thoái hoá khớp

Thoái hóa khớp: 6 dấu hiệu sớm phổ biến

Thoái hóa khớp là quá trình lão hóa mang tính quy luật của tổ chức sụn, các tế bào, tổ chức ở khớp và quanh khớp. Đây là bệnh liên quan chặt chẽ với vấn đề tuổi tác. Nghĩa là tuổi càng cao tổn thương thoái hóa càng nặng. Do vậy, đây còn được xem là một loại “Bệnh người già”. Tuy nhiên, ngày nay thoái hóa khớp cũng khá phổ biến ở cả người trẻ. Bệnh gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống.

Sau đây là 6 dấu hiệu hay gặp nhất của loại bệnh xương khớp này.

1.Đau khớp do thoái hóa khớp

Triệu chứng đau khớp ban đầu xuất hiện mơ hồ, thường khi vận động sẽ gây đau, nghỉ ngơi thì hết. Các vị trí đau thường ở khớp vai, khớp cổ, khớp gối, khớp cổ chân… Cần phân biệt với đau do viêm khớp đó là đau ngay cả lúc nghỉ ngơi, đau âm ỉ đến mức không ngủ được.

2.Cảm giác khó chịu

Thường xuất hiện khi khớp hoạt động quá mức. cảm giác nhức nhẹ, râm ran vùng khớp. Nhưng các triệu chứng này sẽ hết khi nghỉ ngơi. Ở những người thoái hóa khớp, triệu chứng xuất hiện nhiều hơn.

3.Cứng khớp

Xuất hiện vào buổi sáng khi vừa thức dậy hoặc bất động ở một tư thế cố định trong thời gian dài. Khớp sẽ khó cử động, phải mất một thời gian ngắn mới có thể hoạt động bình thường được.

4.Tiếng “lục khục”

Cảm giác lục khục ở khớp xảy ra do sụn khớp bị thoái hóa, khi di chuyển, bề mặt khớp trở nên thô và cọ xát vào nhau.

5.Giảm độ linh hoạt

Thời điểm chớm thoái hóa, khớp vẫn thực hiện được phần lớn các cử động, nhưng mức độ linh hoạt có xu hướng giảm sút. Cảm giác đau và căng cứng làm cho việc di chuyển khớp gặp khó khăn. Đặc biệt, cảm giác đau tăng khi thực hiện những động tác uốn cong hoặc mở rộng khớp.

6.Sưng khớp

Là hiện tượng tổ chức quanh khớp to ra kèm theo cảm giác đau, đỏ và nóng vùng phần mềm quanh khớp. Triệu chứng này sẽ tiến triển mạnh mẽ ở giai đoạn viêm cấp.

Nếu có các dấu hiệu trên ở bất kỳ vị trí khớp nào ở cơ thể, cần phải đi khám sớm. Hoặc có thể dùng một số chế phẩm đến từ thiên nhiên giúp ngăn chặn các triệu của thoái hóa khớp.

Nguồn: https://www.healthline.com/health/early-symptoms-osteoarthritis/

Sử dụng sản phẩm HEMKY giúp khớp dẻo dai, giảm tình trạng thoái hóa


Làm gì để xương khoẻ hơn_

Làm sao để khớp khỏe hơn?

Tâp thể dục có thể giúp hệ thống dẻo dai và linh hoạt hơn, đồng thời kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý. Những thực hành này có thể cải thiện đáng kể khả năng vận động của cơ thể và giúp giảm nguy cơ chấn thương.

Tập thể dục có thể giúp khớp của bạn khớp khỏe hơn bằng cách:

  • Tăng mật độ xương
  • Cải thiện tính linh hoạt
  • Xây dựng sức mạnh cơ bắp
  • Thúc đẩy lưu thông (cung cấp các chất dinh dưỡng và oxy quan trọng cho sụn)
  • Giải phóng chất bôi trơn khớp (chất lỏng hoạt dịch) làm giảm ma sát và giảm thiểu hao mòn
  • Kích thích sản xuất protein để thúc đẩy sự phát triển và sửa chữa sụn
  • Giảm viêm

Tại sao khớp khoẻ và dẻo dai lại quan trọng?

  • Giảm nguy cơ chấn thương: Các khớp khỏe hơn có khả năng chịu lực và áp lực tốt hơn, điều này có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương.
  • Cải thiện chức năng khớp: Các khớp khỏe hơn có thể giúp cải thiện chức năng khớp, giúp thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi, đứng và nâng dễ dàng hơn.
  • Ngăn ngừa thoái hóa khớp: Tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp có thể giúp giảm tải cho khớp, từ đó có thể giúp làm chậm hoặc ngăn ngừa quá trình thoái hóa khớp.
  • Tăng cường hiệu suất thể thao: Ngoài việc giảm nguy cơ chấn thương, các khớp khỏe hơn cũng có thể cải thiện thành tích thể thao.

