  • MRI (Hình Ảnh Cộng Hưởng Từ): MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các khớp và các mô mềm xung quanh, giúp xác định tổn thương cơ, dây chằng, gân, hoặc mô xung quanh khớp.
  • Sinh Thiết: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện một sinh thiếu, trong đó họ sẽ lấy một mẫu nhỏ của mô từ khớp để kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Thăm Dò Khớp: Đây là một thủ thuật nội soi mà bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị nhỏ có đèn và camera được gọi là nội soi để xem trực tiếp bên trong khớp.

Sản phẩm giúp giảm đau khớp an toàn và hiệu quả đến từ thiên nhiên.


thoái hoá khớp

Thoái hóa khớp: 6 dấu hiệu sớm phổ biến

Thoái hóa khớp là quá trình lão hóa mang tính quy luật của tổ chức sụn, các tế bào, tổ chức ở khớp và quanh khớp. Đây là bệnh liên quan chặt chẽ với vấn đề tuổi tác. Nghĩa là tuổi càng cao tổn thương thoái hóa càng nặng. Do vậy, đây còn được xem là một loại “Bệnh người già”. Tuy nhiên, ngày nay thoái hóa khớp cũng khá phổ biến ở cả người trẻ. Bệnh gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống.

Sau đây là 6 dấu hiệu hay gặp nhất của loại bệnh xương khớp này.

1.Đau khớp do thoái hóa khớp

Triệu chứng đau khớp ban đầu xuất hiện mơ hồ, thường khi vận động sẽ gây đau, nghỉ ngơi thì hết. Các vị trí đau thường ở khớp vai, khớp cổ, khớp gối, khớp cổ chân… Cần phân biệt với đau do viêm khớp đó là đau ngay cả lúc nghỉ ngơi, đau âm ỉ đến mức không ngủ được.

2.Cảm giác khó chịu

Thường xuất hiện khi khớp hoạt động quá mức. cảm giác nhức nhẹ, râm ran vùng khớp. Nhưng các triệu chứng này sẽ hết khi nghỉ ngơi. Ở những người thoái hóa khớp, triệu chứng xuất hiện nhiều hơn.

3.Cứng khớp

Xuất hiện vào buổi sáng khi vừa thức dậy hoặc bất động ở một tư thế cố định trong thời gian dài. Khớp sẽ khó cử động, phải mất một thời gian ngắn mới có thể hoạt động bình thường được.

4.Tiếng “lục khục”

Cảm giác lục khục ở khớp xảy ra do sụn khớp bị thoái hóa, khi di chuyển, bề mặt khớp trở nên thô và cọ xát vào nhau.

5.Giảm độ linh hoạt

Thời điểm chớm thoái hóa, khớp vẫn thực hiện được phần lớn các cử động, nhưng mức độ linh hoạt có xu hướng giảm sút. Cảm giác đau và căng cứng làm cho việc di chuyển khớp gặp khó khăn. Đặc biệt, cảm giác đau tăng khi thực hiện những động tác uốn cong hoặc mở rộng khớp.

6.Sưng khớp

Là hiện tượng tổ chức quanh khớp to ra kèm theo cảm giác đau, đỏ và nóng vùng phần mềm quanh khớp. Triệu chứng này sẽ tiến triển mạnh mẽ ở giai đoạn viêm cấp.

Nếu có các dấu hiệu trên ở bất kỳ vị trí khớp nào ở cơ thể, cần phải đi khám sớm. Hoặc có thể dùng một số chế phẩm đến từ thiên nhiên giúp ngăn chặn các triệu của thoái hóa khớp.

Nguồn: https://www.healthline.com/health/early-symptoms-osteoarthritis/

Sử dụng sản phẩm HEMKY giúp khớp dẻo dai, giảm tình trạng thoái hóa


Làm gì để xương khoẻ hơn_

Làm sao để khớp khỏe hơn?

Tâp thể dục có thể giúp hệ thống dẻo dai và linh hoạt hơn, đồng thời kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý. Những thực hành này có thể cải thiện đáng kể khả năng vận động của cơ thể và giúp giảm nguy cơ chấn thương.

