rụng tóc nội tiết

Rụng tóc do rối loạn nội tiết nữ và cách điều trị

Rụng tóc do rối loạn nội tiết nữ. Thông tin chi tiết về thay đổi rối loạn nội tiết gây rụng tóc, cách thức nhận biết dấu hiệu và các giải pháp hiệu quả từ thay đổi lối sống, sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc đến việc điều trị nội tiết

I. Hiểu Về Rụng Tóc Do Rối Loạn Nội Tiết Nữ

Rụng tóc ở phụ nữ có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả những thay đổi trong nồng độ nội tiết tố.

1. Nguyên nhân

Trong trường hợp của rối loạn nội tiết nữ, những thay đổi trong cân bằng hormone có thể dẫn đến rụng tóc. Đây là các cách mà rối loạn nội tiết có thể gây rụng tóc:

  • Tiền mãn kinh và mãn kinh: Trong quá trình này, nồng độ estrogen và progesterone trong cơ thể phụ nữ giảm sút đáng kể. Điều này dẫn đến mất cân đối giữa các hormone giới tính, có thể gây ra tình trạng rụng tóc.
  • Rối loạn tuyến giáp: Tuyến giáp là một phần quan trọng của hệ thống nội tiết, sản xuất các hormone giáp trợ giúp kiểm soát nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm sự phát triển và sự mọc của tóc. Khi tuyến giáp hoạt động không bình thường (ví dụ như bệnh giáp dựa hoặc bệnh Hashimoto), nó có thể gây ra rụng tóc.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là một rối loạn nội tiết phổ biến, gây ra nồng độ hormone androgen cao hơn bình thường. Một trong những triệu chứng của PCOS có thể là rụng tóc.

2. Triệu Chứng

Rụng tóc do rối loạn nội tiết nữ có thể xuất hiện theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Rụng tóc nhiều hơn bình thường: Điều này thường được nhận biết qua việc thấy nhiều tóc rơi ra khi chải hoặc gội đầu. Tóc cũng có thể rụng ra khi bạn kéo nhẹ vào nó.
  • Mỏng tóc: Tóc có thể trở nên mỏng dần theo thời gian, điều này có thể không rõ ràng ngay lập tức nhưng sẽ thấy rõ sau một thời gian dài. Một số người còn gặp phải tình trạng hói ở một số phần trên da đầu.
  • Tóc trở nên khô và yếu: Nếu bạn thấy tóc của mình trở nên khô và dễ gãy hơn, có thể do rối loạn nội tiết.
  • Thay đổi trong kích thước và hình dạng tóc: Tóc có thể trở nên mỏng hơn và không còn bóng mượt như trước.

II. Biện Pháp Đối Phó Với Tình Trạng Rụng Tóc Do Rối Loạn Nội Tiết Nữ

Để giải quyết vấn đề này, việc đầu tiên cần làm là tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia về sức khỏe phụ nữ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

1. Điều Chỉnh Lối Sống

Để giảm tình trạng rụng tóc do rối loạn nội tiết, việc điều chỉnh lối sống là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện:

  • Tăng cường vận động: Thể dục thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn máu, từ đó nuôi dưỡng tóc từ bên trong. Hoạt động vận động cũng giúp giảm căng thẳng, một yếu tố có thể gây ra rụng tóc.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy chắc chắn rằng bạn đang nhận đủ dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống. Thức ăn giàu protein, vitamin B và E, sắt, kẽm, và omega-3 có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc.
  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể gây ra rối loạn nội tiết, vì vậy hãy đảm bảo bạn đang nhận được đủ giấc ngủ mỗi đêm.
  • Quản lý stress: Stress có thể gây ra rối loạn nội tiết và gây rụng tóc. Tìm kiếm phương pháp giảm stress phù hợp, như thực hành thiền, đọc sách, nghe nhạc hoặc tập yoga.
  • Tránh các sản phẩm tóc gây hại: Một số sản phẩm tóc có chứa hóa chất có thể làm hỏng tóc và gây rụng tóc. Hãy tìm những sản phẩm tốt cho tóc, không chứa hóa chất độc hại.
  • Kiêng cữ: Hạn chế việc sử dụng máy sấy nhiệt, máy uốn hoặc máy làm thẳng tóc, vì chúng có thể gây tổn thương cho tóc và còn tăng tình trạng rụng tóc.

2. Sử Dụng Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Phù Hợp

Việc chọn đúng sản phẩm chăm sóc tóc có thể giúp làm giảm rụng tóc và cải thiện sức khỏe tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc để hỗ trợ giảm rụng tóc do rối loạn nội tiết nữ:

  • Chọn sản phẩm không chứa sulfates và parabens: Sulfates và parabens có thể gây khô, gãy và rụng tóc. Chọn những loại dầu gội và dầu xả không chứa những hóa chất này.
  • Sử dụng dầu gội có chứa protein: Protein giúp làm mạnh và dày tóc, giảm rụng tóc. Dầu gội có chứa protein có thể giúp tăng cường sức khỏe của tóc.
  • Dùng serum tóc và dầu dưỡng: Các sản phẩm này có thể giúp dưỡng ẩm, giảm gãy rụng và bảo vệ tóc khỏi tác động từ môi trường.
  • Sử dụng sản phẩm chứa biotin và các vitamin khác: Biotin, còn được gọi là vitamin B7, giúp tăng cường sức khỏe tóc. Một số sản phẩm chăm sóc tóc chứa biotin và các vitamin khác để giúp nuôi dưỡng tóc từ bên trong.
  • Tìm sản phẩm được thiết kế cho tóc rụng: Một số sản phẩm được chế tạo đặc biệt để giảm rụng tóc, ví dụ như các sản phẩm chứa minoxidil.

3. Điều Trị Nội Tiết

Việc điều trị rụng tóc do rối loạn nội tiết đòi hỏi một phương pháp tiếp cận toàn diện, có thể bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc, và trong một số trường hợp cần cả đến phẫu thuật. Dưới đây là một số phương pháp, cùng với ưu và nhược điểm của chúng:

  • Điều chỉnh lối sống: Thay đổi chế độ ăn, tập thể dục, quản lý stress và đảm bảo đủ giấc ngủ có thể giúp cải thiện sức khỏe nội tiết và giảm rụng tóc.
    • Ưu điểm: Không tác dụng phụ, tốt cho sức khỏe toàn diện.
    • Nhược điểm: Cần thời gian để thấy kết quả, đòi hỏi cam kết và kiên trì.
  • Sử dụng thuốc: Thuốc hormone hoặc thuốc chống rụng tóc như minoxidil có thể được sử dụng để điều trị rụng tóc do rối loạn nội tiết.
    • Ưu điểm: Có thể cung cấp kết quả nhanh chóng.
    • Nhược điểm: Có thể gặp tác dụng phụ, và rụng tóc có thể tái phát sau khi ngừng sử dụng.
  • Điều trị bằng hormone: Trong một số trường hợp, điều chỉnh cân nặng hormone có thể giúp giảm rụng tóc.
    • Ưu điểm: Có thể giúp điều chỉnh mức hormone và giảm rụng tóc.
    • Nhược điểm: Có thể có tác dụng phụ, và cần thời gian để thấy kết quả.
  • Phẫu thuật cấy tóc: Trong trường hợp rụng tóc nghiêm trọng, phẫu thuật cấy tóc có thể được xem xét.
    • Ưu điểm: Cung cấp kết quả lâu dài và tự nhiên.
    • Nhược điểm: Đắt, có thể gây đau và cần thời gian để hồi phục.

