cảm cúm

4 cách xua tan nhanh triệu chứng cảm cúm

Cơ thể có thể trở nên kém hiệu quả trong việc đối phó với virus khi phải đối mặt với không khí lạnh xâm nhập vào mũi và hệ thống đường hô hấp. Vì vậy, trong mùa đông, khả năng lây lan của các loại virus gây cảm lạnh thông thường có thể tăng cao hơn. Cách tốt nhất để khắc phục cảm cúm nhanh chóng là nghỉ ngơi và duy trì cân nước đủ. Tuy nhiên, còn một số biện pháp có thể thử để giúp cơ thể cảm thấy khá hơn.

cảm cúm

1. Bổ sung nước

Triệu chứng của cảm cúm là sốt cao, có thể dẫn đến toát mồ hôi. Ngoài ra có thể gặp phải tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy gây ra tình trạng cơ thể mất nước trầm trọng. Do đó cần phải bổ sung nước để bù lại lượng nước đã mất. Điều này có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Nước là tốt nhất, có thể bổ sung nước điện giải như Oresol, nước dừa, nước hoa quả ép. Tuy nhiên, có hai loại đồ uống nên tránh, đó là rượu và cà phê.

2. Nghỉ ngơi

Ngủ là liều thuốc tốt nhất cho cơ thể khi chiến đấu với bệnh cúm. Hạn chế xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử thông minh mà nên đi ngủ sớm hơn bình thường. Cũng có thể chợp mắt vào ban ngày để cho cơ thể có thêm thời gian phục hồi. Nghỉ ngơi và ngủ cũng làm giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng của bệnh cúm, như viêm phổi.

3. Dinh dưỡng

Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng là chìa khóa để cung cấp năng lượng cho cơ thể chiến đấu với virus. Thức ăn nhẹ, giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra sử dụng thêm gừng và mật ong là những nguyên liệu tự nhiên có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm. Sử dụng nước gừng ấm hoặc pha mật ong vào trà có thể giúp giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe.

4. Sử dụng thuốc không kê đơn để giảm triệu chứng

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng cụ thể, như nghẹt mũi, trong khi những loại khác điều trị nhiều triệu chứng cúm cùng một lúc.
+ Thuốc giảm đau giúp giảm sốt, đau đầu và đau nhức cơ thể. Như ibuprofen (Advil, Motrin) và acetaminophen (Tylenol).
Thuốc thông mũi, như pseudoephedrine (Sudafed), giúp mở đường mũi và giảm áp lực trong xoang.
Thuốc giảm ho, như dextromethorphan (Robitussin), có thể được sử dụng để làm dịu ho khan.
Thuốc long đờm giúp làm loãng chất nhầy đặc và hữu ích cho ho có đờm và tiết ra chất nhầy.
Thuốc kháng histamine có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
Trên đây là một số cách tự nhiên và hiệu quả giúp giảm nhanh triệu chứng của cảm cúm mà không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nặng nề, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng.


Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền qua muỗi Aedes aegypti, loại muỗi vằn có màu đen, trắng, đốm đen. Muỗi Aedes aegypti thường sinh sản ở những nơi có nước đọng, như ao, hồ, vũng nước, dụng cụ chứa nước,…

Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết là vô cùng quan trọng để có thể xử lý kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết thường xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội

Đau bụng dữ dội là một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Đau bụng thường xuất hiện ở vùng thượng vị, hạ vị hoặc toàn bụng. Đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn, đi ngoài phân lỏng.

  • Nôn liên tục

Nôn liên tục là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Nôn liên tục khiến cơ thể bị mất nước, điện giải, dẫn đến tình trạng sốc, suy hô hấp, suy đa tạng.

  • Hạ thân nhiệt đột ngột

Hạ thân nhiệt đột ngột là một dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết. Hạ thân nhiệt khiến cơ thể khó điều hòa thân nhiệt, dẫn đến tình trạng rối loạn đông máu, chảy máu nội tạng.

  • Chảy máu

Chảy máu là một dấu hiệu phổ biến của bệnh sốt xuất huyết. Chảy máu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm:

* Chảy máu cam, chảy máu chân răng

* Chảy máu niêm mạc mắt, mũi, miệng

* Chảy máu dưới da, xuất huyết dưới da

* Chảy máu tiêu hóa, đi ngoài phân đen

  • Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn suy thận. Suy thận khiến cơ thể không thể đào thải độc tố, dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

  • Li bì, kích thích

Li bì, kích thích là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Li bì, kích thích khiến bệnh nhân khó kiểm soát hành vi, có thể dẫn đến tình trạng co giật, hôn mê.

  • Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức

Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nguy kịch. Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức khiến bệnh nhân không thể giao tiếp, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

Cách xử lý khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu nguy hiểm như hạ thân nhiệt, chảy máu, suy thận, hôn mê,… bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp cấp cứu cần thiết để ổn định tình trạng bệnh nhân.

Cách phòng tránh sốt xuất huyết

Để phòng tránh sốt xuất huyết, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Diệt lăng quăng, muỗi Aedes aegypti là cách phòng tránh sốt xuất huyết hiệu quả nhất.

  • Loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng, nơi muỗi Aedes aegypti sinh sản.

  • Sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng khi ngủ.

  • Mặc quần áo dài tay, bôi kem chống muỗi khi ra ngoài.

  • Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết.

Kết luận

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh là vô cùng quan trọng


Sốt xuất huyết

Dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết trẻ em

Sốt xuất huyết, hay còn gọi là sốt Dengue, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus được truyền tải qua muỗi. Đây là một trong những căn bệnh nguy hiểm và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng ở trẻ em. Vì vậy, việc nhận biết và cảnh báo dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em là rất quan trọng để có thể đưa trẻ đến sự chăm sóc y tế kịp thời và tránh nguy cơ tử vong.

Dấu hiệu và triệu chứng của sốt xuất huyết ở trẻ em

Sốt xuất huyết ở trẻ em có thể có các triệu chứng và biểu hiện khác nhau. Bệnh thường bắt đầu đột ngột và diễn biến nhanh chóng qua ba giai đoạn chính: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn phục hồi.

Biểu hiện sốt xuất huyết

Biểu hiện sốt xuất huyết

Giai đoạn sốt:

Trẻ bị sốt cao đột ngột, và nhiệt độ thường duy trì ở mức cao.

Trẻ nhỏ có thể trở nên bứt rứt và quấy khóc.

Trẻ lớn hơn có thể phàn nàn về đau đầu, cảm thấy chán ăn, buồn nôn.

Biểu hiện da sung huyết, thường thấy các chấm xuất huyết dưới da.

Đau cơ khớp và nhức ở hai hố mắt cũng là một biểu hiện phổ biến.

Trong một số trường hợp, trẻ có thể chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam.

Giai đoạn nguy hiểm:

Sau giai đoạn sốt, trẻ chuyển sang giai đoạn nguy hiểm.

Biểu hiện sốt có thể giảm hoặc đã thuyên giảm.

Trẻ có thể bị thoát huyết tương, dẫn đến bụng bị chướng to.

Một số biểu hiện khác trong giai đoạn này bao gồm tràn dịch ở màng phổi, màng bụng, gan to bất thường, và mi mắt phù nề.

Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, trẻ có thể trải qua sốc, với các triệu chứng như vật vã, bứt rứt, lờ đờ, da lạnh, ẩm, và huyết áp thay đổi.

Giai đoạn phục hồi:

Giai đoạn phục hồi xuất hiện sau khoảng 48 – 72 giờ từ giai đoạn nguy hiểm.

Trẻ hết sốt, tình trạng cải thiện đáng kể.

Trẻ có thể có biểu hiện thèm ăn, huyết áp ổn định hơn và tiểu nhiều hơn.

Xét nghiệm máu thường thấy số lượng bạch cầu tăng lên nhanh, và số lượng tiểu cầu dần trở về mức bình thường.

Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm trong sốt xuất huyết ở trẻ em

Dấu hiệu cảnh báo trong sốt xuất huyết ở trẻ em là một phần quan trọng để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để giảm nguy cơ tử vong. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:

Bụng chướng và đau bụng: Trẻ có thể trải qua sự chướng to và đau bụng.

Nôn liên tục: Trẻ nôn liên tục, và có thể nôn dai dẳng.

Chảy máu mũi và niêm mạc miệng: Trẻ có thể chảy máu từ mũi hoặc niêm mạc miệng.

Khó thở: Trẻ có khó thở và suy hô hấp.

Trạng thái mệt mỏi, kích thích, bồn chồn, li bì: Trẻ trở nên mệt mỏi, kích thích hoặc bồn chồn, và có thể thể hiện sự li bì.

Da lạnh và ẩm: Da của trẻ trở nên lạnh và ẩm.

Nếu trẻ có ít nhất một trong các dấu hiệu này, cần đưa trẻ đến bệnh viện để điều trị gấp. Đặc biệt, khi nhiệt độ trở lại bình thường (dưới 38 độ C) và các dấu hiệu nặng xuất hiện, điều này có thể là dấu hiệu của một giai đoạn nguy hiểm và cần được can thiệp ngay lập tức.

Phòng chống và điều trị sốt xuất huyết ở trẻ em

Việc phòng chống và điều trị sốt xuất huyết ở trẻ em là một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:

Giữ gìn vệ sinh môi trường: Loại bỏ các ổ muỗi, tiêu diệt muỗi trưởng thành, và tránh để muỗi đốt là các biện pháp quan trọng để ngăn lây truyền bệnh.

Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời: Theo dõi sát sao triệu chứng và dấu hiệu của trẻ, và đưa trẻ đến bệnh viện khi có dấu hiệu cảnh báo.

Duy trì lượng dịch cơ thể đủ: Đặc biệt quan trọng trong việc điều trị trẻ bị sốt xuất huyết là duy trì lượng nước cơ thể đủ. Trẻ có thể mất nước do sốt cao, nôn, hoặc không uống đủ nước so với nhu cầu.

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Chế độ ăn uống: Cung cấp thực phẩm như nước dừa, nước hoa quả giàu vitamin C, và các loại rau xanh có thể giúp trẻ phục hồi nhanh hơn.

Hạn chế thực phẩm không tốt cho sức khỏe: Tránh thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ, đồ uống có caffeine hoặc có ga, và các loại gia vị cay.

