viêm gan C

Viêm gan C, nguyên nhân triệu chứng và phòng ngừa

Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh này có thể gây ra viêm gan mãn tính hoặc viêm gan mạn tính, và trong một số trường hợp, nó có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan.

Nguyên nhân viêm gan C

viêm gan C

1.Chia sẻ kim tiêm

Đây là một trong những nguyên nhân chính lây nhiễm viêm gan C. Khi người nhiễm HCV chia sẻ kim tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích khác (như ống tiêm, băng thun, dụng cụ cắt mài không vệ sinh), virus có thể lây từ người này sang người khác thông qua máu.

2.Truyền máu và sản phẩm máu

Trước khi phát triển các biện pháp kiểm soát nhiễm HCV trong quá trình truyền máu và sản phẩm máu, việc truyền máu từ nguồn nhiễm HCV đã góp phần lớn vào việc lây lan bệnh. Mặc dù hiện nay các biện pháp lọc máu và kiểm tra vi-rút HCV đã được áp dụng rộng rãi, nhưng vẫn có một số trường hợp nhiễm HCV thông qua quá trình truyền máu hoặc sử dụng các sản phẩm máu không đảm bảo an toàn.

3.Quan hệ tình dục không an toàn

Viêm gan C cũng có thể lây qua quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là trong trường hợp có một người trong cặp đôi bị nhiễm HCV. Một số tình huống có nguy cơ cao bao gồm quan hệ tình dục qua đường hậu môn, quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su và quan hệ tình dục với nhiều đối tác.

4.Chuyển truyền từ mẹ sang con

Một số trường hợp viêm gan C cũng có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình mang thai và sinh. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển truyền này không cao và thường xảy ra khi mẹ có mức độ virus HCV cao trong máu.

5.Các tình huống tiềm ẩn khác

Ngoài các trường hợp đã đề cập, viêm gan C cũng có thể lây qua các tình huống tiềm ẩn khác, bao gồm sử dụng chung các dụng cụ cá nhân như bàn chải đánh răng, lưỡi cạo, kéo cắt móng tay không vệ sinh, hoặc thông qua các quá trình y tế không an toàn như tiêm phẫu thuật hay châm cứu.

Triệu chứng viêm gan C

Triệu chứng của viêm gan C có thể khác nhau tùy từng người và từng giai đoạn của bệnh. Trong giai đoạn sớm, viêm gan C thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số dấu hiệu và triệu chứng sau:

1. Mệt mỏi

Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến nhất của viêm gan C. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi một cách không rõ nguyên nhân và khó khăn trong việc hoàn thành các hoạt động hàng ngày.

2. Mất cảm hứng

Viêm gan C cũng có thể gây ra mất cảm hứng, cảm giác không hứng thú và mất khả năng tận hưởng các hoạt động mà bạn thường thấy thú vị.

3. Đau nhức khắp cơ thể

Một số người bị viêm gan C có thể trải qua cảm giác đau nhức và khó chịu trong cơ thể. Đau có thể xuất hiện ở khớp, cơ bắp hoặc các vùng khác trên cơ thể.

4. Mất ngon miệng

Viêm gan C có thể làm giảm khẩu vị và gây ra cảm giác mất ngon miệng. Bạn có thể thấy khó chịu khi ăn, thậm chí mất quan tâm đến thức ăn.

5.Buồn nôn

Một số người bị viêm gan C có thể trải qua cảm giác buồn nôn và khó chịu trong dạ dày. Nôn có thể xảy ra, đặc biệt khi bạn tiếp xúc với mùi thức ăn không dễ chịu hoặc khi ăn những loại thực phẩm nặng.

6.Giảm cân

Viêm gan C có thể gây ra mất cân đối trong cơ thể và dẫn đến giảm cân không giải thích được.

7.Sưng và đau vùng gan

Một số người bị viêm gan C có thể trải qua sự sưng và đau ở vùng gan. Vùng gan có thể trở nên nhạy cảm và đau khi chạm.

Chẩn đoán viêm gan C

Thông thường được thực hiện thông qua các phương pháp khoa học tiên tiến sau đây:

1.Xét nghiệm máu:

Xét nghiệm chức năng gan: Bao gồm các chỉ số chức năng gan như AST (Aspartate Aminotransferase), ALT (Alanine Aminotransferase), và bilirubin. Mức độ tăng cao của các chỉ số này có thể gợi ý đến viêm gan và tổn thương gan.

Xét nghiệm vi-rút HCV: Xác định hiện diện của vi-rút HCV trong máu bằng phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) để xác định loại gen vi-rút HCV và mức độ nhiễm trùng.

2.Xét nghiệm kháng thể:

Xét nghiệm kháng thể chống HCV: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống HCV trong máu. Kết quả dương tính cho thấy cơ thể đã tiếp xúc với vi-rút HCV.

3.Siêu âm gan:

Siêu âm gan được sử dụng để kiểm tra kích thước và cấu trúc gan, phát hiện sự viêm nhiễm hoặc sự tăng kích thước của gan. Tuy nhiên, siêu âm gan không thể chẩn đoán viêm gan C một cách chính xác mà chỉ là một công cụ hỗ trợ.

4.Fibroscan:

Fibroscan là một phương pháp không xâm lấn để đánh giá mức độ tổn thương gan bằng cách đo độ cứng của gan. Phương pháp này sử dụng sóng siêu âm để đánh giá mức độ xơ gan và fibrosis. Fibroscan giúp xác định mức độ tổn thương gan và đánh giá tiến triển bệnh.

5.Biópsi gan:

Biópsi gan là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để đánh giá mức độ viêm gan và tổn thương gan. Quá trình này bao gồm lấy một mẫu mô từ gan để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định mức độ viêm gan, xơ gan và tổn thương gan. Tuy nhiên, biópsi gan là một thủ thuật xâm lấn và có thể gây ra các tác động phụ nên thường chỉ được thực hiện khi cần thiết.

Điều trị viêm gan C

Viêm gan C có thể được điều trị bằng một số phương pháp khoa học hiện đại, bao gồm:

1.Dùng thuốc chống vi-rút:

    • Dùng thuốc chống vi-rút HCV: Bao gồm các loại thuốc như peginterferon alpha và ribavirin. Tuy nhiên, phương pháp này đã ít được sử dụng hơn do tác dụng phụ nặng và tỷ lệ thành công không cao.
    • Dùng thuốc chống vi-rút mới: Gần đây, đã có sự phát triển của các thuốc chống vi-rút HCV mới gọi là chất ức chế NS5A (daclatasvir, ledipasvir) và chất ức chế polymerase NS5B (sofosbuvir). Các loại thuốc này có hiệu quả cao, tác dụng phụ ít và thời gian điều trị ngắn hơn.

2.Kết hợp điều trị:

    • Kết hợp thuốc chống vi-rút: Kết hợp sử dụng các loại thuốc chống vi-rút HCV khác nhau để tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái nhiễm.
    • Kết hợp thuốc chống vi-rút với thuốc bổ gan: Sử dụng thuốc bổ gan để cải thiện chức năng gan và tăng khả năng miễn dịch của cơ thể. Silymarin thành phần trong cây kế sữa được chiết xuất với hàm lượng 200mg trong Hetik là 1 sự kết hợp đầy đủ giúp đẩy nhanh quá trình điều trị bệnh nhân viêm gan C

3.Chuyển giao công nghệ điều trị viêm gan C:

    • Trên thế giới, đã có sự phát triển và áp dụng công nghệ điều trị viêm gan C hiện đại như sử dụng thuốc chống vi-rút trực tiếp (Direct-acting antiviral – DAA). Các loại thuốc này có tác dụng trực tiếp vào vi-rút HCV và có tỷ lệ thành công cao hơn.
    • Tại Việt Nam, cũng đã có sự tiến bộ trong điều trị viêm gan C bằng cách kết hợp sử dụng các thuốc chống vi-rút hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn điều trị quốc tế.