Một số nghiên cứu cho thấy tập thể dục giúp giảm đau và cải thiện cử động khớp cho những người bị thoái hóa khớp háng và thoái hóa khớp gối. Một đánh giá của 96 bài báo cho thấy hoạt động thể chất và tập thể dục thường mang lại kết quả tốt hơn so với dùng thuốc, tiêm và phẫu thuật khớp.

Gợi ý một số bài tập giúp khớp khoẻ

Các bài tập lực đối kháng

Nghiên cứu cho thấy rằng rèn luyện sức mạnh (luyện tập sức đề kháng hoặc cử tạ) là một biện pháp can thiệp hiệu quả để giảm đau, phục hồi sức mạnh cơ bắp và cải thiện chức năng thể chất ở những người bị thoái hóa khớp gối. Các bài tập tăng cường sức mạnh cho khớp có thể bao gồm squats, lunges, chống đẩy và ép vai.

Chạy bộ hoặc đạp xe

Đi bộ hoặc đạp xe, có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức mạnh cho các khớp mà không gây quá nhiều lực tác động lên khớp. Bằng chứng cho thấy rằng đi xe đạp, đặc biệt, là một trong những phương pháp phục hồi chức năng hiệu quả nhất để phục hồi phạm vi chuyển động của khớp với trọng lượng ít hơn.

Yoga

Nghiên cứu cho thấy rằng yoga cải thiện sức mạnh cơ bắp, tính linh hoạt và khả năng vận động ở những người bị viêm khớp gối.

Bơi lội

là những cách tuyệt vời để tăng cường sức mạnh cho các khớp của bạn với rất ít tác động. Sức nổi của nước có thể giúp hỗ trợ các khớp của bạn và giảm nguy cơ chấn thương. Nghiên cứu cho thấy rằng các bài tập bơi lội thường xuyên có thể cải thiện sức mạnh cơ bắp, giảm đau khớp và cứng khớp ở người trung niên và người lớn tuổi bị viêm xương khớp.

https://www.healthline.com/health/how-to-strengthen-joints?utm_source=ReadNext#foods-and-supplements


Cứng khớp

4 nguyên nhân gây cứng khớp

Cứng khớp, viêm khớp, đau khớp, thoái hóa khớp… là những bệnh lý về xương khớp gây ra tình trạng đau đớn khó chịu và giảm bớt tính vận động linh hoạt của con người. Các loại bệnh này thường được nhắc đến khá nhiều và đôi khi có thể bị đánh đồng là cùng một loại bệnh.

1.Tại sao lại xuất hiện triệu chứng cứng khớp

Nhiều người gặp phải hiện tượng khớp cứng ngay sau khi thức dậy. Khi nằm ngủ và bất động ở một tư thế kéo dài kèm theo dịch khớp bị suy giảm làm cho việc di chuyển các khớp trở nên khó khăn vào buổi sáng.

Khớp cứng thể nhẹ có thể dần dần hồi phục cử động được lại trong khoảng thời gian ngắn. Tập luyện bằng những cử động gấp duỗi nhẹ nhàng có thể giúp khớp mềm lại. Nhưng trong một số trường hợp khớp cũng có thể bị cứng mức độ nghiêm trọng hơn. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển, vận động.

Một vài trường hợp, cứng khớp kèm theo triệu chứng đau. Có thể ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Tuy nhiên, không phải tất cả các khớp cứng đều do tuổi tác gây ra. Một số bệnh lý có thể gây tình trạng cứng khớp ngay cả người trẻ tuổi. Có thể kể tới như viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, bệnh lupus, chấn thương khớp. Ngoài ra lối sống, chế độ ăn uống và quản lý cân nặng, cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động của khớp.

2.Một số nguyên nhân gây cứng khớp

Viêm khớp dạng thấp

Bệnh hay gặp ở độ tuổi từ 30-60 tuổi. Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch bị tấn công lớp màng bao quanh khớp dẫn đến viêm. Quá trình viêm kéo dài có thể phá hủy sụn và xương trong khớp. Ngoài ra các gân và dây chằng giữ các khớp với nhau cũng bị giãn và suy yếu khiến cho khớp bị biến dạng và mất tính liên kết.

Thoái hóa khớp

Là kết quả của sự thoái hóa sụn, màng hoạt dịch, dịch khớp, bị mòn đi khi sử dụng. Theo thời gian, vùng khớp đó sẽ bị tổn thương lâu dần sẽ kéo theo viêm khớp. Vị trí thoái hóa hay gặp ở khớp gối, khớp vai. Thường gặp ở người từ 50 tuổi.