Trong tất cả các trường hợp, việc theo dõi và chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng trẻ nhận được sự chăm sóc tốt nhất và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

 


Silymarin có tác dụng kháng virus viêm gan B qua nhiều cơ chế

Tác dụng kháng virus viêm gan B của Silymarin

Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới xơ gan và ung thư gan. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy Silymarin có hiệu quả tốt đối với viêm gan virus B.

Gánh nặng bệnh tật do virus viêm gan B gây ra

Nhiễm virus viêm gan B (HBV) vẫn đang là một vấn đề sức khỏe toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 296 triệu người mang HBV mạn trên toàn cầu. Trong đó, có trên 6 triệu trẻ em dưới 5 tuổi.

Khoảng 25% trường hợp nhiễm HBV mạn tính tiến triển thành ung thư gan. Nói cách khác, trung bình 4 người nhiễm virus này mạn thì 1 người sẽ mắc ung thư gan.

Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới ung thư gan và xơ gan

Hàng năm, 1,5 triệu người mắc mới và gần 1 triệu người tử vong do bệnh lý liên quan đến nhiễm HBV như xơ gan, ung thư gan.

Theo thống kê mới đây của WHO, Việt Nam là một trong các nước có tỷ lệ lưu hành virus viêm gan B cao nhất thế giới.

Điều trị viêm gan B như thế nào?

Vaccine viêm gan B có hiệu quả ngăn ngừa lây nhiễm lên đến 95%. Tuy nhiên, lượng kháng thể bảo vệ sẽ giảm dần theo thời gian.

Đối với các trường hợp đã nhiễm virus HBV, chiến lược điều trị hiện nay chỉ có thể kiểm soát và ức chế tải lượng virus chứ không thể chữa khỏi. Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu các phương pháp điều trị kháng virus viêm gan B vẫn rất cần thiết.

Tác dụng kháng virus viêm gan B của Silymarin như thế nào?

– Silymarin ức chế HBV xâm nhập tế bào gan

Sau khi vào cơ thể, virus viêm gan B “chui” vào trong tế bào gan. Bên trong tế bào xảy ra quá trình “sinh sôi” của virus. Sau đó, loạt virus mới tạo ra giải phóng khỏi tế bào và lại tiếp tục xâm nhập vào các tế bào gan khác.

 Một nghiên cứu tại Đại học Y Tohoku (Nhật Bản) cho thấy silymarin (silibinin) ức chế quá trình nội bào qua trung gian clathrin của HBV. Có nghĩa là, silymarin ngăn chặn virus “chui” vào bên trong tế bào gan.

Cũng theo nghiên cứu trên, duy trì sử dụng silymarin có thể ngăn chặn HBV lây lan từ các tế bào bị nhiễm sang các tế bào không bị nhiễm khác.

– Silymarin phục hồi tổn thương gan sớm do HBV

Nghiên cứu của nhóm tác giả Wu minh chứng rằng silymarin hiệu quả tốt đối với tổn thương gan giai đoạn sớm ở chuột chuyển gen virus viêm gan B (HBx).

Cụ thể, silymarin góp phần đảo ngược sự thoái hóa mỡ tế bào gan và hồi phục tổn thương gan.

Silymarin có tác dụng kháng virus viêm gan B qua nhiều cơ chế

– Silymarin ức chế tiến triển thành ung thư gan khi nhiễm HBV

Silymarin đã được chứng minh có tác dụng ức chế sự phát triển tế bào ung thư và tổng hợp DNA ở nhiều loại ung thư.

Với ung thư gan, nhóm tác giả Varghese báo cáo hiệu quả của silymarin ức chế 2 dòng tế bào ung thư gan (tế bào Hep G2 và Hep 3B).

Theo nghiên cứu của Wu và cộng sự, silymarin ngăn chặn ung thư gan hình thành trong giai đoạn tiền ung thư ở chuột chuyển gen HBx.

– Tác dụng chống oxy hóa giúp hạn chế tổn thương gan do virus viêm gan B

Nhiễm HBV dẫn tới sản xuất các gốc tự do quá mức gây stress oxy hóa trong gan. Các gốc tự do quá nhiều sẽ phá hủy các cấu trúc tế bào gan như: oxy hóa màng tế bào, phá hủy DNA, protein…

Đây là một cơ chế quan trọng gây tổn thương tế bào gan ồ ạt. Hậu quả dẫn đến viêm gan B cấp.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả chống oxy hóa của silymarin. Nhờ đặc điểm cấu trúc phân tử, silymarin có thể trung hòa các gốc tự do. Bên cạnh đó, silymarin làm tăng sản xuất glutathione (một chất chống oxy hóa mạnh) bên trong tế bào gan.

Các nhà khoa học nỗ lực tìm kiếm các chế phẩm nguồn gốc tự nhiên giúp ức chế và tiêu diệt virus viêm gan B.

Chế phẩm Hetik (Canada) chứa thành phần chiết xuất Milk Thistle (Silymarin) đã được chứng minh kháng virus viêm gan B thông qua nhiều cơ chế.

Để được giải đáp thắc mắc và tư vấn cách sử dụng Hetik (có thành phần Silymarin) hỗ trợ điều trị kháng virus viêm gan B, Bạn hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bác sĩ online.

 

Tài liệu tham khảo

1. Umetsu, Teruyuki, et al. “Inhibitory effect of silibinin on hepatitis B virus entry.” Biochemistry and biophysics reports 14 (2018): 20-25.