4.Chăm sóc hỗ trợ và theo dõi:

    • Bệnh nhân viêm gan C cần được chăm sóc và theo dõi chặt chẽ. Điều này bao gồm kiểm tra chức năng gan, đánh giá mức độ tổn thương gan và giám sát tình trạng sức khỏe tổng quát.
    • Bệnh nhân cũng cần tuân thủ theo các biện pháp phòng ngừa nhiễm vi-rút HCV, như không chia sẻ kim tiêm, sử dụng các dụng cụ cá nhân riêng và quan hệ tình dục an toàn.

Những biện pháp phòng ngừa viêm gan C

Để phòng ngừa bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

1.Tiêm chủng vaccine: Viêm gan C có thể được ngăn ngừa thông qua việc tiêm chủng vaccine. Vaccine này giúp kích thích cơ thể tạo ra kháng thể chống lại vi-rút HCV, giảm nguy cơ nhiễm vi-rút và phát triển.

2.Sử dụng các biện pháp phòng tránh lây nhiễm:

    • Tránh sử dụng chung các dụng cụ cá nhân như kim tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo và các vật dụng cá nhân khác.
    • Đảm bảo vệ sinh khi tiếp xúc với máu, chẳng hạn như sử dụng găng tay khi xử lý máu và chăm sóc y tế.
    • Sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
    • Hạn chế việc tiếp xúc với máu của người khác, đặc biệt trong trường hợp máu có thể bị nhiễm vi-rút HCV (như người nhiễm HCV hoặc người có nguy cơ nhiễm HCV cao).

3.Cân nhắc về việc sử dụng kim tiêm và dụng cụ tiêm:

    • Trong trường hợp cần sử dụng kim tiêm và dụng cụ tiêm, hãy đảm bảo chúng được vệ sinh và sử dụng một lần duy nhất.
    • Thực hiện các biện pháp an toàn với kim tiêm và dụng cụ tiêm, bao gồm đúng kỹ thuật tiêm và vứt bỏ chúng một cách an toàn sau khi sử dụng.

4.Kiểm soát viêm gan C trong cơ sở chăm sóc y tế:

    • Đảm bảo cơ sở chăm sóc y tế tuân thủ các quy tắc vệ sinh, xử lý và tiêu huỷ chất thải y tế một cách an toàn.
    • Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về việc ngăn chặn lây nhiễm vi-rút HCV trong quá trình chăm sóc và xử lý máu.

5.Kiểm tra nhiễm vi-rút và tư vấn:

    • Kiểm tra nhiễm vi-rút HCV định kỳ nếu bạn có nguy cơ cao hoặc có tiếp xúc tiềm ẩn với máu nhiễm vi-rút HCV.
    • Tìm hiểu về nguy cơ nhiễm vi-rút HCV và tư vấn về các biện pháp phòng ngừa cho người có nguy cơ cao.

6. Viêm gan C tăng nguy cơ nặng nếu bệnh nhân mắc Covid 19, tham khảo thêm bài viết.

Nguồn: https://www.cdc.gov/hepatitis/hcv/index.htm


men gan

Men gan là gì? Men gan bình thường là bao nhiêu

Men gan là gì?

Men gan là một nhóm các enzym, protein và hợp chất hóa học khác, được tạo ra và hoạt động trong gan. Cơ quan gan là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa của con người, có chức năng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa như chuyển hóa chất béo, tổng hợp protein, giữ gìn cân bằng đường trong máu, giải độc và sản xuất mật. Men gan là một phần quan trọng của các quá trình này.
Các chỉ số bình thường của men gan:
Để đánh giá chức năng gan và sức khỏe men gan, các bác sĩ thường sử dụng các chỉ số huyết thanh men gan. Các chỉ số quan trọng bao gồm:
1. Men alanine aminotransferase (ALT): ALT là một men chủ chốt, có mặt trong tế bào gan. Mức độ tăng cao của ALT trong máu có thể cho thấy viêm gan, tổn thương gan hoặc các vấn đề khác liên quan đến gan. Giới hạn bình thường ALT: 20-40 UI/L.
2. Men aspartate aminotransferase (AST): AST cũng là một men quan trọng, thường được sử dụng để đánh giá tổn thương gan. Tuy nhiên, AST cũng có thể tăng cao trong các vấn đề liên quan đến tim và cơ bắp. Giới hạn bình thường AST: 20-40 UI/L.
3. Men alkaline phosphatase (ALP): ALP là một men chịu trách nhiệm cho quá trình xây dựng và bảo vệ hệ thống xương. Mức độ tăng cao của ALP có thể cho thấy vấn đề về gan, xương hoặc một số bệnh khác. Giới hạn bình thường ALP: < 100 UI/L.

men gan

4. Men gamma-glutamyltransferase (GGT): GGT là một men gan quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và giải độc. Mức độ tăng cao của GGT thường được liên kết với viêm gan, u gan và tiềm năng tác động độc gan. Giới hạn bình thường GGT: 20-40 UI/L.

Tác động của men gan không bình thường đến sức khỏe

Khi men gan không hoạt động bình thường, có thể xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Một số tác động của men gan không bình thường bao gồm:
1. Viêm gan: Viêm gan có thể là do nhiễm trùng vi rút (như vi rút viêm gan A, B hoặc C), sử dụng thuốc lạm dụng hoặc tiếp xúc với các chất độc hại. Viêm gan có thể dẫn đến tổn thương gan và làm giảm chức năng gan.
2. Xơ gan: Xơ gan là một tình trạng mà các mô gan bình thường thay thế bởi mô sẹo, gây rối chức năng gan. Nếu không được điều trị, xơ gan có thể dẫn đến suy gan hoặc ung thư gan.
3. U gan: U gan có thể là u ác tính hoặc u lành tính trong gan. U gan có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể cần điều trị nếu gây ra vấn đề nghiêm trọng.
4. Gan nhiễm mỡ: Gan nhiễm mỡ xảy ra khi mỡ tích tụ trong tế bào gan. Điều này có thể xảy ra do tác động của chế độ ăn uống không lành mạnh, tiền sử bệnh tim mạch và tiểu đường. Gan nhiễm mỡ có thể gây viêm gan và suy giảm chức năng gan.
Để duy trì sức khỏe men gan, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc ăn một chế độ ăn đa dạng và cân đối, tập thể dục đều đặn, tránh sử dụng thuốc lạm dụng và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại. Ngoài ra, hãy định kỳ kiểm tra sức khỏe và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo chức năng gan của bạn đang hoạt động bình thường.

Hạ men gan an toàn và hiệu quả đã có HETIK. Sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên.


viem gan do ruou

Viêm gan do rượu: Triệu chứng và cách dự phòng

I. Tổng quan về viêm gan do rượu

Viêm gan do rượu là tình trạng phổ biến, xảy ra khi cơ thể không thể xử lý lượng rượu bạn tiêu thụ, dẫn đến sự bất ổn và viêm nhiễm trong gan. Dù viêm gan do rượu có thể xảy ra với bất kỳ ai tiêu thụ rượu, nhưng nguy cơ cao nhất đối với những người uống rượu nhiều và thường xuyên.

II. Tác hại của rượu và bia đối với gan

1. Cách rượu gây hại cho gan

Quá trình chuyển đổi cồn thành acetaldehyde diễn ra trong gan, nơi enzyme alcohol dehydrogenase (ADH) và aldehyde dehydrogenase (ALDH) hoạt động. Nhưng, vấn đề ở đây là acetaldehyde độc hại hơn cả cồn etylic và nó có thể gây tổn thương tế bào gan.

Acetaldehyde còn tạo ra các gốc tự do gây hủy hoại, dẫn đến việc tạo ra quá trình oxi hóa và viêm nhiễm. Khi cơ thể phải đối mặt với một lượng lớn acetaldehyde, nó không thể xử lý hết, dẫn đến tổn thương gan tiếp diễn và kéo dài.

2. Tác hại của bia cho gan

Tiêu thụ rượu và bia dài hạn và ở mức độ cao có thể gây ra các vấn đề gan nghiêm trọng:

  1. Viêm gan: Dưới tác động của rượu và acetaldehyde, tế bào gan bị tổn thương và viêm nhiễm, dẫn đến viêm gan. Viêm gan do rượu có thể gây ra mệt mỏi, giảm sự quan tâm đến thức ăn, và sự mất cân nhắc trong quá trình tiêu hóa.
  2. Xơ gan: Khi tế bào gan bị tổn thương liên tục, cơ thể sẽ cố gắng sửa chữa bằng cách tạo ra mô sợi. Quá trình này tạo ra xơ gan, một tình trạng làm giảm chức năng gan và cản trở sự lưu thông máu trong gan.
  3. Ung thư gan: Rượu và bia còn tăng nguy cơ phát triển ung thư gan. Acetaldehyde đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận là một chất gây ung thư.

III. Các triệu chứng của viêm gan do rượu

1.Triệu chứng sớm

Viêm gan do rượu thường không xuất hiện rõ ràng cho đến khi gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, dưới đây là một số triệu chứng sớm mà bạn có thể để ý:

+ Mệt mỏi

Mệt mỏi là một trong những triệu chứng sớm và phổ biến nhất của viêm gan do rượu. Gan đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể, và khi nó bị tổn thương, khả năng này bị giảm đi. Điều này có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi liên tục, không có năng lượng và khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

+ Giảm khả năng tập trung

Tổn thương gan cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của não, dẫn đến khó khăn trong việc tập trung. Người bị viêm gan do rượu có thể thấy khó khăn khi cố gắng tập trung vào công việc hoặc các hoạt động đòi hỏi tư duy.

+ Giảm cân không rõ nguyên nhân

Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Khi gan bị tổn thương, khả năng này có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến việc giảm cân không rõ nguyên nhân. Người bị viêm gan do rượu có thể mất cân mà không cố tình giảm cân hoặc thay đổi chế độ ăn.

+ Mất sự quan tâm đối với thức ăn

Viêm gan do rượu có thể ảnh hưởng đến cảm giác đói và no, dẫn đến mất sự quan tâm đối với thức ăn. Người bị viêm gan do rượu có thể thấy không muốn ăn hoặc có khó khăn khi ăn.

2. Triệu chứng nghiêm trọng

Khi bệnh tiếp tục phát triển, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số triệu chứng nghiêm trọng của viêm gan do rượu:

+ Vùng bụng phình to

Viêm gan do rượu có thể làm cho gan và bao tử phình to, dẫn đến sự mở rộng của bụng. Điều này còn được gọi là “bụng bia”, và nó thường là dấu hiệu của viêm gan hoặc xơ gan.

+ Da và mắt vàng

Khi gan không thể xử lý bilirubin, một sản phẩm phụ của việc phá vỡ các tế bào máu cũ, nó sẽ tích tụ trong cơ thể và làm cho da và mắt trở nên vàng. Điều này được gọi là jaundice, và nó là một dấu hiệu rõ ràng rằng gan không đang hoạt động đúng.

+ Sưng chân và bàn chân

Viêm gan do rượu có thể làm giảm khả năng của gan trong việc sản xuất protein, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong chân và bàn chân, gây sưng. Điều này còn được gọi là edema.

+ Gầy sút

Khi gan không còn hoạt động hiệu quả, cơ thể có thể không thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng, dẫn đến gầy sút nghiêm trọng.

+ Tình trạng mental thay đổi

Nếu gan không thể lọc các chất phế thải ra khỏi máu, chúng có thể xây dựng trong cơ thể và ảnh hưởng đến não, dẫn đến thay đổi về mental. Điều này có thể bao gồm lẫn lộn, thay đổi tâm trạng, hoặc thậm chí hôn mê.

IV. Cách điều trị viêm gan do rượu

Điều trị viêm gan do rượu đòi hỏi một phương pháp tiếp cận tổng thể, bao gồm việc ngừng uống rượu, thay đổi lối sống, và có thể bao gồm cả điều trị y tế.

1. Ngừng uống rượu

Đây là bước quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh. Ngừng uống rượu có thể giúp giảm viêm nhiễm, tăng cường khả năng phục hồi của gan, và ngăn ngừa tổn thương gan tiếp theo. Nhiều người cần sự giúp đỡ của các chuyên gia sức khỏe tâm thần và các chương trình cai rượu để đạt được mục tiêu này.

2. Thay đổi lối sống

Việc cải thiện chế độ ăn uống và tăng cường vận động có thể giúp cải thiện chức năng gan và tăng cường sức khỏe tổng thể. Một chế độ ăn giàu protein, vitamin, và khoáng chất, kết hợp với việc tập thể dục đều đặn, có thể giúp cơ thể đối phó với viêm gan.

3. Sử dụng một số sản phẩm hỗ trợ

Hetik là một sản phẩm hỗ trợ gan, giảm các triệu chứng liên quan đến tổn thương gan do rượu. Vậy Hetik có thực sự hiệu quả và an toàn không? Hãy cùng phân tích.

Về thành phần, Hetik bao gồm các thành phần chính như Silymarin (chiết xuất từ cây bồ công anh), L-Ornithine L-Aspartate, và chiết xuất từ các loại thảo dược khác. Các nghiên cứu đã cho thấy Silymarin có khả năng bảo vệ gan, giúp giảm viêm và ngăn ngừa oxi hóa, điều này có thể hỗ trợ gan trong việc xử lý rượu. L-Ornithine L-Aspartate cũng đã được chứng minh giúp giảm các triệu chứng của hội chứng encephalopathy do gan

Các thành phần của Hetik đã được nghiên cứu và chứng minh có khả năng hỗ trợ chức năng gan và giảm các triệu chứng liên quan đến tổn thương gan.

3. Điều trị y tế

Trong một số trường hợp, viêm gan do rượu có thể cần phải được điều trị bằng thuốc. Corticosteroid có thể được sử dụng để giảm viêm, và các thuốc khác như ursodeoxycholic acid hoặc tocopherol có thể giúp bảo vệ tế bào gan.

