béo bụng

Béo phì trung tâm là gì? Cách đánh giá béo phì mới nhất

1. Béo phì thể trung tâm là gì?

Béo phì thể trung tâm, hay còn gọi là béo bụng, là tình trạng tích tụ mỡ thừa quá mức ở khu vực bụng. Béo phì thể trung tâm có thể được xác định bằng cách đo chu vi vòng eo.

Chu vi vòng eo lớn:

béo bụng

  • Nam giới: ≥ 90 cm
  • Nữ giới: ≥ 80 cm

Tỷ lệ vòng eo/vòng mông cao:

≥ 0,9 đối với nam giới

≥ 0,85 đối với nữ giới

Cách tính chỉ số vòng eo và vòng mông
Chỉ số vòng eo (WC): Đo chu vi vòng eo bằng thước dây mềm, đặt ngang qua rốn. Ghi lại số đo (cm).

Chỉ số vòng mông (HC): Đo chu vi vòng mông bằng thước dây mềm, đặt qua phần nhô ra nhất của mông. Ghi lại số đo (cm).
Tính tỷ lệ vòng eo/vòng mông (WHR): WHR = WC / HC

2. Nguyên nhân

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống nhiều calo, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và đường có thể dẫn đến tăng cân, bao gồm cả mỡ bụng.
  • Lối sống ít vận động: Lối sống ít vận động có thể dẫn đến tăng cân và giảm khả năng đốt cháy calo.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có nguy cơ mắc béo phì trung tâm cao hơn do di truyền.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể dẫn đến tăng mức cortisol, một hormone có thể thúc đẩy cơ thể tích trữ mỡ bụng.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hormone điều chỉnh sự thèm ăn và trao đổi chất, dẫn đến tăng cân.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc chống trầm cảm và thuốc chống beta, có thể dẫn đến tăng cân.

3. Biến chứng của béo phì thể trung tâm

Đây là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Bệnh tim mạch: Béo phì trung tâm làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm:
  • Tăng huyết áp: Mỡ bụng có thể giải phóng các hormone và chất béo ảnh hưởng đến huyết áp.
  • Mỡ máu cao: Mỡ bụng có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) và giảm mức cholesterol tốt (HDL).
  • Bệnh tim mạch vành: Mỡ bụng có thể làm tăng nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch, dẫn đến bệnh tim mạch vành.
  • Đái tháo đường loại 2: Mỡ bụng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường loại 2.
  • Ung thư: Béo phì trung tâm có liên quan đến nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tụy.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Béo phì trung tâm có thể làm tăng nguy cơ mắc PCOS, một rối loạn nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
  • Ngưng thở khi ngủ: Béo phì trung tâm có thể làm tăng nguy cơ mắc ngưng thở khi ngủ, một tình trạng nguy hiểm trong đó nhịp thở ngừng và bắt đầu nhiều lần trong khi ngủ.

chế độ ăn béo phì

Tác hại của béo phì và những phương pháp giảm cân hiệu quả

Tình trạng béo phì hiện nay

Béo phì là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đang ngày càng gia tăng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ người béo phì trên thế giới đã tăng từ 3,2% năm 1975 lên 18,5% năm 2016. Tại Việt Nam, tỷ lệ người béo phì cũng đang tăng nhanh, từ 2,5% năm 2000 lên 10,2% năm 2019.

Béo phì được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong cơ thể, dẫn đến tăng cân. Béo phì được đánh giá dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI), được tính bằng cách chia trọng lượng cơ thể (kg) cho bình phương chiều cao (m). Người trưởng thành được coi là béo phì khi BMI từ 30 trở lên.

Béo phì có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, cao huyết áp, đột quỵ,…
  • Bệnh tiểu đường: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt,…
  • Bệnh xương khớp: Béo phì làm tăng áp lực lên khớp, dẫn đến thoái hóa khớp, viêm khớp,…
  • Bệnh hô hấp: Béo phì làm cản trở đường thở, dẫn đến khó thở, ngưng thở khi ngủ,…
  • Bệnh tiêu hóa: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản, sỏi mật,…
  • Tăng nguy cơ vô sinh: Béo phì làm giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ sảy thai và sinh non.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý, xã hội: Béo phì có thể gây ra những vấn đề về tâm lý như tự ti, trầm cảm, lo âu,…

Giảm cân là biện pháp cần thiết để phòng ngừa và cải thiện các tác hại của béo phì.