Tập thể dục có thể giúp khớp của bạn khớp khỏe hơn bằng cách:

  • Tăng mật độ xương
  • Cải thiện tính linh hoạt
  • Xây dựng sức mạnh cơ bắp
  • Thúc đẩy lưu thông (cung cấp các chất dinh dưỡng và oxy quan trọng cho sụn)
  • Giải phóng chất bôi trơn khớp (chất lỏng hoạt dịch) làm giảm ma sát và giảm thiểu hao mòn
  • Kích thích sản xuất protein để thúc đẩy sự phát triển và sửa chữa sụn
  • Giảm viêm

Tại sao khớp khoẻ và dẻo dai lại quan trọng?

  • Giảm nguy cơ chấn thương: Các khớp khỏe hơn có khả năng chịu lực và áp lực tốt hơn, điều này có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương.
  • Cải thiện chức năng khớp: Các khớp khỏe hơn có thể giúp cải thiện chức năng khớp, giúp thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi, đứng và nâng dễ dàng hơn.
  • Ngăn ngừa thoái hóa khớp: Tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp có thể giúp giảm tải cho khớp, từ đó có thể giúp làm chậm hoặc ngăn ngừa quá trình thoái hóa khớp.
  • Tăng cường hiệu suất thể thao: Ngoài việc giảm nguy cơ chấn thương, các khớp khỏe hơn cũng có thể cải thiện thành tích thể thao.

Một số nghiên cứu cho thấy tập thể dục giúp giảm đau và cải thiện cử động khớp cho những người bị thoái hóa khớp háng và thoái hóa khớp gối. Một đánh giá của 96 bài báo cho thấy hoạt động thể chất và tập thể dục thường mang lại kết quả tốt hơn so với dùng thuốc, tiêm và phẫu thuật khớp.

Gợi ý một số bài tập giúp khớp khoẻ

Các bài tập lực đối kháng

Nghiên cứu cho thấy rằng rèn luyện sức mạnh (luyện tập sức đề kháng hoặc cử tạ) là một biện pháp can thiệp hiệu quả để giảm đau, phục hồi sức mạnh cơ bắp và cải thiện chức năng thể chất ở những người bị thoái hóa khớp gối. Các bài tập tăng cường sức mạnh cho khớp có thể bao gồm squats, lunges, chống đẩy và ép vai.

Chạy bộ hoặc đạp xe

Đi bộ hoặc đạp xe, có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức mạnh cho các khớp mà không gây quá nhiều lực tác động lên khớp. Bằng chứng cho thấy rằng đi xe đạp, đặc biệt, là một trong những phương pháp phục hồi chức năng hiệu quả nhất để phục hồi phạm vi chuyển động của khớp với trọng lượng ít hơn.

Yoga

Nghiên cứu cho thấy rằng yoga cải thiện sức mạnh cơ bắp, tính linh hoạt và khả năng vận động ở những người bị viêm khớp gối.

Bơi lội

là những cách tuyệt vời để tăng cường sức mạnh cho các khớp của bạn với rất ít tác động. Sức nổi của nước có thể giúp hỗ trợ các khớp của bạn và giảm nguy cơ chấn thương. Nghiên cứu cho thấy rằng các bài tập bơi lội thường xuyên có thể cải thiện sức mạnh cơ bắp, giảm đau khớp và cứng khớp ở người trung niên và người lớn tuổi bị viêm xương khớp.

https://www.healthline.com/health/how-to-strengthen-joints?utm_source=ReadNext#foods-and-supplements


Cứng khớp

4 nguyên nhân gây cứng khớp

Cứng khớp, viêm khớp, đau khớp, thoái hóa khớp… là những bệnh lý về xương khớp gây ra tình trạng đau đớn khó chịu và giảm bớt tính vận động linh hoạt của con người. Các loại bệnh này thường được nhắc đến khá nhiều và đôi khi có thể bị đánh đồng là cùng một loại bệnh.

1.Tại sao lại xuất hiện triệu chứng cứng khớp

Nhiều người gặp phải hiện tượng khớp cứng ngay sau khi thức dậy. Khi nằm ngủ và bất động ở một tư thế kéo dài kèm theo dịch khớp bị suy giảm làm cho việc di chuyển các khớp trở nên khó khăn vào buổi sáng.