Trong tình huống viêm gan do rượu tiến triển thành xơ gan hoặc suy gan, có thể cần phải thực hiện ghép gan.

4. Hỗ trợ tâm lý

Viêm gan do rượu thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần, như trầm cảm và lo âu. Hỗ trợ tâm lý, bao gồm cả tư vấn và điều trị thuốc, có thể rất hữu ích trong quá trình phục hồi.

Nhớ rằng, mặc dù viêm gan do rượu là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng với sự hỗ trợ và điều trị thích hợp, nhiều người có thể phục hồi và dẫn đến cuộc sống lành mạnh.


Men gan cao

Men Gan Cao Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

Men gan cao có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ những cảnh báo nguy cơ về sức khỏe nhẹ nhàng đến những loại bệnh nghiêm trọng. Hiểu rõ về nguyên nhân gây tăng men gan, triệu chứng và cách điều trị và biết cách quản lý nó là một phần quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe gan của bạn

<yoastmark class=

I. Giới Thiệu Về Men Gan Cao

Men gan cao là một tình trạng y tế thường gặp, đặc biệt trong các bệnh liên quan đến gan. Để hiểu rõ hơn về men gan cao, chúng ta cần nắm bắt được khái niệm về men gan và tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe chung.

1.1 Khái Niệm Men Gan

Men gan là nhóm các enzym có trong gan, chịu trách nhiệm cho nhiều quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể, bao gồm chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate, cũng như loại bỏ chất độc hại khỏi cơ thể. Khi gan bị tổn thương hoặc bị bệnh, các enzym này có thể bị rò rỉ ra khỏi các tế bào gan và vào dòng máu, dẫn đến mức độ men gan cao trong máu.

1.2 Tầm Quan Trọng Của Men Gan

Men gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe gan và cơ thể nói chung. Mức độ men gan trong máu có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của gan. Men gan cao có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe, bao gồm viêm gan, xơ gan, bệnh gan do rượu, và thậm chí ung thư gan. Do đó, việc kiểm tra và theo dõi mức độ men gan là một phần quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe gan.

II. Nguyên Nhân Gây Men Gan Cao

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến men gan cao, từ việc sử dụng rượu, thuốc, đến các bệnh lý gan khác như viêm gan, xơ gan, hoặc ung thư gan. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

2.1 Sử Dụng Rượu Và Thuốc

Sử dụng rượu và thuốc là hai nguyên nhân phổ biến dẫn đến men gan cao. Rượu, đặc biệt khi sử dụng quá mức, có thể gây tổn thương gan và dẫn đến men gan cao. Một số loại thuốc, bao gồm các loại thuốc chống viêm không steroid, thuốc chống đau, và một số loại thuốc kháng sinh, cũng có thể gây ra men gan cao nếu sử dụng quá mức hoặc trong thời gian dài. Xem thêm: 3 phương pháp hạ men gan cao do uống rượu bia

2.2 Bệnh Lý Gan

Các bệnh lý gan, bao gồm viêm gan, xơ gan, và ung thư gan, cũng có thể dẫn đến men gan cao. Viêm gan, dù do nhiễm trùng hoặc do các nguyên nhân khác, có thể gây tổn thương gan. Xơ gan, một tình trạng mà gan bị tổn thương và thay thế bằng sợi xơ, cũng có thể gây men gan cao. Ung thư gan, mặc dù ít gặp hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến men gan cao.

2.3 Các Nguyên Nhân Khác

Một số nguyên nhân khác có thể gây men gan cao bao gồm béo phì, tiểu đường, và một số bệnh lý khác như bệnh Wilson, bệnh Gilbert, và bệnh hemochromatosis. Béo phì và tiểu đường có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ, một tình trạng mà gan chứa quá nhiều mỡ, dẫn đến viêm và tổn thương gan. Bệnh Wilson, bệnh Gilbert, và bệnh hemochromatosis là các bệnh di truyền có thể gây ra men gan cao.

III. Triệu Chứng Của Men Gan Cao

Men gan cao thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể gây ra một số dấu hiệu và triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

3.1 Triệu Chứng Thông Thường

  • Mệt mỏi: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của men gan cao. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi liên tục, không có năng lượng, và có thể khó khăn trong việc hoàn thành các công việc hàng ngày.
  • Da và mắt vàng: Đây là dấu hiệu của jaundice, một tình trạng mà cơ thể không thể loại bỏ bilirubin, một chất phụ sản của hủy diệt hồng cầu.
  • Đau hoặc sưng ở phía trên bên phải bụng: Đây là nơi gan của bạn nằm, và đau hoặc sưng có thể là dấu hiệu của viêm gan hoặc các vấn đề gan khác.

3.2 Triệu Chứng Nghiêm Trọng

  • Mất cân đối cơ thể: Bạn có thể thấy rằng chân hoặc bụng của bạn bắt đầu phình to lên. Đây có thể là dấu hiệu của xơ gan hoặc bệnh gan nghiêm trọng khác.
  • Máu không đông: Nếu bạn bắt đầu chảy máu dễ dàng hoặc nếu vết thương của bạn không đông máu như bình thường, đây có thể là dấu hiệu của men gan cao.
  • Suy giảm trí nhớ, hỗn loạn tư duy: Đây có thể là dấu hiệu của encephalopathy gan, một tình trạng mà gan không thể loại bỏ hoặc chuyển hóa các chất độc hại, dẫn đến chúng tích tụ trong não.

3.3 Phát hiện men gan cao qua các chỉ số xét nghiệm

Men gan cao thường được phát hiện thông qua các xét nghiệm máu. Các chỉ số xét nghiệm thường được sử dụng để đánh giá men gan bao gồm:

  • Alanine aminotransferase (ALT): ALT bình thường là dưới 40 UI/L. Tương tự như AST, ALT tăng cao nghĩa là tế bào gan đang bị phá hủy. Tuy nhiên, so với AST thì đây là chỉ số nhạy và đặc hiệu trong chẩn đoán bệnh lý xơ gan, viêm gan do rượu.
  • Aspartate aminotransferase (AST): AST bình thường dưới 37 UI/L. AST tăng nghĩa là tế bào gan bị phá hủy, viêm gan, viêm gan mãn tính khi AST tăng cao 20 lần.
  • Alkaline phosphatase (ALP): Mức độ ALP bình thường thường nằm trong khoảng từ 45 đến 115 U/L. Mức độ cao thường được xem là trên 115 U/L.

Khi ALP tăng nghĩa là có dấu hiệu viêm gan, tuy nhiên có nhiều mức độ tăng khác nhau. Nếu ALP tăng nhẹ và vừa (gấp 2 lần so với giá trị bình thường) cho phép chẩn đoán viêm gan, xơ gan, bệnh lý ác tính di căn đến gan.

Nếu ALP tăng cao (gấp từ 3 đến 10 lần so với giá trị bình thường) cho phép chẩn đoán tắc mật. Lưu ý, giá trị bình thường của ALP tùy thuộc vào các yếu tố bao gồm giới tính, độ tuổi và nhóm máu. Kho chỉ chẩn đoán gan, chỉ số này còn đánh giá những tổn thương ở xương, tim mạch, u thận, bệnh truyền nhiễm hay suy dinh dưỡng

  • Gamma-glutamyl transferase (GGT): GGT bình thường nằm trong khoảng 20 – 40 UI/L. Khi một trong những chỉ số men gan là GGT tăng, nghĩa là gan bị tổn thương như viêm gan do virus, xơ gan do rượu, bia, tắc nghẽn ống mật, ung thư di căn đến gan, … Trong các chỉ số, GGT là chỉ số minh chứng mắc phải các bệnh lý về gan và đường mật.
  • Bilirubin: Mức độ bilirubin tổng số bình thường thường nằm trong khoảng từ 0.1 đến 1.2 milligrams per deciliter (mg/dL). Mức độ cao thường được xem là trên 1.2 mg/dL.

