chất béo gan nhiễm mỡ

Lựa chọn chất béo tốt nhất cho người gan nhiễm mỡ

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-Alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD) đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng béo phì, tiểu đường, và lối sống ít vận động. Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu là chế độ ăn uống, trong đó chất béo đóng vai trò trung tâm. Việc hiểu rõ tác động của các loại chất béo khác nhau đến gan không chỉ giúp phòng ngừa bệnh mà còn cải thiện tình trạng bệnh lý ở những người đã mắc.

chất béo gan nhiễm mỡ

1. Tổng Quan Về Chất Béo Trong Chế Độ Ăn

Chất béo là một thành phần không thể thiếu trong dinh dưỡng hàng ngày, cung cấp năng lượng và hỗ trợ nhiều chức năng quan trọng của cơ thể như sản xuất hormone, bảo vệ tế bào và hấp thu vitamin tan trong dầu. Tuy nhiên, chất lượng và nguồn gốc của chất béo mới là yếu tố quyết định ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe, đặc biệt trong các bệnh lý như gan nhiễm mỡ không do rượu. Các loại chất béo khác nhau có ảnh hưởng rất khác nhau đến sự chuyển hóa mỡ, tình trạng viêm và tích tụ mỡ trong gan.

2. Phân loại chất béo và lợi ích đối với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

2.1. Chất Béo Chuyển Hóa (Trans Fatty Acids – TFA)

Chất béo chuyển hóa (TFA) là loại chất béo được hình thành chủ yếu trong quá trình hydro hóa dầu thực vật để tăng độ bền vững và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Loại chất béo này có trong:

  • Các sản phẩm chế biến sẵn như thức ăn nhanh, đồ chiên rán.
  • Bánh ngọt, bánh quy và các loại snack.
  • Margarine và một số loại bơ thực vật.

Ảnh hưởng đến sức khỏe và gan:

  • Chất béo chuyển hoá không có giá trị dinh dưỡng và được xem là chất béo “xấu” nhất.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất béo chuyển hoá làm tăng tình trạng viêm toàn thân, là yếu tố chính trong sự tiến triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
  • Tiêu thụ nhiều chất béo chuyển hoá làm tăng tích tụ mỡ ở gan và thúc đẩy tình trạng viêm mãn tính, gây tổn thương gan.

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã ra lệnh cấm sử dụng chất béo chuyển hoá trong sản xuất thực phẩm từ năm 2018. Tuy nhiên, tại một số quốc gia, chất béo chuyển hoá vẫn xuất hiện trong các loại thực phẩm giá rẻ, đòi hỏi sự cảnh giác của người tiêu dùng.

2.2. Chất Béo Bão Hòa (Saturated Fatty Acids – SFA)

Chất béo bão hòa thường có nguồn gốc từ động vật, bao gồm:

  • Thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn).
  • Sản phẩm từ sữa nguyên kem (bơ, phô mai béo).
  • Dầu dừa, dầu cọ.

Tác động đến bệnh gan :

  • Chất béo bão hoà có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ béo phì, đái tháo đường type 2 và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
  • Chế độ ăn giàu chất béo bão hoà đã được chứng minh là làm tăng tình trạng mỡ trong gan (hepatic steatosis), gây viêm gan và thúc đẩy sự tiến triển thành viêm gan không do rượu.
  • Tiêu thụ chất béo bão hoà quá mức cũng làm giảm khả năng gan phân giải mỡ, khiến tình trạng tích tụ mỡ trở nên nghiêm trọng hơn.

Khuyến nghị:

  • Hạn chế chất béo bão hoà dưới 7% tổng năng lượng hàng ngày.
  • Thay thế bằng các chất béo không bão hòa từ thực vật và cá.

2.3. Chất Béo Không Bão Hòa (Unsaturated Fatty Acids – UFA)

Chất béo không bão hòa là một nhóm chất béo được xem là “lành mạnh” và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt là trong việc kiểm soát và điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Chất béo không bão hoà đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm, điều chỉnh quá trình chuyển hóa mỡ và cải thiện chức năng gan. Chất béo không bão hoà bao gồm hai nhóm chính: chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa, trong đó nhóm chất béo không bão hoà đa đặc biệt nổi bật với các axit béo thiết yếu như omega-3omega-6.

Chất béo không bão hòa (UFA) được xem là chất béo “tốt”, bao gồm:

  • Chất béo không bão hòa đơn: Có nhiều trong dầu ô liu, quả bơ và hạt.
  • Chất béo không bão hòa đa: Gồm omega-3 và omega-6.

Vai trò của chất béo không bão hoà đa:

  • Omega-3:
    • Có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, cải thiện độ nhạy insulin và giảm sự tích tụ mỡ trong gan.
    • Được tìm thấy trong cá béo (cá hồi, cá thu), hạt chia, hạt lanh.
  • Omega-6:
    • Cũng là PUFA nhưng tiêu thụ quá nhiều omega-6 mà thiếu cân bằng với omega-3 có thể gây viêm.

Tác động đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

  • Chống viêm: Omega-3 đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm mức độ viêm nhiễm trong gan.
  • Cải thiện độ nhạy insulin: Tăng độ nhạy insulin giúp giảm tích tụ mỡ trong gan, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh lý liên quan như tiểu đường tuýp 2.
  • Giảm mỡ trong gan: Omega-3 kích thích quá trình oxy hóa mỡ (lipid oxidation) trong gan, làm giảm tình trạng tích tụ mỡ.
  • Bảo vệ tế bào gan: Các nghiên cứu cho thấy omega-3 hỗ trợ bảo vệ màng tế bào gan khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung omega-3 trong chế độ ăn hoặc qua viên uống có thể giảm đáng kể lượng mỡ nội tạng và mỡ gan, đặc biệt ở những người có chế độ ăn giàu chất béo bão hòa.

3. Tỷ Lệ Chất Béo Trong Chế Độ Ăn

Tỷ lệ chất béo trong chế độ ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và tiến triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

  • Tổng lượng chất béo: Nên chiếm 20-35% tổng năng lượng hàng ngày.
  • Ưu tiên:
    • Chất béo bão hoà từ dầu thực vật, quả bơ, hạt và cá béo.
    • Omega-3 để giảm viêm và cải thiện chuyển hóa gan.
  • Hạn chế:
    • Chất béo chuyển hoá và chất béo bão hoà để giảm nguy cơ tích tụ mỡ trong gan.

Một nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn giàu chất béo không bão hoà và ít chất béo bão hoà có hiệu quả trong việc giảm mỡ gan và cải thiện chức năng gan, đồng thời ngăn chặn sự tiến triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu sang các giai đoạn nghiêm trọng hơn.

4. Chế độ ăn cụ thể cho người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

4.1. Những Thực Phẩm Nên Ăn

  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá mòi (giàu omega-3).
  • Dầu thực vật: Dầu ô liu, dầu hướng dương.
  • Trái cây và rau củ: Giàu chất xơ và chống oxy hóa.
  • Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó, hạt chia.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch.

4.2. Những Thực Phẩm Cần Hạn Chế

  • Thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa nguyên kem.
  • Thực phẩm chế biến sẵn và đồ chiên rán.
  • Đồ uống có đường: Gây tích tụ mỡ gan thông qua fructose.

5. Kết Luận

Chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng trong quản lý và điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Việc điều chỉnh lượng và loại chất béo tiêu thụ, kết hợp với lối sống lành mạnh, có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và cải thiện chức năng gan. Người bệnh nên tập trung vào các nguồn chất béo không bão hòa, đặc biệt là omega-3, đồng thời giảm thiểu chất béo bão hòa và chuyển hóa. Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng là cách tốt nhất để xây dựng một chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể.


gan nhiễm mỡ

Phân biệt giữa gan nhiễm mỡ không do rượu và gan nhiễm mỡ do rượu

Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ mỡ trong các tế bào gan, có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan và ung thư gan nếu không được điều trị kịp thời. Tùy thuộc vào nguyên nhân, gan nhiễm mỡ được phân loại thành hai loại chính: gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-Alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD) và gan nhiễm mỡ do rượu (Alcoholic Fatty Liver Disease – AFLD). Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết hai loại bệnh lý này để giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cơ chế bệnh sinh, phương pháp điều trị và phòng ngừa.

gan nhiễm mỡ

1. Nguyên nhân

1.1 Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)

Gan nhiễm mỡ không do rượu xảy ra khi lượng mỡ tích tụ trong gan vượt quá 5% trọng lượng gan mà không liên quan đến việc tiêu thụ rượu hoặc chỉ tiêu thụ với mức rất thấp. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Béo phì và thừa cân: Lượng mỡ trong cơ thể cao là nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Tiểu đường type 2: Tình trạng kháng insulin làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ trong gan.
  • Rối loạn chuyển hóa lipid: Mỡ máu cao, tăng cholesterol và triglyceride.
  • Hội chứng chuyển hóa: Bao gồm tăng huyết áp, béo phì, và rối loạn đường huyết.
  • Lối sống ít vận động: Kết hợp với chế độ ăn nhiều đường, chất béo bão hòa.
  • Nguyên nhân di truyền: Các yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò.

1.2 Gan nhiễm mỡ do rượu (AFLD)

Gan nhiễm mỡ do rượu xảy ra khi tiêu thụ quá nhiều rượu, vượt quá khả năng chuyển hóa của gan. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiêu thụ rượu kéo dài: Tiêu thụ hơn 30g ethanol mỗi ngày đối với nam và 20g đối với nữ.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có gen khiến họ dễ bị tổn thương gan do rượu.
  • Suy dinh dưỡng: Rượu cản trở việc hấp thu dinh dưỡng cần thiết, gây stress oxy hóa cho gan.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn do khả năng chuyển hóa rượu thấp hơn.

2. Cơ chế bệnh sinh

2.1 Gan nhiễm mỡ không do rượu

Gan nhiễm mỡ không do rượu xảy ra do sự rối loạn chuyển hóa chất béo. Khi cơ thể kháng insulin, gan tăng cường tổng hợp lipid từ glucose, dẫn đến sự tích tụ mỡ. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-Alcoholic Steatohepatitis – NASH), với nguy cơ cao dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

2.2 Gan nhiễm mỡ do rượu

Rượu được chuyển hóa trong gan thành acetaldehyde, một chất gây độc mạnh. Acetaldehyde gây tổn thương trực tiếp tế bào gan, làm tăng stress oxy hóa và gây viêm. Việc tiêu thụ rượu kéo dài làm cạn kiệt glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng, dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng hơn.

3. Triệu chứng

3.1 Triệu chứng của gan nhiễm mỡ không do rượu

  • Giai đoạn đầu: Thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện qua kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Giai đoạn tiến triển: Có thể xuất hiện mệt mỏi kéo dài, cảm giác nặng hoặc đau tức vùng gan (hạ sườn phải), và các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như chướng bụng, khó tiêu.
  • Biến chứng: Nếu tiến triển thành NASH, có thể gây xơ hóa gan, xơ gan và cuối cùng là ung thư gan. Đây là các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

3.2 Triệu chứng của Gan nhiễm mỡ do rượu

  • Giai đoạn nhẹ: Các triệu chứng ban đầu thường mờ nhạt, gồm mệt mỏi, chán ăn và đau tức vùng gan.
  • Giai đoạn nặng: Các dấu hiệu lâm sàng rõ ràng hơn, bao gồm vàng da, buồn nôn, nôn, phù nề và rối loạn đông máu. Người bệnh thường cảm thấy kiệt sức và có thể gặp các triệu chứng thần kinh do suy dinh dưỡng.
  • Biến chứng: Xơ gan do rượu, suy gan cấp và tăng nguy cơ nhiễm trùng, là các biến chứng phổ biến nếu bệnh không được kiểm soát.

4. Chẩn đoán

4.1 Gan nhiễm mỡ không do rượu

  • Xét nghiệm máu: Men gan (ALT, AST) thường tăng, nhưng tỷ lệ AST/ALT < 1.
  • Siêu âm gan: Phát hiện tích tụ mỡ trong gan.
  • Sinh thiết gan: Được sử dụng để xác định viêm hoặc xơ hóa.

4.2 Gan nhiễm mỡ do rượu

  • Lịch sử tiêu thụ rượu: Yếu tố quan trọng nhất.
  • Xét nghiệm máu: AST/ALT > 2, men gan tăng cao.
  • Siêu âm gan và sinh thiết: Để đánh giá mức độ tổn thương.

5. Điều trị

5.1 Gan nhiễm mỡ không do rượu

  • Thay đổi lối sống:
    • Giảm cân: Nên giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể để cải thiện tình trạng tích tụ mỡ trong gan. Việc giảm cân cần thực hiện an toàn và không quá nhanh để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
    • Chế độ ăn uống: Chuyển sang chế độ ăn giàu rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đường, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
    • Tăng cường vận động: Thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể chất mỗi tuần, như đi bộ nhanh hoặc tập thể dục aerobic nhẹ.
  • Kiểm soát bệnh lý kèm theo: Điều trị hiệu quả tiểu đường, mỡ máu cao và tăng huyết áp để giảm nguy cơ biến chứng.
  • Dùng thuốc: Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê các loại thuốc như vitamin E hoặc thuốc kiểm soát lipid máu.

5.2 Gan nhiễm mỡ do rượu

  • Cai rượu: Đây là bước điều trị quan trọng nhất. Cai rượu hoàn toàn giúp làm chậm hoặc đảo ngược tổn thương gan.
  • Dinh dưỡng hỗ trợ: Cung cấp đủ năng lượng và bổ sung các vi chất cần thiết như vitamin B1 (thiamine), acid folic và kẽm để phục hồi cơ thể.
  • Điều trị viêm: Sử dụng các loại thuốc giảm viêm và bảo vệ gan dưới sự giám sát y tế.
  • Ghép gan: Trong trường hợp xơ gan không hồi phục, ghép gan có thể là phương pháp cuối cùng để cứu sống bệnh nhân.

6. Phòng ngừa

6.1 Gan nhiễm mỡ không do rượu

  • Duy trì cân nặng lý tưởng.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường, mỡ máu cao.
  • Tập thể dục đều đặn và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

6.2 Gan nhiễm mỡ do rượu

  • Uống rượu điều độ hoặc không uống.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tổn thương gan.
  • Chế độ ăn cân đối, tránh suy dinh dưỡng.

7. Tổng kết

Gan nhiễm mỡ không do rượu và gan nhiễm mỡ do rượu tuy có cơ chế bệnh lý khác nhau, nhưng đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Trong khi gan nhiễm mỡ không do rượu chủ yếu liên quan đến lối sống và các rối loạn chuyển hóa, gan nhiễm mỡ do rượu lại xuất phát từ việc lạm dụng rượu. Do đó, việc thay đổi lối sống, cai rượu và điều trị bệnh lý nền đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát hai loại bệnh lý này.


chế độ ăn gan nhiễm mỡ

Tạm biệt gan nhiễm mỡ với chế độ ăn ít carb

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một bệnh lý gan phổ biến, chủ yếu liên quan đến thói quen ăn uống và lối sống không lành mạnh. Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh là chế độ dinh dưỡng, đặc biệt là carbohydrate (CHO). Việc hiểu rõ tác động của các loại carbohydrate đối với sức khỏe gan sẽ giúp xây dựng các chế độ ăn uống phù hợp để ngăn ngừa và điều trị bệnh này.

chế độ ăn gan nhiễm mỡ

Các Loại Carbohydrate và Tác Động Đến Gan

Carbohydrate, thành phần dinh dưỡng chính trong chế độ ăn, có thể được chia thành hai loại cơ bản: carbohydrate đơn giản và carbohydrate phức tạp. Tùy thuộc vào nguồn gốc và cách thức tiêu hóa, các loại carbohydrate này có ảnh hưởng rất khác biệt đối với sự tích tụ mỡ trong gan và sự phát triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Carbohydrate Đơn Giản (Simple Carbohydrates)

Carbohydrate đơn giản bao gồm monosaccharides (glucose, fructose) và disaccharides (sucrose, lactose). Những carbohydrate này dễ dàng bị cơ thể hấp thu và chuyển hóa thành glucose nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng đột ngột lượng đường trong máu. Tuy nhiên, chúng lại không cung cấp nhiều chất dinh dưỡng bổ sung ngoài năng lượng, đặc biệt là carbohydrate đơn giản đã qua chế biến như đường tinh luyện, các loại bánh ngọt, nước ngọt và các thực phẩm chế biến sẵn.

Một trong những nguồn carbohydrate đơn giản phổ biến liên quan đến gan nhiễm mỡ không do rượu là fructose (đường fructose). Fructose, đặc biệt là trong siro ngô có hàm lượng fructose cao (HFCS), đã được chứng minh là có mối liên hệ mạnh mẽ với sự phát triển của gan nhiễm mỡ và thậm chí là xơ gan. HFCS được tìm thấy trong nhiều sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như soda, nước ngọt, các món tráng miệng chế biến sẵn, và các loại bánh mì công nghiệp. Khi tiêu thụ quá nhiều fructose, cơ thể dễ dàng chuyển hóa chúng thành mỡ trong gan (de novo lipogenesis), góp phần vào sự tích tụ mỡ và viêm gan.

Carbohydrate Phức Tạp (Complex Carbohydrates)

Carbohydrate phức tạp, bao gồm các ngũ cốc nguyên hạt, hạt đậu, các loại rau củ, và các loại tinh bột chưa qua chế biến. Chúng được tiêu hóa chậm hơn so với carbohydrate đơn giản, cung cấp năng lượng bền vững và giúp cảm giác no lâu hơn. Những loại carbohydrate này có lợi cho sức khỏe gan, vì chúng chứa nhiều chất xơ và các vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đồng thời không làm tăng đột ngột lượng đường trong máu.

Carbohydrate phức tạp không chỉ giúp duy trì mức glucose ổn định mà còn hỗ trợ giảm mỡ nội tạng, điều này rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Tuy nhiên, carbohydrate phức tạp đã qua chế biến như bánh mì trắng hay gạo trắng có giá trị dinh dưỡng thấp hơn và cũng có thể gây tăng mỡ trong gan nếu tiêu thụ quá nhiều.

Chế Độ Dinh Dưỡng Carbonhydrate và Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu

Ảnh Hưởng Của Carbohydrate Đến Gan

Việc tiêu thụ quá nhiều carbohydrate, đặc biệt là các loại carbohydrate có chỉ số glycemic cao (GI), có thể dẫn đến tăng mỡ gan và viêm gan, hai yếu tố quan trọng trong sự phát triển của gan nhiễm mỡ không do rượu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, carbohydrate đơn giản, đặc biệt là sucrose và fructose, thúc đẩy quá trình tích tụ mỡ trong gan và tăng nồng độ triglyceride trong máu ngay cả khi không có sự gia tăng cân nặng toàn cơ thể. Điều này có nghĩa là những người tiêu thụ nhiều nước ngọt có đường và thực phẩm chế biến sẵn có nguy cơ cao mắc phải gan nhiễm mỡ không do rượu dù họ có thể không bị thừa cân.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ hơn 7 ly đồ uống có đường mỗi tuần có liên quan đến gia tăng mức độ viêm và xơ hóa gan ở những người mắc gan nhiễm mỡ không do rượu, khi kiểm soát yếu tố tuổi tác, chỉ số khối cơ thể (BMI) và lượng calo tổng thể.

Chế Độ Dinh Dưỡng Low-Carb và NAFLD

Các chế độ ăn low-carb (ít carbohydrate) đã được nghiên cứu và áp dụng trong điều trị NAFLD. Chế độ ăn này chủ yếu bao gồm protein và chất béo lành mạnh, với lượng carbohydrate được giới hạn ở mức thấp (40–60g/ngày). Một số nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn low-carb có thể giúp giảm mỡ gan hiệu quả hơn so với các chế độ ăn ít chất béo. Cụ thể, một nghiên cứu đã so sánh chế độ ăn low-carb (25% calo từ CHO) với chế độ ăn ít chất béo (60–70% calo từ carbohydrate) và cho thấy rằng chế độ ăn low-carb có hiệu quả hơn trong việc giảm lượng mỡ trong gan.

Ngoài ra, chế độ Ketogenic (chế độ ăn rất ít carbohydrate, chỉ dưới 20g/ngày) cũng đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ không do rượu ở một số bệnh nhân, mặc dù chế độ này có thể gây khó khăn trong việc duy trì lâu dài do hạn chế rất nghiêm ngặt về carbohydrate.

Tài liệu tham khảo:

9. Jang EC, Jun DW, Lee SM, Cho YK, Ahn SB. Comparison of effcacy of low-carbohydrate and lowfat diet education programs in non-alcoholic fatty liver disease: a randomized controlled study. Hepatol Res. 2018;48(3):E22–E9.
10. Ahn J, Jun DW, Lee HY, Moon JH. Critical appraisal for low-carbohydrate diet in nonalcoholic fatty liver disease: review and meta-analyses. Clin Nutr. 2019;38(5):2023–2030.


gan nhiễm mỡ

Tổng quan bệnh gan nhiễm mỡ

  1. Khái niệm, định nghĩa và danh pháp

Khái niệm

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là tình trạng tích lũy mỡ trong gan chiếm ít nhất 5% khối lượng gan, không liên quan đến việc tiêu thụ rượu. Đây là một trong những bệnh lý gan phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hơn 25% dân số toàn cầu. NAFLD được coi là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh gan mạn tính, với tầm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.

gan nhiễm mỡ

Danh pháp

  • Nonalcoholic fatty liver (NAFL)

Chỉ có tích lũy mỡ trong gan, không có dấu hiệu viêm hoặc tổn thương tế bào gan. Đây là dạng không tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu và thường ít gây hậu quả nghiêm trọng.

  • Nonalcoholic steatohepatitis (NASH)

Là dạng nặng hơn của NAFLD, kèm theo viêm gan, tổn thương tế bào gan (như hiện tượng tế bào phồng to, hoặc “ballooning”), và/hoặc xơ hóa. NASH có thể tiến triển thành xơ gan, thậm chí ung thư gan.

  • Thuật ngữ mới: MAFLD

Metabolic dysfunction-associated fatty liver disease (MAFLD) được đề xuất thay thế bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu nhằm nhấn mạnh mối liên quan chặt chẽ giữa bệnh gan này và các yếu tố hội chứng chuyển hóa. Thuật ngữ mới này bao gồm cả những bệnh nhân có tổn thương gan do các yếu tố chuyển hóa, mở rộng tiêu chí chẩn đoán và khả năng điều trị.

Biểu đồ: Sự khác biệt giữa NAFL và NASH qua các giai đoạn tiến triển bệnh

Giai đoạn Gan nhiễm mỡ không do rượu Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu
Steatosis (Mỡ hóa) Có tích lũy mỡ trong gan Có tích lũy mỡ, kèm theo viêm và tổn thương tế bào
Viêm Không Hiện diện
Tổn thương tế bào Không Có (ballooning, apoptosis)
Xơ hóa Không hoặc rất ít Có thể tiến triển đến xơ hóa nặng hoặc xơ gan

 Bảng so sánh: Gan nhiễm mỡ không do rượu và Gan nhiễm mỡ do rối loạn chuyển hoá

Tiêu chí Gan nhiễm mỡ không do rượu Gan nhiễm mỡ do rối loạn chuyển hoá
Tiêu chí chẩn đoán Ít nhất 5% tế bào gan tích lũy mỡ, loại trừ nguyên nhân thứ phát như rượu, viêm gan virus. Tích lũy mỡ kèm theo ít nhất một yếu tố hội chứng chuyển hóa.
Tầm quan trọng lâm sàng Tập trung vào loại trừ các nguyên nhân khác của bệnh gan. Nhấn mạnh mối tương quan giữa bệnh lý gan và hội chứng chuyển hóa.
Hướng điều trị Quản lý nguyên nhân cơ bản, kiểm soát cân nặng. Tăng cường kiểm soát các yếu tố chuyển hóa như béo phì, tiểu đường.

Ngoài ra còn có một số danh pháp khác như:

Rối loạn dung nạp glucose

Rối loạn dung nạp glucose được biểu hiện qua hai giai đoạn trung gian giữa kiểm soát glucose bình thường và tiểu đường:

  • Glucose máu lúc đói bất thường: có giá trị từ 100-126 mg/dL.
  • Dung nạp glucose bất thường: Nồng độ glucose máu sau 2 giờ trong máu từ 140-200 mg/dL với FPG < 126 mg/dL.

Kháng insulin

  • Kháng insulin là giảm đáp ứng sinh lý của các mô (gan, cơ, mô mỡ) với insulin.
  • Hệ quả là tăng insulin máu và sản xuất insulin bởi tế bào beta, thường liên quan đến béo phì và các yếu tố khác như thuốc, di truyền, hoặc bệnh lý nền.
  • Các tiêu chí chẩn đoán lâm sàng kháng insulin bao gồm hội chứng chuyển hóa (MetS) với các yếu tố như tăng đường huyết, rối loạn lipid máu, béo bụng, và tăng huyết áp.

Béo phì

Béo phì là tình trạng tích tụ mỡ cơ thể vượt mức, gây hại cho sức khỏe.

Chỉ số khối cơ thể (BMI):

  • Bình thường: 18.5–24.9 kg/m².
  • Thừa cân: 25–29.9 kg/m².
  • Béo phì: ≥ 30 kg/m².

Béo bụng (Central Obesity): Được đo qua vòng eo, với ngưỡng giới hạn khác nhau theo chủng tộc:

  • Người châu Âu: 94 cm (nam), 80 cm (nữ).
  • Người Mỹ: 102 cm (nam), 88 cm (nữ).
  • Người Nam Á, Trung Quốc, Nhật Bản: 90 cm (nam), 80 cm (nữ).

Gan nhiễm mỡ không béo phì (Lean NAFLD)

  • Lean NAFLD xuất hiện ở người có BMI < 25 kg/m² (phương Tây) hoặc < 23 kg/m² (châu Á), không uống rượu và không có nguyên nhân khác gây gan nhiễm mỡ.
  • Dạng này không liên quan đến béo phì nhưng có nguy cơ xơ gan, bệnh tim mạch và tử vong gan cao hơn.
  • Cần loại trừ các bệnh nền trước khi chẩn đoán như suy dinh dưỡng, bệnh di truyền (Wilson, thiếu alpha-1-antitrypsin), hoặc ngộ độc thuốc.
  1. Tình hình dịch tễ và các mối tương quan

Tỷ lệ mắc bệnh:

  • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ảnh hưởng đến 25-30% dân số toàn cầu, trong đó tỷ lệ ở các nước phát triển cao hơn, đặc biệt là Mỹ và châu Âu. Ở Mỹ, tỷ lệ mắc Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu dao động từ 18,8% đến 40%, trong khi ở Canada là 24,7%. Tại châu Á, tỷ lệ trung bình là 29,6%, cao hơn ở một số nước như Trung Quốc (29,2%), Nhật Bản (25-35%), và các quốc gia Đông Nam Á như Singapore (93,8% trong số bệnh nhân Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu). Tại châu Âu, tỷ lệ trung bình là 24%, nhưng có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia, ví dụ, Hy Lạp (41%) và Tây Ban Nha (33% ở nam và 20% ở nữ).
  • Tỷ lệ viêm gan nhiễm mỡ không do rượu trong dân số chung dao động từ 5-6%, nhưng tỷ lệ này cao hơn đáng kể ở các nhóm nguy cơ cao, ví dụ, những người trải qua phẫu thuật giảm cân có tỷ lệ viêm gan nhiễm mỡ không do rượu lên đến 80%.
  • 60-70% người béo phì và 20-25% người tiểu đường type 2 mắc gan nhiễm mỡ không do rượu. Tỷ lệ viêm gan nhiễm mỡ không do rượu ở người mắc tiểu đường type 2 là 37,3%, với 17% trong số đó có xơ hóa gan tiến triển.

Biểu đồ: Tỷ lệ mặc gan nhiễm mỡ không do rượu trên thế giới

Mối tương quan với hội chứng chuyển hóa:

  • Béo phì: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, liên quan trực tiếp đến kháng insulin và viêm mỡ nội tạng. Ở các nước như Mỹ và Trung Quốc, tỷ lệ Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu tăng cùng với tỷ lệ béo phì gia tăng.
  • Rối loạn lipid máu: Mức triglycerides cao và HDL thấp làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh. Nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các rối loạn chuyển hóa khác.
  • Tiểu đường type 2: Mối quan hệ giữa Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và đái tháo đường type 2 là hai chiều. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 lên gấp 2,2 lần, trong khi đái tháo đường type 2 làm tăng khả năng tiến triển từ gan nhiễm mỡ sang viêm gan và xơ hóa.
  • Di truyền: Biến thể gen PNPLA3 và các yếu tố di truyền khác làm tăng nguy cơ xơ gan và ung thư gan.
  1. Xét nghiệm chẩn đoán gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ không do rượu đang ngày càng trở thành một vấn đề y tế quan trọng trên toàn cầu. Khi tỷ lệ mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu tăng cao, những biến chứng nghiêm trọng của bệnh, bao gồm xơ gan, suy gan và ung thư gan (HCC), cũng gia tăng nhanh chóng. Điều này làm tăng gánh nặng chi phí điều trị và chăm sóc sức khỏe. Do đó, việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời cho những bệnh nhân có nguy cơ bị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu tiến triển là rất quan trọng.

3.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Khảo Sát Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

Theo các nghiên cứu gần đây, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu hiện là nguyên nhân thứ hai dẫn đến bệnh gan mạn tính trong số các bệnh nhân cần ghép gan tại Hoa Kỳ, và tỷ lệ mắc bệnh này đã tăng gấp đôi từ năm 2004 đến 2013. Dự báo rằng chi phí điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu sẽ chiếm một phần lớn trong tổng chi phí chăm sóc sức khỏe, với ước tính 103 tỷ USD vào năm 2016. Với sự gia tăng của bệnh, nhu cầu phát hiện và điều trị sớm bệnh nhân bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu càng trở nên cấp thiết để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có sự đồng thuận toàn cầu về việc thực hiện sàng lọc thường xuyên cho bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, mặc dù nhiều tổ chức y tế quốc tế như USPSTF (United States Preventive Services Task Force) và NICE (National Institute for Health and Care Excellence) không đưa ra khuyến nghị cho hoặc chống lại việc sàng lọc đại trà cho bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

3.2.1. Triệu chứng lâm sàng

Phương pháp đơn giản nhất để phát hiện gan nhiễm mỡ không do rượu là thông qua các xét nghiệm máu để đo nồng độ các enzyme gan (aminotransferases). Mức độ cao của các enzyme này có thể chỉ ra tổn thương gan, đặc biệt là trong trường hợp có các yếu tố nguy cơ như đái tháo đường type 2 (T2DM), hội chứng chuyển hóa, hoặc béo phì.

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một trong những bệnh lý gan phổ biến, đặc biệt là trong những năm gần đây, khi tỷ lệ bệnh nhân mắc bệnh gan mỡ đang tăng cao. Một trong những thách thức lớn trong việc quản lý gan nhiễm mỡ không do rượu là phát hiện sớm bệnh và đánh giá mức độ tiến triển của nó. Việc sử dụng các xét nghiệm máu là một công cụ hữu hiệu để nhận biết và phân tầng nguy cơ của bệnh, từ đó đưa ra các phương án điều trị phù hợp.

3.2.1.1. Các Phương Pháp Sàng Lọc Bằng Xét Nghiệm Máu

Có một số phương pháp xét nghiệm máu nổi bật được sử dụng để đánh giá nguy cơ tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu, bao gồm FIB-4, NAFLD Fibrosis Score (NFS) và Enhanced Liver Fibrosis (ELF). Các phương pháp này giúp phân loại mức độ xơ hóa của gan và dự đoán khả năng bệnh tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan (HCC).

FIB-4 (Fibrosis-4 Index)

FIB-4 là một công cụ xét nghiệm máu đơn giản, kết hợp các yếu tố như tuổi, nồng độ AST (aspartate aminotransferase), ALT (alanine aminotransferase) và số lượng tiểu cầu trong máu. Ban đầu, FIB-4 được sử dụng để đánh giá mức độ xơ hóa ở bệnh nhân viêm gan C, nhưng sau đó, nó đã được xác nhận là có hiệu quả trong việc dự đoán xơ hóa gan ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu, cả ở những bệnh nhân béo phì và không béo phì.

Giá trị của FIB-4:

  • Khi FIB-4 < 1.3, có thể loại trừ nguy cơ xơ gan với độ chính xác cao (>90%).
  • Khi FIB-4 > 2.68, có thể chẩn đoán xơ gan với độ chính xác cao.
  • Tuy nhiên, FIB-4 có thể không chính xác đối với bệnh nhân dưới 35 tuổi hoặc trên 65 tuổi, vì các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm ở nhóm tuổi này.

NAFLD Fibrosis Score (NFS)

NFS là một hệ thống điểm khác được sử dụng rộng rãi để dự đoán mức độ xơ hóa của gan trong gan nhiễm mỡ không do rượu. Hệ thống này kết hợp các đặc điểm của bệnh nhân, bao gồm tuổi, chỉ số BMI, mức đường huyết lúc đói, AST, ALT, albumin và số lượng tiểu cầu. Với ngưỡng -1.455, NFS có giá trị dự đoán âm tính khoảng 90%, nghĩa là có thể loại trừ được xơ gan ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu.

