mất ngủ

Nguyên nhân gây mất ngủ và cách giải quyết hiệu quả

Ngày nay, mất ngủ trở thành một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của nhiều người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những nguyên nhân chính gây mất ngủ và đồng thời khám phá các cách xử lý hiệu quả, giúp tái tạo giấc ngủ cho một cuộc sống khỏe mạnh.

mất ngủ

Nguyên nhân tâm lý

1. Stress và áp lực công việc:
• Áp lực công việc và cuộc sống hàng ngày thường làm tăng cortisol, hormone stress, gây khó khăn trong việc thư giãn.
• Cảm giác lo lắng về hiệu suất làm việc có thể làm suy giảm chất lượng giấc ngủ.
2. Rối loạn tâm thần:
• Những rối loạn như trầm cảm và lo âu có thể làm thay đổi hóa chất trong não, gây mất cân bằng và làm gián đoạn giấc ngủ.

Nguyên nhân về lối sống

1. Thói Quen Ăn Uống và Dinh Dưỡng:
• Thức ăn chứa caffeine và đường cao có thể tăng cường sinh năng lượng, làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ.
• Thực phẩm cay nồng hoặc nặng có thể tạo ra không gian dạ dày khó chịu khi nằm xuống.
2. Thiếu Hoạt Động Thể Chất:
• Lối sống ít vận động là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ. Thiếu hoạt động thể chất làm suy giảm mệt mỏi, cản trở quá trình chuẩn bị cho giấc ngủ.

Môi trường sống

1. Ánh Sáng Môi Trường:
• Tiếp xúc với ánh sáng mạnh vào buổi tối có thể làm gián đoạn sản xuất melatonin, hormone giúp ngủ.
• Sử dụng rèm cửa hoặc mặt nạ ngủ để tạo môi trường tối hơn.
2. Âm Thanh và Môi Trường Ồn ào:
• Tiếng ồn và môi trường ồn ào có thể làm gián đoạn giấc ngủ và gây stress không cần thiết.

Nguyên nhân bệnh lý

1. Bệnh Lý và Tình Trạng Sức Khỏe:
• Nhiều bệnh lý như đau, hen suyễn, và tiểu đường có thể gắn liền với mất ngủ.
• Sự đau đớn và bất tiện từ bệnh lý có thể làm tăng cảm giác lo sợ và gây khó khăn trong việc ngủ.

Một số cách giúp dễ ngủ

1. Thay Đổi Lối Sống:
• Chấp nhận chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau củ và giảm caffeine vào cuối ngày.
• Bài tập thể dục đều đặn giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
2. Quản Lý Stress và Lo Âu:
• Áp dụng kỹ thuật giảm stress như thiền và yoga để giảm căng thẳng.
• Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý từ chuyên gia nếu cần thiết.
3. Tạo Môi Trường Ngủ Tốt:
• Kiểm tra và điều chỉnh môi trường ngủ với ánh sáng yếu và nền âm thanh dễ chịu.
• Sử dụng kỹ thuật thư giãn như đọc sách trước khi đi ngủ.
4. Thiết Lập Lịch Trình Ngủ Đều Đặn:
• Điều chỉnh lịch trình ngủ và thức dậy để duy trì chu kỳ sinh học tự nhiên của cơ thể.

Kết Luận

Mất ngủ không chỉ là một vấn đề cá nhân mà còn ảnh hưởng đến xã hội. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng những biện pháp xử lý phù hợp, chúng ta có thể tái tạo giấc ngủ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hãy tìm ra phương pháp phù hợp với bạn để đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng, từ đó tăng cường sức khỏe và sự hạnh phúc trong cuộc sống hàng ngày.


Mất ngủ 2

Ảnh hưởng nguy hiểm của mất ngủ đối với cơ thể

Nói một cách đơn giản, tình trạng thiếu ngủ là kết quả của việc thiếu ngủ liên tục hoặc chất lượng giấc ngủ giảm đi. Việc ngủ dưới 7 giờ mỗi đêm thường xuyên sẽ dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ cơ thể.

Cơ thể cần giấc ngủ, giống như cần không khí và thức ăn để hoạt động ở mức tốt nhất. Trong giấc ngủ, cơ thể tự làm lành và khôi phục sự cân bằng hóa học. Các nơ ron trong não tạo các liên kết mới và giúp lưu lại trí nhớ.

Khi ngủ không đủ giấc, hệ thống não bộ và cơ thể sẽ không hoạt động bình thường. Điều này làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống .

Một đánh giá các nghiên cứu vào năm 2010 đã phát hiện việc ngủ quá ít (dưới 6 giờ) vào ban đêm tăng nguy cơ tử vong sớm.

Các dấu hiệu rõ ràng của tình trạng thiếu ngủ bao gồm:

  • Cảm giác buồn ngủ ban ngày
  • Ngáp nhiều lần
  • Dễ cáu kỉnh
  • Cảm giác bồn chồn, lo lắng
  • Mệt mỏi vào ban ngày

Các chất kích thích như caffeine không đủ để giúp cơ thể tỉnh táo. Thực tế, chúng có thể làm tăng tình trạng thiếu ngủ bằng cách làm cho việc vào giấc ngủ vào ban đêm trở nên khó khăn hơn.

mất ngủ

Hệ thống thần kinh trung ương

Hệ thống thần kinh trung ương là cơ quan đầu não của cơ thể, giúp cho cơ thể hoạt động nhịp nhàng. Giấc ngủ có tác dụng giữ cho não hoạt động đúng cách, nhưng mất ngủ mạn tính có thể làm gián đoạn dẫn truyền thần kinh.

