5-HTP

Tác dụng giảm lo âu căng thẳng của 5-HTP

5-Hydroxytryptophan (5-HTP) là một hợp chất tự nhiên được tạo ra trong cơ thể từ axit amin tryptophan. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác thèm ăn.

5-HTP

Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng 5-HTP có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần, bao gồm:

Giảm lo âu

5-HTP có thể giúp tăng mức độ serotonin trong não, dẫn đến giảm lo âu và các triệu chứng của rối loạn lo âu. Một số nghiên cứu đã cho thấy 5-HTP hiệu quả hơn cả thuốc chống lo âu tiêu chuẩn trong việc điều trị rối loạn lo âu tổng quát (GAD).

Cải thiện tâm trạng

5-HTP có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm. Một số nghiên cứu đã cho thấy 5-HTP có thể hiệu quả như các loại thuốc chống trầm cảm tiêu chuẩn trong việc điều trị trầm cảm nhẹ đến trung bình. 5-HTP cho thấy tác dụng giảm nhẹ triệu lo âu. Sự khác biệt giữa thuốc chống trầm cảm và 5-HTP nằm ở chỗ 5-HTP không ảnh hưởng đến các triệu chứng trầm cảm đi kèm. Kết quả nghiên cứu củng cố giả thuyết rằng các đường dẫn serotonin trong não đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh bệnh của các rối loạn lo âu. Như vậy 5-HTP có tác dụng giảm tình trạng lo âu.

Giúp ngủ ngon

5-HTP có thể giúp điều chỉnh giấc ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Nghiên cứu của Wyatt đánh giá ảnh hưởng của việc làm tăng serotonin trong não bằng 5-hydroxytryptophan (5-HTP), tiền chất trực tiếp của serotonin, lên giấc ngủ của mười hai người bình thường. Kết quả cho thấy, ở tất cả các đối tượng, giấc ngủ mắt chuyển động nhanh (REM) tăng từ 5% lên 53% so với mức cơ bản khi dùng giả dược. Tổng hoạt động của giấc ngủ REM cũng tăng lên. Giấc ngủ không REM giảm nhẹ, dường như để bù đắp cho lượng giấc ngủ REM tăng thêm. (Trong đó giấc ngủ REM có thể đem lại 1 số lợi ích cho học tập, giúp cải thiện trí nhớ và tâm trạng tốt hơn. Một số nghiên cứu cho thấy giấc ngủ REM tốt không chỉ cải thiện trầm cảm, lo âu, các chức năng nhận thức của não mà còn giúp giảm huyết áp và mang lại nhiều lợi ích khác của sức khỏe. Thiếu hụt giấc ngủ REM có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần.)

Giảm đau đầu

5-HTP có thể giúp giảm đau đầu do căng thẳng và chứng đau nửa đầu. Một số nghiên cứu đã cho thấy 5-HTP có thể hiệu quả như các loại thuốc giảm đau tiêu chuẩn trong việc điều trị đau đầu do căng thẳng.
Như vậy sử dụng các chế phẩm có chứa 5-HTP để giảm căng thẳng, lo âu trong những ngày chạy deadline hay những kỳ thi quan trọng để đạt được hiệu quả tốt nhất.


lo âu

Học tập trong lo âu, stress: Nguy cơ đánh mất tương lai tươi sáng

Lo âu là một phản ứng tự nhiên của con người khi đối mặt với những tình huống căng thẳng, áp lực. Tuy nhiên, khi lo âu quá mức, đặc biệt là trong giai đoạn thi cử, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập và kết quả thi.

lo âu

Tác động tiêu cực của lo âu đến thi cử

Giảm khả năng tập trung

Khi lo âu, stress, cơ thể sẽ tiết ra hormone cortisol quá mức sẽ khiến cơ thể khó tập trung vào việc học, dễ mất tập trung, hay quên. Bằng chứng từ nghiên cứu trên động vật và con người cho thấy glucocorticoid (GC), hormone chính của stress, có liên quan chặt chẽ đến khả năng ghi nhớ. Nồng độ GC cao hơn được liên kết với sự suy giảm trí nhớ trong cả quá trình lão hóa nhận thức thông thường và bệnh lý.

Biến đổi cấu trúc não bộ

Căng thẳng kéo dài gây ra những thay đổi trong cấu trúc của các tế bào thần kinh. Khi stress xảy ra trong thời gian ngắn, sự teo não có thể phục hồi, nhưng stress kéo dài có thể dẫn đến chết các tế bào thần kinh nằm ở vùng hải mã. Nghiên cứu cho thấy trong trường hợp các bệnh như trầm cảm hoặc rối loạn căng thẳng sau sang chấn, có sự giảm thể tích của vùng não này, cũng như vùng vỏ não trước trán.