4. Trị dứt điểm rụng tóc do rối loạn nội tiết bằng liệu trình 3 tháng với các sản phẩm từ thiên nhiên

Femakul là sản phẩm chăm sóc sức khỏe phụ nữ một cách tự nhiên, an toàn, lành tính.  Femakul đạt hiệu quả cân bằng nội nữ một cách tiết toàn diện. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để giảm các triệu chứng khó chịu và cân bằng hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh. Femakul sử dụng các thành phần tự nhiên được tinh chiết theo chuẩn cGMP Châu Âu. Thành phần tinh chất trong Femakul giúp đạt hiệu quả trong việc xua tan các triệu chứng như mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, đau đầu bốc hỏa, viêm nhiễm phụ khoa, tim mạch huyết áp, đau mỏi xương khớp và nhiều triệu chứng khác liên quan đến thay đổi hormone trong cơ thể phụ nữ. Femakul kết hợp các thành phần tinh chiết chính:

Mexican Wild Yam extract (10% Diosgenin): 20 mg

Isoflavon Soy bean extract 40%: 40 mg

Black cohosh extract (2.5% Triterpene Glycosides): 40 mg

Nếu đã bị rụng tóc nhiều và muốn khắc phục hậu quả của tình trạng này. Hãy sử dụng sản phẩm FEMAKUL hỗ trợ mọc tóc an toàn và hiệu quả.


rụng tóc

4 Liệu Pháp Tự Nhiên Trị Rụng Tóc Do Bệnh Tuyến Giáp

Rụng tóc đôi khi trở thành khó khăn lớn cho những người bị các vấn đề tuyến giáp, như bệnh Graves’ và viêm tuyến giáp Hashimoto. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tác động đến tinh thần. Dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ 3 giải pháp tự nhiên giúp giảm rụng tóc do bệnh tuyến giáp.

1. Đảm Bảo Cân Bằng Hormone Tuyến Giáp

Vai trò của việc cân bằng hormone

Cân đối hormone tuyến giáp không chỉ giúp cải thiện chức năng của tuyến giáp mà còn có thể hạn chế tình trạng rụng tóc. Trong những trường hợp như suy giáp hay cường giáp, việc dùng thuốc điều trị có thể hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả mong muốn.

Cách cân bằng hormone trong bệnh tuyến giáp tự miễn dịch

Đối với bệnh nhân mắc bệnh tự miễn dịch như bệnh Graves’ hay viêm tuyến giáp Hashimoto, việc nâng cao chức năng của hệ thống miễn dịch là yếu tố quan trọng để duy trì cân bằng hormone tuyến giáp.

2. Điều Chỉnh Hormone Giới Tính Để Cân Bằng

Mối liên hệ giữa bệnh tuyến giáp và hormone giới tính

Bệnh Graves’ và viêm tuyến giáp Hashimoto thường liên quan đến sự mất cân đối giữa hormone estrogen và progesterone. Nếu rụng tóc vẫn tiếp diễn dù đã cân đối hormone tuyến giáp, việc cân đối hormone giới tính cần được xem xét, vì estrogen quá cao hoặc progesterone thấp có thể dẫn đến rụng tóc.

Cách cân bằng hormone giới tính

Việc cân đối hormone giới tính có thể thực hiện bằng cách đảm bảo giấc ngủ đủ, giảm lượng caffeine và đậu nành tiêu thụ, và tăng cường dinh dưỡng từ cà rốt, lòng đỏ trứng, và sử dụng dầu thực vật thay cho dầu động vật.

3. Bổ Sung Axit Gamma Linolenic (GLA)

GLA và việc mất tóc

Khi thiếu hụt axit gamma-linolenic (GLA), rụng tóc có thể trở nên nghiêm trọng. Bổ sung dầu giàu GLA như dầu hoa anh thảo, dầu hạt nho đen và dầu cây lưu ly có thể giúp giảm rụng tóc.

Lợi ích từ việc tiêu thụ cá

Ăn nhiều cá như cá hồi, cá rô phi, và việc bổ sung dầu cá hàng ngày được khuyến nghị cho người mắc bệnh tuyến giáp.

Quản Lý Bệnh Tuyến Giáp và Triệu Chứng Bằng Phương Pháp Thảo Dược

Ngoài việc dùng thuốc để cân bằng hormone, người bị bệnh tuyến giáp nên duy trì chế độ ăn uống tốt và tập luyện thường xuyên. Sử dụng các sản phẩm thảo dược tự nhiên có minh chứng về hiệu quả trong cân bằng hormone… cũng giúp hỗ trợ quản lý bệnh tuyến giáp và giảm các triệu chứng, bao gồm rụng tóc.

4. Combo Điều Trị Rụng Tóc Sau 3 Tháng Không Gây Tác Dụng Phụ

Các phương pháp điều trị rụng tóc thông thường sử dụng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ. Chúng tôi xây dựng  liệu trình chống rụng tóc trong 3 tháng. Liệu trình này tập trung vào việc sử dụng các thành phần tự nhiên an toàn.  Liệu trình này giúp hỗ trợ cân bằng nội tiết là căn nguyên gây ra rụng tóc. Các sản phẩm được nhập khẩu từ Canada theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt (bao gồm chuẩn FDA Mỹ). Bộ sản phẩm này kết hợp với các biện pháp hỗ trợ khác, được các bác sĩ khuyên dùng.

Sản phẩm trong combo

  • Femakul – 6 hộp (liều dùng 2 viên/ngày chia 2 lần sau ăn)
  • Một chai tinh dầu bưởi nguyên chất và bình xịt kích thích mọc tóc
  • Khăn ủ tóc giúp tinh dầu thẩm thấu nhanh
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng hàng ngày

Ngoài ra, dịch vụ tư vấn chăm sóc của các bác sĩ chuyên khoa sẽ hỗ trợ bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Kiểm Soát Bệnh Tuyến Giáp Và Triệu Chứng

Bệnh tuyến giáp không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác. Rụng tóc cũng là một triệu chứn của bệnh tuyến giáp. Bằng cách sử dụng sản phẩm thảo dược hàng ngày, bạn có thể kiểm soát hiệu quả bệnh tuyến giáp.

Sản phầm giúp giảm rụng tóc an toàn và hiệu quả đến từ thiên nhiên.


Androgen và phụ nữ mãn kinh

Androgen là gì? Tại sao phụ nữ mãn kinh cần biết hormone này?

Androgen còn được gọi là nội tiết tố nam. Cơ thể phụ nữ có sản xuất nội tiết tố này không? Nếu có thì vai trò của nội tiết tố này với phụ nữ nói chung và phụ nữ mãn kinh là gì?

1. Nội tiết tố androgen là gì?

Androgen là một loại hormone chủ yếu ở phái mạnh, nên còn được gọi là nội tiết tố nam. Quả thực, cả cơ thể đàn ông và phụ nữ đều sản xuất nội tiết tố này nhưng với lượng khác nhau.

Cơ thể phụ nữ tự nhiên chỉ sản xuất ra một lượng androgen khoảng 1/10 đến 1/2 so với cơ thể nam giới.

Ở phụ nữ, nội tiết tố androgen được tiết ra bởi buồng trứng và tuyến thượng thận – một tuyến nội tiết nằm ngay phía trên của thận. Nội tiết tố này được chuyển hóa trong cơ thể thành nội tiết tố nữ estrogen.

2. Vai trò của androgen ở phụ nữ

Androgen là một hormone quan trọng tham gia quá trình tăng trưởng và sinh sản. Thiếu hormone này sẽ ảnh hưởng tới sự phát triển cơ bắp, phát triển xương, chức năng sinh dục. 

Khi bước vào tuổi dậy thì, hormone này tham gia kích thích mọc lông ở các vùng như lông mu, lông nách. Androgen cũng tác động đến sự phân bố các mô mỡ trong cơ thể, cung cấp năng lượng và cảm giác hạnh phúc.

Androgen và phụ nữ mãn kinh

3. Androgen và mãn kinh ở phụ nữ

Sau khi mãn kinh, nội tiết tố androgen tiếp tục được mô mỡ chuyển hóa thành estrogen. Đó là lý do tại sao những phụ nữ thừa cân (tích nhiều mỡ trong cơ thể) có lượng estrogen cao hơn.

Nội tiết tố androgen, đặc biệt là testosterone, có ảnh hưởng đến ham muốn tình dục và khoái cảm. Có hai dạng testosterone là testosterone tự do và testosterone liên kết. Testosterone liên kết là testosterone gắn với một protein khi lưu thông trong máu, còn testosterone tự do thì không liên kết với protein.

Androgen có vai trò quan trong đến ham muốn tình dục ở phụ nữ

Chỉ testosterone tự do – chiếm lượng nhỏ chỉ 2% tổng lượng testosterone trong cơ thể – mới tác động trực tiếp lên các mô cơ thể. Phụ nữ lớn tuổi có lượng testosterone tự do giảm nhẹ. 