Khớp cứng thể nhẹ có thể dần dần hồi phục cử động được lại trong khoảng thời gian ngắn. Tập luyện bằng những cử động gấp duỗi nhẹ nhàng có thể giúp khớp mềm lại. Nhưng trong một số trường hợp khớp cũng có thể bị cứng mức độ nghiêm trọng hơn. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển, vận động.

Một vài trường hợp, cứng khớp kèm theo triệu chứng đau. Có thể ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Tuy nhiên, không phải tất cả các khớp cứng đều do tuổi tác gây ra. Một số bệnh lý có thể gây tình trạng cứng khớp ngay cả người trẻ tuổi. Có thể kể tới như viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, bệnh lupus, chấn thương khớp. Ngoài ra lối sống, chế độ ăn uống và quản lý cân nặng, cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động của khớp.

2.Một số nguyên nhân gây cứng khớp

Viêm khớp dạng thấp

Bệnh hay gặp ở độ tuổi từ 30-60 tuổi. Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch bị tấn công lớp màng bao quanh khớp dẫn đến viêm. Quá trình viêm kéo dài có thể phá hủy sụn và xương trong khớp. Ngoài ra các gân và dây chằng giữ các khớp với nhau cũng bị giãn và suy yếu khiến cho khớp bị biến dạng và mất tính liên kết.

Thoái hóa khớp

Là kết quả của sự thoái hóa sụn, màng hoạt dịch, dịch khớp, bị mòn đi khi sử dụng. Theo thời gian, vùng khớp đó sẽ bị tổn thương lâu dần sẽ kéo theo viêm khớp. Vị trí thoái hóa hay gặp ở khớp gối, khớp vai. Thường gặp ở người từ 50 tuổi.

Viêm màng hoạt dịch

Là hiện tượng viêm tổ chức nằm phía trong bao khớp, nơi có chứa chất dịch để bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp, là lớp đệm giữa các xương, dây chằng và các cơ nằm gần khớp xương. Biểu hiện khi mắc viêm bao hoạt dịch khớp là người bệnh đau và nhức trong các khớp bị viêm bao hoạt dịch. Thường bị cứng ở các khớp do bị viêm bao hoạt dịch như khớp đầu gối, khớp cổ tay, cổ chân.

Gout

Gout là bệnh mạn tính cơ xương khớp, là một bệnh rối loạn chuyển hóa nhân purin. Bệnh do sự thay đổi bất thường lượng urat trong cơ thể. Ðặc trưng đầu tiên của bệnh là những cơn viêm khớp cấp tái phát, thường ở một khớp. Khi tiến triển lâu có thể dẫn tới tình trạng viêm khớp biến dạng mạn tính dẫn tới tình trạng đau khớp, cứng khớp.

Joint pain and arthritis. (2022). https://www.cdc.gov/arthritis/pain/index.htm


khớp khỏe

Khoẻ xương khớp thì ăn gì?

Một số loại thực phẩm và chất bổ sung có thể giúp khoẻ xương khớp và giảm đau khớp. Dưới đây là một số trong những cái thường được khuyên dùng nhất:

Axit béo omega-3

Axit béo omega-3 được tìm thấy trong các chất bổ sung dầu cá, dầu hạt lanh và các loại cá béo như cá hồi và cá mòi. Axit béo omega-3 đã được hiển thị để giảm đau và viêm khớp. Liều dùng khuyến cáo là từ 500-1000mg một ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Dầu ôliu

Một nghiên cứu năm 2021 thấy rằng dầu ôliu có chứa các hợp chất chống viêm. Chất Oleocanthal có trong dầu Oliu giúp giảm đau và viêm khớp, tác dụng chống viêm của oleocanthal tương tự như tác dụng của ibuprofen, an toàn và không hây các triệu chứng. Trong khi đó ibuprofen có thể gây đau dạ dày.

Glucosamine và chondroitin

Chondroitin là một chất tự nhiên được hình thành từ các chuỗi đường, giúp cơ thể duy trì chất lỏng và sự linh hoạt trong các khớp. Glucosamine là protein đường giúp cơ thể xây dựng sụn. Do đó bổ sung hai chất này giúp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp.