Viêm màng hoạt dịch

Là hiện tượng viêm tổ chức nằm phía trong bao khớp, nơi có chứa chất dịch để bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp, là lớp đệm giữa các xương, dây chằng và các cơ nằm gần khớp xương. Biểu hiện khi mắc viêm bao hoạt dịch khớp là người bệnh đau và nhức trong các khớp bị viêm bao hoạt dịch. Thường bị cứng ở các khớp do bị viêm bao hoạt dịch như khớp đầu gối, khớp cổ tay, cổ chân.

Gout

Gout là bệnh mạn tính cơ xương khớp, là một bệnh rối loạn chuyển hóa nhân purin. Bệnh do sự thay đổi bất thường lượng urat trong cơ thể. Ðặc trưng đầu tiên của bệnh là những cơn viêm khớp cấp tái phát, thường ở một khớp. Khi tiến triển lâu có thể dẫn tới tình trạng viêm khớp biến dạng mạn tính dẫn tới tình trạng đau khớp, cứng khớp.

Joint pain and arthritis. (2022). https://www.cdc.gov/arthritis/pain/index.htm


khớp khỏe

Khoẻ xương khớp thì ăn gì?

Một số loại thực phẩm và chất bổ sung có thể giúp khoẻ xương khớp và giảm đau khớp. Dưới đây là một số trong những cái thường được khuyên dùng nhất:

Axit béo omega-3

Axit béo omega-3 được tìm thấy trong các chất bổ sung dầu cá, dầu hạt lanh và các loại cá béo như cá hồi và cá mòi. Axit béo omega-3 đã được hiển thị để giảm đau và viêm khớp. Liều dùng khuyến cáo là từ 500-1000mg một ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Dầu ôliu

Một nghiên cứu năm 2021 thấy rằng dầu ôliu có chứa các hợp chất chống viêm. Chất Oleocanthal có trong dầu Oliu giúp giảm đau và viêm khớp, tác dụng chống viêm của oleocanthal tương tự như tác dụng của ibuprofen, an toàn và không hây các triệu chứng. Trong khi đó ibuprofen có thể gây đau dạ dày.

Glucosamine và chondroitin

Chondroitin là một chất tự nhiên được hình thành từ các chuỗi đường, giúp cơ thể duy trì chất lỏng và sự linh hoạt trong các khớp. Glucosamine là protein đường giúp cơ thể xây dựng sụn. Do đó bổ sung hai chất này giúp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp.

Vitamin D

Loại vitamin này rất cần thiết để duy trì khoẻ xương khớp và có thể giúp giảm đau khớp. Vitamin D có thể được tìm thấy trong cá hồi, lòng đỏ trứng và các sản phẩm từ sữa tăng cường vi chất dinh dưỡng hoặc được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung.

Vitamin C

Vitamin C rất quan trọng để sản xuất collagen, rất cần thiết để duy trì khoẻ xương khớp. Nó có thể được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt, quả mọng và rau lá xanh. Các nhà nghiên cứu tìm thấy mối liên quan giữa hàm lượng vitamin C cao và việc tăng collagen trong sụn đầu gối. Collagen cũng là một thành phần quan trọng của nhiều mô liên kết trong cơ thể. Vitamin C khuyến nghị cho phụ nữ: 90mg. Vitamin C khuyến nghị cho đàn ông: 75mg.

Nghệ

Loại gia vị này có chứa một hợp chất gọi là curcumin, có đặc tính chống viêm và có thể giúp giảm đau khớp. Nghiên cứu chỉ ra hiệu quả giảm đau tương đương với thuốc giảm đau Ibuprofen. Củ nghệ có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc dùng làm thực phẩm bổ sung.

Nguồn: https://www.webmd.com/arthritis/features/joints-food

Sử dụng sản phẩm HEMKY giúp giảm các triệu chứng đau xương – khớp và viêm khớp an toàn và hiệu quả. Không gây đau dạ dày trong quá trình sử dụng.

 


đau khớp ngón tay

Phương pháp giảm đau khớp ngón tay hiệu quả

Phương pháp điều trị đau khớp ngón tay

1.1 Điều trị không dùng thuốc 

Đối với đau khớp ngón tay, một số phương pháp điều trị không dùng thuốc có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng. Dưới đây là một số cách tiếp cận không dùng thuốc:

  • Luyện Tập và Vận Động: Thực hiện các bài tập vận động giúp duy trì và cải thiện khả năng di chuyển của khớp, giảm đau và sưng. Bài tập cũng giúp tăng cường sức mạnh của cơ và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, hãy đảm bảo tư vấn với chuyên gia về lựa chọn bài tập phù hợp với bạn.
  • Chăm sóc khớp: Sử dụng các phương pháp như áp dụng nhiệt hoặc lạnh có thể giúp giảm đau và sưng. Áp dụng nhiệt có thể giúp giảm cứng khớp, trong khi áp dụng lạnh có thể giúp giảm sưng và viêm.
  • Điều chỉnh lối sống: Điều chỉnh lối sống, bao gồm cân nhắc cách bạn thực hiện các hoạt động hàng ngày để giảm áp lực lên các khớp.
  • Bảo vệ và hỗ trợ khớp: Sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nẹp hoặc băng bọc có thể giúp bảo vệ và hỗ trợ khớp, giảm đau khi di chuyển.
  • Vật Lý Trị Liệu và Phục Hồi Chức Năng: Một vật lý trị liệu có thể giúp bạn phát triển một chương trình tập luyện cá nhân hóa để cải thiện sức mạnh, khả năng di chuyển và giảm đau.