Trong giấc ngủ, các đường dẫn truyền hình thành giữa các tế bào thần kinh (neurons) trong não giúp ghi nhớ thông tin mới đã học. Thiếu ngủ làm cho hệ thống thần kinh mệt mỏi, vì vậy không thể thực hiện công việc của mình hiệu quả.

Ngoài ra khó tập trung hoặc cảm giác khó khăn khi đưa ra các vấn đề giải quyết. Tín hiệu mà cơ thể gửi đi cũng có thể bị trì hoãn, làm giảm sự phối hợp và tăng nguy cơ tai nạn.

Thiếu ngủ cũng ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái tâm lý bao gồm:

  • Hành vi bất thường
  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Hoang tưởng

Hệ thống miễn dịch

Khi ngủ, hệ thống miễn dịch sản xuất các chất bảo vệ chống nhiễm như kháng thể và cytokines. Cơ thể sử dụng những chất này để chống lại kẻ xâm lược ngoại lai như vi khuẩn và virus.

Thiếu ngủ làm hệ thống miễn dịch ức chế sự phát triển lực lượng. Nếu không có đủ giấc ngủ, cơ thể có thể không đủ khả năng chống lại kẻ xâm lược, và cũng có thể mất thêm thời gian để hồi phục sau khi bị bệnh.

Thiếu ngủ mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường và bệnh tim.

Hệ thống hô hấp

Mối quan hệ giữa giấc ngủ và hệ thống hô hấp diễn ra hai chiều. Một rối loạn hô hấp gọi là mất ngủ do tắc nghẽn có thể làm gián đoạn giấc ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ.

Khi thức giấc suốt đêm trong thời gian dài làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh và cúm. Thiếu ngủ cũng có thể làm tăng tỷ lệ bệnh phổi mạn tính.

Hệ thống tiêu hóa

Cùng với việc ăn quá nhiều và không tập thể dục, thiếu ngủ là yếu tố gây ra tình trạng thừa cân và béo phì. Giấc ngủ ảnh hưởng đến mức độ của hai hormone, leptin và ghrelin, điều khiển cảm giác đói và no.

Leptin thông báo cho não rằng cơ thể đã ăn đủ. Thiếu ngủ làm giảm nồng độ leptin và tăng ghrelin trong máu, một chất kích thích sự thèm ăn. Sự biến động của những hormone này có thể giải thích tại sao người ta có thể ăn đêm hoặc tại sao ai đó có thể ăn quá nhiều vào buổi tối.

Thiếu ngủ gây ra cảm giác quá mệt để tập thể dục. Theo thời gian, hoạt động thể chất giảm bớt có thể khiến cơ thể tăng cân vì không đốt cháy đủ calo và không xây dựng cơ bắp.

Hệ thống tim mạch

Người không ngủ đủ giấc có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh tim mạch. Một nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa mất ngủ với nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Hệ thống nội tiết

Sản xuất hormone phụ thuộc vào giấc ngủ . Đối với việc sản xuất testosterone, cơ thể cần ít nhất 3 giờ giấc ngủ liên tục, khoảng thời gian của tình trạng R.E.M đầu tiên. Thức giấc suốt đêm có thể ảnh hưởng đến sản xuất hormone.

Sự gián đoạn này cũng có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone tăng trưởng, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Những hormone này giúp cơ thể xây dựng cơ bắp và sửa chữa tế bào và mô, ngoài các chức năng tăng trưởng khác.

Tuyên thượng thận giải phóng hormone tăng trưởng liên tục trong suốt mỗi ngày, nhưng giấc ngủ đủ và việc tập thể dục cũng giúp tăng cường sự giải phóng của hormone này.


chế độ ăn keto

Tại sao chế độ ăn Keto có thể giảm cân?

Chế độ ăn Keto (hay còn gọi là chế độ ăn uống đạm chất béo) đang ngày càng thu hút sự chú ý của người đang tìm kiếm cách giảm cân và cải thiện sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về chế độ ăn Keto và những lợi ích mà nó mang lại cho cơ thể.

Khái niệm về chế độ ăn Keto

Chế độ ăn Keto tập trung vào việc giảm lượng carbohydrate tiêu thụ hàng ngày và thay vào đó là việc tăng cường ăn chất béo và protein. Mục tiêu của chế độ này là đưa cơ thể vào trạng thái ketosis, nơi cơ thể sử dụng chất béo thay vì glucose từ carbohydrate làm nguồn năng lượng chính.

chế độ ăn keto

Nguyên lý của chế độ ăn Keto   

Khi không cung cấp đủ carbohydrate để chuyển thành glucose, cơ thể bắt đầu chuyển đổi chất béo thành ketone, một loại nhiên liệu mới. Ketone không chỉ giúp cơ thể duy trì năng lượng mà còn có thể mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe.

4 lợi ích của chế đô ăn KETO

  • Giảm Cân Hiệu Quả: Chế độ ăn Keto thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo, giúp người thực hiện giảm cân một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đồng thời, sự giảm lượng insulin cũng có thể giúp kiểm soát cảm giác đói.
  • Cải Thiện Chất Lượng Ngủ: Nhiều người báo cáo rằng chế độ ăn Keto đã cải thiện chất lượng giấc ngủ của họ. Sự ổn định đường huyết và giảm cảm giác đói có thể đóng góp vào việc có một giấc ngủ sâu và khỏe mạnh.
  • Tăng Cường Năng Lượng: Khi cơ thể chuyển đổi sang sử dụng ketone, người thực hiện chế độ ăn Keto thường trải qua giai đoạn tăng cường năng lượng. Điều này có thể giúp cải thiện tâm trạng và tăng sự tỉnh táo.
  • Kiểm Soát Đường Huyết: Chế độ ăn Keto có thể giúp kiểm soát đường huyết, đặc biệt là cho những người có tiểu đường hoặc rối loạn đường huyết.