III. Cách Điều Trị Men Gan Cao

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường:

4.1 Điều Trị Tại Nhà

Đối với men gan cao, có một số biện pháp bạn có thể thực hiện tại nhà để giúp cải thiện tình trạng của mình.

  • Thay đổi lối sống: Đây là một trong những bước quan trọng nhất bạn có thể thực hiện để giảm men gan cao.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy chọn thực phẩm giàu chất xơ, protein, và chất béo không bão hòa. Hạn chế chất béo bão hòa và trans, đường và muối. Thêm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein chất lượng như cá, thịt gia cầm không da, đậu nành và các sản phẩm từ sữa không béo vào chế độ ăn của bạn.
    • Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất có thể giúp cải thiện sức khỏe gan. Hãy nhắm đến ít nhất 30 phút hoạt động vừa phải mỗi ngày, như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc đạp xe.
    • Giảm cân nếu cần: Nếu bạn béo phì hoặc thừa cân, việc giảm cân có thể giúp giảm men gan cao. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc một chuyên gia dinh dưỡng về cách giảm cân an toàn và hiệu quả.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường: Nếu bạn bị tiểu đường, việc kiểm soát mức đường trong máu có thể giúp giảm men gan cao. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, thay đổi chế độ ăn, và tập thể dục thường xuyên.
  • Tránh các loại thuốc có thể gây tổn thương gan: Một số loại thuốc, bao gồm một số loại thuốc chống viêm không steroid và thuốc chống đau, có thể gây tổn thương gan. Hãy thảo luận với bác sĩ của bạn về các lựa chọn an toàn hơn.

4.2 Điều Trị Y Khoa

Đối với men gan cao, việc điều trị y tế bởi bác sĩ chuyên khoa là rất quan trọng.

  • Điều trị bệnh lý cơ bản: Đối với men gan cao do một bệnh lý như viêm gan, xơ gan, hoặc ung thư gan, việc điều trị bệnh lý này sẽ là ưu tiên hàng đầu.
    • Ưu điểm: Điều trị trực tiếp nguyên nhân gây ra men gan cao, có thể giảm men gan và cải thiện tình trạng sức khỏe gan.
    • Nhược điểm: Có thể yêu cầu sử dụng thuốc dài hạn, có thể có tác dụng phụ. Trong trường hợp của ung thư gan, có thể cần phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác như hóa trị, xạ trị.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp giảm men gan cao bằng cách điều trị viêm gan hoặc ngăn chặn sự hủy hoại của tế bào gan.
    • Ưu điểm: Có thể giúp giảm men gan và cải thiện tình trạng sức khỏe gan.
    • Nhược điểm: Có thể có tác dụng phụ, và không phải tất cả mọi người đều phản ứng tốt với thuốc. Một số loại thuốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.

4.3 Phòng Ngừa

  • Tiếp tục duy trì lối sống lành mạnh: bao gồm việc ăn một chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, giữ cân nặng ổn định, không uống rượu quá mức và không hút thuốc.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: bao gồm việc thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra men gan và các chỉ số sức khỏe khác.

IV. Kết Luận

Men gan cao có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Men gan giúp cảnh báo từ những vấn đề nhẹ nhàng đến những vấn đề nghiêm trọng. Hiểu rõ và biết cách quản lý nó là một phần quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe gan của bạn.

 

Bacsi-online tổng hợp và biên soạn


phân biệt covid sxh

Phân biệt Covid-19 với Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết và Covid19  đều là các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra với các biểu hiện ban đầu khá giống nhau, có thể gây nhầm lẫn như sốt, đau đầu, đau mỏi cơ. Tuy nhiên đường lây truyền và diễn biến của bệnh thì hoàn toàn khác nhau:

Sốt xuất huyết Covid-19
Giống nhau
 – Đều là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.

– Dấu hiệu phổ biến là sốt, đau đầu, mỏi người

– Các triệu chứng diễn biến từ nhẹ đến nặng.

– Với triệu chứng nhẹ, người bệnh có thể tự khỏi và có thể tự hồi phục tại nhà.

– Có nguy cơ diễn biến nặng, có thể gây tử vong, đặc biệt với những người mắc bệnh nền.

– Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi.

 

Khác nhau
Sốt xuất huyết Covid-19
Nguyên nhân Virus Dengue  gây ra, vật thể trung gian là muỗi Virus SARS-CoV-2, lây từ người sang người qua giọt bắn của người bệnh khi nói, ho và hắt hơi
Thời gian ủ bệnh Từ 3 -10 ngày, thường từ 5 – 7 ngày Thời gian ủ bệnh từ 3 – 5 ngày. Có thể kéo dài đến 14 ngày
Triệu chứng lâm sàng (mức độ nhẹ và vừa) · Sốt cao kéo dài

· Đau nhức hốc mắt, đau cơ xương khớp

· Các nốt xuất huyết đỏ, dùng tay ấn nhẹ không mất.

· Các dấu hiệu cảnh báo: bệnh nặng: đau bụng, nôn liên tục, phù, chảy máu niêm mạc, chảy máu chân răng, chảy máu mũi.

 

· Sốt hoặc ớn lạnh

· Ho, đau rát họng có thể có đờm

· Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi

· Thở gấp hoặc khó thở

· Mất vị giác hoặc khứu giác

· Tiêu chảy

 

Xét ngiệm – Test Dengue NS1 dương tính

– Tiểu câu giảm

– Test Covid dương tính

– PCR (+)

Triệu chứng lâm sàng mức độ nặng
  • Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, ỉa phân đen), xuất huyết niêm mạc
  • Tràn dịch màng phổi, màng bụng
  • Chảy máu nghiêm trọng kèm theo giảm tiểu cầu
  • Suy tạng: suy tim, gan.
  • Khó thở
  • SpO2 < 95%
  • Rối loạn chức năng hệ thống đa cơ quan

 

 

Hãy liên hệ với đội ngũ Bacsi-online để được tư vấn về cách dự phòng và điều trị Sốt xuất huyết

Tải bài viết: [download id=”2892″]


Người bệnh sốt xuất huyết không được tự ý dùng kháng sinh

Mắc sốt xuất huyết uống kháng sinh được không?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus dengue gây ra. Chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu bệnh. Vậy có nên dùng kháng sinh để điều trị triệu chứng sốt xuất huyết không?

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do virus dengue gây ra. Biến đổi khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ ấm lên có liên quan đến sự lây lan của muỗi vằn Aedes aegypti là vật trung gian truyền bệnh chính. Bệnh lây truyền qua vết đốt của muỗi cái Aedes aegypti.

Bệnh thường khởi phát với triệu chứng sốt cao đột ngột. Kèm theo đau đầu, đau sau hốc mắt, đau mỏi cơ khớp, ban đỏ hoặc ban xuất huyết ngoài da. Bệnh cạnh đó còn có thể buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

Người bệnh sốt xuất huyết không được tự ý dùng kháng sinh

Có nên tự mua kháng sinh để uống khi mắc sốt xuất huyết không?