2. WHO. Hepatitis B: Key facts. 

3. WHO. Global progress report on HIV, viral hepatitis and sexually transmitted infections, 2021

4. Liu, Ching-Hsuan, et al. “Antiviral activities of silymarin and derivatives.” Molecules 24.8 (2019): 1552.

5. Varghese, Leyon, et al. “Silibinin efficacy against human hepatocellular carcinoma.” Clinical cancer research 11.23 (2005): 8441-8448.

6. Wu, Yi-Fang, et al. “Chemopreventive effect of silymarin on liver pathology in HBV X protein transgenic mice.” Cancer research 68.6 (2008): 2033-2042.

7. Karimi, Gholamreza, et al. ““Silymarin”, a promising pharmacological agent for treatment of diseases.” Iranian journal of basic medical sciences 14.4 (2011): 308.

 


phân biệt covid sxh

Phân biệt Covid-19 với Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết và Covid19  đều là các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra với các biểu hiện ban đầu khá giống nhau, có thể gây nhầm lẫn như sốt, đau đầu, đau mỏi cơ. Tuy nhiên đường lây truyền và diễn biến của bệnh thì hoàn toàn khác nhau:

Sốt xuất huyết Covid-19
Giống nhau
 – Đều là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.

– Dấu hiệu phổ biến là sốt, đau đầu, mỏi người

– Các triệu chứng diễn biến từ nhẹ đến nặng.

– Với triệu chứng nhẹ, người bệnh có thể tự khỏi và có thể tự hồi phục tại nhà.

– Có nguy cơ diễn biến nặng, có thể gây tử vong, đặc biệt với những người mắc bệnh nền.

– Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi.

 

Khác nhau
Sốt xuất huyết Covid-19
Nguyên nhân Virus Dengue  gây ra, vật thể trung gian là muỗi Virus SARS-CoV-2, lây từ người sang người qua giọt bắn của người bệnh khi nói, ho và hắt hơi
Thời gian ủ bệnh Từ 3 -10 ngày, thường từ 5 – 7 ngày Thời gian ủ bệnh từ 3 – 5 ngày. Có thể kéo dài đến 14 ngày
Triệu chứng lâm sàng (mức độ nhẹ và vừa) · Sốt cao kéo dài

· Đau nhức hốc mắt, đau cơ xương khớp

· Các nốt xuất huyết đỏ, dùng tay ấn nhẹ không mất.

· Các dấu hiệu cảnh báo: bệnh nặng: đau bụng, nôn liên tục, phù, chảy máu niêm mạc, chảy máu chân răng, chảy máu mũi.

 

· Sốt hoặc ớn lạnh

· Ho, đau rát họng có thể có đờm

· Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi

· Thở gấp hoặc khó thở

· Mất vị giác hoặc khứu giác

· Tiêu chảy

 

Xét ngiệm – Test Dengue NS1 dương tính

– Tiểu câu giảm

– Test Covid dương tính

– PCR (+)

Triệu chứng lâm sàng mức độ nặng
  • Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, ỉa phân đen), xuất huyết niêm mạc
  • Tràn dịch màng phổi, màng bụng
  • Chảy máu nghiêm trọng kèm theo giảm tiểu cầu
  • Suy tạng: suy tim, gan.
  • Khó thở
  • SpO2 < 95%
  • Rối loạn chức năng hệ thống đa cơ quan

 

 

Hãy liên hệ với đội ngũ Bacsi-online để được tư vấn về cách dự phòng và điều trị Sốt xuất huyết

Tải bài viết: [download id=”2892″]


Người bệnh sốt xuất huyết không được tự ý dùng kháng sinh

Mắc sốt xuất huyết uống kháng sinh được không?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus dengue gây ra. Chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu bệnh. Vậy có nên dùng kháng sinh để điều trị triệu chứng sốt xuất huyết không?

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do virus dengue gây ra. Biến đổi khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ ấm lên có liên quan đến sự lây lan của muỗi vằn Aedes aegypti là vật trung gian truyền bệnh chính. Bệnh lây truyền qua vết đốt của muỗi cái Aedes aegypti.

Bệnh thường khởi phát với triệu chứng sốt cao đột ngột. Kèm theo đau đầu, đau sau hốc mắt, đau mỏi cơ khớp, ban đỏ hoặc ban xuất huyết ngoài da. Bệnh cạnh đó còn có thể buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

Người bệnh sốt xuất huyết không được tự ý dùng kháng sinh

Có nên tự mua kháng sinh để uống khi mắc sốt xuất huyết không?

Không. Người mắc sốt xuất huyết không nên tự ý dùng kháng sinh vì một số lý do như sau:

Trước tiên, nguyên nhân gây bệnh là virus trong khi đó kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn. Hay nói cách khác, kháng sinh không tiêu diệt được virus dengue gây bệnh. 

Thứ hai, tự ý sử dụng kháng sinh không đúng làm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh. Có nghĩa là mầm bệnh hay vi khuẩn có khả năng tạo ra cách chống lại thuốc kháng sinh làm cho kháng sinh không thể tiêu diệt hoặc ngăn chặn được sự phát triển của chúng. Hiện tượng này còn được gọi là “nhờn” kháng sinh. Dẫn tới hậu quả là kháng sinh kém hoặc không còn hiệu quả điều trị khi bị nhiễm khuẩn lần sau.