Buồng trứng vẫn tiếp tục sản xuất androgen và testosterone ở phụ nữ sau mãn kinh. Nồng độ testosterone thấp hơn ở những phụ nữ cắt cả hai buồng trứng.

Testosterone có vai trò lớn hơn so estrogen trong việc duy trì ham muốn tình dục. Bước sang thời kỳ mãn kinh, estrogen sụt giảm nhiều hơn nhanh hơn androgen. Do đó, dẫn tới mất cân bằng tỷ lệ giữa estrogen và androgen. Sự thay đổi tỷ lệ này lý giải cho một số vấn đề về trở ngại sinh hoạt tình dục và giảm ham muốn mà phụ nữ gặp phải sau mãn kinh.

——-

Tham khảo: 100 questions & answers about menopause


Đau đầu migraine là gì

Đau nửa đầu migraine ở phụ nữ mãn kinh

Tham vấn y khoa cùng Đội ngũ bác sĩ của Bacsi Online

Đau nửa đầu migraine là một vấn đề sức khỏe thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới. Các triệu chứng cơn đau nửa đầu có thể cải thiện hoặc xấu đi khi tới tuổi mãn kinh.

1. Đau nửa đầu migraine là gì?

Đau đầu migraine là bệnh đau đầu từng cơn. Mỗi cơn đau có cường độ thay đổi từ thoáng qua, nhẹ tới nặng và chỉ nhói đau ở một nửa bên đầu. Cơn đau có thể nghiêm trọng gây cản trở hoạt động thường ngày.

Đôi khi chỉ xuất hiện đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải hoặc luân chuyển hai bên trái phải. Thời gian mỗi cơn đau nửa đầu migraine kéo dài nhiều giờ và có thể tới 2-3 ngày.

Đau đầu migraine là gì

Ngoài đau đầu, người bệnh còn cảm thấy buồn nôn, nôn, tăng nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng.

Một số người gặp các dấu hiệu kéo dài trong vài phút và có thể tới 30 phút, trước khi cơn đau nửa đầu xay ra. Các dấu hiệu đó bao gồm: rối loạn thị giác (mờ mắt, hoa mắt), rối loạn ngôn ngữ (mất ngôn ngữ, khó nói), mất thính lực tạm thời, cảm giác tê tay,… Cũng có những người không gặp phải tình trạng này.

2. Mãn kinh là gì?

Mãn kinh đánh dấu kết thúc khả năng mang thai tự nhiên ở phụ nữ. Giai đoạn mãn kinh được xác định 12 tháng sau kỳ kinh cuối cùng. 

Tuổi mãn kinh trung bình là 51 tuổi, nhưng có thể bắt đầu sớm lúc 40 tuổi hoặc muộn hơn ở độ tuổi 60. Một số trường hợp mãn kinh sớm ở độ tuổi 20-30 gây vô sinh.

Tiền mãn kinh là thời gian trước mãn kinh. Giai đoạn tiền mãn kinh kéo dài 2-4 năm và có thể tới chục năm. Trong thời gian này, kinh nguyệt thưa và không đều.

Các triệu chứng phụ nữ tiền mãn kinh có thể gặp bao gồm:

  • Cơn nóng bừng
  • Ra mồ hôi đêm
  • Âm đạo khô, giảm ham muốn
  • Hồi hộp trống ngực
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Thay đổi tâm lý: lo âu, trầm cảm..

Chứng đau nửa đầu có thể cải thiện khi mãn kinh

Một số triệu chứng như cơn nóng bừng, ra mồ hôi đêm,… có thể thuyên giảm sau giai đoạn tiền mãn kinh, chu kỳ kinh nguyệt ngừng hoàn toàn. Nhưng số các triệu chứng khác như khô âm đạo còn kéo dài do liên quan đến sự thiếu hụt nội tiết tố estrogen ở phụ nữ mãn kinh.

3. Mãn kinh ảnh hưởng đến bệnh đau nửa đầu migraine như thế nào?

Bước sang thời kỳ mãn kinh, các triệu chứng của bệnh đau nửa đầu có thể giảm dần, không thay đổi hoặc trầm trọng hơn. Một số phụ nữ gặp cơn đau đầu migraine trong thời kỳ hành kinh (chứng đau nửa đầu kinh nguyệt). Đối với những trường hợp này, triệu chứng đau nửa đầu có thể cải thiện khi mãn kinh. 

Theo một nghiên cứu trên tạp chí Hội đau đầu Hoa Kỳ (American Headache Society), cơn đau nửa đầu xảy ra thường xuyên hơn trong giai đoạn chuyển tiếp tiền mãn kinh ở phụ nữ có tiền sử bị đau đầu migraine.

4. Liệu pháp hormone thay thế có ảnh hưởng đến bệnh đau nửa đầu migraine không?

Một số nghiên cứu cho thấy, liệu pháp hormone thay thế có thể làm bệnh đau nửa đầu tồi tệ hơn. Theo nghiên cứu trên Tạp chí thần kinh học Châu Âu, tỷ lệ bị đau đầu (trong đó có đau nửa đầu migraine) ở nhóm phụ nữ mãn kinh điều trị liệu pháp hormone thay thế so với nhóm không dùng liệu pháp này.

Ngược lại, các nghiên cứu khác cho thấy liệu pháp hormone thay thế  giúp cải thiện tình trạng bệnh đau nửa đầu. Một số phụ nữ lựa chọn liệu pháp hormone thay thế để kiểm soát các triệu chứng mãn kinh như như bốc hỏa và khô âm đạo. Bổ sung hormone với liều thấp ít gây ra chứng đau nửa đầu. 

5. Biện pháp dự phòng và giảm chứng đau nửa đầu tại nhà

Chườm lạnh: Dùng khăn vải thấm ướt bọc đá lạnh chườm lên trán, da đầu hoặc cổ giúp cải thiện cơn giảm đau.

Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh: Ánh sáng mạnh và tiếng ồn cường độ cao khiến cơn đau đầu tồi tệ hơn. Khi cơn đau nửa đầu xảy ra, người bệnh nên nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh giúp giảm triệu chứng và phục hồi nhanh hơn.

Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh khi bị đau nửa đầu migraine

Tập thể dục đều đặn: Đừng tập khi bạn đang có cơn đau đầu migraine, vì có thể khiến cơn đau nặng hơn. Nên tập luyện khi cảm thấy khỏe mạnh. Việc tập luyện thường xuyên có thể ngăn ngừa đau đầu. Bên cạnh đó, chơi thể thao thúc đẩy cơ thể bạn giải phóng endorphin – một chất giảm đau tự nhiên; đồng thời, chất này cũng có tác dụng giảm căng thẳng và ngủ ngon hơn.

Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ hoặc ngủ quá nhiều có thể là yếu tố kích thích cơn đau nửa đầu. Nên duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy vào khung giờ cố định hàng ngày.

Tránh các yếu tố kích thích gây xuất hiện cơn đau nửa đầu: Một số loại thức ăn hoặc yếu tố bất thường có thể là yếu tố khởi phát cơn đau. Hãy chú ý tìm ra những yếu tố này và tránh tiếp xúc. Chẳng hạn, một số phụ nữ bị đau nửa đầu khi uống rượu vang đỏ hoặc ngửi thấy mùi đặc biệt. 

6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mãn kinh không phải là tình trạng bệnh lý, và phụ nữ không nhất thiết phải đi khám bác sĩ khi bước sang độ tuổi mãn kinh.