Gây ra suy nghĩ tiêu cực

Lo âu có thể khiến bạn có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân, khả năng của mình, dẫn đến mất tự tin, sợ hãi thất bại. Một nghiên cứu cho thấy, học sinh có mức độ lo âu cao thường có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân như “Tôi không đủ giỏi”, “Tôi sẽ thất bại”, “Tôi sẽ không làm được bài thi này”. Những suy nghĩ tiêu cực này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và kết quả thi của học sinh.

Ảnh hưởng đến giấc ngủ

Lo âu, căng thẳng có thể khiến khó ngủ, ngủ không ngon giấc, dẫn đến mệt mỏi, thiếu tỉnh táo khi thi. Nghiên cứu của National Sleep Foundation (2016) cho thấy, thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, ghi nhớ thông tin và ra quyết định.

Một số cách giảm lo âu:

Chuẩn bị kỹ lưỡng: Lên kế hoạch học tập hợp lý, ôn tập đầy đủ kiến thức, luyện đề thường xuyên để có sự tự tin khi đi thi.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần tốt nhất.

Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp giải tỏa căng thẳng, thư giãn tinh thần, tăng cường sức khỏe.

Thư giãn: Thiền, yoga, nghe nhạc nhẹ nhàng, đọc sách,… là những cách hiệu quả để thư giãn tinh thần.

Tránh xa caffeine và nicotine: Caffeine và nicotine có thể làm tăng lo âu, nên hạn chế sử dụng trước và trong khi thi.

Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu lo âu quá mức ảnh hưởng đến cuộc sống, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý.

Ngoài ra, có thể áp dụng một số mẹo sau để giảm lo âu trong khi thi:

Hít thở sâu: Khi cảm thấy lo lắng, hãy hít thở sâu bằng bụng để giúp cơ thể bình tĩnh lại.
Tư duy tích cực: Nhắc nhở bản thân về những điều bạn đã chuẩn bị, những kiến thức bạn đã nắm vững.
Tập trung vào hiện tại: Thay vì lo lắng về những điều không thể kiểm soát, hãy tập trung vào bài thi trước mắt.
Nhìn nhận sai lầm một cách tích cực: Nếu bạn mắc sai lầm, hãy coi đó là cơ hội để học hỏi và sửa chữa chứ không phải là thất bại.


giảm trí nhớ

Ảnh hưởng của giấc ngủ đối với trí nhớ

1. Mối liên quan giữa giấc ngủ và trí nhớ

Vào ban đêm não bộ không hề nghỉ ngơi hoàn toàn mà đang bận rộn “dọn dẹp” và sắp xếp lại những ký ức từ ngày hôm trước.

Giống như một chiếc máy tính, não bộ cũng cần được “tắt máy” để khởi động lại và hoạt động hiệu quả hơn. Khi ngủ, não bộ không tiếp nhận thông tin mới, thay vào đó nó tập trung vào việc củng cố và lưu trữ những gì đã học được trong ngày. Quá trình này diễn ra như sau:
Vùng đồi thị, nơi được cho là chịu trách nhiệm hình thành trí nhớ ngắn hạn, sẽ chuyển giao các ký ức sang các vùng khác trên vỏ não, nơi chúng được lưu trữ lâu dài. Giấc ngủ giúp não bộ tổng hợp thông tin, liên kết các ký ức rời rạc thành một mạng lưới hoàn chỉnh, giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong tương lai.
Nhờ vậy, sau khi ngủ dậy, não bộ có khả năng áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học vào các tình huống mới một cách linh hoạt hơn.

giảm trí nhớ

2. Ảnh hưởng của thiếu ngủ đối với sức khỏe

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng mất ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng nhớ và kết hợp đến một số bệnh lý khác.

Giấc ngủ sóng chậm đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất độc hại khỏi não và phục hồi chức năng nhận thức. Nghiên cứu này cho thấy sự suy giảm giấc ngủ sóng chậm (giai đoạn ngủ sâu) theo thời gian có liên quan đến tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ. Những người có giấc ngủ sóng chậm giảm thường gặp các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim mạch và có thể mang gen APOE ε4 làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Nghiên cứu theo dõi 346 người trong 17 năm, phát hiện rằng cứ giảm 1% giấc ngủ sóng chậm mỗi năm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ lên 27%.

3. Tác động của thiếu ngủ ảnh hưởng đến kết quả học tập

Ảnh hưởng đến khả năng tập trung và ghi nhớ:

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và lưu trữ thông tin vào trí nhớ. Khi thiếu ngủ, não bộ không có đủ thời gian để xử lý và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Điều này dẫn đến tình trạng khó tập trung, giảm khả năng tiếp thu bài vở, dễ mắc sai lầm khi làm bài thi.

