cơn hoảng loạn

Cơn hoảng loạn ban đêm: Nguyên nhân và giải pháp

Cơn hoảng loạn ban đêm là gì?

Các triệu chứng của cơn hoảng loạn ban đêm thường xảy ra bất ngờ, cơ thể bị đánh thức trong tình trạng hoảng sợ, gây nhiều phiền toái và suy nhược cơ thể. Có thể nhầm lẫn của triệu chứng đau tim. Cơn hoảng loạn có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào nhưng hay gặp ở trẻ em và phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh.

Mặc dù cơn hoảng loạn kéo dài hơn vài phút, nhưng xuất hiện vào ban đêm có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và gia tăng sự lo lắng và mệt mỏi.

cơn hoảng loạn

Nguyên nhân của Cơn Hoảng Loạn Ban Đêm

Hiện nay chưa có nghiên cứu nào có thể tìm rõ được các nguyên nhân của cơn hoảng loạn ban đêm, vì đặc điểm của cơn hoảng loạn là chúng xảy ra đột ngột và thường không có lý do rõ ràng. Tuy nhiên, một số thói quen và điều kiện lối sống có thể làm cho phụ nữ dễ trải qua cơn hoảng loạn khi đang ngủ:

  • Uống caffeine (cà phê, trà) trước khi đi ngủ có thể làm tăng nhịp tim, giống như sắp có một cơn hoảng loạn sắp xảy ra. Một số phụ nữ có thể bắt đầu lo lắng rằng họ đang sắp phải đối mặt với một cơn hoảng loạn, điều này có thể gây ra một cơn hoảng loạn do tâm lý.
  • Khi bị stress trong cuộc sống mà không được giải toả có thể tích tụ trong suốt ngày và sau đó bùng lên khi đang ngủ.
  • Lạm dụng rượu và chất kích thích có thể làm gián đoạn chu kỳ ngủ và kích thích cơn hoảng loạn ban đêm.
  • Sự mất cân bằng hormone trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ hoặc mãn kinh cũng có thể góp phần vào việc gây ra cơn hoảng loạn ban đêm do sự biến động của hormone estrogen và progesterone.
  • Các nguyên nhân khác có thể bao gồm sự kết hợp với các bệnh tâm thần khác, một số chức năng cơ bản không bình thường hoặc di truyền.

Cơn hoảng loạn ban đêm thường bị nhầm lẫn với triệu chứng khác như mắc bệnh mất ngủ mạn tín, hoặc cơn động kinh ban đêm, nhưng vì chúng xảy ra ở các giai đoạn ngủ khác nhau, chúng được coi là các tình trạng riêng biệt và không liên quan.

Giải pháp ngăn ngừa Cơn Hoảng Loạn Ban Đêm

Stress và lo lắng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của cơn hoảng loạn ban đêm, vì vậy sự tập trung nên đặt vào việc giảm căng thẳng. Dưới đây là một số cách sau:

  • Nếu có một ngày căng thẳng và cảm thấy chưa được giải toả trước khi đi ngủ, hãy xem xét việc đi dạo ngắn ngoài trời trước khi đi ngủ. Một số động tác và bài tập tại nhà để giải phóng năng lượng tích tụ cũng có thể giúp giảm căng thẳng nhanh chóng.
  • Tìm một nơi yên tĩnh để nhắm mắt và thực hiện một số bài tập hơi thở vào buổi tối là một cách tốt để giảm căng thẳng và xua tan những suy nghĩ lo lắng.
  • Dành vài phút trong giường để thiền với tinh dầu thiền như hoa cúc hoặc hoa nhài có thể giúp giải tỏa căng thẳng tích tụ trong suốt ngày và mang lại sự bình yên cho tâm trí trước khi đi ngủ.
  • Hãy cố gắng tránh uống cà phê và rượu vào lúc đi ngủ. Thay vào đó, pha một cốc trà hoa cúc và uống nó vào lúc đi ngủ để cảm thấy thoải mái và yên bình, đặc biệt sau một ngày căng thẳng.
  • Ngay cả một buổi hương liệu ngắn với tinh dầu thiền như hoa cúc hoặc hoa nhài cũng có thể giúp bạn tìm cân bằng và thư giãn trước khi bạn đi ngủ.
  • Thuốc cũng có thể giảm bớt cơn hoảng loạn ban đêm. Thông thường, đó bao gồm việc sử dụng thuốc chống trầm cảm, an thần, benzodiazepines, hoặc beta-blockers.

Như vậy

Cơn hoảng loạn ban đêm có thể dẫn đến thiếu ngủ. Một số phụ nữ bị đánh thức bởi một cơn hoảng loạn, vì vậy họ bắt đầu hạn chế giấc ngủ của mình, điều này làm tăng mệt mỏi, căng thẳng và lo lắng của họ. Sự căng thẳng kéo dài đó, lặp lại, gây ra cơn hoảng loạn nhiều lần và nặng nề hơn. May mắn thay, phụ nữ ở mọi độ tuổi có thể tìm thấy phương pháp điều trị phù hợp cho cơn hoảng loạn bằng cách sử dụng một số giải pháp đã đề cập trên và ngăn chúng từ việc kiểm soát cuộc sống của mình.


viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp gối: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Giống như tất cả các khớp, khớp gối có thể bị tổn thương bởi viêm khớp dạng thấp, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt các triệu chứng do viêm khớp gây ra.

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một loại viêm khớp do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô bình thường trong khớp.

Viêm khớp dạng thấp chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp ở tay và chân, nhưng đầu gối và các khớp khác cũng có thể bị ảnh hưởng. VKDT cũng thường đối xứng hai bên. Điều này có nghĩa là cả hai đầu gối sẽ bị ảnh hưởng bởi tổn thương viêm.

Hơn 1,3 triệu người Mỹ mắc VKDT. Khớp gối có thể không có dấu hiệu của bệnh cho đến lâu sau đó, thậm chí nhiều năm sau khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Viêm khớp dạng thấp nếu không được điều trị kịp thời có thể gây viêm mạn tính và tiến triển, cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục khớp.

viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp ảnh hưởng thế nào đến khớp gối?

Trong VKDT, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và làm hỏng lớp màng tế bào hoạt dịch của khớp. Tế bào hoạt dịch là mô liên kết nối các khớp. VKDT làm cho các tế bào hoạt dịch tăng lên, gây dày lên và viêm. Điều này cũng tương tự với VKDT ở khớp gối:

Các tế bào miễn dịch nhắm vào màng hoạt dịch nối khớp gối. Màng này bảo vệ sụn, dây chằng và các mô khác của khớp gối. Màng hoạt dịch tạo dịch giúp bôi trơn các khớp, làm cho khớp cử động trơn tru hơn.

