HETIK Silymarin

Ảnh hưởng của Silymarin lên men gan

Silymarin là gì?

Có nguồn gốc từ cây kế sữa (Silybum marianum), silymarin được coi là ngọn hải đăng hy vọng trong lĩnh vực chữa bệnh từ thiên nhiên, đặc biệt là cho sức khỏe của gan. Được tôn vinh nhờ các đặc tính chống oxy hóa, chống viêmchống nhiễm trùng mạnh mẽ, silymarin đã trở thành nền tảng của y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, mối liên hệ phức tạp giữa silymarin và men gan vẫn chưa được hiểu cặn kẽ, để lại một lỗ hổng trong kiến thức chung của chúng ta.

HETIK Silymarin

HETIK Silymarin

Trong bài viết tổng quan mang tính hệ thống này, giúp tìm hiểu sâu vào thế giới của silymarin, nhằm mục đích làm sáng tỏ ảnh hưởng của nó đối với nồng độ men gan và tiềm năng của nó như một lá chắn giúp bảo vệ gan.

Các thông tin sử dụng trong bài viết đến từ việc tìm kiếm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) được thực hiện từ năm 1992 đến năm 2023, tập trung vào đánh giá chỉ một chỉ số là men gan. Từ một tập hợp đáng kinh ngạc gồm 1.707 bài báo, 29 nghiên cứu quy mô dựa trên y học thực chứng và thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, với cỡ mẫu đa dạng gồm 3.846 người tham gia, mỗi người có nền tảng sức khỏe riêng.

Liều lượng silymarin trong các nghiên cứu này trải dài từ mức khiêm tốn 140 mg đến mức tối đa 420 mg, được dùng trong các khung thời gian khác nhau. Các phát hiện đã vẽ nên một bức tranh hấp dẫn: phần lớn (65,5%) nghiên cứu cho thấy sự suy giảm nồng độ men gan ngay sau khi sử dụng silymarin.

Các kết quả cho thấy silymarin, với khả năng bảo vệ gan, có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi về sức khỏe của gan. Tuy nhiên, các kết quả khác nhau gợi ý về ảnh hưởng của các yếu tố như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân có liên quan, liều lượng silymarin và bản chất của các bệnh tiềm ẩn. Thật thú vị khi lưu ý rằng tác dụng kỳ diệu của silymarin có thể có tính chọn lọc, cộng hưởng khác nhau với các tình trạng khác nhau, đặc biệt rõ ràng ở khả năng hạ thấp mức men gan ở những người đang chiến đấu với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Về bản chất, chất bổ sung silymarin hứa hẹn là chất bảo vệ gan, có khả năng khắc phục sự mất cân bằng men gan trong nhiều tình trạng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn để xác định liều lượng và các tình huống lý tưởng, có tính đến những đặc điểm riêng biệt của hồ sơ bệnh nhân và những căn bệnh mà họ phải đối mặt.

Tác dụng bảo vệ gan và hạ men gan của kế sữa

Men gan

Men gan

Cây kế sữa, có tên khoa học là Silybum marianum, không chỉ là một tuyệt tác của thiên nhiên mà còn là một kho tàng dược liệu kỳ diệu. Từ rễ đến hạt, nó chứa một chiết xuất mạnh mẽ với khả năng chống oxy hóa, chống viêm và chống xơ hóa vô song, được gọi một cách trìu mến là silymarin. Viên ngọc thực vật đáng chú ý này đã tạo dựng được một vị trí thích hợp trong biên niên sử về các phương pháp điều trị trị liệu, đặc biệt là khi giải quyết vô số bệnh về gan [1].

Quay trở lại nền y học cổ xưa, rất lâu trước buổi bình minh của những đột phá y học đương đại, silymarin đã được đánh giá cao. Đó là liều thuốc được lựa chọn cho rất nhiều bệnh liên quan đến gan trong hệ thống y học cổ truyền được tôn kính ở cả Châu Âu và Châu Á. Sự kỳ diệu của silymarin nằm ở vũ điệu phức tạp của nó với một loạt các thụ thể và yếu tố tăng trưởng.

Đi sâu hơn vào khả năng trị liệu của nó, silymarin khuếch đại khả năng của superoxide effutase (SOD) trong dàn hợp xướng tế bào lympho và hồng cầu. Sự khuếch đại này dẫn đến gia tăng hiệu quả của các chất bảo vệ tự nhiên có sẵn trong cơ thể – glutathione và glutathione peroxidase.

Kết quả, một lá chắn vững chắc chống lại stress oxy hóa, đặc biệt đối với những người đang chiến đấu với những đợt bệnh gan mãn tính không ngừng. Nhưng đó không phải là tất cả. Silymarin còn có tác dụng bảo vệ màng tế bào. Bằng cách tác động đến các cơ chế phức tạp của quá trình phiên mã polymerase I và ribosome RNA (rRNA), nó hoạt động như một lính gác, làm giảm hoặc thậm chí ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc, từ đó ngăn chặn sự tiến triển của bệnh gan [2].

Với đánh giá có hệ thống này, chúng tôi nỗ lực làm sáng tỏ bối cảnh dược lý rộng lớn được hình thành bởi silymarin và tác động sâu sắc của nó đối với nồng độ men gan. Mặc dù lăng kính của chúng tôi chủ yếu tập trung vào các đặc tính bảo vệ gan tuyệt vời của nó, nhưng chúng tôi cũng hướng tới việc làm sáng tỏ tấm thảm rộng hơn về tác dụng của nó. Mục tiêu của chúng tôi? Trang bị cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cũng như bệnh nhân sự hiểu biết toàn diện về vai trò của silymarin và các sắc thái giám sát những người nắm giữ khả năng chữa bệnh của nó [3].

Silymarin và hiệu quả hạ men gan: những ý kiến phản biện

Trong bối cảnh rộng lớn của nghiên cứu y học, đánh giá có hệ thống của nghiên cứu này về ảnh hưởng của việc bổ sung silymarin lên nồng độ men gan đã phát hiện ra một số mô hình và những hiểu biết hấp dẫn. Các men gan được xác định là đối tượng đánh giá là ALP, ALT và AST.

Những enzyme này không được chọn ngẫu nhiên; chúng là những lính canh nổi tiếng, báo hiệu tổn thương tế bào gan. Khi nồng độ các enzym này tăng cao không chỉ là những con số; chúng ám chỉ mối đe dọa sắp xảy ra của bệnh gan đang tiến triển hay từng mức độ bệnh khác nhau. Do đó, những enzyme này không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà còn là thước đo cung cấp góc nhìn tiên lượng quan trọng về sức khỏe của gan [4].

Điều đáng nói ở đây là một phần đáng kể của các nghiên cứu (65,5%) đã báo trước một câu chuyện đầy hứa hẹn. Họ ghi nhận sự suy giảm nồng độ men gan sau khi sử dụng silymarin, vẽ ra một bức tranh đầy hy vọng về sức khỏe của gan. Các nghiên cứu nổi bật trong phần điệp khúc này bao gồm nghiên cứu tỉ mỉ của El-Kamary và cộng sự, Ahmed và cộng sự, Mirzaei và cộng sự, và Jamalian và cộng sự, mỗi nghiên cứu đều cho thấy mức giảm đáng kể về mức ALT và AST [5, 6, 7].