Phụ nữ độ tuổi mãn kinh có tiền sử đau nửa đầu nên đi khám trong một số trường hợp sau:

  • Tình trạng đau nửa đầu hết hoặc được cải thiện, và bạn muốn ngừng uống thuốc điều trị đau nửa đầu
  • Triệu chứng đau nửa đầu trở nên tồi tệ hơn trong thời kỳ mãn kinh/tiền mãn kinh.
  • Uống thuốc điều trị đau nửa đầu nhưng không hiệu quả
  • Nếu muốn khám và tư vấn sử dụng liệu pháp hormone thay thế
  • Có dấu hiệu mãn kinh rất sớm trước 40 tuổi hoặc mất kinh đột ngột mà không rõ lý do

Phụ nữ mãn kinh có nguy cơ cao nhiễm trùng đường tiết niệu

Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mãn kinh

Tham vấn y khoa cùng Đội ngũ bác sĩ của Bacsi Online

Ở bất kỳ độ tuổi nào, ai cũng có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu, nhưng phụ nữ tuổi mãn kinh dễ mắc bệnh này hơn. Điều này có thể do sự kết hợp giữa thay đổi nội tiết tố thời kỳ mãn kinh và đặc điểm cơ thể của phụ nữ.

1. Nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mãn kinh

Tiền mãn kinh hay giai đoạn chuyển tiếp mãn kinh ở phụ nữ thường bắt đầu ở độ tuổi 45 đến 55. Giai đoạn này kéo dài vài năm và có thể tới chục năm ở một số phụ nữ.

Bước sang thời kỳ tiền mãn kinh, buồng trứng giảm sản xuất estrogen và progesterone. Hai hormone này đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản và tình dục của phụ nữ.

Theo Hiệp hội Niệu khoa Hoa Kỳ, sự dao động nồng độ estrogen dẫn tới thay đổi niêm mạc âm đạo và vi khuẩn có hại có cơ hội sinh sôi. Hoạt động tình dục cũng có thể làm tăng khả năng mắc nhiễm trùng đường tiết niệu (hay nhiễm trùng tiểu).

Phụ nữ mãn kinh có nguy cơ cao nhiễm trùng đường tiết niệu

Cũng theo báo cáo của Hiệp hội Niệu khoa Hoa Kỳ, trong đó những phụ nữ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có tới 20-40% bị nhiễm trùng lần hai.

Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy, nếu một người bị nhiễm trùng đường tiết niệu hai lần trong vòng 6 tháng hoặc ba lần trong vòng 1 năm, thì người đó bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.

Phụ nữ tiền mãn kinh tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Theo nghiên cứu, 19-36% phụ nữ tiền mãn kinh bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Tỷ lệ này sau mãn kinh còn cao hơn là 55%.

Sụt giảm nồng độ estrogen trong thời kỳ tiền mãn kinh dẫn đến những thay đổi của niêm mạc bàng quang. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong hệ vi sinh vật trong đường tiết niệu sinh dục. Thay đổi của hệ vi sinh vật làm giảm các cơ chế bảo vệ tự nhiên chống lại nhiễm trùng đường tiết niệu. Do đó, nguy cơ nhiễm trùng tăng lên.

2. Biện pháp dự phòng

Một số biện pháp đơn giản có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu gồm: 

  • Bổ sung đủ nước
  • Đi tiểu trước và sau khi quan hệ tình dục
  • Tránh thụt rửa âm đạo nếu không có chỉ định điều trị
  • Hạn chế sử dụng thuốc dạng xịt hoặc bột xung quanh vùng sinh dục

3. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

Kháng sinh đường uống là lựa chọn đầu tiên để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ sau mãn kinh.

Bác sĩ thường yêu cầu lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm và có thể cấy nước tiểu để xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng. Từ đó, quyết định loại kháng sinh phù hợp.

Tuy nhiên, vấn đề vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh ngày càng đáng lo ngại. Vì vậy, để hạn chế vi khuẩn kháng thuốc cần uống đủ liều kháng sinh và đủ thời gian theo kê đơn của bác sĩ; kể cả khi đã hết triệu chứng.

Uống nhiều nước giúp nhanh hồi phục nhiễm trùng tiểu

Uống nhiều nước có thể giúp giảm bớt các triệu chứng nhiễm trùng đường tiết niệu và hồi phục nhanh hơn. Đi tiểu thường xuyên cũng giúp loại bỏ vi khuẩn có hại ra khỏi hệ tiết niệu.

4. Một số câu hỏi thường gặp về nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mãn kinh

Mãn kinh có gây đi tiểu thường xuyên hơn mà không phải nhiễm trùng không?

Trong thời kỳ mãn kinh, nhiều phụ nữ nhận thấy mình đi tiểu thường xuyên hơn. Theo một báo cáo trên Tạp chí Hiệp hội mãn kinh Bắc Mỹ, có tới 77% nữ giới tuổi mãn kinh thức giấc một hoặc nhiều lần mỗi đêm để đi tiểu.

Theo nhóm tác giả trên, sự sụt giảm nồng độ estrogen có thể ức chế hormone chống bài niệu. Hormone này có vai trò kiểm soát lượng nước cũng như nồng độ chất thải trong nước tiểu được bài tiết ra ngoài cơ thể.

Các triệu chứng hệ tiết niệu khác trong thời kỳ mãn kinh là gì?

Khi bạn lớn tuổi, cơ bàng quang và niệu đạo yếu đi. Những thay đổi này làm giảm lượng nước tiểu mà bàng quang có thể chứa được và tăng nguy cơ tiểu không kiểm soát (són tiểu) ở phụ nữ mãn kinh.

phụ nữ mãn kinh dễ mắc tiểu không kiểm soát

Có hai loại tiểu không kiểm soát chính gặp trong thời kỳ mãn kinh:

  • Tiểu không kiểm soát do áp lực (Stress incontinence): xảy ra khi ho, hắt hơi, chạy hay nâng vật nặng tạo một áp lực lên bàng quang. Tình trạng này không liên quan đến stress về tâm thần. Triệu chứng thường xuất hiện trong thời kỳ tiền mãn kinh nhưng thường không tiến triển trầm trọng hơn sau đó.
  • Tiểu không kiểm soát khẩn cấp (Urge Incontinence): Cảm giác muốn đi tiểu đột ngột và dữ dội, nước tiểu rỉ ra cùng lúc hoặc ngay sau đó. Nguyên nhân do bàng quang hoạt động quá mức hoặc không ổn định.

Một số bài tập tăng cường sức cơ sàn chậu (chẳng hạn bài tập Kegel) giúp cải thiện tình trạng tiểu không kiểm soát. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định dùng thuốc hoặc phẫu thuật điều trị tiểu không kiểm soát nếu cần thiết.

5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Viện quốc gia về bệnh tiểu đường, bệnh tiêu hóa và bệnh thận Hoa Kỳ khuyến cáo: nếu có triệu chứng buồn nôn/nôn, sốt, đau dữ dội vùng lưng kết hợp với triệu chứng rối loạn tiểu tiện thì nên tới cơ sở y tế để thăm khám.

Sự kết hợp của các triệu chứng trên có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu.

Hiệp hội Niệu khoa Hoa Kỳ cũng khuyến cáo  trường hợp thấy máu trong nước tiểu cần đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Máu trong nước tiểu không chỉ là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu, mà còn có thể là biểu hiện của bất thường đường tiết niệu khác.


Bốc hỏa

Bốc hỏa tuổi mãn kinh: nguyên nhân và cách kiểm soát

Tham vấn y khoa cùng Đội ngũ bác sĩ của Bacsi Online

Vào khoảng 40 tuổi, nồng độ hormone estrogen và progesterone suy giảm ở phụ nữ. Tiền mãn kinh hay quá trình chuyển tiếp mãn kinh bắt đầu. Trong giai đoạn này, phụ nữ có thể gặp các triệu chứng rối loạn vận mạch như cơn bốc hỏa, ra mồ hôi đêm,…

1. Bốc hỏa tuổi mãn kinh là gì?

Rối loạn vận mạch là những triệu chứng xảy ra do rối loạn điều hòa sự co thắt hoặc giãn nở của các mạch máu.

Bước sang thời kỳ mãn kinh, sự dao động lớn nội tiết tố nữ ảnh hưởng đến cơ chế kiểm soát huyết áp và thân nhiệt của cơ thể. Từ đó dẫn tới các triệu chứng rối loạn vận mạch như cơn bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm,…

Bốc hỏa là triệu chứng rối loạn vận mạch tuổi mãn kinh hay gặp nhất

Theo Hiệp hội Mãn kinh Bắc Mỹ (NAMS), có tới 75% phụ nữ Hoa Kỳ trải qua những cơn bốc hỏa trong thời kỳ tiền mãn kinh. Cơn bốc hỏa thường xảy ra trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 2 năm và có thể kéo dài tới 10 năm ở một số phụ nữ.

