thực phẩm chế biến sẵn

Thực phẩm chế biến sẵn có thể đẩy nhanh quá trình lão hoá

Lão hóa sinh học là gì, và tại sao thực phẩm siêu chế biến lại liên quan?

Lão hóa sinh học không chỉ phản ánh tuổi tác theo năm mà còn là bức tranh chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của cơ thể. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến, có thể làm tăng tốc quá trình này, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh mạn tính và giảm tuổi thọ.

thực phẩm chế biến sẵn

Thực phẩm chế biến sẵn: “Thủ phạm” trong căn bếp hiện đại

Thực phẩm chế biến sẵn bao gồm các loại như đồ ăn nhanh, nước ngọt có ga, bánh kẹo đóng gói, và cả những sản phẩm tưởng chừng “lành mạnh” như sữa chua có trái cây hay bánh mì đóng gói. Các loại thực phẩm này thường chứa lượng lớn đường, muối, chất béo không lành mạnh, và các chất phụ gia, nhưng lại thiếu hụt chất xơ và dưỡng chất thiết yếu.

Các nhà khoa học nhận định rằng không chỉ thành phần dinh dưỡng kém, mà chính quá trình chế biến ở nhiệt độ cao và việc sử dụng bao bì nhựa có thể giải phóng các hợp chất độc hại. Những hợp chất này bao gồm acrylamide, các chất gây rối loạn nội tiết như bisphenol và phthalate, có khả năng gây viêm mãn tính và thúc đẩy quá trình lão hóa tế bào.

Tác động của thực phẩm chế biến sẵn đến cơ thể

  • Phá vỡ cấu trúc tự nhiên của thực phẩm: Quá trình chế biến làm mất đi cấu trúc tự nhiên của chất xơ và dưỡng chất, gây mất cân bằng vi khuẩn đường ruột và gia tăng viêm.
  • Hình thành các hợp chất độc hại: Nhiệt độ cao trong chế biến tạo ra các sản phẩm phụ như chất béo chuyển hóa và sản phẩm glycat hóa tiên tiến (AGEs), gây tổn hại tế bào.
  • Ảnh hưởng từ bao bì: Các chất hóa học từ bao bì thực phẩm có thể làm rối loạn hormone, dẫn đến căng thẳng oxy hóa và viêm mạn tính.

Cách giảm thiểu tác động của thực phẩm siêu chế biến

  • Tăng cường sử dụng thực phẩm tự nhiên như rau củ, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ cá hoặc thịt nạc.
  • Hạn chế tối đa việc tiêu thụ các món ăn đóng gói, nước ngọt, và đồ ăn nhanh.
  • Chú ý đọc nhãn thực phẩm để tránh các chất phụ gia, bảo quản và thành phần nhân tạo.
  • Sử dụng hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh hoặc thép không gỉ thay vì nhựa để giảm nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại.

Lời khuyên để phục hồi cơ thể

Nếu không thể tránh hoàn toàn thực phẩm chế biến sẵn, bạn có thể bổ sung các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như quả mọng, rau lá xanh, và các nguồn chất xơ như ngũ cốc nguyên hạt. Ngoài ra, thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi và các sản phẩm lên men như sữa chua Hy Lạp cũng giúp hỗ trợ sức khỏe đường ruột, ổn định đường huyết và giảm viêm.

Hướng đến lối sống lành mạnh hơn

Nghiên cứu cho thấy rằng ngoài chế độ ăn, những yếu tố như căng thẳng, trầm cảm, và giới hạn tài chính cũng có thể khiến nhiều người lệ thuộc vào thực phẩm siêu chế biến. Vì vậy, để khuyến khích cộng đồng sống khỏe mạnh hơn, chúng ta cần một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm cả hỗ trợ tâm lý, giáo dục về dinh dưỡng và cải thiện điều kiện sống.

Kết luận

Thực phẩm chế biến sẵn, tuy tiện lợi và phổ biến, lại tiềm ẩn những nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và quá trình lão hóa sinh học. Hãy chọn những thực phẩm tự nhiên, ít qua chế biến để bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mạn tính và duy trì sức khỏe lâu dài. Một chế độ ăn uống lành mạnh không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.


vi khuẩn đường ruột

Khám phá vai trò vi khuẩn đường ruột trong viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một căn bệnh tự miễn phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới, gây đau đớn và sưng tấy ở các khớp. Theo số liệu thống kê năm 2020, ước tính có khoảng 17,6 triệu người mắc VKDT, nhưng nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới tại Viện Nghiên cứu Y học Leeds, Vương quốc Anh, đã chỉ ra mối liên hệ giữa thay đổi trong hệ vi khuẩn đường ruột và nguy cơ mắc bệnh. Phát hiện này không chỉ góp phần giải mã căn bệnh phức tạp này mà còn mở ra các phương pháp phòng ngừa mới, giúp nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

vi khuẩn đường ruột

1. Hệ Vi khuẩn đường ruột là gì?

Hệ vi khuẩn đường ruột bao gồm hàng triệu tỷ vi sinh vật sống bên trong đường tiêu hóa. Mỗi người có một hệ vi khuẩn riêng biệt, phụ thuộc vào các yếu tố như di truyền, chế độ ăn uống, môi trường sống và cách sinh hoạt.

Vi khuẩn đường ruột được phân loại thành hai nhóm chính:

  • Vi khuẩn có lợi: Bao gồm Lactobacillus, Bifidobacterium và các vi khuẩn probiotic khác, có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại.
  • Vi khuẩn có hại: Gồm các loại như Clostridium, Enterococcus và Escherichia coli (khi phát triển quá mức), có thể gây viêm nhiễm, tiêu chảy, và làm suy yếu hệ miễn dịch nếu mất cân bằng với vi khuẩn có lợi.

2. Vai trò của vi khuẩn đường ruột đối với sức khoẻ

Vi khuẩn đường ruột có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh sức khỏe con người, chẳng hạn:

  • Tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất: Vi khuẩn đường ruột giúp phân giải thức ăn, đặc biệt là các chất xơ và tinh bột mà cơ thể không thể tiêu hóa trực tiếp. Chúng tạo ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFA) như acetate, propionate và butyrate – những chất rất quan trọng cho sức khỏe của niêm mạc ruột và tế bào ruột.
  • Hệ miễn dịch: Khoảng 70% hệ miễn dịch của con người tập trung tại đường tiêu hóa. Vi khuẩn đường ruột giúp duy trì “lớp màng bảo vệ” này bằng cách ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn gây hại và điều hòa phản ứng miễn dịch, giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm và các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
  • Sức khỏe tinh thần: Hệ vi khuẩn đường ruột có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thần kinh trung ương thông qua trục ruột-não (gut-brain axis). Một số nghiên cứu cho thấy vi khuẩn đường ruột sản xuất serotonin và dopamine – hai chất dẫn truyền thần kinh ảnh hưởng đến tâm trạng. Mất cân bằng vi khuẩn đường ruột có thể gây ra lo âu, trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác.
  • Điều hòa cân bằng hormone: Hệ vi sinh vật giúp điều chỉnh mức độ hormone và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa năng lượng, tác động đến cân nặng và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì.