Lưu ý rằng trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị không dùng thuốc có thể không đủ hiệu quả. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể gợi ý sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật để giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.

1.2 Điều trị dùng thuốc 

Các loại thuốc dùng trong việc điều trị đau khớp ngón tay có thể bao gồm:

  • Thuốc Chống Viêm Không Steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen (Advil, Motrin IB) hoặc naproxen sodium (Aleve) có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Acetaminophen (Tylenol): Acetaminophen cũng có thể được sử dụng để giảm đau khớp ngón tay.
  • Corticosteroids: Đây là loại thuốc mạnh mẽ có tác dụng chống viêm. Chúng có thể được dùng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm và đau.
  • Thuốc gout: Nếu nguyên nhân đau khớp ngón tay là gout, các loại thuốc như colchicine, allopurinol, hoặc febuxostat có thể được dùng để điều trị.
  • Thuốc điều trị viêm khớp: Nếu nguyên nhân đau khớp ngón tay là viêm khớp, có thể sử dụng các thuốc điều trị viêm khớp như methotrexate hoặc các chất ức chế hệ miễn dịch như etanercept (Enbrel) hoặc adalimumab (Humira).
  • Thuốc chống ăn mòn xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp, các thuốc như alendronate (Fosamax) hoặc risedronate (Actonel) có thể giúp chống lại mất mát xương.

Tùy thuộc vào mức độ đau, bác sĩ có thể kê đơn một hoặc nhiều loại thuốc. Luôn nhớ rằng, mặc dù các loại thuốc này có thể giúp giảm đau và viêm, chúng cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc này.

1.3 Can thiệp phẫu thuật

Trong một số trường hợp, khi các phương pháp điều trị không dùng thuốc và thuốc không mang lại hiệu quả đủ, hoặc khi tình trạng của khớp ngón tay đã tiến triển đến mức gây ra tình trạng bất tiện đáng kể hoặc giảm chất lượng cuộc sống, can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét.

Dưới đây là một số phương pháp can thiệp phẫu thuật có thể được áp dụng:

  • Arthroscopy (Nội Soi Khớp): Đây là một phẫu thuật ít xâm lấn sử dụng một thiết bị nhỏ được gọi là arthroscope để xem và điều trị các vấn đề bên trong khớp. Arthroscopy có thể được sử dụng để loại bỏ các mảng viêm hoặc để giúp cải thiện vận động của khớp.
  • Synovectomy (Loại Bỏ Màng Khớp): Trong trường hợp viêm khớp, màng khớp có thể phát triển quá mức và gây ra đau. Synovectomy là việc loại bỏ hoặc giảm màng khớp để giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Phẫu Thuật Đốt Sợi Thần Kinh: Đây là một phẫu thuật nhỏ có thể giúp giảm đau bằng cách đốt các sợi thần kinh cung cấp cho khớp.
  • Thay Khớp: Trong trường hợp khớp ngón tay đã bị tổn thương nghiêm trọng, có thể thực hiện phẫu thuật thay khớp. Thay khớp bao gồm việc loại bỏ phần khớp tổn thương và thay thế nó bằng một khớp nhân tạo.

Cần lưu ý rằng, như mọi phẫu thuật, các phương pháp can thiệp phẫu thuật này đều có rủi ro và biến cố liên quan. Đây có thể là sự lựa chọn cuối cùng sau khi tất cả các phương pháp điều trị khác đã không mang lại hiệu quả đáng kể. Việc lựa chọn phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thảo luận với bác sĩ của bạn.

1.4 Sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và đạt các tiêu chuẩn cao, không tác dụng phụ

Một số lưu ý quan trọng không thể bỏ qua 

2.1 Các lưu ý tại nhà

Việc quản lý đau khớp ngón tay tại nhà có thể bao gồm một số phương pháp như sau:

  • Tập Luyện: Việc duy trì hoạt động thường xuyên có thể giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của khớp, từ đó giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Áp Dụng Lạnh/Nóng: Việc sử dụng túi đá hoặc túi nước nóng có thể giúp giảm đau và viêm. Thông thường, nhiệt được sử dụng để giảm đau và cứng khớp, trong khi lạnh có thể giúp giảm viêm và sưng.
  • Hạn Chế Hoạt Động Gây Đau: Nếu có hoạt động nào đó gây đau hoặc làm tăng đau, hãy thử hạn chế hoạc thay đổi cách bạn thực hiện hoạt động đó.
  • Sử Dụng Dụng Cụ Hỗ Trợ: Có nhiều dụng cụ hỗ trợ khớp ngón tay có thể giúp giảm đau và tăng cường chức năng, như nẹp ngón tay, băng bọc, hoặc dụng cụ hỗ trợ viết.
  • Chế Độ Ăn Uống Hợp Lý: Chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa, omega-3 và vitamin D có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe của khớp.
  • Quản Lý Stress: Stress có thể tăng cường cảm giác đau, do đó việc quản lý stress thông qua các biện pháp như thiền định, thực hành chánh niệm, hoặc các hoạt động giải trí khác có thể giúp giảm đau.