Khớp bị viêm, gây đau và tổn thương mô khớp. Chuyển động khớp gối cũng bị hạn chế do màng sưng lên. Theo thời gian, tình trạng viêm có thể làm hỏng sụn và dây chằng khớp gối. Sụn khớp sẽ mòn đi và để lộ xương. Xương, không giống như sụn, có cơ quan cảm nhận cảm giác đau. Khi xương bắt đầu đẩy và mài vào nhau. Điều này dẫn đến đau đớn và tổn thương xương.

Triệu chứng

Một triệu chứng đặc trưng của viêm khớp dạng thấp là đau nhức hoặc khó chịu ở khớp, trầm trọng hơn khi đứng, đi bộ hoặc tập thể dục. Triệu chứng đau khớp có thể dao động từ cơn đau nhẹ, đau nhói đến cơn đau dữ dội.

Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp ở khớp gối bao gồm:

* Nóng khớp  

* Cứng khớp, đặc biệt là khi thời tiết lạnh hoặc vào buổi sáng

* Đi lại khó khăn hoặc khó duỗi thẳng khớp gối

* Tiếng lạo xạo, lục khục khi khớp gối vận động

Các triệu chứng khác có thể gặp phải có thể bao gồm:

* Mệt mỏi

* Khô miệng và mắt, có thể là triệu chứng của bệnh Sjögren

* Viêm màng bồ đào hoặc viêm mống mắt

* Mất cảm giác ngon miệng

* Giảm cân bất thường

Chẩn đoán

Dưới đây là một số phương pháp mà bác sĩ có thể sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ở khớp gối :

Khám tại khớp

Chủ yếu khám khớp bằng cách quan sát các biến đổi bên ngoài của khớp gối bị viêm. Đánh giá biên độ vận động của khớp chủ động và thụ động.

Xét Nghiệm Huyết Thanh

– Chỉ Số RF (Rheumatoid Factor): Một số người với viêm khớp dạng thấp có thể có RF dương tính, tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều có chỉ số này tăng cao.

– Chỉ Số CCP (Cyclic Citrullinated Peptide): Chỉ số này cũng có thể được đánh giá để xác định khả năng mắc bệnh.

– Số Lượng Tế Bào Hồng Cầu (RBC) và Tế Bào Bạch Cầu (WBC): Mức tăng cao có thể xuất hiện trong trường hợp viêm nhiễm.

Chỉ Số C-reactive Protein (CRP): chỉ số này tăng cao thường là dấu hiệu của đợt viêm cấp và thường được theo dõi để đánh giá sự tiến triển của bệnh.

Xét Nghiệm Hình Ảnh

Chụp X-quang Khớp: Chụp ảnh này có thể hiển thị các biểu hiện của viêm khớp và xác định mức độ tổn thương.

Siêu Âm và MRI Khớp: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc khớp và mô mềm, giúp đánh giá mức độ tổn thương và viêm.

Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào sự tiến triển của VKDT ở khớp gối, có thể chỉ cần dùng thuốc không kê đơn (OTC).

Đối với VKDT tiến triển, bạn có thể cần phẫu thuật để khôi phục khả năng vận động hoặc giảm đau và cứng khớp gối.

Các phương pháp điều trị VKDT không cần phẫu thuật có thể bao gồm:

Corticosteroid: tiêm corticosteroid vào khớp gối để giúp giảm sưng và đau. Những mũi tiêm này chỉ là tạm thời và cần phải tiêm theo đợt.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như naproxen (Aleve) hoặc ibuprofen (Advil), có thể làm giảm đau và viêm.

Thuốc giảm đau tại chỗ: Những loại kem và gel này được bôi lên da  để giúp giảm đau do viêm khớp. Chúng có thể bao gồm các loại thuốc như gel bôi ngoài da diclofenac (Voltaren) hoặc dung dịch bôi diclofenac (Pennsaid).

Thuốc chống thấp khớp điều trị bệnh (DMARD): DMARD làm giảm tình trạng viêm, làm cho các triệu chứng  bớt nghiêm trọng hơn và làm chậm sự tiến triển của VKDT theo thời gian. DMARD methotrexate [Otrexup (PF), Xatmep và Trexall] được coi là phương pháp điều trị đầu tiên.

Thuốc sinh học: thuốc sinh học được nhắm mục tiêu nhiều hơn vào tác động của chúng lên con đường miễn dịch và tình trạng viêm so với DMARD. Chúng làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch để giảm các triệu chứng VKDT. Các thuốc sinh học phổ biến bao gồm adalimumab (Humiviêm khớp dạng thấp) và tocilizumab (Actemviêm khớp dạng thấp).

Các lựa chọn phẫu thuật cho VKDT bao gồm:

* Phục hồi dây chằng hoặc gân bị tổn thương: Điều này có thể củng cố khớp gối   và đẩy lùi tổn thương do viêm.

* Định hình lại khớp gối hoặc mô khớp (cắt xương): Điều này có thể làm giảm cơn đau do mất sụn và mài mòn xương khớp gối.

* Thay khớp gối: Thay khớp bằng khớp giả bằng nhựa hoặc kim loại nhân tạo có thể khôi phục sức mạnh và khả năng vận động.

* Loại bỏ màng hoạt dịch (cắt bỏ màng hoạt dịch): Việc loại bỏ xung quanh khớp gối  là một phương pháp được sử dụng để giảm đau do sưng và cử động, nhưng ngày nay nó hiếm khi được thực hiện.

Các biện pháp khắc phục khác

* Tập thể dục: Hãy thử các bài tập tác động nhẹ như bơi lội, đạp xe hoặc thái cực quyền để giảm áp lực cho khớp gối. Tập thể dục trong thời gian ngắn hơn để giảm nguy cơ bùng phát đợt cấp.

* Thay đổi chế độ ăn uống: bổ sung tự nhiên như dầu cá hoặc nghệ để giảm triệu chứng.

* Thiết bị hỗ trợ: Hãy thử miếng lót hoặc miếng lót giày tùy chỉnh. Ngoài ra có thể dùng gậy hoặc đeo nẹp khớp gối để giảm áp lực lên khớp gối để đi lại dễ dàng hơn.


Giấc ngủ

Tiền mãn kinh ảnh hưởng tới giấc ngủ như thế nào?