Không. Người mắc sốt xuất huyết không nên tự ý dùng kháng sinh vì một số lý do như sau:

Trước tiên, nguyên nhân gây bệnh là virus trong khi đó kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn. Hay nói cách khác, kháng sinh không tiêu diệt được virus dengue gây bệnh. 

Thứ hai, tự ý sử dụng kháng sinh không đúng làm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh. Có nghĩa là mầm bệnh hay vi khuẩn có khả năng tạo ra cách chống lại thuốc kháng sinh làm cho kháng sinh không thể tiêu diệt hoặc ngăn chặn được sự phát triển của chúng. Hiện tượng này còn được gọi là “nhờn” kháng sinh. Dẫn tới hậu quả là kháng sinh kém hoặc không còn hiệu quả điều trị khi bị nhiễm khuẩn lần sau.

Ngoài ra, tự ý sử dụng kháng sinh gây lãng phí tiền bạc. Hơn nữa, việc đó càng khiến người bệnh mệt mỏi, có thể gặp tác dụng phụ của thuốc làm diễn biến bệnh phức tạp, lâu hồi phục; thậm chí có nguy cơ chuyển bệnh nặng.

Điều trị sốt xuất huyết như thế nào?

Hiện nay chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu bệnh sốt xuất huyết. Bệnh thường có diễn biến tự thoái lui (self-limited). Biện pháp chủ yếu là điều trị triệu chứng như: hạ sốt, bù dịch, điện giải. Đa số người bệnh có thể điều trị theo đơn tại nhà. Theo dõi sát người bệnh và cần nhập viện ngay khi có một trong các dấu hiệu sau:

– Người bệnh thấy khó chịu hơn mặc dù sốt giảm hoặc hết sốt.

– Không ăn, uống được.

– Nôn ói nhiều.

– Đau bụng nhiều.

– Tay chân lạnh, ẩm.

– Mệt lả, bứt rứt.

– Chảy máu mũi, miệng hoặc xuất huyết âm đạo.

– Không tiểu trên 6 giờ.

– Biểu hiện hành vi thay đổi như lú lẫn, tăng kích thích, vật vã hoặc li bì.

Khi nào sử dụng thuốc kháng sinh ở người mắc sốt xuất huyết?

Người bệnh được chỉ định dùng khi sinh nếu mắc sốt xuất huyết nặng có nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát hoặc đã có các biển hiện, xét nghiệm bằng chứng nhiễm khuẩn thứ phát. 

Ngoài ra, trường hợp vừa nhiễm virus dengue vừa nhiễm một loại vi khuẩn gây bệnh thì cũng sẽ dùng thuốc kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh gì và cách sử dụng như thế nào cần thực hiện theo đơn điều trị của bác sĩ.

Để được giải đáp thắc mắc từ Đội ngũ Bác sĩ về bệnh sốt xuất huyết và biện pháp hồi phục sức khỏe cho mình và người thân, Bạn hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online.

 

Tài liệu tham khảo

1. Sandopa, Dhanunjaya, et al. “Prescribing antibiotics to pediatric dengue: increasing risk of bacterial resistance.” Paediatrica Indonesiana 58.1 (2018): 53-8.

2. Siregar, A. S., et al. “The relationship between antibiotics treatment with length of stay and the daily temperature fluctuation of child patients infected by dengue at UNS Hospital.” IOP Conference Series: Earth and Environmental Science. Vol. 824. No. 1. IOP Publishing, 2021.

3. Adrizain, Riyadi, Djatnika Setiabudi, and Alex Chairulfatah. “The inappropriate use of antibiotics in hospitalized dengue virus-infected children with presumed concurrent bacterial infection in teaching and private hospitals in Bandung, Indonesia.” PLoS neglected tropical diseases 13.6 (2019): e0007438.

4. Wijesinghe, Aruna, et al. “Fatal co-infection with leptospirosis and dengue in a Sri Lankan male.” BMC Research Notes 8.1 (2015): 1-3.


Đau cơ khớp trong sốt xuất huyết

Các báo cáo gần đây bệnh nhân sốt xuất huyết có biểu hiện đau khớp và đau cơ đang gia tăng. Thậm chí triệu chứng còn tồn tại ngay cả khi đã khỏi sốt xuất huyết. Lý giải cho điều này nguyên nhân có thể do tổn thương ở các mô cơ kèm theo đó là sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất làm cho cơn đau trở nên nghiêm trọng và gây suy nhược.

Không chỉ ở Việt nam mà các nước lưu hành dịch sốt xuất huyết đều ghi nhận các trường hợp đau cơ khớp. Bác sỹ Ramesh Ranka (Ấn độ) cho hay: “Một số bệnh nhân phàn nàn về các cơn đau cơ và khớp kéo dài từ hai đến ba tuần sau khi bệnh thuyên giảm. Điều này đặc biệt thấy ở người cao tuổi. Trong 15 năm hành nghề ở Pune, tôi chưa gặp nhiều trường hợp như vậy”.

1.Đặc điểm đau cơ khớp

Trong bệnh sốt xuất huyết, đau khớp hoặc đau cơ ngay từ khi khởi phát bệnh hoặc sau 1 tuần bị nhiễm là một triệu chứng nổi bật. Bệnh nhân bị các bệnh lý về khớp trước đó còn mô tả mức độ đau nặng hơn, đôi khi kéo dài hàng tháng và có thể làm cho bệnh nhân khó khăn khi vận động. Bệnh nhân có hệ thống miễn dịch bị tổn thương như bệnh nhân tiểu đường hoặc những người đang dùng thuốc như thuốc giảm miễn dịch, hoặc mắc các bệnh mãn tính về gan và thận, chức năng hô hấp bị tổn thương sẽ dễ mắc và có biểu hiện nặng hơn.

2.Biểu hiện đau cơ, khớp trong sốt xuất huyết theo các giai đoạn của bệnh

Có hai loại đau có liên quan đến sốt xuất huyết:

(1) viêm khớp phản ứng cấp tính trong khi sốt xuất huyết  

(2) đau khớp mãn tính sau sốt xuất huyết.

Thường các bệnh nhân này được điều trị bằng thuốc giảm đau thông thường như paracetamol, tăng thải độc, tăng cường miễn dịch và các bài tập đơn giản. Đôi khi đau khớp dữ dội và nghiêm trọng ở những người có thiểu hụt vitamin D, một số nguyên tố vi lượng. Do đó cũng cần bổ sung các chất này.

– Ở giai đoạn cấp tính của sốt xuất huyết, các cơn đau thường có tính chất đối xứng, liên quan đến các khớp lớn nhỏ của chi trên và chi dưới. Mặc dù các cơn đau có liên quan đến sốt xuất huyết thường tồn tại trong thời gian ngắn, nhưng bệnh đau cơ kéo dài sau khi điều trị nhiễm sốt xuất huyết cũng đang được tìm thấy với tần suất ngày một nhiều.

Đau dữ dội toàn thân và khớp được coi là triệu chứng nổi bật của bệnh sốt xuất huyết ngay từ những ngày đầu của bệnh nên chúng còn có tên gọi ‘sốt gãy xương’. Các vị trí đau thường gặp là: ở cổ tay, khuỷu tay, ngón tay, đầu gối và mắt cá chân. Tuy nhiên, đầu gối là khớp liên quan phổ biến nhất ngoài ra các khớp gần, hông và vai ít bị ảnh hưởng hơn.