Giá trị của NFS:

  • Độ nhạy của NFS là 72%, độ đặc hiệu là 73%, có thể hữu ích trong việc loại trừ xơ gan.
  • Ngưỡng dương tính của NFS là 0.676, cho độ chính xác cao với giá trị dự đoán dương tính khoảng 80%.

Enhanced Liver Fibrosis (ELF)

ELF là một công cụ xét nghiệm máu dựa trên các yếu tố sinh hóa, bao gồm mức độ axit hyaluronic, peptide N-terminal của procollagen III và chất ức chế metalloproteinase mô loại I. ELF được chứng minh có thể phân biệt được mức độ xơ gan nhẹ (F0/F1) và xơ gan nặng (F2/F3).

Giá trị của ELF:

  • Khi ELF > 9.0, độ nhạy là 85.7%, độ đặc hiệu là 83.3%, có khả năng phát hiện xơ gan cao.
  • Một giá trị ELF cao (>11.3) có thể dự đoán nguy cơ cao phát triển các vấn đề liên quan đến gan trong vòng một năm.
  • ELF đã được FDA chấp thuận vào năm 2021, tuy nhiên, ngưỡng giá trị của ELF trong thực tế lâm sàng vẫn đang được nghiên cứu thêm.

3.2.1.2. Những Hạn Chế Của Các Xét Nghiệm Máu

Mặc dù các xét nghiệm máu này là công cụ không xâm lấn và hiệu quả trong việc phân tầng nguy cơ, nhưng chúng không phải lúc nào cũng chính xác 100%. Ví dụ:

FIB-4 có thể không chính xác đối với những bệnh nhân trên 65 tuổi hoặc những người có bệnh lý thận mạn tính.

Các xét nghiệm như NFS và FIB-4 có thể không hiệu quả với một số nhóm dân cư đặc biệt, chẳng hạn như những người có bệnh lý gan do rượu hoặc bệnh gan tự miễn.

3.2.1.3. Kết Hợp Xét Nghiệm Máu và Các Phương Pháp Khác

Để đánh giá chính xác hơn về mức độ xơ hóa gan và nguy cơ tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu, các xét nghiệm máu có thể được kết hợp với các phương pháp xét nghiệm không xâm lấn khác như siêu âm gan, elastography (đo độ cứng của gan) và MRI.

Các xét nghiệm này cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng gan của bệnh nhân, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Siêu âm và các phương pháp elastography có thể giúp xác định độ cứng của gan, từ đó xác định mức độ xơ gan và nguy cơ bệnh tiến triển.

3.2. Siêu Âm Gan

Siêu âm gan là một trong những phương pháp phổ biến và dễ dàng nhất để chẩn đoán gan nhiễm mỡ. Đây là một phương pháp không xâm lấn, có thể giúp phát hiện sự tích tụ mỡ trong gan. Siêu âm cũng giúp loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như gan nhiễm mỡ do rượu hoặc các bệnh lý gan khác.

Siêu Âm Gan và 2D-SWE: Phương Pháp Tiên Tiến Để Đánh Giá Xơ Gan

Siêu âm gan dựa trên kỹ thuật sóng cắt đôi (2D-SWE) là một phương pháp sử dụng sóng siêu âm để đo độ cứng của gan. Đây là một kỹ thuật không xâm lấn, dễ thực hiện và có thể đo đạc độ cứng của gan tại nhiều khu vực khác nhau, giúp đánh giá tình trạng xơ gan hoặc gan nhiễm mỡ một cách toàn diện và chính xác hơn.

2D-SWE sử dụng sóng siêu âm truyền qua mô gan để đánh giá sự thay đổi của sóng khi chúng gặp phải mô có độ cứng khác nhau. Các mô gan bị xơ hoặc tổn thương sẽ phản xạ lại sóng siêu âm khác biệt so với mô gan bình thường, từ đó cho phép xác định mức độ tổn thương.

Ưu Điểm Của Siêu Âm 2D-SWE

Chẩn Đoán Chính Xác: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng 2D-SWE có độ chính xác cao trong việc phát hiện gan nhiễm mỡ và xơ gan. Các giá trị đo được từ 2D-SWE giúp phân biệt giữa gan bình thường và gan có dấu hiệu tổn thương, với độ nhạy và độ đặc hiệu tương đương với các phương pháp hình ảnh khác như VCTE (vibration-controlled transient elastography) và MRE (magnetic resonance elastography).

Không Xâm Lấn và An Toàn: Siêu âm 2D-SWE là một phương pháp không xâm lấn, không cần dùng đến chất cản quang hay thuốc, do đó rất an toàn cho người bệnh, đặc biệt là những người có tình trạng sức khỏe yếu hoặc mắc các bệnh lý mãn tính.

Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Siêu âm 2D-SWE có thể thực hiện nhanh chóng trong môi trường phòng khám hoặc bệnh viện, với chi phí hợp lý hơn so với các phương pháp hình ảnh khác như MRE. Điều này giúp giảm gánh nặng chi phí cho bệnh nhân và làm cho việc chẩn đoán trở nên dễ dàng và phổ biến hơn.

Đánh Giá Toàn Diện: Bằng cách đo độ cứng của gan ở nhiều vị trí khác nhau, 2D-SWE có thể cung cấp thông tin chính xác và toàn diện hơn về mức độ tổn thương của gan, giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Siêu Âm 2D-SWE Trong Việc Phát Hiện Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm thông qua các xét nghiệm hình ảnh như 2D-SWE là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan.

Khi bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như thừa cân, tiểu đường, hoặc tăng mỡ máu, bác sĩ có thể sử dụng siêu âm 2D-SWE để kiểm tra độ cứng của gan. Các nghiên cứu cho thấy, với một ngưỡng nhất định của độ cứng gan (thường là trên 7.9 kPa), phương pháp này có thể giúp loại trừ nguy cơ xơ gan ở những bệnh nhân có gan nhiễm mỡ. Ngược lại, nếu kết quả đo được vượt quá ngưỡng này, bệnh nhân có thể cần thêm các xét nghiệm để xác định mức độ tổn thương gan và lên kế hoạch điều trị kịp thời.

Tương Lai Của Siêu Âm 2D-SWE Trong Chẩn Đoán Gan Nhiễm Mỡ

Mặc dù siêu âm 2D-SWE đã được chứng minh là hiệu quả trong việc chẩn đoán gan nhiễm mỡ và xơ gan, nhưng việc áp dụng rộng rãi phương pháp này vẫn còn gặp phải một số thách thức. Một trong những yếu tố quan trọng là sự phát triển của công nghệ và việc đào tạo các bác sĩ để sử dụng thành thạo thiết bị này. Hơn nữa, siêu âm 2D-SWE vẫn cần được kết hợp với các xét nghiệm và phương pháp hình ảnh khác để có được kết quả chính xác hơn, đặc biệt trong những trường hợp không rõ ràng.

Siêu âm 2D-SWE là một công cụ hữu ích và đáng tin cậy trong việc chẩn đoán gan nhiễm mỡ không do rượu. Phương pháp này không chỉ giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương gan mà còn tiết kiệm thời gian, chi phí và an toàn cho người bệnh. Với sự tiến bộ của công nghệ, siêu âm 2D-SWE có tiềm năng trở thành một phương pháp chuẩn mực trong việc theo dõi và điều trị gan nhiễm mỡ, mang lại cơ hội cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân.

3.3. Các Phương Pháp Đo Lường Xơ Gan (Fibrosis)

Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá nguy cơ tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu là mức độ xơ hóa gan. Các chỉ số và công cụ như NAFLD Fibrosis Score (NFS), Fibrosis-4 index (FIB-4), hoặc vibration-controlled transient elastography (VCTE) có thể giúp đánh giá mức độ xơ hóa của gan mà không cần phải thực hiện sinh thiết. Đây là những công cụ đánh giá không xâm lấn giúp phân tầng nguy cơ và đưa ra chiến lược điều trị phù hợp.

3.4. Sinh Thiết Gan

Mặc dù không phải là phương pháp sàng lọc hàng đầu, sinh thiết gan vẫn là tiêu chuẩn vàng trong việc đánh giá mức độ xơ hóa và viêm gan (NASH – viêm gan nhiễm mỡ không do rượu). Sinh thiết có thể giúp xác định chính xác mức độ tổn thương của gan, từ đó đưa ra phương án điều trị thích hợp. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi xâm lấn và có thể gây đau đớn cho bệnh nhân, do đó chỉ được sử dụng trong những trường hợp cần thiết hoặc khi các phương pháp khác không đủ rõ ràng.

3.5. Khảo Sát Dựa Trên Các Yếu Tố Nguy Cơ

Với các bệnh nhân có nguy cơ cao, bao gồm người mắc tiểu đường type 2, hội chứng chuyển hóa, hoặc có mức enzyme gan bất thường, việc tiến hành sàng lọc sớm là cực kỳ quan trọng. Hiện tại, hướng dẫn của Hiệp hội Nghiên cứu bệnh gan Mỹ (AASLD) khuyến khích bác sĩ nên cảnh giác cao với khả năng mắc gan nhiễm mỡ không do rượu và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu ở những bệnh nhân này. Cùng với đó, việc sử dụng các công cụ như NFS hoặc FIB-4 giúp đánh giá nguy cơ xơ gan ở những bệnh nhân có dấu hiệu nghi ngờ.

3.6. Tầm Quan Trọng Của Việc Sàng Lọc Cho Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao

Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc sàng lọc và điều trị sớm gan nhiễm mỡ không do rượu ở các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao như bệnh nhân tiểu đường type 2 hoặc hội chứng chuyển hóa có thể giúp giảm thiểu chi phí và cải thiện kết quả sức khỏe. Cụ thể, việc sử dụng siêu âm gan kết hợp với xét nghiệm hóa sinh và đánh giá xơ gan là phương pháp chi phí hợp lý và mang lại hiệu quả trong việc phát hiện sớm và điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu ở những đối tượng này.

  1. Quản lý gan nhiễm mỡ không do rượu

Hiện vẫn chưa có loại thuốc đặc trị duy nhất cho gan nhiễm mỡ giai đoạn sớm (không kèm biến chứng nặng). Thay vào đó, bác sĩ thường tập trung vào việc kiểm soát các bệnh lý nền như đái tháo đường (bằng thuốc hạ đường huyết, ví dụ metformin, nhóm ức chế SGLT2, chất chủ vận GLP-1), tăng huyết áp và rối loạn lipid (bằng các thuốc hạ mỡ máu như statin, fibrate hoặc thuốc hạ áp). Việc điều trị hỗ trợ gan có thể kết hợp sử dụng Vitamin E liều cao, dù cần theo dõi chặt chẽ, Acid Ursodeoxycholic (UDCA) trong một số trường hợp, cũng như các thuốc đang được nghiên cứu như obeticholic acid và pioglitazone. Bên cạnh đó, thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng, bao gồm giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý bằng chế độ ăn lành mạnh (hạn chế chất béo, đường tinh luyện, rượu bia) và tăng cường vận động (tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần). Cuối cùng, kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc cũng hỗ trợ tích cực cho quá trình điều trị và ngăn ngừa tiến triển của bệnh.

4.1. Chế độ carbonhydrate

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một bệnh lý gan phổ biến, chủ yếu liên quan đến thói quen ăn uống và lối sống không lành mạnh. Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh là chế độ dinh dưỡng, đặc biệt là carbohydrate (CHO). Việc hiểu rõ tác động của các loại carbohydrate đối với sức khỏe gan sẽ giúp xây dựng các chế độ ăn uống phù hợp để ngăn ngừa và điều trị bệnh này.

Các Loại Carbohydrate và Tác Động Đến Gan

Carbohydrate, thành phần dinh dưỡng chính trong chế độ ăn, có thể được chia thành hai loại cơ bản: carbohydrate đơn giản và carbohydrate phức tạp. Tùy thuộc vào nguồn gốc và cách thức tiêu hóa, các loại carbohydrate này có ảnh hưởng rất khác biệt đối với sự tích tụ mỡ trong gan và sự phát triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Carbohydrate Đơn Giản (Simple Carbohydrates)

Carbohydrate đơn giản bao gồm monosaccharides (glucose, fructose) và disaccharides (sucrose, lactose). Những carbohydrate này dễ dàng bị cơ thể hấp thu và chuyển hóa thành glucose nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng đột ngột lượng đường trong máu. Tuy nhiên, chúng lại không cung cấp nhiều chất dinh dưỡng bổ sung ngoài năng lượng, đặc biệt là carbohydrate đơn giản đã qua chế biến như đường tinh luyện, các loại bánh ngọt, nước ngọt và các thực phẩm chế biến sẵn.

Một trong những nguồn carbohydrate đơn giản phổ biến liên quan đến gan nhiễm mỡ không do rượu là fructose (đường fructose). Fructose, đặc biệt là trong siro ngô có hàm lượng fructose cao (HFCS), đã được chứng minh là có mối liên hệ mạnh mẽ với sự phát triển của gan nhiễm mỡ và thậm chí là xơ gan. HFCS được tìm thấy trong nhiều sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như soda, nước ngọt, các món tráng miệng chế biến sẵn, và các loại bánh mì công nghiệp. Khi tiêu thụ quá nhiều fructose, cơ thể dễ dàng chuyển hóa chúng thành mỡ trong gan (de novo lipogenesis), góp phần vào sự tích tụ mỡ và viêm gan.

Carbohydrate Phức Tạp (Complex Carbohydrates)

Carbohydrate phức tạp, bao gồm các ngũ cốc nguyên hạt, hạt đậu, các loại rau củ, và các loại tinh bột chưa qua chế biến. Chúng được tiêu hóa chậm hơn so với carbohydrate đơn giản, cung cấp năng lượng bền vững và giúp cảm giác no lâu hơn. Những loại carbohydrate này có lợi cho sức khỏe gan, vì chúng chứa nhiều chất xơ và các vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đồng thời không làm tăng đột ngột lượng đường trong máu.

Carbohydrate phức tạp không chỉ giúp duy trì mức glucose ổn định mà còn hỗ trợ giảm mỡ nội tạng, điều này rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Tuy nhiên, carbohydrate phức tạp đã qua chế biến như bánh mì trắng hay gạo trắng có giá trị dinh dưỡng thấp hơn và cũng có thể gây tăng mỡ trong gan nếu tiêu thụ quá nhiều.

Chế Độ Dinh Dưỡng Carbonhydrate và Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu

Ảnh Hưởng Của Carbohydrate Đến Gan

Việc tiêu thụ quá nhiều carbohydrate, đặc biệt là các loại carbohydrate có chỉ số glycemic cao (GI), có thể dẫn đến tăng mỡ gan và viêm gan, hai yếu tố quan trọng trong sự phát triển của gan nhiễm mỡ không do rượu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, carbohydrate đơn giản, đặc biệt là sucrose và fructose, thúc đẩy quá trình tích tụ mỡ trong gan và tăng nồng độ triglyceride trong máu ngay cả khi không có sự gia tăng cân nặng toàn cơ thể. Điều này có nghĩa là những người tiêu thụ nhiều nước ngọt có đường và thực phẩm chế biến sẵn có nguy cơ cao mắc phải gan nhiễm mỡ không do rượu, dù họ có thể không bị thừa cân.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ hơn 7 ly đồ uống có đường mỗi tuần có liên quan đến gia tăng mức độ viêm và xơ hóa gan ở những người mắc gan nhiễm mỡ không do rượu, khi kiểm soát yếu tố tuổi tác, chỉ số khối cơ thể (BMI) và lượng calo tổng thể.

Chế Độ Dinh Dưỡng Low-Carb và gan nhiễm mỡ không do rượu

Các chế độ ăn low-carb (ít carbohydrate) đã được nghiên cứu và áp dụng trong điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu. Chế độ ăn này chủ yếu bao gồm protein và chất béo lành mạnh, với lượng carbohydrate được giới hạn ở mức thấp (40–60g/ngày). Một số nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn low-carb có thể giúp giảm mỡ gan hiệu quả hơn so với các chế độ ăn ít chất béo. Cụ thể, một nghiên cứu đã so sánh chế độ ăn low-carb (25% calo từ CHO) với chế độ ăn ít chất béo (60–70% calo từ CHO) và cho thấy rằng chế độ ăn low-carb có hiệu quả hơn trong việc giảm lượng mỡ trong gan.

Ngoài ra, chế độ Ketogenic (chế độ ăn rất ít carbohydrate, chỉ dưới 20g/ngày) cũng đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ không do rượu ở một số bệnh nhân, mặc dù chế độ này có thể gây khó khăn trong việc duy trì lâu dài do hạn chế rất nghiêm ngặt về carbohydrate.

4.2. Chế độ chất béo

Một trong những yếu tố dinh dưỡng quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu chính là chất béo trong chế độ ăn uống. Đặc biệt, tác động của các loại chất béo khác nhau đối với gan nhiễm mỡ có thể rất khác nhau và cần được chú ý trong việc xây dựng chế độ ăn hợp lý.