Nhắc lại những phát hiện của chúng tôi, Gillessen và Schmidt, trong bài đánh giá tường thuật của họ, đã nhấn mạnh vai trò của silymarin như một đồng minh hỗ trợ trong các cuộc chiến với bệnh gan, quan sát thấy nồng độ men gan giảm rõ rệt sau chế độ điều trị bằng silymarin chuyên dụng [8].

Sự suy giảm này không chỉ về số lượng; bệnh nhân cho biết các triệu chứng liên quan đến gan đã thuyên giảm và chất lượng cuộc sống của họ được cải thiện rõ rệt. Phép mầu đã xảy ra? Tính chất bảo vệ gan của Silymarin, hoạt động như một người lính cần mẫn, vô hiệu hóa các gốc tự do và điều phối các enzym then chốt trong quỹ đạo tổn thương tế bào, xơ hóa và xơ gan.

Lớp vỏ bảo vệ này của silymarin đã giúp nó trở thành một vị trí được tôn kính trong hướng dẫn điều trị bệnh viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, đặc biệt là ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương [9].

Tuy nhiên, hiệu quả của silymarin dường như dao động ở một số trường hợp viêm gan nhất định. Ví dụ, sự cộng hưởng trị liệu của nó dường như kém hiệu quả hơn trong bối cảnh bệnh viêm gan C.

Một nghiên cứu được thực hiện tỉ mỉ đã đào sâu vào tác động của silymarin đối với những bệnh nhân viêm gan C mãn tính có nồng độ ALT tăng cao, trước đây được điều trị bằng interferon. Mặc dù được thiết kế chắc chắn nhưng kết quả của nghiên cứu này rất rõ ràng: silymarin, ngay cả ở các liều lượng khác nhau, cũng không thể làm giảm mức ALT.

Điểm sáng trong cuộc khám phá của chúng tôi là câu chuyện nhất quán về sự sụt giảm đáng kể nồng độ men gan ở những bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ không do rượu [11]. Tuy nhiên, con đường phía trước đang vẫy gọi những nghiên cứu nghiêm ngặt hơn để củng cố những câu chuyện này trên các phổ bệnh khác nhau.

Kết luận

Đánh giá có hệ thống của chúng tôi vẽ ra một bức tranh sống động về ảnh hưởng sâu sắc của silymarin đối với mức độ hạ men gan. Đi sâu vào các sắc thái, liều lượng silymarin nổi bật như một yếu tố quyết định sự cộng hưởng trị liệu của nó.

Điều này nhấn mạnh sự cấp thiết của việc hiệu chỉnh liều lượng silymarin một cách tỉ mỉ, đảm bảo chúng hài hòa với các đặc tính bảo vệ gan bẩm sinh của nó. Tuy nhiên, sự hiểu biết toàn diện về tác động kỳ diệu của silymarin đối với các bệnh về gan là một tín hiệu vẫn chưa được chiếu sáng đầy đủ, vẫy gọi để khám phá sâu hơn.

Các cuộc điều tra lớn hơn, mở rộng hơn là nhu cầu của thời đại, những cuộc điều tra không chỉ đánh giá hiệu quả điều trị của nó mà còn đi sâu vào sinh lý bệnh phức tạp và các minh chứng lâm sàng rộng hơn đan xen với silymarin.

Những nỗ lực nghiên cứu đầy tham vọng như vậy hứa hẹn sẽ mang đến một cái nhìn toàn cảnh, làm sáng tỏ vai trò then chốt của silymarin đối với sức khỏe gan và tiềm năng của nó trở thành ngọn hải đăng hy vọng cho vô số bệnh về gan.

Về bản chất, silymarin nổi lên từ đánh giá của chúng tôi như một chất bảo vệ đầy hứa hẹn cho sức khỏe gan, cho thấy tiềm năng như một chất bổ sung mạnh mẽ để điều chỉnh lại nồng độ men gan.

 


Bốc hoả

Bốc Hoả: Tiềm ẩn nguy cơ bệnh tim mạch ở phụ nữ tiền mãn kinh

Nguy cơ tiềm ẩn các bệnh lý từ triệu chứng bốc hoả tiền mãn kinh

Triệu chứng bốc hoả diễn ra đột ngột đi kèm với việc đỏ mặt phừng phừng và xuất hiện mồ hôi ở vùng ngực, lưng sau đó lan ra toàn thân. Bốc hoả ảnh hưởng đến khoảng 75% phụ nữ ở tuổi mãn kinh. Hiện nay các nghiên cứu khoa học mới đang làm sáng tỏ những nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe trong giai đoạn này.

Bốc hoả

Bốc hoả

Các phát hiện mới về bốc hoả

Các nghiên cứu chưa được công bố gần đây, được trình bày tại cuộc họp thường niên của Hiệp Hội Mãn Kinh tại Philadelphia, đã phát hiện một mối liên hệ đáng lo ngại giữa những cơn bốc hoả mạnh và các vấn đề sức khỏe trong tương lai. Cụ thể, những nghiên cứu này đã tìm thấy mối liên kết giữa cơn bốc hoả mạnh và sự tăng nồng độ của protein C-reactive trong máu, một chỉ số liên quan đến dự đoán bệnh tim mạch trong tương lai, và một chỉ số dự đoán khả năng chẩn đoán bệnh Alzheimer sau này.

Theo Tiến sĩ Stephanie Faubion, giám đốc Phòng Khám Chuyên Khoa Sức Khỏe Phụ Nữ Mayo Clinic tại Jacksonville, Florida, và giám đốc y tế của Hiệp Hội Mãn Kinh: “Mới đây các nhà khoa học đã khám phá cơn bốc hoả liên quan đến các chỉ số sinh học trong máu của bệnh Alzheimer – Một bệnh lý về não tác động đến trí nhớ, suy nghĩ và hành vi.” Khám phá này đã tác động quan điểm cũ cho rằng cơn bốc hoả và đổ mồ hôi đêm không nguy hiểm.

Nguy cơ mắc bệnh Alzheimer

Khảo sát 250 phụ nữ trong độ tuổi từ 45 đến 67 đang trải qua triệu chứng mãn kinh. Nhóm nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp đo lường khách quan để đánh giá chất lượng giấc ngủ và tần suất cơn bốc hoả ở những phụ nữ này. Họ cũng phân tích mẫu máu để tìm kiếm một chỉ số protein cụ thể về bệnh Alzheimer được gọi là Beta-amyloid 42/40. Mặc dù chỉ số này không chẩn đoán bệnh Alzheimer lâm sàng, nhưng nó cho thấy nguy cơ tiềm ẩn trong tương lai.

Kết luận được đưa ra khi cơn bốc hoả xuất hiện trong giấc ngủ có thể là một chỉ số của nguy cơ bệnh Alzheimer tăng lên, mặc dù chúng không gây ra nguy cơ này trực tiếp.

Nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Một nghiên cứu khác đã khám phá mối liên hệ giữa cơn bốc hoả và bệnh tim mạch. Nghiên cứu trước đó của Tiến sĩ Rebecca Thurston đã tìm thấy rằng phụ nữ trải qua cơn bốc hoả thường xuyên hoặc dai dẳng trong giai đoạn mãn kinh sớm có nguy cơ tăng lên đáng kể về các về bệnh lý tim mạch, như tăng huyết áp, đau tim, suy tim và đột quỵ.