Nhược Điểm và Lưu Ý Quan Trọng

Mặc dù chế độ ăn Keto mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có nhược điểm và lưu ý cần xem xét. Việc loại bỏ quá nhiều loại thực phẩm có thể dẫn đến thiếu hụt dưỡng chất, huyết áp thấp, rối loạn ăn uống và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Lưu ý ở một số người mắc bệnh liên quan đến tuyến tụy, gan, tuyến giáp.

Kết luận

Chế độ ăn Keto không chỉ là một phương pháp giảm cân, mà còn là một lối sống ăn uống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ ăn nào, việc thảo luận với chuyên gia dinh dưỡng là quan trọng để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu và điều kiện sức khỏe của bạn. Hãy khám phá chế độ ăn Keto và trải nghiệm những thay đổi tích cực cho sức khỏe của bạn.


cơn hoảng loạn

Cơn hoảng loạn ban đêm: Nguyên nhân và giải pháp

Cơn hoảng loạn ban đêm là gì?

Các triệu chứng của cơn hoảng loạn ban đêm thường xảy ra bất ngờ, cơ thể bị đánh thức trong tình trạng hoảng sợ, gây nhiều phiền toái và suy nhược cơ thể. Có thể nhầm lẫn của triệu chứng đau tim. Cơn hoảng loạn có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào nhưng hay gặp ở trẻ em và phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh.

Mặc dù cơn hoảng loạn kéo dài hơn vài phút, nhưng xuất hiện vào ban đêm có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và gia tăng sự lo lắng và mệt mỏi.

cơn hoảng loạn

Nguyên nhân của Cơn Hoảng Loạn Ban Đêm

Hiện nay chưa có nghiên cứu nào có thể tìm rõ được các nguyên nhân của cơn hoảng loạn ban đêm, vì đặc điểm của cơn hoảng loạn là chúng xảy ra đột ngột và thường không có lý do rõ ràng. Tuy nhiên, một số thói quen và điều kiện lối sống có thể làm cho phụ nữ dễ trải qua cơn hoảng loạn khi đang ngủ:

  • Uống caffeine (cà phê, trà) trước khi đi ngủ có thể làm tăng nhịp tim, giống như sắp có một cơn hoảng loạn sắp xảy ra. Một số phụ nữ có thể bắt đầu lo lắng rằng họ đang sắp phải đối mặt với một cơn hoảng loạn, điều này có thể gây ra một cơn hoảng loạn do tâm lý.
  • Khi bị stress trong cuộc sống mà không được giải toả có thể tích tụ trong suốt ngày và sau đó bùng lên khi đang ngủ.
  • Lạm dụng rượu và chất kích thích có thể làm gián đoạn chu kỳ ngủ và kích thích cơn hoảng loạn ban đêm.
  • Sự mất cân bằng hormone trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ hoặc mãn kinh cũng có thể góp phần vào việc gây ra cơn hoảng loạn ban đêm do sự biến động của hormone estrogen và progesterone.
  • Các nguyên nhân khác có thể bao gồm sự kết hợp với các bệnh tâm thần khác, một số chức năng cơ bản không bình thường hoặc di truyền.

Cơn hoảng loạn ban đêm thường bị nhầm lẫn với triệu chứng khác như mắc bệnh mất ngủ mạn tín, hoặc cơn động kinh ban đêm, nhưng vì chúng xảy ra ở các giai đoạn ngủ khác nhau, chúng được coi là các tình trạng riêng biệt và không liên quan.

Giải pháp ngăn ngừa Cơn Hoảng Loạn Ban Đêm

Stress và lo lắng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của cơn hoảng loạn ban đêm, vì vậy sự tập trung nên đặt vào việc giảm căng thẳng. Dưới đây là một số cách sau:

  • Nếu có một ngày căng thẳng và cảm thấy chưa được giải toả trước khi đi ngủ, hãy xem xét việc đi dạo ngắn ngoài trời trước khi đi ngủ. Một số động tác và bài tập tại nhà để giải phóng năng lượng tích tụ cũng có thể giúp giảm căng thẳng nhanh chóng.
  • Tìm một nơi yên tĩnh để nhắm mắt và thực hiện một số bài tập hơi thở vào buổi tối là một cách tốt để giảm căng thẳng và xua tan những suy nghĩ lo lắng.
  • Dành vài phút trong giường để thiền với tinh dầu thiền như hoa cúc hoặc hoa nhài có thể giúp giải tỏa căng thẳng tích tụ trong suốt ngày và mang lại sự bình yên cho tâm trí trước khi đi ngủ.
  • Hãy cố gắng tránh uống cà phê và rượu vào lúc đi ngủ. Thay vào đó, pha một cốc trà hoa cúc và uống nó vào lúc đi ngủ để cảm thấy thoải mái và yên bình, đặc biệt sau một ngày căng thẳng.
  • Ngay cả một buổi hương liệu ngắn với tinh dầu thiền như hoa cúc hoặc hoa nhài cũng có thể giúp bạn tìm cân bằng và thư giãn trước khi bạn đi ngủ.
  • Thuốc cũng có thể giảm bớt cơn hoảng loạn ban đêm. Thông thường, đó bao gồm việc sử dụng thuốc chống trầm cảm, an thần, benzodiazepines, hoặc beta-blockers.