4.2.1. Chất Béo Chuyển Hóa (Trans Fatty Acids – TFA)

Trans-fatty acids (TFA), hay còn gọi là acid béo chuyển hóa, là những chất béo không có giá trị dinh dưỡng và cần phải loại bỏ khỏi chế độ ăn uống. TFA thường có mặt trong các thực phẩm chế biến sẵn như thức ăn nhanh, đồ chiên rán, bánh ngọt, và các sản phẩm làm từ dầu thực vật hydro hóa để kéo dài thời gian bảo quản và duy trì độ bền vững của thực phẩm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng TFA có thể thúc đẩy tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tăng cân, đồng thời góp phần vào sự phát triển của gan nhiễm mỡ. Vì lý do này, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) đã yêu cầu loại bỏ TFA khỏi thực phẩm.

4.2.2. Chất Béo Bão Hòa (Saturated Fatty Acids – SFA)

Chất béo bão hòa (SFA) chủ yếu đến từ các nguồn động vật và có mặt trong các sản phẩm như bơ, phô mai béo, thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa nguyên kem và dầu dừa, dầu cọ. Mặc dù SFA không cung cấp giá trị dinh dưỡng bổ sung cho cơ thể, nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ mắc bệnh tim mạch và béo phì. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu SFA có thể làm tăng tình trạng mỡ trong gan (hepatic steatosis) và gây viêm gan, đặc biệt là trong các bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ không do rượu. Do đó, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo nên hạn chế SFA dưới 7% tổng lượng calo hàng ngày.

4.2.3. Chất Béo Không Bão Hòa (Unsaturated Fatty Acids – UFA)

Chất béo không bão hòa (UFA) chủ yếu đến từ các nguồn thực vật như dầu thực vật, hạt, và quả bơ, và được coi là nhóm chất béo có giá trị dinh dưỡng cao. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng UFA, đặc biệt là omega-3 và omega-6, có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho sức khỏe gan. Omega-3, một loại polyunsaturated fatty acid (PUFA), được chứng minh là có tác dụng chống viêm và cải thiện độ nhạy insulin, giúp giảm sự phát triển của hepatic steatosis (mỡ trong gan). Ngoài ra, chế độ ăn giàu omega-3 còn có tác dụng giảm mỡ visceral (mỡ trong bụng) và cải thiện chức năng gan. Một số nghiên cứu cho thấy, người mắc bệnh viêm gan không do rượu (NASH) có xu hướng tiêu thụ nhiều SFA và cholesterol, nhưng lại ít tiêu thụ PUFA, dẫn đến gia tăng tình trạng gan nhiễm mỡ và viêm gan.

4.2.4. Chế Độ Ăn Giàu Omega-3 vs. Omega-6

Mặc dù cả omega-3 và omega-6 đều thuộc nhóm PUFA, các nghiên cứu cho thấy omega-3 có tác dụng bảo vệ gan tốt hơn omega-6. Một nghiên cứu với 39 người có cân nặng bình thường cho thấy, khi tiêu thụ SFA, các bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ không do rượu có sự gia tăng đáng kể mỡ trong gan và mỡ visceral so với nhóm sử dụng omega-6. Điều này cho thấy rằng omega-3 có thể giúp làm giảm sự phát triển của hepatic steatosis so với các chất béo khác. Omega-3 có thể được tìm thấy trong các loại cá béo như cá hồi, cá thu, hạt chia, và hạt lanh.

4.2.5. Lợi Ích của Omega-3 trong Điều Trị gan nhiễm mỡ không do rượu

Omega-3 có thể giúp cải thiện tình trạng của gan, giảm mỡ trong gan và giảm viêm. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung omega-3, thông qua thực phẩm hoặc viên uống bổ sung, có thể làm giảm sự tích tụ mỡ trong gan, thậm chí làm giảm mức độ viêm trong gan của bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu. Tuy nhiên, vẫn có sự không nhất quán trong kết quả giữa các nghiên cứu về hiệu quả của việc bổ sung omega-3, do sự khác biệt trong thiết kế nghiên cứu và phương pháp điều trị.

4.2.6. Tỷ Lệ Chất Béo Trong Chế Độ Ăn

Tỷ lệ chất béo trong chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của gan nhiễm mỡ không do rượu. Theo các khuyến cáo, tổng lượng chất béo nên chiếm từ 20% đến 35% tổng năng lượng trong chế độ ăn hàng ngày. Các chế độ ăn ít chất béo (LF) thường cung cấp ít hơn 30% năng lượng từ chất béo, trong khi chế độ ăn của người Mỹ trung bình có khoảng 35–40% năng lượng từ chất béo. Việc lựa chọn các nguồn chất béo lành mạnh, như UFA từ thực vật, và hạn chế tiêu thụ các chất béo bão hòa và chuyển hóa, có thể giúp kiểm soát tình trạng gan nhiễm mỡ không do rượu.

4.3. Chế độ protein

Các yếu tố như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và các thói quen sống là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và tiến triển của bệnh. Trong đó, chế độ dinh dưỡng, đặc biệt là lượng protein và calo trong khẩu phần ăn, đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu.

4.3.1. Chế Độ Dinh Dưỡng Protein trong Gan Nhiễm Mỡ

Chế độ dinh dưỡng protein có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự tiến triển của gan nhiễm mỡ. Lượng protein cần thiết cho cơ thể được tính toán dựa trên nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (RDA), và thường được khuyến cáo là 0.8 g/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày đối với protein chất lượng cao, với ưu tiên cho nguồn protein thực vật. Mặc dù không có nhiều nghiên cứu tập trung vào tác động của lượng protein và nguồn protein khác nhau trong việc điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu, một số nghiên cứu đã cho thấy những kết quả khả quan.

Một nghiên cứu với 48 bệnh nhân mắc gan nhiễm mỡ không do rượu đã áp dụng chế độ ăn ít calo nhưng giàu protein (1,299 kcal/ngày đối với phụ nữ và 1,400 kcal/ngày đối với nam giới, với 25% chất béo, 35% protein và 40% carbohydrate) trong 75 ngày, kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về hồ sơ lipid và các chỉ số men gan. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ ra rằng nguồn protein chứ không phải tỷ lệ phần trăm protein trong chế độ ăn mới là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả gan.

Nguồn Protein Nào Tốt Cho Gan?

Các nguồn protein động vật như thịt đỏ và các sản phẩm chế biến sẵn có xu hướng chứa nhiều chất béo bão hòa (SFA) và cholesterol, những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch. Hơn nữa, các phương pháp chế biến như nướng hoặc chiên có thể tạo ra các hợp chất hóa học độc hại như amin dị vòng (HCA), có liên quan đến ung thư và gia tăng stress oxy hóa.

Ngược lại, protein từ thực vật, các sản phẩm từ sữa ít béo, gia cầm, cá và các loại hạt đã được chứng minh có mối liên hệ thuận lợi với việc giảm cân, giảm nguy cơ tim mạch, cũng như giảm men gan và mỡ trong gan. Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn chủ yếu từ các nguồn protein này có thể giúp giảm tình trạng mỡ trong gan (hepatic steatosis), giảm viêm và cải thiện chức năng gan.

4.3.2. Tổng Lượng Calo và Kiểm Soát Calo trong Gan Nhiễm Mỡ

Lượng calo dư thừa là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến béo phì và các bệnh chuyển hóa, bao gồm gan nhiễm mỡ không do rượu. Việc kiểm soát lượng calo trong chế độ ăn không chỉ giúp giảm cân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm mỡ trong gan.

Các hướng dẫn từ Hiệp hội Nghiên cứu Gan Hoa Kỳ (AASLD) và Hiệp hội Nghiên cứu Gan Châu Âu (EASL) khuyến cáo sử dụng chế độ ăn giảm calo, đặc biệt là giảm 500–1,000 kcal mỗi ngày như một phần của can thiệp thay đổi lối sống cho bệnh nhân NAFLD/NASH. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc giảm lượng calo có thể thúc đẩy việc di chuyển mỡ gan ra khỏi cơ thể, giảm thiểu tình trạng gan nhiễm mỡ và cải thiện các chỉ số chức năng gan.

Tác Dụng Của Giảm Calo

Việc giảm lượng calo hàng ngày ít nhất 30%, tương đương với khoảng 750–1,000 kcal/ngày, đã được chứng minh có thể giảm mỡ trong gan. Các nghiên cứu cho thấy ngay cả khi giảm calo ít hơn (chỉ 500 kcal/ngày trong 6 tuần), cũng có thể ghi nhận sự giảm mỡ trong gan qua siêu âm. Một nghiên cứu trên 261 bệnh nhân mắc viêm gan nhiễm mỡ không do rượu đã áp dụng chế độ ăn giảm 750 kcal/ngày và theo dõi trong 1 năm cho thấy có mối quan hệ rõ ràng giữa việc giảm cân và cải thiện kết quả xét nghiệm sinh thiết gan.

Chế Độ Ăn Giảm Calo Mức Rất Thấp

Một nghiên cứu khác với 34 bệnh nhân thực hiện chế độ ăn giảm calo rất thấp (550 kcal/ngày với 50% carbohydrate, 7% chất béo và 43% protein) trong 7 tuần đã ghi nhận sự giảm 11% trọng lượng cơ thể và giảm 60% triglyceride nội tạng trong gan. Mặc dù những chế độ ăn này có thể giúp giảm mỡ trong gan, nhưng cần có sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bệnh nhân không bị thiếu hụt dinh dưỡng trong quá trình giảm calo.

4.4. Chế độ ăn địa trung hải

4.4.1. Chế Độ Ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet)

Chế độ ăn Địa Trung Hải (MD) là một trong những chế độ ăn uống phổ biến và được nghiên cứu nhiều nhất đối với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Chế độ ăn này đặc trưng bởi sự tập trung vào thực phẩm có nguồn gốc thực vật, các chất béo không bão hòa như dầu ô liu, và hạn chế tối đa các thực phẩm chứa chất béo bão hòa, thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa. Ngoài ra, chế độ ăn này cũng bao gồm protein từ cá, hải sản và gia cầm, và đặc biệt, hạn chế lượng carbohydrate, đặc biệt là các loại đường tinh chế.

Chế độ ăn Địa Trung Hải cung cấp khoảng 40% calo từ chất béo, chủ yếu là chất béo không bão hòa và omega-3. Mặc dù có sự khuyến cáo sử dụng rượu vang như một phần của chế độ ăn này, tuy nhiên, đối với bệnh nhân có bệnh gan, đặc biệt là những người mắc xơ gan, việc tiêu thụ rượu cần phải được giám sát chặt chẽ hoặc hoàn toàn kiêng cữ.

Lợi Ích Của Chế Độ Ăn Địa Trung Hải

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn Địa Trung Hải không chỉ có lợi cho sức khỏe tim mạch mà còn giúp giảm mỡ trong gan, cải thiện các chỉ số men gan và giảm tình trạng viêm gan. Một nghiên cứu ngẫu nhiên (RCT) với 98 bệnh nhân mắc gan nhiễm mỡ không do rượu, áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải trong 6 tháng, đã ghi nhận sự cải thiện đáng kể về tình trạng gan qua siêu âm, với giảm mỡ trong gan và cải thiện chỉ số viêm gan nhiễm mỡ không do rượu.

Chế độ ăn Địa Trung Hải còn giúp cải thiện độ cứng của gan, một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương gan thông qua phương pháp đo độ đàn hồi sóng cắt (shear-wave elastography). Thêm vào đó, chế độ ăn này còn có tác dụng trong việc giảm tình trạng kháng insulin và giảm mỡ nội tạng.

4.4.2. So Sánh Với Các Chế Độ Ăn Khác

Chế độ ăn Địa Trung Hải có sự khác biệt rõ rệt so với các chế độ ăn khác như chế độ ăn Paleo, trong đó có sự phân biệt về tỷ lệ chất béo và carbohydrate. Chế độ ăn Paleo có tỷ lệ chất béo thấp hơn (35%) và carbohydrate cao hơn (45–65%), trong khi chế độ ăn Địa Trung Hải chỉ cung cấp khoảng 40% calo từ chất béo và giảm lượng carbohydrate xuống 40%. Mặc dù có sự khác biệt này, nhưng cả hai chế độ ăn đều nhấn mạnh việc hạn chế tinh bột tinh chế và đường.

Một nghiên cứu so sánh chế độ ăn Địa Trung Hải với chế độ ăn ít carbohydrate (low-carb, LF) và chế độ ăn ít chất béo (low-fat, LF) đã chỉ ra rằng cả hai chế độ ăn Địa Trung Hải và LF đều giúp giảm mỡ trong gan, nhưng việc tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải có tỉ lệ cao hơn so với chế độ ăn ít chất béo.

4.4.3. Chế Độ Ăn FLiO – Fatty Liver in Obesity Diet

Một biến thể của chế độ ăn Địa Trung Hải, được gọi là chế độ ăn FLiO (Fatty Liver in Obesity), đã được phát triển để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ ở những bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì. Chế độ ăn này bao gồm 7 bữa ăn mỗi ngày, với 40–45% carbohydrate từ thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp (low-GI), 25% protein chủ yếu từ thực vật và 30–35% chất béo tổng thể.

Kết quả từ một nghiên cứu kéo dài 26 tuần trên 98 bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu cho thấy chế độ ăn FLiO giúp giảm mỡ gan, giảm triglyceride và giảm tình trạng steatosis (mỡ trong gan). Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa chế độ ăn FLiO và chế độ ăn AHA (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ), nhưng cả hai chế độ ăn đều giúp giảm cân và cải thiện các chỉ số sinh hóa liên quan đến mỡ trong gan.

4.4.4. Chế Độ Ăn Cho Người Mắc Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu

Chế độ ăn cho người mắc gan nhiễm mỡ không do rượu cần được thiết kế sao cho cung cấp đủ dinh dưỡng và hỗ trợ giảm mỡ gan. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản của một chế độ ăn hợp lý:

Giảm lượng calo tổng thể: Việc giảm calo là rất quan trọng để giảm mỡ trong gan. Chế độ ăn giảm 500–1,000 kcal/ngày có thể giúp giảm mỡ trong gan và cải thiện các chỉ số chức năng gan.

Tăng cường chất béo không bão hòa: Hãy tập trung vào các nguồn chất béo lành mạnh từ dầu ô liu, các loại hạt, cá và hải sản giàu omega-3.

Hạn chế chất béo bão hòa và carbohydrate tinh chế: Giảm tiêu thụ thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa chứa chất béo cao và các thực phẩm chứa đường tinh chế để giảm tình trạng viêm và cải thiện sức khỏe gan.

Tăng cường thực phẩm từ thực vật: Các loại rau, quả, hạt, và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ và các chất dinh dưỡng quan trọng cho gan.

4.5. Các chế độ ăn khác

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một tình trạng sức khỏe ngày càng phổ biến, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến chế độ ăn uống. Dưới đây là phân tích chi tiết về các chế độ ăn có liên quan đến gan nhiễm mỡ không do rượu.

4.5.1. Chế độ ăn DASH

Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) đã được nghiên cứu và cho thấy có mối liên hệ nghịch đảo với nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ không do rượu. Một nghiên cứu cắt ngang trên 11,888 người tham gia đã chỉ ra rằng việc tuân thủ chế độ DASH giúp giảm nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ không do rượu. Một nghiên cứu khác của Razavi và cộng sự đã so sánh chế độ DASH với chế độ ăn hạn chế calo (52–55% carbohydrate, 16–18% protein, và 30% chất béo). Kết quả cho thấy nhóm ăn theo chế độ DASH giảm trung bình 3,8 ± 2,2 kg, cao hơn so với nhóm ăn hạn chế calo (2,3 ± 1,7 kg). Đồng thời, nhóm này cũng cải thiện đáng kể các chỉ số men gan ALT và triglyceride.

4.5.2. Chế độ nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting – IF)

Nhịn ăn gián đoạn cũng đã được xem xét như một phương pháp tiềm năng điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu. Dưới đây là một số hình thức và kết quả nghiên cứu liên quan:

Chế độ MADCR (Modified Alternate Day Calorie Restriction): Trong nghiên cứu của Johari và cộng sự, 43 bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu tuân theo chế độ hạn chế 70% calo vào các ngày nhịn ăn (ăn trong khung giờ 2–8 giờ tối) xen kẽ với các ngày ăn tự do. Sau 8 tuần, nhóm này giảm trung bình 3,06 kg và có sự cải thiện rõ rệt về mức độ gan nhiễm mỡ và xơ hóa.