Vitamin D

Loại vitamin này rất cần thiết để duy trì khoẻ xương khớp và có thể giúp giảm đau khớp. Vitamin D có thể được tìm thấy trong cá hồi, lòng đỏ trứng và các sản phẩm từ sữa tăng cường vi chất dinh dưỡng hoặc được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung.

Vitamin C

Vitamin C rất quan trọng để sản xuất collagen, rất cần thiết để duy trì khoẻ xương khớp. Nó có thể được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt, quả mọng và rau lá xanh. Các nhà nghiên cứu tìm thấy mối liên quan giữa hàm lượng vitamin C cao và việc tăng collagen trong sụn đầu gối. Collagen cũng là một thành phần quan trọng của nhiều mô liên kết trong cơ thể. Vitamin C khuyến nghị cho phụ nữ: 90mg. Vitamin C khuyến nghị cho đàn ông: 75mg.

Nghệ

Loại gia vị này có chứa một hợp chất gọi là curcumin, có đặc tính chống viêm và có thể giúp giảm đau khớp. Nghiên cứu chỉ ra hiệu quả giảm đau tương đương với thuốc giảm đau Ibuprofen. Củ nghệ có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc dùng làm thực phẩm bổ sung.

Nguồn: https://www.webmd.com/arthritis/features/joints-food

Sử dụng sản phẩm HEMKY giúp giảm các triệu chứng đau xương – khớp và viêm khớp an toàn và hiệu quả. Không gây đau dạ dày trong quá trình sử dụng.

 


đau khớp ngón tay

Phương pháp giảm đau khớp ngón tay hiệu quả

Phương pháp điều trị đau khớp ngón tay

1.1 Điều trị không dùng thuốc 

Đối với đau khớp ngón tay, một số phương pháp điều trị không dùng thuốc có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng. Dưới đây là một số cách tiếp cận không dùng thuốc:

  • Luyện Tập và Vận Động: Thực hiện các bài tập vận động giúp duy trì và cải thiện khả năng di chuyển của khớp, giảm đau và sưng. Bài tập cũng giúp tăng cường sức mạnh của cơ và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, hãy đảm bảo tư vấn với chuyên gia về lựa chọn bài tập phù hợp với bạn.
  • Chăm sóc khớp: Sử dụng các phương pháp như áp dụng nhiệt hoặc lạnh có thể giúp giảm đau và sưng. Áp dụng nhiệt có thể giúp giảm cứng khớp, trong khi áp dụng lạnh có thể giúp giảm sưng và viêm.
  • Điều chỉnh lối sống: Điều chỉnh lối sống, bao gồm cân nhắc cách bạn thực hiện các hoạt động hàng ngày để giảm áp lực lên các khớp.
  • Bảo vệ và hỗ trợ khớp: Sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nẹp hoặc băng bọc có thể giúp bảo vệ và hỗ trợ khớp, giảm đau khi di chuyển.
  • Vật Lý Trị Liệu và Phục Hồi Chức Năng: Một vật lý trị liệu có thể giúp bạn phát triển một chương trình tập luyện cá nhân hóa để cải thiện sức mạnh, khả năng di chuyển và giảm đau.

Lưu ý rằng trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị không dùng thuốc có thể không đủ hiệu quả. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể gợi ý sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật để giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.

1.2 Điều trị dùng thuốc 

Các loại thuốc dùng trong việc điều trị đau khớp ngón tay có thể bao gồm:

  • Thuốc Chống Viêm Không Steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen (Advil, Motrin IB) hoặc naproxen sodium (Aleve) có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Acetaminophen (Tylenol): Acetaminophen cũng có thể được sử dụng để giảm đau khớp ngón tay.
  • Corticosteroids: Đây là loại thuốc mạnh mẽ có tác dụng chống viêm. Chúng có thể được dùng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm và đau.
  • Thuốc gout: Nếu nguyên nhân đau khớp ngón tay là gout, các loại thuốc như colchicine, allopurinol, hoặc febuxostat có thể được dùng để điều trị.
  • Thuốc điều trị viêm khớp: Nếu nguyên nhân đau khớp ngón tay là viêm khớp, có thể sử dụng các thuốc điều trị viêm khớp như methotrexate hoặc các chất ức chế hệ miễn dịch như etanercept (Enbrel) hoặc adalimumab (Humira).
  • Thuốc chống ăn mòn xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp, các thuốc như alendronate (Fosamax) hoặc risedronate (Actonel) có thể giúp chống lại mất mát xương.