Thiếu ngủ ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào thần kinh, làm giảm khả năng truyền dẫn thông tin trong não bộ. Điều này dẫn đến tình trạng suy giảm nhận thức, giảm khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thi. Một nghiên cứu năm 2023 chỉ ra rằng trong những giai đoạn nhu cầu học tập cao hơn đặc biệt là thời gian trước thi , tình trạng thiếu ngủ và chất lượng giấc ngủ kém sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của sinh viên. Trên thực tế, khoảng 2/3 số sinh viên tham gia nghiên cứu tin rằng kết quả học tập của họ sẽ được cải thiện nếu ngủ nhiều hơn [1].

Gây stress và lo âu

Thiếu ngủ khiến cơ thể tiết ra nhiều hormone cortisol – một loại hormone gây ra tình trạng stress. Hormone này gây ra các triệu chứng như lo âu, bồn chồn, tim đập nhanh, ảnh hưởng đến tâm lý và khả năng kiểm soát cảm xúc của học sinh trong khi thi.


Jetlag

Jetlag: Dấu hiệu và cách khắc phục

Jetlag là gì?

Jet lag, còn được gọi là hội chứng lệch múi giờ, là một vấn đề về giấc ngủ tạm thời có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai di chuyển nhanh qua nhiều múi giờ khác nhau.
Bên trong cơ thể có một chiếc đồng hồ sinh học riêng, được gọi là nhịp sinh học. Chúng báo hiệu cho cơ thể biết khi nào cần thức dậy và khi nào cần đi ngủ.
Jet lag xảy ra vì đồng hồ sinh học vẫn được đồng bộ với múi giờ gốc. Nó chưa điều chỉnh sang múi giờ của địa điểm đến. Số lượng múi giờ vượt qua càng nhiều, càng có khả năng bị jet lag. Ví dụ: Mỹ lệch so với Việt Nam là 12 giờ. Nếu ta bay từ Việt Nam sang Mỹ mặc dù là 12 giờ trưa nhưng cơ thể đã quen với múi giờ cũ ở Việt Nam là 12 giờ đêm.
Jet lag có thể gây ra tình trạng mệt mỏi vào ban ngày, cảm giác khó chịu, khó tỉnh táo và các vấn đề về dạ dày. Mặc dù các triệu chứng chỉ là tạm thời, chúng có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái trong kỳ nghỉ hoặc chuyến công tác. Tuy nhiên, chúng ta có thể thực hiện các biện pháp để giúp ngăn ngừa hoặc giảm nhẹ các tác động của jet lag.

Jetlag

Một số triệu chứng của Jetlag

Khó ngủ: Đây là một triệu chứng phổ biến của jet lag. Do đồng hồ sinh học vẫn điều chỉnh theo múi giờ cũ, nên cơ thể gặp khó khăn khi cố gắng ngủ vào ban đêm ở địa điểm đến.

Thức dậy sớm: Ngược lại, có thể thức dậy quá sớm vào buổi sáng, thậm chí sớm hơn bình thường ở quê nhà. Điều này khiến cơ thể không ngủ đủ giấc dẫn đến cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức cả ngày.

Mệt mỏi vào ban ngày: Do rối loạn giấc ngủ, sẽ xuất hiện dấu hiệu mệt mỏi và thiếu năng lượng vào ban ngày. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, tỉnh táo và hoạt động thể chất.

Giảm khả năng tập trung và hoạt động: Jet lag có thể khiến khó tập trung suy nghĩ, giảm trí nhớ và khả năng phán đoán. Đồng thời cảm thấy khó hoàn thành các công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ.

Các vấn đề về tiêu hóa: Jet lag có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, đầy hơi và khó tiêu. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi về môi trường, chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt.

Thay đổi tâm trạng: Jet lag có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, khiến dễ cáu kỉnh, lo lắng, buồn bã hoặc dễ kích động. Những thay đổi về giấc ngủ và mệt mỏi có thể góp phần gây ra các triệu chứng này.

Các biện pháp giúp phòng tránh jetlag

Đến sớm so với kế hoạch

Việc đến sớm cho phép đồng hồ sinh học bắt đầu điều chỉnh dần dần theo múi giờ mới. Điều này làm giảm đáng kể các triệu chứng jetlag khi bạn thực sự cần tập trung và hoạt động tốt.

Nghỉ ngơi đầy đủ trước chuyến đi

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học. Nếu bắt đầu chuyến đi với cơ thể mệt mỏi, đồng hồ sinh học sẽ càng khó thích nghi với múi giờ mới, dẫn đến các triệu chứng rối loạn giấc ngủ và mệt mỏi.