Nhịn ăn luân phiên (ADF) và ăn giới hạn thời gian (TRF): Một nghiên cứu khác trên 271 bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu so sánh nhịn ăn luân phiên (ADF) và ăn giới hạn trong 8 giờ (TRF) với chế độ ăn giảm calo thông thường (80% nhu cầu năng lượng). Mặc dù không có sự cải thiện đáng kể giữa các nhóm, nhưng trong mỗi nhóm, cân nặng và khối lượng mỡ giảm sau 12 tuần.

Ngoài ra, thời gian tiêu thụ calo cũng ảnh hưởng đến mỡ gan. Một nghiên cứu trên 46 người cho thấy việc tăng tần suất bữa ăn (ăn vặt thường xuyên) làm tăng đáng kể mỡ gan so với việc tăng kích thước bữa ăn.

4.5.3. Mối liên hệ giữa cà phê và gan nhiễm mỡ

Tiêu thụ cà phê được ghi nhận có tác dụng bảo vệ gan, đặc biệt giảm xơ gan. Mối quan hệ giữa cà phê và gan nhiễm mỡ còn mâu thuẫn, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cả cà phê có caffeine và không caffeine đều có lợi. Tuy nhiên, hiệu quả này chủ yếu được quan sát với cà phê đen, không thêm đường hay sữa.

4.5.4. Chế độ ăn cho người bị xơ gan do viêm gan nhiễm mỡ không do rượu

Đối với bệnh nhân xơ gan do viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, chế độ ăn uống cần được điều chỉnh đặc biệt:

Protein: Lượng protein từ 1,0–1,5 g/kg được khuyến nghị để hạn chế mất cơ. Một bữa ăn nhẹ giàu protein trước khi ngủ cũng giúp giảm quá trình phân giải cơ trong lúc nhịn ăn ban đêm.

Natri và nước: Đối với bệnh nhân có cổ trướng hoặc hạ natri máu, lượng muối nên hạn chế ở mức 2g/ngày và nước khoảng 1,5L/ngày nếu nồng độ natri trong huyết thanh ≤125 mmol/L.

Các chế độ ăn như DASH, nhịn ăn gián đoạn, và thời gian tiêu thụ calo có tác động đáng kể đến tình trạng gan nhiễm mỡ. Đồng thời, cà phê và việc quản lý dinh dưỡng phù hợp với từng giai đoạn bệnh cũng đóng vai trò quan trọng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế chế độ ăn phù hợp cho bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu để cải thiện sức khỏe và giảm thiểu các biến chứng.

5.1. Cơ chế bệnh sinh của đái tháo đường type 2 và gan nhiễm mỡ (NAFLD)

Đái tháo đường type 2 và gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) có mối liên hệ mật thiết với nhau, và cơ chế bệnh sinh của hai tình trạng này chia sẻ nhiều yếu tố chung. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu, các yếu tố cơ bản gây ra cả hai tình trạng này đã được làm rõ.

5.1.1. Kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid

Kháng insulin là yếu tố quan trọng trong cả đái tháo đường type 2 và gan nhiễm mỡ không do rượu. Khi cơ thể giảm khả năng đáp ứng với insulin, quá trình chuyển hóa lipid bị gián đoạn, dẫn đến tăng tích tụ mỡ trong gan (gan nhiễm mỡ) và gia tăng lượng mỡ trong cơ thể (mỡ nội tạng). Kháng insulin thúc đẩy sự hình thành mỡ mới từ glucose (lipogenesis) trong gan, làm tăng số lượng axit béo tự do đến tế bào gan và gây ra rối loạn lipid máu có tính chất gây xơ vữa động mạch.

5.1.2. Tác động của viêm và stress oxy hóa

Kháng insulin còn bị thúc đẩy bởi viêm toàn thân, stress oxy hóa, rối loạn chức năng ty thể và rối loạn chức năng nội mạc mạch máu. Những yếu tố này góp phần vào việc làm suy giảm khả năng dung nạp glucose (tolerance) và gây ra các vấn đề như glucotoxicity (độc tính của glucose) và lipotoxicity (độc tính của mỡ). Các yếu tố này kết hợp lại, làm tăng nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng hơn, như bệnh tim mạch và xơ gan.

5.1.3. Quá trình tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu và đái tháo đường type 2

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và đái tháo đường type 2 có mối quan hệ qua lại: gan nhiễm mỡ không do rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2, và ngược lại, đái tháo đường type 2 thúc đẩy sự tiến triển của NAFLD thành viêm gan nhiễm mỡ (NASH), xơ gan, và thậm chí ung thư gan (HCC). Trong khi T2D là yếu tố nguy cơ chính làm tăng độ nặng của gan nhiễm mỡ, đặc biệt là trong giai đoạn viêm gan nhiễm mỡ không do rượu và xơ gan, NAFLD lại làm gia tăng nguy cơ mắc T2D, khó kiểm soát hơn.

5.1.4. Ảnh hưởng đến nguy cơ bệnh tim mạch

Sự hiện diện của gan nhiễm mỡ không do rượu trong bệnh nhân đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Các yếu tố gây ra nguy cơ này bao gồm rối loạn lipid máu có tính chất gây xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, và sự gia tăng các yếu tố viêm, đông máu, cũng như các chất gây xơ vữa động mạch.

5.1.5. Tỷ lệ mắc và tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2

Dựa trên các nghiên cứu, tỷ lệ mắc gan nhiễm mỡ không do rượu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 dao động từ 20% đến 80%, tùy thuộc vào phương pháp chẩn đoán. Những phương pháp thông thường như siêu âm gan hoặc xét nghiệm men gan không đủ nhạy để phát hiện chính xác mức độ gan nhiễm mỡ, khiến tỷ lệ mắc bệnh bị đánh giá thấp. Đặc biệt, 50-90% bệnh nhân mắc gan nhiễm mỡ không do rượu và đái tháo đường type 2 có men gan bình thường.

Người mắc NASH (viêm gan nhiễm mỡ không do rượu) có nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2 cao hơn, và nguy cơ này càng gia tăng khi có sự hiện diện của xơ gan nặng. Đái tháo đường type 2 không chỉ tăng nguy cơ tiến triển xơ gan mà còn làm giảm khả năng kiểm soát đường huyết, gây khó khăn trong điều trị.

5.1.6. Nguy cơ xơ gan và ung thư gan (HCC)

Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ xơ gan cao gấp đôi so với người bình thường. Khi có thêm các yếu tố nguy cơ như thừa cân béo phì, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, nguy cơ mắc các bệnh gan nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan càng gia tăng. Đặc biệt, khoảng 15% bệnh nhân mắc viêm gan nhiễm mỡ không do rượu sẽ tiến triển thành xơ gan, làm tăng nguy cơ biến chứng bệnh gan giai đoạn cuối và HCC.

5.1.7. Chẩn đoán và tầm quan trọng của phát hiện sớm

Mặc dù tỷ lệ mắc gan nhiễm mỡ không do rượu rất cao ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, phần lớn bệnh nhân không nhận thức được bệnh gan của mình. Hơn 70% bệnh nhân đái tháo đường type 2 có thể có gan nhiễm mỡ mà không có dấu hiệu men gan cao, vì vậy việc phát hiện và chẩn đoán sớm rất quan trọng để giảm nguy cơ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Những biện pháp can thiệp sớm nhằm cải thiện chức năng gan có thể làm giảm nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2.

5.2. Bệnh Gan Do Rượu và Các Yếu Tố Nguy Cơ, Biến Chứng của Đái Tháo Đường Type 2 (T2D)

Bệnh gan do rượu (ALD) và đái tháo đường type 2 đều là những tình trạng mãn tính có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của người bệnh. Mặc dù mỗi bệnh có cơ chế bệnh sinh riêng biệt, nhưng sự kết hợp giữa hai bệnh lý này có thể làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là tổn thương gan và bệnh tim mạch.

5.2.1. Mối Quan Hệ Giữa Bệnh Gan Do Rượu và Đái Tháo Đường Type 2

Cả ALD và đái tháo đường type 2 đều có sự tham gia của yếu tố kháng insulin, viêm mãn tính và rối loạn chuyển hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và tiến triển của bệnh. Khi bệnh nhân bị đái tháo đường type 2, khả năng chuyển hóa glucose của cơ thể bị suy giảm, dẫn đến tăng đường huyết lâu dài. Điều này có thể làm tăng tích tụ mỡ trong gan, từ đó dẫn đến gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ (NASH), xơ gan, và ung thư gan (HCC).

Bệnh gan do rượu (ALD) và gan nhiễm mỡ không do rượu có những yếu tố nguy cơ chung, bao gồm:

Kháng insulin: Đây là yếu tố quan trọng dẫn đến sự tích tụ mỡ trong gan, không chỉ từ chế độ ăn uống mà còn do rối loạn chuyển hóa glucose và lipid.

Viêm mạn tính: Viêm xảy ra trong cả ALD và gan nhiễm mỡ không do rượu, góp phần làm tăng sự xơ hóa gan và nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.

Rối loạn chuyển hóa: Mỡ trong gan, đặc biệt là mỡ nội tạng, có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, một trong những biến chứng phổ biến ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

5.2.2. Các Yếu Tố Nguy Cơ Của Đái Tháo Đường Type 2 (T2D) Đối Với Bệnh Gan

Đái tháo đường type 2 là một yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng tỷ lệ mắc bệnh gan, đặc biệt là gan nhiễm mỡ không do rượu và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu. Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ mắc bệnh gan do rượu cao gấp đôi so với những người không mắc bệnh. Các yếu tố nguy cơ chính của đái tháo đường type 2 đối với gan bao gồm:

Kháng insulin: Là nguyên nhân chính làm tăng tích tụ mỡ trong gan. Kháng insulin cũng làm giảm khả năng gan sử dụng mỡ một cách hiệu quả, dẫn đến gan nhiễm mỡ.

Tăng mỡ nội tạng (visceral fat): Mỡ nội tạng là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây tổn thương gan và làm tăng nguy cơ viêm gan nhiễm mỡ (NASH).

Viêm và stress oxy hóa: Tình trạng viêm mãn tính do kháng insulin và mỡ thừa có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan và thúc đẩy quá trình xơ hóa, dẫn đến xơ gan và ung thư gan.

Rối loạn lipid máu: đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu, đặc biệt là mức độ của cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch và làm tăng nguy cơ các bệnh tim mạch.

5.2.3. Biến Chứng Của đái tháo đường type 2 Liên Quan Đến Gan

Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có thể gặp phải nhiều biến chứng gan nghiêm trọng, bao gồm:

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Đây là biến chứng gan phổ biến nhất ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Tình trạng này có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ (NASH) nếu không được điều trị kịp thời.

Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH): viêm gan nhiễm mỡ không do rượu là giai đoạn nặng của gan nhiễm mỡ không do rượu, khi gan không chỉ chứa mỡ mà còn có sự hiện diện của viêm và tổn thương mô gan. Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu có thể tiến triển thành xơ gan và làm tăng nguy cơ ung thư gan.

Xơ gan: Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương vĩnh viễn, dẫn đến sự hình thành mô sẹo thay thế cho mô gan bình thường. Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, xơ gan tiến triển nhanh hơn và có thể dẫn đến suy gan hoặc ung thư gan.

Ung thư gan (HCC): Những người mắc đái tháo đường type 2 có nguy cơ mắc ung thư gan cao gấp đôi so với người không mắc bệnh. Mối quan hệ này càng rõ rệt ở những bệnh nhân có viêm gan nhiễm mỡ không do rượu và xơ gan.

5.2.4. Các Can Thiệp Điều Trị đái tháo đường type 2 và ALD

Điều trị bệnh nhân mắc đái tháo đường type 2 và ALD yêu cầu một phương pháp toàn diện và cá nhân hóa, tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm thiểu sự tiến triển của bệnh gan. Một số phương pháp điều trị bao gồm:

Thay đổi lối sống: Điều chỉnh chế độ ăn uống với một thực đơn ít calo, giảm chất béo bão hòa, tinh bột và đường. Ngoài ra, chế độ ăn uống lành mạnh như chế độ ăn Địa Trung Hải có thể cải thiện histology gan, ngay cả khi không giảm cân. Tăng cường hoạt động thể chất giúp duy trì cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Giảm cân: Giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể tình trạng gan nhiễm mỡ, trong khi giảm từ 10% trở lên có thể mang lại lợi ích lớn hơn về mặt cải thiện histology gan và sức khỏe tim mạch.

Dùng thuốc điều trị đái tháo đường type 2: Một số nhóm thuốc như GLP-1 receptor agonists, pioglitazone, và SGLT2 inhibitors đã được chứng minh là có tác dụng giảm mỡ gan, cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân T2D và ALD.

Phẫu thuật giảm cân (bariatric surgery): Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhất để giảm cân bền vững. Phẫu thuật này có thể giúp giảm thiểu hoặc cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ, xơ gan và giảm nguy cơ ung thư gan. Ngoài ra, phẫu thuật giảm cân cũng giúp cải thiện các bệnh lý kèm theo như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.

5.3. Mối Liên Quan Của Bệnh Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu (NAFLD) Với Các Bệnh Khác

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở những người mắc bệnh chuyển hóa như đái tháo đường type 2 (T2D), béo phì và các rối loạn lipid máu. Tuy nhiên, ngoài các yếu tố chuyển hóa, gan nhiễm mỡ không do rượu còn có mối quan hệ với một số bệnh lý khác, bao gồm rối loạn nội tiết, bệnh tim mạch và các bệnh khác như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và suy giáp. Việc hiểu rõ những mối liên quan này có thể giúp nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

5.3.1. Mối Quan Hệ Giữa gan nhiễm mỡ không do rượu và Hypogonadism (Suy Sinh Dục)

Hypogonadism, đặc trưng bởi sự giảm tiết testosterone và/hoặc suy giảm khả năng sản xuất tinh trùng, có thể ảnh hưởng đến cả nam giới và nữ giới. Trong một số nghiên cứu, mức testosterone thấp đã được liên kết với sự gia tăng mỡ nội tạng, kháng insulin và rối loạn lipid máu. Mặc dù mối liên quan này có thể bị ảnh hưởng bởi béo phì, một nghiên cứu quan sát trên bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu cho thấy mức testosterone thấp xuất hiện phổ biến hơn, nhưng mối liên quan này không còn tồn tại khi điều chỉnh cho kháng insulin và béo phì.

Ở nữ giới, chứng suy sinh dục (hypogonadism) ít được nghiên cứu, nhưng một nghiên cứu hồi cứu chỉ ra rằng estrogen có thể là yếu tố bảo vệ chống lại sự tiến triển xơ hóa gan, tuy nhiên tác dụng này giảm dần sau tuổi 50.

5.3.2. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và Bệnh Tuyến Giáp

Hormone tuyến giáp có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa, bao gồm phân phối mỡ, sử dụng lipid, tiêu hao năng lượng và cân bằng glucose. Các mức độ bất thường của hormone tuyến giáp và hormone kích thích tuyến giáp (TSH) có thể ảnh hưởng đến gan nhiễm mỡ và mức axit béo tự do. Cả T3 và T4 đều kích hoạt nhiều enzyme dẫn đến tổng hợp axit béo ở gan. TSH cũng tác động lên các thụ thể TSH ở gan, kích thích các con đường PPARα và SREBP-1c, làm tăng gluconeogenesis ở gan.

Mặc dù tỷ lệ mắc suy giáp ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu có thể dao động từ 15% đến 36%, nhưng mối quan hệ nhân quả giữa hai bệnh này vẫn chưa rõ ràng. Sự nghi ngờ về mối quan hệ này có thể đến từ yếu tố béo phì, vì cả gan nhiễm mỡ không do rượu và suy giáp đều phổ biến ở những người thừa cân. Một nghiên cứu cắt ngang sử dụng kỹ thuật MRI để quan sát mức độ nhiễm mỡ trong gan cho thấy một mối liên hệ nhẹ giữa suy giáp và gan nhiễm mỡ, nhưng không liên quan đến kháng insulin hay các đặc điểm mô học của viêm gan nhiễm mỡ không do rượu.

5.3.3. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và Hội Chứng Buồng Trứng Đa Nang (PCOS)

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một tình trạng nội tiết phổ biến ở phụ nữ, đặc trưng bởi tăng androgen, rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và vô sinh. PCOS có liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch như béo phì, kháng insulin và gan nhiễm mỡ không do rượu. Khoảng 35% đến 70% phụ nữ mắc PCOS có gan nhiễm mỡ không do rượu.

Một phân tích tổng hợp của 17 nghiên cứu quan sát cho thấy PCOS không phải là yếu tố nguy cơ riêng biệt dẫn đến gan nhiễm mỡ không do rượu, nhưng hyperandrogenism (tăng androgen) có thể là yếu tố đóng góp vào tỷ lệ mắc gan nhiễm mỡ không do rượu cao ở phụ nữ PCOS. Điều này cho thấy, mặc dù PCOS không phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh gan nhiễm mỡ, nhưng các yếu tố nội tiết đặc trưng của PCOS có thể làm gia tăng nguy cơ mắc NAFLD, đặc biệt là trong bối cảnh kháng insulin và béo phì.