Thời kỳ mãn kinh thường bắt đầu ở độ tuổi 45 đến 55. Trung bình là 51 tuổi. Dấu hiệu mãn kinh có thể xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn, được gọi là mãn kinh sớm. Mãn kinh sớm có thể xảy ra tự nhiên, hoặc sau phẫu thuật, do điều trị thuốc hoặc có rối loạn bệnh lý khác.

2. Các triệu chứng bốc hỏa

Mãn kinh không phải là một rối loạn bệnh lý. Mà đó là một quá trình chuyển tiếp bình thường mà hầu hết phụ nữ sẽ trải qua.

Các hormone đóng một vai trò trong điều hòa hoạt động của hệ tim mạch. Do đó, dao động nồng độ hormone có thể ảnh hưởng đến chức năng hệ tim mạch. Đồng thời, thay đổi nồng độ hormone cũng tác động đến hệ thần kinh có vai trò kiểm soát thân nhiệt.

Cơn bốc hỏa (nóng bừng) là triệu chứng chính của rối loạn vận mạch. Trong cơn bốc hỏa, cảm giác nóng đột ngột ở vùng ngực, cổ và mặt. Da tại các vị trí này có thể bừng đỏ.

Ngoài ra, phụ nữ tuổi mãn kinh có thể gặp các triệu chứng rối loạn vận mạch khác như: đổ mồ hôi, nhất là đổ mồ hôi ban đêm, cảm giác hồi hộp tim đập mạnh.

3. Nguyên nhân bốc hỏa tuổi mãn kinh

Cơ chế cụ thể có các triệu chứng trên chưa được nêu rõ. Nguyên nhân của các cơn bốc hỏa có thể do thay đổi chức năng thần kinh gây ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn.

Một số nhà khoa học cho rằng những cơn bốc hỏa bắt nguồn từ thay đổi ở phần não điều hòa nhiệt độ cơ thể. Nồng độ estrogen giảm đột ngột ở phụ nữ tiền mãn kinh tác động đến vùng não trên. Tuy nhiên, vai trò chính xác của hormone trong cơ chế gây cơn bốc hỏa vẫn chưa rõ. 

Một số tác nhân có thể gây xuất hiện cơn bốc hỏa gồm: ăn đồ cay nóng, uống cà phê hoặc rượu, hút thuốc lá, một số bệnh lý như cường chức năng tuyến giáp,…

Tuy nhiên, cơn bốc hỏa cũng có xuất hiện mà không có rõ ràng bất kỳ kích thích nào.

4. Các yếu tố nguy cơ rối loạn vận mạch tuổi mãn kinh

Không phải tất cả phụ nữ gặp phải triệu chứng rối loạn vận mạch thời kỳ tiền mãn kinh. Nhưng đa phần phụ nữ đều phải trải qua các triệu chứng này ở mức độ khác nhau.

Các yếu tố nguy cơ của rối loạn vận mạch tuổi mãn kinh là:

– Hút thuốc: những phụ nữ hút thuốc lá (thụ động hoặc chủ động) có tỷ lệ gặp triệu chứng bốc hỏa cao hơn, mức độ cũng trầm trọng hơn.

Hút thuốc là tăng mức độ trầm trọng cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh

– Béo phì: Phụ nữ thừa cân, béo phì có tỷ lệ gặp triệu chứng rối loạn vận mạch cao hơn và thời gian kéo dài hơn so với nhóm có cân nặng bình thường.

5. Biến chứng của rối loạn vận mạch

Cơn nóng bừng và đổ mồ hôi thường không có hại nhưng gây cảm giác khó chịu. Một số phụ nữ cảm thấy xấu hổ cơn bốc hỏa kèm theo da đỏ bừng vùng mặt, cổ.

Cơn bốc hỏa, kèm theo ra mồ hôi về ban đêm có thể làm cho tình trạng rối loạn giấc ngủ tuổi mãn kinh nặng nề hơn. Khi các triệu chứng rối loạn vận mạch kéo dài góp phần gây ra các rối loạn về sức khỏe tâm thần, trầm cảm,… ảnh hưởng đến đời sống, hoạt động hàng ngày của phụ nữ tuổi ngũ tuần.

6. Điều trị rối loạn vận mạch tuổi mãn kinh

Thay đổi lối sống: Một số thay đổi về lối sống có thể kiểm soát các cơn bốc hỏa trong thời kỳ mãn kinh như: Tránh các tác nhân kích thích, chẳng hạn như thức ăn cay nóng, rượu và caffein. Bỏ thuốc lá. Tập thể dục thường xuyên. Duy trì cân nặng phù hợp. Mặc quần áo rộng rãi phù hợp với hoạt động và thời tiết.

Liệu pháp hormone: Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng liệu pháp hormone ở phụ nữ tiền mãn kinh. Trong trường hợp này, phụ nữ sẽ bổ sung estrogen. Liệu pháp này nhằm mục đích cân bằng lượng hormone trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu bổ sung estrogen tổng hợp thường kèm theo nhiều tác dụng phụ. Vì vậy, phụ nữ tuổi tiền mãn kinh nên thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung estrogen.


Phụ nữ đau ngực tiền mãn kinh có đáng ngại

Đau vú ở tuổi mãn kinh, có đáng ngại?

Căng đau vú là hiện tượng bình thường mà nhiều phụ nữ gặp phải trước kỳ kinh nguyệt. Một số phụ nữ cảm giác đau tức vú khi bước sang độ tuổi tiền mãn kinh, mãn kinh. Vậy dấu hiệu đau vú thời kỳ mãn kinh có thể do những nguyên nhân nào?

1. Thời kỳ mãn kinh ảnh hưởng đến vú như thế nào?

Một số ảnh hưởng trực tiếp lên vùng ngực của phụ nữ thời kỳ mãn kinh bao gồm:

Cảm giác đau tức ở vú

Sự dao động hormone sinh dục nữ (estrogen và progesterone) là nguyên nhân dẫn đến triệu chứng vú căng đau và nhạy cảm trước khi đến kỳ kinh. Nồng độ hormone tăng và giảm theo từng giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt bình thường.

Mãn kinh được xác định sau 12 tháng kể từ chu kỳ kinh cuối cùng. Tiền mãn kinh là giai đoạn xảy ra trước thời kỳ mãn kinh. Ngoài ra, còn được gọi là giai đoạn chuyển tiếp mãn kinh.  

Trong thời kỳ tiền mãn kinh, chu kỳ kinh nguyệt thay đổi bất thường, không đều và thưa dần. Nồng độ estrogen và progesterone cũng dao động bất thường. Đó là nguyên nhân gây đau vú không đoán trước ở phụ nữ tiền mãn kinh.

Phụ nữ đau ngực tiền mãn kinh có đáng ngại

Phụ nữ đau ngực tiền mãn kinh có đáng ngại

Đặc điểm đau vú khi mãn kinh có thể khác với cảm giác căng tức vú trước kỳ kinh bình thường. Thay vì đau tức âm ỉ, phụ nữ mãn kinh có thể cảm thấy nóng rát, đau kiểu mạch đập ở vòng 1. 

Căng đau vú sẽ hết khi giai đoạn tiền mãn kinh kết thúc và người phụ nữ bước vào mãn kinh. Tuy nhiên, liệu pháp hormone thay thế trong thời kỳ mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ kéo dài triệu chứng đau vú.

Đau vú sau mãn kinh ít phổ biến hơn và không nên mặc định cho rằng đó là do thay đổi hormone.

Thay đổi về kích thước và hình dạng vú

Bước vào thời kỳ mãn kinh, nồng độ estrogen sụt giảm đáng kể. Hệ thống tiết sữa bắt đầu ngừng hoạt động, các mô tuyến vú sẽ co lại. Đây là nguyên nhân khiến ngực chảy xệ. Kích thước vòng 1 có thể thay đổi.

Khối u vú

Xuất hiện khối u vú thời kỳ mãn kinh có thể do ảnh hưởng của một số yếu tố như quá trình lão hóa bình thường hoặc thay đổi nội tiết tố. Tuy nhiên, bạn cần thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác khối u vú là gì.