3. Viêm khớp dạng thấp và vi khuẩn đường ruột

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là căn bệnh tự miễn, khi đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các mô lót quanh khớp, gây ra tình trạng viêm và tổn thương khớp. Cơ chế phát triển của VKDT được cho là liên quan đến nhiều yếu tố, từ di truyền, môi trường, cho đến các thói quen như hút thuốc hay béo phì. Nghiên cứu mới này đã tập trung vào vai trò của vi khuẩn đường ruột, một phần quan trọng của hệ tiêu hóa có liên quan chặt chẽ đến hệ miễn dịch.

Các nhà khoa học phát hiện rằng sự thay đổi trong hệ vi khuẩn đường ruột có thể tác động lên sự hoạt động của hệ miễn dịch, đặc biệt khi có sự giảm đa dạng vi sinh vật đường ruột. Họ nhận thấy rằng những thay đổi trong hệ vi sinh đường ruột có thể “kích hoạt” hệ miễn dịch, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của VKDT.

4. Quy Trình Nghiên Cứu: Tiến Hành Trên Nhóm Người Có Nguy Cơ Cao

Trong nghiên cứu, các nhà khoa học đã chọn ra 124 người có nguy cơ cao mắc Viêm khớp dạng thấp, 7 người vừa được chẩn đoán mắc bệnh và 22 người khỏe mạnh làm nhóm đối chứng. Các tình nguyện viên được theo dõi trong hơn 15 tháng. Kết quả cho thấy 30 trong số 124 người có nguy cơ đã phát triển thành VKDT, và những người này có sự suy giảm đáng kể trong đa dạng vi khuẩn đường ruột, đặc biệt là alpha diversity. Đây là sự khác biệt quan trọng so với nhóm người khỏe mạnh, chỉ ra rằng hệ vi khuẩn ở những người có nguy cơ cao mắc VKDT đã thay đổi trước khi các triệu chứng bệnh xuất hiện.

5. Kháng Thể Anti-CCP: Dấu Hiệu Phát Hiện Sớm

Một yếu tố quan trọng khác mà các nhà khoa học chú ý đến là kháng thể anti-CCP, một loại protein mà hệ miễn dịch sản xuất nhằm phản ứng với viêm. Ở những người có nguy cơ cao, kháng thể anti-CCP thường xuất hiện trước khi có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh VKDT, như đau hoặc cứng khớp. Theo Tiến sĩ Christopher Rooney, sự xuất hiện của kháng thể này là “tín hiệu cảnh báo sớm” giúp các bác sĩ nhận biết ai có nguy cơ phát triển RA. Nếu các bác sĩ có thể xác định những người có kháng thể anti-CCP, họ có thể giám sát kỹ lưỡng hơn và đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

6. Vai Trò của Vi Khuẩn Prevotellaceae và P. copri

Trong hệ vi khuẩn đường ruột, có một số chủng vi khuẩn đặc biệt như Prevotellaceae sp (ASV2058) và P. copri, được cho là có vai trò trong sự phát triển của VKDT. Nghiên cứu cho thấy các chủng này xuất hiện nhiều ở những người có nguy cơ hoặc đã mắc VKDT. Sự gia tăng các chủng vi khuẩn này trong hệ tiêu hóa có thể là dấu hiệu cho thấy chúng đang tác động đến hệ miễn dịch, làm cho cơ thể dễ bị VKDT hơn. Tiến sĩ Rooney nhấn mạnh rằng việc xác định các chủng vi khuẩn này có thể giúp hiểu rõ hơn về cách hệ vi sinh vật ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển bệnh, từ đó cung cấp cái nhìn mới về vai trò của vi khuẩn đường ruột trong việc khởi phát VKDT.

7. Các Phương Pháp Điều Trị và Phòng Ngừa Mới

Nghiên cứu mở ra tiềm năng phát triển các phương pháp điều trị RA dựa trên sự điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột. Một số phương pháp có thể bao gồm:

  • Sử dụng Probiotic: Bổ sung vi khuẩn có lợi để cân bằng lại hệ vi khuẩn đường ruột, giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh VKDT
  • Can thiệp chế độ ăn uống: Điều chỉnh chế độ ăn uống có thể thay đổi sự cân bằng của vi khuẩn trong đường ruột, từ đó giảm nguy cơ mắc VKDT.
  • Thuốc Dựa Trên Vi Khuẩn: Trong tương lai, có thể phát triển các loại thuốc điều chỉnh vi khuẩn đường ruột một cách chính xác để giảm nguy cơ tiến triển VKDT.

Các nhà khoa học tin rằng bằng cách giảm hoặc điều chỉnh sự hiện diện của các vi khuẩn có liên quan đến VKDT, có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của bệnh, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người có nguy cơ cao.

8. Bước Tiến Tương Lai trong Nghiên Cứu

Nhóm nghiên cứu sẽ tiếp tục làm rõ vai trò của từng chủng vi khuẩn trong hệ miễn dịch và ảnh hưởng của chúng đến quá trình khởi phát viêm khớp dạng thấp. Họ cũng đang nghiên cứu các can thiệp có thể, chẳng hạn như probiotic hoặc thay đổi chế độ ăn, để xem liệu có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình phát triển của bệnh không.

Kết Luận

Nghiên cứu này mang đến hi vọng mới cho cộng đồng mắc viêm khớp dạng thấp và những người có nguy cơ cao. Với những tiến bộ trong hiểu biết về hệ vi khuẩn đường ruột, việc phát hiện sớm và can thiệp sớm VKDT sẽ trở nên khả thi hơn. Điều này không chỉ giúp người bệnh giảm bớt đau đớn mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của họ. Việc điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột để giảm nguy cơ tiến triển RA có thể là bước tiến mới trong y học phòng ngừa và cá nhân hóa điều trị.

Tài liệu tham khảo:https://www.medicalnewstoday.com/articles/rheumatoid-arthritis-linked-to-changes-in-the-gut-microbiome-in-new-study#Are-new-rheumatoid-arthritis-treatment-options-on-the-horizon


Đau đầu Migraine

Đau nửa đầu trong tiền mãn kinh: triệu chứng và cách phân biệt

Đau đầu nửa Migraine là gì?