– Giai đoạn lui bệnh cũng ghi nhận có sự gia tăng đáng kể những bệnh nhân phàn nàn về các cơn đau cơ và khớp vài ngày sau khi họ hồi phục sau bệnh sốt xuất huyết.

3.Làm sao để điều trị đau cơ-khớp khi bị sốt xuất huyết hiệu quả nhất

Không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho chứng đau khớp khi bị sốt xuất huyết. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng.

Mục tiêu điều trị:

– Giảm đau bằng thuốc

– Thải độc: khuyến cáo bổ sung các chế phẩm giúp thải virus đường uống (HETIK), tham khảo thêm ý kiến bacsi-online

– Bổ sung các chất dinh: chúng tôi khuyến cáo nên sử dụng các chế phẩm từ tự nhiên có khả năng tăng cường tái tạo cấu trúc khớp (HEMKY)

Nghỉ ngơi, bù nước bằng đường uống, sử dụng kèm trong thời gian ngắn các thuốc giảm đau như paracetamol có thể mang lại hiệu quả nhanh hơn. Chú ý tránh sử dụng những loại có chứa ibuprofen, naproxen và aspirin.

Bệnh nhân cũng nên nghỉ ngơi, uống nhiều nước để chống mất nước, tránh muỗi đốt khi đang sốt và hỏi ý kiến bác sĩ.

 


Sốt xuất huyết ăn gì nhanh khỏi

Hiện nay, sốt xuất huyết vẫn là bệnh chưa có thuốc đặc trị, do đó chế độ dinh dưỡng có vai trò rất quan trọng trong việc giúp người bệnh nhanh hồi phục sức khỏe, giảm nguy cơ biến chứng và tăng sức đề kháng. Một số thực phẩm được các chuyên gia khuyến cáo nên dùng cho người mắc sốt xuất huyết như:

1.Nước ép lá đu đủ

Nước ép lá đu đủ là một bài thuốc chữa sốt xuất huyết khá nổi tiếng. Lá đu đủ có thể giúp điều trị bệnh hiệu quả. Tác dụng làm tăng số lượng tiểu cầu do có hoạt chất papain và carocain giúp ngăn chặn tình trạng chảy máu trong sốt xuất huyết thể nặng. Ngoài ra giúp tăng cường miễn dịch. Chỉ cần 3-4 lá ép lấy nước, sau đó hòa thêm nước với liều lượng 25ml. Ngày dùng 2 lần để đạt hiệu quả tốt nhất.

2.Nước dừa

Triệu chứng trong 5-7 ngày đầu chủ yếu là sốt cao gây mất nước, chán ăn, mệt mỏi. Do đó uống nước dừa là một trong những cách bổ sung nước điện giải tốt nhất. Nước dừa cung cấp các khoáng chất cần thiết tăng cường sức đề kháng; giúp cơ thể người bệnh sốt xuất huyết cân bằng điện giải. Uống nước dừa là cách tốt nhất để người bệnh bổ sung lượng nước thiếu hụt cho cơ thể. Ngoài ra, nước dừa còn giúp giải nhiệt cơ thể. Các dưỡng chất trong nước dừa giúp nâng cao mức năng lượng của cơ thể. Tăng khả năng phục hồi sau khi bị sốt xuất huyết.

3.Trà thảo mộc

Trà thảo mộc (gừng, bạc hà, quế…) giúp thư giãn cơ thể và tinh thần. Tác dụng dễ vào giấc ngủ, để cơ thể có thể nghỉ ngơi trong thời gian tối đa và giúp phục hồi sau bệnh càng sớm càng tốt. Hai tách trà thảo mộc là đủ tốt trong một ngày.

4.Cháo loãng

Những thức ăn dạng lỏng mềm như cháo, súp… sẽ giúp người bệnh sốt xuất huyết cảm thấy dễ nuốt, dễ tiêu hóa hơn. Đồng thời những món ăn lỏng mềm này cũng có tác dụng bổ sung nước cho cơ thể, giúp người bệnh có thêm năng lượng. Vì thế khi băn khoăn thực đơn ăn hàng ngày của người bị sốt xuất huyết nên ăn gì thì không thể thiếu món cháo súp với thịt gà, bò… nấu cùng các loại rau củ, đặc biệt là bí đỏ vì loại quả này chứa  nhiều vitamin A, có tác dụng hỗ trợ tăng tiểu cầu và điều chỉnh sự sản xuất protein giúp người bệnh mau khỏi bệnh. 

Nguồn: https://pharmeasy.in/blog/food-for-dengue-what-to-eat-and-what-to-avoid/


Người lớn tuổi có nguy cơ cao mắc sốt xuất huyết nặng

Nguy cơ mắc sốt xuất huyết nặng ở người lớn tuổi

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do một trong 4 chủng virus dengue gây ra. Mọi lứa tuổi đều có thể mắc bệnh. Tuy nhiên ở người lớn tuổi, triệu chứng bệnh thường không điển hình và đặc biệt là tăng nguy cơ sốt xuất huyết nặng, sốc sốt xuất huyết.

Biểu hiện sốt xuất huyết không điển hình ở người lớn tuổi

Sốt xuất huyết điển hình thường khởi phát với triệu chứng sốt cao đột ngột. Kèm theo đau đầu nhiều, đau sau hốc mắt, đau mỏi cơ khớp. Ngoài ra, có thể buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ban xuất huyết ngoài da.

Ở người lớn tuổi, chức năng hệ miễn dịch suy giảm dẫn tới biểu hiện triệu chứng không điển hình khi mắc bệnh nhiễm khuẩn hay nhiễm virus. Người cao tuổi nhiễm virus dengue cũng thường biểu hiện với triệu chứng không điển hình: chỉ có sốt, ít có các biểu hiện khác như đau đầu, đau mỏi cơ,…

Biểu hiện sốt xuất huyết

Biểu hiện sốt xuất huyết

Nghiên cứu của tác giả Lee và cộng sự cho thấy,  gần một nửa người trên 65 tuổi mắc sốt xuất huyết thường chỉ biểu hiện duy nhất triệu chứng sốt mà không kèm theo dấu hiệu khác. Tương tự, nghiên cứu trên 6989 người nhiễm sốt xuất huyết, trong đó có 295 người từ 60 trở lên tại Singapore cho thấy người bệnh cao tuổi ít có triệu chứng đau đầu, buồn nôn, ban ngoài da hơn… so với nhóm trẻ tuổi.

Tăng nguy cơ diễn biến nặng ở người cao tuổi khi nhiễm sốt xuất huyết

So với những người trẻ tuổi, người cao tuổi tăng nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết nặng và sốc sốt xuất huyết. Điều này đã được báo cáo trong nhiều nghiên cứu ở các khu vực khác nhau trên thế giới, dù hệ thống chăm sóc y tế ở khu vực đó phát triển hay kém phát triển.

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Trong đợt bùng phát dịch sốt xuất huyết tại Đài Loan năm 2002, tỷ lệ mắc sốt xuất huyết nặng và sốc sốt xuất huyết cao nhất ở những người từ 60 tuổi trở lên. Tỷ lệ diễn biến nặng ở người cao tuổi cao gấp 7 lần so với người trẻ tuổi. 