Khối ở vú có thể là u nang tuyến vú. Nó là sự xuất hiện của một hay nhiều túi dạng nang bên trong chứa dịch. U nang tuyến vú tương đối lành tính và khá phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Các nang tuyến vú có thể biến mất sau khi mãn kinh; nhưng chúng có thể tồn tại, đặc biệt nếu sử dụng liệu pháp hormone thay thế.

Thay đổi sợi bọc tuyến vú cũng là nguyên nhân phổ biến gây đau tức và xuất hiện nhiều u cục ở ngực. Đây cũng là các khối u lành tính, không làm tăng nguy cơ ung thư vú hay u nang tuyến vú.

2. Các biện pháp giúp giảm đau tức vú tại nhà

Đau vú và khó chịu có thể mất đi khi bước vào mãn kinh, thời điểm estrogen giảm xuống rất thấp. Tuy nhiên, phụ nữ có thể gặp cảm giác khó chịu đặc biệt ở thời kỳ tiền mãn kinh.

Một số biện pháp giúp cải thiện triệu chứng đau tức vú bao gồm:

– Có thể sử dụng thuốc giảm đau, chẳng hạn ibuprofen.

– Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn, uống nhiều nước.

– Tránh uống cà phê.

– Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, chất béo từ mỡ động vật.

Ngoài ra, có thể kết hợp với một số biện pháp khác như: sử dụng áo ngực có kích thước phù hợp, tập thể dục thường xuyên. Chườm ấm giúp giảm căng tức ngực. Không hút thuốc lá. Tắm nước ấm.

3. Khi nào nên đi khám bác sĩ

Đau vú có thể gây cảm giác khó chịu cho phụ nữ tiền mãn kinh, nhưng thường không là lý do gây nhiều lo lắng.

Một vài phụ nữ có thể lo lắng về nguy cơ ung thư vú, đặc biệt nếu các nang vú cũng phát triển cùng thời điểm này. Hầu hết các thay đổi ở vú thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh là bình thường.

Tuy nhiên, nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây kèm theo đau vú thì nên đi khám bác sĩ:

– Thay đổi có thể nhận thấy về kích thước và hình dạng vú, đặc biệt nếu xảy ra ở một bên.

– Thay đổi ở da vú và núm vú.

– Tiết dịch núm vú bất thường

– Khối sưng hay bướu ở vùng nách hoặc xung quanh xương đòn 

– Khối u hoặc khối cứng bất thường vùng vú

– Đau vú kéo dài

Phụ nữ từ 40 tuổi nên khám bác sĩ để tầm soát ung thư vú

Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ khuyến cáo phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thăm khám bác sĩ để được tầm soát ung thư vú. 

Các trường hợp có nguy cơ ung thư vú trung bình nên thực hiện các khảo sát thường quy theo khuyến cáo như sau:

– Thực hiện 1 năm/lần với đối tượng từ 40-49 tuổi

– Thực hiện 2 năm/lần với đối tượng 50-74 tuổi

Những phụ nữ có nguy cơ ung thư cao hơn trung bình có thể cần tầm soát thường xuyên hơn. Nguy cơ cao hơn bao gồm:

– Tiền sử mắc ung thư vú hoặc có tổn thương nguy cơ cao ở vú

– Có yếu tố gen cụ thể là BRCA1 và BRCA2

– Có tiền căn chụp X-quang ngực nhiều khi còn nhỏ

Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ còn đưa ra nhiều khuyến cáo khác. Nhưng điều quan trọng cần lưu ý rằng mỗi phụ nữ có đặc điểm khác nhau. Vì vậy, bạn cần trao đổi thông tin trực tiếp với bác sĩ để lựa chọn chiến lược tầm soát phù hợp.

Để được tư vấn các vấn đề về sức khỏe phụ nữ độ tuổi tiền mãn kinh và mãn kinh, Quý khách hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online


Dễ nhầm lẫn triệu chứng suy giáp và mãn kinh

Phân biệt triệu chứng suy giáp và mãn kinh

Tham vấn y khoa cùng Đội ngũ bác sĩ của Bacsi Online

Bệnh suy giáp là tình trạng giảm chức năng tuyến giáp dẫn đến sự thiếu hụt tổng hợp và giải phóng hormon tuyến giáp. Một số triệu chứng bệnh suy giáp giống với và có thể bị nhầm lẫn với dấu hiệu mãn kinh ở phụ nữ.

1. Nội tiết tố estrogen và tuyến giáp

Tuyến giáp có hình con bướm, nằm ở phía trước cổ họng. Đây là một tuyến nội tiết quan trọng và lớn nhất trong cơ thể. Các hormone do tuyến giáp tác động đến hầu hết các mô và cơ quan trong cơ thể.

Tuyến giáp

Các rối loạn bệnh lý tuyến giáp khá phổ biến ở phụ nữ, nhất là phụ nữ trong độ tuổi dậy thì và mãn kinh. 

Bước vào thời kỳ mãn kinh, nồng độ estrogen sụt giảm đáng kể. Điều này gây ra nhiều triệu chứng phụ nữ gặp phải thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh.

Theo nghiên cứu công bố trên tạp chí Thyroid Research, estrogen tác động trực tiếp đến tăng trưởng và chức năng tuyến giáp thông qua các thụ cảm thể. Có 2 loại thụ cảm thể estrogen trên tế bào tuyến giáp là thụ cảm thể estrogen alpha và beta. 

Thiếu hụt estrogen ở phụ nữ mãn kinh ảnh hưởng đến rối loạn chức năng tuyến giáp.

Ngược lại, suy giáp có thể làm tăng hoặc hoặc làm nặng thêm các triệu chứng mãn kinh. Suy giáp cũng làm tăng nguy cơ loãng xương và mắc các bệnh lý tim mạch ở phụ nữ mãn kinh.

2. Phân biệt triệu chứng suy giáp và mãn kinh

Suy giáp và mãn kinh có nhiều triệu chứng chồng chéo có thể gây nhầm lẫn. Nếu mắc suy giáp thời kỳ mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng chồng chéo.

Dễ nhầm lẫn triệu chứng suy giáp và mãn kinh

Các triệu chứng mãn kinh thường xuất hiện ở phụ nữ độ tuổi 45-55, trung bình là 51 tuổi. Trong khi đó, suy giáp có thể gặp bất cứ tuổi nào.

Các triệu chứng dưới đây thường gặp ở thời kỳ mãn kinh và suy giáp:

Mãn kinh Suy giáp
   – Bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm

   – Bất thường tiểu tiện như đi tiểu thường xuyên hoặc tiểu  nhiều vào ban đêm

   – Khó ngủ, mất ngủ

   – Khô âm đạo, giảm ham muốn tình dục

   – Thay đổi tâm trạng

   – Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt như kinh nguyệt không đều, thưa dần

   – Gặp vấn đề về tập trung, chú ý

   – Tăng nhạy cảm với lạnh

   – Da khô, nứt nẻ

   – Táo bón

   – Cảm giác mệt mỏi hoặc mệt mỏi kéo dài

   – Nhịp tim chậm

   – Giảm khả năng ghi nhớ

   – Trầm cảm, buồn bã

3. Phân biệt triệu chứng cường giáp và mãn kinh

Phụ nữ mãn kinh cũng có thể gặp các biểu hiện của tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp). Tuy nhiên, cường giáp ít phổ biến hơn suy giáp ở phụ nữ tuổi trung niên.

Khi mắc cường giáp, một số triệu chứng có thể nhầm lẫn với mãn kinh như: 

– Cảm giác sợ nóng, da nóng, toát mồ hôi.

– Cảm giác tim đập nhanh, mạnh trong lồng ngực khiến người bệnh cảm thấy bồn chồn, lo lắng.

– Stress, căng thẳng, khó tập trung.

– Phì đại tuyến giáp: có dấu hiệu bướu cổ hoặc lồi mắt.

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Cần thăm khám bác sĩ nếu bạn nghi ngờ gặp vấn đề về tuyến giáp hoặc các triệu chứng mãn kinh. Hãy chuẩn bị và trao đổi các thông tin với bác sĩ như:

– Thay đổi về chu kỳ kinh nguyệt: bất thường về thời gian giữa các kỳ kinh, lượng máu mất trong những ngày hành kinh.