Tiền mãn kinh, mãn kinh là một giai đoạn trong cuộc sống của phụ nữ khi buồng trứng ngừng sản xuất các hormone estrogen và progesterone và không còn kinh nguyệt. Đây là diễn biến sinh lý bình thường của quá trình lão hóa và đánh dấu sự kết thúc của những năm tháng sinh sản của phụ nữ. Tiền mãn kinh thường xảy ra ở phụ nữ cuối tuổi 40 đến đầu tuổi 50. Tiền mãn kinh cũng có thể dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.

Giấc ngủ

Ảnh hưởng của mất cân bằng hormone đối với giấc ngủ

Khi buồng trứng không còn sản xuất đủ lượng estrogen và progesterone, sự mất cân bằng hormone này có thể gây ra các triệu chứng bao gồm bốc hỏa (cảm giác nóng đột ngột lan tỏa khắp cơ thể) và đổ mồ hôi đêm.

Khoảng 75% -85% phụ nữ mãn kinh bị bốc hỏa, có thể kéo dài trung bình từ năm năm. Bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm có thể khiến việc ngủ ngon trở nên khó khăn. Theo Tổ chức giấc ngủ quốc gia, khoảng 61% phụ nữ mãn kinh có vấn đề về giấc ngủ. Khó ngủ có thể dẫn đến các vấn đề khác như buồn ngủ ban ngày, uể oải, cáu kỉnh.

Cách điều trị các vấn đề về giấc ngủ liên quan đến tiền mãn kinh

Phương pháp điều trị truyền thống cho các triệu chứng liên quan đến tiền mãn kinh – như bốc hỏa – là liệu pháp thay thế hormone (HRT). HRT bao gồm estrogen được cung cấp dưới dạng thuốc viên, miếng dán hoặc kem bôi âm đạo, dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với progesterone (cho phụ nữ vẫn có tử cung).

Nếu liệu pháp thay thế hormone không phù hợp, nếu các triệu chứng không nghiêm trọng, hoặc nếu bạn đơn giản là quyết định không sử dụng HRT, các loại thuốc ban đầu được sử dụng như thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm bốc hỏa. Một số thuốc với liều lượng thấp fluoxetine (Prozac), paroxetine (Brisdelle, Paxil), venlafaxine (Effexor) và nhiều loại khác. Ngoài ra, bazedoxifene (Duavee) đã được chứng minh là có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. Nhưng hãy lưu ý đến tác dụng phụ của thuốc, có thể dẫn tới lạm dụng và phụ thuộc vào thuốc.

Ngoài ra có thể sử dụng các sản phẩm được điều chế từ thiên nhiên giúp giảm các triệu chứng mà không có tác dụng nào gây hại cho cơ thể. Hiệp hội mãn kinh Bắc Mỹ khuyến cáo nên tăng cường sử dụng các dược liệu có chứa các estrogen từ tự nhiên (phytoestrogens) để làm giảm các triệu chứng tiền mãn kinh một cách an toàn nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người bị tiền mãn kinh hoặc mãn kinh. Trong số các loại dược liệu có tác dụng điều trị, Hiệp hội cũng khuyến cáo có loại qua nghiên cứu thực nghiệm và thử nghiệm trên người, cho hiệu quả rõ rệt nhất bao gồm Black Cohosh, Soy Isoflavon.

Cách giúp cải thiện giấc ngủ

Ngoài thuốc men, những mẹo sau đây có thể giúp bạn mát mẻ hơn vào ban đêm và ngủ ngon hơn mà không cần sử dụng hormone:

  • Mặc quần áo rộng rãi khi đi ngủ. Quần áo làm từ sợi tự nhiên, như cotton, thường là tốt nhất.
  • Giữ cho phòng ngủ mát mẻ và thông thoáng.
  • Tránh một số loại thực phẩm có thể gây đổ mồ hôi (như thức ăn cay), đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Duy trì một lịch trình đi ngủ đều đặn, bao gồm đi ngủ cùng giờ mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên nhưng không phải ngay trước khi đi ngủ.
  • Tránh uống quá nhiều caffeine, rượu và thuốc lá.
  • Đi tiểu trước khi đi ngủ.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng tiền mãn kinh và các vấn đề về giấc ngủ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng tham khảo ý kiến nhóm Bacsionline.


Nghệ- gan niễm mỡ

Tác dụng tuyệt vời của Nghệ đối với bệnh gan nhiễm mỡ

Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc bổ sung nghệ với liều lượng cao có thể giảm nhẹ một số triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu có tình trạng viêm và tích tụ chất béo trong gan. Theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và toàn trạng sực khỏe, mặc dù hầu hết những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ ban đầu thường không có triệu chứng.

Gan nhiễm mỡ không do rượu nguyên nhân do thừa cân, rối loạn chuyển hóa lipid hay còn gọi là mỡ máu, đái tháo đường type 2. Có tới 75% những người béo phì có thể phát triển gan nhiễm mỡ.

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, cũng như giảm cân cho những người thừa cân hoặc béo phì, có thể giúp điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu.

Nghệ- gan niễm mỡ

Tại sao Nghệ có tác dụng ngăn ngừa gan nhiễm mỡ?

Nhiều nghiên cứu cho thấy nghệ có chứa một hợp chất gọi là curcumin, có vai trò trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu bằng cách giảm viêm.

Một nghiên cứu năm 2021, 64 người mắc gan nhiễm mỡ sử dụng 2 gram mỗi ngày trong 8 tuần. Nồng độ men gan giảm đáng kể, nồng độ triglyceride và cholesterol (mỡ máu) trong máu cũng giảm trong nhóm dùng nghệ. Nhóm dùng giả dược không cho thấy những thay đổi tương tự.

Một báo cáo tổng hợp nghiên cứu năm 2019 đã đánh giá năm thử nghiệm trước đó về tác dụng cuả nghệ đối với gan nhiễm mỡ. Các kết quả như sau:

Ba trong số bốn thử nghiệm có dữ liệu về nghệ hoặc curcumin so với mức cơ bản cho thấy sự giảm nồng độ men gan và giảm mức độ nghiêm trọng của gan nhiễm mỡ. Hai trong số bốn nghiên cứu có đối chứng giả dược cho thấy sự giảm đáng kể nồng độ men gan ALT và AST khi sử dụng nghệ hoặc curcumin so với giả dược. Một trong bốn thử nghiệm có đối chứng giả dược đã sử dụng nghệ thay vì curcumin. Nghiên cứu đó không cho thấy sự cải thiện về nồng độ enzym gan hoặc mức độ nghiêm trọng của gan nhiễm mỡ so với nhóm giả dược. Điều này cho thấy rằng curcumin, chứ không phải nghệ..