Trong nghiên cứu mới này, các nhà khoa học đã sử dụng thiết bị theo dõi đổ mồ hôi trên 276 phụ nữ tham gia nghiên cứu MSHeart để đo lường tần suất và mức độ của cơn bốc hoả trong ngày và đêm một cách khách quan. Họ so sánh những kết quả này với các chỉ số máu về nồng độ protein C-reactive, một chỉ số về tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể và một yếu tố nguy cơ cho bệnh tim mạch.

Khi bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho phụ nữ trên khắp thế giới, các chuyên gia y tế nên xem xét trải nghiệm về cơn bốc hoả của bệnh nhân là một nguyên nhân tiềm ẩn cho bệnh tương lai.

Làm gì để hạn chế các cơn bốc hoả

Các đề xuất chính dành cho phụ nữ quan tâm đến sức khỏe tim mạch và não bao gồm ưu tiên giấc ngủ tốt hơn, duy trì chế độ ăn uống cân đối, sử dụng các chế phẩm đến từ thiên nhiên giúp cân bằng nội tiết tố, tập thể dục đều đặn, duy trì mối quan hệ xã hội và tham gia vào các hoạt động kích thích tư duy.


Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối trong thoái hóa khớp có tốt không

Điều trị thoái hóa khớp gối hiện nay đã có nhiều phương pháp có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng. Trong đó, việc sử dụng tiêm khớp là một phần quan trọng trong quá trình quản lý bệnh thoái hóa khớp gối, Tiến sĩ Roy Altman, một chuyên gia về bệnh thoái hóa khớp gối tại Đại học California, Los Angeles (UCLA). Đối với những bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm NSAID như Meloxicam, Ibuprofen… không hiệu quả hoặc bị các tác dụng phụ liên quan đến dạ dày thì tiêm khớp gối là một lựa chọn phù hợp.

Tiêm khớp gối

Thoái hóa khớp gối là tình trạng tổn thương lớp sụn bảo vệ bề mặt xương. Điều này dẫn đến bề mặt xương bị tổn thương, gây đau trong quá trình vận động, sưng to, cứng khớp và giảm khả năng vận động.

3 loại thuốc chính trong tiêm khớp

Corticosteroid để Giảm Viêm

Tiêm corticosteroid hiệu quả trong việc điều trị chống viêm và giảm sưng đau liên quan đến viêm khớp gối kèm theo tích tụ dịch trong gối. Những tiêm tiêm này giúp giảm nhẹ triệu chứng bằng cách giảm viêm trong khớp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng corticosteroid có:

– Sự giảm đau nhanh chóng: giảm nhẹ nhanh chóng trong vòng 24 đến 48 giờ.

– Tác dụng ngắn hạn: Sự giảm đau thường kéo dài từ 6 đến 12 tuần, thường đủ để điều trị một đợt viêm cấp.

– Nên sử dụng hạn chế: Thường khuyến nghị chỉ sử dụng loại tiêm này không quá 2-3/năm để tránh gây hại cho các tế bào sản xuất sụn trong khớp.

Hyaluronic Acid hay dịch khớp nhân tạo

Hyaluronic acid, một thành phần tự nhiên có mặt trong gối khỏe mạnh, và thường giảm mạnh khi bị viêm khớp gối. Bác sĩ của có thể tiêm thêm hyaluronic acid vào gối để tăng cung cấp chất này. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng tiêm tiêm hyaluronic acid có thể mang lại sự giảm nhẹ tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với các loại thuốc giảm đau. Điểm đáng chú ý bao gồm:

– Thường áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không đem lại kết quả tốt.

– Tiêm tiêm hyaluronic acid giúp bôi trơn và bảo vệ khớp gối, mang lại sự giảm đau nhẹ ngắn hạn và tiềm năng lợi ích dài hạn.

Tùy thuộc vào loại, việc tiêm tiêm này có thể cần từ một đến năm lần, đôi khi kèm theo một lần tiêm sau sáu tháng.

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu

Một phương pháp điều trị mới nổi, liên quan đến việc xử lý mẫu máu của bạn để tạo ra một chất lỏng giàu tiểu cầu, được biết đến với tính chất giúp làm lành. Chất lỏng này sau đó được tiêm vào khu vực khớp bị viêm do thoái hóa khớp, sử dụng cơ chế tự nhiên của cơ thể để làm lành. Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu  đã được sử dụng thành công trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm tổn thương gân xương.

Kết hợp bổ sung dưỡng chất sau tiêm

Việc cải thiện dinh dưỡng sau khi tiêm chất nhờn vào khớp gối được xem là một phương pháp hỗ trợ quan trọng để tăng cường quá trình phục hồi và nâng cao hiệu quả của việc tiêm chất nhờn. Đồng thời, nó cung cấp các dưỡng chất cần thiết để làm cho khớp gối linh hoạt và đàn hồi hơn. Để giảm đau và có khả năng di chuyển dễ dàng, chuyên gia thường khuyên người bệnh nên chú trọng vào chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho khớp. Các thành phần như Devil’s Claw (cây móng quỷ), Frankincense có tác dụng ngăn chặn sự phá hủy mô sụn, bảo vệ sụn khớp bởi metalloproteinase-3 (MMP-3) hay ICAM-1 và do vậy chúng có tác dụng trong ngăn chặn các men phân hủy protein có trong dịch viêm khớp.


Hormone Replacement Therapy

HRT có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer[chuyên môn]

HRT và Nguy cơ Mất Trí Nhớ: Nghiên Cứu Quan Trọng

HRT: Giải Pháp Mới Cho Bệnh Alzheimer Ở Phụ Nữ?

Nghiên cứu gần đây đã đưa ra niềm hy vọng rằng Hormone Replacement Therapy (HRT), phương pháp thường được sử dụng để kiểm soát triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ, có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh Alzheimer ở một số phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh này. Điều đáng chú ý là khoảng 1/4 phụ nữ ở Anh được cho là mang gen APOE4, một loại gen đã được biết đến làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

Hormone Replacement Therapy

Hormone Replacement Therapy

Liên Kết Giữa HRT và Trí Nhớ Tốt Hơn

Nhóm nghiên cứu từ Đại học East Anglia và Đại học Edinburgh đã tiến hành nghiên cứu với dữ liệu từ 1.178 phụ nữ tham gia sáng kiến ​​Phòng chống bệnh mất trí nhớ Alzheimer ở Châu Âu. Nghiên cứu này nhằm theo dõi sức khỏe não bộ của những người tham gia theo thời gian.

HRT Cho Phụ Nữ Mang Gen APOE4

Kết quả nghiên cứu gợi ý rằng HRT có thể liên quan đến trí nhớ và nhận thức tốt hơn trong cuộc sống sau này ở những phụ nữ mang gen APOE4. HRT được coi là hiệu quả nhất khi phụ nữ bắt đầu sử dụng nó trong thời kỳ tiền mãn kinh.