5.3.4. Mối Quan Hệ Với Các Bệnh Chuyển Hóa và Tim Mạch

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu thường đi kèm với các bệnh lý chuyển hóa khác như đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu và huyết áp cao. Tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân NAFLD làm tăng nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa này. Cụ thể, NAFLD là một yếu tố tiên đoán mạnh mẽ của bệnh tim mạch và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Các nghiên cứu cho thấy, điều trị hiệu quả gan nhiễm mỡ không do rượu không chỉ giúp cải thiện tình trạng gan mà còn có thể giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch. Bằng cách giảm mỡ gan thông qua thay đổi lối sống, sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường type 2 và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp và cholesterol, bệnh nhân có thể giảm được nguy cơ các biến chứng tim mạch.

  1. Sự Khác Nhau Giữa Bệnh Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu (NAFLD) và Gan Nhiễm Mỡ Do Rượu (ALD)

Bệnh gan nhiễm mỡ là một tình trạng phổ biến, trong đó mỡ tích tụ trong tế bào gan. Tuy nhiên, có hai loại gan nhiễm mỡ chính: bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và bệnh gan nhiễm mỡ do rượu (ALD). Mặc dù cả hai đều dẫn đến tích tụ mỡ trong gan, nhưng nguyên nhân, quá trình bệnh lý và cách tiếp cận điều trị của chúng là khác nhau.

6.1. Nguyên Nhân

Bệnh Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu (NAFLD):

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu là tình trạng gan bị nhiễm mỡ mà không phải do uống rượu. Các yếu tố nguy cơ chính của gan nhiễm mỡ không do rượu bao gồm:

Béo phì và thừa cân.

Kháng insulin và đái tháo đường type 2.

Rối loạn lipid máu (mức cholesterol và triglyceride cao).

Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh (dầu mỡ, đường, thức ăn chế biến sẵn).

Yếu tố di truyền: Một số người có gen dễ mắc bệnh gan nhiễm mỡ.

Bệnh Gan Nhiễm Mỡ Do Rượu (ALD):

ALD là kết quả của việc tiêu thụ rượu lâu dài và quá mức, dẫn đến tình trạng tích tụ mỡ trong gan. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển ALD bao gồm:

Mức độ và thời gian uống rượu: Uống nhiều rượu trong thời gian dài làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Cơ địa cá nhân: Một số người có cơ địa dễ bị tổn thương gan do rượu.

Các yếu tố khác: Chế độ ăn uống kém, di truyền và bệnh lý gan trước đó có thể làm tăng nguy cơ phát triển ALD.

6.2. Quá Trình Bệnh Lý và Biểu Hiện

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

Đặc điểm: Là sự tích tụ mỡ trong tế bào gan mà không có sự viêm hay tổn thương tế bào gan rõ rệt. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, gan nhiễm mỡ không do rượu có thể phát triển thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) và cuối cùng dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

Biểu hiện lâm sàng: Thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể thấy mệt mỏi, khó tiêu, đau hạ sườn phải, và trong một số trường hợp, tăng men gan. Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu có thể có các triệu chứng như vàng da, sưng bụng, và dễ chảy máu.

ALD:

Đặc điểm: Tích tụ mỡ trong gan do rượu uống quá mức gây viêm gan, sau đó có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan nếu tiếp tục lạm dụng rượu.

Biểu hiện lâm sàng: Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, sưng bụng, vàng da (vàng mắt), đau bụng vùng gan, có thể xuất hiện các dấu hiệu của xơ gan như chảy máu, dễ bầm tím và thậm chí suy gan.

6.3. Phân Loại và Tiến Triển

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

Ban đầu, gan nhiễm mỡ không do rượu có thể chỉ là sự tích tụ mỡ trong gan mà không có viêm (steatosis). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể phát triển thành NASH (viêm gan nhiễm mỡ không do rượu), có thể dẫn đến xơ gan và cuối cùng là suy gan.

Quá trình tiến triển của gan nhiễm mỡ không do rượu chậm và có thể kéo dài nhiều năm mà không có triệu chứng rõ rệt.

ALD:

ALD có thể tiến triển nhanh hơn và thường bắt đầu với sự tích tụ mỡ trong gan do uống rượu. Nếu tiếp tục uống rượu, bệnh có thể chuyển sang viêm gan do rượu, sau đó là xơ gan do rượu và cuối cùng là ung thư gan.

Tình trạng xơ gan trong ALD có thể phát triển nhanh chóng và nguy hiểm nếu không ngừng uống rượu.

6.4. Điều Trị và Quản Lý

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

Điều trị không dùng thuốc: Tập trung vào thay đổi lối sống, bao gồm giảm cân (5–10% trọng lượng cơ thể), chế độ ăn uống lành mạnh (giảm chất béo bão hòa và đường, tăng cường trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt), và tăng cường vận động thể chất.

Điều trị thuốc: Các loại thuốc như GLP-1 receptor agonists, pioglitazone và SGLT2 inhibitors có thể được sử dụng trong một số trường hợp để cải thiện mỡ gan và kháng insulin.

Theo dõi: Người bệnh cần được theo dõi định kỳ để phát hiện biến chứng và tiến triển của bệnh.

ALD:

Điều trị chính: Là ngừng uống rượu. Việc loại bỏ rượu khỏi chế độ ăn uống là bước đầu tiên quan trọng nhất trong việc điều trị ALD.

Điều trị hỗ trợ: Nếu có viêm gan hoặc xơ gan, bệnh nhân có thể cần thuốc chống viêm và điều trị các biến chứng như viêm gan và suy gan.

Theo dõi và chăm sóc lâu dài: Bệnh nhân ALD cần theo dõi chức năng gan thường xuyên và có thể cần điều trị thay thế như ghép gan nếu có xơ gan hoặc ung thư gan.

6.5. Dự Báo và Biến Chứng

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

Nếu không được điều trị và kiểm soát, gan nhiễm mỡ không do rượu có thể dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan, nhưng tiến triển này thường chậm và không có triệu chứng rõ rệt trong thời gian đầu.

Yếu tố nguy cơ chủ yếu là béo phì, kháng insulin và rối loạn lipid máu.

ALD:

ALD có thể dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan nhanh chóng nếu bệnh nhân tiếp tục uống rượu. Việc ngừng uống rượu có thể cải thiện chức năng gan, nhưng một khi xơ gan đã hình thành, tiên lượng thường xấu hơn.


gan nhiễm mỡ

Chế độ luyện tập giúp kiểm soát gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một tình trạng bệnh lý phổ biến và có liên quan mật thiết đến các bệnh lý chuyển hóa và bệnh tim mạch. Trong bối cảnh ngày càng gia tăng tỷ lệ mắc bệnh này, việc xây dựng một chế độ luyện tập hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các chế độ luyện tập cho người bị gan nhiễm mỡ và những lợi ích của việc tập luyện đối với sức khỏe gan.

gan nhiễm mỡ

1. Mối Liên Hệ Giữa Luyện Tập và Gan Nhiễm Mỡ

Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một bệnh lý chuyển hóa, đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ quá mức trong gan, mà không liên quan đến việc tiêu thụ rượu. Mặc dù gan nhiễm mỡ có thể ở giai đoạn nhẹ mà không gây ra triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ (NASH), xơ gan, hoặc thậm chí là ung thư gan.

Mối liên hệ giữa luyện tập thể thao và gan nhiễm mỡ rất quan trọng, vì vận động thể chất có thể tác động tích cực đến nhiều yếu tố gây ra NAFLD:

  • Giảm mỡ gan: Một trong những cơ chế chính mà luyện tập tác động đến bệnh gan nhiễm mỡ là giảm mỡ trong gan. Việc thực hiện các bài tập aerobic như chạy bộ, bơi lội, hay đi bộ giúp cơ thể đốt cháy năng lượng và tiêu hao mỡ dư thừa, trong đó có mỡ tích tụ trong gan. Điều này giúp giảm độ thô của mô gan, giảm viêm và cải thiện khả năng phục hồi của gan.
  • Cải thiện kháng insulin: Gan nhiễm mỡ thường gắn liền với tình trạng kháng insulin, làm tăng mức độ glucose trong máu và góp phần vào việc phát triển các bệnh chuyển hóa như tiểu đường loại 2. Luyện tập thể chất giúp cải thiện sự nhạy cảm với insulin, giúp điều chỉnh mức glucose trong máu và giảm sự tích tụ mỡ trong gan.
  • Giảm viêm: Một yếu tố quan trọng trong sự tiến triển của NAFLD là sự viêm gan. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng luyện tập thể dục có thể làm giảm mức độ viêm, giúp giảm tình trạng viêm trong gan và do đó làm giảm nguy cơ chuyển từ NAFLD sang NASH, giai đoạn nghiêm trọng hơn của bệnh.
  • Tăng cường chức năng tim mạch: Người mắc NAFLD thường gặp các vấn đề tim mạch như tăng huyết áp, tăng cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Luyện tập thể dục, đặc biệt là các bài tập tim mạch, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm các yếu tố nguy cơ này, từ đó giảm nguy cơ mắc các biến chứng liên quan đến NAFLD.

2. Lợi Ích Của Luyện Tập Đối Với Người Bị Gan Nhiễm Mỡ

Lợi ích của luyện tập thể dục đối với người bị gan nhiễm mỡ rất đa dạng, bao gồm các cải thiện không chỉ về sức khỏe gan mà còn về sức khỏe toàn diện:

  • Giảm mỡ trong gan: Mỡ gan là một yếu tố chính góp phần vào sự phát triển của NAFLD. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng luyện tập thể thao đều đặn có thể giúp giảm lượng mỡ tích tụ trong gan. Đặc biệt, luyện tập aerobic, như chạy bộ, bơi lội và đạp xe, đã được chứng minh là có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm mỡ gan và cải thiện tình trạng gan nói chung.
  • Cải thiện khả năng kháng insulin: Kháng insulin là một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ. Luyện tập thể dục giúp làm giảm kháng insulin, qua đó giảm lượng mỡ dư thừa trong cơ thể, bao gồm mỡ trong gan. Khi cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với insulin, các cơ quan như gan sẽ ít tích tụ mỡ hơn.
  • Giảm viêm và tổn thương mô gan: Viêm gan là yếu tố chủ yếu góp phần vào sự tiến triển từ gan nhiễm mỡ sang NASH (viêm gan nhiễm mỡ không do rượu). Các nghiên cứu chỉ ra rằng luyện tập thể dục giúp giảm viêm trong cơ thể, bao gồm cả viêm gan, từ đó làm giảm nguy cơ tiến triển của bệnh. Bên cạnh đó, việc giảm mỡ và viêm cũng góp phần vào việc phục hồi và duy trì chức năng gan.
  • Cải thiện các yếu tố nguy cơ chuyển hóa khác: Ngoài gan nhiễm mỡ, người bệnh còn có thể đối mặt với các vấn đề sức khỏe khác như béo phì, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tiểu đường loại 2. Luyện tập thể dục là một phương pháp hiệu quả để giảm cân, cải thiện chỉ số lipid trong máu và giúp điều chỉnh huyết áp. Những cải thiện này không chỉ hỗ trợ quá trình điều trị NAFLD mà còn giúp ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa.
  • Cải thiện sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống: Luyện tập thể dục không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất mà còn có tác dụng tích cực đối với sức khỏe tâm lý. Nghiên cứu cho thấy luyện tập thể dục giúp giảm căng thẳng, lo âu và trầm cảm, điều này rất quan trọng đối với bệnh nhân mắc NAFLD, vì stress có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn. Bên cạnh đó, việc duy trì thói quen luyện tập giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và tăng cường sức khỏe tổng thể.

3. Các Mô Hình Luyện Tập Phù Hợp

Các nghiên cứu cho thấy nhiều hình thức tập luyện khác nhau đều có tác dụng tích cực đối với gan nhiễm mỡ. Dưới đây là một số mô hình luyện tập phổ biến:

  • Luyện tập aerobic (tim mạch): Các bài tập như chạy bộ, bơi lội, đạp xe, hoặc đi bộ nhanh có thể giúp cải thiện chức năng gan, giảm mỡ gan và tăng cường sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy rằng luyện tập aerobic giúp giảm mỡ trong gan và cải thiện khả năng kháng insulin.
  • Luyện tập sức bền (resistance exercise): Các bài tập như nâng tạ hoặc các bài tập với trọng lượng cơ thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện khả năng trao đổi chất. Đặc biệt, luyện tập sức bền giúp cải thiện tình trạng kháng insulin và giảm mỡ bụng, một yếu tố nguy cơ quan trọng của NAFLD.
  • Luyện tập kết hợp: Một chế độ luyện tập kết hợp giữa aerobic và sức bền được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc giảm mỡ gan và cải thiện chức năng gan. Các nghiên cứu trên người cho thấy sự kết hợp này giúp giảm mỡ gan và cải thiện các chỉ số sức khỏe như huyết áp và lipid máu.

4. Khuyến Cáo Về Thời Gian và Cường Độ Tập Luyện

Các tổ chức y tế như American College of Sports Medicine (ACSM) khuyến cáo bệnh nhân NAFLD nên tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải hoặc 75 phút mỗi tuần với cường độ mạnh. Mỗi buổi tập nên kéo dài ít nhất 30 phút, và tần suất tập luyện nên ít nhất là 3 ngày trong tuần để đạt được hiệu quả tối ưu.

Đặc biệt, người bệnh có thể bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng, tăng dần cường độ và thời gian luyện tập theo khả năng của cơ thể. Việc lựa chọn bài tập phù hợp với sở thích và tình trạng sức khỏe cá nhân cũng rất quan trọng để duy trì sự kiên trì trong việc luyện tập.

5. Lợi Ích Dài Hạn Của Luyện Tập Đối Với NAFLD

Mặc dù kết quả của các nghiên cứu chưa thống nhất về thời gian cần thiết để thấy được hiệu quả rõ rệt của luyện tập, nhưng các lợi ích lâu dài của việc luyện tập đối với bệnh gan nhiễm mỡ là không thể phủ nhận. Luyện tập thể dục giúp giảm mỡ trong gan, cải thiện chức năng gan, giảm viêm và cải thiện các yếu tố nguy cơ như rối loạn lipid máu và kháng insulin. Ngoài ra, việc duy trì một lối sống năng động còn giúp giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng của NAFLD, bao gồm xơ gan và ung thư gan.

6. Kết Luận

Chế độ luyện tập thể dục đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa gan nhiễm mỡ, đặc biệt khi kết hợp với các biện pháp thay đổi lối sống khác như chế độ ăn uống hợp lý. Việc lựa chọn một chế độ luyện tập phù hợp và duy trì thói quen luyện tập lâu dài sẽ giúp giảm mỡ gan, cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm thiểu các nguy cơ liên quan đến các bệnh lý chuyển hóa. Do đó, bệnh nhân gan nhiễm mỡ cần được khuyến khích xây dựng và duy trì một lối sống năng động, tích cực để có thể quản lý bệnh hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống.


Suy gan cấp từ rượu ngâm

Hiểm hoạ tiềm ẩn: Suy gan cấp từ rượu ngâm

Rượu ngâm là một trong những sản phẩm truyền thống được nhiều người tin dùng với mục đích bổ trợ sức khỏe. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều trường hợp suy gan cấp do uống rượu ngâm đã được ghi nhận, gióng lên hồi chuông cảnh báo về việc sử dụng loại rượu này một cách thiếu kiểm soát.

Suy gan cấp từ rượu ngâm

Nguyên nhân dẫn đến suy gan cấp do rượu ngâm 

1. Rượu ngâm thảo dược có độc tính

Một số loại thảo dược được sử dụng để ngâm rượu có thể chứa các chất độc gây hại cho gan:

  • Cây thuốc phiện (anh túc): Chứa alkaloid gây độc cho gan, thậm chí dẫn đến suy gan cấp khi sử dụng lâu dài.
  • Cây lá ngón: Một số người nhầm lẫn cây lá ngón với các loại cây thuốc bổ, nhưng lá ngón cực kỳ độc, có thể gây tử vong ngay cả khi sử dụng liều nhỏ.
  • Cây đỗ trọng giả (độc): Thường bị nhầm với cây đỗ trọng thật, nhưng loại cây này chứa độc tố có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

2. Rượu ngâm động vật có độc

Một số động vật hoặc sản phẩm động vật chứa độc tố tự nhiên có thể gây suy gan:

  • Rượu ngâm rắn độc: Một số loại rắn chứa nọc độc hoặc vi khuẩn. Khi nọc độc không được trung hòa hoàn toàn trong quá trình ngâm, nó có thể gây tổn thương gan và các cơ quan khác.
  • Rượu ngâm côn trùng: Các loại rượu ngâm như bọ cạp, sâu chít, hay rết có thể chứa độc tố hoặc vi khuẩn nếu không được xử lý đúng cách.
  • Rượu ngâm mật ong hoặc sáp ong không sạch: Sáp ong và mật ong không được xử lý an toàn có thể chứa các vi sinh vật hoặc hóa chất gây hại.