Kết hợp thêm một số cách giúp điều trị gan nhiễm mỡ

Một số phương pháp điều trị có thể giúp điều trị bệnh gan nhiễm mỡ. Trong hầu hết các trường hợp, thay đổi lối sống là phương pháp điều trị đầu tiên. Chúng bao gồm:

Duy trì cân nặng hợp lý, BMI dao động từ 21,5 – 24.

Chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hạn chế mỡ, nội tạng động vật, ăn rau xanh từ 300-500gr/ngày.

Tập thể dục thường xuyên. Bằng chứng cho thấy những người giảm được ít nhất 3–5% trọng lượng cơ thể có thể thấy sự cải thiện về chất béo gan, nhưng một người có thể cần giảm tới 10% trọng lượng cơ thể để giảm viêm gan.

Sừ dụng một số thảo dược như cây kế sữa, bông astiso…

Các tác dụng khác của nghệ

Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy Curcumin trong nghệ có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm, một vấn đề phổ biến trong nhiều quá trình bệnh tật bao gồm:

  • bệnh tim
  • bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  • béo phì
  • xơ vữa động mạch
  • suy tim
  • viêm cơ tim

 


kinh nguyệt

Tiền mãn kinh ảnh hưởng gì đến chu kỳ kinh nguyệt?

Tiền mãn kinh ảnh hưởng gì đến chu kỳ kinh nguyệt?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp đến quá trình mãn kinh, kết thúc sự sinh sản của phụ nữ. Tiền mãn kinh thường bắt đầu trong độ tuổi từ khoảng 45 tuổi, mặc dù nó có thể bắt đầu sớm hơn. Trong thời gian này, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít estrogen hơn.

Mặc dù “sự thay đổi” thường liên quan đến các cơn bốc hỏa, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khác như đau đầu, mệt mỏi, lo âu hay đau ở vùng ngực cho đến những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt.

Các triệu chứng này thường kéo dài khoảng bốn năm trước khi chu kỳ kinh nguyệt dừng hẳn. Cơ thể sẽ chuyển từ tiền mãn kinh sang mãn kinh sau 12 tháng không có chảy máu hoặc đốm máu.

kinh nguyệt

Chu kỳ kinh nguyệt thay đổi như thế nào?

Tiền mãn kinh có thể khiến chu kỳ kinh nguyệt vốn đều đặn trở nên đột ngột không đều.

Trước khi bước vào tiền mãn kinh, nồng độ estrogen và progesterone của sẽ tăng và giảm theo một quy luật nhất quán trong suốt chu kỳ kinh nguyệt. Nhưng khi ở giai đoạn tiền mãn kinh, sự thay đổi hormone trở nên thất thường hơn. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi không thể đoán trước. Một số biến đổi đó là:

  • Kinh nguyệt không đều. Thay vì có kinh nguyệt mỗi lần là 28 – 30 ngày, thì có thể kéo dài hoặc ngắn hơn
  • Khoảng thời gian giữa các kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi từ tháng này sang tháng khác. Một tháncó thể có kinh nguyệt liên tiếp. Trong những tháng khác, lại không có kinh nguyệt trong hơn bốn tuần.
  • Chậm kinh. Một số tháng có thể không có kinh nguyệt. Lầm tưởng đã bước vào giai đoạn mãn kinh, nhưng điều này không chính thức cho đến khi không có kinh trong 12 tháng.
  • Ra nhiều máu. Xảy ra hiện tượng chảy nhiều máu, làm ướt băng vệ sinh.
  • Ra ít. Đôi khi, máu nhỏ giọt, mờ nhạt nên không giống như kinh nguyệt.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Khi đang trong thời kỳ tiền mãn kinh, việc kinh nguyệt không đều và đến gần nhau hơn là điều bình thường. Nhưng đôi khi những kiểu chảy máu bất thường này có thể báo hiệu một vấn đề bệnh lý.

Hãy gặp bác sĩ nếu:

  • Chảy máu nhiều bất thường, máu thấm qua một hoặc nhiều miếng băng vệ sinh trong một giờ.
  • Xuất hiện kinh nguyệt thường xuyên hơn ba tuần một lần
  • Chu kỳ kinh nguyệt của kéo dài hơn bình thường.
  • Chảy máu khi quan hệ tình dục khi đang giữa các thời kỳ

Mặc dù chảy máu bất thường ở thời kỳ tiền mãn kinh thường là do sự dao động của hormone nhưng cũng có thể là dấu hiệu của:

Polyp.Đây là những khối u hình thành ở lớp tuyến và mô đệm nội mạc tử cung hoặc cổ tử cung. Chúng thường không gây ung thư nhưng đôi khi số ít trường hợp bệnh tiến triển ác tính thành ung thư tử cung rất nguy hiểm.

U xơ tử cung. Là những khối u lành tính phát triển trong tử cung. Chúng có kích thước khác nhau, từ những hạt nhỏ đến những khối đủ lớn. U xơ thường gây chảy máu tử cung bất thường.

Teo nội mạc tử cung. Đây là tình trạng nội mạc tử cung (niêm mạc tử cung) của bị mỏng đi. Sự mỏng đi này đôi khi có thể gây chảy máu.

Tăng sản nội mạc tử cung. Đây là tình trạng lớp niêm mạc tử cung dày lên.

Hãy đến gặp bác sĩ sẽ khám để kiểm tra nguyên nhân gây chảy máu bất thường ở thời kỳ tiền mãn kinh.


Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền qua muỗi Aedes aegypti, loại muỗi vằn có màu đen, trắng, đốm đen. Muỗi Aedes aegypti thường sinh sản ở những nơi có nước đọng, như ao, hồ, vũng nước, dụng cụ chứa nước,…

Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết là vô cùng quan trọng để có thể xử lý kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết thường xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội

Đau bụng dữ dội là một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Đau bụng thường xuất hiện ở vùng thượng vị, hạ vị hoặc toàn bụng. Đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn, đi ngoài phân lỏng.

  • Nôn liên tục

Nôn liên tục là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Nôn liên tục khiến cơ thể bị mất nước, điện giải, dẫn đến tình trạng sốc, suy hô hấp, suy đa tạng.