Như vậy

Cơn hoảng loạn ban đêm có thể dẫn đến thiếu ngủ. Một số phụ nữ bị đánh thức bởi một cơn hoảng loạn, vì vậy họ bắt đầu hạn chế giấc ngủ của mình, điều này làm tăng mệt mỏi, căng thẳng và lo lắng của họ. Sự căng thẳng kéo dài đó, lặp lại, gây ra cơn hoảng loạn nhiều lần và nặng nề hơn. May mắn thay, phụ nữ ở mọi độ tuổi có thể tìm thấy phương pháp điều trị phù hợp cho cơn hoảng loạn bằng cách sử dụng một số giải pháp đã đề cập trên và ngăn chúng từ việc kiểm soát cuộc sống của mình.


viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp gối: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Giống như tất cả các khớp, khớp gối có thể bị tổn thương bởi viêm khớp dạng thấp, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt các triệu chứng do viêm khớp gây ra.

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một loại viêm khớp do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô bình thường trong khớp.

Viêm khớp dạng thấp chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp ở tay và chân, nhưng đầu gối và các khớp khác cũng có thể bị ảnh hưởng. VKDT cũng thường đối xứng hai bên. Điều này có nghĩa là cả hai đầu gối sẽ bị ảnh hưởng bởi tổn thương viêm.

Hơn 1,3 triệu người Mỹ mắc VKDT. Khớp gối có thể không có dấu hiệu của bệnh cho đến lâu sau đó, thậm chí nhiều năm sau khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Viêm khớp dạng thấp nếu không được điều trị kịp thời có thể gây viêm mạn tính và tiến triển, cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục khớp.

viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp ảnh hưởng thế nào đến khớp gối?

Trong VKDT, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và làm hỏng lớp màng tế bào hoạt dịch của khớp. Tế bào hoạt dịch là mô liên kết nối các khớp. VKDT làm cho các tế bào hoạt dịch tăng lên, gây dày lên và viêm. Điều này cũng tương tự với VKDT ở khớp gối:

Các tế bào miễn dịch nhắm vào màng hoạt dịch nối khớp gối. Màng này bảo vệ sụn, dây chằng và các mô khác của khớp gối. Màng hoạt dịch tạo dịch giúp bôi trơn các khớp, làm cho khớp cử động trơn tru hơn.

Khớp bị viêm, gây đau và tổn thương mô khớp. Chuyển động khớp gối cũng bị hạn chế do màng sưng lên. Theo thời gian, tình trạng viêm có thể làm hỏng sụn và dây chằng khớp gối. Sụn khớp sẽ mòn đi và để lộ xương. Xương, không giống như sụn, có cơ quan cảm nhận cảm giác đau. Khi xương bắt đầu đẩy và mài vào nhau. Điều này dẫn đến đau đớn và tổn thương xương.

Triệu chứng

Một triệu chứng đặc trưng của viêm khớp dạng thấp là đau nhức hoặc khó chịu ở khớp, trầm trọng hơn khi đứng, đi bộ hoặc tập thể dục. Triệu chứng đau khớp có thể dao động từ cơn đau nhẹ, đau nhói đến cơn đau dữ dội.

Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp ở khớp gối bao gồm:

* Nóng khớp  

* Cứng khớp, đặc biệt là khi thời tiết lạnh hoặc vào buổi sáng

* Đi lại khó khăn hoặc khó duỗi thẳng khớp gối

* Tiếng lạo xạo, lục khục khi khớp gối vận động

Các triệu chứng khác có thể gặp phải có thể bao gồm:

* Mệt mỏi

* Khô miệng và mắt, có thể là triệu chứng của bệnh Sjögren

* Viêm màng bồ đào hoặc viêm mống mắt

* Mất cảm giác ngon miệng

* Giảm cân bất thường

Chẩn đoán

Dưới đây là một số phương pháp mà bác sĩ có thể sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ở khớp gối :

Khám tại khớp

Chủ yếu khám khớp bằng cách quan sát các biến đổi bên ngoài của khớp gối bị viêm. Đánh giá biên độ vận động của khớp chủ động và thụ động.

Xét Nghiệm Huyết Thanh

– Chỉ Số RF (Rheumatoid Factor): Một số người với viêm khớp dạng thấp có thể có RF dương tính, tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều có chỉ số này tăng cao.

– Chỉ Số CCP (Cyclic Citrullinated Peptide): Chỉ số này cũng có thể được đánh giá để xác định khả năng mắc bệnh.

– Số Lượng Tế Bào Hồng Cầu (RBC) và Tế Bào Bạch Cầu (WBC): Mức tăng cao có thể xuất hiện trong trường hợp viêm nhiễm.

Chỉ Số C-reactive Protein (CRP): chỉ số này tăng cao thường là dấu hiệu của đợt viêm cấp và thường được theo dõi để đánh giá sự tiến triển của bệnh.

Xét Nghiệm Hình Ảnh

Chụp X-quang Khớp: Chụp ảnh này có thể hiển thị các biểu hiện của viêm khớp và xác định mức độ tổn thương.

Siêu Âm và MRI Khớp: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc khớp và mô mềm, giúp đánh giá mức độ tổn thương và viêm.

Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào sự tiến triển của VKDT ở khớp gối, có thể chỉ cần dùng thuốc không kê đơn (OTC).