– Các triệu chứng, đặc biệt là cơn bốc hỏa, thay đổi tâm trạng, cảm giác sợ nóng hoặc sợ lạnh.

– Mức độ nghiêm trọng và thời gian của các triệu chứng; các triệu chứng có trở nên trầm trọng hơn hay không

– Tiền sử gia đình: có người thân mắc rối loạn nội tiết, đặc biệt là rối loạn về tuyến giáp.

Sau khi hỏi về các triệu chứng và tiền sử gia đình, bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm xác định xem một người phụ nữ đang trải qua các dấu hiệu mãn kinh hay mắc suy giáp.

Cả thời kỳ mãn kinh và suy giáp đều có thể được chẩn đoán bằng một số xét nghiệm máu đơn giản sau đây:

Hormone kích thích nang trứng (FSH)

FSH có vai trò kích thích sự phát triển của các nang trứng, tạo trứng trưởng thành để sẵn sàng cho quá trình rụng trứng. Khi phụ nữ có tuổi, cơ thể cần nhiều FSH hơn để thực hiện chức năng này. 

Nồng độ FSH tăng liên tục, thường trên 30 mIU/mL, thì có thể chẩn đoán là thời kỳ mãn kinh.

Xét nghiệm FSH chẩn đoán mãn kinh

Hormone tạo hoàng thể (LH)

Hormone LH đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh chức năng của buồng trứng ở nữ giới. Nồng độ LH cũng tăng liên tục sau khi mãn kinh.

Bình thường vào giữa chu kỳ kinh nguyệt, nồng độ LH tăng giúp kích thích rụng trứng.  Vì vậy, xét nghiệm chỉ có kết quả LH tăng cao sẽ không chẩn đoán được  chắc chắn đó có phải  thời kỳ mãn kinh hay không.

Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)

Xét nghiệm nồng độ TSH thường được bác sĩ chỉ định đầu tiên để đánh giá hoạt động của tuyến giáp như thế nào.

Khi tuyến giáp giảm hoạt động chức năng, cơ thể sẽ tăng sản xuất TSH kích thích tuyến giáp tăng hoạt động. Mức TSH cao có thể chỉ ra tình trạng suy giáp.

T3 và T4

Đây là hai hormone chính do tuyến giáp sản xuất. Nồng độ hai hormone này không thay đổi đáng kể trong trường hợp suy giáp, nhưng các bác sĩ tiến hành xét nghiệm này để loại trừ các bệnh lý  tuyến giáp khác.

Xét nghiệm tự kháng thể tuyến giáp (Thyroid antibody testing)

Tuyến giáp chứa các protein tế bào, và đôi khi cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các protein này. Nếu điều này xảy ra, có thể gây ra cả tình trạng cường giáp và suy giáp.

Trường hợp kháng thể này xuất hiện ở người có suy chức năng tuyến giáp, bác sĩ sẽ chẩn đoán người đó mắc viêm tuyến giáp Hashimoto.

Phụ nữ độ tuổi trung niên nên khám sức khỏe tổng quát thường xuyên để kịp thời phát hiện các bất thường về chức năng tuyến giáp. Trường hợp nghi ngờ mắc bệnh lý tuyến giáp hoặc có các dấu hiệu mãn kinh cũng nên đi khám sức khỏe để được xác định nguyên nhân chính xác.


Đau bụng dưới ở phụ nữ mãn kinh

Đau bụng dưới sau mãn kinh không nên coi thường

Tham vấn y khoa cùng Đội ngũ bác sĩ của Bacsi Online

Hầu hết phụ nữ khi tới ngày hành kinh đều bị đau bụng. Nhưng đau bụng dưới vẫn có thể xảy ra sau mãn kinh. Đôi khi, đó là một dấu hiệu bệnh lý, chẳng hạn u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng,…

Đau bụng dưới sau mãn kinh

1. Mãn kinh là gì?

Thời kỳ mãn kinh thường bắt đầu 12 tháng sau kỳ kinh cuối ở phụ nữ. Giai đoạn mãn kinh thường rơi vào độ tuổi từ 45-55, trung bình ở 51 tuổi.

Các triệu chứng mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người, bao gồm: bốc hỏa, khô âm đạo, giảm ham muốn tình dục, rối loạn giấc ngủ,…

Tiền mãn kinh là giai đoạn kéo dài 2-5 năm trước khi kinh nguyệt dừng hẳn. Trong giai đoạn này, kinh nguyệt không đều và thưa dần. Thời kỳ tiền mãn kinh, cơn đau bụng dưới trước kỳ kinh nguyệt có thể là dấu hiệu hoàn toàn bình thường.

2. Nguyên nhân nào gây đau bụng dưới sau mãn kinh?

U xơ tử cung

U xơ tử cung là khối u lành tính ở cơ trơn thành tử cung. U xơ tử cung có thể dao động về kích thước và số lượng.

Theo nghiên cứu, phần lớn u xơ tử cung gặp ở phụ nữ 30-45 tuổi; nhưng cũng có thể gặp ở bất kỳ độ tuổi nào.

Các khối u xơ thường ngừng phát triển hoặc nhỏ lại khi bước sang thời kỳ mãn kinh. Tuy nhiên, một số phụ nữ vẫn có thể gặp các triệu chứng của u xơ tử cung, chẳng hạn đau bụng dưới sau mãn kinh

Lạc nội mạc tử cung

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các mô tương tự như lớp niêm mạc bên trong tử cung phát triển ở các vị trí bên ngoài tử cung, chẳng hạn như ở buồng trứng, ống dẫn trứng, trực tràng,…

Lạc nội mạc tử cung phổ biến nhất ở phụ nữ từ 30 đến 40 tuổi. Hiếm khi nhưng vẫn có thể gặp ở phụ nữ sau mãn kinh.

Các triệu chứng phụ thuộc vào vị trí niêm mạc bị lạc chỗ và có thể bao gồm đau bụng kinh, rối loạn tiểu tiện, quan hệ đau, đau trong khi đại tiện.

Táo bón mạn tính

Táo bón mãn tính cũng là một nguyên nhân phổ biến của đau bụng dưới và rối loạn tiêu hóa.

Thông thường định nghĩa, táo bón mạn tính là tình trạng đi đại tiện không thường xuyên dưới 3 lần/tuần. Phân có thể cứng, khô hoặc vón cục và gây đau đớn, khó đi ngoài.

Một số nguyên nhân gây táo bón: chế độ ăn uống thiếu chất xơ, tác dụng của một số loại thuốc, lười vận động hoặc một số tình trạng bệnh lý.

Viêm dạ dày ruột

Viêm dạ dày ruột là một loại nhiễm trùng đường tiêu hóa. Bệnh có thể gây ra đau bụng vùng chậu cùng với buồn nôn, nôn và tiêu chảy.

Tác nhân gây viêm dạ dày ruột có thể do virus, vi khuẩn và ký sinh trùng.

Tùy theo nguyên nhân, các triệu chứng có thể xảy ra 1-3 ngày sau bị nhiễm và kéo dài 1-2 ngày hoặc có thể đến 10 ngày.

Ung thư buồng trứng, ung thư nội mạc tử cung

Ung thư buồng trứng hoặc ung thư tử cung có thể đau bụng và đau vùng chậu. Nguy cơ mắc các loại ung thư này tăng lên ở phụ nữ lớn tuổi và tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng, ung thư tử cung.

Các triệu chứng khác của ung thư này có thể bao gồm: ra máu âm đạo bất thường, đầy bụng, sụt cân bất thường.

3. Khi nào cần đi khám?

Nếu đau bụng hoặc đau vùng chậu kèm theo các triệu chứng khác, đặc biệt là chảy máu âm đạo sau mãn kinh thì nên đi khám càng sớm càng tốt. 

Trường hợp phụ nữ lo lắng nhiều về đau bụng dưới sau mãn kinh cũng nên đi khám để xác định nguyên nhân.

4. Chẩn đoán

Khi đi khám, bác sĩ sẽ hỏi về dấu hiệu đau bụng và các triệu chứng khác, tiền sử bệnh của bản thân và gia đình. 