Đau nửa đầu Migraine là một loại đau đầu tái phát, thường xuất hiện với mức độ đau dữ dội hoặc vừa phải, và thường xảy ra ở một bên đầu. Đặc trưng của cơn đau Migraine là đau theo nhịp mạch đập và có thể đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng (photophobia) và âm thanh (phonophobia).

Đau đầu Migraine

Cơn đau Migraine có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, và thường chia thành các giai đoạn như:

  • Giai đoạn tiền triệu (prodrome): Có thể xuất hiện trước cơn đau vài giờ hoặc vài ngày, với các dấu hiệu như thay đổi tâm trạng, mệt mỏi, thèm ăn hoặc buồn nôn.
  • Giai đoạn hào quang (aura): Xảy ra ở một số người, bao gồm các triệu chứng thần kinh tạm thời như thị lực bị biến đổi, cảm giác tê liệt, hoặc gặp khó khăn trong ngôn ngữ. Giai đoạn này thường kéo dài từ 20-60 phút trước khi cơn đau đầu xuất hiện.
  • Giai đoạn đau đầu: Đây là giai đoạn đau chính với cơn đau nhói một bên đầu, thường kèm theo buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh. Một số người cũng gặp tình trạng chóng mặt hoặc mất cân bằng trong giai đoạn này.
  • Giai đoạn hậu triệu (postdrome): Sau khi cơn đau kết thúc, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, khó tập trung hoặc gặp các triệu chứng còn lại như đau nhức nhẹ.

Nguyên nhân gây ra đau nửa đầu Migraine vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các yếu tố như sự biến động của hormone, căng thẳng, chế độ ăn uống, và yếu tố di truyền đều có thể góp phần gây ra tình trạng này.

Cả đau đầu tiền mãn kinh và đau đầu Migraine đều có thể xảy ra trong giai đoạn tiền mãn kinh, nhưng chúng khác nhau về nguyên nhân, triệu chứng, và đặc điểm lâm sàng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai loại đau đầu này:

Phân biệt giữa đau nửa đầu và đau đầu trong giai đoạn tiền mãn kinh

1. Nguyên nhân

Đau đầu tiền mãn kinh: Đau đầu trong giai đoạn tiền mãn kinh thường do sự dao động hormone, đặc biệt là sự suy giảm không ổn định của estrogen. Ngoài ra, căng thẳng, mất ngủ, và các thay đổi thể chất khác trong thời kỳ tiền mãn kinh cũng góp phần làm tăng nguy cơ đau đầu.
Đau đầu Migraine: Đau Migraine có thể do nhiều yếu tố khác nhau kích hoạt, bao gồm sự thay đổi hormone (đặc biệt trước kỳ kinh nguyệt), căng thẳng, thực phẩm, ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn, và yếu tố di truyền. Migraine là một tình trạng thần kinh phức tạp, không chỉ phụ thuộc vào dao động hormone.

2. Đặc điểm cơn đau

Đau đầu tiền mãn kinh: Thường có cảm giác đau âm ỉ, lan rộng khắp đầu hoặc tại vùng trán, và không nhất thiết tập trung vào một bên đầu. Cơn đau có thể đi kèm với các triệu chứng khác của tiền mãn kinh như bốc hỏa, mệt mỏi, và căng thẳng. Đau đầu thường không dữ dội và có thể kéo dài liên tục trong nhiều ngày.
Đau Migraine: Thường là đau nhói, nhịp theo mạch đập, và thường tập trung ở một bên đầu (nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến cả hai bên). Migraine có thể kèm theo các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng (photophobia) và âm thanh (phonophobia). Cơn đau Migraine thường rất dữ dội và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

3. Triệu chứng kèm theo

Đau đầu tiền mãn kinh: Ngoài cơn đau đầu, phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng liên quan đến sự thay đổi hormone, như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, tâm trạng thất thường, mất ngủ, và chu kỳ kinh nguyệt không đều. Các triệu chứng này là dấu hiệu đặc trưng của giai đoạn tiền mãn kinh.
Đau Migraine: Điển hình với các triệu chứng thần kinh khác, chẳng hạn như hào quang (aura) (thị giác bị biến đổi, cảm giác tê liệt, khó khăn trong ngôn ngữ). Migraine có thể kèm theo buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng, và cảm giác nhạy cảm cao với môi trường xung quanh (ánh sáng, âm thanh, mùi hương).

4. Tần suất cơn đau

Đau đầu tiền mãn kinh: Đau đầu có thể xảy ra thường xuyên hơn khi hormone estrogen giảm dần, và không theo mô hình rõ ràng như Migraine. Tần suất có thể thay đổi dựa trên mức độ biến động hormone.

Đau Migraine: Có xu hướng theo mô hình tái phát cụ thể, như xảy ra trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt (nếu liên quan đến hormone), hoặc sau khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích. Đau Migraine thường xảy ra đột ngột, có cường độ mạnh và có thể kéo dài trong vài giờ đến vài ngày.

5. Cách điều trị

Đau đầu tiền mãn kinh: Việc điều trị thường tập trung vào liệu pháp hormone thay thế (HRT) hoặc các biện pháp kiểm soát triệu chứng tiền mãn kinh khác như điều chỉnh lối sống, dùng thuốc giảm đau thông thường (như ibuprofen, paracetamol). Quản lý căng thẳng và cải thiện giấc ngủ cũng có thể giúp giảm đau đầu.

Đau Migraine: Điều trị thường bao gồm các loại thuốc triptan, ức chế beta, thuốc phòng ngừa Migraine hoặc thuốc giảm đau mạnh hơn (như ergotamine). Một số trường hợp cần điều trị bằng các liệu pháp đặc trị, tập trung vào kiểm soát cơn đau ngay từ khi khởi phát và phòng ngừa các cơn tái phát.

6. Mối liên hệ với hormone

Đau đầu tiền mãn kinh: Có liên quan trực tiếp đến sự suy giảm và biến động estrogen trong giai đoạn tiền mãn kinh, nhưng thường không mang tính hệ thống như Migraine.

Đau Migraine: Trong nhiều trường hợp, đau Migraine liên quan đến hormone (Migraine kinh nguyệt) do sự giảm đột ngột của estrogen ngay trước hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, Migraine cũng có thể không liên quan đến hormone, và xuất phát từ các yếu tố khác như căng thẳng, thực phẩm, hoặc ánh sáng.