Đối với VKDT tiến triển, bạn có thể cần phẫu thuật để khôi phục khả năng vận động hoặc giảm đau và cứng khớp gối.

Các phương pháp điều trị VKDT không cần phẫu thuật có thể bao gồm:

Corticosteroid: tiêm corticosteroid vào khớp gối để giúp giảm sưng và đau. Những mũi tiêm này chỉ là tạm thời và cần phải tiêm theo đợt.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như naproxen (Aleve) hoặc ibuprofen (Advil), có thể làm giảm đau và viêm.

Thuốc giảm đau tại chỗ: Những loại kem và gel này được bôi lên da  để giúp giảm đau do viêm khớp. Chúng có thể bao gồm các loại thuốc như gel bôi ngoài da diclofenac (Voltaren) hoặc dung dịch bôi diclofenac (Pennsaid).

Thuốc chống thấp khớp điều trị bệnh (DMARD): DMARD làm giảm tình trạng viêm, làm cho các triệu chứng  bớt nghiêm trọng hơn và làm chậm sự tiến triển của VKDT theo thời gian. DMARD methotrexate [Otrexup (PF), Xatmep và Trexall] được coi là phương pháp điều trị đầu tiên.

Thuốc sinh học: thuốc sinh học được nhắm mục tiêu nhiều hơn vào tác động của chúng lên con đường miễn dịch và tình trạng viêm so với DMARD. Chúng làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch để giảm các triệu chứng VKDT. Các thuốc sinh học phổ biến bao gồm adalimumab (Humiviêm khớp dạng thấp) và tocilizumab (Actemviêm khớp dạng thấp).

Các lựa chọn phẫu thuật cho VKDT bao gồm:

* Phục hồi dây chằng hoặc gân bị tổn thương: Điều này có thể củng cố khớp gối   và đẩy lùi tổn thương do viêm.

* Định hình lại khớp gối hoặc mô khớp (cắt xương): Điều này có thể làm giảm cơn đau do mất sụn và mài mòn xương khớp gối.

* Thay khớp gối: Thay khớp bằng khớp giả bằng nhựa hoặc kim loại nhân tạo có thể khôi phục sức mạnh và khả năng vận động.

* Loại bỏ màng hoạt dịch (cắt bỏ màng hoạt dịch): Việc loại bỏ xung quanh khớp gối  là một phương pháp được sử dụng để giảm đau do sưng và cử động, nhưng ngày nay nó hiếm khi được thực hiện.

Các biện pháp khắc phục khác

* Tập thể dục: Hãy thử các bài tập tác động nhẹ như bơi lội, đạp xe hoặc thái cực quyền để giảm áp lực cho khớp gối. Tập thể dục trong thời gian ngắn hơn để giảm nguy cơ bùng phát đợt cấp.

* Thay đổi chế độ ăn uống: bổ sung tự nhiên như dầu cá hoặc nghệ để giảm triệu chứng.

* Thiết bị hỗ trợ: Hãy thử miếng lót hoặc miếng lót giày tùy chỉnh. Ngoài ra có thể dùng gậy hoặc đeo nẹp khớp gối để giảm áp lực lên khớp gối để đi lại dễ dàng hơn.


Giấc ngủ

Tiền mãn kinh ảnh hưởng tới giấc ngủ như thế nào?

Tiền mãn kinh, mãn kinh là một giai đoạn trong cuộc sống của phụ nữ khi buồng trứng ngừng sản xuất các hormone estrogen và progesterone và không còn kinh nguyệt. Đây là diễn biến sinh lý bình thường của quá trình lão hóa và đánh dấu sự kết thúc của những năm tháng sinh sản của phụ nữ. Tiền mãn kinh thường xảy ra ở phụ nữ cuối tuổi 40 đến đầu tuổi 50. Tiền mãn kinh cũng có thể dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.

Giấc ngủ

Ảnh hưởng của mất cân bằng hormone đối với giấc ngủ

Khi buồng trứng không còn sản xuất đủ lượng estrogen và progesterone, sự mất cân bằng hormone này có thể gây ra các triệu chứng bao gồm bốc hỏa (cảm giác nóng đột ngột lan tỏa khắp cơ thể) và đổ mồ hôi đêm.

Khoảng 75% -85% phụ nữ mãn kinh bị bốc hỏa, có thể kéo dài trung bình từ năm năm. Bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm có thể khiến việc ngủ ngon trở nên khó khăn. Theo Tổ chức giấc ngủ quốc gia, khoảng 61% phụ nữ mãn kinh có vấn đề về giấc ngủ. Khó ngủ có thể dẫn đến các vấn đề khác như buồn ngủ ban ngày, uể oải, cáu kỉnh.

Cách điều trị các vấn đề về giấc ngủ liên quan đến tiền mãn kinh

Phương pháp điều trị truyền thống cho các triệu chứng liên quan đến tiền mãn kinh – như bốc hỏa – là liệu pháp thay thế hormone (HRT). HRT bao gồm estrogen được cung cấp dưới dạng thuốc viên, miếng dán hoặc kem bôi âm đạo, dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với progesterone (cho phụ nữ vẫn có tử cung).

Nếu liệu pháp thay thế hormone không phù hợp, nếu các triệu chứng không nghiêm trọng, hoặc nếu bạn đơn giản là quyết định không sử dụng HRT, các loại thuốc ban đầu được sử dụng như thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm bốc hỏa. Một số thuốc với liều lượng thấp fluoxetine (Prozac), paroxetine (Brisdelle, Paxil), venlafaxine (Effexor) và nhiều loại khác. Ngoài ra, bazedoxifene (Duavee) đã được chứng minh là có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. Nhưng hãy lưu ý đến tác dụng phụ của thuốc, có thể dẫn tới lạm dụng và phụ thuộc vào thuốc.