  • Hạ thân nhiệt đột ngột

Hạ thân nhiệt đột ngột là một dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết. Hạ thân nhiệt khiến cơ thể khó điều hòa thân nhiệt, dẫn đến tình trạng rối loạn đông máu, chảy máu nội tạng.

  • Chảy máu

Chảy máu là một dấu hiệu phổ biến của bệnh sốt xuất huyết. Chảy máu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm:

* Chảy máu cam, chảy máu chân răng

* Chảy máu niêm mạc mắt, mũi, miệng

* Chảy máu dưới da, xuất huyết dưới da

* Chảy máu tiêu hóa, đi ngoài phân đen

  • Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn suy thận. Suy thận khiến cơ thể không thể đào thải độc tố, dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

  • Li bì, kích thích

Li bì, kích thích là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Li bì, kích thích khiến bệnh nhân khó kiểm soát hành vi, có thể dẫn đến tình trạng co giật, hôn mê.

  • Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức

Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nguy kịch. Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức khiến bệnh nhân không thể giao tiếp, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

Cách xử lý khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu nguy hiểm như hạ thân nhiệt, chảy máu, suy thận, hôn mê,… bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp cấp cứu cần thiết để ổn định tình trạng bệnh nhân.

Cách phòng tránh sốt xuất huyết

Để phòng tránh sốt xuất huyết, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Diệt lăng quăng, muỗi Aedes aegypti là cách phòng tránh sốt xuất huyết hiệu quả nhất.

  • Loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng, nơi muỗi Aedes aegypti sinh sản.

  • Sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng khi ngủ.

  • Mặc quần áo dài tay, bôi kem chống muỗi khi ra ngoài.

  • Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết.

Kết luận

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh là vô cùng quan trọng


thịt đỏ

Liệu ăn nhiều thịt đỏ gây bệnh rối loạn chuyển hóa?

Thịt đỏ là một thực phẩm phổ biến (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu…) mà các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên hạn chế vì lý do sức khỏe. Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu về lợi ích và rủi ro sức khỏe của việc tiêu thụ lượng thịt đỏ khác nhau.

thịt đỏ

Giả thiết trước đây cho thấy ăn thịt đỏ dẫn đến nồng độ chỉ số gây viêm cao hơn và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh rối loạn chuyển hóa.

Một nghiên cứu mới đã tìm ra mối quan hệ phức tạp giữa thịt đỏ và chỉ số gây viêm, đã phát hiện ra thịt đỏ có thể không ảnh hưởng đến chỉ số gây viêm sau khi tính đến chỉ số khối cơ thể (BMI).

Những phát hiện này đã được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ.

Thịt đỏ có trực tiếp góp phần gây viêm không?

Một phân tích cắt ngang đã sử dụng dữ liệu từ những người tham gia là một phần của Nghiên cứu đa sắc tộc về xơ vữa động mạch (MESA).

Có 3.638  người tham gia nghiên cứu trong độ tuổi từ 45 đến 84. Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ bảng câu hỏi về tần suất thực phẩm của MESA. Họ cũng thu thập dữ liệu về chiều cao và cân nặng. Ngoài ra tìm hiểu thêm các yếu tố khác như hút thuốc, mức độ hoạt động thể chất, trình độ học vấn, độ tuổi, giới tính và thu nhập hàng tháng.

Các nhà nghiên cứu xem xét việc tiêu thụ thịt đỏ đã qua chế biến và chưa qua chế biến của người tham gia và điều này có liên quan như thế nào đến các chỉ số viêm. Tìm mối liên hệ giữa các chất chuyển hóa trong huyết tương sau khi thức ăn được chế biến, tiêu hóa và hấp thụ, đồng thời có mối tương quan với các dấu hiệu viêm nhiễm”, điều này giúp giải thích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.

Kết quả của nghiên cứu cho thấy yếu tố góp phần quan trọng là chỉ số BMI của người tham gia.

Khi các nhà nghiên cứu tính đến chỉ số BMI, họ không tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và các chỉ số viêm. Điều này đúng khi xem xét cả thịt đỏ đã qua chế biến và chưa qua chế biến.

Ngược lại, khi họ không tính đến chỉ số BMI, thì có mối liên quan giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và tình trạng viêm nhiễm.

Glutamine và thịt chế biến

Sự khác biệt chính đối với phát hiện chung này là liên quan đến chất chuyển hóa glutamine. Hàm lượng glutamine cao hơn cho thấy tình trạng viêm thấp hơn.

Nghiên cứu phát hiện ra việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ chưa qua chế biến có liên quan đến mức độ chuyển hóa thấp hơn. Ngoài ra hàm lượng glutamine cao hơn có liên quan đến mức protein C phản ứng (CRP), một dấu hiệu viêm khác thấp hơn.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu kết luận chỉ tiêu thụ thịt đỏ không liên quan chủ yếu đến chứng viêm.

Theo Rick Miller – chuyên gia dinh dưỡng tại Bệnh viện King Edward VII  cho rằng các nhà nghiên cứu phát hiện khi điều chỉnh chỉ số khối cơ thể (BMI), lượng thịt đỏ chưa qua chế biến và chế biến sẵn (thịt bò, thịt lợn hoặc thịt cừu) không liên quan trực tiếp đến bất kỳ dấu hiệu viêm nào (protein phản ứng C), do đó gợi ý rằng trọng lượng cơ thể hoặc nhiều khả năng hơn là béo phì (tích trữ quá nhiều mỡ trong cơ thể) chứ không phải thịt đỏ có khả năng là nguyên nhân quan trọng hơn gây ra tình trạng viêm toàn cơ thể, điều này đã được chứng minh trong RCT [thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên] với nhiều chỉ định.

Giới hạn của nghiên cứu

Nghiên cứu bao gồm những người tham gia được xác định là người da trắng, người Mỹ gốc Phi, người da đen hoặc người châu Á, cho thấy rằng các nghiên cứu trong tương lai có thể bao gồm nhiều người tham gia đa dạng hơn.


Gout

Phát hiện mới về nguyên nhân gây bệnh Gout

Gout là gì?

Gout, một dạng viêm khớp phổ biến, được biết đến với triệu chứng đột ngột đau dữ dội, sưng và cứng khớp đặc biệt xuất hiện sau bữa ăn nhiều đạm. Gout thường ảnh hưởng đến một khớp, thường là khớp ngón chân cái. Với hơn 3 triệu người ở Hoa Kỳ bị ảnh hưởng bởi tình trạng này, việc hiểu rõ nguyên nhân và tiến trình của nó là vô cùng quan trọng. Bài viết này đi sâu vào một nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu quốc tế, dẫn đầu bởi Trường Đại học Y California San Diego, đã phát hiện ra một con đường phân tử mới giúp làm sáng tỏ nguồn gốc và sự phát triển của bệnh gout.