Tiến Sĩ Rasha Saleh về Nghiên Cứu Quan Trọng

Tiến sĩ Rasha Saleh, từ Trường Y khoa Norwich của UEA, cho biết: “Nghiên cứu này thực sự quan trọng vì có rất ít lựa chọn thuốc cho bệnh Alzheimer trong 20 năm qua và nhu cầu cấp thiết về các phương pháp điều trị mới. Tác động của HRT trong nghiên cứu quan sát này, nếu được xác nhận trong một thử nghiệm can thiệp, sẽ tương đương với tuổi não trẻ hơn vài tuổi.”

HRT và Tương Lai Nghiên Cứu

Giai đoạn tiếp theo của nghiên cứu sẽ tập trung vào thực hiện một thử nghiệm can thiệp để xác nhận tác động của việc bắt đầu sử dụng HRT sớm đối với nhận thức và sức khỏe não bộ. Giáo sư Michael Hornberger, từ Trường Y Norwich của UEA, lưu ý rằng quan trọng là phải phân tích loại HRT nào có lợi nhất.

Ý Kiến Chuyên Gia về Nghiên Cứu

Bác sĩ đa khoa, Chuyên gia về mãn kinh và người sáng lập ứng dụng cân bằng mãn kinh, Tiến sĩ Louise Newson, đã bình luận về nghiên cứu này. Cô cho biết nghiên cứu này đã bổ sung thêm bằng chứng về lợi ích của estrogen đối với não của phụ nữ và hy vọng rằng giai đoạn tiếp theo sẽ xem xét các loại HRT khác để cung cấp giải pháp dựa trên bằng chứng cho phụ nữ trong việc ngăn ngừa chứng mất trí nhớ.

Kết Luận

Dù còn rất sớm để kết luận rằng Hormone Replacement Therapy (HRT) có thể giảm nguy cơ mất trí nhớ ở phụ nữ, nghiên cứu này mở ra hy vọng về tiềm năng của phương pháp này trong việc ngăn ngừa bệnh Alzheimer. Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của HRT, các thử nghiệm can thiệp tiếp theo sẽ rất quan trọng để cung cấp thêm thông tin cho việc điều trị bệnh Alzheimer và duy trì sức khỏe tốt cho phụ nữ.


Dinh dưỡng cho bệnh gan

Dinh dưỡng cho bệnh gan: Ăn gì để gan phục hồi

Việc duy trì một gan khỏe mạnh rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Bài viết này nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ ăn đối với quản lý sức khỏe gan và khám phá các yếu tố cân nhắc chế độ ăn cho những người đang phải đối mặt với viêm gan B và C, tổn thương gan hoặc xơ gan. Nó cũng cung cấp thông tin quý báu về nguồn cung cấp protein thân thiện với gan và lời khuyên về việc sử dụng vitamin và bổ sung cho những người mắc bệnh viêm gan.

Dinh dưỡng cho bệnh gan

Dinh dưỡng cho bệnh gan

Tầm quan trọng của Chế độ ăn đối với Sức khỏe của Gan

Sức khỏe của gan ảnh hưởng bởi lựa chọn chế độ ăn của chúng ta. Nhiều người không biết được mối liên hệ giữa chế độ ăn và các bệnh về gan của họ. Ví dụ, một số bệnh nhân viêm gan có thể cảm thấy đau bên phải sau khi tiêu thụ một số loại thực phẩm, nhưng khó khăn này thường có thể được giảm nhẹ thông qua điều chỉnh chế độ ăn. Điều quan trọng là nhận ra vai trò của chế độ ăn đối với sức khỏe gan và thực hiện những lựa chọn có ý thức để bảo vệ cơ quan quan trọng này.

Bổ sung nước

Việc cung cấp đủ nước cho cơ thể là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe gan. Cơ thể người cần lượng nước đủ để hoạt động một cách tối ưu. Quên uống đủ nước có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể loại bỏ độc tố một cách hiệu quả. Chúng tôi khuyến nghị tiêu thụ ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, và biến việc này thành một thói quen hàng ngày có thể có lợi không chỉ cho gan mà còn cho thận.

Điều chỉnh Chế độ ăn

Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan, đặc biệt là đối với những người có trẻ em vừa mới nhiễm bệnh, là cơ hội tốt để thực hiện những thay đổi quan trọng trong chế độ ăn. Gan có thể lợi ích rất nhiều từ một chế độ ăn bao gồm khoai tây nghiền thay vì khoai tây chiên, yến mạch thay vì bánh mì lợn và trứng chiên, và tăng cường lượng nước tiêu thụ. Điều quan trọng khác là loại bỏ các thói quen như tiêu thụ rượu quá mức và sử dụng các loại thuốc không cần thiết.

Tác động của Độc tố đối với Viêm gan

Viêm gan B và C thường không gây hại khi tồn tại một mình, nhưng khi kết hợp với các loại độc tố, chúng có thể trở nên nguy hiểm hơn đáng kể. Điều quan trọng là hiểu rằng chế độ ăn đóng một vai trò then chốt trong việc quản lý những bệnh lý này. Việc lựa chọn đúng chế độ ăn có thể kéo dài tuổi thọ của người bệnh một cách đáng kể.

Lựa chọn nguồn Protein phù hợp cho Sức khỏe Gan

Protein trong chế độ ăn là một thành phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng của chúng ta, nhưng không phải tất cả các nguồn protein đều có lợi cho gan. Các sản phẩm động vật, đặc biệt là thịt béo và thịt chiên, có thể làm áp lực lên gan. Ngược lại, protein từ nguồn thực phẩm thực vật mang nhiều lợi ích, bao gồm chất xơ và chất chống oxy hóa cao. Đậu, hạt, lúa mạch, hạt cây lanh và đậu nành là những nguồn cung cấp protein xuất sắc và thường được coi là protein hoàn chỉnh do chứa đầy đủ các axit amin cần thiết.

Tiêu thụ Protein

Tiêu thụ protein quá mức có thể dẫn đến sưng tấy và tăng áp lực lên thận. Để xác định lượng protein thích hợp cho cơ thể của bạn, hãy mục tiêu khoảng 0,36 gram cho mỗi bảng cân nặng. Mục tiêu khoảng 50 gram protein mỗi ngày.

Nguồn Protein Thân thiện với Gan

Đối với những người quan tâm đến sức khỏe gan của họ, việc lựa chọn nguồn cung cấp protein phù hợp là quan trọng. Dưới đây là mẹo chọn 6 loại protein đặc biệt thân thiện với gan:

  1. Đậu xanh
  2. Bông cải
  3. Đậu nành (đậu phụ)
  4. Hạt hạnh nhân
  5. Rau cải xanh
  6. Hạt Chia

Chế độ ăn cho người bị bệnh gan

Trong những trường hợp bệnh lý gan đã tiến triển đáng kể, như xơ gan không cân bằng, thường được khuyến nghị một chế độ ăn đặc biệt. Chế độ ăn này thường bao gồm việc hạn chế tiêu thụ bốn yếu tố quan trọng:

1. Mỡ (chất béo) và Sự Tổn thương của Gan

Thực phẩm chiên béo khó cho gan tiêu hóa và có thể gây đau đớn cho bệnh nhân nhiều năm. Chúng cũng có thể làm trầm trọng tình trạng gan béo cho bệnh nhân béo phì, điều này cũng làm trầm trọng bệnh viêm gan của họ.