Tùy thuộc vào mức độ đau, bác sĩ có thể kê đơn một hoặc nhiều loại thuốc. Luôn nhớ rằng, mặc dù các loại thuốc này có thể giúp giảm đau và viêm, chúng cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc này.

1.3 Can thiệp phẫu thuật

Trong một số trường hợp, khi các phương pháp điều trị không dùng thuốc và thuốc không mang lại hiệu quả đủ, hoặc khi tình trạng của khớp ngón tay đã tiến triển đến mức gây ra tình trạng bất tiện đáng kể hoặc giảm chất lượng cuộc sống, can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét.

Dưới đây là một số phương pháp can thiệp phẫu thuật có thể được áp dụng:

  • Arthroscopy (Nội Soi Khớp): Đây là một phẫu thuật ít xâm lấn sử dụng một thiết bị nhỏ được gọi là arthroscope để xem và điều trị các vấn đề bên trong khớp. Arthroscopy có thể được sử dụng để loại bỏ các mảng viêm hoặc để giúp cải thiện vận động của khớp.
  • Synovectomy (Loại Bỏ Màng Khớp): Trong trường hợp viêm khớp, màng khớp có thể phát triển quá mức và gây ra đau. Synovectomy là việc loại bỏ hoặc giảm màng khớp để giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Phẫu Thuật Đốt Sợi Thần Kinh: Đây là một phẫu thuật nhỏ có thể giúp giảm đau bằng cách đốt các sợi thần kinh cung cấp cho khớp.
  • Thay Khớp: Trong trường hợp khớp ngón tay đã bị tổn thương nghiêm trọng, có thể thực hiện phẫu thuật thay khớp. Thay khớp bao gồm việc loại bỏ phần khớp tổn thương và thay thế nó bằng một khớp nhân tạo.

Cần lưu ý rằng, như mọi phẫu thuật, các phương pháp can thiệp phẫu thuật này đều có rủi ro và biến cố liên quan. Đây có thể là sự lựa chọn cuối cùng sau khi tất cả các phương pháp điều trị khác đã không mang lại hiệu quả đáng kể. Việc lựa chọn phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thảo luận với bác sĩ của bạn.

1.4 Sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và đạt các tiêu chuẩn cao, không tác dụng phụ

Một số lưu ý quan trọng không thể bỏ qua 

2.1 Các lưu ý tại nhà

Việc quản lý đau khớp ngón tay tại nhà có thể bao gồm một số phương pháp như sau:

  • Tập Luyện: Việc duy trì hoạt động thường xuyên có thể giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của khớp, từ đó giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Áp Dụng Lạnh/Nóng: Việc sử dụng túi đá hoặc túi nước nóng có thể giúp giảm đau và viêm. Thông thường, nhiệt được sử dụng để giảm đau và cứng khớp, trong khi lạnh có thể giúp giảm viêm và sưng.
  • Hạn Chế Hoạt Động Gây Đau: Nếu có hoạt động nào đó gây đau hoặc làm tăng đau, hãy thử hạn chế hoạc thay đổi cách bạn thực hiện hoạt động đó.
  • Sử Dụng Dụng Cụ Hỗ Trợ: Có nhiều dụng cụ hỗ trợ khớp ngón tay có thể giúp giảm đau và tăng cường chức năng, như nẹp ngón tay, băng bọc, hoặc dụng cụ hỗ trợ viết.
  • Chế Độ Ăn Uống Hợp Lý: Chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa, omega-3 và vitamin D có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe của khớp.
  • Quản Lý Stress: Stress có thể tăng cường cảm giác đau, do đó việc quản lý stress thông qua các biện pháp như thiền định, thực hành chánh niệm, hoặc các hoạt động giải trí khác có thể giúp giảm đau.