Việc quản lý tại nhà là một phần quan trọng của việc điều trị đau khớp ngón tay, nhưng nếu bạn cảm thấy đau tăng lên hoặc không cải thiện, bạn nên liên hệ với bác sĩ của mình.

2.2 Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống 

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống có thể giúp giảm thiểu triệu chứng đau khớp ngón tay. Dưới đây là một số gợi ý:

Thay Đổi Lối Sống:

  • Tập Thể Dục: Hoạt động thể chất giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của cơ, giúp hỗ trợ khớp tốt hơn. Các bài tập nhẹ như đi bộ, bơi lội, yoga có thể giúp cải thiện tình trạng khớp mà không làm tăng đau.
  • Giảm Cân (nếu cần thiết): Trọng lượng cơ thể cao hơn bình thường có thể tạo áp lực lên khớp và tăng cường triệu chứng. Giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên khớp và giảm đau.
  • Tránh Lạm Dụng Khớp: Cố gắng tránh lạm dụng các khớp ngón tay, như việc thực hiện hoạt động gây áp lực liên tục lên khớp.

Thay Đổi Chế Độ Ăn Uống:

  • Chế Độ Ăn Dinh Dưỡng Cân Đối: Bao gồm đủ các nhóm thực phẩm như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đạm từ cá và thịt không chứa nhiều chất béo.
  • Ăn Nhiều Omega-3: Các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá béo (như cá hồi, saba, cá trích), hạt chia, hạt óc chó có thể giúp giảm viêm.
  • Ăn Nhiều Chất Chống Oxy Hóa: Trái cây và rau có màu sắc sáng, đậu, hạt, hạt giống chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm.
  • Tránh Thực Phẩm Gây Viêm: Thức ăn chứa đường tinh chế, chất béo trans, chất béo bão hòa có thể gây tăng viêm.
  • Uống Đủ Nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho các khớp và giúp giảm đau.

Luôn nhớ rằng, sự thay đổi lối sống và chế độ ăn uống không thể thay thế cho việc điều trị y tế, nhưng chúng có thể giúp hỗ trợ quá trình điều trị và giảm triệu

Kết luận

Như vậy, từ bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề đau khớp ngón tay, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiệu quả. Hãy lưu ý các biểu hiện bất thường và tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế khi cần thiết.

Tài liệu tham khảo 


Đau khớp gym

Phòng đau xương khớp khi tập GYM

Tập thể dục, tập Gym hoặc chơi thể thao đòi hỏi nhiều sự vận động về cơ xương khớp. Những vận động không đúng có thể gây ảnh hưởng và gây đau xương khớp.

Phòng tránh đau khớp khi tập thể dục

Đau cơ xương khớp trong quá trình luyện tập thể dục là tình trạng hay và có thể phòng ngừa được. Nhiều người cho rằng khi gặp tình trạng đau thì ngừng tập thể dục. Trên thực tế, tập thể dục thường xuyên thực sự có thể giúp giảm đau bằng cách giúp kéo dài và di chuyển các khớp cũng như gân và cơ xung quanh. Ngay cả ở những người trưởng thành có cơn đau nhói khi tập thể dục có thể xóa bỏ hoàn toàn nó, việc tăng cường endorphin mà tập thể dục mang lại sẽ giúp đối phó tốt hơn với cơn đau mãn tính bằng cách tăng cường năng lượng và cải thiện triệu chứngMột số cách sau:

  1. Khởi động trước khi tập

Làm ấm cơ bắp là cực kỳ quan trọng để tập luyện an toàn. Khi đã bị đau khớp, tập luyện với cơ bắp căng cứng thực sự có thể khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn. Nếu không có hệ thống bài tập khởi động bài bản, thì có thể đi bộ hoặc xoay các khớp vài phút.

  1. Chia nhỏ buổi tập

Lựa chọn bài tập xen kẽ giữa các nhóm cơ. Thông thường sẽ xen kẽ bài tập về tay hoăc chân. Như vậy sẽ có thời gian cho các nhóm cơ được nghỉ ngơi và hồi phục. Nếu tập trung 1 nhóm cơ trong thời gian dài không những không làm cơ phát triển mà làm cho hệ thống cơ đó bị tổn thương dễ gây cơ khớp tại vùng đó.