2. Sắt và Sự Tổn thương của Gan

Gan đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi sắt vì đây là cơ quan cơ bản trong cơ thể lưu trữ kim loại này. Chế độ ăn trung bình chứa khoảng 10-20 mg sắt. Chỉ có khoảng 10% sắt này bị loại bỏ khỏi cơ thể. Bệnh nhân mắc bệnh viêm gan B và C có thể gặp khó khăn trong việc loại bỏ sắt thừa khỏi cơ thể. Sắt thừa có thể gây hại rất lớn cho gan. Những người có mức sắt trong huyết tương cao hoặc bị xơ gan nên tránh sử dụng bổ sung sắt và hạn chế thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, gan và ngũ cốc được bổ sung sắt.

3. Protein và Sự Tổn thương của Gan

Việc tiêu thụ protein đủ lượng quan trọng để duy trì khối cơ và quá trình hồi phục. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là khi xuất hiện tình trạng ngoại tiện, việc hạn chế protein động vật và ưa thích chế độ ăn thực vật có thể giúp cải thiện khả năng tư duy. Gan bị tổn thương nặng có thể dẫn đến sự tích nước trong bụng, gọi là cổ chướng.

4. Muối và Sự Tổn thương của Gan

Đối với những bệnh nhân viêm gan có cổ chướng, cần hạn chế lượng muối để kiểm soát tích nước. Lượng muối càng thấp, thì dịch trong ổ bụng giảm. Tiêu thụ natri nên bị hạn chế vào mức 1000 mg mỗi ngày, hoặc thậm chí là 500 mg mỗi ngày. Thực phẩm nhanh, đặc biệt là thịt đỏ, có hàm lượng muối cao, làm cho chế độ ăn thực vật trở thành lựa chọn thực tế cho nhiều bệnh nhân viêm gan. Những người không mắc viêm bụng cũng nên hạn chế tiêu thụ muối.

Việc Sử dụng Vitamin và Bổ sung

Bệnh nhân mắc viêm gan nên thận trọng khi sử dụng vitamin và bổ sung. Việc dư thừa sắt và vitamin E có thể gây hại.


Tim đập nhanh Hồi hộp trống ngực

Tim đập nhanh, hồi hộp đánh trống ngực tiền mãn kinh

Tim đập nhanh, đánh trống ngực tiền mãn kinh, mãn kinh

Nhận thức ngày càng tăng về nhịp tim của bạn. Cho dù cảm thấy nhanh hơn bình thường hay không đều là triệu chứng phổ biến của thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh [1].

Tuy nhiên, nhiều phụ nữ không nhận thức được triệu chứng này cho đến khi nó xảy ra với họ, vì vậy họ có thể cảm thấy đáng sợ.

Đánh trống ngực ở phụ nữ chiếm 16% số lần khám bác sĩ và là lý do phổ biến thứ hai để chuyển đến khoa tim mạch

  • 50% phụ nữ bị đánh trống ngực trong thời kỳ mãn kinh
  • Nồng độ estrogen dao động có thể gây ra các triệu chứng
  • Mặc dù họ có thể cảm thấy đáng lo ngại nhưng trong hầu hết các trường hợp, đánh trống ngực là vô hại

Hiểu những gì đang xảy ra với trái tim của bạn và ảnh hưởng của thời kỳ mãn kinh có thể giúp bạn quyết định hành động cần thực hiện.

Đánh trng ngc là gì?

Hầu hết mọi người thường sẽ làm việc trong ngày mà không nhận thấy tim mình đang đập. Nhưng nếu bạn có cảm giác tim mình đập mạnh hơn bình thường hoặc không đều thì những cảm giác này được gọi là ‘đánh trống ngực’. Một số phụ nữ mô tả nó như sự rung động, đối với những người khác, cảm giác như tim họ đang đập nhanh.

Tim đập nhanh có thể kéo dài vài giây hoặc vài phút. Chúng có thể trùng hợp với cảm giác nóng bừng hoặc đổ mồ hôi ban đêm, chóng mặt, cảm thấy khó thở hoặc có thể tự xảy ra.

Đánh trng ngc liên quan đến thi k mãn kinh như thế nào?  

Nội tiết tố estrogen giúp bảo vệ trái tim của bạn. Trong thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh, nồng độ estrogen thay đổi hoặc suy giảm, điều này có thể ảnh hưởng đến con đường truyền xung điện trong tim bạn. Nồng độ estrogen thấp hơn có thể kích thích quá mức trái tim của bạn – nó có thể đập nhiều hơn 8-16 lần mỗi phút.

Đánh trng ngc có th có tác động gì?

Khi bạn lần đầu tiên cảm thấy tim mình rung lên, đập mạnh hoặc đập một cách bất thường, điều tự nhiên là bạn cảm thấy lo lắng, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh tim.

Nhiều phụ nữ không biết rằng đánh trống ngực có thể liên quan đến thời kỳ mãn kinh. Trong một cuộc khảo sát của Newson Health về các triệu chứng mãn kinh, gần 3/4 số người được hỏi đã trải qua các triệu chứng đáng ngạc nhiên hoặc không mong đợi. Trong đó 25% số người được hỏi coi tim đập nhanh là một triệu chứng bất ngờ [3].

Bên cạnh sự lo lắng, đánh trống ngực có thể liên quan đến các vấn đề về giấc ngủ và giảm chất lượng cuộc sống [2]. Căng thẳng và thay đổi tâm trạng, cũng thường gặp trong thời kỳ mãn kinh, có thể góp phần gây ra tình trạng tim đập nhanh.

Bạn có nên tìm kiếm s giúp đỡ?

Mặc dù đánh trống ngực có thể khiến bạn cảm thấy đáng lo ngại nhưng trong hầu hết các trường hợp, chúng thường vô hại. Tuy nhiên, bạn nên gặp chuyên gia chăm sóc sức khỏe để loại trừ bất kỳ nguyên nhân nào khác. Cũng tìm kiếm sự giúp đỡ nếu đánh trống ngực của bạn:

  • Kéo dài trong vài phút
  • Kèm theo khó thở hoặc đau ngực
  • Trở nên tồi tệ hơn theo thời gian hoặc trở nên thường xuyên hơn
  • Nếu chúng không cải thiện trong vòng ba tháng kể từ khi bắt đầu HRT – Liệu pháp Hormone tái tổ hợp.
HRT LIỆU PHÁP HORMONE TÁI TỔ HỢP CHO PHỤ NỮ TIỀN MÃN KINH, MÃN KINH

HRT LIỆU PHÁP HORMONE TÁI TỔ HỢP CHO PHỤ NỮ TIỀN MÃN KINH, MÃN KINH

Làm thế nào bạn có th kim soát tình trng đánh trng ngc ca mình?

HRT giúp giảm nhiều triệu chứng do mãn kinh gây ra, bao gồm cả tim đập nhanh. Estrogen điều tiết sự kích thích của tim và có bằng chứng cho thấy nếu sử dụng HRT trong những năm đầu của thời kỳ mãn kinh, nó có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn [4].

Các yếu tố lối sống cũng có thể ảnh hưởng đến đánh trống ngực. Cố gắng giảm mức độ căng thẳng của bạn – một số phụ nữ thấy thực hành chánh niệm hữu ích, trong khi những người khác thấy các bài tập yoga hoặc thở hữu ích. Giấc ngủ có tác động tích cực đến căng thẳng vì vậy hãy đảm bảo bạn có thói quen ngủ lành mạnh.