Có nhiều phương pháp giảm cân khác nhau, bao gồm:

  • Giảm cân bằng chế độ ăn uống: Đây là phương pháp giảm cân cơ bản và quan trọng nhất. Để giảm cân bằng chế độ ăn uống, cần hạn chế ăn các thực phẩm chứa nhiều calo, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường,… Thay vào đó, nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc,…
  • Giảm cân bằng tập thể dục: Tập thể dục giúp đốt cháy calo, giúp giảm cân và cải thiện sức khỏe. Nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Giảm cân bằng phẫu thuật: Phẫu thuật giảm cân là phương pháp cuối cùng được áp dụng khi các phương pháp giảm cân khác không hiệu quả.
    Để giảm cân hiệu quả, cần lựa chọn phương pháp giảm cân phù hợp với từng người và áp dụng một chế độ giảm cân khoa học, kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Dưới đây là một số chế độ ăn giảm cân hiệu quả:

chế độ ăn béo phì

  • Chế độ ăn kiêng low-carb: Chế độ ăn kiêng low-carb hạn chế lượng carb nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ protein và chất béo lành mạnh. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chế độ ăn kiêng low-fat: Chế độ ăn kiêng low-fat hạn chế lượng chất béo nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ protein và carb phức hợp. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân lành mạnh và duy trì cân nặng lâu dài.
  • Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải: Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải tập trung vào việc tiêu thụ nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và dầu ô liu. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
  • Chế độ ăn kiêng DASH: Chế độ ăn kiêng DASH tập trung vào việc hạn chế lượng natri nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Chế độ ăn kiêng vegan: Chế độ ăn kiêng vegan là chế độ ăn kiêng hoàn toàn chay, không sử dụng bất kỳ sản phẩm động vật nào, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
  • Chế độ ăn kiêng keto: Chế độ ăn kiêng keto là chế độ ăn kiêng low-carb, high-fat. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân nhanh chóng và hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, táo bón,…

tăng cân tiền mãn kinh

Tác động xấu của tăng cân trong thời kỳ tiền mãn kinh

Bước vào thời kỳ tiền mãn kinh, mãn kinh; bên cạnh các triệu chứng làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của các chị em, một trong những điều khiến họ quan tâm là khả năng tăng cân không kiểm soát. Tìm hiểu nguyên nhân gây tăng cân của phái đẹp thời kỳ này.

tăng cân tiền mãn kinh

tăng cân tiền mãn kinh

1. Thủ phạm thầm lặng: Sự thay đổi nội tiết tố

– Estrogen không chỉ là một loại hormone đặc thù của phái đẹp do buồng trứng tiết ra; nó còn là người bảo vệ quá trình trao đổi chất, sự thèm ăn và phân bổ chất béo của bạn. Khi thời kỳ mãn kinh đến gần, estrogen chiếm vai trò thứ yếu, làm chậm quá trình trao đổi chất, tăng cảm giác thèm ăn và gây tích tụ chất béo ở vùng bụng của bạn. Kết quả là một cơ thể sẵn sàng tăng cân ngay cả khi bạn không thay đổi thói quen ăn uống, và thậm chí là ăn ít hơn trước đây.

2. Bước tiến không thể tránh khỏi của thời gian: Lão hóa

– Thời gian không chờ đợi ai cả, và khi nó trôi qua, nó mang theo khối lượng cơ bắp quý giá của chúng ta. Nhưng mấu chốt ở đây là: cơ bắp là cỗ máy đốt cháy calo, đốt cháy năng lượng hiệu quả. Khi chúng mất đi, bạn đang mất đi khả năng phòng vệ tốt nhất chống lại việc tăng cân. Và nếu bạn không tăng cường hoạt động thể chất của mình? Bạn đang giang rộng vòng tay cho sự tăng cân có cơ hội tấn công bạn.

3. Kẻ phá hoại lén lút: Kháng insulin

– Hãy coi insulin như người gác cổng của cơ thể, chúng có vai trò đưa glucose vào bên trong tế bào. Nhưng trong thời kỳ mãn kinh, người gác cổng này trở lên lười biếng, làm việc không hiệu quả. Kết quả là lượng đường trong máu tăng vọt và cái bụng của bạn trở thành thỏi nam châm hút mỡ.

4. Yếu tố di truyền: Bạn có phải là người chiến thắng đầy ‘may mắn’?

– Một số người trong chúng ta gặp phải vấn đề về di truyền nên có xu hướng tăng cân, đặc biệt là trong thời kỳ tiền mãn kinh-mãn kinh. Đó không phải lỗi của bạn; nó nằm trong DNA của bạn. Nhưng biết điều này có thể giúp bạn có chiến lược chống trả hoặc chủ động có chương trình kiểm soát cân nặng hiệu quả.

5. Kẻ đánh cắp giấc ngủ: Những đêm không yên giấc

– Ngủ không chỉ là nghỉ ngơi; đó là cơ chế bảo vệ giúp khởi động lại cơ thể bạn. Làm phiền nó là bạn đang đùa với sức khỏe của chính mình. Thử tưởng tượng một người phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh-mãn kinh với những cơn đau đầu, mất ngủ, nội tiết tố trở nên rối loạn, cơn đói tăng vọt và đột nhiên, bữa ăn nhẹ nửa đêm đó có vẻ là một ý tưởng hay…nhưng hậu quả của nó là tăng cân.