Như vậy:
Đau đầu tiền mãn kinh chủ yếu liên quan đến sự biến động hormone estrogen trong giai đoạn tiền mãn kinh và đi kèm với các triệu chứng tiền mãn kinh khác. Đau Migraine là tình trạng thần kinh đặc thù với cơn đau nhói, thường tập trung ở một bên đầu, và đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh. Nó có thể liên quan đến hormone, nhưng cũng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác.

 


Đau cổ 2

Tư thế ngủ ngon cho người đau cổ

Đau cổ có thể khiến cơ thể khó có được một đêm ngủ ngon giấc. Nhưng chỉ cần thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ, bạn có thể kiểm soát cơn đau cổ và tránh nằm ở tư thế không thoải mái trong nhiều giờ suốt đêm.
Hầu hết mọi người đều từng bị đau hoặc cứng cổ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) liệt kê đau lưng và cổ là một trong những chấn thương cơ hoặc xương phổ biến nhất, cùng với viêm khớp và gãy xương.
Vào bất kỳ thời điểm nào, khoảng 10 đến 20% người lớn phải đối mặt với các triệu chứng đau cổ. Đau cổ thường tự khỏi, nhưng trong khoảng 50% trường hợp, nó trở thành vấn đề mãn tính.

Tư thế ngủ tốt nhất cho đau cổ

Tư thế ngủ có ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ. Nếu đang gặp phải tình trạng khó chịu ở cổ, thì tư thế ngủ tốt nhất là nằm ngửa hoặc nằm nghiêng. Cả hai tư thế này đều ít gây áp lực cho cột sống hơn so với nằm sấp.
Ban đầu, việc thay đổi tư thế ngủ có thể khó khăn vì tư thế yêu thích của bạn thường được hình thành từ nhỏ. Tuy nhiên, theo thời gian, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi quen với tư thế mới.
Hầu hết mọi người đều xoay người trong đêm, vì vậy, việc có thêm nhiều gối xung quanh có thể giúp bạn luôn cảm thấy thoải mái ngay cả khi thay đổi tư thế.

Nằm ngửa

Nằm ngửa giúp duy trì đường cong tự nhiên của cột sống. Bạn có thể sử dụng một chiếc gối mỏng hơn khi nằm ngửa so với nằm nghiêng. Đầu chỉ nên được nâng lên một chút sao cho có góc gần giống như khi đứng.
Sử dụng gối kê cổ hoặc gối memory foam (cao su) có thể giúp hỗ trợ đầu và cổ của bạn. Nếu bạn thường xuyên ngáy ngủ hoặc gặp phải chứng ngưng thở khi ngủ, bạn có thể thử nằm nghiêng thay vì nằm ngửa.

Đau cổ

Nằm nghiêng

Nằm nghiêng là một trong những cách tốt nhất để giữ cho đầu bạn ở vị trí trung tâm, với cằm hướng thẳng về phía trước. Khi nằm nghiêng, bạn nên sử dụng một chiếc gối đủ cao để giữ cho cổ ở vị trí trung tính nhưng không quá cao đến mức khiến tai phía trên bị ép về phía vai.

Tránh nằm sấp

Nếu bạn đang đau cổ, tốt nhất bạn nên tránh nằm sấp. Ở tư thế này, đầu của bạn bị buộc phải nghiêng sang một bên trong nhiều giờ. Sự sắp xếp sai lệch này có thể gây thêm áp lực cho cổ của bạn.

Hãy áp dụng các tư thế ngủ trên có một giấc ngủ ngon!


mỡ nâu

Mỡ nâu và mỡ trắng: Hai “kẻ thù” trong cuộc chiến giảm cân

Mỡ là một phần thiết yếu của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng, bảo vệ cơ quan và điều hòa hormone. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại mỡ đều giống nhau. Hai loại mỡ chính trong cơ thể là mỡ nâu và mỡ trắng, có chức năng và ảnh hưởng đến sức khỏe khác biệt.

mỡ nâu

1. Mỡ trắng

Là loại mỡ phổ biến nhất, chiếm phần lớn lượng mỡ trong cơ thể. Có màu trắng ngà do chứa nhiều tế bào mỡ lớn (adipocytes).
Chức năng chính là dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride. Khi tích tụ quá nhiều, mỡ trắng có thể dẫn đến béo phì và các bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao,…

2. Mỡ nâu

Ít phổ biến hơn mỡ trắng, chỉ chiếm một lượng nhỏ trong cơ thể. Có màu nâu do chứa nhiều ti thể (mitochondria) – nơi sản xuất năng lượng. Chức năng chính là đốt cháy năng lượng để tạo nhiệt, giúp cơ thể giữ ấm. Ngoài ra còn một số tác dụng

Đốt cháy calo và giảm cân:

Mỡ nâu hoạt động như một “lò đốt” năng lượng, đốt cháy calo để tạo nhiệt, giúp cơ thể giữ ấm. Khả năng đốt cháy calo của mỡ nâu cao hơn nhiều so với mỡ trắng. Tăng cường mỡ nâu có thể giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy nhiều calo hơn và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Cải thiện sức khỏe tim mạch:

Mỡ nâu có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), góp phần bảo vệ tim mạch. Mỡ nâu cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường:

Mỡ nâu có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin, giúp kiểm soát lượng đường huyết trong cơ thể. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

3. Tăng cường mỡ nâu để giảm cân

Nghiên cứu khoa học cho thấy việc tăng cường lượng mỡ nâu trong cơ thể có thể hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Dưới đây là một số cách để kích hoạt và tăng cường mỡ nâu:

Tiếp xúc với môi trường lạnh:

Môi trường lạnh kích thích cơ thể sản xuất mỡ nâu để sinh nhiệt.
Tắm nước lạnh, tập thể dục trong môi trường lạnh hoặc sử dụng liệu pháp nhiệt lạnh có thể giúp tăng cường mỡ nâu.

Tập luyện thể dục thường xuyên:

Tập luyện thể dục, đặc biệt là các bài tập cường độ cao ngắt quãng (HIIT), có thể kích hoạt sự chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu.
Nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.

Chế độ ăn uống:

Một số thực phẩm như capsaicin (trong ớt), resveratrol (trong nho), curcumin (trong nghệ) có thể kích thích sản xuất mỡ nâu.
Bổ sung protein nạc, chất xơ và vitamin B cũng có thể hỗ trợ tăng cường mỡ nâu.

Sử dụng thực phẩm chức năng:

Một số thực phẩm chức năng có chứa các thành phần như berberine, fucoxanthin, EGCG có thể giúp tăng cường mỡ nâu.