Ngoài ra, tự ý sử dụng kháng sinh gây lãng phí tiền bạc. Hơn nữa, việc đó càng khiến người bệnh mệt mỏi, có thể gặp tác dụng phụ của thuốc làm diễn biến bệnh phức tạp, lâu hồi phục; thậm chí có nguy cơ chuyển bệnh nặng.

Điều trị sốt xuất huyết như thế nào?

Hiện nay chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu bệnh sốt xuất huyết. Bệnh thường có diễn biến tự thoái lui (self-limited). Biện pháp chủ yếu là điều trị triệu chứng như: hạ sốt, bù dịch, điện giải. Đa số người bệnh có thể điều trị theo đơn tại nhà. Theo dõi sát người bệnh và cần nhập viện ngay khi có một trong các dấu hiệu sau:

– Người bệnh thấy khó chịu hơn mặc dù sốt giảm hoặc hết sốt.

– Không ăn, uống được.

– Nôn ói nhiều.

– Đau bụng nhiều.

– Tay chân lạnh, ẩm.

– Mệt lả, bứt rứt.

– Chảy máu mũi, miệng hoặc xuất huyết âm đạo.

– Không tiểu trên 6 giờ.

– Biểu hiện hành vi thay đổi như lú lẫn, tăng kích thích, vật vã hoặc li bì.

Khi nào sử dụng thuốc kháng sinh ở người mắc sốt xuất huyết?

Người bệnh được chỉ định dùng khi sinh nếu mắc sốt xuất huyết nặng có nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát hoặc đã có các biển hiện, xét nghiệm bằng chứng nhiễm khuẩn thứ phát. 

Ngoài ra, trường hợp vừa nhiễm virus dengue vừa nhiễm một loại vi khuẩn gây bệnh thì cũng sẽ dùng thuốc kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh gì và cách sử dụng như thế nào cần thực hiện theo đơn điều trị của bác sĩ.

Để được giải đáp thắc mắc từ Đội ngũ Bác sĩ về bệnh sốt xuất huyết và biện pháp hồi phục sức khỏe cho mình và người thân, Bạn hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online.

 

Tài liệu tham khảo

1. Sandopa, Dhanunjaya, et al. “Prescribing antibiotics to pediatric dengue: increasing risk of bacterial resistance.” Paediatrica Indonesiana 58.1 (2018): 53-8.

2. Siregar, A. S., et al. “The relationship between antibiotics treatment with length of stay and the daily temperature fluctuation of child patients infected by dengue at UNS Hospital.” IOP Conference Series: Earth and Environmental Science. Vol. 824. No. 1. IOP Publishing, 2021.

3. Adrizain, Riyadi, Djatnika Setiabudi, and Alex Chairulfatah. “The inappropriate use of antibiotics in hospitalized dengue virus-infected children with presumed concurrent bacterial infection in teaching and private hospitals in Bandung, Indonesia.” PLoS neglected tropical diseases 13.6 (2019): e0007438.

4. Wijesinghe, Aruna, et al. “Fatal co-infection with leptospirosis and dengue in a Sri Lankan male.” BMC Research Notes 8.1 (2015): 1-3.


Đau cơ khớp trong sốt xuất huyết

Các báo cáo gần đây bệnh nhân sốt xuất huyết có biểu hiện đau khớp và đau cơ đang gia tăng. Thậm chí triệu chứng còn tồn tại ngay cả khi đã khỏi sốt xuất huyết. Lý giải cho điều này nguyên nhân có thể do tổn thương ở các mô cơ kèm theo đó là sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất làm cho cơn đau trở nên nghiêm trọng và gây suy nhược.

Không chỉ ở Việt nam mà các nước lưu hành dịch sốt xuất huyết đều ghi nhận các trường hợp đau cơ khớp. Bác sỹ Ramesh Ranka (Ấn độ) cho hay: “Một số bệnh nhân phàn nàn về các cơn đau cơ và khớp kéo dài từ hai đến ba tuần sau khi bệnh thuyên giảm. Điều này đặc biệt thấy ở người cao tuổi. Trong 15 năm hành nghề ở Pune, tôi chưa gặp nhiều trường hợp như vậy”.

1.Đặc điểm đau cơ khớp

Trong bệnh sốt xuất huyết, đau khớp hoặc đau cơ ngay từ khi khởi phát bệnh hoặc sau 1 tuần bị nhiễm là một triệu chứng nổi bật. Bệnh nhân bị các bệnh lý về khớp trước đó còn mô tả mức độ đau nặng hơn, đôi khi kéo dài hàng tháng và có thể làm cho bệnh nhân khó khăn khi vận động. Bệnh nhân có hệ thống miễn dịch bị tổn thương như bệnh nhân tiểu đường hoặc những người đang dùng thuốc như thuốc giảm miễn dịch, hoặc mắc các bệnh mãn tính về gan và thận, chức năng hô hấp bị tổn thương sẽ dễ mắc và có biểu hiện nặng hơn.

2.Biểu hiện đau cơ, khớp trong sốt xuất huyết theo các giai đoạn của bệnh

Có hai loại đau có liên quan đến sốt xuất huyết:

(1) viêm khớp phản ứng cấp tính trong khi sốt xuất huyết  

(2) đau khớp mãn tính sau sốt xuất huyết.