Uống nhiều nước để giữ nước và tránh uống rượu và caffeine, những chất có thể gây ra tình trạng đánh trống ngực. 

Tránh thực phẩm có đường và nhiều carb – những thực phẩm này có thể khiến lượng đường trong máu của bạn tăng đột biến, dẫn đến đánh trống ngực – và hãy ăn đều đặn.

Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh sẽ giúp bảo vệ trái tim của bạn, cũng như bỏ thuốc lá và tập thể dục thường xuyên.

 

Tài liệu tham khảo

  1. Carpenter J.S., Sheng Y., Elomba C., và cộng sự.(2021), ‘Đánh giá có hệ thống về tỷ lệ đánh trống ngực theo tình trạng mãn kinh’,  Curr Obstet Gynecol Rep; 10: 7–13. 
  2. Carpenter J.S., Sheng Y., Pike C., và những người khác. (2022). ‘Mối tương quan giữa đánh trống ngực trong thời kỳ mãn kinh: Đánh giá phạm vi’.Sc khe ph nữ.
  3. Newson, L. (2023) ‘Đau khổ, suy nhược và xấu hổ: các triệu chứng đáng ngạc nhiên và sự cần thiết phải có cách tiếp cận toàn diện để chăm sóc thời kỳ mãn kinh’
  4. Taylor JE, Baig MS, Helmy T., Gersh FL (2021), ‘Những tranh cãi liên quan đến liệu pháp thay thế hormone sau mãn kinh để phòng ngừa bệnh tim mạch nguyên phát ở phụ nữ’, CardiolRev, 01/11-12/12;29(6): pp.296 -304. 

Rối loạn tiêu hoá tiền mãn kinh

Mối liên hệ rối loạn tiêu hoá và tiền mãn kinh

Trong giai đoạn tiền mãn kinh. Sự thay đổi nội tiết và hormone trong cơ thể có thể gây ra sự không ổn định trong hệ tiêu hoá. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa rối loạn tiêu hoá và tiền mãn kinh, và cách bạn có thể quản lý tốt sự biến đổi này.

Rối loạn tiêu hoá tiền mãn kinh

1. Rối loạn tiêu hoá và tiền mãn kinh – Mối quan hệ

Tiền mãn kinh là giai đoạn tiền nguyên kinh mà phụ nữ trải qua. Trong thời kỳ này, cơ thể bắt đầu sản xuất ít hormone nữ, đặc biệt là estrogen và progesterone. Sự thay đổi nồng độ hormone này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức kháng của phụ nữ, bao gồm cả hệ tiêu hoá.

Rất nhiều phụ nữ trong thời kỳ tiền mãn kinh trải qua các triệu chứng tiêu hoá khác nhau, bao gồm:

A. Các triệu chứng rồi loạn tiêu hoá

Giảm lượng estrogen và progesterone trong thời kỳ tiền mãn kinh có thể làm chậm quá trình thức ăn đi qua hệ thống tiêu hoá. Khi quá trình tiêu hóa kéo dài hơn bình thường, Nước sẽ được tái hấp thu trở lại vào máu, điều này có thể dẫn đến táo bón, đầy hơi và chướng bụng.

Khả năng tiêu hóa thức ăn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi những thay đổi dịch mật trong túi mật có thể đi kèm với việc thiếu hụt hormon nội tiết. Ngoài ra dịch mật trở nên cô đặc hơn, dễ hình thành sỏi mật hoặc các vấn đề về túi mật khác có thể xảy ra

Các vấn đề về tiêu hóa trong thời kỳ mãn kinh bao gồm:

  • Đầy hơi
  • Khó tiêu
  • Trào ngược dạ dày
  • Đau bụng
  • Chướng bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón

B. Sự thay đổi về cân nặng

Nhiều phụ nữ trải qua sự thay đổi về cân nặng trong giai đoạn tiền mãn kinh. Sự biến đổi này có thể gây áp lực lên hệ tiêu hoá và dẫn đến các vấn đề tiêu hoá như ăn không tiêu hoá hoặc ăn quá nhiều.

C. Thay đổi về thức ăn ưa thích

Có thể có sự thay đổi trong sở thích về thức ăn trong giai đoạn tiền mãn kinh. Một số phụ nữ có thể trải qua sự thay đổi về khẩu vị hoặc có khó khăn trong việc tiêu thụ những loại thức ăn mà họ trước đây ưa thích. Điều này có thể gây ra sự bất ổn trong quá trình tiêu hoá.

Cách quản lý rối loạn tiêu hoá trong tiền mãn kinh

Mặc dù tiền mãn kinh có thể gây ra sự biến đổi trong hệ tiêu hoá, nhưng có nhiều cách để quản lý tốt tình trạng này. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng:

Dinh dưỡng cân đối

Hãy duy trì một chế độ ăn cân đối với đủ loại thức ăn, bao gồm rau cải xanh, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu dinh dưỡng. Tránh ăn quá nhiều thức ăn nhanh chóng, thức ăn nạp nhanh, và thức ăn có nhiều đường.

2. Vận động thể lực

Thực hiện các hoạt động vận động thể lực thường xuyên để duy trì cơ thể khỏe mạnh và giảm căng thẳng. Tập yoga, đi bộ, hoặc bơi lội có thể giúp cải thiện quá trình tiêu hoá.

3. Điều trị hormone thay thế

Nếu rối loạn tiêu hoá trở nên nghiêm trọng và khó kiểm soát, bạn có thể nên xem xét liệu pháp hormone thay thế dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Hormone thay thế có thể giúp ổn định hormone trong cơ thể và giảm các triệu chứng tiêu hoá. Hiện nay sản phẩm Femakul có thành phần thảo dược bổ sung hormorn estrogen tự nhiên không có tác dụng phụ, hiệu quả và an toàn.

Như vậy

Rối loạn tiêu hoá và tiền mãn kinh có mối quan hệ mật thiết. Sự thay đổi nội tiết trong giai đoạn tiền mãn kinh có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá của phụ nữ, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên, thông qua việc duy trì chế độ ăn lành mạnh, kiểm soát cảm giác trào nhiệt, tập luyện thể lực, và thậm chí sử dụng hormone thay thế khi cần thiết, phụ nữ có thể quản lý tốt rối loạn tiêu hoá trong giai đoạn tiền mãn kinh.

Femakul Canada - Mô tả sản phẩm


Estrogen

Vai trò của Estrogen đối với phụ nữ

1. Vai trò đa dạng của Estrogen trong cơ thể

Estrogen

Mặc dù estrogen đồng nghĩa với khả năng sinh sản của phụ nữ nhưng ảnh hưởng của nó còn vượt xa hơn thế. Hormon năng động này có nhiều vai trò, đảm bảo cho cơ thể chị em hoạt động hài hòa:

Người bảo vệ hệ tim mạch: Estrogen hoạt động như một lá chắn bảo vệ chống lại các bệnh về tim, thúc đẩy lưu lượng máu và chức năng mạch máu khỏe mạnh.
Người giám sát sức khỏe xương khớp: Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương khi phụ nữ già đi.
Điều chỉnh tâm trạng: Estrogen còn có chức năng quan trọng điều chỉnh sự thay đổi tâm trạng, có khả năng ngăn ngừa cảm giác trầm cảm hoặc lo lắng.
Người bạn tốt nhất của làn da: Nó đảm bảo làn da vẫn đàn hồi, giữ nước cho làn da và làm cho da bạn vẻ rạng rỡ tươi mới, trì hoãn sự xuất hiện của nếp nhăn.
Và hơn thế nữa: Ảnh hưởng của estrogen mở rộng đến nhiều chức năng quan trọng khác, nhấn mạnh tính chất không thể thiếu của nó đối với sức khỏe phụ nữ.