Việc quản lý tại nhà là một phần quan trọng của việc điều trị đau khớp ngón tay, nhưng nếu bạn cảm thấy đau tăng lên hoặc không cải thiện, bạn nên liên hệ với bác sĩ của mình.

2.2 Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống 

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống có thể giúp giảm thiểu triệu chứng đau khớp ngón tay. Dưới đây là một số gợi ý:

Thay Đổi Lối Sống:

  • Tập Thể Dục: Hoạt động thể chất giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của cơ, giúp hỗ trợ khớp tốt hơn. Các bài tập nhẹ như đi bộ, bơi lội, yoga có thể giúp cải thiện tình trạng khớp mà không làm tăng đau.
  • Giảm Cân (nếu cần thiết): Trọng lượng cơ thể cao hơn bình thường có thể tạo áp lực lên khớp và tăng cường triệu chứng. Giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên khớp và giảm đau.
  • Tránh Lạm Dụng Khớp: Cố gắng tránh lạm dụng các khớp ngón tay, như việc thực hiện hoạt động gây áp lực liên tục lên khớp.

Thay Đổi Chế Độ Ăn Uống:

  • Chế Độ Ăn Dinh Dưỡng Cân Đối: Bao gồm đủ các nhóm thực phẩm như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đạm từ cá và thịt không chứa nhiều chất béo.
  • Ăn Nhiều Omega-3: Các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá béo (như cá hồi, saba, cá trích), hạt chia, hạt óc chó có thể giúp giảm viêm.
  • Ăn Nhiều Chất Chống Oxy Hóa: Trái cây và rau có màu sắc sáng, đậu, hạt, hạt giống chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm.
  • Tránh Thực Phẩm Gây Viêm: Thức ăn chứa đường tinh chế, chất béo trans, chất béo bão hòa có thể gây tăng viêm.
  • Uống Đủ Nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho các khớp và giúp giảm đau.

Luôn nhớ rằng, sự thay đổi lối sống và chế độ ăn uống không thể thay thế cho việc điều trị y tế, nhưng chúng có thể giúp hỗ trợ quá trình điều trị và giảm triệu

Kết luận

Như vậy, từ bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề đau khớp ngón tay, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiệu quả. Hãy lưu ý các biểu hiện bất thường và tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế khi cần thiết.

Tài liệu tham khảo 


Đau khớp gym

Phòng đau xương khớp khi tập GYM

Tập thể dục, tập Gym hoặc chơi thể thao đòi hỏi nhiều sự vận động về cơ xương khớp. Những vận động không đúng có thể gây ảnh hưởng và gây đau xương khớp.

Phòng tránh đau khớp khi tập thể dục

Đau cơ xương khớp trong quá trình luyện tập thể dục là tình trạng hay và có thể phòng ngừa được. Nhiều người cho rằng khi gặp tình trạng đau thì ngừng tập thể dục. Trên thực tế, tập thể dục thường xuyên thực sự có thể giúp giảm đau bằng cách giúp kéo dài và di chuyển các khớp cũng như gân và cơ xung quanh. Ngay cả ở những người trưởng thành có cơn đau nhói khi tập thể dục có thể xóa bỏ hoàn toàn nó, việc tăng cường endorphin mà tập thể dục mang lại sẽ giúp đối phó tốt hơn với cơn đau mãn tính bằng cách tăng cường năng lượng và cải thiện triệu chứngMột số cách sau:

  1. Khởi động trước khi tập

Làm ấm cơ bắp là cực kỳ quan trọng để tập luyện an toàn. Khi đã bị đau khớp, tập luyện với cơ bắp căng cứng thực sự có thể khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn. Nếu không có hệ thống bài tập khởi động bài bản, thì có thể đi bộ hoặc xoay các khớp vài phút.

  1. Chia nhỏ buổi tập

Lựa chọn bài tập xen kẽ giữa các nhóm cơ. Thông thường sẽ xen kẽ bài tập về tay hoăc chân. Như vậy sẽ có thời gian cho các nhóm cơ được nghỉ ngơi và hồi phục. Nếu tập trung 1 nhóm cơ trong thời gian dài không những không làm cơ phát triển mà làm cho hệ thống cơ đó bị tổn thương dễ gây cơ khớp tại vùng đó.

  1. Kết hợp các bài tập nhẹ nhàng và gắng sức

Các bài tập gắng sức rất tốt khi muốn giảm cân, nhưng nếu tập quá nhiều thì sẽ có tác động xấu đến khớp sau này.. Tuy nhiên, một số người né tránh các bài tập nhẹ nhàng vì nghĩ rằng chúng kém hiệu quả hơn. Điều đó đơn giản là không đúng sự thật. Tập thể dục nhẹ nhàng là một cách tuyệt vời để giảm cân và làm săn chắc cơ bắp đồng thời bảo vệ khớp khỏi bị đau thêm. Điều tốt nhất nên làm là sử dụng một kế hoạch tập luyện kết hợp cả bài tập tác động thấp và cao. Ví dụ, xen kẽ giữa luyện tập hoặc chạy bộ với đi bộ hoặc bơi lội.. Yoga đã được chứng minh là giảm đau khớp do viêm khớp dạng thấp và tập trung vào sự ổn định và khả năng vận động của khớp.

  1. Luôn luôn phải giãn cơ sau buổi tập

Một số người muốn rút ngắn thời gian tập luyện và bỏ qua động tác giãn cơ, nhưng khi đang bị đau khớp, việc làm này thực sự có thể làm cơn đau tăng lên sau này. Tại sao? Bởi vì cơ bắp bị căng cứng có thể làm tăng cơn đau khớp, giảm chuyển động và khiến các bài tập sau này trở nên đau đớn hơn. Trong khi cơ bắp ấm lên sau khi tập luyện, điều quan trọng là dành thời gian thư giãn thả long cho các nhóm cơ, dành 20-30 giây cho mỗi lần kéo căng. Điều này sẽ giúp bớt đau hơn vào lần tới khi tập gym.


Cách giải rượu an toàn

3 phương pháp hạ men gan cao do uống rượu bia

Men gan cao do uống rượu bia ảnh hưởng của uống rượu bia tới cơ thể là rất lớn, mức độ gia tăng theo lượng cồn đưa vào cơ thể.

Những ảnh hưởng cơ bản bao gồm:

Hệ thống thần kinh

Rượu gây rối loạn hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Do rượu làm tăng hoạt động của GABA (axit Gamma-aminobutyric).

Chất này ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, gây ra các biểu hiện như dáng đi không vững, choáng váng, đau đầu, khó chịu và làm chậm phản xạ.

Làm tăng hoạt động của gan, men gan cao

Gan là cơ quan chuyển hóa rượu quan trọng nhất. Tại đây, trên 90% lượng rượu hấp thu sẽ được chuyển hóa. Phần còn lại sẽ được thải ra ngoài qua phổi và thận.

Chất cồn và các độc tố khác từ rượu bia sẽ kích hoạt tế bào Kupffer của gan, gây sản sinh quá mức các chất gây viêm như Interleukin, TGF-β, TNF-α,…tấn công tế bào gan, khiến chúng tổn thương và chết nhanh chóng.

Làm cơ thể bị mất nước

Tiêu thụ rượu làm lượng nước tiểu tăng lên, dẫn đến tình trạng mất nước mà không thể bù lại kịp.

Cùng với đó, các triệu chứng như khát nước, đau đầu, mệt mỏi cũng theo đó xuất hiện.

Tác động đến chất lượng giấc ngủ và đường tiêu hóa

Chất lượng giấc ngủ cũng chịu tác động dưới ảnh hưởng của rượu.

Nguyên nhân làm thay đổi nhịp sinh học của cơ thể cũng như làm tăng nồng độ hormon gây căng thẳng. Từ đó, làm cảm giác mệt mỏi xuất hiện. 

Đồng thời, loại đồ uống có cồn này cũng khiến đường tiêu hóa bị kích thích, dẫn đến tình trạng đau bụng, buồn nôn.

Giảm lượng đường trong máu

Ngoài ra, sự xuất hiện của rượu khiến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể bị ảnh hưởng.

Cụ thể, nó làm giảm nồng độ đường trong máu. Đây cũng là nguyên nhân khiến nhiều người sau khi uống rượu phải đối mặt với tình trạng mệt mỏi, mất sức.