Giảm thèm ăn

6 cách đơn giản giúp giảm cảm giác thèm ăn

Cảm giác đói và thèm ăn là thứ mà mỗi người chúng ta đều biết khá rõ. Hầu hết, chúng ta liên tục trải qua các quá trình sinh học này suốt cả ngày, ngay cả khi không nhận ra.
Nhìn chung, cảm giác đói và thèm ăn là những tín hiệu từ cơ thể cho biết nó cần năng lượng hoặc đang thèm một loại thực phẩm nhất định.
Mặc dù cảm thấy đói là một dấu hiệu bình thường của cơ thể cho biết đã đến lúc ăn lại, nhưng việc liên tục cảm thấy đói, đặc biệt là sau khi ăn xong, thì không hề dễ chịu. Đó có thể là dấu hiệu bạn đang không ăn đủ hoặc không ăn đúng các nhóm thực phẩm.
Nếu bạn đang cố gắng giảm cân, mắc một số tình trạng sức khỏe nhất định hoặc áp dụng chế độ ăn uống mới như nhịn ăn gián đoạn, bạn có thể tự hỏi làm thế nào để giảm cảm giác đói xuyên suốt cả ngày.
Tuy nhiên, đói và thèm ăn là những quá trình phức tạp, chúng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài – điều này đôi khi có thể khiến việc giảm bớt chúng trở nên khó khăn. Để giúp cơ thể dễ dàng hơn, chúng tôi đã tổng hợp danh sách 6 cách dựa trên khoa học để giúp giảm cảm giác đói và thèm ăn.

Giảm thèm ăn

1. Bổ sung đủ lượng protein

Bổ sung nhiều protein vào chế độ ăn uống có thể giúp cơ thể cảm thấy no lâu hơn, giảm mức độ hormone gây đói và giúp ăn ít hơn trong bữa ăn tiếp theo.
Trong một nghiên cứu trên 20 người trưởng thành khỏe mạnh bị thừa cân hoặc béo phì. Nhà nghiên cứu nhận thấy rằng nhóm những người ăn trứng (thực phẩm giàu protein) thay vì ngũ cốc (thực phẩm ít protein) có cảm giác no lâu hơn và giảm hormone gây đói sau bữa ăn sáng.
Một nghiên cứu khác trên 50 người trưởng thành thừa cân cho thấy việc uống một loại đồ uống giàu protein và chất xơ trước 30 phút khi ăn pizza có vẻ như làm giảm cảm giác đói, cũng như giảm lượng pizza mà những người tham gia ăn.
Tác dụng giảm cảm giác thèm ăn của protein không chỉ giới hạn ở các nguồn động vật như thịt và trứng. Protein thực vật từ đậu và đậu Hà Lan cũng có thể hữu ích để giúp cơ thể no lâu và điều chỉnh lượng ăn vào. Việc cơ thể hấp thụ ít nhất 20-30% tổng lượng calo từ protein, hoặc 1,0-1,2 gram protein/kg cân nặng đã mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Do đó, điều quan trọng cần nhớ rằng có thể có một loại chế độ ăn uống khác phù hợp hơn với thói quen ăn uống và sở thích cá nhân.

2. Lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ

Chế độ ăn nhiều chất xơ giúp cơ thể no lâu hơn bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và ảnh hưởng đến việc giải phóng hormone gây no, giúp tăng cảm giác no và điều chỉnh cảm giác thèm ăn.
Ngoài ra, ăn chất xơ giúp sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn trong ruột, được cho là tăng thêm cảm giác no.
Chất xơ nhớt như pectin, guar gum và psyllium sẽ đặc lại khi chúng được trộn với chất lỏng và có thể đặc biệt tạo cảm giác no. Chất xơ nhớt có sẵn tự nhiên trong thực phẩm từ thực vật nhưng cũng thường được sử dụng như chất bổ sung.
Một nghiên cứu gần đây báo cáo rằng đậu, đậu Hà Lan và đậu lăng giàu chất xơ nhớt có thể làm tăng cảm giác no lên 31%, so với các bữa ăn tương đương không dựa trên đậu. Hạt nguyên cám giàu chất xơ cũng có thể giúp giảm cảm giác đói.
Tuy nhiên, rất ít tác dụng phụ được liên kết với chế độ ăn nhiều chất xơ. Thực phẩm giàu chất xơ thường chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi khác, bao gồm vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật hữu ích.
Do đó, việc lựa chọn một chế độ ăn bao gồm đủ trái cây, rau, đậu, các loại hạt và hạt giống cũng có thể thúc đẩy sức khỏe lâu dài. Hơn nữa, việc kết hợp protein với chất xơ có thể mang lại gấp đôi lợi ích cho cảm giác no và thèm ăn.

3. Uống nước trước khi ăn

Có một số nghiên cứu cho rằng uống nước có thể giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ giảm cân ở một số người. Các nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy đôi khi cơn khát bị nhầm lẫn với cảm giác đói.
Một nghiên cứu nhỏ trên người cho thấy những người uống 2 ly nước ngay trước bữa ăn, ăn ít hơn 22% so với những người không uống.
Các nhà khoa học tin rằng khoảng 500 ml nước có thể làm căng dạ dày và gửi tín hiệu no đến não. Vì nước thải ra khỏi dạ dày nhanh chóng, nên mẹo này có thể hiệu quả nhất khi bạn uống nước càng gần bữa ăn càng tốt.
Điều thú vị là việc bắt đầu bữa ăn với súp nước dùng cũng có tác dụng tương tự. Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng ăn một bát súp trước bữa ăn làm giảm cảm giác đói và giảm tổng lượng calo nạp vào từ bữa ăn khoảng 100 calo.
Tuy nhiên, điều này có thể không đúng với mọi người. Yếu tố di truyền, loại súp bạn ăn và nhiều yếu tố khác đều đóng vai trò. Ví dụ, súp có vị umami đậm đà có thể tạo cảm giác no lâu hơn các loại súp khác.
Trong khi các tế bào thần kinh điều chỉnh cảm giác thèm ăn đối với nước và thức ăn có liên quan chặt chẽ với nhau, thì vẫn còn nhiều điều cần tìm hiểu về cách chúng tương tác chính xác và tại sao uống nước cũng có thể thỏa mãn cơn đói hoặc cảm giác thèm ăn đối với thức ăn rắn.
Mặc dù việc giữ nước quan trọng, nhưng uống nước không nên thay thế bữa ăn . Nói chung, hãy mang theo một ly nước bên mình và nhâm nhi nó trong bữa ăn hoặc uống một ly trước khi ngồi xuống ăn.