Kiểm soát thời gian tiếp xúc với ánh sáng mạnh

Ánh sáng là yếu tố chính ảnh hưởng đến nhịp điệu circadian của cơ thể. Sau khi di chuyển về phía tây, hãy tiếp xúc với ánh sáng vào buổi tối để giúp điều chỉnh theo múi giờ muộn hơn. Ngược lại, sau khi di chuyển về phía đông, hãy tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vào buổi sáng để thích nghi với múi giờ sớm hơn.

Sử dụng melatonin

Melatonin là hormone giúp cơ thể buồn ngủ và có một giấc ngủ ngon. Uống melatonin trước khi ngủ hoặc vào sáng sớm để điều chỉnh đồng hồ sinh học. Liều lượng tối đa: 5mg mỗi lần. Đặc biệt Melatonin an toàn không có các tác dụng phụ nguy hiểm

 


Đau cổ 2

Tư thế ngủ ngon cho người đau cổ

Đau cổ có thể khiến cơ thể khó có được một đêm ngủ ngon giấc. Nhưng chỉ cần thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ, bạn có thể kiểm soát cơn đau cổ và tránh nằm ở tư thế không thoải mái trong nhiều giờ suốt đêm.
Hầu hết mọi người đều từng bị đau hoặc cứng cổ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) liệt kê đau lưng và cổ là một trong những chấn thương cơ hoặc xương phổ biến nhất, cùng với viêm khớp và gãy xương.
Vào bất kỳ thời điểm nào, khoảng 10 đến 20% người lớn phải đối mặt với các triệu chứng đau cổ. Đau cổ thường tự khỏi, nhưng trong khoảng 50% trường hợp, nó trở thành vấn đề mãn tính.

Tư thế ngủ tốt nhất cho đau cổ

Tư thế ngủ có ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ. Nếu đang gặp phải tình trạng khó chịu ở cổ, thì tư thế ngủ tốt nhất là nằm ngửa hoặc nằm nghiêng. Cả hai tư thế này đều ít gây áp lực cho cột sống hơn so với nằm sấp.
Ban đầu, việc thay đổi tư thế ngủ có thể khó khăn vì tư thế yêu thích của bạn thường được hình thành từ nhỏ. Tuy nhiên, theo thời gian, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi quen với tư thế mới.
Hầu hết mọi người đều xoay người trong đêm, vì vậy, việc có thêm nhiều gối xung quanh có thể giúp bạn luôn cảm thấy thoải mái ngay cả khi thay đổi tư thế.

Nằm ngửa

Nằm ngửa giúp duy trì đường cong tự nhiên của cột sống. Bạn có thể sử dụng một chiếc gối mỏng hơn khi nằm ngửa so với nằm nghiêng. Đầu chỉ nên được nâng lên một chút sao cho có góc gần giống như khi đứng.
Sử dụng gối kê cổ hoặc gối memory foam (cao su) có thể giúp hỗ trợ đầu và cổ của bạn. Nếu bạn thường xuyên ngáy ngủ hoặc gặp phải chứng ngưng thở khi ngủ, bạn có thể thử nằm nghiêng thay vì nằm ngửa.

Đau cổ

Nằm nghiêng

Nằm nghiêng là một trong những cách tốt nhất để giữ cho đầu bạn ở vị trí trung tâm, với cằm hướng thẳng về phía trước. Khi nằm nghiêng, bạn nên sử dụng một chiếc gối đủ cao để giữ cho cổ ở vị trí trung tính nhưng không quá cao đến mức khiến tai phía trên bị ép về phía vai.

Tránh nằm sấp

Nếu bạn đang đau cổ, tốt nhất bạn nên tránh nằm sấp. Ở tư thế này, đầu của bạn bị buộc phải nghiêng sang một bên trong nhiều giờ. Sự sắp xếp sai lệch này có thể gây thêm áp lực cho cổ của bạn.

Hãy áp dụng các tư thế ngủ trên có một giấc ngủ ngon!


Tăng cân

Bí mật khiến bạn tăng cân không phanh: Đồ ngọt, trà sữa và calo rỗng

Giảm cân luôn là một chủ đề muôn thuở được quan tâm bởi nhiều người, đặc biệt là trong xã hội hiện đại với nhịp sống hối hả và thói quen ăn uống nhiều thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang mắc sai lầm trong việc lựa chọn thực phẩm, vô tình biến hành trình giảm cân trở nên gian nan và kém hiệu quả.

Một trong những “kẻ thù thầm lặng” đáng gờm nhất trên con đường giảm cân chính là đồ ngọt, trà sữa và các thực phẩm rỗng nhiều calo nhưng ít dinh dưỡng. Tuy sở hữu hương vị hấp dẫn và dễ dàng mua sắm, những thực phẩm này lại tiềm ẩn nguy cơ khiến bạn tăng cân mất kiểm soát.