Một nghiên cứu khác tại Singapore cho thấy trung bình khoảng 5 người cao tuổi nhiễm bệnh thì có một người mắc sốt xuất huyết nặng. Nghiên cứu tại Brazil báo cáo rằng người bệnh trong độ tuổi 60 đến 88 có nguy cơ sốt xuất huyết nặng tăng 1,5 lần so với nhóm 20 đến 59 tuổi.

Tại sao người lớn tuổi thường diễn biến nặng khi mắc sốt xuất huyết?

Một số lý do có thể góp phần gây ra diễn biến bệnh trầm trọng ở người cao tuổi khi mắc bệnh:

Trước tiên, quá trình lão hóa làm suy giảm các chức năng sinh lý các hệ cơ quan trong cơ thể và suy giảm chức năng miễn dịch.

Thứ hai, xác suất mắc bệnh sốt xuất huyết lần thứ 2 tăng lên theo độ tuổi. Người mắc bệnh lần 2 trong đời thường diễn biến nặng nề hơn lần đầu do phản ứng miễn dịch trong cơ thể.

Thứ ba, người cao tuổi thường có bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp,… dẫn tới tăng nguy cơ tiến triển bệnh nặng khi nhiễm virus dengue.

Người lớn tuổi có nên điều trị ở nhà nếu mắc sốt xuất huyết?

Không. Người lớn tuổi khi nghi ngờ nhiễm sốt xuất huyết, cần đến cơ sở y tế gần nhất để khám và xét nghiệm xác định có mắc sốt xuất huyết không.

Theo Bộ Y tế khuyến cáo, người lớn tuổi ( tử 60 tuổi trở lên) mắc sốt xuất huyết nên nhập viện, không nên tự điều trị tại nhà.

Để được giải đáp thắc mắc về bệnh sốt xuất huyết và biện pháp hồi phục sức khỏe cho mình hoặc người thân lớn tuổi sau mắc bệnh, Bạn hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bacsi Online.

Liệu trình 10 ngày hỗ trợ bệnh nhân sốt xuất huyết

Liệu trình 10 ngày hỗ trợ bệnh nhân sốt xuất huyết

Mua ngay

Tài liệu tham khảo

1. Lee CC, Hsu HC, Chang CM, et al. Atypical presentations of dengue disease in the elderly visiting the ED. Am J Emerg Med. 2013;31(5):783–787.

2. Rowe EK, Leo YS, Wong JGX, et al. Challenges in dengue fever in the elderly: atypical presentation and risk of severe dengue and hospita-acquired infection. PLoS Negl Trop Dis. 2014;8(4).

3. Liu, Ching Chuan, et al. “High case-fatality rate of adults with dengue hemorrhagic fever during an outbreak in non-endemic Taiwan: risk factors for dengue-infected elders.” American Journal of Infectious Diseases 4.1 (2008): 10-17.

4. Vicente CR, Cerutti Junior C, Froschl G, et al. Influence of demographics on clinical outcome of dengue: a cross-sectional study of 6703 confirmed cases in Vitória, Espírito Santo State, Brazil. Epidemiol Infect. 2016;1–8.

5. Lee I-K, Liu J-W, Yang KD. Clinical and laboratory characteristics and risk factors for fatality in elderly patients with dengue hemorrhagic fever. Am J Trop Med Hyg. 2008;79(2):149–153.

6. Thai KTD, Nishiura H, Hoang PL, et al. Age-specificity of clinical dengue during primary and secondary infections. PLoS Negl Trop Dis. 2011;5:6.

 


Hướng dẫn chăm sóc người bị sốt xuất huyết

Người mắc sốt xuất huyết mức độ nhẹ có thể được theo dõi điều trị tại nhà. Các biện pháp điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi, chườm ấm, uống thuốc hạ sốt nếu sốt cao, bù đủ nước (nước oresol hoặc/và nước hoa quả…).

1.Hạ sốt an toàn không dùng thuốc trên bệnh nhân sốt xuất huyết

Chườm ấm có tác dụng làm lỗ chân lông trên cơ thể giãn nở, giãn các mạch máu ngoại vi, tăng khả năng tản nhiệt, từ đó hạ sốt.

Sử dụng một chiếc khăn sạch và làm ướt bằng nước ấm vừa phải khoảng 40 độ C. Sau đó vắt khô và lau khắp người hoặc đặt lên trán, phía sau gáy để hạ thân nhiệt an toàn. Trong trường hợp sốt quá cao, muốn hạ sốt nhanh chóng, nên đặt khăn vào những vị trí như nách, bẹn và thường xuyên thay khăn. Vì đây là những khu vực có nhiều mạch máu lớn.

2.Hạ sốt sử dụng thuốc

Khi sốt trên 38.5 độ C khi mà các biện pháp chườm ấm, bổ sung nước mà không có dấu hiệu giảm. Có thể cấn nhắc dùng thuốc. Sử dụng Paratamol 500 mg x 1 viên. Sau đó theo dõi hạ sốt. 2 liều cách nhau 4 tiếng và 1 ngày không dùng quá 2 g. Đối với trẻ em liều tính theo cân nặng 10-15 mg/kg cân nặng.

Lưu ý trong sốt huyết không sử dụng những loại thuốc hạ sốt khác như aspirin, ibuprofen. Các loại này có nguy cơ khiến những triệu chứng sốt xuất huyết còn lại như đau đầu, nhức mỏi cơ thể, buồn nôn… trở nặng.

3.Bổ sung đủ nước

Bổ sung nước rất quan trọng khi bị sốt xuất huyết.

+ Trẻ < 5 tuổi : uống 0,5 – 1 lít nước trong một ngày.

+ Trẻ > 5 tuổi: 1,5 – 2,5 lít nước trong ngày

+ Người trưởng thành: 2,5 – 3 lít nước là lượng chất lỏng một người cần bổ sung mỗi ngày trong thời gian phát sốt. 

Nước lọc đã đun sôi luôn là lựa chọn hàng đầu trong mọi tình huống. Tốt nhất là sử dụng dung dịch nước – điện giải Oresol. Ngoài ra có thể có các lựa chọn như:

+ Uống nước ép trái cây (cam, chanh, bưởi, táo). Những loại hoa quả chứa vitamin C và khoáng chất, tăng sức đề kháng, bổ sung sức mạnh cho thành mạch máu, từ đó bệnh sẽ từ từ thuyên giảm.

+ Dùng thức ăn loãng, dễ nuốt như súp, sữa, cháo…

4.Bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân sốt xuất huyết

Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng đầy đủ, đảm bảo cho người bệnh đầy đủ chất, cân đối 4 nhóm chất đường, bột, đạm, béo. Trong quá trình sốt cảm giác mệt mỏi, chán ăn do đó đặc biệt bổ sung nhiều đạm.

Nếu đối tượng sốt xuất huyết là trẻ em, bạn có thể chia nhỏ bữa, điều này giúp bé có thể vừa nhận đủ chất và ngon miệng hơn. Nếu bé còn bú mẹ, bạn nên cho bé bú sữa nhiều hơn để đề đề phòng tình trạng mất nước.

Hãy liên hệ đội ngũ Bacsi-online để được tư vấn về cách chăm sóc bệnh nhân sốt xuất huyết tại nhà

Nguồn: https://www.cdc.gov/dengue/symptoms/family.html