  1. Kết hợp các bài tập nhẹ nhàng và gắng sức

Các bài tập gắng sức rất tốt khi muốn giảm cân, nhưng nếu tập quá nhiều thì sẽ có tác động xấu đến khớp sau này.. Tuy nhiên, một số người né tránh các bài tập nhẹ nhàng vì nghĩ rằng chúng kém hiệu quả hơn. Điều đó đơn giản là không đúng sự thật. Tập thể dục nhẹ nhàng là một cách tuyệt vời để giảm cân và làm săn chắc cơ bắp đồng thời bảo vệ khớp khỏi bị đau thêm. Điều tốt nhất nên làm là sử dụng một kế hoạch tập luyện kết hợp cả bài tập tác động thấp và cao. Ví dụ, xen kẽ giữa luyện tập hoặc chạy bộ với đi bộ hoặc bơi lội.. Yoga đã được chứng minh là giảm đau khớp do viêm khớp dạng thấp và tập trung vào sự ổn định và khả năng vận động của khớp.

  1. Luôn luôn phải giãn cơ sau buổi tập

Một số người muốn rút ngắn thời gian tập luyện và bỏ qua động tác giãn cơ, nhưng khi đang bị đau khớp, việc làm này thực sự có thể làm cơn đau tăng lên sau này. Tại sao? Bởi vì cơ bắp bị căng cứng có thể làm tăng cơn đau khớp, giảm chuyển động và khiến các bài tập sau này trở nên đau đớn hơn. Trong khi cơ bắp ấm lên sau khi tập luyện, điều quan trọng là dành thời gian thư giãn thả long cho các nhóm cơ, dành 20-30 giây cho mỗi lần kéo căng. Điều này sẽ giúp bớt đau hơn vào lần tới khi tập gym.


Cách giải rượu an toàn

3 phương pháp hạ men gan cao do uống rượu bia

Men gan cao do uống rượu bia ảnh hưởng của uống rượu bia tới cơ thể là rất lớn, mức độ gia tăng theo lượng cồn đưa vào cơ thể.

Những ảnh hưởng cơ bản bao gồm:

Hệ thống thần kinh

Rượu gây rối loạn hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Do rượu làm tăng hoạt động của GABA (axit Gamma-aminobutyric).

Chất này ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, gây ra các biểu hiện như dáng đi không vững, choáng váng, đau đầu, khó chịu và làm chậm phản xạ.

Làm tăng hoạt động của gan, men gan cao

Gan là cơ quan chuyển hóa rượu quan trọng nhất. Tại đây, trên 90% lượng rượu hấp thu sẽ được chuyển hóa. Phần còn lại sẽ được thải ra ngoài qua phổi và thận.

Chất cồn và các độc tố khác từ rượu bia sẽ kích hoạt tế bào Kupffer của gan, gây sản sinh quá mức các chất gây viêm như Interleukin, TGF-β, TNF-α,…tấn công tế bào gan, khiến chúng tổn thương và chết nhanh chóng.

Làm cơ thể bị mất nước

Tiêu thụ rượu làm lượng nước tiểu tăng lên, dẫn đến tình trạng mất nước mà không thể bù lại kịp.

Cùng với đó, các triệu chứng như khát nước, đau đầu, mệt mỏi cũng theo đó xuất hiện.

Tác động đến chất lượng giấc ngủ và đường tiêu hóa

Chất lượng giấc ngủ cũng chịu tác động dưới ảnh hưởng của rượu.

Nguyên nhân làm thay đổi nhịp sinh học của cơ thể cũng như làm tăng nồng độ hormon gây căng thẳng. Từ đó, làm cảm giác mệt mỏi xuất hiện. 

Đồng thời, loại đồ uống có cồn này cũng khiến đường tiêu hóa bị kích thích, dẫn đến tình trạng đau bụng, buồn nôn.

Giảm lượng đường trong máu

Ngoài ra, sự xuất hiện của rượu khiến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể bị ảnh hưởng.

Cụ thể, nó làm giảm nồng độ đường trong máu. Đây cũng là nguyên nhân khiến nhiều người sau khi uống rượu phải đối mặt với tình trạng mệt mỏi, mất sức.

Một số cách giúp cơ thể giảm mệt mỏi sau khi uống rượu

Bổ sung nhiều nước

Do rượu bia có gây ức chế khả năng hấp thụ nước vào cơ thể và tăng cường bài tiết qua nước tiểu.

Do đó phải bổ sung nước thường xuyên. Bù vào lượng nước đã mất kết hợp pha loãng nồng độ cồn trong máu.

Có thể bổ sung trà gừng, nước cam, chanh, nước dừa.