Thường các bệnh nhân này được điều trị bằng thuốc giảm đau thông thường như paracetamol, tăng thải độc, tăng cường miễn dịch và các bài tập đơn giản. Đôi khi đau khớp dữ dội và nghiêm trọng ở những người có thiểu hụt vitamin D, một số nguyên tố vi lượng. Do đó cũng cần bổ sung các chất này.

– Ở giai đoạn cấp tính của sốt xuất huyết, các cơn đau thường có tính chất đối xứng, liên quan đến các khớp lớn nhỏ của chi trên và chi dưới. Mặc dù các cơn đau có liên quan đến sốt xuất huyết thường tồn tại trong thời gian ngắn, nhưng bệnh đau cơ kéo dài sau khi điều trị nhiễm sốt xuất huyết cũng đang được tìm thấy với tần suất ngày một nhiều.

Đau dữ dội toàn thân và khớp được coi là triệu chứng nổi bật của bệnh sốt xuất huyết ngay từ những ngày đầu của bệnh nên chúng còn có tên gọi ‘sốt gãy xương’. Các vị trí đau thường gặp là: ở cổ tay, khuỷu tay, ngón tay, đầu gối và mắt cá chân. Tuy nhiên, đầu gối là khớp liên quan phổ biến nhất ngoài ra các khớp gần, hông và vai ít bị ảnh hưởng hơn.

– Giai đoạn lui bệnh cũng ghi nhận có sự gia tăng đáng kể những bệnh nhân phàn nàn về các cơn đau cơ và khớp vài ngày sau khi họ hồi phục sau bệnh sốt xuất huyết.

3.Làm sao để điều trị đau cơ-khớp khi bị sốt xuất huyết hiệu quả nhất

Không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho chứng đau khớp khi bị sốt xuất huyết. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng.

Mục tiêu điều trị:

– Giảm đau bằng thuốc

– Thải độc: khuyến cáo bổ sung các chế phẩm giúp thải virus đường uống (HETIK), tham khảo thêm ý kiến bacsi-online

– Bổ sung các chất dinh: chúng tôi khuyến cáo nên sử dụng các chế phẩm từ tự nhiên có khả năng tăng cường tái tạo cấu trúc khớp (HEMKY)

Nghỉ ngơi, bù nước bằng đường uống, sử dụng kèm trong thời gian ngắn các thuốc giảm đau như paracetamol có thể mang lại hiệu quả nhanh hơn. Chú ý tránh sử dụng những loại có chứa ibuprofen, naproxen và aspirin.

Bệnh nhân cũng nên nghỉ ngơi, uống nhiều nước để chống mất nước, tránh muỗi đốt khi đang sốt và hỏi ý kiến bác sĩ.

 


Sốt xuất huyết ăn gì nhanh khỏi

Hiện nay, sốt xuất huyết vẫn là bệnh chưa có thuốc đặc trị, do đó chế độ dinh dưỡng có vai trò rất quan trọng trong việc giúp người bệnh nhanh hồi phục sức khỏe, giảm nguy cơ biến chứng và tăng sức đề kháng. Một số thực phẩm được các chuyên gia khuyến cáo nên dùng cho người mắc sốt xuất huyết như:

1.Nước ép lá đu đủ

Nước ép lá đu đủ là một bài thuốc chữa sốt xuất huyết khá nổi tiếng. Lá đu đủ có thể giúp điều trị bệnh hiệu quả. Tác dụng làm tăng số lượng tiểu cầu do có hoạt chất papain và carocain giúp ngăn chặn tình trạng chảy máu trong sốt xuất huyết thể nặng. Ngoài ra giúp tăng cường miễn dịch. Chỉ cần 3-4 lá ép lấy nước, sau đó hòa thêm nước với liều lượng 25ml. Ngày dùng 2 lần để đạt hiệu quả tốt nhất.

2.Nước dừa

Triệu chứng trong 5-7 ngày đầu chủ yếu là sốt cao gây mất nước, chán ăn, mệt mỏi. Do đó uống nước dừa là một trong những cách bổ sung nước điện giải tốt nhất. Nước dừa cung cấp các khoáng chất cần thiết tăng cường sức đề kháng; giúp cơ thể người bệnh sốt xuất huyết cân bằng điện giải. Uống nước dừa là cách tốt nhất để người bệnh bổ sung lượng nước thiếu hụt cho cơ thể. Ngoài ra, nước dừa còn giúp giải nhiệt cơ thể. Các dưỡng chất trong nước dừa giúp nâng cao mức năng lượng của cơ thể. Tăng khả năng phục hồi sau khi bị sốt xuất huyết.

3.Trà thảo mộc

Trà thảo mộc (gừng, bạc hà, quế…) giúp thư giãn cơ thể và tinh thần. Tác dụng dễ vào giấc ngủ, để cơ thể có thể nghỉ ngơi trong thời gian tối đa và giúp phục hồi sau bệnh càng sớm càng tốt. Hai tách trà thảo mộc là đủ tốt trong một ngày.