Gout

Gout

Gout và tỷ lệ mắc bệnh

Gout, được đặc trưng bởi cơn đau khớp dữ dội, đã hành hạ nhân loại hàng thế kỷ. Theo Hiệp hội Phong thấp học Hoa Kỳ, hơn 3 triệu người Mỹ mắc bệnh gout. Tình trạng này thường gặp hơn ở nam giới, phụ nữ sau mãn kinh và những người bị bệnh lý thận.

Vai trò của axit uric

Gout thường bắt nguồn từ tăng urat máu, nồng độ axit uric trong máu tăng cao, dẫn đến sự hình thành các tinh thể axit uric trong khớp, gây viêm. Điều thú vị là những người bị gout thường có nồng độ axit uric cao trong dịch khớp. Tuy nhiên, không phải tất cả những người tăng urat máu đều phát triển bệnh gout, vì một số người có thể không có triệu chứng.

Khám phá mới về nguyên nhân gây bệnh gout

Nghiên cứu này đã lấy một trường hợp gout bất thường, liên quan đến một phụ nữ 22 tuổi có biểu hiện lắng đọng tinh thể urat và tổn thương sụn khớp mặc dù nồng độ axit uric trong máu bình thường. Để điều tra sự bất thường này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến, như giải trình tự toàn bộ gen, giải trình tự RNA và phương pháp proteomics định lượng. Phân tích chuyên sâu của họ đã xác định được cơ chế sinh học phân tử cụ thể là sự thiếu hụt gen biểu hiện tập trung xung quanh protein “lubricin”.

Ý nghĩa của Lubricin

Lubricin, một protein giúp bôi trơn khớp, đã nổi lên như một nhân tố chính trong nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu phát hiện những người có nồng độ lubricin thấp trong dịch khớp có nhiều khả năng bị gout và tăng urat máu không kiểm soát. Lubricin không chỉ ức chế sản xuất axit uric mà còn ngăn ngừa kết tinh urat và hạn chế viêm do tinh thể urat gây ra. Con đường mới này cung cấp những hiểu biết có giá trị về lý do tại sao một số người phát triển bệnh gout trong khi những người khác thì không và tại sao bệnh gout có thể dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng.

Liên hệ trong chẩn đoán bệnh gout

Nghiên cứu này gợi ý về tiềm năng của lubricin như một dấu ấn sinh học cho bệnh gout, mở ra một góc nhìn mới về chẩn đoán và điều trị. Tiến sĩ Puja Paul Khanna, một phó giáo sư tại Trường Y Đại học Michigan, nhấn mạnh những phát hiện trong các mô hình chuột, cho thấy rằng ngay cả khi không có nồng độ axit uric cao, tổn thương vẫn có thể xảy ra do các tinh thể urat monosodi, một con đường có thể được nhắm mục tiêu với các biện pháp can thiệp dựa trên lubricin.

Như vậy

Nghiên cứu cho thấy protein lubricin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi axit uric, ức chế viêm và ngăn ngừa hình thành tinh thể urat. Sự phát triển của bệnh gout cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các biến thể gen của cá nhân liên quan đến lubricin và các phân tử điều khiển khác. Cần nghiên cứu thêm để khám phá những hiểu biết này trong bối cảnh sức khỏe con người và quản lý bệnh gout.


HETIK Silymarin

Ảnh hưởng của Silymarin lên men gan

Silymarin là gì?

Có nguồn gốc từ cây kế sữa (Silybum marianum), silymarin được coi là ngọn hải đăng hy vọng trong lĩnh vực chữa bệnh từ thiên nhiên, đặc biệt là cho sức khỏe của gan. Được tôn vinh nhờ các đặc tính chống oxy hóa, chống viêmchống nhiễm trùng mạnh mẽ, silymarin đã trở thành nền tảng của y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, mối liên hệ phức tạp giữa silymarin và men gan vẫn chưa được hiểu cặn kẽ, để lại một lỗ hổng trong kiến thức chung của chúng ta.

HETIK Silymarin

HETIK Silymarin

Trong bài viết tổng quan mang tính hệ thống này, giúp tìm hiểu sâu vào thế giới của silymarin, nhằm mục đích làm sáng tỏ ảnh hưởng của nó đối với nồng độ men gan và tiềm năng của nó như một lá chắn giúp bảo vệ gan.

Các thông tin sử dụng trong bài viết đến từ việc tìm kiếm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) được thực hiện từ năm 1992 đến năm 2023, tập trung vào đánh giá chỉ một chỉ số là men gan. Từ một tập hợp đáng kinh ngạc gồm 1.707 bài báo, 29 nghiên cứu quy mô dựa trên y học thực chứng và thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, với cỡ mẫu đa dạng gồm 3.846 người tham gia, mỗi người có nền tảng sức khỏe riêng.

Liều lượng silymarin trong các nghiên cứu này trải dài từ mức khiêm tốn 140 mg đến mức tối đa 420 mg, được dùng trong các khung thời gian khác nhau. Các phát hiện đã vẽ nên một bức tranh hấp dẫn: phần lớn (65,5%) nghiên cứu cho thấy sự suy giảm nồng độ men gan ngay sau khi sử dụng silymarin.

Các kết quả cho thấy silymarin, với khả năng bảo vệ gan, có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi về sức khỏe của gan. Tuy nhiên, các kết quả khác nhau gợi ý về ảnh hưởng của các yếu tố như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân có liên quan, liều lượng silymarin và bản chất của các bệnh tiềm ẩn. Thật thú vị khi lưu ý rằng tác dụng kỳ diệu của silymarin có thể có tính chọn lọc, cộng hưởng khác nhau với các tình trạng khác nhau, đặc biệt rõ ràng ở khả năng hạ thấp mức men gan ở những người đang chiến đấu với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Về bản chất, chất bổ sung silymarin hứa hẹn là chất bảo vệ gan, có khả năng khắc phục sự mất cân bằng men gan trong nhiều tình trạng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn để xác định liều lượng và các tình huống lý tưởng, có tính đến những đặc điểm riêng biệt của hồ sơ bệnh nhân và những căn bệnh mà họ phải đối mặt.

Tác dụng bảo vệ gan và hạ men gan của kế sữa

Men gan

Men gan

Cây kế sữa, có tên khoa học là Silybum marianum, không chỉ là một tuyệt tác của thiên nhiên mà còn là một kho tàng dược liệu kỳ diệu. Từ rễ đến hạt, nó chứa một chiết xuất mạnh mẽ với khả năng chống oxy hóa, chống viêm và chống xơ hóa vô song, được gọi một cách trìu mến là silymarin. Viên ngọc thực vật đáng chú ý này đã tạo dựng được một vị trí thích hợp trong biên niên sử về các phương pháp điều trị trị liệu, đặc biệt là khi giải quyết vô số bệnh về gan [1].

Quay trở lại nền y học cổ xưa, rất lâu trước buổi bình minh của những đột phá y học đương đại, silymarin đã được đánh giá cao. Đó là liều thuốc được lựa chọn cho rất nhiều bệnh liên quan đến gan trong hệ thống y học cổ truyền được tôn kính ở cả Châu Âu và Châu Á. Sự kỳ diệu của silymarin nằm ở vũ điệu phức tạp của nó với một loạt các thụ thể và yếu tố tăng trưởng.

Đi sâu hơn vào khả năng trị liệu của nó, silymarin khuếch đại khả năng của superoxide effutase (SOD) trong dàn hợp xướng tế bào lympho và hồng cầu. Sự khuếch đại này dẫn đến gia tăng hiệu quả của các chất bảo vệ tự nhiên có sẵn trong cơ thể – glutathione và glutathione peroxidase.

Kết quả, một lá chắn vững chắc chống lại stress oxy hóa, đặc biệt đối với những người đang chiến đấu với những đợt bệnh gan mãn tính không ngừng. Nhưng đó không phải là tất cả. Silymarin còn có tác dụng bảo vệ màng tế bào. Bằng cách tác động đến các cơ chế phức tạp của quá trình phiên mã polymerase I và ribosome RNA (rRNA), nó hoạt động như một lính gác, làm giảm hoặc thậm chí ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc, từ đó ngăn chặn sự tiến triển của bệnh gan [2].

Với đánh giá có hệ thống này, chúng tôi nỗ lực làm sáng tỏ bối cảnh dược lý rộng lớn được hình thành bởi silymarin và tác động sâu sắc của nó đối với nồng độ men gan. Mặc dù lăng kính của chúng tôi chủ yếu tập trung vào các đặc tính bảo vệ gan tuyệt vời của nó, nhưng chúng tôi cũng hướng tới việc làm sáng tỏ tấm thảm rộng hơn về tác dụng của nó. Mục tiêu của chúng tôi? Trang bị cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cũng như bệnh nhân sự hiểu biết toàn diện về vai trò của silymarin và các sắc thái giám sát những người nắm giữ khả năng chữa bệnh của nó [3].

Silymarin và hiệu quả hạ men gan: những ý kiến phản biện

Trong bối cảnh rộng lớn của nghiên cứu y học, đánh giá có hệ thống của nghiên cứu này về ảnh hưởng của việc bổ sung silymarin lên nồng độ men gan đã phát hiện ra một số mô hình và những hiểu biết hấp dẫn. Các men gan được xác định là đối tượng đánh giá là ALP, ALT và AST.

Những enzyme này không được chọn ngẫu nhiên; chúng là những lính canh nổi tiếng, báo hiệu tổn thương tế bào gan. Khi nồng độ các enzym này tăng cao không chỉ là những con số; chúng ám chỉ mối đe dọa sắp xảy ra của bệnh gan đang tiến triển hay từng mức độ bệnh khác nhau. Do đó, những enzyme này không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà còn là thước đo cung cấp góc nhìn tiên lượng quan trọng về sức khỏe của gan [4].

Điều đáng nói ở đây là một phần đáng kể của các nghiên cứu (65,5%) đã báo trước một câu chuyện đầy hứa hẹn. Họ ghi nhận sự suy giảm nồng độ men gan sau khi sử dụng silymarin, vẽ ra một bức tranh đầy hy vọng về sức khỏe của gan. Các nghiên cứu nổi bật trong phần điệp khúc này bao gồm nghiên cứu tỉ mỉ của El-Kamary và cộng sự, Ahmed và cộng sự, Mirzaei và cộng sự, và Jamalian và cộng sự, mỗi nghiên cứu đều cho thấy mức giảm đáng kể về mức ALT và AST [5, 6, 7].

Nhắc lại những phát hiện của chúng tôi, Gillessen và Schmidt, trong bài đánh giá tường thuật của họ, đã nhấn mạnh vai trò của silymarin như một đồng minh hỗ trợ trong các cuộc chiến với bệnh gan, quan sát thấy nồng độ men gan giảm rõ rệt sau chế độ điều trị bằng silymarin chuyên dụng [8].

Sự suy giảm này không chỉ về số lượng; bệnh nhân cho biết các triệu chứng liên quan đến gan đã thuyên giảm và chất lượng cuộc sống của họ được cải thiện rõ rệt. Phép mầu đã xảy ra? Tính chất bảo vệ gan của Silymarin, hoạt động như một người lính cần mẫn, vô hiệu hóa các gốc tự do và điều phối các enzym then chốt trong quỹ đạo tổn thương tế bào, xơ hóa và xơ gan.

Lớp vỏ bảo vệ này của silymarin đã giúp nó trở thành một vị trí được tôn kính trong hướng dẫn điều trị bệnh viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, đặc biệt là ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương [9].

Tuy nhiên, hiệu quả của silymarin dường như dao động ở một số trường hợp viêm gan nhất định. Ví dụ, sự cộng hưởng trị liệu của nó dường như kém hiệu quả hơn trong bối cảnh bệnh viêm gan C.

Một nghiên cứu được thực hiện tỉ mỉ đã đào sâu vào tác động của silymarin đối với những bệnh nhân viêm gan C mãn tính có nồng độ ALT tăng cao, trước đây được điều trị bằng interferon. Mặc dù được thiết kế chắc chắn nhưng kết quả của nghiên cứu này rất rõ ràng: silymarin, ngay cả ở các liều lượng khác nhau, cũng không thể làm giảm mức ALT.

Điểm sáng trong cuộc khám phá của chúng tôi là câu chuyện nhất quán về sự sụt giảm đáng kể nồng độ men gan ở những bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ không do rượu [11]. Tuy nhiên, con đường phía trước đang vẫy gọi những nghiên cứu nghiêm ngặt hơn để củng cố những câu chuyện này trên các phổ bệnh khác nhau.