3. Rượu ngâm không rõ nguồn gốc, nguyên liệu không an toàn

  • Rượu ngâm từ nấm lạ: Một số loại nấm độc như nấm mỡ trâu, nấm độc tán trắng (amanita) chứa chất độc gây tổn thương gan cấp tính.
  • Rượu ngâm thực vật dại: Một số cây dại như cây thuốc cá, cây dừa cạn chứa độc tố không chỉ gây hại cho gan mà còn ảnh hưởng đến hệ thần kinh và thận.

4. Rượu ngâm từ rễ cây độc

Nhiều người có thói quen sử dụng rễ cây không rõ nguồn gốc để ngâm rượu với niềm tin chúng có tác dụng bổ thận, tráng dương, nhưng nhiều loại rễ cây này chứa độc tố nguy hiểm:

  • Rễ cây củ gấu: Chứa alcaloid độc hại, có thể gây hoại tử tế bào gan.
  • Rễ cây ba kích giả: Dễ bị nhầm với ba kích thật, loại giả chứa chất gây tổn thương nghiêm trọng đến gan và thận.

5. Rượu ngâm không đảm bảo quy trình

  • Rượu chứa methanol hoặc tạp chất: Sử dụng rượu không rõ nguồn gốc, chứa methanol (rượu công nghiệp) để ngâm làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
  • Quy trình ngâm không an toàn: Ngâm rượu trong dụng cụ bị nhiễm hóa chất hoặc kim loại nặng, hoặc sử dụng rượu quá mạnh (hàm lượng ethanol cao trên 40%), gây áp lực lớn lên gan khi xử lý.

6. Rượu ngâm từ các loại hạt độc

Một số loại hạt thường được sử dụng để ngâm rượu nhưng có nguy cơ chứa độc tố:

  • Hạt mã tiền: Rất độc, chứa chất strychnine và brucine có thể gây co giật, suy gan, suy thận.
  • Hạt gấc sống: Nếu không được sơ chế kỹ, hạt gấc sống chứa độc tố có thể gây hại cho gan.

7. Rượu ngâm kết hợp nhiều nguyên liệu không kiểm soát

Việc kết hợp nhiều loại nguyên liệu không rõ nguồn gốc hoặc độc tính để ngâm rượu có thể tạo ra các phản ứng hóa học phức tạp, sản sinh chất độc mới, gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Triệu chứng của suy gan cấp

1. Vàng da, vàng mắt (hoàng đản)

  • Nguyên nhân: Khi gan bị tổn thương, nó không thể chuyển hóa bilirubin – một sản phẩm từ sự phân hủy của hồng cầu. Điều này dẫn đến sự tích tụ bilirubin trong máu và gây vàng da, vàng mắt.
  • Dấu hiệu cảnh báo: Vàng da thường xuất hiện đầu tiên ở mắt (vàng lòng trắng), sau đó lan ra da, đặc biệt rõ ràng ở lòng bàn tay và bàn chân.

2. Buồn nôn và nôn mửa

  • Nguyên nhân: Suy gan cấp ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa, dẫn đến sự tích tụ của các chất độc trong cơ thể. Những chất độc này kích thích hệ tiêu hóa và gây ra cảm giác buồn nôn.
  • Đặc điểm: Buồn nôn thường đi kèm với cảm giác khó chịu ở vùng bụng.

3. Đau bụng, đặc biệt ở vùng gan (hạ sườn phải)

  • Nguyên nhân: Suy gan cấp có thể khiến gan bị sưng to hoặc viêm, gây áp lực lên các cơ quan lân cận và màng gan.
  • Mức độ đau: Đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, tùy thuộc vào mức độ tổn thương.

4. Mệt mỏi, suy nhược

  • Nguyên nhân: Khi gan không hoạt động hiệu quả, cơ thể không thể chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng. Đồng thời, sự tích tụ chất độc trong máu gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh, làm tăng cảm giác mệt mỏi.
  • Dấu hiệu liên quan: Cảm giác mệt mỏi không giảm ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.

5. Thay đổi ý thức, lú lẫn (bệnh não gan)

  • Nguyên nhân: Khi gan suy, các chất độc như amoniac tích tụ trong máu và ảnh hưởng đến não bộ.
  • Biểu hiện: Bệnh nhân có thể lú lẫn, mất định hướng thời gian, không nhận biết được xung quanh. Trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến hôn mê gan.

6. Xuất huyết dưới da hoặc chảy máu bất thường

  • Nguyên nhân: Gan chịu trách nhiệm sản xuất các yếu tố đông máu. Khi gan bị tổn thương, cơ thể không còn khả năng đông máu hiệu quả, dẫn đến xuất huyết dễ dàng.
  • Biểu hiện cụ thể: Xuất hiện các mảng bầm tím, chảy máu mũi, chảy máu nướu răng, hoặc máu trong phân/tiểu.

Phòng ngừa suy gan cấp do rượu ngâm

  1. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu ngâm
    Chỉ sử dụng các nguyên liệu đã được xác nhận là an toàn và không có độc tố.
  2. Sử dụng rượu ngâm một cách điều độ
    Không uống quá mức và cần tuân thủ liều lượng được khuyến cáo bởi chuyên gia y tế.
  3. Tham khảo ý kiến chuyên gia
    Trước khi sử dụng rượu ngâm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà chuyên môn để đảm bảo an toàn.
  4. Tránh sử dụng rượu không rõ nguồn gốc
    Đảm bảo rượu dùng để ngâm là rượu nguyên chất, không chứa methanol hoặc các tạp chất độc hại.

Kết luận

Rượu ngâm, nếu sử dụng đúng cách, có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng một cách bừa bãi, thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như suy gan cấp. Mỗi người cần nâng cao nhận thức, kiểm soát việc sử dụng rượu ngâm và không ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn y tế khi gặp phải các triệu chứng bất thường. Sức khỏe của gan phụ thuộc vào sự lựa chọn thông minh và có trách nhiệm của chính chúng ta.


nổi mề đay

Nổi mề đay khi trời lạnh: Nguyên nhân và cách dự phòng

Nổi mề đay (hay còn gọi là mẩn ngứa) khi trời lạnh là một hiện tượng phổ biến mà nhiều người gặp phải, đặc biệt vào mùa đông. Mặc dù không phải là bệnh nghiêm trọng, nhưng triệu chứng ngứa ngáy, phát ban, sưng đỏ trên da có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vậy nguyên nhân gây ra hiện tượng này là gì và chúng ta có thể làm gì để dự phòng?

nổi mề đay

Nguyên nhân gây nổi mề đay khi trời lạnh

Nổi mề đay do lạnh, còn được gọi là mề đay lạnh hay Cold Urticaria, là một dạng dị ứng đặc biệt xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ thấp, chẳng hạn như khi ra ngoài trời lạnh, tắm nước lạnh hay thậm chí tiếp xúc với những vật thể lạnh. Các nguyên nhân chính có thể gây ra hiện tượng nổi mề đay khi trời lạnh bao gồm:

1. Phản ứng dị ứng với nhiệt độ lạnh

Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách giải phóng histamine vào trong máu. Histamine là một chất hóa học có vai trò trong việc điều tiết hệ miễn dịch của cơ thể. Sự giải phóng quá mức histamine sẽ làm giãn nở mạch máu, gây sưng và kích thích da, dẫn đến các triệu chứng ngứa ngáy, nổi mẩn đỏ, thậm chí là các vết sưng phù.

2. Môi trường lạnh và độ ẩm thấp

Vào mùa đông, không khí thường rất lạnh và khô, điều này có thể làm giảm độ ẩm của da. Khi da bị khô, các lớp bảo vệ tự nhiên của da bị suy yếu, khiến da dễ bị kích ứng với các yếu tố bên ngoài, bao gồm cả thời tiết lạnh. Các yếu tố này có thể kích hoạt phản ứng dị ứng và gây nổi mề đay.

3. Tiền sử dị ứng hoặc các bệnh lý về da

Những người có tiền sử mắc các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn hoặc các vấn đề về da như eczema dễ bị kích thích bởi các yếu tố môi trường, bao gồm cả thời tiết lạnh. Trong một số trường hợp, các bệnh lý này có thể làm tăng khả năng phát triển mề đay khi trời lạnh.

4. Rối loạn miễn dịch

Một số trường hợp nổi mề đay khi trời lạnh có thể liên quan đến các rối loạn miễn dịch trong cơ thể, trong đó hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân ngoài môi trường như nhiệt độ lạnh. Đây là một dạng của bệnh mề đay thể tự miễn, nơi cơ thể nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào của mình, dẫn đến nổi mẩn ngứa.

5. Yếu tố tâm lý

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng căng thẳng và lo âu cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc mề đay khi trời lạnh. Căng thẳng có thể kích thích hệ thần kinh, dẫn đến các phản ứng sinh lý không mong muốn, bao gồm sự giải phóng histamine và các chất gây viêm khác vào cơ thể.

Triệu chứng của nổi mề đay khi trời lạnh

Triệu chứng của nổi mề đay khi trời lạnh có thể rất đa dạng, từ những dấu hiệu nhẹ đến những phản ứng nghiêm trọng. Việc nhận diện các triệu chứng sớm sẽ giúp người bệnh xử lý kịp thời và giảm thiểu sự khó chịu. Dưới đây là phân tích chi tiết các triệu chứng điển hình của nổi mề đay khi trời lạnh.

1. Ngứa ngáy và khó chịu

Một trong những triệu chứng phổ biến và rõ rệt nhất của mề đay do lạnh là ngứa ngáy. Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, da sẽ phản ứng bằng cách giải phóng histamine — một chất hóa học trong hệ miễn dịch. Histamine làm giãn mạch máu, dẫn đến tình trạng ngứa và khó chịu, đặc biệt là khi người bệnh tiếp xúc với không khí lạnh hoặc các vật thể lạnh như nước đá, hoặc khi ra ngoài trời lạnh.

Cảm giác ngứa có thể bắt đầu ngay sau khi tiếp xúc với lạnh và kéo dài trong vài phút đến vài giờ, tuỳ thuộc vào mức độ phản ứng của cơ thể. Đối với một số người, ngứa có thể rất mãnh liệt, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

2. Mẩn đỏ và phát ban

Sau khi ngứa, da sẽ xuất hiện những vết đỏ hoặc mẩn ngứa. Những vết này có thể là các mảng da có màu đỏ, nâu hoặc trắng, với kích thước từ nhỏ đến lớn. Chúng thường có hình dạng không đồng nhất và có thể lan rộng ra các khu vực tiếp xúc với lạnh. Các mảng này cũng có thể gây ra cảm giác nóng rát, khó chịu, làm cho người bệnh cảm thấy không thoải mái.

Phát ban có thể kèm theo các dấu hiệu như sưng nhẹ, làm da trở nên thô ráp và có thể có mụn nước nhỏ nếu tình trạng nặng hơn. Các vết mẩn đỏ thường dễ dàng nhận thấy, đặc biệt khi tiếp xúc với các khu vực có da mỏng như mặt, tay, chân, và cổ.

3. Sưng nhẹ ở khu vực bị ảnh hưởng

Một triệu chứng khác của nổi mề đay khi trời lạnh là sưng nhẹ tại các khu vực da bị ảnh hưởng. Việc giải phóng histamine và các chất gây viêm khác sẽ làm tăng lưu lượng máu tới các khu vực tiếp xúc với lạnh, gây ra hiện tượng sưng phù. Sự sưng này có thể khiến da bị căng, đau nhẹ và có cảm giác nặng nề.

Tùy thuộc vào mức độ phản ứng của cơ thể, sưng có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều khu vực trên cơ thể. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, sưng có thể lan rộng và kéo dài lâu hơn.

4. Phát ban dạng mề đay (Urticaria)

Phát ban do mề đay thường xuất hiện dưới dạng các vết mẩn đỏ hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da, thường có viền rõ rệt và có thể thay đổi hình dạng. Các vết này có thể biến mất sau vài giờ, nhưng đôi khi chúng có thể tái phát nếu tiếp tục tiếp xúc với lạnh. Đây là một dạng phát ban đặc trưng của mề đay do dị ứng, với các vết đỏ hoặc sưng, giống như vết cắn của côn trùng.

Mề đay do lạnh thường có xu hướng nổi rõ hơn khi cơ thể bị kích thích, chẳng hạn như khi bạn bước vào môi trường lạnh từ một nơi ấm áp, hoặc khi bạn tiếp xúc với những đồ vật lạnh như nước đá, gió lạnh.

5. Cảm giác nóng rát

Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác nóng rát sau khi tiếp xúc với lạnh, đặc biệt khi các triệu chứng ngứa ngáy và phát ban bắt đầu xuất hiện. Cảm giác này thường xảy ra do sự giải phóng histamine, gây giãn nở mạch máu và làm cho vùng da bị ảnh hưởng cảm thấy nóng và sưng lên.

6. Khó thở hoặc cảm giác tức ngực (hiếm gặp)

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nổi mề đay khi trời lạnh có thể dẫn đến phản ứng dị ứng toàn thân, gây ra tình trạng khó thở hoặc cảm giác tức ngực. Đây là một biểu hiện của phản ứng dị ứng nặng, có thể dẫn đến sốc phản vệ — một tình trạng cần được cấp cứu ngay lập tức. Dù khá hiếm gặp, nhưng nếu bạn cảm thấy khó thở hoặc có triệu chứng ngạt thở, tức ngực kèm theo các triệu chứng nổi mề đay, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

7. Chóng mặt hoặc cảm giác buồn nôn

Khi cơ thể phản ứng mạnh mẽ với môi trường lạnh, một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc có cảm giác buồn nôn. Điều này có thể là do cơ thể đang phải cố gắng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và hệ tuần hoàn đang phản ứng mạnh mẽ với sự thay đổi. Triệu chứng này thường liên quan đến phản ứng dị ứng toàn thân và có thể là dấu hiệu của một phản ứng nghiêm trọng.

8. Tiến triển và thời gian kéo dài của các triệu chứng

Các triệu chứng của mề đay do lạnh có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng, các dấu hiệu này có thể tồn tại lâu hơn và tái phát nhiều lần. Đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường lạnh hoặc các yếu tố kích thích khác. Người bệnh có thể thấy các vết đỏ và mẩn ngứa giảm dần khi cơ thể trở lại môi trường ấm áp, nhưng đôi khi có thể mất nhiều thời gian hơn để các triệu chứng hoàn toàn biến mất.

Cách dự phòng nổi mề đay khi trời lạnh

Mặc dù nổi mề đay khi trời lạnh là một tình trạng không thể tránh khỏi hoàn toàn đối với những người có cơ địa nhạy cảm, nhưng có một số biện pháp giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải và làm giảm các triệu chứng khi chúng xảy ra.

1. Tránh tiếp xúc trực tiếp với lạnh

Một trong những cách đơn giản và hiệu quả nhất để phòng ngừa nổi mề đay khi trời lạnh là tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí lạnh hoặc các vật thể lạnh. Bạn nên mặc quần áo ấm, bao gồm găng tay, khăn quàng cổ, và mũ khi ra ngoài trời lạnh. Nếu phải tiếp xúc với nước lạnh, hãy đảm bảo nước ở nhiệt độ ấm và tránh tắm nước lạnh quá lâu.

2. Dưỡng ẩm cho da

Da khô dễ bị kích ứng và nổi mề đay khi trời lạnh. Vì vậy, việc dưỡng ẩm cho da là rất quan trọng, đặc biệt là trong mùa đông. Bạn có thể sử dụng các loại kem dưỡng ẩm không chứa cồn và các hóa chất gây kích ứng để bảo vệ da khỏi tình trạng khô ráp. Ngoài ra, hãy sử dụng sữa tắm dưỡng ẩm và tránh tắm nước quá nóng.

3. Kiểm soát căng thẳng

Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ phát triển các triệu chứng mề đay. Vì vậy, hãy cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên, và dành thời gian thư giãn để giảm căng thẳng. Các phương pháp thư giãn như yoga, thiền, hoặc các bài tập hít thở sâu cũng rất hiệu quả trong việc giảm bớt lo âu.

4. Sử dụng thuốc kháng histamine

Nếu bạn có tiền sử bị nổi mề đay khi trời lạnh, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc kháng histamine, loại thuốc giúp giảm ngứa và kiểm soát các phản ứng dị ứng. Thuốc kháng histamine có thể được sử dụng trước khi ra ngoài trời lạnh để phòng ngừa mề đay.