Men gan tăng cao do ảnh hưởng của rượu bia

Ăn uống đầy đủ

Sau khi uống rượu, phải đảm bảo ăn uống đầy đủ để bổ sung các chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể để tránh làm giảm lượng đường trong máu và giúp hạn chế tình trạng mệt mỏi. 

Thể bắt đầu bằng một bát cháo trắng hoặc ăn bánh mì (tinh bột) sau khi uống rượu nhằm làm kéo dài thời gian rượu ngấm vào máu, tăng lượng đường và giảm các triệu chứng khó chịu. 

Sử dụng một số chế phẩm bảo vệ gan, Hetik

Cây kế sữa (Silymarin): hoạt chất silymarin trong cây kế sữa có thể bảo vệ gan và phục hồi gan khỏi bị phá hủy bởi rượu, bia. Làm giảm các triệu chứng khó chịu do rượu như đau đầu, khát nước, mệt mỏi.

Theo cơ chế tăng tạo các enzyme gan trong lưới nội bào, giúp ổn định tế bào, ngăn chặn các chất độc vào bên trong tế bào gan do đó làm bền vững màng tế bào, duy trì cấu chúc và chức năng của gan.

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere


Rượu bia tồn tại trong cơ thể là bao lâu?

Thời gian rượu, bia tồn tại trong cơ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, thể trạng cơ thể, số lượng rượu bia sử dụng và tốc độ uống của mỗi người. Một số xét nghiệm có thể phát hiện rượu trong cơ thể lên đến 24 giờ.

Trung bình, mỗi giờ cơ thể loại bỏ 15 miligam cồn trong máu. Đồ uống càng nhiều độ cồn thì thời gian để cơ thể chuyển hóa càng lâu hơn. Có những trường hợp, người uống rượu vào tối hôm trước đến tối hôm sau vẫn còn dương tính với nồng độ cồn trong máu và hơi thở.

1, Thời gian chuyển hóa rượu

– Sau 60 giây: Rượu sẽ ngấm vào máu và tác động lên não

– Sau 5 phút: Rượu sẽ ngấm vào máu khi ở trong dạ dày. Một phần nhỏ được đào thải qua hơi thở và mồ hôi.

– Sau 20 phút: 90% lượng rượu sẽ được ở ruột non, và được chuyển hóa ở gan.

– Cồn có thể được phát hiện tới 6 giờ trong máu; khoảng 12-24 giờ trong hơi thở, nước tiểu và nước bọt.

 

2, Một số yếu tố ảnh hưởng quá trình chuyển hóa rượu

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nồng độ cồn trong máu và tốc độ đào thải cồn ra khỏi cơ thể:

+ Giới tính: Nồng độ cồn trong máu của nữ giới cao hơn khi uống cùng lượng cồn nhưng tốc độ đào thải lại nhanh hơn so với nam giới.

+ Tuổi: Tuổi càng cao tốc độ đào thải cồn trong máu càng chậm.

+ Thời gian trong ngày: Chuyển hóa cồn mạnh mẽ vào cuối ngày.

+ Hoạt động thể chất: Rượu được đào thải nhanh hơn sau khi tập thể dục.

+ Thức ăn: Khi có thức ăn cùng với rượu làm tăng chuyển hóa rượu.

Có những bước cụ thể bạn có thể thực hiện để giúp giảm tác dụng của rượu.

+ Thức ăn có thể giúp cơ thể bạn hấp thụ rượu.

+ Nước có thể giúp giảm nồng độ cồn trong máu.

+ Tránh đồ uống chứa caffein.

+ Một số chế phẩm từ thiên nhiên giúp tăng chuyển hóa rượu như: Cây kế sữa, Atiso, nước dừa, đậu xanh…


giải rượu an toàn

Những cách giải rượu an toàn hiệu quả nhất

Rượu bia là đồ uống được dùng phổ biến nhất là trong các dịp nghỉ lễ, liên hoan, gặp gỡ người thân và bạn bè. Tuy nhiên theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm quy định về nồng độ cồn đối với người điều khiển phương tiện giao thông đường bộ. Khi đã sử dụng rượu bia thì không được điều khiển phương tiện giao thông.

Đối với những người đã uống tối hôm trước có thể sử dụng một số cách sau để thanh thải lượng cồn trong máu một cách nhanh nhất:

1, Uống nhiều nước lọc

Cách giải rượu đơn giản nhất chính là uống nước lọc. Khi uống nhiều rượu bia, cơ thể sẽ bị mất nước do rượu ức chế quá trình tái hấp thu nước cho cơ thể. Việc bổ sung thêm nước lọc sẽ giúp nhanh chóng bù lại lượng nước đã mất cũng như làm loãng nồng độ cồn trong máu và tăng cường đào thải rượu bia ra bên ngoài qua đường tiểu.

Để giải rượu bạn cần uống thật nhiều nước chia thành nhiều lần uống, tốt nhất là uống trước, trong và cả sau khi uống rượu bia. Sau bữa nhậu, nên uống hai ly nước trước khi đi ngủ. Có thể đặt sẵn cốc nước đầu giường để phòng khát nước trong đêm.