4.Cháo loãng

Những thức ăn dạng lỏng mềm như cháo, súp… sẽ giúp người bệnh sốt xuất huyết cảm thấy dễ nuốt, dễ tiêu hóa hơn. Đồng thời những món ăn lỏng mềm này cũng có tác dụng bổ sung nước cho cơ thể, giúp người bệnh có thêm năng lượng. Vì thế khi băn khoăn thực đơn ăn hàng ngày của người bị sốt xuất huyết nên ăn gì thì không thể thiếu món cháo súp với thịt gà, bò… nấu cùng các loại rau củ, đặc biệt là bí đỏ vì loại quả này chứa  nhiều vitamin A, có tác dụng hỗ trợ tăng tiểu cầu và điều chỉnh sự sản xuất protein giúp người bệnh mau khỏi bệnh. 

Nguồn: https://pharmeasy.in/blog/food-for-dengue-what-to-eat-and-what-to-avoid/


Người lớn tuổi có nguy cơ cao mắc sốt xuất huyết nặng

Nguy cơ mắc sốt xuất huyết nặng ở người lớn tuổi

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do một trong 4 chủng virus dengue gây ra. Mọi lứa tuổi đều có thể mắc bệnh. Tuy nhiên ở người lớn tuổi, triệu chứng bệnh thường không điển hình và đặc biệt là tăng nguy cơ sốt xuất huyết nặng, sốc sốt xuất huyết.

Biểu hiện sốt xuất huyết không điển hình ở người lớn tuổi

Sốt xuất huyết điển hình thường khởi phát với triệu chứng sốt cao đột ngột. Kèm theo đau đầu nhiều, đau sau hốc mắt, đau mỏi cơ khớp. Ngoài ra, có thể buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ban xuất huyết ngoài da.

Ở người lớn tuổi, chức năng hệ miễn dịch suy giảm dẫn tới biểu hiện triệu chứng không điển hình khi mắc bệnh nhiễm khuẩn hay nhiễm virus. Người cao tuổi nhiễm virus dengue cũng thường biểu hiện với triệu chứng không điển hình: chỉ có sốt, ít có các biểu hiện khác như đau đầu, đau mỏi cơ,…

Biểu hiện sốt xuất huyết

Biểu hiện sốt xuất huyết

Nghiên cứu của tác giả Lee và cộng sự cho thấy,  gần một nửa người trên 65 tuổi mắc sốt xuất huyết thường chỉ biểu hiện duy nhất triệu chứng sốt mà không kèm theo dấu hiệu khác. Tương tự, nghiên cứu trên 6989 người nhiễm sốt xuất huyết, trong đó có 295 người từ 60 trở lên tại Singapore cho thấy người bệnh cao tuổi ít có triệu chứng đau đầu, buồn nôn, ban ngoài da hơn… so với nhóm trẻ tuổi.

Tăng nguy cơ diễn biến nặng ở người cao tuổi khi nhiễm sốt xuất huyết

So với những người trẻ tuổi, người cao tuổi tăng nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết nặng và sốc sốt xuất huyết. Điều này đã được báo cáo trong nhiều nghiên cứu ở các khu vực khác nhau trên thế giới, dù hệ thống chăm sóc y tế ở khu vực đó phát triển hay kém phát triển.

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Trong đợt bùng phát dịch sốt xuất huyết tại Đài Loan năm 2002, tỷ lệ mắc sốt xuất huyết nặng và sốc sốt xuất huyết cao nhất ở những người từ 60 tuổi trở lên. Tỷ lệ diễn biến nặng ở người cao tuổi cao gấp 7 lần so với người trẻ tuổi. 

Một nghiên cứu khác tại Singapore cho thấy trung bình khoảng 5 người cao tuổi nhiễm bệnh thì có một người mắc sốt xuất huyết nặng. Nghiên cứu tại Brazil báo cáo rằng người bệnh trong độ tuổi 60 đến 88 có nguy cơ sốt xuất huyết nặng tăng 1,5 lần so với nhóm 20 đến 59 tuổi.

Tại sao người lớn tuổi thường diễn biến nặng khi mắc sốt xuất huyết?

Một số lý do có thể góp phần gây ra diễn biến bệnh trầm trọng ở người cao tuổi khi mắc bệnh:

Trước tiên, quá trình lão hóa làm suy giảm các chức năng sinh lý các hệ cơ quan trong cơ thể và suy giảm chức năng miễn dịch.

Thứ hai, xác suất mắc bệnh sốt xuất huyết lần thứ 2 tăng lên theo độ tuổi. Người mắc bệnh lần 2 trong đời thường diễn biến nặng nề hơn lần đầu do phản ứng miễn dịch trong cơ thể.

Thứ ba, người cao tuổi thường có bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp,… dẫn tới tăng nguy cơ tiến triển bệnh nặng khi nhiễm virus dengue.

Người lớn tuổi có nên điều trị ở nhà nếu mắc sốt xuất huyết?

Không. Người lớn tuổi khi nghi ngờ nhiễm sốt xuất huyết, cần đến cơ sở y tế gần nhất để khám và xét nghiệm xác định có mắc sốt xuất huyết không.

Theo Bộ Y tế khuyến cáo, người lớn tuổi ( tử 60 tuổi trở lên) mắc sốt xuất huyết nên nhập viện, không nên tự điều trị tại nhà.

Để được giải đáp thắc mắc về bệnh sốt xuất huyết và biện pháp hồi phục sức khỏe cho mình hoặc người thân lớn tuổi sau mắc bệnh, Bạn hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online.