Ngoài ra có thể sử dụng các sản phẩm được điều chế từ thiên nhiên giúp giảm các triệu chứng mà không có tác dụng nào gây hại cho cơ thể. Hiệp hội mãn kinh Bắc Mỹ khuyến cáo nên tăng cường sử dụng các dược liệu có chứa các estrogen từ tự nhiên (phytoestrogens) để làm giảm các triệu chứng tiền mãn kinh một cách an toàn nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người bị tiền mãn kinh hoặc mãn kinh. Trong số các loại dược liệu có tác dụng điều trị, Hiệp hội cũng khuyến cáo có loại qua nghiên cứu thực nghiệm và thử nghiệm trên người, cho hiệu quả rõ rệt nhất bao gồm Black Cohosh, Soy Isoflavon.

Cách giúp cải thiện giấc ngủ

Ngoài thuốc men, những mẹo sau đây có thể giúp bạn mát mẻ hơn vào ban đêm và ngủ ngon hơn mà không cần sử dụng hormone:

  • Mặc quần áo rộng rãi khi đi ngủ. Quần áo làm từ sợi tự nhiên, như cotton, thường là tốt nhất.
  • Giữ cho phòng ngủ mát mẻ và thông thoáng.
  • Tránh một số loại thực phẩm có thể gây đổ mồ hôi (như thức ăn cay), đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Duy trì một lịch trình đi ngủ đều đặn, bao gồm đi ngủ cùng giờ mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên nhưng không phải ngay trước khi đi ngủ.
  • Tránh uống quá nhiều caffeine, rượu và thuốc lá.
  • Đi tiểu trước khi đi ngủ.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng tiền mãn kinh và các vấn đề về giấc ngủ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng tham khảo ý kiến nhóm Bacsionline.


Nghệ- gan niễm mỡ

Tác dụng tuyệt vời của Nghệ đối với bệnh gan nhiễm mỡ

Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc bổ sung nghệ với liều lượng cao có thể giảm nhẹ một số triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu có tình trạng viêm và tích tụ chất béo trong gan. Theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và toàn trạng sực khỏe, mặc dù hầu hết những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ ban đầu thường không có triệu chứng.

Gan nhiễm mỡ không do rượu nguyên nhân do thừa cân, rối loạn chuyển hóa lipid hay còn gọi là mỡ máu, đái tháo đường type 2. Có tới 75% những người béo phì có thể phát triển gan nhiễm mỡ.

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, cũng như giảm cân cho những người thừa cân hoặc béo phì, có thể giúp điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu.

Nghệ- gan niễm mỡ

Tại sao Nghệ có tác dụng ngăn ngừa gan nhiễm mỡ?

Nhiều nghiên cứu cho thấy nghệ có chứa một hợp chất gọi là curcumin, có vai trò trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu bằng cách giảm viêm.

Một nghiên cứu năm 2021, 64 người mắc gan nhiễm mỡ sử dụng 2 gram mỗi ngày trong 8 tuần. Nồng độ men gan giảm đáng kể, nồng độ triglyceride và cholesterol (mỡ máu) trong máu cũng giảm trong nhóm dùng nghệ. Nhóm dùng giả dược không cho thấy những thay đổi tương tự.

Một báo cáo tổng hợp nghiên cứu năm 2019 đã đánh giá năm thử nghiệm trước đó về tác dụng cuả nghệ đối với gan nhiễm mỡ. Các kết quả như sau:

Ba trong số bốn thử nghiệm có dữ liệu về nghệ hoặc curcumin so với mức cơ bản cho thấy sự giảm nồng độ men gan và giảm mức độ nghiêm trọng của gan nhiễm mỡ. Hai trong số bốn nghiên cứu có đối chứng giả dược cho thấy sự giảm đáng kể nồng độ men gan ALT và AST khi sử dụng nghệ hoặc curcumin so với giả dược. Một trong bốn thử nghiệm có đối chứng giả dược đã sử dụng nghệ thay vì curcumin. Nghiên cứu đó không cho thấy sự cải thiện về nồng độ enzym gan hoặc mức độ nghiêm trọng của gan nhiễm mỡ so với nhóm giả dược. Điều này cho thấy rằng curcumin, chứ không phải nghệ..

Kết hợp thêm một số cách giúp điều trị gan nhiễm mỡ

Một số phương pháp điều trị có thể giúp điều trị bệnh gan nhiễm mỡ. Trong hầu hết các trường hợp, thay đổi lối sống là phương pháp điều trị đầu tiên. Chúng bao gồm:

Duy trì cân nặng hợp lý, BMI dao động từ 21,5 – 24.

Chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hạn chế mỡ, nội tạng động vật, ăn rau xanh từ 300-500gr/ngày.

Tập thể dục thường xuyên. Bằng chứng cho thấy những người giảm được ít nhất 3–5% trọng lượng cơ thể có thể thấy sự cải thiện về chất béo gan, nhưng một người có thể cần giảm tới 10% trọng lượng cơ thể để giảm viêm gan.

Sừ dụng một số thảo dược như cây kế sữa, bông astiso…

Các tác dụng khác của nghệ

Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy Curcumin trong nghệ có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm, một vấn đề phổ biến trong nhiều quá trình bệnh tật bao gồm:

  • bệnh tim
  • bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  • béo phì
  • xơ vữa động mạch
  • suy tim
  • viêm cơ tim

 


kinh nguyệt

Tiền mãn kinh ảnh hưởng gì đến chu kỳ kinh nguyệt?

Tiền mãn kinh ảnh hưởng gì đến chu kỳ kinh nguyệt?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp đến quá trình mãn kinh, kết thúc sự sinh sản của phụ nữ. Tiền mãn kinh thường bắt đầu trong độ tuổi từ khoảng 45 tuổi, mặc dù nó có thể bắt đầu sớm hơn. Trong thời gian này, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít estrogen hơn.

Mặc dù “sự thay đổi” thường liên quan đến các cơn bốc hỏa, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khác như đau đầu, mệt mỏi, lo âu hay đau ở vùng ngực cho đến những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt.

Các triệu chứng này thường kéo dài khoảng bốn năm trước khi chu kỳ kinh nguyệt dừng hẳn. Cơ thể sẽ chuyển từ tiền mãn kinh sang mãn kinh sau 12 tháng không có chảy máu hoặc đốm máu.

kinh nguyệt

Chu kỳ kinh nguyệt thay đổi như thế nào?

Tiền mãn kinh có thể khiến chu kỳ kinh nguyệt vốn đều đặn trở nên đột ngột không đều.

Trước khi bước vào tiền mãn kinh, nồng độ estrogen và progesterone của sẽ tăng và giảm theo một quy luật nhất quán trong suốt chu kỳ kinh nguyệt. Nhưng khi ở giai đoạn tiền mãn kinh, sự thay đổi hormone trở nên thất thường hơn. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi không thể đoán trước. Một số biến đổi đó là:

  • Kinh nguyệt không đều. Thay vì có kinh nguyệt mỗi lần là 28 – 30 ngày, thì có thể kéo dài hoặc ngắn hơn
  • Khoảng thời gian giữa các kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi từ tháng này sang tháng khác. Một tháncó thể có kinh nguyệt liên tiếp. Trong những tháng khác, lại không có kinh nguyệt trong hơn bốn tuần.
  • Chậm kinh. Một số tháng có thể không có kinh nguyệt. Lầm tưởng đã bước vào giai đoạn mãn kinh, nhưng điều này không chính thức cho đến khi không có kinh trong 12 tháng.
  • Ra nhiều máu. Xảy ra hiện tượng chảy nhiều máu, làm ướt băng vệ sinh.
  • Ra ít. Đôi khi, máu nhỏ giọt, mờ nhạt nên không giống như kinh nguyệt.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Khi đang trong thời kỳ tiền mãn kinh, việc kinh nguyệt không đều và đến gần nhau hơn là điều bình thường. Nhưng đôi khi những kiểu chảy máu bất thường này có thể báo hiệu một vấn đề bệnh lý.

Hãy gặp bác sĩ nếu:

  • Chảy máu nhiều bất thường, máu thấm qua một hoặc nhiều miếng băng vệ sinh trong một giờ.
  • Xuất hiện kinh nguyệt thường xuyên hơn ba tuần một lần
  • Chu kỳ kinh nguyệt của kéo dài hơn bình thường.
  • Chảy máu khi quan hệ tình dục khi đang giữa các thời kỳ

Mặc dù chảy máu bất thường ở thời kỳ tiền mãn kinh thường là do sự dao động của hormone nhưng cũng có thể là dấu hiệu của:

Polyp.Đây là những khối u hình thành ở lớp tuyến và mô đệm nội mạc tử cung hoặc cổ tử cung. Chúng thường không gây ung thư nhưng đôi khi số ít trường hợp bệnh tiến triển ác tính thành ung thư tử cung rất nguy hiểm.

U xơ tử cung. Là những khối u lành tính phát triển trong tử cung. Chúng có kích thước khác nhau, từ những hạt nhỏ đến những khối đủ lớn. U xơ thường gây chảy máu tử cung bất thường.

Teo nội mạc tử cung. Đây là tình trạng nội mạc tử cung (niêm mạc tử cung) của bị mỏng đi. Sự mỏng đi này đôi khi có thể gây chảy máu.

Tăng sản nội mạc tử cung. Đây là tình trạng lớp niêm mạc tử cung dày lên.

Hãy đến gặp bác sĩ sẽ khám để kiểm tra nguyên nhân gây chảy máu bất thường ở thời kỳ tiền mãn kinh.


Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền qua muỗi Aedes aegypti, loại muỗi vằn có màu đen, trắng, đốm đen. Muỗi Aedes aegypti thường sinh sản ở những nơi có nước đọng, như ao, hồ, vũng nước, dụng cụ chứa nước,…

Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết là vô cùng quan trọng để có thể xử lý kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết thường xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội

Đau bụng dữ dội là một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Đau bụng thường xuất hiện ở vùng thượng vị, hạ vị hoặc toàn bụng. Đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn, đi ngoài phân lỏng.

  • Nôn liên tục

Nôn liên tục là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Nôn liên tục khiến cơ thể bị mất nước, điện giải, dẫn đến tình trạng sốc, suy hô hấp, suy đa tạng.

  • Hạ thân nhiệt đột ngột

Hạ thân nhiệt đột ngột là một dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết. Hạ thân nhiệt khiến cơ thể khó điều hòa thân nhiệt, dẫn đến tình trạng rối loạn đông máu, chảy máu nội tạng.