6. Những lựa chọn sai: lối sống của bạn

Những gì bạn ăn và cách bạn di chuyển đều quan trọng. Thưởng thức đồ ăn vặt và bỏ qua việc tập thể dục, đồng nghĩa với việc bạn đang chuẩn bị cho việc tăng cân thời kỳ mãn kinh này hay không. Nhưng đây là một vấn đề: ngay cả những chế độ ăn uống lành mạnh nhất và tập luyện nghiêm ngặt cũng có thể phải vật lộn với làn sóng thay đổi của thời kỳ mãn kinh.
Điều quan trọng cần lưu ý là tăng cân trong thời kỳ mãn kinh là không thể tránh khỏi. Bằng cách lựa chọn lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, bạn có thể giảm thiểu việc tăng cân và giảm nguy cơ phát triển các tình trạng sức khỏe mãn tính.

Nếu bạn lo lắng về việc tăng cân trong thời kỳ mãn kinh, hãy nói chuyện với bác sĩ. Họ có thể giúp bạn xây dựng kế hoạch kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Femakul tiền mãn kinh, mãn kinh cho phụ nữ việt

Femakul tiền mãn kinh, mãn kinh cho phụ nữ việt


béo phì

Béo phì và trầm cảm: Mối liên hệ và các dự phòng

Trong thế kỷ 21 đầy áp lực và cuộc sống hối hả, béo phì và trầm cảm đã trở thành hai vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến. Không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến tinh thần và tâm lý của con người. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa béo phì và trầm cảm, cùng nhau tìm hiểu tại sao chúng thường đi kèm và đề xuất những cách đối phó hiệu quả.

béo phì

Béo Phì và Trầm Cảm: Mối Liên Chặt Chẽ

Béo phì và trầm cảm là hai vấn đề sức khỏe độc lập, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra sự liên hệ mạnh mẽ giữa chúng. Theo Hiệp hội Y tế Thế giới (WHO), béo phì được định nghĩa là một tình trạng tăng cân quá mức, dẫn đến tình trạng tích tụ mỡ cơ thể gây hại cho sức khỏe. Trong khi đó, trầm cảm là một rối loạn tâm lý mà người bệnh thường trải qua cảm giác buồn bã, mất hứng thú và năng lượng, thậm chí có suy nghĩ tự tổn thương.

Mối liên hệ giữa béo phì và trầm cảm không chỉ đơn thuần là một hiện tượng hỗn hợp, mà còn là một chuỗi tương tác phức tạp. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy nhiều điểm chung giữa hai tình trạng này, chẳng hạn như:

Sự Tác Động Sinh Lý

Béo phì có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, như tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường, và tăng huyết áp. Những vấn đề này có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh và gây ra tình trạng căng thẳng, mệt mỏi, dẫn đến sự suy giảm tinh thần.

Sự Ảnh Hưởng Tâm Lý Xã Hội

Béo phì thường đi kèm với những áp lực tâm lý xã hội như sự kỳ thị về ngoại hình, làm cho người bệnh dễ cảm thấy tự ti và tách biệt. Cảm giác cô đơn và lo lắng có thể dẫn đến tâm trạng buồn và mất hứng thú với cuộc sống, từ đó dẫn đến trầm cảm.

Sự ảnh hưởng của Hormone: Sự thay đổi hormone trong cơ thể của những người béo phì có thể tác động đến tâm trạng và cảm xúc. Sự mất cân bằng này có thể góp phần vào việc phát triển trầm cảm.

Cách Đối Phó với Béo Phì và Trầm Cảm

Tuy béo phì và trầm cảm có thể tác động lẫn nhau, nhưng may mắn là có những cách đối phó có thể giúp cải thiện cả hai tình trạng này.

Lối Sống Tốt Hơn

Để giảm béo phì và nguy cơ trầm cảm, việc duy trì một lối sống lành mạnh là quan trọng. Điều này bao gồm việc duy trì chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và đảm bảo giấc ngủ đủ.

Tập Trung vào Tâm Lý

Đối với những người đang trải qua trầm cảm, việc tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý là rất quan trọng. Tâm sự với bạn bè, gia đình hoặc tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp có thể giúp giảm bớt cảm giác cô đơn và tăng cường tinh thần.

Kết Hợp Thảo Dược và Yoga

Thảo dược như trà hoa cúc, trà hoa hồng đã được chứng minh có tác dụng chống trầm cảm nhẹ. Ngoài ra, việc kết hợp yoga và thiền có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.

Tìm Kiếm Sự Hỗ Trợ Từ Chuyên Gia Tâm Lý và Dinh Dưỡng

Trong một số trường hợp, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia như bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng và nhà tâm lý học là cần thiết. Họ có thể giúp bạn xác định các kế hoạch điều trị phù hợp với tình trạng.

Kết Luận

Béo phì và trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe về mặt thể chất mà còn đặt ra nhiều thách thức cho tâm lý và tinh thần. Tuy có mối liên hệ phức tạp, nhưng việc nhận thức và đối phó kịp thời có thể giúp bạn cải thiện cả hai tình trạng này. Bằng việc duy trì một lối sống lành mạnh và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp, bạn có thể hướng đến sự cân bằng và hạnh phúc toàn diện cho cả thể chất lẫn tinh thần của mình.