Liệu trình 10 ngày hỗ trợ bệnh nhân sốt xuất huyết

Liệu trình 10 ngày hỗ trợ bệnh nhân sốt xuất huyết

Mua ngay

Tài liệu tham khảo

1. Lee CC, Hsu HC, Chang CM, et al. Atypical presentations of dengue disease in the elderly visiting the ED. Am J Emerg Med. 2013;31(5):783–787.

2. Rowe EK, Leo YS, Wong JGX, et al. Challenges in dengue fever in the elderly: atypical presentation and risk of severe dengue and hospita-acquired infection. PLoS Negl Trop Dis. 2014;8(4).

3. Liu, Ching Chuan, et al. “High case-fatality rate of adults with dengue hemorrhagic fever during an outbreak in non-endemic Taiwan: risk factors for dengue-infected elders.” American Journal of Infectious Diseases 4.1 (2008): 10-17.

4. Vicente CR, Cerutti Junior C, Froschl G, et al. Influence of demographics on clinical outcome of dengue: a cross-sectional study of 6703 confirmed cases in Vitória, Espírito Santo State, Brazil. Epidemiol Infect. 2016;1–8.

5. Lee I-K, Liu J-W, Yang KD. Clinical and laboratory characteristics and risk factors for fatality in elderly patients with dengue hemorrhagic fever. Am J Trop Med Hyg. 2008;79(2):149–153.

6. Thai KTD, Nishiura H, Hoang PL, et al. Age-specificity of clinical dengue during primary and secondary infections. PLoS Negl Trop Dis. 2011;5:6.

 


Hướng dẫn chăm sóc người bị sốt xuất huyết

Người mắc sốt xuất huyết mức độ nhẹ có thể được theo dõi điều trị tại nhà. Các biện pháp điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi, chườm ấm, uống thuốc hạ sốt nếu sốt cao, bù đủ nước (nước oresol hoặc/và nước hoa quả…).

1.Hạ sốt an toàn không dùng thuốc trên bệnh nhân sốt xuất huyết

Chườm ấm có tác dụng làm lỗ chân lông trên cơ thể giãn nở, giãn các mạch máu ngoại vi, tăng khả năng tản nhiệt, từ đó hạ sốt.

Sử dụng một chiếc khăn sạch và làm ướt bằng nước ấm vừa phải khoảng 40 độ C. Sau đó vắt khô và lau khắp người hoặc đặt lên trán, phía sau gáy để hạ thân nhiệt an toàn. Trong trường hợp sốt quá cao, muốn hạ sốt nhanh chóng, nên đặt khăn vào những vị trí như nách, bẹn và thường xuyên thay khăn. Vì đây là những khu vực có nhiều mạch máu lớn.

2.Hạ sốt sử dụng thuốc

Khi sốt trên 38.5 độ C khi mà các biện pháp chườm ấm, bổ sung nước mà không có dấu hiệu giảm. Có thể cấn nhắc dùng thuốc. Sử dụng Paratamol 500 mg x 1 viên. Sau đó theo dõi hạ sốt. 2 liều cách nhau 4 tiếng và 1 ngày không dùng quá 2 g. Đối với trẻ em liều tính theo cân nặng 10-15 mg/kg cân nặng.

Lưu ý trong sốt huyết không sử dụng những loại thuốc hạ sốt khác như aspirin, ibuprofen. Các loại này có nguy cơ khiến những triệu chứng sốt xuất huyết còn lại như đau đầu, nhức mỏi cơ thể, buồn nôn… trở nặng.

3.Bổ sung đủ nước

Bổ sung nước rất quan trọng khi bị sốt xuất huyết.

+ Trẻ < 5 tuổi : uống 0,5 – 1 lít nước trong một ngày.

+ Trẻ > 5 tuổi: 1,5 – 2,5 lít nước trong ngày

+ Người trưởng thành: 2,5 – 3 lít nước là lượng chất lỏng một người cần bổ sung mỗi ngày trong thời gian phát sốt. 

Nước lọc đã đun sôi luôn là lựa chọn hàng đầu trong mọi tình huống. Tốt nhất là sử dụng dung dịch nước – điện giải Oresol. Ngoài ra có thể có các lựa chọn như:

+ Uống nước ép trái cây (cam, chanh, bưởi, táo). Những loại hoa quả chứa vitamin C và khoáng chất, tăng sức đề kháng, bổ sung sức mạnh cho thành mạch máu, từ đó bệnh sẽ từ từ thuyên giảm.

+ Dùng thức ăn loãng, dễ nuốt như súp, sữa, cháo…

4.Bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân sốt xuất huyết

Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng đầy đủ, đảm bảo cho người bệnh đầy đủ chất, cân đối 4 nhóm chất đường, bột, đạm, béo. Trong quá trình sốt cảm giác mệt mỏi, chán ăn do đó đặc biệt bổ sung nhiều đạm.

Nếu đối tượng sốt xuất huyết là trẻ em, bạn có thể chia nhỏ bữa, điều này giúp bé có thể vừa nhận đủ chất và ngon miệng hơn. Nếu bé còn bú mẹ, bạn nên cho bé bú sữa nhiều hơn để đề đề phòng tình trạng mất nước.

Hãy liên hệ đội ngũ Bacsi-online để được tư vấn về cách chăm sóc bệnh nhân sốt xuất huyết tại nhà

Nguồn: https://www.cdc.gov/dengue/symptoms/family.html