  • Chảy máu

Chảy máu là một dấu hiệu phổ biến của bệnh sốt xuất huyết. Chảy máu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm:

* Chảy máu cam, chảy máu chân răng

* Chảy máu niêm mạc mắt, mũi, miệng

* Chảy máu dưới da, xuất huyết dưới da

* Chảy máu tiêu hóa, đi ngoài phân đen

  • Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn suy thận. Suy thận khiến cơ thể không thể đào thải độc tố, dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

  • Li bì, kích thích

Li bì, kích thích là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Li bì, kích thích khiến bệnh nhân khó kiểm soát hành vi, có thể dẫn đến tình trạng co giật, hôn mê.

  • Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức

Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nguy kịch. Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức khiến bệnh nhân không thể giao tiếp, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

Cách xử lý khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu nguy hiểm như hạ thân nhiệt, chảy máu, suy thận, hôn mê,… bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp cấp cứu cần thiết để ổn định tình trạng bệnh nhân.

Cách phòng tránh sốt xuất huyết

Để phòng tránh sốt xuất huyết, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Diệt lăng quăng, muỗi Aedes aegypti là cách phòng tránh sốt xuất huyết hiệu quả nhất.

  • Loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng, nơi muỗi Aedes aegypti sinh sản.

  • Sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng khi ngủ.

  • Mặc quần áo dài tay, bôi kem chống muỗi khi ra ngoài.

  • Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết.

Kết luận

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh là vô cùng quan trọng


thịt đỏ

Liệu ăn nhiều thịt đỏ gây bệnh rối loạn chuyển hóa?

Thịt đỏ là một thực phẩm phổ biến (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu…) mà các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên hạn chế vì lý do sức khỏe. Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu về lợi ích và rủi ro sức khỏe của việc tiêu thụ lượng thịt đỏ khác nhau.

thịt đỏ

Giả thiết trước đây cho thấy ăn thịt đỏ dẫn đến nồng độ chỉ số gây viêm cao hơn và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh rối loạn chuyển hóa.

Một nghiên cứu mới đã tìm ra mối quan hệ phức tạp giữa thịt đỏ và chỉ số gây viêm, đã phát hiện ra thịt đỏ có thể không ảnh hưởng đến chỉ số gây viêm sau khi tính đến chỉ số khối cơ thể (BMI).

Những phát hiện này đã được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ.

Thịt đỏ có trực tiếp góp phần gây viêm không?

Một phân tích cắt ngang đã sử dụng dữ liệu từ những người tham gia là một phần của Nghiên cứu đa sắc tộc về xơ vữa động mạch (MESA).

Có 3.638  người tham gia nghiên cứu trong độ tuổi từ 45 đến 84. Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ bảng câu hỏi về tần suất thực phẩm của MESA. Họ cũng thu thập dữ liệu về chiều cao và cân nặng. Ngoài ra tìm hiểu thêm các yếu tố khác như hút thuốc, mức độ hoạt động thể chất, trình độ học vấn, độ tuổi, giới tính và thu nhập hàng tháng.

Các nhà nghiên cứu xem xét việc tiêu thụ thịt đỏ đã qua chế biến và chưa qua chế biến của người tham gia và điều này có liên quan như thế nào đến các chỉ số viêm. Tìm mối liên hệ giữa các chất chuyển hóa trong huyết tương sau khi thức ăn được chế biến, tiêu hóa và hấp thụ, đồng thời có mối tương quan với các dấu hiệu viêm nhiễm”, điều này giúp giải thích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.

Kết quả của nghiên cứu cho thấy yếu tố góp phần quan trọng là chỉ số BMI của người tham gia.

Khi các nhà nghiên cứu tính đến chỉ số BMI, họ không tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và các chỉ số viêm. Điều này đúng khi xem xét cả thịt đỏ đã qua chế biến và chưa qua chế biến.

Ngược lại, khi họ không tính đến chỉ số BMI, thì có mối liên quan giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và tình trạng viêm nhiễm.

Glutamine và thịt chế biến

Sự khác biệt chính đối với phát hiện chung này là liên quan đến chất chuyển hóa glutamine. Hàm lượng glutamine cao hơn cho thấy tình trạng viêm thấp hơn.

Nghiên cứu phát hiện ra việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ chưa qua chế biến có liên quan đến mức độ chuyển hóa thấp hơn. Ngoài ra hàm lượng glutamine cao hơn có liên quan đến mức protein C phản ứng (CRP), một dấu hiệu viêm khác thấp hơn.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu kết luận chỉ tiêu thụ thịt đỏ không liên quan chủ yếu đến chứng viêm.

Theo Rick Miller – chuyên gia dinh dưỡng tại Bệnh viện King Edward VII  cho rằng các nhà nghiên cứu phát hiện khi điều chỉnh chỉ số khối cơ thể (BMI), lượng thịt đỏ chưa qua chế biến và chế biến sẵn (thịt bò, thịt lợn hoặc thịt cừu) không liên quan trực tiếp đến bất kỳ dấu hiệu viêm nào (protein phản ứng C), do đó gợi ý rằng trọng lượng cơ thể hoặc nhiều khả năng hơn là béo phì (tích trữ quá nhiều mỡ trong cơ thể) chứ không phải thịt đỏ có khả năng là nguyên nhân quan trọng hơn gây ra tình trạng viêm toàn cơ thể, điều này đã được chứng minh trong RCT [thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên] với nhiều chỉ định.

Giới hạn của nghiên cứu

Nghiên cứu bao gồm những người tham gia được xác định là người da trắng, người Mỹ gốc Phi, người da đen hoặc người châu Á, cho thấy rằng các nghiên cứu trong tương lai có thể bao gồm nhiều người tham gia đa dạng hơn.