Tăng cân

Tại sao đồ ngọt, trà sữa và thực phẩm rỗng lại khiến bạn tăng cân?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, ‘calo rỗng’ là thuật ngữ dùng để chỉ các thực phẩm và đồ uống chứa lượng calo cao nhưng lại nghèo dinh dưỡng, tức là cung cấp ít hoặc không cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Những thực phẩm này thường chứa nhiều đường, chất béo và cồn, ví dụ như đồ ngọt, trà sữa, nước ngọt, thức ăn nhanh, đồ chiên rán… Việc tiêu thụ quá nhiều calo rỗng có thể dẫn đến tăng cân, béo phì, tiểu đường, tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.

Chứa lượng calo cao: Đồ ngọt, trà sữa thường được pha chế với nhiều đường, sữa béo, topping… cung cấp lượng calo khổng lồ cho cơ thể. Lượng calo dư thừa này sẽ chuyển hóa thành mỡ tích trữ, dẫn đến tăng cân.
Ít dinh dưỡng: Những thực phẩm này thường chứa ít protein, chất xơ và các vitamin, khoáng chất thiết yếu. Do đó, bạn sẽ dễ cảm thấy đói nhanh hơn, dẫn đến việc ăn nhiều hơn mức cần thiết.
Gây nghiện: Các thành phần như đường, chất béo trong đồ ngọt, trà sữa… có thể kích thích sản xuất dopamine – hormone tạo cảm giác vui vẻ, khiến bạn thèm ăn và khó cưỡng lại.
Vì sao ăn ít nhưng vẫn tăng cân khi hay ăn vặt đồ ngọt, trà sữa?

Nhiều người lầm tưởng rằng ăn ít trong bữa chính sẽ giúp giảm cân, nhưng lại thường xuyên ăn vặt các thực phẩm không lành mạnh. Việc nạp vào cơ thể lượng calo dư thừa từ đồ ngọt, trà sữa… dù ít nhưng diễn ra thường xuyên sẽ khiến bạn tăng cân nhanh chóng.

Làm thế nào để giảm cân hiệu quả?

Để đạt được mục tiêu giảm cân, bạn cần thay đổi thói quen ăn uống và lối sống. Thay vì kiêng khem quá mức, hãy tập trung vào việc lựa chọn thực phẩm lành mạnh và xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, khoa học.

Hạn chế tối đa đồ ngọt, trà sữa và thực phẩm rỗng: Thay thế bằng trái cây tươi, sữa chua, các loại hạt… để cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho cơ thể.
Ăn đủ bữa, đúng giờ: Việc bỏ bữa có thể khiến bạn ăn nhiều hơn vào bữa sau. Hãy ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ mỗi ngày để đảm bảo cơ thể được cung cấp đầy đủ năng lượng.
Lựa chọn thực phẩm giàu protein và chất xơ: Protein giúp bạn no lâu hơn, trong khi chất xơ hỗ trợ hệ tiêu hóa và tạo cảm giác no. Ưu tiên các loại thực phẩm như thịt nạc, cá, trứng, rau xanh, trái cây…
Tập thể dục thường xuyên: Kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với việc tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày để đốt cháy calo và tăng cường sức khỏe.
Hãy nhớ rằng, giảm cân là một quá trình cần sự kiên trì và nỗ lực. Thay vì áp dụng những phương pháp giảm cân cấp tốc, hãy tập trung vào việc xây dựng lối sống lành mạnh để có được kết quả lâu dài và bền vững.

Bên cạnh những thông tin trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chế độ ăn uống phù hợp nhất với bản thân.


Ăn vặt

ĂN VẶT – Kẻ thù thầm lặng của hành trình giảm cân

Nhiều người lầm tưởng rằng ăn vặt không ảnh hưởng nhiều đến cân nặng. Tuy nhiên, đây chính là “kẻ thù thầm lặng” khiến bạn khó lòng đạt được mục tiêu giảm cân hiệu quả.

Ăn vặt

Vì sao ăn vặt lại khiến bạn tăng cân?

  • Nạp thêm calo: Mỗi lần ăn vặt, bạn nạp thêm một lượng calo nhất định vào cơ thể. Lượng calo này tích tụ theo thời gian, dẫn đến tăng cân.
  • Gây rối loạn nội tiết tố: Một số thực phẩm ăn vặt phổ biến như bánh ngọt, khoai tây chiên, nước ngọt có gas… chứa nhiều đường và chất béo không tốt. Những thực phẩm này có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột ngột, dẫn đến tình trạng thèm ăn và tích tụ mỡ thừa.
  • Tạo thói quen ăn uống không lành mạnh: Việc ăn vặt thường xuyên khiến bạn bỏ qua bữa chính hoặc ăn bữa chính không đầy đủ. Lâu dần, đây sẽ trở thành thói quen ăn uống không lành mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình giảm cân.