4. Ngủ đủ giấc

Ngủ đủ giấc chất lượng cũng có thể giúp giảm cảm giác đói và chống lại việc tăng cân.
Các nghiên cứu cho thấy ngủ không đủ giấc có thể làm tăng cảm giác đói, thèm ăn và thèm các loại thực phẩm nhất định. Thiếu ngủ cũng có thể làm tăng mức ghrelin – một hormone gây đói làm tăng lượng thức ăn nạp vào và là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang đói, cũng như hormone điều chỉnh cảm giác thèm ăn – leptin.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), hầu hết người lớn cần ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm, trong khi trẻ em và thanh thiếu niên được khuyến nghị ngủ từ 8 đến 12 tiếng.

5. Tránh để stress tác động

Căng thẳng quá mức làm tăng mức độ hormone cortisol. Mặc dù tác dụng của nó có thể khác nhau giữa các cá nhân, nhưng mức cortisol cao thường được cho là làm tăng cảm giác thèm ăn và ham muốn ăn uống, thậm chí chúng còn được liên kết với việc tăng cân. Căng thẳng cũng có thể làm giảm mức độ peptide YY (PYY) – một hormone báo no.
Một nghiên cứu cho thấy những cơn căng thẳng cấp tính thực sự làm giảm cảm giác thèm ăn. Cho dù cơ thể nhận thấy bản thân có xu hướng cảm thấy đói hơn khi căng thẳng hoặc thường ăn vặt do căng thẳng trong những tình huống căng thẳng, hãy cân nhắc một số kỹ thuật sau để giảm bớt căng thẳng:
• Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh giàu thực phẩm giảm căng thẳng
• Tập thể dục thường xuyên
• Uống trà xanh
• Cân nhắc sử dụng các chất bổ sung như ashwagandha
• Thử yoga hoặc các bài tập giãn cơ
• Hạn chế lượng caffeine nạp vào.

6. Sử dụng gừng

Gừng được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm từ các hợp chất hoạt tính sinh học có trong nó.
Đối với cảm giác thèm ăn, gừng thực sự nổi tiếng với việc làm tăng cảm giác thèm ăn ở bệnh nhân ung thư bằng cách giúp giảm đau dạ dày và buồn nôn.
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã bổ sung thêm một lợi ích khác vào danh sách – gừng có thể giúp giảm cảm giác đói.
Một nghiên cứu trên động vật đã cho chuột ăn một hỗn hợp thảo dược có chứa gừng cùng với bạc hà, cỏ đậu và whey protein. Hỗn hợp này được phát hiện là giúp điều chỉnh cảm giác thèm ăn và tạo cảm giác no, mặc dù kết quả không thể chỉ quy cho gừng.


đau cổ vai gáy

Đau cổ vai gáy ở dân văn phòng: Nguyên nhân và cách điều trị

Ngày nay, với lối sống hiện đại và công việc tập trung chủ yếu trong không gian văn phòng, nhiều người trải qua tình trạng đau cổ vai gáy. Đây không chỉ là một vấn đề sức khỏe thông thường mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. 

Nguyên Nhân Gây Đau Cổ Vai Gáy ở Dân Văn Phòng:

Dân văn phòng thường xuyên phải ngồi lâu mà ít vận động, tạo điều kiện cho nhiều vấn đề sức khỏe. Ánh sáng mặt trời và vitamin D thiếu hụt do việc ở trong nhà suốt ngày cũng góp phần vào tình trạng này. Chế độ ăn uống không cân đối và thiếu canxi có thể làm ảnh hưởng đến cơ-xương-khớp, gây mệt mỏi, căng thẳng, và đặc biệt là hội chứng căng đau vai gáy.

Triệu Chứng và Hội Chứng Căng Đau Vai Gáy:

Hội chứng căng đau vai gáy (CĐVG) là một vấn đề phổ biến ở người làm văn phòng, đặc biệt là những người phải ngồi nhiều. Mặc dù không gây nguy hiểm đáng kể, nhưng CĐVG có thể tạo ra lo lắng và giảm chất lượng cuộc sống. Triệu chứng thường biến động từ cảm giác “bó khít cổ” đến đau nghiêm trọng ở cổ, vai, tay và các vùng khác của cơ thể. Đau có thể xuất hiện tự phát hoặc sau khi thực hiện lao động nặng, mệt mỏi, căng thẳng.

đau cổ vai gáy

Cách Điều Trị Hiệu Quả cho Đau Cổ Vai Gáy:

Để giảm và điều trị đau cổ vai gáy, có một số phương pháp hiệu quả. Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm, phong bế thần kinh, giãn cơ và vitamin nhóm B là các liệu pháp thường được áp dụng. Ngoài ra, các biện pháp vật lý trị liệu như nhiệt trị liệu, điện xung, sóng ngắn và siêu âm cũng giúp giảm đau và cải thiện tình trạng sức khỏe.

Phòng Ngừa Đau Cổ Vai Gáy cho Dân Văn Phòng:

Đối với những người làm văn phòng, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để tránh tái phát của bệnh. Đứng dậy và vận động sau mỗi khoảng thời gian ngồi lâu, giữ tư thế ngồi đúng, và thực hiện các động tác vận động cột sống cổ là những biện pháp quan trọng. Ngoài ra, giữ cổ luôn thẳng, không nằm gối đầu cao khi đọc sách hay xem TV, cũng là các biện pháp quan trọng giúp ngăn chặn đau cổ vai gáy.

Như vậy

“Đau Cổ Vai Gáy ở Dân Văn Phòng” không chỉ là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn đặt ra thách thức đối với chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị có thể giúp những người làm văn phòng duy trì sức khỏe tốt và tăng cường hiệu suất làm việc. Bài viết này hy vọng mang đến những thông tin hữu ích để đối mặt với thách thức này trong cuộc sống hàng ngày.


Đau khớp

Đau khớp mùa đông: nguyên nhân và dự phòng

Khoa học đằng sau cơn đau khớp liên quan đến thời tiết

Đau khớp

Lý thuyết áp suất khí quyển: Một số nghiên cứu chỉ ra sự giảm áp suất khí quyển trong thời tiết lạnh khiến gân, cơ và các mô xung quanh co lại, kích thích các thụ thể đau dẫn đến, đặc biệt là ở các khớp bị viêm.

Ngoài ra khi nhiệt độ giảm làm cho các mạch máu ngoại vi co lại giảm tuần hoàn nuôi dưỡng khớp – cơ, làm tổn thương màng hoạt dịch và sụn khớp và gây đau

Viêm khớp và thời tiết lạnh

Dễ bị tổn thương hơn: Những người bị viêm khớp dễ bị khó chịu hơn khi thời tiết lạnh. Tuy nhiên, viêm khớp không phải là tình trạng duy nhất trầm trọng hơn vào mùa đông; những người bị đau mãn tính cũng cho biết độ nhạy cảm tăng cao.

Dễ ảnh hưởng tâm trạng: Thời tiết xấu có thể tác động tiêu cực đến tâm trạng, có khả năng làm tăng thêm nhận thức về đau khớp.

Các biện pháp chủ động giảm đau khớp trong mùa đông

Quần áo nhiều lớp: Mặc nhiều lớp giúp cơ thể không mất nhiệt, không để khớp tiếp xúc với nhiệt độ thấp. Sử dụng găng tay, tất để bảo vệ vùng khớp ngoại vi như cổ tay, bàn ngón tay, bàn ngón chân.

Vận động thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp và xương, giảm áp lực lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương. Nếu nhiệt độ ngoài trời quá lạnh và không được ra ngoài thì có thể đi bộ quanh nhà, tập thể dục tay không hoặc nằm trên giường thực hiện động tác đạp xe trên không.

Đau khớp đạp xe

Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm căng thẳng cho các khớp chịu trọng lượng, như đầu gối.

Trị liệu bằng nhiệt: Sử dụng túi chườm ấm vào vị trí khớp đau, có thể ngâm chân bằng nước ấm trước khi ngủ.

Sử dụng thực phẩm bổ sung: Có thể dầu gan cá chứa omega-3 giúp cải thiện đáng kể triệu chứng đau khớp

Tư vấn của bác sĩ về bệnh đau khớp: Nhận biết các triệu chứng nghiêm trọng: Sưng dai dẳng, tấy đỏ, khó cử động khớp hoặc đau dữ dội, cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ.


viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp gối: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Giống như tất cả các khớp, khớp gối có thể bị tổn thương bởi viêm khớp dạng thấp, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt các triệu chứng do viêm khớp gây ra.

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một loại viêm khớp do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô bình thường trong khớp.

Viêm khớp dạng thấp chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp ở tay và chân, nhưng đầu gối và các khớp khác cũng có thể bị ảnh hưởng. VKDT cũng thường đối xứng hai bên. Điều này có nghĩa là cả hai đầu gối sẽ bị ảnh hưởng bởi tổn thương viêm.

Hơn 1,3 triệu người Mỹ mắc VKDT. Khớp gối có thể không có dấu hiệu của bệnh cho đến lâu sau đó, thậm chí nhiều năm sau khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Viêm khớp dạng thấp nếu không được điều trị kịp thời có thể gây viêm mạn tính và tiến triển, cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục khớp.

viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp ảnh hưởng thế nào đến khớp gối?

Trong VKDT, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và làm hỏng lớp màng tế bào hoạt dịch của khớp. Tế bào hoạt dịch là mô liên kết nối các khớp. VKDT làm cho các tế bào hoạt dịch tăng lên, gây dày lên và viêm. Điều này cũng tương tự với VKDT ở khớp gối:

Các tế bào miễn dịch nhắm vào màng hoạt dịch nối khớp gối. Màng này bảo vệ sụn, dây chằng và các mô khác của khớp gối. Màng hoạt dịch tạo dịch giúp bôi trơn các khớp, làm cho khớp cử động trơn tru hơn.

Khớp bị viêm, gây đau và tổn thương mô khớp. Chuyển động khớp gối cũng bị hạn chế do màng sưng lên. Theo thời gian, tình trạng viêm có thể làm hỏng sụn và dây chằng khớp gối. Sụn khớp sẽ mòn đi và để lộ xương. Xương, không giống như sụn, có cơ quan cảm nhận cảm giác đau. Khi xương bắt đầu đẩy và mài vào nhau. Điều này dẫn đến đau đớn và tổn thương xương.

Triệu chứng

Một triệu chứng đặc trưng của viêm khớp dạng thấp là đau nhức hoặc khó chịu ở khớp, trầm trọng hơn khi đứng, đi bộ hoặc tập thể dục. Triệu chứng đau khớp có thể dao động từ cơn đau nhẹ, đau nhói đến cơn đau dữ dội.

Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp ở khớp gối bao gồm:

* Nóng khớp  

* Cứng khớp, đặc biệt là khi thời tiết lạnh hoặc vào buổi sáng

* Đi lại khó khăn hoặc khó duỗi thẳng khớp gối

* Tiếng lạo xạo, lục khục khi khớp gối vận động

Các triệu chứng khác có thể gặp phải có thể bao gồm:

* Mệt mỏi

* Khô miệng và mắt, có thể là triệu chứng của bệnh Sjögren

* Viêm màng bồ đào hoặc viêm mống mắt

* Mất cảm giác ngon miệng

* Giảm cân bất thường

Chẩn đoán

Dưới đây là một số phương pháp mà bác sĩ có thể sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ở khớp gối :

Khám tại khớp

Chủ yếu khám khớp bằng cách quan sát các biến đổi bên ngoài của khớp gối bị viêm. Đánh giá biên độ vận động của khớp chủ động và thụ động.

Xét Nghiệm Huyết Thanh

– Chỉ Số RF (Rheumatoid Factor): Một số người với viêm khớp dạng thấp có thể có RF dương tính, tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều có chỉ số này tăng cao.

– Chỉ Số CCP (Cyclic Citrullinated Peptide): Chỉ số này cũng có thể được đánh giá để xác định khả năng mắc bệnh.

– Số Lượng Tế Bào Hồng Cầu (RBC) và Tế Bào Bạch Cầu (WBC): Mức tăng cao có thể xuất hiện trong trường hợp viêm nhiễm.

Chỉ Số C-reactive Protein (CRP): chỉ số này tăng cao thường là dấu hiệu của đợt viêm cấp và thường được theo dõi để đánh giá sự tiến triển của bệnh.

Xét Nghiệm Hình Ảnh

Chụp X-quang Khớp: Chụp ảnh này có thể hiển thị các biểu hiện của viêm khớp và xác định mức độ tổn thương.

Siêu Âm và MRI Khớp: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc khớp và mô mềm, giúp đánh giá mức độ tổn thương và viêm.

Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào sự tiến triển của VKDT ở khớp gối, có thể chỉ cần dùng thuốc không kê đơn (OTC).

Đối với VKDT tiến triển, bạn có thể cần phẫu thuật để khôi phục khả năng vận động hoặc giảm đau và cứng khớp gối.

Các phương pháp điều trị VKDT không cần phẫu thuật có thể bao gồm:

Corticosteroid: tiêm corticosteroid vào khớp gối để giúp giảm sưng và đau. Những mũi tiêm này chỉ là tạm thời và cần phải tiêm theo đợt.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như naproxen (Aleve) hoặc ibuprofen (Advil), có thể làm giảm đau và viêm.