Để xác định nguyên nhân đau bụng dưới ở phụ nữ sau mãn kinh, bác sĩ có thể chỉ định làm một số xét nghiệm chẩn đoán như:

Siêu âm qua đường âm đạo là phương pháp siêu âm sử dụng một đầu dò thuôn, dài đưa nhẹ nhàng vào âm đọa.

Nội soi buồng tử cung là một kỹ thuật cho phép quan sát buồng tử cung của người phụ nữ.

Sinh thiết nội mạc tử cung là một xét nghiệm, trong đó bác sĩ lấy một mẩu nhỏ niêm mạc tử cung rồi quan sát dưới kính hiển vi để đánh giá bất thường của niêm mạc tử cung (nếu có).

5. Điều trị

Phương pháp điều trị đau bụng dưới sau mãn kinh tùy thuộc vào nguyên nhân. Trong trường hợp ung thư nội mạc tử cung, tùy theo giai đoạn, bệnh nhân có thể được phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung; sau đó kết hợp hóa trị hoặc xạ trị.

Quý khách có thể nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online để được tư vấn trực tiếp từ Đội ngũ Bác sĩ về sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh.


Mãn kinh sớm là gì

Mãn kinh sớm là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Tham vấn y khoa cùng Đội ngũ bác sĩ của Bacsi Online

Do phẫu thuật hoặc bệnh lý, một số phụ nữ đã đến thời kỳ mãn kinh trước 40 tuổi. Mãn kinh sớm ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả thể chất và tinh thần của người phụ nữ.

Nguyên nhân mãn kinh sớm là gì

Dấu hiệu mãn kinh sớm là gì?

Hầu hết phụ nữ bắt đầu mãn kinh trong độ tuổi 45 đến 55, trung bình là 51 tuổi. Trường hợp phụ nữ mãn kinh trước độ tuổi này là mãn kinh sớm.

Phụ nữ mãn kinh sớm có thể gặp các triệu chứng khác nhau.

Biểu hiện đầu tiên của mãn kinh sớm thường là bất thường chu kinh nguyệt. Chu kỳ dài hơn hoặc ngắn hơn đáng kể so với bình thường.

Các triệu chứng mãn kinh sớm còn có:

– Ra máu bất thường giữa kỳ kinh

– Mỗi lần có kinh kéo dài quá một tuần

– Thời gian giữa các chu kỳ kinh kéo dài

– Ra máu kinh nhiều hơn bình thường

Ngoài ra, các triệu chứng khác gồm:

– Khô âm đạo

– Cơn nóng bừng (Bốc hỏa)

– Thay đổi cảm xúc thất thường

– Giảm ham muốn tình dục

– Khó ngủ hoặc mất ngủ

– Mất khả năng kiểm soát bàng quang hay tiểu không tự chủ (tiểu són)

– Đổ mồ hôi ban đêm

Cần lưu ý, các triệu chứng này có thể không phải mãn kinh sớm. Nên đi khám bác sĩ để xác định chính xác nguyên nhân khi gặp các dấu hiệu trên.

Nguyên nhân nào gây mãn kinh sớm?

Trong một số trường hợp, mãn kinh sớm biểu hiện sau khi trải qua một cuộc phẫu thuật. Chẳng hạn, phẫu thuật cắt bỏ cả hai buồng trứng gây mãn kinh ngay lập tức. Một số nguyên nhân khác nhau cần cắt bỏ buồng trứng như: ung thư buồng trứng hoặc phẫu thuật điều trị ung thư tử cung.

Điều trị ung thư: Hóa trị hoặc xạ trị cũng có thể gây suy chức năng buồng trứng tạm thời hoặc vĩnh viễn. Do đó, dẫn tới mãn kinh sớm.

Nguy cơ mãn kinh sớm khi hóa trị, xạ trị phụ thuộc:

– Tuổi tác: Phụ nữ trẻ tuổi có khả năng phục hồi tốt hơn. Một số bệnh nhân trẻ bị ngừng có kinh nguyệt trong khi hóa trị. Nhưng sau khi kết thúc hóa trị một thời gian, kinh nguyệt có thể bắt đầu trở lại.

– Loại thuốc dùng trong hóa trị: Các loại thuốc khác nhau ảnh hưởng tới buồng trứng mức độ khác nhau.

– Vị trí xạ trị trên cơ thể: xạ trị quanh vùng não hoặc khung chậu làm tăng nguy cơ mãn kinh sớm. Nguyên nhân do làm tổn thương buồng trứng nhiều hơn hoặc tổn thương trục não bộ – tuyến yên – buồng trứng.

Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây mãn kinh sớm bao gồm: di truyền, thói quen hút thuốc, ít vận động, béo phì, khiếm khuyết nhiễm sắc thể, bệnh động kinh, bệnh tự miễn.

Chẩn đoán mãn kinh sớm như thế nào?

Khoảng thời gian trước mãn kinh (tiền mãn kinh), chu kỳ kinh nguyệt không đều và thưa dần. Kèm theo các triệu chứng như cơn nóng bừng, đổ mồ hôi ban đêm,…

Mãn kinh được xác định sau 12 tháng liên tiếp không có chu kỳ kinh nguyệt và các triệu chứng không do bất kỳ nguyên nhân nào khác.

Không cần thiết phải đi khám để chẩn đoán mãn kinh. Hầu hết phụ nữ trung niên có thể tự đoán thời kỳ mãn kinh của mình qua các triệu chứng gặp phải.

Nếu không chắc chắn các triệu chứng do mãn kinh hoặc lo lắng có bệnh lý hay vấn đề sức khỏe khác, nên tới cơ sở y tế khám để xác định chắc chắn nguyên nhân.

Khi đi khám, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm nồng độ hormone để xác định các dấu hiệu do mãn kinh hay vấn đề sức khỏe nào khác.  

Điều trị triệu chứng mãn kinh sớm bằng cách nào?

Mãn kinh sớm thường không cần điều trị. Nhưng vẫn có các liệu pháp cải thiện các triệu chứng mãn kinh. Từ đó, giúp phụ nữ bước sang thời kỳ mãn kinh dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, phụ nữ mãn kinh trước 40 tuổi cần điều trị bổ sung các hormone cần thiết cho cơ thể cho đến tuổi mãn kinh tự nhiên.

Phương pháp điều trị phổ biến là liệu pháp hormone thay thế. Hormone estrogen được bổ sung cho cơ thể ở nhiều dạng khác nhau như viên uống, miếng dán da,…

Nhưng liệu pháp hormone thay thế thường đi kèm với tăng nguy cơ bệnh tim mạch, ung thư vú, đột quỵ não. Do đó, cần đi khám và nhận tư vấn từ bác sĩ về biện pháp điều trị, cân nhắc nguy cơ và lợi ích trước khi sử dụng liệu pháp trên.

Vấn đề sức khỏe có liên quan khác 

Tình trạng phổ biến nhất liên quan đến mãn kinh sớm là hết khả năng sinh sản. Bước vào thời kỳ mãn kinh có nghĩa khó có thể thụ thai và sinh con tự nhiên.

Khi mãn kinh, lượng estrogen sụt giảm làm tăng nguy cơ một số bệnh lý và vấn đề sức khỏe như: loãng xương, bệnh lý tim mạch, sa sút trí tuệ, rối loạn sức khỏe tâm thần,…

Liệu có thể đảo ngược quá trình này không?

Cho đến nay, chưa có biện pháp nào được khoa học chứng minh hiệu quả đảo ngược mãn kinh sớm. Song một số phương pháp điều trị giúp cải thiện các triệu chứng mãn kinh.

Năm 2016, nhóm các khoa học tại Hy Lạp công bố một nghiên cứu hứa hẹn giúp phụ nữ thời kỳ mãn kinh có thể thụ thai và sinh con tự nhiên.

Vẫn cần thêm các nghiên cứu đánh giá hiệu quả và an toàn của phương pháp điều trị trên, đem lại hy vọng đảo ngược quá trình này.

Quý khách có thể nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online để được tư vấn trực tiếp từ Đội ngũ Bác sĩ về sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh.