stress khớp

Khi stress làm ‘châm ngòi’ cho cơn đau khớp

1. Stress là gì – và vì sao nó tác động đến toàn cơ thể?

Stress (căng thẳng) là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi phải đối mặt với áp lực, nguy cơ hoặc thay đổi. Trong thời gian ngắn, stress có thể giúp chúng ta tỉnh táo và phản ứng nhanh, nhưng khi kéo dài, nó tạo nên những rối loạn sâu rộng trong nội môi.

Căng thẳng mạn tính làm kích hoạt trục HPA (hypothalamus – pituitary – adrenal), khiến nồng độ cortisol tăng lên kéo dài. Chính sự dư thừa cortisol và các catecholamine (adrenaline, noradrenaline) này khiến cho hệ thần kinh, hệ miễn dịch và nội tiết rơi vào trạng thái “báo động đỏ” kéo dài – một yếu tố nguy cơ âm thầm nhưng mạnh mẽ làm trầm trọng thêm nhiều bệnh lý viêm, trong đó có các bệnh khớp.

2. Sự liên kết giữa stress và đau khớp – không chỉ là cảm giác chủ quan

Không ít người tưởng rằng: đau khớp là chuyện của cơ – xương – khớp, còn stress là chuyện “tinh thần”. Nhưng thực tế, tâm lý và cơ thể là một khối thống nhất.

Nhiều nghiên cứu cho thấy: người mắc viêm khớp dạng thấp (RA), thoái hóa khớp, lupus hay đau cơ xơ hóa có xu hướng bị nặng hơn hoặc tái phát khi gặp stress tâm lý.

Stress không gây ra bệnh khớp, nhưng nó có thể là “chất châm ngòi” khiến bệnh bùng phát, kéo dài và trở nên khó kiểm soát.

3. Cơ chế nào khiến stress gây đau khớp?

a. Kích hoạt viêm toàn thân

Khi stress kéo dài, cơ thể tiết ra nhiều cytokine gây viêm như IL-6, TNF-α, CRP – những chất vốn liên quan chặt chẽ đến các cơn đau và sưng khớp. Những yếu tố viêm này không chỉ gây tổn thương sụn và màng hoạt dịch, mà còn làm tăng cảm thụ đau tại chỗ.

b. Tăng nhạy cảm cảm giác đau

Stress làm giảm khả năng kiểm soát đau của não bộ. Thay vì ức chế tín hiệu đau, hệ thần kinh trung ương lại trở nên “dễ bị kích động” hơn với các kích thích bình thường – hiện tượng gọi là cảm thụ đau trung ương (central sensitization).

Điều này lý giải tại sao có những cơn đau khớp xuất hiện dù không có tổn thương thực thể nào rõ ràng.

c. Ảnh hưởng giấc ngủ và tăng cứng khớp

Stress gây rối loạn giấc ngủ – mất ngủ hoặc ngủ không sâu – khiến cơ thể không có thời gian phục hồi và tái tạo mô khớp. Sáng dậy dễ bị cứng khớp, mệt mỏi và đau nhức kéo dài.

Giấc ngủ kém cũng làm giảm sản xuất hormone tăng trưởng và melatonin, hai yếu tố đóng vai trò quan trọng trong hồi phục cơ và xương.

4. Các bệnh khớp bị ảnh hưởng rõ rệt bởi stress

a. Viêm khớp dạng thấp (RA)

Nhiều nghiên cứu ghi nhận: các đợt flare-up (bùng phát viêm khớp) có mối liên quan trực tiếp với các giai đoạn căng thẳng cao độ trong cuộc sống (mất người thân, ly hôn, áp lực công việc…).

Stress thúc đẩy quá trình tự miễn dịch trở nên mạnh hơn, tăng hoạt hóa tế bào T, B và đại thực bào trong màng hoạt dịch, gây phá hủy sụn và xương.

b. Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)

Đây là một bệnh lý mạn tính gây đau lan tỏa và mệt mỏi triền miên. Stress làm nặng triệu chứng và tăng nguy cơ xuất hiện hội chứng rối loạn cảm xúc kèm theo (trầm cảm, lo âu).

Thực tế, có đến 70–80% người bệnh đau cơ xơ hóa từng trải qua giai đoạn stress kéo dài trước khi bệnh xuất hiện.

c. Thoái hóa khớp

Dù là bệnh lý thoái hóa cơ học, nhưng stress cũng làm tăng phản ứng viêm tại mô sụn và tăng mức độ đau nhức, giảm khả năng vận động. Người bệnh thoái hóa khớp bị stress có xu hướng ít vận động, giảm thể lực, dẫn đến vòng xoắn bệnh lý trở nên trầm trọng hơn.

5. Các biểu hiện cảnh báo stress đang ảnh hưởng đến bệnh khớp

Hãy chú ý nếu bạn có những dấu hiệu sau đây kèm theo triệu chứng đau khớp:

  • Ngủ không sâu, hay tỉnh giấc giữa đêm

  • Tâm trạng dễ cáu gắt, lo âu, chán nản

  • Cảm giác đau khớp lan tỏa, không khu trú rõ

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài > 30 phút

  • Đau khớp tăng khi làm việc trí óc căng thẳng hoặc mệt mỏi

Nếu có từ 3/5 dấu hiệu trên, rất có thể stress đang kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh khớp của bạn.

6. Làm thế nào để kiểm soát stress giúp giảm đau khớp?

a. Thực hành kỹ thuật thư giãn

Các phương pháp như thiền chánh niệm (mindfulness meditation), hít thở sâu, yoga đã được chứng minh có khả năng làm giảm nồng độ cortisol, tăng endorphin – chất giảm đau tự nhiên trong cơ thể.

Chỉ cần 15–20 phút mỗi ngày có thể giúp cải thiện rõ tình trạng đau nhức và tâm lý người bệnh.

b. Tập luyện thể chất nhẹ nhàng

Tập thể dục – dù là đi bộ chậm, bơi lội hay đạp xe nhẹ nhàng – đều giúp kích hoạt hệ thần kinh đối giao cảm, giảm stress và tăng sản sinh serotonin. Đồng thời giúp cải thiện lưu thông máu đến khớp và giảm viêm.

c. Ngủ đủ giấc

Đặt lịch ngủ – thức cố định mỗi ngày, hạn chế ánh sáng xanh và caffeine sau 20h là cách hiệu quả để đảm bảo chất lượng giấc ngủ. Ngủ ngon là nền tảng quan trọng giúp khớp phục hồi và giảm phản ứng viêm.

d. Liệu pháp tâm lý – hành vi (CBT)

Nếu bạn cảm thấy không thể kiểm soát stress, hãy cân nhắc gặp chuyên gia tâm lý. CBT giúp người bệnh học cách nhận diện và điều chỉnh các suy nghĩ tiêu cực, từ đó giảm lo âu và đau mạn tính.

7. Dinh dưỡng có vai trò trong kiểm soát stress và đau khớp?

Chắc chắn có. Một chế độ ăn chống viêm không chỉ giúp ích cho khớp mà còn ổn định tâm lý, giảm phản ứng stress.

  • Ưu tiên thực phẩm giàu omega-3 (cá hồi, hạt lanh), chất chống oxy hóa (vitamin C, E, polyphenol)

  • Giảm thực phẩm gây viêm như đường, bột tinh luyện, dầu chiên đi chiên lại, thịt chế biến sẵn

  • Uống đủ nước, tránh rượu bia và caffein quá nhiều

Bên cạnh đó, magie, vitamin B6 và tryptophan là các vi chất có vai trò điều hòa tâm trạng và giấc ngủ, nên được bổ sung từ thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung khi cần.

8. Vai trò của sản phẩm hỗ trợ điều trị kết hợp trong đau khớp do stress

Hiện nay, nhiều sản phẩm hỗ trợ khớp kết hợp thành phần chống viêm từ thảo dược (như Boswellia, nghệ curcumin, MSM) và bổ khớp (glucosamine, chondroitin) giúp giảm đau, cải thiện chức năng vận động.

Một số sản phẩm còn bổ sung thêm thành phần giúp ngủ ngon, thư giãn thần kinh như L-theanine, magnesium, valerian, hỗ trợ điều trị cho những người vừa đau khớp vừa mất ngủ hoặc stress kéo dài.

Lưu ý: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm bổ sung – đặc biệt nếu đang dùng thuốc kháng viêm hoặc thuốc điều trị bệnh khớp mạn tính.

9. Như vậy: Stress – một thủ phạm vô hình khiến khớp đau nặng hơn

Stress không phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh khớp, nhưng nó là yếu tố làm nặng triệu chứng, thúc đẩy tiến triển bệnh và làm giảm hiệu quả điều trị.

Hiểu rõ mối liên hệ giữa tâm lý và thể chất, chủ động kiểm soát stress là một phần không thể thiếu trong chiến lược chăm sóc người bệnh khớp toàn diện.


uống canxi

Bổ sung canxi có gây sỏi thận không? Sự thật bạn cần biết trước khi uống viên canxi

Canxi – “Viên Gạch” Xây Dựng Cơ Thể Bạn

Bạn có biết canxi chiếm tới 1-2% trọng lượng cơ thể bạn không? Đó là khoảng 1-1.4kg canxi trong một người 70kg! Con số ấn tượng phải không?

99% lượng canxi này đang làm gì? Chúng đang âm thầm xây dựng “bộ khung” cho cơ thể bạn – xương và răng vững chắc. Còn 1% còn lại? Chúng đang bận rộn điều khiển nhịp tim, truyền tín hiệu thần kinh, giúp máu đông khi bạn bị thương, và giúp cơ bắp co giãn mỗi khi bạn cử động.

Điều đáng nói là cơ thể chúng ta không thể “sản xuất” canxi. Giống như việc bạn không thể tự tạo ra tiền, bạn phải kiếm từ bên ngoài – qua thức ăn hoặc viên bổ sung. Đây chính là lý do tại sao người lớn tuổi, phụ nữ mãn kinh, và những ai có vấn đề xương khớp cần đặc biệt chú ý việc bổ sung canxi.

Sỏi Thận – “Kẻ Thù” Thầm Lặng Trong Cơ Thể

Sỏi thận là gì và tại sao nó “sinh ra”?

Hãy tưởng tượng sỏi thận như những viên “kẹo đá” nhỏ hình thành từ khoáng chất và muối trong nước tiểu. Khi nồng độ các chất này quá cao và nước quá ít, chúng bắt đầu “kết bạn” với nhau, tạo thành những tinh thể có thể gây đau đớn khủng khiếp.

Sự thật thú vị: 80% các loại sỏi thận đều chứa canxi, với “cặp đôi” phổ biến nhất là canxi oxalat. Đây chính là nguồn gốc của nỗi lo “uống canxi = sỏi thận” mà nhiều người mắc phải.

Nhưng có phải canxi là thủ phạm chính?

Câu trả lời ngắn gọn: KHÔNG!

Sỏi thận hình thành phụ thuộc vào một “dàn diễn viên” gồm: chế độ ăn, lượng nước uống, yếu tố di truyền, chức năng thận, và cả tình trạng trao đổi chất. Canxi chỉ là một trong số đó, chứ không phải “vai chính”.

Phá Vỡ Huyền Thoại: Canxi Từ Đâu Ra và Ảnh Hưởng Thế Nào?

Canxi từ thức ăn – “Người bạn tốt”

Canxi có trong sữa, đậu phụ, rau xanh, cá nhỏ ăn nguyên xương thường rất “thân thiện” với cơ thể. Chúng được hấp thụ từ từ, đều đặn, và hiếm khi gây tích tụ.

Điều kỳ diệu hơn nữa: Khi bạn ăn canxi cùng với thức ăn chứa oxalat (như rau dền), canxi sẽ “nắm tay” oxalat ngay trong ruột, không để oxalat “chạy” vào máu và gây hại cho thận.

Viên canxi – “Con dao hai lưỡi”

Nghiên cứu cho thấy việc uống viên canxi liều cao (trên 1.000mg/ngày) mà không chia liều hoặc uống ít nước có thể làm tăng nguy cơ lắng đọng. Đặc biệt nguy hiểm khi:

  • Uống lúc đói (tăng hấp thụ đột biến)
  • Kết hợp vitamin D liều cao không kiểm soát
  • Không uống đủ nước

Oxalat – “Thủ phạm thật sự”

Oxalat từ chocolate, rau dền, củ cải đường mới chính là “kẻ chủ mưu” của sỏi canxi oxalat. Khi gặp canxi trong nước tiểu, chúng tạo thành những tinh thể cứng như đá.

Những “Bẫy Nguy Hiểm” Khi Dùng Canxi

Cạm bẫy Tại sao nguy hiểm? Cách tránh
Liều cao một lần Quá 1.200mg/ngày gây dư thừa Chia thành 2-3 lần, mỗi lần ≤500mg
Uống lúc đói Hấp thụ quá nhanh vào máu Uống cùng hoặc sau bữa ăn
Ít nước Nước tiểu cô đặc, dễ kết tinh 2-2.5 lít nước/ngày
Lạm dụng Vitamin D Tăng hấp thụ canxi quá mức Chỉ 600-800 IU/ngày
Nhiều oxalat + ít canxi Oxalat tự do gây hại Ăn canxi cùng thức ăn chứa oxalat

So Sánh Thông Minh: Canxi Tự Nhiên vs Canxi Nhân Tạo

🥛 Canxi từ thực phẩm

Ưu điểm:

  • Hấp thụ tự nhiên, đều đặn
  • Nguy cơ sỏi thận thấp
  • Ít tác dụng phụ
  • Kèm theo nhiều dưỡng chất khác

💊 Canxi từ viên uống

⚠️ Lưu ý:

  • Cần uống đúng cách
  • Có thể gây táo bón, đầy hơi
  • Nguy cơ cao nếu dùng sai
  • Cần thiết khi thiếu hụt nghiêm trọng

Hướng Dẫn “Vàng” Để Bổ Sung Canxi An Toàn

1. Biết khi nào cần bổ sung

Những ai cần ưu tiên:

  • Phụ nữ sau mãn kinh
  • Người lớn tuổi (>65 tuổi)
  • Trẻ em đang phát triển
  • Người ăn chay hoặc không dung nạp lactose
  • Người đã được chẩn đoán loãng xương

2. Công thức bổ sung thông minh

Liều lượng chuẩn: 1.000-1.200mg/ngày (bao gồm từ thức ăn + viên uống)

Quy tắc chia liều: Không quá 500mg/lần

  • Sáng: 500mg với bữa sáng
  • Tối: 500mg với bữa tối

3. Bộ đôi hoàn hảo: Canxi + Vitamin D

  • Vitamin D giúp hấp thụ canxi hiệu quả
  • Liều an toàn: 600-800 IU/ngày
  • Không tự ý tăng liều cao

4. Bí quyết uống nước đúng cách

  • Mục tiêu: 2-2.5 lít/ngày
  • Đặc biệt quan trọng: Khi trời nóng, vận động mạnh, ăn nhiều đạm
  • Dấu hiệu đủ nước: Nước tiểu màu vàng nhạt

Những Nhóm Người Cần “Thận Trọng Kép”

🩺 Người từng bị sỏi thận

  • Bắt buộc: Xét nghiệm nước tiểu 24h
  • Theo dõi: Mức oxalat và canxi trong nước tiểu
  • Tham khảo: Bác sĩ chuyên khoa thận

❤️ Người bệnh tim mạch

  • Nguy cơ: Canxi có thể vôi hóa mạch vành
  • Giải pháp: Kết hợp Vitamin K2 để đưa canxi vào xương, không vào mạch

👩 Phụ nữ mãn kinh

  • Tình huống: Cần canxi nhưng dễ bị sỏi
  • Chìa khóa: Uống đủ nước + chia liều hợp lý

Thực Đơn Thông Minh Khi Dùng Canxi

🟢 NÊN kết hợp:

Nguồn canxi tự nhiên:

  • Cá cơm, cá đinh, cá khô
  • Sữa chua, phô mai
  • Đậu phụ, tàu hũ
  • Rau cải, súp lơ

Trợ thủ hấp thụ:

  • Cam, chanh, kiwi (vitamin C)
  • Nước lọc, trà thảo mộc nhạt
  • Thức ăn có magiê (hạt điều, hạnh nhân)

🔴 NÊN hạn chế:

“Kẻ thù” của canxi:

  • Rau dền, củ cải đường (oxalat cao)
  • Chocolate đen, trà đen đặc
  • Thịt đỏ quá nhiều
  • Muối, đường tinh luyện

Phá Tan 4 Hiểu Lầm “Kinh Điển”

❌ Hiểu lầm 1: “Uống canxi → Sỏi thận → Không uống luôn”

Sự thật: Thiếu canxi còn nguy hiểm hơn vì tăng hấp thụ oxalat!

❌ Hiểu lầm 2: “Ăn chay không bị sỏi thận”

Sự thật: Nhiều rau củ chứa oxalat cao, thiếu canxi đối trọng còn dễ sỏi hơn!

❌ Hiểu lầm 3: “Càng nhiều canxi = xương càng chắc”

 Sự thật: Xương khỏe phụ thuộc vận động + hormone + vitamin K2 + magiê…

❌ Hiểu lầm 4: “Có sỏi là do canxi”

ự thật: Còn có sỏi acid uric, sỏi cystin, sỏi nhiễm trùng… tùy nguyên nhân!

Kết Luận: Canxi – Người Bạn Hay Kẻ Thù?

Câu trả lời là: TÙY THUỘC VÀO CÁCH BạN SỬ DỤNG!

Canxi giống như chiếc dao nhà bếp – trong tay người biết dùng, nó là công cụ hữu ích để chế biến bữa ăn ngon. Nhưng nếu sử dụng bất cẩn, nó có thể gây tổn thương.

Ghi nhớ công thức vàng:

“Đúng người + Đúng lúc + Đúng cách = An toàn và hiệu quả”

📋 Checklist trước khi bổ sung canxi:

  • Đã tham khảo ý kiến bác sĩ chưa?
  • Có cần xét nghiệm gì không?
  • Đã hiểu rõ cách uống đúng chưa?
  • Chế độ ăn và uống nước đã hợp lý chưa?
  • Có vận động đều đặn không?

Lời khuyên cuối: Hãy nhớ rằng sức khỏe là hành trình dài, không phải cuộc đua tốc độ. Bổ sung canxi một cách khoa học và kiên nhẫn sẽ mang lại kết quả tốt nhất cho xương khớp của bạn, mà không gây tổn hại cho thận.


loãng xương

Loãng xương trẻ hóa: Khi căn bệnh người già “trẻ lên”

I. Loãng xương ở người trẻ – Không chỉ là bệnh “người già”

Loãng xương thường được xem là căn bệnh của người cao tuổi, nhưng gần đây, nhiều người trẻ cũng đã mắc. Theo báo cáo, khoảng 7% người trẻ hiện đang có dấu hiệu loãng xương. Đây là tín hiệu đáng báo động, bởi sự mất chất lượng xương khi còn trẻ làm giảm khối lượng xương tối đa – yếu tố quyết định nguy cơ gãy xương sau này.

Do đó, việc phát hiện sớm và có biện pháp phòng ngừa đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng xương trong tương lai.

II. Nguyên nhân chủ yếu khiến xương yếu ở người trẻ

1. Thiếu hormone bảo vệ xương
Estrogen không chỉ quan trọng với nữ giới mà cả nam giới cũng bị ảnh hưởng khi nội tiết không ổn định. Sự thiếu hụt hormone này làm giảm khả năng hấp thụ canxi và duy trì mật độ xương, dẫn đến loãng xương ở người trẻ.
Nếu bố mẹ hoặc người thân trực hệ từng bị loãng xương, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố di truyền. Các gene liên quan đến cấu trúc xương và chuyển hóa canxi có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

3. Chế độ ăn uống kém dinh dưỡng
Thiếu các chất cần thiết như canxi, vitamin D, magie và kali trong khẩu phần hàng ngày khiến xương không được bồi đắp đủ chất, từ đó làm giảm mật độ xương một cách nhanh chóng.
Lười vận động khiến cơ bắp, hệ xương thiếu kích thích phát triển. Ngoài ra, việc tránh nắng quá mức nghĩa là bạn có thể thiếu hụt vitamin D – yếu tố quan trọng giúp cơ thể hấp thụ canxi.

5. Thói quen có hại cho xương
Rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích làm tăng quá trình phá hủy xương và giảm sự tạo xương. Hơn nữa, nhiều loại thuốc như corticoid, thuốc chống co giật… nếu dùng kéo dài cũng gây giảm mật độ xương ở người trẻ.

6. Tính chất nghề nghiệp
Nhân viên văn phòng, lái xe, nhân viên kho thường ngồi lâu, kém vận động, điều này làm tăng nguy cơ suy yếu xương ở người trẻ.

III. Hậu quả loãng xương ở người trẻ – Không thể chủ quan

Loãng xương âm thầm khiến xương giảm mật độ, dễ gãy chỉ từ một cú ngã nhẹ. Biến dạng cột sống, xẹp đốt sống có thể xảy ra, làm giảm chiều cao và ảnh hưởng hệ hô hấp. Gãy xương dù do va chạm nhẹ cũng khiến người trẻ bị tàn phế, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống và còn tạo áp lực lên hệ chăm sóc y tế.

Các tổn thương như xẹp đốt sống, gãy xương ở vùng hông hoặc cột sống có thể để lại hậu quả đáng kể, thậm chí là tử vong nếu không được chăm sóc đúng cách.

IV. Nhận biết sớm – Dấu hiệu loãng xương không nên bỏ qua

  • Đau nhức xương, đặc biệt khi vận động hoặc về đêm, một biểu hiện phổ biến khi xương dần mất chất.

  • Giảm chiều cao không rõ nguyên nhân, các trường hợp xẹp cột sống âm thầm gây cao mất.

  • Chuột rút, ớn lạnh và cơ bắp yếu, cho thấy sự tồn tại của phản ứng thay đổi chuyển hóa xương.

  • Gãy xương do chấn thương nhẹ, nếu bạn bị gãy xương chỉ vì vấp ngã nhẹ, nên cảnh giác.

Khi các dấu hiệu này xuất hiện, bạn nên đi đo mật độ xương để xác định tình trạng và can thiệp sớm.

V. Các xét nghiệm cần làm và tần suất kiểm tra đề xuất

  • Đo mật độ xương (DEXA) là xét nghiệm tốt nhất để xác định mức độ loãng xương.

  • Xét nghiệm canxi, vitamin D, hormone, giúp đánh giá khả năng hấp thu và chuyển hóa canxi trong cơ thể.

  • Chỉ số estrogen, testosterone, nếu nghi ngờ yếu tố nội tiết.

  • Theo dõi định kỳ từ 1–2 năm/lần đối với người trẻ có nguy cơ hoặc kiểm tra khẩn khi có triệu chứng nghi ngờ.

VI. Phòng ngừa và cải thiện: Bắt đầu từ lối sống

1. Ăn uống đầy đủ và giàu dưỡng chất

  • Canxi: sữa, sữa chua, phô mai, cá có xương mềm, đậu, rau xanh lá đậm.

  • Vitamin D: hấp thụ từ ánh nắng hoặc qua thực phẩm như trứng, dầu gan cá.

  • Magnesium, K và Vitamin K2: có trong hạt, rau lá xanh và cá – hỗ trợ cấu trúc xương.

2. Vận động đúng cách và thường xuyên

  • Tập tạ nhẹ, đi bộ nhanh, khiêu vũ đều giúp kích thích sản sinh canxi vào xương.

  • Nên vận động ít nhất 150 phút/tuần, không ngồi quá 30 phút liên tục.

3. Ngưng thói quen gây hại

  • Bỏ rượu bia, thuốc lá, trà đặc, cafe quá độ… để bảo vệ sức khỏe xương.

  • Xem xét điều chỉnh thuốc điều trị nếu bạn đang dùng thuốc làm giảm mật độ xương lâu dài, nên kham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

VII. Khi nào cần sử dụng thuốc và liệu pháp y tế?

Nếu loãng xương nặng hoặc có gãy xương xảy ra, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Bisphosphonates, Denosumab hoặc liệu pháp thay thế hormone (ở nữ).

  • Thuốc bổ sung canxi + vitamin D liều thích hợp.

  • Theo dõi mọi tác dụng phụ và đánh giá hiệu quả điều trị định kỳ.

VIII. Loãng xương vị thành niên – Cần được quan tâm đặc biệt

Một số người trẻ mắc loãng xương do bệnh lý tuyến giáp, tiêu hóa, di truyền, thuốc… được gọi là loãng xương vị thành niên. Hãy tìm hiểu rõ nguyên nhân, đảm bảo lượng canxi, vitamin D và vận động phù hợp. Cố gắng đạt khối lượng xương tối đa trong độ tuổi 20–30 – cơ hội quan trọng nhất để phòng bệnh lâu dài.

IX. Case minh họa: Câu chuyện thực tế và bài học rút ra

Ví dụ: Anh A, 28 tuổi, nhân viên văn phòng làm việc 9h mỗi ngày, ít vận động, uống rượu cuối tuần. Sau một cú trượt ngã nhẹ bị gãy cổ xương đùi. Tại bệnh viện, đo mật độ xương phát hiện loãng xương sớm. Sau đó anh thay đổi: bổ sung canxi, vitamin D, tập yoga, đi bộ đều đặn và không uống rượu. Sau 6 tháng mật độ xương cải thiện và không bị tái gãy.

X. Kết luận: Xương chắc khỏe là tài sản cho tương lai

Loãng xương không chỉ là bệnh của người già – người trẻ cũng có thể mắc và chịu hậu quả nặng nề. Việc phòng bệnh bắt đầu từ ăn uống – vận động – bỏ thói quen xấu và theo dõi định kỳ. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ hệ xương của bạn đến suốt cuộc đời!


tư thế cột sống

Tư thế sai – Cột sống gù mãi

I. Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis – AS)

Viêm cột sống dính khớp là một loại viêm khớp mạn tính, thường ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và các khớp vùng chậu. Bệnh gây viêm tại các khớp và dây chằng quanh cột sống, dẫn đến đau, cứng khớp và trong nhiều trường hợp nghiêm trọng, gây dính và biến dạng cột sống.

Tình trạng dính khớp làm cột sống mất tính linh hoạt, từ đó gây gù lưng và hạn chế nghiêm trọng khả năng vận động. Tư thế đúng và quản lý vận động là yếu tố quan trọng giúp người bệnh duy trì chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng nặng.II. Vì sao tư thế lại quan trọng trong viêm cột sống dính khớp?

Khi bị AS, viêm mạn tính làm tăng quá trình vôi hóa các dây chằng và khớp cột sống. Qua thời gian, những vùng này có thể hợp nhất (dính khớp) – làm mất đi khả năng uốn, xoay và vặn người. Nếu người bệnh duy trì tư thế xấu trong thời gian dài, cột sống có thể “đóng băng” vĩnh viễn ở tư thế đó.

Do đó, duy trì tư thế đứng – ngồi đúng, kéo giãn nhẹ nhàng và thường xuyên thay đổi vị trí là những biện pháp đơn giản nhưng mang lại lợi ích to lớn trong kiểm soát AS. Tư thế đúng còn giảm áp lực lên khớp, hạn chế đau và giữ sự cân bằng của toàn bộ hệ vận động.

III. Các hậu quả của tư thế xấu ở người bị AS

1. Gù lưng vĩnh viễn

Một trong những biến chứng đặc trưng của AS là tình trạng gù lưng (kyphosis). Nếu không điều chỉnh sớm, người bệnh có thể mất khả năng nhìn thẳng, phải ngẩng đầu để quan sát – gây đau cổ, mất thẩm mỹ và khó khăn trong giao tiếp.

2. Cứng khớp và giảm khả năng hô hấp

Cột sống bị dính và cong có thể gây hạn chế vận động của lồng ngực, từ đó ảnh hưởng đến chức năng hô hấp. Người bệnh dễ mệt mỏi khi hoạt động và có nguy cơ viêm phổi cao hơn.

3. Mất cân bằng cơ và đau mạn tính

Tư thế xấu làm tăng gánh nặng lên các nhóm cơ vùng cổ – lưng – chậu, gây mất cân bằng cơ và tạo vòng xoắn đau – căng cơ – hạn chế vận động. Điều này khiến người bệnh dễ lệ thuộc thuốc giảm đau và giảm chất lượng sống.

IV. Tư thế nào là đúng với người bị AS?

1. Tư thế đứng

  • Hai vai thả lỏng, không nhô về phía trước.

  • Trọng lượng cơ thể chia đều hai chân.

  • Cột sống thẳng hàng, đầu giữ ở tư thế trung gian – không ngẩng hoặc cúi quá nhiều.

Tốt nhất là đứng trước gương mỗi ngày vài phút để kiểm tra dáng đứng và sửa sai kịp thời.

2. Tư thế ngồi

  • Ghế có tựa lưng cứng, giữ được đường cong sinh lý cột sống.

  • Đùi song song mặt đất, bàn chân đặt vững trên sàn.

  • Màn hình máy tính ngang tầm mắt, tránh cúi đầu lâu.

Ngồi đúng tư thế không chỉ giúp giảm đau lưng mà còn hỗ trợ tuần hoàn và tránh mỏi mắt, mỏi cổ.

3. Tư thế ngủ

  • Nằm ngửa trên nệm phẳng, gối thấp hoặc không gối để giữ cột sống thẳng.

  • Tránh nằm nghiêng gập người hoặc co chân – dễ gây lệch cột sống.

  • Có thể dùng gối kê đầu gối để giảm áp lực lên vùng chậu và thắt lưng.

Ngủ sai tư thế kéo dài là một trong những nguyên nhân gây cứng khớp buổi sáng ở người bị AS.

V. Các bài tập hỗ trợ cải thiện tư thế

1. Bài tập mở ngực – cải thiện gù lưng

  • Đứng thẳng, hai tay đặt sau gáy, mở khuỷu tay ra sau.

  • Hít sâu, đồng thời kéo khuỷu tay ra xa nhau và ưỡn ngực nhẹ nhàng.

  • Giữ 5 giây, thở ra và thả lỏng. Lặp lại 10 lần.

Bài này giúp cải thiện biên độ vận động cột sống ngực, chống lại tư thế gù.

2. Kéo giãn cơ gấp hông

  • Quỳ gối một chân phía trước, chân còn lại duỗi thẳng ra sau.

  • Đẩy nhẹ hông ra trước đến khi cảm thấy căng nhẹ vùng đùi trước.

  • Giữ 20–30 giây, đổi bên.

Giúp giảm cứng cơ hông – một trong những nguyên nhân gây sai tư thế đứng.

3. Tập “wall slides” – tăng nhận thức về tư thế đúng

  • Đứng tựa lưng vào tường, đầu, vai, mông và gót chân đều chạm tường.

  • Giữ tư thế này 30 giây, hít thở đều, sau đó thả lỏng.

Lặp lại 3–5 lần/ngày giúp cơ thể ghi nhớ tư thế chuẩn, từ đó điều chỉnh khi vận động thường nhật.

VI. Những lưu ý khi tập luyện

  • Tránh các bài tập xoay vặn mạnh hoặc gập cột sống đột ngột.

  • Khởi động kỹ trước khi vận động và kéo giãn sau khi tập.

  • Tham khảo chuyên gia vật lý trị liệu trước khi bắt đầu chương trình tập.

  • Không nên tập khi đang viêm cấp hoặc có biểu hiện đau dữ dội.

Tập đúng giúp ngăn dính khớp và cải thiện khả năng vận động – tập sai có thể gây tổn thương không phục hồi.

VII. Vai trò của vật lý trị liệu và chỉnh hình trong quản lý tư thế

Vật lý trị liệu đóng vai trò cốt lõi trong phục hồi chức năng và cải thiện tư thế ở bệnh nhân AS. Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thiết kế chương trình cá nhân hóa, giúp:

  • Tăng độ linh hoạt cột sống.

  • Tăng sức mạnh cơ bám quanh cột sống và chậu.

  • Giảm đau cơ – khớp, cải thiện cân bằng.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, dụng cụ chỉnh hình (như nẹp lưng mềm) có thể hỗ trợ điều chỉnh tư thế khi đứng hoặc ngồi lâu, nhất là trong giai đoạn đầu bệnh.

VIII. Sống chung với AS: Tư thế là nền tảng, nhưng không phải là tất cả

Tư thế đúng giúp ngăn biến dạng, nhưng người bệnh cần phối hợp nhiều yếu tố:

  • Kiểm soát viêm: Tuân thủ điều trị thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), sinh học (biologics) theo chỉ định.

  • Dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn chống viêm giàu omega-3, chất xơ, ít đường tinh luyện.

  • Theo dõi định kỳ: Tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển bệnh, điều chỉnh thuốc và chương trình tập luyện.

Quản lý AS là hành trình lâu dài, trong đó tư thế là “vũ khí” đầu tiên và mạnh mẽ nhất bạn có thể chủ động sử dụng mỗi ngày.

IX. Kết luận

Viêm cột sống dính khớp là bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh, năng động nếu duy trì tư thế đúng và vận động đều đặn. Tư thế không chỉ là hình dáng bên ngoài – mà là cách bạn quyết định “định hình” tương lai sức khỏe của chính mình. Hãy bắt đầu từ hôm nay, đứng thẳng, ngồi đúng và thở đều – đó là những bước đầu tiên để bạn kiểm soát bệnh, chứ không để bệnh kiểm soát bạn.

Tài liệu tham khảo:

  1. Uckun A, Sezer I. Ankylosing spondylitis and balanceEurasian Journal of Medicine. 2017;49(3):207-210. doi:10.5152/eurasianjmed.2017.17116

thoái hoá khớp

Thoái hoá khớp không còn là chuyện của người già

I. Thoái hóa khớp – không còn là chuyện của tuổi già

Thoái hóa khớp (osteoarthritis – OA) là dạng phổ biến nhất trong các bệnh lý khớp. Bệnh xảy ra khi sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, dẫn đến đau, cứng khớp và giảm chức năng vận động. Trước đây, OA được xem là “hệ quả tự nhiên của quá trình lão hóa”, nhưng hiện nay, bệnh có thể xuất hiện sớm ở người trẻ tuổi – đặc biệt là người béo phì hoặc có chấn thương thể thao.

Không giống như viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) – một bệnh tự miễn, OA là kết quả của mài mòn cơ học và quá trình viêm mạn tính nhẹ. Dù tiến triển chậm, nhưng OA có thể gây suy giảm chức năng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.

thoái hoá khớp

II. Báo động toàn cầu: 1 tỷ người mắc OA vào năm 2050

Theo báo cáo mới nhất đăng trên tạp chí The Lancet Rheumatology, ước tính đến năm 2050 sẽ có hơn 1 tỷ người trên thế giới sống chung với thoái hóa khớp. Con số này tăng gấp đôi so với hiện nay – và là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng về “cơn sóng thần sức khỏe” đang đến gần.

Sự gia tăng này không chỉ đến từ già hóa dân số mà còn do tỷ lệ béo phì tăng cao, lối sống ít vận động và tuổi thọ kéo dài. Đặc biệt, các nước thu nhập trung bình và thấp – nơi chăm sóc y tế hạn chế – sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề hơn cả.

III. Những khớp dễ bị thoái hóa nhất

1. Khớp gối

Là khớp chịu lực chính của cơ thể, gối là vị trí dễ thoái hóa nhất. Gần 60% bệnh nhân OA có liên quan đến khớp gối, đặc biệt ở phụ nữ và người béo phì.

Tổn thương khớp gối gây hạn chế đi lại, leo cầu thang và làm giảm mạnh chất lượng cuộc sống – đến mức có người phải thay khớp nhân tạo.

2. Khớp háng

Khớp háng cũng chịu tải trọng cơ thể lớn và dễ bị tổn thương khi tuổi cao hoặc có bất thường giải phẫu (như sai trục). Thoái hóa khớp háng gây đau vùng bẹn, mông, hạn chế bước đi và khó đứng dậy.

Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc thay khớp để khôi phục chức năng.

3. Khớp ngón tay, cổ tay, cột sống cổ và thắt lưng

Dù không chịu tải như gối – háng, nhưng các khớp nhỏ này dễ tổn thương do thao tác lặp đi lặp lại (như đánh máy, làm việc tay chân). Thoái hóa vùng cột sống còn gây chèn ép thần kinh, dẫn đến đau lan xuống chi hoặc tê yếu vận động.

IV. Nguyên nhân nào khiến OA tăng mạnh đến vậy?

1. Già hóa dân số

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn nhất của OA. Khi tuổi càng cao, lượng collagen giảm, sụn khớp mất tính đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn. Đến năm 2050, dân số toàn cầu trên 60 tuổi dự kiến đạt hơn 2 tỷ người – tạo ra “vùng dịch tễ lý tưởng” cho OA bùng phát.

2. Béo phì và ít vận động

Cân nặng tăng tạo áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và háng. Thêm vào đó, mỡ nội tạng kích thích các chất gây viêm (cytokine) – thúc đẩy quá trình phá hủy sụn. WHO ước tính béo phì sẽ tiếp tục tăng toàn cầu trong 20 năm tới – đồng nghĩa với sự gia tăng không thể tránh khỏi của OA.

3. Chấn thương thể thao và nghề nghiệp

Người lao động nặng, vận động viên hoặc những ai từng bị chấn thương khớp (như đứt dây chằng chéo trước) có nguy cơ phát triển OA cao hơn 2–3 lần so với người bình thường. Đây là nhóm người trẻ dễ bị OA sớm nếu không được phục hồi chức năng đúng cách.

V. Hậu quả của thoái hóa khớp

1. Suy giảm chất lượng sống

Người bệnh OA thường bị đau mạn tính, cứng khớp buổi sáng, mất khả năng vận động linh hoạt – gây ảnh hưởng lớn đến công việc, sinh hoạt và tâm lý. Mất ngủ, trầm cảm và mất khả năng tự chăm sóc bản thân là những hệ quả thường gặp.

2. Gánh nặng kinh tế – y tế

Chi phí điều trị OA – bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật – là một gánh nặng lớn với cá nhân và hệ thống y tế. Thay khớp nhân tạo (gối, háng) là một trong những phẫu thuật tốn kém nhất hiện nay.

Ngoài ra, OA gây mất năng suất lao động, nghỉ việc dài ngày, và tăng nhu cầu chăm sóc người già – tạo áp lực cho toàn xã hội.

VI. Phòng ngừa và kiểm soát OA – chúng ta có thể làm gì?

1. Duy trì cân nặng hợp lý

Giảm chỉ 5–10% cân nặng có thể làm giảm 50% nguy cơ OA gối. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất được các tổ chức y tế khuyến cáo.

Cân nặng lý tưởng giúp giảm tải lên khớp, hạn chế tổn thương sụn và giảm phản ứng viêm tại khớp.

2. Tăng cường vận động đúng cách

Tập thể dục nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật như bơi, đi bộ, đạp xe giúp nuôi dưỡng sụn khớp, tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp và duy trì biên độ vận động.

Ngược lại, tập sai tư thế, gắng sức hoặc không có thời gian phục hồi có thể gây tổn thương khớp sớm hơn.

3. Hạn chế chấn thương

Đeo đồ bảo hộ khi chơi thể thao, tập đúng kỹ thuật và điều trị dứt điểm các chấn thương khớp sớm sẽ giúp giảm nguy cơ OA. Người lao động nặng nên được tập phục hồi chức năng và nghỉ ngơi hợp lý.

4. Chế độ ăn uống chống viêm

Một số thực phẩm như cá béo, hạt lanh, nghệ, gừng… có tác dụng chống viêm nhẹ. Giảm đường, đồ chiên rán và rượu cũng giúp làm chậm quá trình viêm mạn tính tại khớp.

VII. Tương lai nào cho việc điều trị OA?

1. Y học tái tạo – hy vọng mới

Hiện nay, các nghiên cứu về tế bào gốc, PRP (huyết tương giàu tiểu cầu), và cấy ghép mô sụn đang mở ra cơ hội điều trị OA ở giai đoạn sớm mà không cần thay khớp. Dù chưa phổ biến, đây là hướng đi đầy hứa hẹn trong 10–20 năm tới.

2. Ứng dụng công nghệ trong phục hồi chức năng

Thiết bị hỗ trợ di chuyển thông minh, robot phục hồi khớp, AI hướng dẫn bài tập cá nhân hóa… là những ứng dụng đang được triển khai ở các nước phát triển để cải thiện chất lượng sống cho người mắc OA.

3. Chính sách y tế công cộng cần vào cuộc

Với con số 1 tỷ người mắc OA vào năm 2050, các nước cần xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng dành riêng cho bệnh cơ xương khớp, nhất là ở vùng nông thôn và người cao tuổi.

VIII. Kết luận

Thoái hóa khớp đang trên đà trở thành một đại dịch toàn cầu không kém gì tiểu đường hay tim mạch. Tuy không gây tử vong trực tiếp, OA âm thầm hủy hoại chất lượng sống và làm suy giảm khả năng lao động của hàng trăm triệu người. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, điều chỉnh lối sống hợp lý và can thiệp đúng thời điểm, bạn hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh cùng với khớp của mình.

Tài liệu tham khảo

Steinmetz JD, Culbreth GT, Haile LM, et al. Global, regional, and national burden of osteoarthritis, 1990–2020 and projections to 2050: A systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2021The Lancet Rheumatology. 2023;5(9):e508-e522. doi:10.1016/S2665-9913(23)00163-7


đau khớp hông

Đau hông ở phụ nữ: Nguyên nhân khiến không thể ngồi lâu

I. Đau hông không còn là vấn đề “nhỏ”

Đau hông (hip pain) là một triệu chứng thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là từ độ tuổi trung niên trở đi. Tuy nhiên, không ít phụ nữ trẻ cũng trải qua tình trạng này mà không rõ nguyên nhân. Thay vì chỉ đổ lỗi cho “già đi” hay “thoái hóa”, chúng ta cần hiểu rằng đau hông có thể bắt nguồn từ nhiều cơ quan khác nhau – bao gồm xương, khớp, cơ, thần kinh, hoặc thậm chí là cơ quan sinh dục và tiêu hóa.

II. Vị trí đau nói lên điều gì?

Khu vực “hông” trong cách nói thường dân gian có thể chỉ nhiều vị trí khác nhau. Vì vậy, việc xác định vị trí chính xác của cơn đau là bước đầu tiên quan trọng trong chẩn đoán nguyên nhân:

  • Đau phía trước hông hoặc bẹn: Thường liên quan đến khớp háng, thoái hóa, viêm khớp.

  • Đau phía ngoài hông: Có thể do viêm bao hoạt dịch, chấn thương gân cơ.

  • Đau phía sau hông (gần mông): Nhiều khả năng liên quan đến cột sống thắt lưng, thần kinh tọa.

  • Đau lan xuống đùi: Cảnh báo tổn thương thần kinh, đặc biệt là hội chứng cơ hình lê (piriformis syndrome) hoặc thoát vị đĩa đệm.

III. Các nguyên nhân thường gặp gây đau hông ở phụ nữ

1. Viêm bao hoạt dịch (Bursitis)

Bao hoạt dịch là túi dịch nhỏ nằm đệm giữa xương và gân/cơ. Khi bị viêm (do va chạm, hoạt động lặp lại), nó gây đau dữ dội vùng ngoài hông. Phụ nữ trên 40 tuổi, hoặc người hoạt động thể lực nhiều thường mắc phải.

Viêm bao hoạt dịch vùng mấu chuyển lớn (trochanteric bursitis) là nguyên nhân hàng đầu gây đau hông mãn tính ở nữ giới và có thể dễ bị nhầm với thoái hóa khớp háng.

2. Thoái hóa khớp háng

Thoái hóa thường xảy ra do tuổi tác, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, khi estrogen giảm dẫn đến mất cân bằng chuyển hóa xương.

Dấu hiệu đặc trưng:

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài dưới 30 phút.

  • Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ.

  • Hạn chế biên độ xoay trong, dạng đùi.

3. Hội chứng cơ hình lê

Cơ hình lê nằm sâu trong vùng mông, khi bị căng hoặc viêm sẽ đè ép vào dây thần kinh tọa – gây đau hông lan xuống chân, dễ bị nhầm với thoát vị đĩa đệm.

Phân tích thêm: Phụ nữ có vùng chậu rộng hơn nam giới, khiến cơ hình lê phải làm việc nhiều hơn để ổn định khớp hông – đây là lý do nữ giới dễ bị hội chứng này hơn.

4. Chấn thương hoặc vi chấn thương

Một cú ngã, tai nạn thể thao hoặc đơn giản là mang giày cao gót trong thời gian dài cũng có thể làm tổn thương các cấu trúc quanh khớp hông.

Lưu ý: Những chấn thương nhỏ lặp lại lâu ngày (microtrauma) là nguyên nhân phổ biến nhưng khó nhận diện.

5. Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis)

Một nguyên nhân ít ngờ đến nhưng lại rất phổ biến ở phụ nữ đau hông mãn tính. Lạc nội mạc tử cung có thể lan sang vùng chậu và ảnh hưởng đến thần kinh vùng hông.

Triệu chứng gợi ý:

  • Đau hông đi kèm đau bụng kinh dữ dội.

  • Đau khi quan hệ tình dục hoặc khi đi tiêu.

  • Tiền sử vô sinh.

6. Thoát vị đĩa đệm thắt lưng

Dễ gặp ở người làm việc văn phòng, ít vận động hoặc sai tư thế. Cơn đau thường xuất phát từ cột sống lưng và lan xuống hông, mông, đùi và chân.

IV. Các yếu tố nguy cơ gia tăng đau hông ở phụ nữ

  • Mang thai: Trọng lượng thai nhi làm thay đổi trục cơ thể và tăng áp lực lên khớp hông.

  • Mãn kinh: Mất estrogen → giảm mật độ xương, giảm chất nhờn khớp.

  • Lười vận động: Làm yếu các cơ vùng chậu và hông.

  • Thừa cân: Làm tăng áp lực lên khớp hông mỗi ngày.

V. Làm thế nào để phòng ngừa đau hông?

Phòng bệnh hơn chữa bệnh – điều này càng đúng với các vấn đề về hệ vận động như đau hông. Với phụ nữ, việc duy trì sức khỏe khớp hông cần sự chủ động và toàn diện từ lối sống đến sinh hoạt hằng ngày.

1. Duy trì cân nặng hợp lý

Mỗi kg cân nặng dư thừa tạo thêm áp lực lên khớp hông – nhất là khi đi lại, leo cầu thang hay đứng lâu. Phụ nữ bị béo phì có nguy cơ cao hơn 2–3 lần bị thoái hóa khớp háng.

Gợi ý:

  • Theo đuổi chế độ ăn lành mạnh, giảm chất béo bão hòa.

  • Ăn đủ canxi và vitamin D để phòng loãng xương.

2. Tập thể dục đều đặn nhưng đúng cách

Hoạt động thể chất giúp tăng sức mạnh nhóm cơ mông, đùi – từ đó bảo vệ khớp hông. Tuy nhiên, không phải bài tập nào cũng phù hợp.

Nên:

  • Đi bộ nhanh (power walking).

  • Đạp xe cố định (stationary biking).

  • Bơi lội – giảm tải cho khớp nhưng vẫn tăng cường vận động.

Tránh:

  • Nhảy dây, chạy cường độ cao (nếu đã có đau).

  • Yoga tư thế ép hông quá mạnh khi chưa khởi động kỹ.

3. Khởi động và giãn cơ đúng cách

Nhiều người – đặc biệt là nữ giới khi tập gym – bỏ qua phần khởi động hoặc kéo giãn, dẫn đến chấn thương vùng chậu – hông do cơ, gân bị kéo căng đột ngột.

Gợi ý động tác kéo giãn nhẹ nhàng vùng hông:

  • Figure 4 Stretch: Nằm ngửa, đặt mắt cá chân trái lên đầu gối phải và kéo đùi phải về phía ngực.

  • Hip Flexor Stretch: Quỳ một chân trước, chân còn lại phía sau. Đẩy hông nhẹ ra trước đến khi căng cơ đùi trước.


Gout (1)

Bệnh Gout: Dấu hiệu nhận biết sớm và dự phòng

Gout không chỉ là bệnh của người giàu

Gout từng được xem là căn bệnh của giới thượng lưu do liên quan đến lối sống dư thừa đạm và bia rượu. Tuy nhiên, những thay đổi trong chế độ ăn hiện đại, thói quen ít vận động và tình trạng béo phì gia tăng khiến gout hiện nay trở thành vấn đề phổ biến ở mọi tầng lớp xã hội. Việc nhận biết sớm và chủ động phòng bệnh không chỉ giúp giảm các cơn đau cấp tính mà còn ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng đến khớp và các cơ quan nội tạng.

Gout (1)

1. Gout là bệnh gì?

Gout là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến sự tích tụ acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric vượt ngưỡng hòa tan, các tinh thể urat hình thành và lắng đọng ở khớp, gây ra phản ứng viêm dữ dội. Điều đáng chú ý là quá trình hình thành bệnh diễn ra âm thầm trong nhiều năm trước khi có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.

Mặc dù acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin tự nhiên và thức ăn, nhưng việc sản xuất quá mức hoặc thải trừ kém qua thận đều dẫn đến tình trạng tăng acid uric. Đây là lý do tại sao gout thường gặp ở người có bệnh lý chuyển hóa, chức năng thận suy giảm hoặc lạm dụng thực phẩm giàu purin như nội tạng, hải sản và bia rượu.

2. Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh Gout

a. Tăng acid uric máu không triệu chứng

Giai đoạn này hoàn toàn không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ cao. Người bệnh chỉ có thể phát hiện khi làm xét nghiệm máu định kỳ cho thấy nồng độ acid uric vượt mức bình thường (> 7mg/dL ở nam, > 6mg/dL ở nữ). Dù không gây đau nhức ngay lập tức, nhưng sự tích tụ acid uric kéo dài là nền tảng cho các cơn gout cấp trong tương lai.

b. Cơn gout cấp đầu tiên

Thường khởi phát vào ban đêm với cơn đau khớp đột ngột, dữ dội, sưng nóng đỏ và rất nhạy cảm, thường ở khớp ngón cái chân. Trong vòng 6–24 giờ, cơn đau đạt đỉnh và có thể kèm theo sốt nhẹ, mệt mỏi, mất ngủ vì đau. Nếu không được điều trị đúng cách, cơn gout có thể tái phát và lan sang các khớp khác như mắt cá chân, gối, cổ tay…

c. Giai đoạn gout mạn tính

Gout mạn xuất hiện sau nhiều năm tái phát các đợt viêm khớp cấp, gây hậu quả nghiêm trọng. Đặc trưng là xuất hiện các hạt tophi – những khối u nhỏ chứa tinh thể urat dưới da, đặc biệt ở vành tai, khớp bàn tay, bàn chân. Ngoài biến dạng khớp, gout mạn có thể gây tổn thương thận, tạo sỏi urat hoặc dẫn đến suy thận mạn tính – hậu quả ít được chú ý nhưng cực kỳ nguy hiểm.

3. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh Gout

  • Chế độ ăn nhiều purin: Thực phẩm như nội tạng, hải sản, thịt đỏ chứa nhiều purin – tiền chất của acid uric. Khi tiêu thụ quá mức, cơ thể không kịp chuyển hóa và đào thải, dẫn đến tích tụ urat gây viêm. Ngoài ra, bia và rượu không chỉ làm tăng sản xuất acid uric mà còn ức chế thải trừ qua thận.

  • Thừa cân và béo phì: Mô mỡ làm tăng kháng insulin, gián tiếp giảm đào thải acid uric qua thận. Người béo phì còn dễ mắc các bệnh rối loạn chuyển hóa – yếu tố nền của bệnh gout. Giảm cân là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm acid uric và nguy cơ tái phát.

  • Tiền sử gia đình mắc gout: Nhiều nghiên cứu cho thấy tính di truyền có vai trò trong khả năng chuyển hóa purin và đào thải acid uric. Người có cha mẹ hoặc anh chị mắc gout có nguy cơ cao hơn, đặc biệt khi kết hợp với lối sống không lành mạnh.

  • Sử dụng một số thuốc: Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, furosemid, aspirin liều thấp thường gây giữ urat lại trong máu. Việc sử dụng kéo dài mà không theo dõi có thể khiến người bệnh bị tăng acid uric máu kéo dài và tiến triển thành gout.

  • Bệnh lý nền: Người có bệnh thận mạn, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu thường có nguy cơ cao bị gout do chức năng thải trừ acid uric kém. Ngoài ra, các bệnh này có xu hướng đi kèm với lối sống ít vận động, càng làm tăng nguy cơ.

4. Dự phòng bệnh gout: Chủ động trước khi quá muộn

a. Điều chỉnh chế độ ăn uống

Chế độ ăn nghèo purin là nền tảng phòng ngừa gout hiệu quả. Người có nguy cơ cao nên giảm thiểu tiêu thụ thịt đỏ, phủ tạng, hải sản và tuyệt đối hạn chế bia rượu – đặc biệt là bia vì chứa nhiều purin từ nấm men. Thay vào đó, nên bổ sung rau củ, trái cây giàu vitamin C, ngũ cốc nguyên hạt và sữa ít béo vì có tác dụng làm giảm nồng độ acid uric.

b. Uống đủ nước mỗi ngày

Nước giúp làm loãng nồng độ acid uric trong máu và tăng đào thải qua thận. Nên uống từ 2 – 3 lít/ngày, đặc biệt ở người có sỏi thận hoặc đang dùng thuốc điều trị gout. Việc duy trì lượng nước hợp lý còn giúp phòng ngừa biến chứng thận – một hậu quả nghiêm trọng của gout.

c. Kiểm soát cân nặng và rèn luyện thể chất

Giảm cân từ từ (0.5 – 1kg/tuần) giúp cải thiện độ nhạy insulin và tăng khả năng thải urat. Kết hợp với tập luyện thể lực đều đặn giúp giảm nguy cơ tái phát cơn gout. Tuy nhiên, tránh luyện tập quá sức hoặc nhịn ăn giảm cân đột ngột vì có thể làm tăng acid uric tạm thời.

d. Xét nghiệm định kỳ acid uric máu

Đặc biệt ở người có tiền sử gia đình bị gout, bệnh lý chuyển hóa hoặc từng bị sỏi thận. Xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện sớm giai đoạn tăng acid uric không triệu chứng để can thiệp kịp thời. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong dự phòng lâu dài.

e. Sử dụng thuốc hợp lý theo chỉ định bác sĩ

Không nên tự ý dùng thuốc hạ acid uric vì có thể gây tác dụng phụ hoặc bùng phát cơn gout nếu dùng sai thời điểm. Khi đã có chỉ định điều trị, người bệnh cần tuân thủ phác đồ và tái khám định kỳ để hiệu chỉnh liều lượng hợp lý. Việc phối hợp giữa thay đổi lối sống và dùng thuốc là cần thiết để kiểm soát lâu dài.

5. Điều trị Gout: Không chỉ dừng lại ở giảm đau

Điều trị bệnh gout gồm hai giai đoạn chính: kiểm soát cơn viêm cấp và kiểm soát nồng độ acid uric lâu dài. Trong cơn gout cấp, bác sĩ có thể chỉ định colchicine, NSAIDs hoặc corticosteroid để giảm đau và kháng viêm nhanh chóng. Việc dùng thuốc sớm ngay từ 12–24 giờ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian đau và ngăn biến chứng tại khớp.

Sau khi cơn đau đã lui, điều trị duy trì bằng thuốc hạ acid uric như allopurinol hoặc febuxostat giúp kiểm soát nồng độ acid uric lâu dài. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm túc, không ngưng thuốc khi thấy hết triệu chứng vì bệnh vẫn đang âm thầm tiến triển. Quan trọng hơn, điều trị phải song hành với việc thay đổi lối sống, nếu không hiệu quả sẽ kém và nguy cơ tái phát cao.

KẾT LUẬN

Gout không còn là “bệnh quý tộc” mà là vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống nếu không được kiểm soát kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu, kiểm tra định kỳ và thay đổi lối sống là chiến lược quan trọng để dự phòng và điều trị hiệu quả. Gout hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu chúng ta không xem nhẹ và chủ động từ hôm nay.


cứng khớp buổi sáng

Cứng khớp buổi sáng – Dấu hiệu thầm lặng của viêm khớp?

Mỗi sáng thức dậy, bạn cảm thấy các khớp tay, khớp gối như bị “khóa cứng”? Phải mất vài phút, thậm chí hàng giờ, mới có thể cử động bình thường?
Triệu chứng tưởng chừng vô hại này lại có thể là lời thì thầm đầu tiên của một bệnh lý viêm khớp đang âm thầm tiến triển, đặc biệt là các bệnh lý viêm khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp hay viêm khớp vảy nến.

cứng khớp buổi sáng

1. Cứng khớp buổi sáng là gì?

Cứng khớp buổi sáng (morning stiffness) là tình trạng các khớp trở nên cứng đờ, khó cử động sau một giấc ngủ dài hoặc giai đoạn bất động kéo dài. Người bệnh thường cảm nhận rõ ràng nhất triệu chứng này khi thức dậy, với cảm giác “kẹt khớp”, đau nhẹ, hoặc khớp vận động kém linh hoạt. Đôi khi cảm giác này chỉ thoáng qua trong vài phút, nhưng cũng có thể kéo dài hàng giờ.

2. Cơ chế bệnh sinh của hiện tượng cứng khớp buổi sáng

Trong khi ngủ, các hoạt động chuyển hóa và tuần hoàn khớp bị giảm đi rõ rệt. Ở người khỏe mạnh, điều này không gây ảnh hưởng đáng kể. Tuy nhiên, ở những người có viêm khớp, tình trạng viêm tại màng hoạt dịch làm tăng tiết dịch khớp, gây phù nề, tích tụ các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, cytokine (TNF-alpha, IL-1, IL-6), khiến khớp trở nên cứng và đau khi bất động lâu.

Ngoài ra, tổ chức viêm quanh khớp cũng dẫn đến xơ hóa bao khớp, dính khớp một phần, làm giảm độ linh hoạt và tăng thời gian cần thiết để “khởi động” khớp vào mỗi buổi sáng.

3. Cứng khớp buổi sáng – Khi nào là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý?

Không phải mọi trường hợp cứng khớp buổi sáng đều là bệnh. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài trên 30 phút và kèm theo đau khớp, sưng, hạn chế vận động hoặc kéo dài liên tục nhiều tuần, người bệnh nên đến khám chuyên khoa Cơ xương khớp. Một số bệnh lý thường gặp:

a. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)

  • Là bệnh lý tự miễn phổ biến nhất gây viêm đa khớp mạn tính.

  • Đặc trưng bởi cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ, tổn thương khớp có tính chất đối xứng (cổ tay, bàn tay, cổ chân).

  • Các biểu hiện toàn thân như mệt mỏi, sụt cân, sốt nhẹ cũng có thể đi kèm.

  • Nếu không điều trị sớm, RA gây biến dạng khớp và tàn phế không hồi phục.

b. Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis – AS)

  • Là bệnh lý viêm cột sống mạn tính, chủ yếu gặp ở nam giới trẻ.

  • Biểu hiện đặc trưng: cứng khớp lưng hoặc thắt lưng vào sáng sớm, cải thiện khi vận động, đau tăng về đêm.

  • Bệnh tiến triển có thể gây dính khớp sống, hạn chế khả năng cúi/ngửa.

c. Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis)

  • Thường xảy ra ở người có tiền sử bệnh vảy nến da.

  • Cứng khớp buổi sáng thường kéo dài và kèm theo sưng khớp ngón tay, ngón chân dạng “ngón tay xúc xích”.

  • Có thể kèm theo tổn thương da điển hình hoặc không.

d. Thoái hóa khớp (Osteoarthritis – OA)

  • Là nguyên nhân hàng đầu gây đau khớp ở người lớn tuổi.

  • Cứng khớp buổi sáng thường ngắn (dưới 30 phút) và cải thiện nhanh sau khi vận động nhẹ.

  • Tổn thương chủ yếu ở khớp chịu lực: khớp gối, háng, cột sống thắt lưng.

e. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus – SLE)

  • Có thể biểu hiện viêm khớp dạng không ăn mòn, đối xứng, kèm cứng khớp.

  • Ngoài triệu chứng khớp, bệnh thường kèm tổn thương da, thận, máu, thần kinh.

4. Phân biệt cứng khớp viêm và không viêm

Đặc điểm Cứng khớp do viêm Cứng khớp không viêm
Thời gian kéo dài >30 phút (thường >1 giờ) <30 phút
Cải thiện khi vận động
Kèm sưng nóng đỏ đau Thường có Hiếm
Đối tượng Người trẻ, trung niên Người cao tuổi
Bệnh kèm theo Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp Thoái hóa khớp

5. Cận lâm sàng nào giúp chẩn đoán nguyên nhân?

  • Xét nghiệm máu:

    • Tốc độ lắng máu (ESR), CRP: Tăng trong viêm khớp.

    • Yếu tố dạng thấp (RF), anti-CCP: Dương tính trong viêm khớp dạng thấp.

    • HLA-B27: Liên quan viêm cột sống dính khớp.

    • ANA, anti-dsDNA: Gợi ý lupus ban đỏ.

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • X-quang: Phát hiện hẹp khe khớp, bào mòn xương, dính khớp.

    • Siêu âm khớp: Phát hiện tràn dịch, màng hoạt dịch dày.

    • MRI: Đánh giá viêm sớm, tổn thương phần mềm.

6. Điều trị và quản lý

a. Điều trị nguyên nhân

  • Viêm khớp dạng thấp: Methotrexate, sulfasalazine, thuốc sinh học (anti-TNF).

  • Viêm cột sống dính khớp: NSAIDs, thuốc ức chế TNF-alpha.

  • Thoái hóa khớp: Glucosamine, chondroitin, thuốc giảm đau, tập vận động phù hợp.

b. Điều trị triệu chứng

  • NSAIDs giảm đau, kháng viêm.

  • Corticosteroid trong đợt cấp.

  • Vật lý trị liệu: Tập vận động khớp, giảm cứng khớp.

  • Điều chỉnh sinh hoạt: Không nằm quá lâu, dậy sớm vận động nhẹ.

7. Khi nào cần đi khám?

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài >30 phút trong nhiều ngày.

  • Có sưng, nóng, đỏ, đau khớp.

  • Giảm vận động khớp, đau tăng về đêm.

  • Mệt mỏi, sốt nhẹ, sút cân không rõ nguyên nhân.

Việc phát hiện sớm và điều trị đúng giai đoạn giúp làm chậm tiến triển bệnh, bảo tồn chức năng khớp và cải thiện chất lượng sống đáng kể.

8. Lời kết

Cứng khớp buổi sáng không đơn thuần chỉ là dấu hiệu lão hóa hay nằm sai tư thế. Đây có thể là tín hiệu cảnh báo sớm của các bệnh viêm khớp mạn tính nguy hiểm, nếu không điều trị kịp thời sẽ để lại hậu quả nặng nề. Lắng nghe cơ thể, chú ý các dấu hiệu bất thường và đến gặp bác sĩ chuyên khoa sớm là cách tốt nhất để giữ cho hệ vận động khỏe mạnh lâu dài.


đau khớp gối

Đau khớp gối khi leo cầu thang nguyên nhân do đâu?

“Chỉ cần bước vài bậc cầu thang mà đầu gối đã đau nhói như kim châm – liệu đó chỉ là dấu hiệu bình thường của tuổi tác hay là chỉ điểm cho một vấn đề xương khớp nghiêm trọng hơn đang âm thầm tiến triển?” Đây là một câu hỏi thường trực trong tâm trí của rất nhiều người, đặc biệt là những ai đang trong độ tuổi trung niên hoặc cao tuổi, khi bắt đầu nhận thấy khớp gối của mình không còn “trơn tru” như trước. Trên thực tế, đau khớp gối khi lên xuống cầu thang không phải là hiện tượng hiếm gặp, và cũng không nên bị xem nhẹ, vì đây có thể là biểu hiện ban đầu của nhiều bệnh lý cơ xương khớp đáng lưu tâm.

đau khớp gối

1. Khớp gối – một cấu trúc sinh học chịu tải lớn và dễ bị tổn thương

Khớp gối là khớp bản lề lớn nhất của cơ thể người, đóng vai trò thiết yếu trong việc chịu tải trọng lượng cơ thể và duy trì sự ổn định trong các hoạt động như đi, đứng, chạy, leo trèo. Cấu trúc giải phẫu của khớp gối bao gồm ba xương chính: xương đùi (femur), xương chày (tibia) và xương bánh chè (patella), được kết nối và hỗ trợ bởi hệ thống dây chằng, gân và cơ vùng đùi – cẳng chân. Ngoài ra, mặt khớp còn được bao phủ bởi lớp sụn hyaline – một loại mô đàn hồi có chức năng giảm ma sát và hấp thu lực khi vận động.

Trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt là khi lên xuống cầu thang – một dạng vận động đặc biệt đòi hỏi sự gập gối sâu và tỳ lực dồn vào một chân trong từng bước – khớp gối phải chịu một lực gấp 3–5 lần trọng lượng cơ thể. Chính điều này khiến cho những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng tại khớp gối dễ bộc lộ thành triệu chứng đau nhức, khó chịu.

2. Đau gối khi lên xuống cầu thang – dấu hiệu của các bệnh lý nào?

Thoái hóa khớp gối

Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau gối khi vận động là tình trạng thoái hóa khớp – một quá trình lão hóa tự nhiên của sụn khớp và các cấu trúc quanh khớp. Theo thời gian, sụn bị mòn mỏng dần, mất khả năng đệm và bảo vệ đầu xương, khiến cho mỗi lần vận động – đặc biệt là gập duỗi mạnh như khi leo cầu thang – phần đầu xương bị va chạm trực tiếp gây đau, cứng khớp và giảm chức năng vận động. Người bệnh thường mô tả cảm giác đau âm ỉ hoặc nhói buốt khi bước lên bậc thang, kèm theo tiếng “lạo xạo” trong khớp hoặc cảm giác gối không còn vững chắc.

Hội chứng đau xương bánh chè – đùi (Patellofemoral Pain Syndrome)

Tình trạng này phổ biến hơn ở người trẻ tuổi, đặc biệt là nữ giới hoặc người thường xuyên vận động mạnh. Cơn đau thường khu trú vùng trước gối, ngay sau xương bánh chè, tăng lên rõ rệt khi leo cầu thang, ngồi xổm lâu hoặc ngồi với gối gập sâu. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự sai lệch trong trục vận động của xương bánh chè với rãnh xương đùi, khiến cho lực tỳ bị phân bố không đều, dẫn đến ma sát và kích thích vùng khớp. Nếu không điều chỉnh sớm, tổn thương có thể tiến triển thành viêm hoặc thoái hóa khớp xương bánh chè.

Viêm gân bánh chè

Còn gọi là “gối của vận động viên nhảy” (jumper’s knee), viêm gân bánh chè là hậu quả của tình trạng vi chấn thương lặp đi lặp lại vào gân nối xương bánh chè với xương chày. Người bệnh thường cảm thấy đau dưới xương bánh chè, tăng rõ khi đi xuống cầu thang hoặc sau các hoạt động mạnh. Tình trạng này phổ biến ở người chơi thể thao, người thường xuyên leo cầu thang, bê vác vật nặng hoặc thừa cân.

Lệch trục chi dưới và bàn chân bẹt

Cấu trúc bàn chân và chi dưới giữ vai trò quan trọng trong phân bố lực khi vận động. Khi có các bất thường như bàn chân bẹt, chân chữ O hoặc chữ X, toàn bộ khớp gối sẽ phải chịu lực lệch tâm – làm tăng áp lực lên mặt trong hoặc ngoài khớp. Hậu quả là các vùng mô bị quá tải và xuất hiện triệu chứng đau, nhất là khi khớp gối gập sâu hoặc chịu lực nén như lúc bước xuống cầu thang.

3. Vì sao cầu thang lại “kích hoạt” cơn đau khớp rõ rệt hơn?

Không giống như đi bộ trên mặt phẳng, khi lên hoặc xuống cầu thang, người thực hiện phải gập khớp gối nhiều hơn, đồng thời chuyển toàn bộ trọng lượng cơ thể lên một chân tại thời điểm bước. Bên cạnh đó, các nhóm cơ như cơ tứ đầu đùi và cơ gân kheo phải hoạt động với cường độ cao để duy trì thăng bằng và hỗ trợ vận động. Với những khớp gối đã bị tổn thương, hoặc các nhóm cơ quanh khớp yếu, việc chịu tải nặng trong tư thế gập gối sâu chính là yếu tố “kích hoạt” cơn đau một cách rõ ràng nhất.

4. Những yếu tố nguy cơ cần lưu ý

Các yếu tố như tuổi tác cao, thừa cân – béo phì, tiền sử chấn thương gối, vận động quá mức hoặc không đúng kỹ thuật, thiếu vận động kéo dài đều có thể góp phần làm suy yếu cấu trúc khớp và tăng nguy cơ đau gối. Ngoài ra, những người làm công việc yêu cầu đứng lâu, ngồi xổm thường xuyên, hoặc vận động viên thể thao cường độ cao cũng có nguy cơ cao gặp các vấn đề ở khớp gối.

5. Khi nào cần khám chuyên khoa xương khớp?

Cần lưu ý đến các dấu hiệu như đau khớp kéo dài trên một tuần, không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường; xuất hiện sưng, đỏ, nóng khớp; cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút; hoặc cảm giác lỏng khớp, mất vững khi di chuyển. Trong những trường hợp này, người bệnh nên đến khám chuyên khoa cơ xương khớp để được đánh giá toàn diện qua thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng như X-quang, siêu âm khớp hoặc cộng hưởng từ (MRI).

6. Biện pháp cải thiện và phòng ngừa đau khớp gối

Để giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển bệnh lý khớp gối, người bệnh nên áp dụng một số biện pháp sau: kiểm soát cân nặng hợp lý, tăng cường sức mạnh nhóm cơ quanh khớp gối bằng các bài tập như squat đúng kỹ thuật, nâng chân thẳng, đi xe đạp; tránh các tư thế gây áp lực lớn lên gối như ngồi xổm lâu, leo cầu thang nhiều lần liên tục; sử dụng giày dép phù hợp giúp hỗ trợ vòm bàn chân; áp dụng các biện pháp vật lý trị liệu như chườm ấm/lạnh; và nếu cần thiết, sử dụng sản phẩm bổ khớp theo chỉ định của bác sĩ (glucosamine sulfate, chondroitin, collagen tuýp II, curcumin sinh khả dụng cao…).

Kết luận

Đau khớp gối khi lên xuống cầu thang không đơn thuần chỉ là biểu hiện của sự “lão hóa bình thường”, mà có thể là tín hiệu cảnh báo của một hoặc nhiều rối loạn cơ xương khớp cần được phát hiện sớm và xử trí đúng cách. Việc hiểu rõ cơ chế sinh học, yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa không những giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống, mà còn ngăn ngừa được các biến chứng nặng nề trong tương lai.

👉 Nếu bạn đang đối mặt với những cơn đau gối âm ỉ hay nhói buốt mỗi khi bước lên cầu thang – đừng mặc định đó là chuyện bình thường – hãy chủ động đi khám và chăm sóc khớp gối của mình ngay từ hôm nay!


gan nhiễm mỡ

Chế độ dinh dưỡng cho người gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ (NAFLD – Non-Alcoholic Fatty Liver Disease) là một bệnh lý ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người mắc các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường, béo phì, rối loạn lipid máu. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ, giúp cải thiện chức năng gan và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ chia sẻ về những thay đổi trong chế độ ăn uống giúp bảo vệ gan và cải thiện sức khỏe tổng thể cho người bị gan nhiễm mỡ.

gan nhiễm mỡ

1. Giảm Cân Dần Dần Nếu Cần Thiết

Tại sao giảm cân quan trọng đối với người bị gan nhiễm mỡ? Giảm cân là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ. Việc giảm trọng lượng cơ thể giúp giảm lượng mỡ tích tụ trong gan, đồng thời giảm sự viêm và cải thiện các chỉ số chức năng gan. Một nghiên cứu cho thấy việc giảm khoảng 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm mỡ trong gan và cải thiện sức khỏe gan đáng kể.

Lý do giảm cân cần thực hiện từ từ: Giảm cân quá nhanh có thể dẫn đến sự tích tụ mỡ trong gan thay vì giảm mỡ. Quá trình giảm cân nhanh làm gan phải xử lý một lượng mỡ lớn, khiến mỡ có thể bị chuyển hóa thành các axit béo và gây tổn thương thêm cho gan. Thay vào đó, giảm cân dần dần (0.5 – 1 kg mỗi tuần) sẽ giúp cơ thể xử lý mỡ an toàn hơn, giảm thiểu nguy cơ tăng nồng độ axit béo tự do trong máu và bảo vệ gan khỏi các tổn thương do giảm cân đột ngột.

Phương pháp giảm cân an toàn:

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Giảm lượng calo tiêu thụ bằng cách ăn thực phẩm ít chất béo, ít đường và giàu chất xơ.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Thực hiện các bài tập thể dục vừa sức, như đi bộ, bơi lội, hoặc tập yoga, sẽ giúp đốt cháy calo và hỗ trợ quá trình giảm cân. Các bài tập cardio (chạy, đạp xe, aerobic) rất hiệu quả trong việc giảm mỡ bụng và mỡ gan.

2. Giảm Lượng Chất Béo

Chất béo và tác động của chúng đến gan nhiễm mỡ: Chất béo là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống, nhưng khi ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fats), chúng có thể làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ trong gan và làm trầm trọng thêm tình trạng gan nhiễm mỡ. Những loại chất béo này chủ yếu có trong các thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm chiên rán, thức ăn nhanh, và các loại đồ ăn nhiều mỡ động vật.

Chất béo bão hòa và trans fats có tác dụng gì?

  • Chất béo bão hòa: Các nguồn chất béo bão hòa chính là thịt đỏ, sữa nguyên kem, bơ, phô mai, và các món ăn chiên rán. Khi tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa, chúng có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, góp phần vào sự hình thành mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và làm trầm trọng thêm tình trạng gan nhiễm mỡ.
  • Chất béo chuyển hóa (trans fats): Chất béo chuyển hóa chủ yếu có trong các loại thực phẩm chế biến sẵn như bánh kẹo, bánh quy, thực phẩm chiên ngập dầu. Trans fats không chỉ làm tăng cholesterol xấu mà còn làm giảm cholesterol tốt (HDL), làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và có thể gây viêm gan.

Lời khuyên: Người bị gan nhiễm mỡ nên hạn chế các loại thực phẩm chứa chất béo bão hòa và trans fats, thay vào đó lựa chọn các nguồn chất béo lành mạnh, như chất béo không bão hòa.

3. Chọn Chất Béo Lành Mạnh

Tại sao cần chọn chất béo lành mạnh? Các loại chất béo không bão hòa, đặc biệt là các axit béo omega-3, là những chất béo tốt cho sức khỏe và có thể giúp cải thiện chức năng gan. Omega-3 giúp giảm viêm trong cơ thể, giảm mỡ gan và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Chúng đặc biệt có lợi đối với những người bị gan nhiễm mỡ, vì omega-3 có tác dụng làm giảm mỡ trong gan và bảo vệ gan khỏi các tổn thương viêm.

Các nguồn chất béo lành mạnh:

  • Axit béo omega-3: Omega-3 có nhiều trong các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi, cá mackerel, và các loại hạt như hạt chia, hạt lanh, hạt óc chó. Việc bổ sung omega-3 từ nguồn thực phẩm tự nhiên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và giảm mỡ gan hiệu quả.
  • Chất béo không bão hòa đơn: Đây là loại chất béo có trong dầu olive, dầu hạt cải, bơ, các loại hạt (hạnh nhân, óc chó, hạt điều) và quả bơ. Những chất béo này giúp giảm cholesterol xấu (LDL) trong máu, cải thiện chức năng gan và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Lợi ích của chất béo lành mạnh đối với gan:

  • Giảm mỡ gan: Omega-3 giúp giảm tích tụ mỡ trong gan, làm giảm nguy cơ tiến triển của gan nhiễm mỡ thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) hoặc xơ gan.
  • Kháng viêm: Chất béo không bão hòa có đặc tính kháng viêm, giúp giảm tình trạng viêm trong gan – một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển của bệnh gan nhiễm mỡ.
  • Cải thiện sức khỏe tim mạch: Người bị gan nhiễm mỡ thường có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch. Việc bổ sung chất béo lành mạnh vào chế độ ăn uống giúp giảm cholesterol xấu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Lời khuyên: Người bị gan nhiễm mỡ nên tăng cường các thực phẩm giàu omega-3 và chất béo không bão hòa đơn trong chế độ ăn hàng ngày. Bên cạnh đó, tránh các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa và trans fats để bảo vệ sức khỏe gan và giảm thiểu nguy cơ các bệnh lý liên quan.

4. Tăng Cường Thực Phẩm Chỉ Số Glycemic Thấp

Thực phẩm có chỉ số glycemic thấp (GI thấp) sẽ làm ổn định mức đường huyết và hạn chế sự tích tụ mỡ trong gan. Các loại thực phẩm này bao gồm nhiều loại trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt (như yến mạch, gạo lứt, quinoa) và các loại đậu. Ngược lại, các thực phẩm có chỉ số glycemic cao như bánh mì trắng, gạo trắng, khoai tây và đồ ngọt nên được hạn chế.

5. Tránh Đường và Đồ Uống Có Đường

Đường đơn, đặc biệt là fructose (có trong các loại nước giải khát có đường, nước ép trái cây ngọt, trà ngọt và siro), có thể góp phần làm tăng mỡ trong gan và gây viêm. Vì vậy, người bị gan nhiễm mỡ nên hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều đường, bao gồm cả đường trong các sản phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.

6. Bổ Sung Các Chất Xơ

Chế độ ăn giàu chất xơ sẽ giúp kiểm soát cân nặng và hỗ trợ chức năng gan hiệu quả. Các loại thực phẩm giàu chất xơ bao gồm rau xanh, trái cây tươi, hạt chia, đậu và ngũ cốc nguyên hạt. Chất xơ không chỉ hỗ trợ tiêu hóa mà còn giúp ổn định đường huyết và giảm lượng mỡ trong cơ thể.

7. Hạn Chế Rượu

Rượu là một yếu tố nguy cơ lớn đối với gan và có thể làm tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt đối với những người đã có gan nhiễm mỡ. Do đó, người bị NAFLD nên hạn chế hoặc tốt nhất là không sử dụng rượu bia để bảo vệ gan khỏi tổn thương thêm.

Kết Luận

Chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố không thể thiếu trong việc phòng ngừa và điều trị gan nhiễm mỡ. Nếu bạn đã bị NAFLD, việc thay đổi chế độ ăn uống, kết hợp với việc duy trì một lối sống lành mạnh, có thể giúp giảm thiểu tình trạng mỡ trong gan và bảo vệ gan khỏi các biến chứng nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng một kế hoạch ăn uống phù hợp và hiệu quả.