Làm thế nào để giảm ăn vặt hiệu quả?

  • Xác định nguyên nhân thèm ăn vặt: Hiểu rõ lý do khiến bạn thèm ăn vặt (căng thẳng, buồn chán,…) là bước đầu tiên để khắc phục. Nếu bạn thèm ăn vặt do căng thẳng, hãy tìm cách giải tỏa căng thẳng bằng các hoạt động khác như yoga, thiền, nghe nhạc… Thay vì ăn vặt khi buồn chán, hãy thử trò chuyện với bạn bè hoặc làm việc gì đó khiến bạn vui vẻ.
  • Lên kế hoạch ăn uống hợp lý: Ăn đủ 3 bữa chính mỗi ngày và đảm bảo mỗi bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng. Việc này sẽ giúp bạn kiểm soát cơn thèm ăn hiệu quả hơn.
  • Chuẩn bị sẵn những món ăn vặt lành mạnh: Thay vì ăn vặt bằng bánh kẹo, khoai tây chiên, hãy lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe như trái cây, sữa chua, các loại hạt…
  • Uống nhiều nước: Nước giúp bạn no lâu và giảm cảm giác thèm ăn. Hãy uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
  • Ngủ đủ giấc: Khi thiếu ngủ, cơ thể sẽ sản xuất nhiều hormone ghrelin kích thích cảm giác thèm ăn. Ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi đêm) giúp bạn kiểm soát cơn thèm ăn tốt hơn.

Gợi ý một số món ăn vặt lành mạnh cho người giảm cân:

  • Trái cây tươi: Táo, chuối, cam, dâu tây…
  • Sữa chua: Chọn loại sữa chua ít đường hoặc tự làm sữa chua tại nhà.
  • Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó, hạt chia…
  • Rau củ: Cà rốt, dưa chuột, bông cải xanh…
  • Bỏng ngô nguyên cám
  • Trứng luộc

Như vậy

Ăn vặt không xấu, nhưng nếu bạn ăn vặt không khoa học sẽ khiến bạn tăng cân mất kiểm soát. Hãy thay đổi thói quen ăn uống bằng cách lựa chọn những món ăn vặt lành mạnh và áp dụng các biện pháp hạn chế ăn vặt như trên để đạt được mục tiêu giảm cân hiệu quả.


trứng gà

Trứng gà: Siêu thực phẩm bổ dưỡng nhưng ăn thế nào cho đúng?

Trứng gà từ lâu đã trở thành thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn của người Việt Nam bởi hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách ăn trứng gà đúng cách để mang lại lợi ích tối ưu cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về lợi ích, số lượng trứng nên ăn mỗi tuần và những lưu ý khi ăn trứng gà đối với người cao tuổi và người bị bệnh gout.

trứng gà

Lợi ích của trứng gà:

  • Giàu protein: Trứng gà là nguồn cung cấp protein dồi dào, giúp xây dựng và sửa chữa cơ bắp, tăng cường hệ miễn dịch.
  • Chứa nhiều vitamin và khoáng chất: Trứng gà cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể như vitamin A, D, E, B12, sắt, kẽm,…
  • Tốt cho sức khỏe tim mạch: Ăn trứng gà giúp giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Tốt cho mắt: Lòng đỏ trứng gà chứa lutein và zeaxanthin, giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh, giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.
  • Tốt cho não bộ: Choline trong trứng gà giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường chức năng nhận thức.

Số lượng trứng gà nên ăn mỗi tuần:

  • Người bình thường: Nên ăn 1-2 quả trứng trong một ngày.
  • Người cao tuổi: Cơ chế chuyển hóa kém hơn, nên ăn 3-4 quả trứng gà mỗi tuần.
  • Người bị bệnh gout: Không nên ăn quá 3 quả trứng gà mỗi tuần, hạn chế ăn lòng đỏ trứng vì có thể làm tăng axit uric trong máu.

Lưu ý khi ăn trứng gà đối với người cao tuổi và người bị bệnh gout:

Người cao tuổi:

Nên chọn cách chế biến trứng gà dễ tiêu hóa như luộc, hấp, ốp la thay vì chiên rán.
Ăn trứng gà cùng với các thực phẩm khác như rau xanh, cà chua để cân bằng dinh dưỡng.
Nên theo dõi sức khỏe sau khi ăn trứng gà và điều chỉnh lượng ăn phù hợp nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.

Người bị bệnh gout:

Hạn chế ăn lòng đỏ trứng gà vì có thể làm tăng axit uric trong máu, dẫn đến các cơn gout cấp.
Nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ và uống nhiều nước để giúp đào thải axit uric ra khỏi cơ thể.
Theo dõi lượng axit uric trong máu thường xuyên và tham khảo ý kiến bác sĩ để có chế độ ăn uống phù hợp.

Như vậy
Trứng gà là thực phẩm bổ dưỡng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần ăn trứng gà đúng cách và với lượng phù hợp để tránh những tác hại không mong muốn. Đặc biệt, người cao tuổi và người bị bệnh gout nên hạn chế ăn trứng gà, đặc biệt là lòng đỏ trứng, và tham khảo ý kiến bác sĩ để có chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân.


Melatonin

Melatonin: Vòng tay âu yếm của giấc ngủ

Melatonin có rất nhiều lợi ích, bao gồm cải thiện chất lượng và thời gian giấc ngủ, đồng thời là phương pháp điều trị chứng mất ngủ. Liều lượng sẽ quyết định ảnh hưởng của nó đến giấc ngủ của bạn.
Melatonin là một hormone được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giấc ngủ. Nó được gọi là hormone giấc ngủ vì nồng độ melatonin tăng cao vào ban đêm, giúp bạn dễ ngủ hơn. Tuy nhiên, bản thân melatonin không gây ngủ. Nó chỉ đơn giản là báo cho cơ thể bạn biết rằng đã đến giờ đi ngủ để bạn có thể thư giãn và dễ chìm vào giấc ngủ hơn. Thực phẩm chức năng melatonin rất phổ biến đối với những người bị mất ngủ và lệch múi giờ (jetlag).
Ngoài những lợi ích cho giấc ngủ, hormone này còn có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm mạnh.

Melatonin

Melatonin hoạt động như thế nào?

Melatonin hoạt động cùng nhịp điệu sinh học của cơ thể. Nói một cách đơn giản, nhịp điệu sinh học là đồng hồ sinh học bên trong. Nhịp sinh học cho ta biết khi nào cần:
• Ngủ
• Thức dậy
• Ăn
Melatonin cũng giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, huyết áp, đường huyết, cân nặng và mức độ của một số hormone khác.
Mức melatonin bắt đầu tăng cao khi trời tối bên ngoài, báo hiệu cho cơ thể biết đã đến giờ ngủ. Sau đó chúng giảm xuống vào buổi sáng, khi trời sáng bên ngoài, để thúc đẩy sự tỉnh táo. Melatonin liên kết với các thụ thể trong cơ thể để giúp thư giãn.
Melatonin liên kết với các thụ thể trong não để giảm hoạt động của thần kinh, đồng thời làm giảm mức dopamine, một hormone giúp tỉnh táo. Ngược lại, ánh sáng ban ngày điều chỉnh sản xuất melatonin, đây là một cách để cơ thể biết đã đến giờ thức dậy.
Vì melatonin giúp cơ thể chuẩn bị cho giấc ngủ, những người không sản xuất đủ melatonin vào ban đêm có thể gặp khó khăn khi ngủ.
Nhiều yếu tố có thể khiến mức melatonin thấp vào ban đêm như uống rượu, hút thuốc, tiêu thụ caffeine, làm việc theo ca, một số loại thuốc và tiếp xúc với quá nhiều ánh sáng vào ban đêm – bao gồm cả ánh sáng xanh.

Sử dụng melatonin để dễ vào giấc ngủ hơn

Nhiều bằng chứng cho thấy việc uống melatonin trước khi đi ngủ giúp giảm thời gian bắt đầu ngủ và tăng tổng thời gian ngủ. Tổng hợp kết quả của 11 nghiên cứu cho thấy việc uống melatonin trước khi đi ngủ giúp giảm thời gian bắt đầu ngủ gần 3 phút và tăng tổng thời gian ngủ khoảng 30 phút, so với giả dược (dược phẩm không có tác dụng điều trị).
Một phân tích khác của 23 nghiên cứu trên những người mắc các rối loạn giấc ngủ liên quan đến bệnh tật cho thấy melatonin làm giảm đáng kể các rối loạn giấc ngủ và thời gian bắt đầu ngủ, đồng thời tăng thời gian và chất lượng giấc ngủ.
Ngoài ra, melatonin có thể chống lại hội chứng lệch múi giờ do đi nước ngoài, một rối loạn giấc ngủ tạm thời.
Hội chứng lệch múi giờ xảy ra khi đồng hồ sinh học bên trong không đồng bộ với múi giờ mới. Những người làm việc theo ca cũng có thể gặp các triệu chứng lệch múi giờ vì họ làm việc vào những giờ bình thường được dùng để ngủ. Melatonin có thể giúp giảm lệch múi giờ bằng cách đồng bộ hóa đồng hồ sinh học với sự thay đổi múi giờ.

Melatonin ở người lớn tuổi

Nồng độ melatonin giảm dần theo tuổi. Sự suy giảm tự nhiên này có thể dẫn đến giấc ngủ kém ở người lớn tuổi.
Mặc dù nghiên cứu vẫn đang được tiến hành, các nghiên cứu cho thấy việc bổ sung melatonin có thể cải thiện thời gian bắt đầu ngủ và thời gian ngủ ở người lớn tuổi. Melatonin cũng có thể giúp những người mắc chứng suy giảm nhận thức nhẹ hoặc bệnh Alzheimer. Một số nghiên cứu cho thấy melatonin cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự tỉnh táo vào buổi sáng ở những người được chẩn đoán mắc các tình trạng này. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu.
Đáng chú ý, nghiên cứu cho thấy tác dụng chống viêm của melatonin có thể có lợi cho người lớn tuổi, những người thường mắc các bệnh viêm mạn tính, như bệnh tim, nhiều hơn người trẻ tuổi.
Liều melatonin hiệu quả nhất cho người lớn tuổi là 3-5 mg, nhưng tốt nhất nên thử với liều thấp nhất có thể trước. Cần thận vì melatonin có thể tương tác với các loại thuốc theo toa thông thường.


Garcinia

Garcinia: Chìa khóa cho vóc dáng thon gọn

Garcinia, hay còn gọi là quả bứa, là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Nam Á. Loại quả này có vị chua nhẹ và thường được sử dụng trong ẩm thực và y học cổ truyền.

Garcinia chứa nhiều axit hydroxycitric (HCA), một hợp chất được cho là có tác dụng hỗ trợ giảm cân. HCA hoạt động bằng cách ức chế enzyme citrate lyase, enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp chất béo.

Garcinia

1. Tác dụng của Garcinia trong giảm cân

Garcinia được biết đến với tác dụng hỗ trợ giảm cân nhờ thành phần chính là axit hydroxycitric (HCA). HCA hoạt động theo nhiều cơ chế để giúp bạn kiểm soát cân nặng hiệu quả:

Giảm sự thèm ăn:

HCA có thể tác động đến hệ thống thần kinh trung ương, giúp tăng cường cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn. Nhờ vậy, bạn sẽ dễ dàng kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể hơn, hạn chế ăn vặt và giảm nguy cơ ăn quá nhiều.

Ngăn chặn sự tích tụ chất béo:

HCA có khả năng ức chế enzyme citrate lyase, enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp chất béo. Khi enzyme này bị ức chế, cơ thể sẽ giảm sản xuất axit béo, từ đó ngăn chặn sự tích tụ mỡ thừa, đặc biệt là ở vùng bụng.

Tăng cường đốt cháy chất béo:

HCA có thể kích thích quá trình trao đổi chất, giúp đốt cháy nhiều calo hơn. Điều này góp phần thúc đẩy quá trình giảm cân và giúp bạn duy trì cân nặng ổn định.

Ngoài ra, Garcinia còn mang lại một số lợi ích khác cho sức khỏe như:

  • Giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL)
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
  • Giảm lượng đường trong máu
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

2. Tính an toàn của Garcinia

Một số  nghiên cứu trước năm 2009 cho thấy các nghiên cứu đều cho thấy Garcinia an toàn khi sử dụng, không hề gây độc trên gan ở nhiều mức liều khác nhau: 1500mg/ngày trong 8 tuần, 1000mg trong 12 tuần [, thậm chí tới 2800 mg/ngày.

Như vậy Garcinia là một loại thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân an toàn khi sử dụng đúng cách và liều lượng như đã khuyến cáo.

Nguồn:

1. Tharachand, S.I. and M. Avadhani, Medicinal properties of Malabar tamarind [Garcinia cambogia (Gaertn.) DESR.]. Int J Pharm Sci Rev Res, 2013. 19(2): p. 101-107.

2. Kim, M.S., et al., Anti‐adipogenic effects of Garcinia extract on the lipid droplet accumulation and the expression of transcription factor. Biofactors, 2004. 22(1‐4): p. 193-196.

3. Ramos, R.R., J.F. Saenz, and M. Aguilar, Control of obesity with Garcinia cambogia extract. Invest Med Int, 1996. 22(3): p. 97-100.

4. Hayamizu, K., et al., Effects of Garcinia cambogia (Hydroxycitric Acid) on visceral fat accumulation: a double-blind, randomized, placebo-controlled trial. Current therapeutic research, 2003. 64(8): p. 551-567.