Kết luận

Đánh giá có hệ thống của chúng tôi vẽ ra một bức tranh sống động về ảnh hưởng sâu sắc của silymarin đối với mức độ hạ men gan. Đi sâu vào các sắc thái, liều lượng silymarin nổi bật như một yếu tố quyết định sự cộng hưởng trị liệu của nó.

Điều này nhấn mạnh sự cấp thiết của việc hiệu chỉnh liều lượng silymarin một cách tỉ mỉ, đảm bảo chúng hài hòa với các đặc tính bảo vệ gan bẩm sinh của nó. Tuy nhiên, sự hiểu biết toàn diện về tác động kỳ diệu của silymarin đối với các bệnh về gan là một tín hiệu vẫn chưa được chiếu sáng đầy đủ, vẫy gọi để khám phá sâu hơn.

Các cuộc điều tra lớn hơn, mở rộng hơn là nhu cầu của thời đại, những cuộc điều tra không chỉ đánh giá hiệu quả điều trị của nó mà còn đi sâu vào sinh lý bệnh phức tạp và các minh chứng lâm sàng rộng hơn đan xen với silymarin.

Những nỗ lực nghiên cứu đầy tham vọng như vậy hứa hẹn sẽ mang đến một cái nhìn toàn cảnh, làm sáng tỏ vai trò then chốt của silymarin đối với sức khỏe gan và tiềm năng của nó trở thành ngọn hải đăng hy vọng cho vô số bệnh về gan.

Về bản chất, silymarin nổi lên từ đánh giá của chúng tôi như một chất bảo vệ đầy hứa hẹn cho sức khỏe gan, cho thấy tiềm năng như một chất bổ sung mạnh mẽ để điều chỉnh lại nồng độ men gan.

 


Bốc hoả

Bốc Hoả: Tiềm ẩn nguy cơ bệnh tim mạch ở phụ nữ tiền mãn kinh

Nguy cơ tiềm ẩn các bệnh lý từ triệu chứng bốc hoả tiền mãn kinh

Triệu chứng bốc hoả diễn ra đột ngột đi kèm với việc đỏ mặt phừng phừng và xuất hiện mồ hôi ở vùng ngực, lưng sau đó lan ra toàn thân. Bốc hoả ảnh hưởng đến khoảng 75% phụ nữ ở tuổi mãn kinh. Hiện nay các nghiên cứu khoa học mới đang làm sáng tỏ những nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe trong giai đoạn này.

Bốc hoả

Bốc hoả

Các phát hiện mới về bốc hoả

Các nghiên cứu chưa được công bố gần đây, được trình bày tại cuộc họp thường niên của Hiệp Hội Mãn Kinh tại Philadelphia, đã phát hiện một mối liên hệ đáng lo ngại giữa những cơn bốc hoả mạnh và các vấn đề sức khỏe trong tương lai. Cụ thể, những nghiên cứu này đã tìm thấy mối liên kết giữa cơn bốc hoả mạnh và sự tăng nồng độ của protein C-reactive trong máu, một chỉ số liên quan đến dự đoán bệnh tim mạch trong tương lai, và một chỉ số dự đoán khả năng chẩn đoán bệnh Alzheimer sau này.

Theo Tiến sĩ Stephanie Faubion, giám đốc Phòng Khám Chuyên Khoa Sức Khỏe Phụ Nữ Mayo Clinic tại Jacksonville, Florida, và giám đốc y tế của Hiệp Hội Mãn Kinh: “Mới đây các nhà khoa học đã khám phá cơn bốc hoả liên quan đến các chỉ số sinh học trong máu của bệnh Alzheimer – Một bệnh lý về não tác động đến trí nhớ, suy nghĩ và hành vi.” Khám phá này đã tác động quan điểm cũ cho rằng cơn bốc hoả và đổ mồ hôi đêm không nguy hiểm.

Nguy cơ mắc bệnh Alzheimer

Khảo sát 250 phụ nữ trong độ tuổi từ 45 đến 67 đang trải qua triệu chứng mãn kinh. Nhóm nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp đo lường khách quan để đánh giá chất lượng giấc ngủ và tần suất cơn bốc hoả ở những phụ nữ này. Họ cũng phân tích mẫu máu để tìm kiếm một chỉ số protein cụ thể về bệnh Alzheimer được gọi là Beta-amyloid 42/40. Mặc dù chỉ số này không chẩn đoán bệnh Alzheimer lâm sàng, nhưng nó cho thấy nguy cơ tiềm ẩn trong tương lai.

Kết luận được đưa ra khi cơn bốc hoả xuất hiện trong giấc ngủ có thể là một chỉ số của nguy cơ bệnh Alzheimer tăng lên, mặc dù chúng không gây ra nguy cơ này trực tiếp.

Nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Một nghiên cứu khác đã khám phá mối liên hệ giữa cơn bốc hoả và bệnh tim mạch. Nghiên cứu trước đó của Tiến sĩ Rebecca Thurston đã tìm thấy rằng phụ nữ trải qua cơn bốc hoả thường xuyên hoặc dai dẳng trong giai đoạn mãn kinh sớm có nguy cơ tăng lên đáng kể về các về bệnh lý tim mạch, như tăng huyết áp, đau tim, suy tim và đột quỵ.

Trong nghiên cứu mới này, các nhà khoa học đã sử dụng thiết bị theo dõi đổ mồ hôi trên 276 phụ nữ tham gia nghiên cứu MSHeart để đo lường tần suất và mức độ của cơn bốc hoả trong ngày và đêm một cách khách quan. Họ so sánh những kết quả này với các chỉ số máu về nồng độ protein C-reactive, một chỉ số về tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể và một yếu tố nguy cơ cho bệnh tim mạch.

Khi bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho phụ nữ trên khắp thế giới, các chuyên gia y tế nên xem xét trải nghiệm về cơn bốc hoả của bệnh nhân là một nguyên nhân tiềm ẩn cho bệnh tương lai.

Làm gì để hạn chế các cơn bốc hoả

Các đề xuất chính dành cho phụ nữ quan tâm đến sức khỏe tim mạch và não bao gồm ưu tiên giấc ngủ tốt hơn, duy trì chế độ ăn uống cân đối, sử dụng các chế phẩm đến từ thiên nhiên giúp cân bằng nội tiết tố, tập thể dục đều đặn, duy trì mối quan hệ xã hội và tham gia vào các hoạt động kích thích tư duy.