2. Phạm vi rộng của tác động của Estrogen

Sự tiếp xúc của estrogen có mặt khắp nơi, ảnh hưởng đến vô số cơ quan và hệ thống:
Hệ tiết niệu: Đảm bảo chức năng khỏe mạnh của đường tiết niệu, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu.
Sức khỏe của tóc: Estrogen góp phần tạo nên độ dày, sự phát triển và sức khỏe tổng thể của tóc.
Màng nhầy, niêm mạc: Nó duy trì độ ẩm và sức khỏe của màng nhầy, đặc biệt là ở đường sinh sản, biểu mô âm đạo.
Hệ tim mạch: Estrogen hỗ trợ hoạt động trơn tru của tim và mạch máu.
Ảnh hưởng đến thần kinh: Nó đóng một vai trò trong một số chức năng của não, có khả năng ảnh hưởng đến nhận thức và tâm trạng.
Hệ cơ: Estrogen hỗ trợ các cơ nói chung và đặc biệt là cơ thắt vùng chậu, rất quan trọng cho chức năng sinh sản và tiết niệu.
Ngực: Nó rất quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của bộ ngực chị em.
Hệ xương: Vai trò của estrogen đối với sức khỏe của xương là rất quan trọng, đảm bảo xương luôn chắc khỏe và đàn hồi.
Để thực sự nắm bắt được ảnh hưởng sâu sắc của estrogen đối với sức khỏe phụ nữ, người ta phải nghiên cứu sâu hơn về vai trò và tác dụng của nó. Sự đóng góp của nó là liên tục, định hình mọi khía cạnh trong hành trình sinh lý của người phụ nữ.

3. Thiếu hụt estrogen gây ra biến đổi gì?

Kinh nguyệt không đều: Thiếu hụt estrogen có thể gây ra chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc ngừng kinh (amenorrhea). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và sinh sản.
Khô âm đạo: Thiếu hụt estrogen có thể làm cho âm đạo khô và gây đau khi giao hợp, làm cho cuộc sống tình dục trở nên khó khăn và gây ra sự không thoải mái.
Thay đổi tâm trạng: Estrogen cũng ảnh hưởng đến tâm trạng. Phụ nữ thiếu hụt estrogen có thể trải qua tâm trạng không ổn định, lo âu và trầm cảm.
Suy xương: Estrogen giúp duy trì sức khỏe xương. Thiếu estrogen có thể dẫn đến sự suy yếu của xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Sự gia tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Estrogen có tác dụng bảo vệ tim và mạch máu. Thiếu estrogen có thể tăng nguy cơ bệnh tim mạch ở phụ nữ.

Nồng độ estrogen thấp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tổng trạng của người phụ nữ, bao gồm cả thể chất, cảm xúc và tình dục. Do đó, chị em cần hiểu rõ về loại hormone này để có hướng cân bằng, điều hòa chúng.


Dinh dưỡng tiền mãn kinh

Dinh dưỡng cho thời kỳ tiền mãn kinh

1.Tiền mãn kinh là gì?

Trong thời kỳ tiền mãn kinh, nồng độ estrogen và progesterone trong cơ thể phụ nữ bắt đầu biến đổi. Xu hướng chung là nồng độ hormone này giảm. Mức độ estrogen có thể tăng và giảm một chút trước khi ổn định khi cơ thể chuyển dần vào giai đoạn mãn kinh. Sự biến động tự nhiên của hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh thường gây ra các triệu chứng sau:

Một số triệu chứng thông thường của tiền mãn kinh bao gồm:

  • Rối loạn kinh nguyệt, bao gồm sự thay đổi về lượng và tần suất
  • Khô âm đạo
  • Tâm trạng thay đổi: lo lắng, lo âu, có thể thêm các dấu hiệu trầm cảm
  • Xuất hiện các cơn bốc hỏa
  • Đổ mồ hôi ban đêm, có thể gây mất ngủ

Dinh dưỡng tiền mãn kinh

2.Thay đổi lối sống

Chế độ dinh dưỡng và lối sống có thể không phải là biện pháp điều trị tất cả mọi vấn đề. Tuy nhiên, những quyết định đưa ra hàng ngày về cách ăn và cách sống có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong chất lượng cuộc sống. Tập trung vào việc chọn lựa thực phẩm đúng và đưa ra những quyết định đúng có thể giúp chuẩn bị cho sức khỏe kéo dài khi bước vào giai đoạn cuộc sống này. Thậm chí tìm thấy sự giảm nhẹ từ một số triệu chứng khó chịu mà tiền mãn kinh có thể gây ra.

Trước hết, phải đánh giá tổng thể lối sống của mình. Nếu đang sử dụng rượu bia, hút thuốc, đây là thời điểm tuyệt vời để chấm dứt các chất kích thích. Nếu không tập thể dục thường xuyên, bây giờ là thời gian để bắt đầu. Điều này có thể mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể.

Cố gắng hoạt động thể chất nhiều hơn mỗi ngày, thay vì đi thang máy có thể đi bộ leo cầu thang, xem xét một vài ngày có thể đi bộ đi chợ hay đi làm. Nếu thừa cân, việc tập thể dục nhiều hơn có thể giúp thấy kết quả nhanh hơn so với việc thay đổi chế độ ăn uống một mình.

3.Những thứ cần bổ sung vào chế độ ăn

Khi nói đến việc ăn uống lành mạnh, việc nên xem xét là tất cả các thực phẩm nên ăn so với một số thực phẩm thiếu giá trị dinh dưỡng. Trái cây, rau cải, ngũ cốc nguyên hạt và sản phẩm sữa ít béo đều là lựa chọn tốt.

  • Chất đạm (Protein)

Tiền mãn kinh là thời điểm cơ thể trải qua nhiều thay đổi. Do những thay đổi đó, cơ thể cần một ít nhiều hơn một số chất dinh dưỡng cụ thể. Khối lượng cơ bắp bắt đầu do đó cần bổ sung nên tăng lượng protein hàng ngày.

Theo Tiến sỹ Sonya Angelone, một chuyên gia dinh dưỡng tại San Francisco. Chất đạm có thể giúp duy trì khối lượng cơ bắp. Với sự biến động của hormone, Protein cũng có thể giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn và mức đường huyết. Nó thậm chí có thể giúp cân bằng mức độ hormone. Để đạt được lợi ích tối đa, Angelone đề xuất chia lượng protein cần thiết thành ba bữa ăn và một bữa ăn nhẹ. Trứng, các loại đậu đặc biệt là đậu nành và sữa chua cũng là những lựa chọn chứa nhiều protein.

  • Axit béo Omega-3

Axit béo Omega-3 đã được liên kết với việc giảm viêm nhiễm, cũng như cải thiện tâm trạng. Omega-3 cũng đã được liên kết với việc giảm trầm cảm, điều mà nhiều phụ nữ trải qua trong thời kỳ tiền mãn kinh. Angelone đề xuất ăn tối thiểu 100-150g thịt cá x 2 lần/tuần. Ngoài ra có thể sử dụng thực phẩm bổ sung dầu cá. Một lựa chọn khác là thêm dầu ôliu vào chế độ để kiểm soát tâm trạng không bị cáu gắt, khó chịu.

  • Chất xơ (Fiber)

Chất xơ là một nguồn dinh dưỡng quan trọng trong thời kỳ tiền mãn kinh. Chất xơ giúp cảm giác no lâu hơn, điều này có thể làm giảm sự thèm ăn do đó dễ dàng  giảm cân.

Chất xơ cũng đã được chứng minh giảm nguy cơ mắc một số bệnh liên quan đến chuyển hóa. Các bệnh này bao gồm bệnh tim, đột quỵ và ung thư.

Mục tiêu ít nhất 21 gr chất xơ mỗi ngày tương đương 400-600gr rau. Trái cây và rau cải chứa nhiều chất xơ. Ngũ cốc nguyên hạt và đậu cũng là nguồn tốt. Nói chung, các thực phẩm chế biến sẵn sẽ chứa ít chất xơ.

  • Canxi (Calcium)

Khi tuổi từ 40 trở lên, nguy cơ mắc bệnh loãng xương (osteoporosis) tăng cao. Để duy trì sức khỏe xương. Cơ thể nên tăng cường lượng canxi với liều lượng từ 800-1000mg/ngày. Vitamin D cũng quan trọng trong việc cơ thể hấp thụ canxi do đó cần bổ sung cả hai chất.

4.Những thứ cần hạn chế trong chế độ ăn của bạn

  • Chất béo bão hoà (Saturated fats)
  • Các loại tinh bột đã sơ chế (Highly refined carbohydrates)
  • Caffeine (Cafein)

Không phải tất cả các thực phẩm đều tốt cho cơ thể. Nói chung, chất béo bão hoà từ thịt và sản phẩm sữa tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Sử dụng các loại chất béo có nguồn gốc từ thực vật.

Hạn chế cả các loại tinh bột tinh chế, như bánh mỳ trắng, mì và bánh nướng, để tránh tăng đột ngột đường huyết và sự thèm ăn liên tục.

Đường, cafein và rượu bia có thể làm tăng các triệu chứng của tiền mãn kinh do gây sự rối loạn hormone nội tiết tố.


tăng cân tiền mãn kinh

Tác động xấu của tăng cân trong thời kỳ tiền mãn kinh

Bước vào thời kỳ tiền mãn kinh, mãn kinh; bên cạnh các triệu chứng làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của các chị em, một trong những điều khiến họ quan tâm là khả năng tăng cân không kiểm soát. Tìm hiểu nguyên nhân gây tăng cân của phái đẹp thời kỳ này.

tăng cân tiền mãn kinh

tăng cân tiền mãn kinh

1. Thủ phạm thầm lặng: Sự thay đổi nội tiết tố

– Estrogen không chỉ là một loại hormone đặc thù của phái đẹp do buồng trứng tiết ra; nó còn là người bảo vệ quá trình trao đổi chất, sự thèm ăn và phân bổ chất béo của bạn. Khi thời kỳ mãn kinh đến gần, estrogen chiếm vai trò thứ yếu, làm chậm quá trình trao đổi chất, tăng cảm giác thèm ăn và gây tích tụ chất béo ở vùng bụng của bạn. Kết quả là một cơ thể sẵn sàng tăng cân ngay cả khi bạn không thay đổi thói quen ăn uống, và thậm chí là ăn ít hơn trước đây.

2. Bước tiến không thể tránh khỏi của thời gian: Lão hóa

– Thời gian không chờ đợi ai cả, và khi nó trôi qua, nó mang theo khối lượng cơ bắp quý giá của chúng ta. Nhưng mấu chốt ở đây là: cơ bắp là cỗ máy đốt cháy calo, đốt cháy năng lượng hiệu quả. Khi chúng mất đi, bạn đang mất đi khả năng phòng vệ tốt nhất chống lại việc tăng cân. Và nếu bạn không tăng cường hoạt động thể chất của mình? Bạn đang giang rộng vòng tay cho sự tăng cân có cơ hội tấn công bạn.

3. Kẻ phá hoại lén lút: Kháng insulin

– Hãy coi insulin như người gác cổng của cơ thể, chúng có vai trò đưa glucose vào bên trong tế bào. Nhưng trong thời kỳ mãn kinh, người gác cổng này trở lên lười biếng, làm việc không hiệu quả. Kết quả là lượng đường trong máu tăng vọt và cái bụng của bạn trở thành thỏi nam châm hút mỡ.

4. Yếu tố di truyền: Bạn có phải là người chiến thắng đầy ‘may mắn’?

– Một số người trong chúng ta gặp phải vấn đề về di truyền nên có xu hướng tăng cân, đặc biệt là trong thời kỳ tiền mãn kinh-mãn kinh. Đó không phải lỗi của bạn; nó nằm trong DNA của bạn. Nhưng biết điều này có thể giúp bạn có chiến lược chống trả hoặc chủ động có chương trình kiểm soát cân nặng hiệu quả.

5. Kẻ đánh cắp giấc ngủ: Những đêm không yên giấc

– Ngủ không chỉ là nghỉ ngơi; đó là cơ chế bảo vệ giúp khởi động lại cơ thể bạn. Làm phiền nó là bạn đang đùa với sức khỏe của chính mình. Thử tưởng tượng một người phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh-mãn kinh với những cơn đau đầu, mất ngủ, nội tiết tố trở nên rối loạn, cơn đói tăng vọt và đột nhiên, bữa ăn nhẹ nửa đêm đó có vẻ là một ý tưởng hay…nhưng hậu quả của nó là tăng cân.

6. Những lựa chọn sai: lối sống của bạn

Những gì bạn ăn và cách bạn di chuyển đều quan trọng. Thưởng thức đồ ăn vặt và bỏ qua việc tập thể dục, đồng nghĩa với việc bạn đang chuẩn bị cho việc tăng cân thời kỳ mãn kinh này hay không. Nhưng đây là một vấn đề: ngay cả những chế độ ăn uống lành mạnh nhất và tập luyện nghiêm ngặt cũng có thể phải vật lộn với làn sóng thay đổi của thời kỳ mãn kinh.
Điều quan trọng cần lưu ý là tăng cân trong thời kỳ mãn kinh là không thể tránh khỏi. Bằng cách lựa chọn lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, bạn có thể giảm thiểu việc tăng cân và giảm nguy cơ phát triển các tình trạng sức khỏe mãn tính.

Nếu bạn lo lắng về việc tăng cân trong thời kỳ mãn kinh, hãy nói chuyện với bác sĩ. Họ có thể giúp bạn xây dựng kế hoạch kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Femakul tiền mãn kinh, mãn kinh cho phụ nữ việt

Femakul tiền mãn kinh, mãn kinh cho phụ nữ việt