Một số cách giúp cơ thể giảm mệt mỏi sau khi uống rượu

Bổ sung nhiều nước

Do rượu bia có gây ức chế khả năng hấp thụ nước vào cơ thể và tăng cường bài tiết qua nước tiểu.

Do đó phải bổ sung nước thường xuyên. Bù vào lượng nước đã mất kết hợp pha loãng nồng độ cồn trong máu.

Có thể bổ sung trà gừng, nước cam, chanh, nước dừa.

Men gan tăng cao do ảnh hưởng của rượu bia

Ăn uống đầy đủ

Sau khi uống rượu, phải đảm bảo ăn uống đầy đủ để bổ sung các chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể để tránh làm giảm lượng đường trong máu và giúp hạn chế tình trạng mệt mỏi. 

Thể bắt đầu bằng một bát cháo trắng hoặc ăn bánh mì (tinh bột) sau khi uống rượu nhằm làm kéo dài thời gian rượu ngấm vào máu, tăng lượng đường và giảm các triệu chứng khó chịu. 

Sử dụng một số chế phẩm bảo vệ gan, Hetik

Cây kế sữa (Silymarin): hoạt chất silymarin trong cây kế sữa có thể bảo vệ gan và phục hồi gan khỏi bị phá hủy bởi rượu, bia. Làm giảm các triệu chứng khó chịu do rượu như đau đầu, khát nước, mệt mỏi.

Theo cơ chế tăng tạo các enzyme gan trong lưới nội bào, giúp ổn định tế bào, ngăn chặn các chất độc vào bên trong tế bào gan do đó làm bền vững màng tế bào, duy trì cấu chúc và chức năng của gan.

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere


Rượu bia tồn tại trong cơ thể là bao lâu?

Thời gian rượu, bia tồn tại trong cơ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, thể trạng cơ thể, số lượng rượu bia sử dụng và tốc độ uống của mỗi người. Một số xét nghiệm có thể phát hiện rượu trong cơ thể lên đến 24 giờ.

Trung bình, mỗi giờ cơ thể loại bỏ 15 miligam cồn trong máu. Đồ uống càng nhiều độ cồn thì thời gian để cơ thể chuyển hóa càng lâu hơn. Có những trường hợp, người uống rượu vào tối hôm trước đến tối hôm sau vẫn còn dương tính với nồng độ cồn trong máu và hơi thở.

1, Thời gian chuyển hóa rượu

– Sau 60 giây: Rượu sẽ ngấm vào máu và tác động lên não

– Sau 5 phút: Rượu sẽ ngấm vào máu khi ở trong dạ dày. Một phần nhỏ được đào thải qua hơi thở và mồ hôi.

– Sau 20 phút: 90% lượng rượu sẽ được ở ruột non, và được chuyển hóa ở gan.

– Cồn có thể được phát hiện tới 6 giờ trong máu; khoảng 12-24 giờ trong hơi thở, nước tiểu và nước bọt.

 

2, Một số yếu tố ảnh hưởng quá trình chuyển hóa rượu

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nồng độ cồn trong máu và tốc độ đào thải cồn ra khỏi cơ thể:

+ Giới tính: Nồng độ cồn trong máu của nữ giới cao hơn khi uống cùng lượng cồn nhưng tốc độ đào thải lại nhanh hơn so với nam giới.

+ Tuổi: Tuổi càng cao tốc độ đào thải cồn trong máu càng chậm.

+ Thời gian trong ngày: Chuyển hóa cồn mạnh mẽ vào cuối ngày.

+ Hoạt động thể chất: Rượu được đào thải nhanh hơn sau khi tập thể dục.

+ Thức ăn: Khi có thức ăn cùng với rượu làm tăng chuyển hóa rượu.

Có những bước cụ thể bạn có thể thực hiện để giúp giảm tác dụng của rượu.

+ Thức ăn có thể giúp cơ thể bạn hấp thụ rượu.

+ Nước có thể giúp giảm nồng độ cồn trong máu.

+ Tránh đồ uống chứa caffein.

+ Một số chế phẩm từ thiên nhiên giúp tăng chuyển hóa rượu như: Cây kế sữa, Atiso, nước dừa, đậu xanh…