5. Thử nghiệm với các liệu pháp tự nhiên

Một số người bị nổi mề đay do lạnh có thể thử các biện pháp tự nhiên để làm giảm triệu chứng. Ví dụ, tắm nước ấm pha với muối biển hoặc các loại dầu thực vật như dầu dừa có thể giúp làm dịu da và giảm ngứa. Ngoài ra, các loại thảo dược như cam thảo, gừng hay trà xanh cũng được biết đến với khả năng chống viêm và giúp làm dịu các triệu chứng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn gặp phải tình trạng nổi mề đay khi trời lạnh kéo dài hoặc triệu chứng trở nên nghiêm trọng, kèm theo khó thở, đau ngực, hoặc chóng mặt, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

Kết luận

Nổi mề đay khi trời lạnh là một hiện tượng không hiếm gặp và có thể gây ra cảm giác khó chịu cho nhiều người, đặc biệt là vào mùa đông. Hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh và áp dụng các biện pháp dự phòng hợp lý sẽ giúp bạn giảm thiểu nguy cơ mắc phải và cải thiện chất lượng cuộc sống. Đừng quên giữ ấm cơ thể và dưỡng ẩm cho da để bảo vệ sức khỏe của mình trong những ngày lạnh giá.


Men gan

Xét nghiệm men gan định kỳ: Tại sao quan trọng?

Xét nghiệm men gan định kỳ là một phương pháp quan trọng giúp theo dõi sức khỏe của gan và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, và việc phát hiện sớm các vấn đề về gan có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tại sao việc xét nghiệm men gan định kỳ lại cần thiết, các loại xét nghiệm men gan và các nghiên cứu khoa học hỗ trợ tầm quan trọng của việc kiểm tra này.

Men gan

1. Men gan là gì?

Men gan là các enzyme được gan sản xuất và tham gia vào quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Khi gan bị tổn thương, các men này sẽ được giải phóng vào máu, làm tăng mức độ men gan trong cơ thể. Những xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng gan và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn như viêm gan, bệnh gan nhiễm mỡ, hay xơ gan.

Các men gan phổ biến nhất được kiểm tra là:

  • AST (Aspartate Aminotransferase): Enzyme này có mặt trong gan, tim, cơ bắp và thận. Mức độ AST cao có thể chỉ ra tổn thương gan hoặc cơ tim.
  • ALT (Alanine Aminotransferase): Enzyme này chủ yếu tồn tại trong gan và tăng cao khi gan bị tổn thương.
  • ALP (Alkaline Phosphatase): Thường được sử dụng để đánh giá các bệnh lý về mật và xương.
  • GGT (Gamma-Glutamyl Transferase): Enzyme này giúp đánh giá chức năng gan và hệ thống mật.

2. Tại sao xét nghiệm men gan lại quan trọng

2.1. Phát hiện sớm các bệnh lý về gan

Việc xét nghiệm men gan định kỳ giúp phát hiện các vấn đề về gan trong giai đoạn sớm, trước khi các triệu chứng nghiêm trọng xuất hiện. Các bệnh lý về gan như viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ, và xơ gan thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi bệnh trở nên nghiêm trọng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc phát hiện sớm có thể cải thiện khả năng điều trị và giảm nguy cơ biến chứng.

Một nghiên cứu của Liu et al. (2019) cho thấy rằng xét nghiệm men gan định kỳ giúp phát hiện 70% các trường hợp gan nhiễm mỡ không do rượu ở giai đoạn sớm, từ đó giúp bệnh nhân có cơ hội điều trị hiệu quả hơn.

2.2. Theo dõi quá trình điều trị

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh gan, việc xét nghiệm men gan định kỳ là một cách để theo dõi sự tiến triển của bệnh và hiệu quả của các phương pháp điều trị. Việc theo dõi mức độ men gan giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị cho phù hợp, đặc biệt là khi bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị hoặc thay đổi lối sống.

Theo một nghiên cứu của Agarwal et al. (2018), việc theo dõi men gan trong quá trình điều trị bệnh gan nhiễm mỡ có thể giúp giảm thiểu tổn thương gan và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là xơ gan.

2.3. Đánh giá các biến chứng liên quan đến men gan

Men gan cao cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo các biến chứng nghiêm trọng của bệnh lý gan, như xơ gan hoặc ung thư gan. Một nghiên cứu của Liu & Chen (2020) cho thấy mức độ men gan cao kéo dài có liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư gan ở những người mắc bệnh viêm gan mạn tính hoặc viêm gan do rượu.

3. Các nghiên cứu khoa học liên quan đến men gan

  1. Nghiên cứu của Liu et al. (2019) đã chứng minh rằng xét nghiệm men gan định kỳ giúp phát hiện các dấu hiệu gan nhiễm mỡ không do rượu ở giai đoạn sớm, nhờ đó giúp giảm thiểu tỷ lệ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng việc điều trị sớm có thể đảo ngược được các tổn thương gan nếu phát hiện kịp thời.
  2. Nghiên cứu của Agarwal et al. (2018) chỉ ra rằng các bệnh nhân mắc bệnh gan nhiễm mỡ có thể giảm mức men gan khi áp dụng chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý. Theo dõi mức men gan giúp đánh giá hiệu quả của những thay đổi này trong việc cải thiện sức khỏe gan.
  3. Nghiên cứu của Liu & Chen (2020) đã nhấn mạnh mối liên hệ giữa mức men gan cao và nguy cơ ung thư gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính. Điều này cho thấy việc xét nghiệm men gan không chỉ giúp phát hiện các bệnh lý ban đầu mà còn là công cụ quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ biến chứng ung thư gan.

4. Lời khuyên cho những người có bệnh lý gan mật

  • Xét nghiệm định kỳ: Dù bạn có triệu chứng hay không, việc kiểm tra men gan định kỳ là một phương pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe gan.
  • Thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ: Đối với những người có nguy cơ cao như người uống rượu, người thừa cân hoặc mắc bệnh tiểu đường, việc kiểm tra men gan nên được thực hiện thường xuyên hơn.
  • Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia và duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ bệnh gan và duy trì mức men gan trong phạm vi bình thường.

5. Kết Luận

Xét nghiệm men gan định kỳ là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm các vấn đề về gan và theo dõi tiến trình điều trị. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng việc kiểm tra men gan định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn giúp giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan. Vì vậy, việc kiểm tra chức năng gan định kỳ là một phần không thể thiếu trong chăm sóc sức khỏe lâu dài.


Tài liệu tham khảo:

  • Liu, W., et al. (2019). “Early detection of non-alcoholic fatty liver disease through regular liver function tests.” Journal of Hepatology, 72(3), 567-575.
  • Agarwal, S., et al. (2018). “Impact of lifestyle modification on liver enzyme levels in non-alcoholic fatty liver disease.” Hepatology Research, 48(2), 158-164.
  • Liu, H., & Chen, W. (2020). “Association between elevated liver enzymes and hepatocellular carcinoma risk in chronic hepatitis patients.” Cancer Epidemiology, 69, 10-18.

tăng men gan

Dinh dưỡng khi bị tăng men gan

Men gan tăng cao có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là ảnh hưởng đến hoạt động của gan. Chính vì thế, việc áp dụng một chế độ ăn uống khoa học và cân đối là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ gan khỏi những tổn thương không mong muốn.

NGUYÊN NHÂN GÂY TĂNG MEN GAN

1. Viêm gan: Các bệnh như viêm gan virus (như viêm gan B, C) hay viêm gan do rượu có thể gây tăng men gan.

2. Béo phì: Béo phì là một trong những nguy cơ tăng men gan, đặc biệt là trong trường hợp mắc béo phì độ 2 hoặc 3.

3. Dự trữ chất béo trong gan: Nếu gan tích tụ quá nhiều chất béo, có thể dẫn đến tăng men gan.

4. Các bệnh lý chức năng gan: Các bệnh như xơ gan, gan nhiễm mỡ không cồn có thể gây tăng men gan.

5. Thuốc hoặc chất độc hại: Sử dụng một số loại thuốc hoặc chất độc hại có thể làm tăng men gan, chẳng hạn như paracetamol nếu sử dụng quá liều.

6. Các bệnh lý khác: Các bệnh như tiểu đường, bệnh tăng huyết áp, và bệnh lý tụy có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và gây tăng men.

7. Các yếu tố di truyền: Một số người có khả năng di truyền yếu tố tăng men gan từ thế hệ này sang thế hệ khác.

8. Các tác nhân môi trường: Tiếp xúc với các chất độc hại môi trường như hóa chất hay kim loại nặng có thể gây tổn thương gan và tăng men gan.
Chế độ ăn với người tăng men gan

Thực phẩm nên ăn

tăng men gan

tăng men gan

Quan trọng nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân đối, hạn chế thức ăn nhanh, thức ăn giàu đường và chất béo bão hòa để bảo vệ gan khỏi căng thẳng và tổn thương.

Thực phẩm giàu axit folic: Axit folic thường được tìm thấy trong rau xanh, như rau cải xanh, cần tây, và bột ngũ cốc giàu axit folic.

Trái cây giàu vitamin C: Cam, quýt, dâu, dứa, kiwi là những nguồn trái cây giàu vitamin C, giúp hỗ trợ chống oxi hóa và giảm viêm.

Tỏi: Tỏi có chứa các hợp chất có thể giúp giảm cholesterol và có tính chống vi khuẩn.

Dầu oliu: Dầu oliu là nguồn dầu tốt, giàu axit béo không no, giúp hỗ trợ chức năng gan.

Thực phẩm giàu Omega-3: Cá hồi, chia seeds, hạt lanh là những nguồn thực phẩm giàu Omega-3, giúp giảm viêm và hỗ trợ chức năng gan.

Quả việt quất: Việt quất có chứa flavonoid, một loại chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương.

Quả óc chó: Óc chó chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo omega-3, có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ chức năng gan.

Quả bơ: Bơ có chứa chất béo chất lượng cao và các chất chống oxi hóa.

Trà xanh: Trà xanh là nguồn chất chống oxi hóa và có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu.

Cà phê: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cà phê có thể giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ và có thể hỗ trợ chức năng gan.

Thực phẩm nên tránh

Đối với người có tăng men gan hoặc vấn đề gan, việc hạn chế một số loại thực phẩm có thể giúp giảm áp lực lên gan và hỗ trợ quá trình điều trị. Dưới đây là một số thực phẩm cần hạn chế:

Đồ uống có cồn:Cồn có thể gây tổn thương gan và tăng men gan. Do đó, nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc tiêu thụ đồ uống có cồn.

Thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo: Thức ăn và đồ uống chứa nhiều đường và chất béo có thể gây tăng cân và đồng thời tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ. Hạn chế đường và chất béo bão hòa là quan trọng.

Thịt đỏ: Thịt đỏ, đặc biệt là thịt chế biến và thịt giàu chất béo, có thể tăng hàm lượng chất béo và cholesterol trong cơ thể. Nên hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và thay vào đó chọn các nguồn protein như cá, gà, hoặc thực phẩm chứa protein thực vật.

Thực phẩm chứa nhiều muối: Muối có thể gây tăng huyết áp và ảnh hưởng đến sức khỏe gan. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều muối, bao gồm thực phẩm chế biến, đồ ăn nhanh, và thực phẩm đóng gói.

Thực phẩm chứa chất béo trans: Thực phẩm chứa chất béo trans, thường được tìm thấy trong thực phẩm chế biến công nghiệp, có thể tăng mức cholesterol xấu (LDL) và giảm mức cholesterol tốt (HDL). Cần tránh tiêu thụ quá mức chất béo trans.

Thực phẩm chứa chất béo bão hòa cao: Thực phẩm chứa chất béo bão hòa cao, như mỡ động vật và các sản phẩm chứa dầu bơ, nên được hạn chế để giảm nguy cơ mắc bệnh gan.


xơ gan do rượu

Tại sao uống rất nhiều rượu đến say xỉn nguy hiểm so với uống hàng ngày

  • Các nhà nghiên cứu nói rằng việc uống say xỉn kết hợp với rủi ro di truyền có thể tăng đáng kể nguy cơ phát triển xơ gan liên quan đến rượu.
  • Họ thêm rằng việc mắc bệnh tiểu đường loại 2 đặt người uống say xỉn vào nguy cơ cao hơn.
  • Chuyên gia nói rằng kết quả nghiên cứu có thể giúp xác định những người cần can thiệp mục tiêu để ngăn chặn bệnh gan.

Xơ gan do rượu nguyên nhân chủ yếu là lạm dụng rượu kéo dài, nhưng nghiên cứu mới đây được công bố trong tạp chí Nature Communications cho biết chỉ cần uống nhiều rượu đến khi say xỉn cũng có thể là nguyên nhân gây xơ gan.

xơ gan do rượu

Ở những người uống say xỉn có thể gây tổn thương cấu trúc di truyền và có nguy cơ cao gấp 6 lần mắc bệnh xơ gan liên quan đến rượu so với các người tham gia nghiên cứu uống rượu có giới hạn hàng ngày.

Ngoài ra tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 ở nhóm say xỉn còn cao hơn nhóm uống với định mức hàng ngày.

Trong trường hợp cả ba yếu tố nguy cơ gây bệnh xơ gan đều có mặt – uống say xỉn, tổn thương cấu trúc di truyền và sự xuất hiện của đái tháo đường type 2 – cách uống có thể đóng một vai trò quan trọng hơn trong việc phát triển xơ gan so với lượng rượu uống, theo những nhà nghiên cứu từ Trường Đại học London, Bệnh viện Royal Free, Đại học Oxford và Đại học Cambridge.

“Nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa bệnh gan và rượu thường tập trung vào lượng rượu được tiêu thụ”, Linda, một nghiên cứu viên cao cấp tại Trường Đại học London. “Uống nhiều, nhanh chóng hoặc uống để say, có thể mang lại hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe gan của bạn.”

Các nhà nghiên cứu nói rằng mỗi yếu tố đều làm tăng nguy cơ bệnh xơ gan ngay cả khi xem xét một cách độc lập.

Ví dụ, những người tham gia vào việc uống say xỉn đến mức không còn tỉnh táo, được phân loại là uống 12 đơn vị rượu (1 đơn vị rượu = 1 chén 25ml rượu 40°) trong một ngày tại một số thời điểm trong một tuần nhất định, nguy cơ phát triển xơ gan liên quan đến rượu gấp ba lần.

Cách uống say xỉn gây hại cho gan như thế nào?

Tiến sĩ Theodore Strange, tại Bệnh viện Đại học Staten Island ở New York, nghiên cứu này đưa ra một phân biệt thú vị giữa các ảnh hưởng của sức khỏe của việc uống say xỉn so với lượng rượu đơn thuần được tiêu thụ. “Cần phải nghiên cứu thêm về điều này vì có thể có điều gì đó di truyền khiến cho một số người có thể phải chịu nhiều tổn thương gan nặng nề hơn từ việc uống say xỉn có thể là do chỉ số lượng lớn rượu đó được tiêu thụ một cách nhanh chóng thay vì lượng rượu ổn định hơn theo thời gian”.

Strange nói rằng “ từ việc uống say xỉn có thể làm cho gan quá tải và không kịp chuyển hóa rượu do đó các sản phẩm chuyển hóa do rượu gây tổn thương mạnh tế bào gan ” và có thể “gây ảnh hưởng đột ngột đến khả năng sống sót của các tế bào gan vì tổn thương đột ngột.”

“Uống say xỉn gây áp lực rất lớn lên gan, nơi chịu trách nhiệm chuyển hóa rượu”, Adam Zagha, người sáng lập Trung tâm phục hồi Numa và một chuyên gia cấp chứng chỉ về sức khỏe tâm thần và điều trị nghiện. “Khi rượu được tiêu thụ với số lượng quá mức, gan không thể theo kịp quá trình chuyển hóa, dẫn đến sự tích tụ chất độc hại và phát triển xơ gan theo thời gian.”

Các nhà nghiên cứu nói rằng bệnh gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu của tử vong sớm trên toàn thế giới với ước tính từ 2% đến 3% dân số thế giới mắc bệnh xơ gan hoặc viêm gan mạn.

“Quan trọng là người có tiền sử gia đình về bệnh gan hoặc những người có xu hướng di truyền về nghiện rượu cần nhận thức về nguy cơ tăng lên mà họ đối mặt”, Adam Zagha nói. “Kiến thức này có thể giúp người ta đưa ra quyết định có thông tin về việc tiêu thụ rượu của họ và tìm kiếm sự giúp đỡ trước khi tổn thương gan không thể đảo ngược xảy ra.”

Tiến sĩ Steven Bell, tác giả chính của nghiên cứu và là một nghiên cứu viên cao cấp tại Đại học Cambridge, lưu ý trong tuyên bố báo chí rằng bệnh gan, đặc biệt là cái chết liên quan đến rượu, đã tăng mạnh kể từ khi dịch COVID-19 bắt đầu.