Thuốc giảm đau tại chỗ: Những loại kem và gel này được bôi lên da  để giúp giảm đau do viêm khớp. Chúng có thể bao gồm các loại thuốc như gel bôi ngoài da diclofenac (Voltaren) hoặc dung dịch bôi diclofenac (Pennsaid).

Thuốc chống thấp khớp điều trị bệnh (DMARD): DMARD làm giảm tình trạng viêm, làm cho các triệu chứng  bớt nghiêm trọng hơn và làm chậm sự tiến triển của VKDT theo thời gian. DMARD methotrexate [Otrexup (PF), Xatmep và Trexall] được coi là phương pháp điều trị đầu tiên.

Thuốc sinh học: thuốc sinh học được nhắm mục tiêu nhiều hơn vào tác động của chúng lên con đường miễn dịch và tình trạng viêm so với DMARD. Chúng làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch để giảm các triệu chứng VKDT. Các thuốc sinh học phổ biến bao gồm adalimumab (Humiviêm khớp dạng thấp) và tocilizumab (Actemviêm khớp dạng thấp).

Các lựa chọn phẫu thuật cho VKDT bao gồm:

* Phục hồi dây chằng hoặc gân bị tổn thương: Điều này có thể củng cố khớp gối   và đẩy lùi tổn thương do viêm.

* Định hình lại khớp gối hoặc mô khớp (cắt xương): Điều này có thể làm giảm cơn đau do mất sụn và mài mòn xương khớp gối.

* Thay khớp gối: Thay khớp bằng khớp giả bằng nhựa hoặc kim loại nhân tạo có thể khôi phục sức mạnh và khả năng vận động.

* Loại bỏ màng hoạt dịch (cắt bỏ màng hoạt dịch): Việc loại bỏ xung quanh khớp gối  là một phương pháp được sử dụng để giảm đau do sưng và cử động, nhưng ngày nay nó hiếm khi được thực hiện.

Các biện pháp khắc phục khác

* Tập thể dục: Hãy thử các bài tập tác động nhẹ như bơi lội, đạp xe hoặc thái cực quyền để giảm áp lực cho khớp gối. Tập thể dục trong thời gian ngắn hơn để giảm nguy cơ bùng phát đợt cấp.

* Thay đổi chế độ ăn uống: bổ sung tự nhiên như dầu cá hoặc nghệ để giảm triệu chứng.

* Thiết bị hỗ trợ: Hãy thử miếng lót hoặc miếng lót giày tùy chỉnh. Ngoài ra có thể dùng gậy hoặc đeo nẹp khớp gối để giảm áp lực lên khớp gối để đi lại dễ dàng hơn.


Gout

Phát hiện mới về nguyên nhân gây bệnh Gout

Gout là gì?

Gout, một dạng viêm khớp phổ biến, được biết đến với triệu chứng đột ngột đau dữ dội, sưng và cứng khớp đặc biệt xuất hiện sau bữa ăn nhiều đạm. Gout thường ảnh hưởng đến một khớp, thường là khớp ngón chân cái. Với hơn 3 triệu người ở Hoa Kỳ bị ảnh hưởng bởi tình trạng này, việc hiểu rõ nguyên nhân và tiến trình của nó là vô cùng quan trọng. Bài viết này đi sâu vào một nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu quốc tế, dẫn đầu bởi Trường Đại học Y California San Diego, đã phát hiện ra một con đường phân tử mới giúp làm sáng tỏ nguồn gốc và sự phát triển của bệnh gout.

Gout

Gout

Gout và tỷ lệ mắc bệnh

Gout, được đặc trưng bởi cơn đau khớp dữ dội, đã hành hạ nhân loại hàng thế kỷ. Theo Hiệp hội Phong thấp học Hoa Kỳ, hơn 3 triệu người Mỹ mắc bệnh gout. Tình trạng này thường gặp hơn ở nam giới, phụ nữ sau mãn kinh và những người bị bệnh lý thận.

Vai trò của axit uric

Gout thường bắt nguồn từ tăng urat máu, nồng độ axit uric trong máu tăng cao, dẫn đến sự hình thành các tinh thể axit uric trong khớp, gây viêm. Điều thú vị là những người bị gout thường có nồng độ axit uric cao trong dịch khớp. Tuy nhiên, không phải tất cả những người tăng urat máu đều phát triển bệnh gout, vì một số người có thể không có triệu chứng.

Khám phá mới về nguyên nhân gây bệnh gout

Nghiên cứu này đã lấy một trường hợp gout bất thường, liên quan đến một phụ nữ 22 tuổi có biểu hiện lắng đọng tinh thể urat và tổn thương sụn khớp mặc dù nồng độ axit uric trong máu bình thường. Để điều tra sự bất thường này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến, như giải trình tự toàn bộ gen, giải trình tự RNA và phương pháp proteomics định lượng. Phân tích chuyên sâu của họ đã xác định được cơ chế sinh học phân tử cụ thể là sự thiếu hụt gen biểu hiện tập trung xung quanh protein “lubricin”.

Ý nghĩa của Lubricin

Lubricin, một protein giúp bôi trơn khớp, đã nổi lên như một nhân tố chính trong nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu phát hiện những người có nồng độ lubricin thấp trong dịch khớp có nhiều khả năng bị gout và tăng urat máu không kiểm soát. Lubricin không chỉ ức chế sản xuất axit uric mà còn ngăn ngừa kết tinh urat và hạn chế viêm do tinh thể urat gây ra. Con đường mới này cung cấp những hiểu biết có giá trị về lý do tại sao một số người phát triển bệnh gout trong khi những người khác thì không và tại sao bệnh gout có thể dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng.

Liên hệ trong chẩn đoán bệnh gout

Nghiên cứu này gợi ý về tiềm năng của lubricin như một dấu ấn sinh học cho bệnh gout, mở ra một góc nhìn mới về chẩn đoán và điều trị. Tiến sĩ Puja Paul Khanna, một phó giáo sư tại Trường Y Đại học Michigan, nhấn mạnh những phát hiện trong các mô hình chuột, cho thấy rằng ngay cả khi không có nồng độ axit uric cao, tổn thương vẫn có thể xảy ra do các tinh thể urat monosodi, một con đường có thể được nhắm mục tiêu với các biện pháp can thiệp dựa trên lubricin.

Như vậy

Nghiên cứu cho thấy protein lubricin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi axit uric, ức chế viêm và ngăn ngừa hình thành tinh thể urat. Sự phát triển của bệnh gout cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các biến thể gen của cá nhân liên quan đến lubricin và các phân tử điều khiển khác. Cần nghiên cứu thêm để khám phá những hiểu biết này trong bối cảnh sức khỏe con người và quản lý bệnh gout.