2, Nước dừa tươi

Nước dừa không chỉ bổ sung lượng nước đáng kể để ngăn cơ thể không bị mất nước mà trong nước dừa chứa các khoáng chất, giúp cơ thể bù điện giải nhất là khi nôn mửa do uống nhiều rượu. Giảm các triệu chứng say rượu.

3, Uống nước gừng tươi

Gừng có vị cay, tính ấm, từ lâu đã trở thành một phương thuốc tốt để giải rượu bia, giúp cho mạch máu lưu thông tốt, giải nhanh các chất cồn trong cơ thể, làm dịu dạ dày, giảm cảm giác buồn nôn, chống nôn mửa trong trường hợp say rượu. Mật ong sẽ làm tăng lượng glucose – nguồn năng lượng cần thiết để cơ thể nhanh chóng hồi phục sau cơn say. Vì thế, thức uống này có tác dụng hồi sức rất tốt cho người say rượu, hiệu quả thấy rõ.

4, Cháo đậu xanh

Theo Đông y, hạt đậu xanh (lục đậu) có vị ngọt, tính mát; có tác dụng thanh nhiệt, ích khí, tiêu thử, lợi thủy, giải độc. Vỏ hạt đậu xanh (lục đậu y) có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng giải độc, tiêu thũng, giải thử, trừ phiền, trừ màng mộng ở mắt.
Các thầy thuốc Đông y thường sử dụng đậu xanh liền cả vỏ, để chữa trị các chứng bệnh do nhiệt độc gây nên, như cảm nắng, say nắng, sốt, phiền khát, mụn nhọt lở loét. Và đặc biệt là để giải độc khi ngộ độc thuốc, nấm độc hoặc thức ăn nhiễm độc. Kết quả nghiên cứu hiện đại cho thấy: Các protein, tanin và các hợp chất flavone trong đậu xanh có thể kết hợp với thủy ngân, arsenic (As), chì (Pb), một số hợp chất trong phân hóa học, tạo thành các hợp chất trầm tích. Vì vậy, có thể làm giảm độc tính, do dạ dầy khó hấp thu các hợp chất có độc tính đó hơn.
Trên lâm sàng, khi bị trúng độc nông dược, kim loại nặng v.v. người ta thường nấu đậu xanh cho bệnh nhân ăn hoặc nghiền mịn đậu xanh pha nước cho uống, có kết quả giải độc rất tốt.


Silymarin

Silymarin và Atiso thúc đẩy thải rượu nhanh hơn

1, Tác dụng chuyển hoá rượu của Silymarin

Silymarin, chiết xuất từ cây kế sữa, có tác dụng giải độc và trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, đồng thời tăng cường quá trình chuyển hoá rượu. Gốc tự do là những phân tử không ổn định gây rối loạn và phá hủy tế bào. Silymarin giúp giảm viêm, thúc đẩy hồi phục tế bào gan, và hỗ trợ giảm triệu chứng bệnh gan như vàng da, xơ gan, ung thư gan và bệnh gan nhiễm mỡ.
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tác động tiềm năng của silymarin đối với quá trình chuyển hoá rượu. Một nghiên cứu trên tạp chí “Phytotherapy Research” (2012) cho thấy việc bổ sung silymarin làm tăng chuyển hoá rượu và giảm nồng độ cồn trong máu. Nghiên cứu khác trên “Tạp chí Clinical Psychology” (2015) báo cáo rằng silymarin giảm thời gian an thần do rượu gây ra và cải thiện chức năng nhận thức.

Silymarin

Silymarin

  2, Tác dụng của Atiso           

Atiso cũng có tác dụng đối với chức năng gan và quá trình chuyển hoá rượu. Một nghiên cứu trên “Phytomedicine” (2009) phát hiện rằng chiết xuất atisô tăng hoạt động men gan và bảo vệ gan khỏi tổn thương do rượu. Atiso là một từ khoá quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển hoá rượu.
Tuy có một số bằng chứng sơ bộ về lợi ích của atisô đối với thải cồn và chức năng gan, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác nhận và xác định liều lượng tối ưu cũng như tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng atisô.
Như vậy, silymarin từ cây kế sữa và atiso có tiềm năng hỗ trợ quá trình thải cồn và chức năng gan, đặc biệt là trong việc giải độc gan và trung hòa gốc tự do. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để khẳng định những tác dụng này và xác định cách sử dụng hiệu quả của silymarin và atisô trong quá trình thải cồn.

Nguồn:

1. Effects of artichoke (Cynara scolymus L.) extract on ethanol-induced acute gastric mucosal injury in rats

2. Hepatoprotective and antioxidant effects of silymarin on hepatic alcohol intoxication in rats

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere