gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Đây là bệnh lý mà trong gan tích tụ quá nhiều chất béo. Từ đó, gây nên nhiễm độc mỡ và viêm tế bào gan. Hậu quả là chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng.

gan nhiễm mỡ

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra bao gồm:

  1. Lối sống không lành mạnh: Ăn uống không cân đối, tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh. Những thức ăn chứa nhiều đường và chất béo khiến gan phải hoạt động liên tục để tiêu thụ. Ngoài ra, sự thiếu vận động cũng là một nguyên nhân.
  2. Béo phì và tăng cân: Béo phì và tăng cân đáng kể có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh lý gan.
  3. Chế độ ăn không lành mạnh: Các chế độ ăn kiêng không cân đối, như ăn ít chất béo quá mức và không cung cấp đủ chất dinh dưỡng.
  4. Tiếp xúc với chất độc hại: Tiếp xúc với các chất độc hại từ môi trường.
  5. Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tiểu đường, tiểu đường loại 2, dị ứng thuốc và bệnh lý tiến triển do nhiễm vi khuẩn.

Triệu chứng của gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Mệt mỏi và suy giảm khả năng tập trung: Mỡ tích tụ trong gan có thể làm giảm khả năng hoạt động của gan. Gan kém hoạt động dẫn đến cảm giác mệt mỏi và suy giảm khả năng tập trung.
  • Căng tức vùng bên phải:  có thể làm tăng kích thước của gan, làm cho bụng cảm giác khó chịu.
  • Đau vùng bụng phía trên bên phải: Một số người có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng phía trên bên phải. Đây là vị trí của Gan.
  • Da và mắt vàng: Gan nhiễm mỡ nặng có thể dẫn đến hiện tượng da và mắt vàng. Hiện tượng này còn được gọi là nhũ tương.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ

Trong điều trị, mục tiêu chính là giảm mỡ trong gan và cải thiện chức năng gan. Dưới đây là một số phương pháp điều trị hiệu quả:

  1. Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là yếu tố quan trọng trong điều trị gan nhiễm mỡ. Hãy tập trung vào chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau, trái cây, các loại hạt và ngũ cốc không xay. Tránh thức ăn nhanh, đồ chiên rán và đồ uống có nhiều đường. Hãy tập luyện thường xuyên để giảm mỡ cơ thể và tăng cường sức khỏe.
  2. Giảm cân: Nếu bạn bị béo phì hoặc tăng cân, giảm cân sẽ giúp cải thiện chức năng gan.
  3. Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn giúp giảm mỡ và cải thiện chức năng gan.
  4. Kiểm soát bệnh lý khác: Nếu bạn có bệnh lý khác như tiểu đường, tiểu đường loại 2, dị ứng thuốc, hãy kiểm soát chúng để giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  5. Dùng các loại thuốc hỗ trợ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ. Các loại thuốc có thành phần thảo dược như cây Astiso, cây kế sữa, bồ công anh, diệp hạ châu là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Tổng kết

Gan nhiễm mỡ là một tình trạng bệnh lý phổ biến và cần được chú ý điều trị đúng cách. Thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ. Thay đổi lối sống không chỉ cải thiện sức khỏe gan mà rất tốt cho cơ thể. Hãy luôn theo dõi sức khỏe của gan thông qua các kiểm tra định kỳ. Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ để có phương án điều trị phù hợp nhất.


viêm gan C

Viêm gan C, nguyên nhân triệu chứng và phòng ngừa

Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh này có thể gây ra viêm gan mãn tính hoặc viêm gan mạn tính, và trong một số trường hợp, nó có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan.

Nguyên nhân viêm gan C

viêm gan C

1.Chia sẻ kim tiêm

Đây là một trong những nguyên nhân chính lây nhiễm viêm gan C. Khi người nhiễm HCV chia sẻ kim tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích khác (như ống tiêm, băng thun, dụng cụ cắt mài không vệ sinh), virus có thể lây từ người này sang người khác thông qua máu.

2.Truyền máu và sản phẩm máu

Trước khi phát triển các biện pháp kiểm soát nhiễm HCV trong quá trình truyền máu và sản phẩm máu, việc truyền máu từ nguồn nhiễm HCV đã góp phần lớn vào việc lây lan bệnh. Mặc dù hiện nay các biện pháp lọc máu và kiểm tra vi-rút HCV đã được áp dụng rộng rãi, nhưng vẫn có một số trường hợp nhiễm HCV thông qua quá trình truyền máu hoặc sử dụng các sản phẩm máu không đảm bảo an toàn.

3.Quan hệ tình dục không an toàn

Viêm gan C cũng có thể lây qua quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là trong trường hợp có một người trong cặp đôi bị nhiễm HCV. Một số tình huống có nguy cơ cao bao gồm quan hệ tình dục qua đường hậu môn, quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su và quan hệ tình dục với nhiều đối tác.

4.Chuyển truyền từ mẹ sang con

Một số trường hợp viêm gan C cũng có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình mang thai và sinh. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển truyền này không cao và thường xảy ra khi mẹ có mức độ virus HCV cao trong máu.

5.Các tình huống tiềm ẩn khác

Ngoài các trường hợp đã đề cập, viêm gan C cũng có thể lây qua các tình huống tiềm ẩn khác, bao gồm sử dụng chung các dụng cụ cá nhân như bàn chải đánh răng, lưỡi cạo, kéo cắt móng tay không vệ sinh, hoặc thông qua các quá trình y tế không an toàn như tiêm phẫu thuật hay châm cứu.

Triệu chứng viêm gan C

Triệu chứng của viêm gan C có thể khác nhau tùy từng người và từng giai đoạn của bệnh. Trong giai đoạn sớm, viêm gan C thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số dấu hiệu và triệu chứng sau:

1. Mệt mỏi

Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến nhất của viêm gan C. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi một cách không rõ nguyên nhân và khó khăn trong việc hoàn thành các hoạt động hàng ngày.

2. Mất cảm hứng

Viêm gan C cũng có thể gây ra mất cảm hứng, cảm giác không hứng thú và mất khả năng tận hưởng các hoạt động mà bạn thường thấy thú vị.

3. Đau nhức khắp cơ thể

Một số người bị viêm gan C có thể trải qua cảm giác đau nhức và khó chịu trong cơ thể. Đau có thể xuất hiện ở khớp, cơ bắp hoặc các vùng khác trên cơ thể.

4. Mất ngon miệng

Viêm gan C có thể làm giảm khẩu vị và gây ra cảm giác mất ngon miệng. Bạn có thể thấy khó chịu khi ăn, thậm chí mất quan tâm đến thức ăn.

5.Buồn nôn

Một số người bị viêm gan C có thể trải qua cảm giác buồn nôn và khó chịu trong dạ dày. Nôn có thể xảy ra, đặc biệt khi bạn tiếp xúc với mùi thức ăn không dễ chịu hoặc khi ăn những loại thực phẩm nặng.

6.Giảm cân

Viêm gan C có thể gây ra mất cân đối trong cơ thể và dẫn đến giảm cân không giải thích được.

7.Sưng và đau vùng gan

Một số người bị viêm gan C có thể trải qua sự sưng và đau ở vùng gan. Vùng gan có thể trở nên nhạy cảm và đau khi chạm.

Chẩn đoán viêm gan C

Thông thường được thực hiện thông qua các phương pháp khoa học tiên tiến sau đây:

1.Xét nghiệm máu:

Xét nghiệm chức năng gan: Bao gồm các chỉ số chức năng gan như AST (Aspartate Aminotransferase), ALT (Alanine Aminotransferase), và bilirubin. Mức độ tăng cao của các chỉ số này có thể gợi ý đến viêm gan và tổn thương gan.

Xét nghiệm vi-rút HCV: Xác định hiện diện của vi-rút HCV trong máu bằng phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) để xác định loại gen vi-rút HCV và mức độ nhiễm trùng.

2.Xét nghiệm kháng thể:

Xét nghiệm kháng thể chống HCV: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống HCV trong máu. Kết quả dương tính cho thấy cơ thể đã tiếp xúc với vi-rút HCV.

3.Siêu âm gan:

Siêu âm gan được sử dụng để kiểm tra kích thước và cấu trúc gan, phát hiện sự viêm nhiễm hoặc sự tăng kích thước của gan. Tuy nhiên, siêu âm gan không thể chẩn đoán viêm gan C một cách chính xác mà chỉ là một công cụ hỗ trợ.

4.Fibroscan:

Fibroscan là một phương pháp không xâm lấn để đánh giá mức độ tổn thương gan bằng cách đo độ cứng của gan. Phương pháp này sử dụng sóng siêu âm để đánh giá mức độ xơ gan và fibrosis. Fibroscan giúp xác định mức độ tổn thương gan và đánh giá tiến triển bệnh.

5.Biópsi gan:

Biópsi gan là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để đánh giá mức độ viêm gan và tổn thương gan. Quá trình này bao gồm lấy một mẫu mô từ gan để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định mức độ viêm gan, xơ gan và tổn thương gan. Tuy nhiên, biópsi gan là một thủ thuật xâm lấn và có thể gây ra các tác động phụ nên thường chỉ được thực hiện khi cần thiết.

Điều trị viêm gan C

Viêm gan C có thể được điều trị bằng một số phương pháp khoa học hiện đại, bao gồm:

1.Dùng thuốc chống vi-rút:

    • Dùng thuốc chống vi-rút HCV: Bao gồm các loại thuốc như peginterferon alpha và ribavirin. Tuy nhiên, phương pháp này đã ít được sử dụng hơn do tác dụng phụ nặng và tỷ lệ thành công không cao.
    • Dùng thuốc chống vi-rút mới: Gần đây, đã có sự phát triển của các thuốc chống vi-rút HCV mới gọi là chất ức chế NS5A (daclatasvir, ledipasvir) và chất ức chế polymerase NS5B (sofosbuvir). Các loại thuốc này có hiệu quả cao, tác dụng phụ ít và thời gian điều trị ngắn hơn.

2.Kết hợp điều trị:

    • Kết hợp thuốc chống vi-rút: Kết hợp sử dụng các loại thuốc chống vi-rút HCV khác nhau để tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái nhiễm.
    • Kết hợp thuốc chống vi-rút với thuốc bổ gan: Sử dụng thuốc bổ gan để cải thiện chức năng gan và tăng khả năng miễn dịch của cơ thể. Silymarin thành phần trong cây kế sữa được chiết xuất với hàm lượng 200mg trong Hetik là 1 sự kết hợp đầy đủ giúp đẩy nhanh quá trình điều trị bệnh nhân viêm gan C

3.Chuyển giao công nghệ điều trị viêm gan C:

    • Trên thế giới, đã có sự phát triển và áp dụng công nghệ điều trị viêm gan C hiện đại như sử dụng thuốc chống vi-rút trực tiếp (Direct-acting antiviral – DAA). Các loại thuốc này có tác dụng trực tiếp vào vi-rút HCV và có tỷ lệ thành công cao hơn.
    • Tại Việt Nam, cũng đã có sự tiến bộ trong điều trị viêm gan C bằng cách kết hợp sử dụng các thuốc chống vi-rút hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn điều trị quốc tế.

4.Chăm sóc hỗ trợ và theo dõi:

    • Bệnh nhân viêm gan C cần được chăm sóc và theo dõi chặt chẽ. Điều này bao gồm kiểm tra chức năng gan, đánh giá mức độ tổn thương gan và giám sát tình trạng sức khỏe tổng quát.
    • Bệnh nhân cũng cần tuân thủ theo các biện pháp phòng ngừa nhiễm vi-rút HCV, như không chia sẻ kim tiêm, sử dụng các dụng cụ cá nhân riêng và quan hệ tình dục an toàn.

Những biện pháp phòng ngừa viêm gan C

Để phòng ngừa bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

1.Tiêm chủng vaccine: Viêm gan C có thể được ngăn ngừa thông qua việc tiêm chủng vaccine. Vaccine này giúp kích thích cơ thể tạo ra kháng thể chống lại vi-rút HCV, giảm nguy cơ nhiễm vi-rút và phát triển.

2.Sử dụng các biện pháp phòng tránh lây nhiễm:

    • Tránh sử dụng chung các dụng cụ cá nhân như kim tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo và các vật dụng cá nhân khác.
    • Đảm bảo vệ sinh khi tiếp xúc với máu, chẳng hạn như sử dụng găng tay khi xử lý máu và chăm sóc y tế.
    • Sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
    • Hạn chế việc tiếp xúc với máu của người khác, đặc biệt trong trường hợp máu có thể bị nhiễm vi-rút HCV (như người nhiễm HCV hoặc người có nguy cơ nhiễm HCV cao).

3.Cân nhắc về việc sử dụng kim tiêm và dụng cụ tiêm:

    • Trong trường hợp cần sử dụng kim tiêm và dụng cụ tiêm, hãy đảm bảo chúng được vệ sinh và sử dụng một lần duy nhất.
    • Thực hiện các biện pháp an toàn với kim tiêm và dụng cụ tiêm, bao gồm đúng kỹ thuật tiêm và vứt bỏ chúng một cách an toàn sau khi sử dụng.

4.Kiểm soát viêm gan C trong cơ sở chăm sóc y tế:

    • Đảm bảo cơ sở chăm sóc y tế tuân thủ các quy tắc vệ sinh, xử lý và tiêu huỷ chất thải y tế một cách an toàn.
    • Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về việc ngăn chặn lây nhiễm vi-rút HCV trong quá trình chăm sóc và xử lý máu.

5.Kiểm tra nhiễm vi-rút và tư vấn:

    • Kiểm tra nhiễm vi-rút HCV định kỳ nếu bạn có nguy cơ cao hoặc có tiếp xúc tiềm ẩn với máu nhiễm vi-rút HCV.
    • Tìm hiểu về nguy cơ nhiễm vi-rút HCV và tư vấn về các biện pháp phòng ngừa cho người có nguy cơ cao.

6. Viêm gan C tăng nguy cơ nặng nếu bệnh nhân mắc Covid 19, tham khảo thêm bài viết.

Nguồn: https://www.cdc.gov/hepatitis/hcv/index.htm


men gan

Men gan là gì? Men gan bình thường là bao nhiêu

Men gan là gì?

Men gan là một nhóm các enzym, protein và hợp chất hóa học khác, được tạo ra và hoạt động trong gan. Cơ quan gan là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa của con người, có chức năng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa như chuyển hóa chất béo, tổng hợp protein, giữ gìn cân bằng đường trong máu, giải độc và sản xuất mật. Men gan là một phần quan trọng của các quá trình này.
Các chỉ số bình thường của men gan:
Để đánh giá chức năng gan và sức khỏe men gan, các bác sĩ thường sử dụng các chỉ số huyết thanh men gan. Các chỉ số quan trọng bao gồm:
1. Men alanine aminotransferase (ALT): ALT là một men chủ chốt, có mặt trong tế bào gan. Mức độ tăng cao của ALT trong máu có thể cho thấy viêm gan, tổn thương gan hoặc các vấn đề khác liên quan đến gan. Giới hạn bình thường ALT: 20-40 UI/L.
2. Men aspartate aminotransferase (AST): AST cũng là một men quan trọng, thường được sử dụng để đánh giá tổn thương gan. Tuy nhiên, AST cũng có thể tăng cao trong các vấn đề liên quan đến tim và cơ bắp. Giới hạn bình thường AST: 20-40 UI/L.
3. Men alkaline phosphatase (ALP): ALP là một men chịu trách nhiệm cho quá trình xây dựng và bảo vệ hệ thống xương. Mức độ tăng cao của ALP có thể cho thấy vấn đề về gan, xương hoặc một số bệnh khác. Giới hạn bình thường ALP: < 100 UI/L.

men gan

4. Men gamma-glutamyltransferase (GGT): GGT là một men gan quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và giải độc. Mức độ tăng cao của GGT thường được liên kết với viêm gan, u gan và tiềm năng tác động độc gan. Giới hạn bình thường GGT: 20-40 UI/L.

Tác động của men gan không bình thường đến sức khỏe

Khi men gan không hoạt động bình thường, có thể xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Một số tác động của men gan không bình thường bao gồm:
1. Viêm gan: Viêm gan có thể là do nhiễm trùng vi rút (như vi rút viêm gan A, B hoặc C), sử dụng thuốc lạm dụng hoặc tiếp xúc với các chất độc hại. Viêm gan có thể dẫn đến tổn thương gan và làm giảm chức năng gan.
2. Xơ gan: Xơ gan là một tình trạng mà các mô gan bình thường thay thế bởi mô sẹo, gây rối chức năng gan. Nếu không được điều trị, xơ gan có thể dẫn đến suy gan hoặc ung thư gan.
3. U gan: U gan có thể là u ác tính hoặc u lành tính trong gan. U gan có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể cần điều trị nếu gây ra vấn đề nghiêm trọng.
4. Gan nhiễm mỡ: Gan nhiễm mỡ xảy ra khi mỡ tích tụ trong tế bào gan. Điều này có thể xảy ra do tác động của chế độ ăn uống không lành mạnh, tiền sử bệnh tim mạch và tiểu đường. Gan nhiễm mỡ có thể gây viêm gan và suy giảm chức năng gan.
Để duy trì sức khỏe men gan, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc ăn một chế độ ăn đa dạng và cân đối, tập thể dục đều đặn, tránh sử dụng thuốc lạm dụng và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại. Ngoài ra, hãy định kỳ kiểm tra sức khỏe và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo chức năng gan của bạn đang hoạt động bình thường.

Hạ men gan an toàn và hiệu quả đã có HETIK. Sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên.


viem gan do ruou

Viêm gan do rượu: Triệu chứng và cách dự phòng

I. Tổng quan về viêm gan do rượu

Viêm gan do rượu là tình trạng phổ biến, xảy ra khi cơ thể không thể xử lý lượng rượu bạn tiêu thụ, dẫn đến sự bất ổn và viêm nhiễm trong gan. Dù viêm gan do rượu có thể xảy ra với bất kỳ ai tiêu thụ rượu, nhưng nguy cơ cao nhất đối với những người uống rượu nhiều và thường xuyên.

II. Tác hại của rượu và bia đối với gan

1. Cách rượu gây hại cho gan

Quá trình chuyển đổi cồn thành acetaldehyde diễn ra trong gan, nơi enzyme alcohol dehydrogenase (ADH) và aldehyde dehydrogenase (ALDH) hoạt động. Nhưng, vấn đề ở đây là acetaldehyde độc hại hơn cả cồn etylic và nó có thể gây tổn thương tế bào gan.

Acetaldehyde còn tạo ra các gốc tự do gây hủy hoại, dẫn đến việc tạo ra quá trình oxi hóa và viêm nhiễm. Khi cơ thể phải đối mặt với một lượng lớn acetaldehyde, nó không thể xử lý hết, dẫn đến tổn thương gan tiếp diễn và kéo dài.

2. Tác hại của bia cho gan

Tiêu thụ rượu và bia dài hạn và ở mức độ cao có thể gây ra các vấn đề gan nghiêm trọng:

  1. Viêm gan: Dưới tác động của rượu và acetaldehyde, tế bào gan bị tổn thương và viêm nhiễm, dẫn đến viêm gan. Viêm gan do rượu có thể gây ra mệt mỏi, giảm sự quan tâm đến thức ăn, và sự mất cân nhắc trong quá trình tiêu hóa.
  2. Xơ gan: Khi tế bào gan bị tổn thương liên tục, cơ thể sẽ cố gắng sửa chữa bằng cách tạo ra mô sợi. Quá trình này tạo ra xơ gan, một tình trạng làm giảm chức năng gan và cản trở sự lưu thông máu trong gan.
  3. Ung thư gan: Rượu và bia còn tăng nguy cơ phát triển ung thư gan. Acetaldehyde đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận là một chất gây ung thư.

III. Các triệu chứng của viêm gan do rượu

1.Triệu chứng sớm

Viêm gan do rượu thường không xuất hiện rõ ràng cho đến khi gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, dưới đây là một số triệu chứng sớm mà bạn có thể để ý:

+ Mệt mỏi

Mệt mỏi là một trong những triệu chứng sớm và phổ biến nhất của viêm gan do rượu. Gan đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể, và khi nó bị tổn thương, khả năng này bị giảm đi. Điều này có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi liên tục, không có năng lượng và khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

+ Giảm khả năng tập trung

Tổn thương gan cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của não, dẫn đến khó khăn trong việc tập trung. Người bị viêm gan do rượu có thể thấy khó khăn khi cố gắng tập trung vào công việc hoặc các hoạt động đòi hỏi tư duy.

+ Giảm cân không rõ nguyên nhân

Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Khi gan bị tổn thương, khả năng này có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến việc giảm cân không rõ nguyên nhân. Người bị viêm gan do rượu có thể mất cân mà không cố tình giảm cân hoặc thay đổi chế độ ăn.

+ Mất sự quan tâm đối với thức ăn

Viêm gan do rượu có thể ảnh hưởng đến cảm giác đói và no, dẫn đến mất sự quan tâm đối với thức ăn. Người bị viêm gan do rượu có thể thấy không muốn ăn hoặc có khó khăn khi ăn.

2. Triệu chứng nghiêm trọng

Khi bệnh tiếp tục phát triển, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số triệu chứng nghiêm trọng của viêm gan do rượu:

+ Vùng bụng phình to

Viêm gan do rượu có thể làm cho gan và bao tử phình to, dẫn đến sự mở rộng của bụng. Điều này còn được gọi là “bụng bia”, và nó thường là dấu hiệu của viêm gan hoặc xơ gan.

+ Da và mắt vàng

Khi gan không thể xử lý bilirubin, một sản phẩm phụ của việc phá vỡ các tế bào máu cũ, nó sẽ tích tụ trong cơ thể và làm cho da và mắt trở nên vàng. Điều này được gọi là jaundice, và nó là một dấu hiệu rõ ràng rằng gan không đang hoạt động đúng.

+ Sưng chân và bàn chân

Viêm gan do rượu có thể làm giảm khả năng của gan trong việc sản xuất protein, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong chân và bàn chân, gây sưng. Điều này còn được gọi là edema.

+ Gầy sút

Khi gan không còn hoạt động hiệu quả, cơ thể có thể không thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng, dẫn đến gầy sút nghiêm trọng.

+ Tình trạng mental thay đổi

Nếu gan không thể lọc các chất phế thải ra khỏi máu, chúng có thể xây dựng trong cơ thể và ảnh hưởng đến não, dẫn đến thay đổi về mental. Điều này có thể bao gồm lẫn lộn, thay đổi tâm trạng, hoặc thậm chí hôn mê.

IV. Cách điều trị viêm gan do rượu

Điều trị viêm gan do rượu đòi hỏi một phương pháp tiếp cận tổng thể, bao gồm việc ngừng uống rượu, thay đổi lối sống, và có thể bao gồm cả điều trị y tế.

1. Ngừng uống rượu

Đây là bước quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh. Ngừng uống rượu có thể giúp giảm viêm nhiễm, tăng cường khả năng phục hồi của gan, và ngăn ngừa tổn thương gan tiếp theo. Nhiều người cần sự giúp đỡ của các chuyên gia sức khỏe tâm thần và các chương trình cai rượu để đạt được mục tiêu này.

2. Thay đổi lối sống

Việc cải thiện chế độ ăn uống và tăng cường vận động có thể giúp cải thiện chức năng gan và tăng cường sức khỏe tổng thể. Một chế độ ăn giàu protein, vitamin, và khoáng chất, kết hợp với việc tập thể dục đều đặn, có thể giúp cơ thể đối phó với viêm gan.

3. Sử dụng một số sản phẩm hỗ trợ

Hetik là một sản phẩm hỗ trợ gan, giảm các triệu chứng liên quan đến tổn thương gan do rượu. Vậy Hetik có thực sự hiệu quả và an toàn không? Hãy cùng phân tích.

Về thành phần, Hetik bao gồm các thành phần chính như Silymarin (chiết xuất từ cây bồ công anh), L-Ornithine L-Aspartate, và chiết xuất từ các loại thảo dược khác. Các nghiên cứu đã cho thấy Silymarin có khả năng bảo vệ gan, giúp giảm viêm và ngăn ngừa oxi hóa, điều này có thể hỗ trợ gan trong việc xử lý rượu. L-Ornithine L-Aspartate cũng đã được chứng minh giúp giảm các triệu chứng của hội chứng encephalopathy do gan

Các thành phần của Hetik đã được nghiên cứu và chứng minh có khả năng hỗ trợ chức năng gan và giảm các triệu chứng liên quan đến tổn thương gan.

3. Điều trị y tế

Trong một số trường hợp, viêm gan do rượu có thể cần phải được điều trị bằng thuốc. Corticosteroid có thể được sử dụng để giảm viêm, và các thuốc khác như ursodeoxycholic acid hoặc tocopherol có thể giúp bảo vệ tế bào gan.

Trong tình huống viêm gan do rượu tiến triển thành xơ gan hoặc suy gan, có thể cần phải thực hiện ghép gan.

4. Hỗ trợ tâm lý

Viêm gan do rượu thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần, như trầm cảm và lo âu. Hỗ trợ tâm lý, bao gồm cả tư vấn và điều trị thuốc, có thể rất hữu ích trong quá trình phục hồi.

Nhớ rằng, mặc dù viêm gan do rượu là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng với sự hỗ trợ và điều trị thích hợp, nhiều người có thể phục hồi và dẫn đến cuộc sống lành mạnh.


VIÊM GAN DO RƯỢU

Viêm gan do rượu: triệu chứng và điều trị

I. Viêm gan do rượu là gì?

 Đó là bệnh lý liên quan đến gan phát triển do ảnh hưởng của việc tiêu thụ rượu. Đây là một vấn đề sức khỏe quan trọng và nguy hiểm, khiến cho hàng triệu người trên toàn thế giới gặp phải những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm gan do rượu, cùng với những biện pháp phòng ngừa để bảo vệ gan khỏi tác động xấu của rượu.

 

II. Nguyên nhân

Nguyên nhân chính do gan bị tổn thương bởi chất cồn trong rượu. Khi uống rượu, cơ thể tiến hành quá trình chuyển hóa cồn thành axit acetic, nhưng quá trình này tạo ra các chất trung gian gây độc, gây hại cho gan. Việc tiếp tục tiêu thụ rượu một cách lặp lại và kéo dài sẽ gây ra viêm nhiễm trong gan, gây tổn thương và xơ gan.

III.riệu chứng

Viêm gan do rượu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn ban đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp những dấu hiệu và triệu chứng sau:

  1. Mệt mỏi: Mệt mỏi là một trong những triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh cảm thấy mệt mỏi ngay cả sau khi ngủ đủ giấc.
  2. Đau bụng và sưng gan: Đau bụng và sưng gan là những biểu hiện thường gặp. Gan có thể trở nên phình to và gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  3. Mất cảm hứng và suy giảm năng lượng: Viêm gan do rượu cũng có thể gây ra tình trạng mất cảm hứng, suy giảm năng lượng và sự suy yếu chung.
  4. Thay đổi cân nặng: Viêm gan do rượu có thể gây ra thay đổi cân nặng, từ việc giảm cân đến tăng cân không rõ nguyên nhân.

IV. Chẩn đoán và điều trị viêm ga do rượu

  1. Chẩn đoán: Để chẩn đoán viêm gan do rượu, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm máu và siêu âm gan. Đây là những phương pháp thông thường để đánh giá tình trạng gan và xác định mức độ tổn thương.
  2. Điều trị: Để điều trị viêm gan do rượu, bác sĩ thường khuyến nghị ngừng tiêu thụ rượu và thay đổi lối sống để bảo vệ gan. Nếu bệnh đã tiến triển thành giai đoạn nghiêm trọng, có thể cần thực hiện các biện pháp điều trị bổ sung như dùng thuốc giảm đau, chất giải độc gan và chất kháng viêm.

V. Cách phòng ngừa

Viêm gan do rượu là một bệnh có thể tránh được. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể áp dụng để bảo vệ gan khỏi tổn thương do rượu:

  1. Giới hạn tiêu thụ rượu: Hạn chế việc uống rượu và tuân thủ những hướng dẫn về việc tiêu thụ an toàn.
  2. Ăn uống cân đối: Bổ sung chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau quả, thực phẩm giàu chất xơ và chất dinh dưỡng giúp duy trì sức khỏe gan.
  3. Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các hoạt động thể chất đều đặn để giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm gan để phát hiện sớm các vấn đề gan và can thiệp kịp thời.

Viêm gan do rượu là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể gây tổn thương gan và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe gan và tăng cường chất lượng cuộc sống. Bằng việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và thay đổi lối sống, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh gan do rượu và duy trì gan khỏe mạnh.


17 CÁCH HẠ MEN GAN

17 Cách Bảo Vệ Gan Cho Người Bị Men Gan Cao

17 Cách Bảo Vệ Gan Cho Người Bị Men Gan Cao, tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị men gan cao cũng như ưu nhược điểm từng phương pháp

1. Nguyên nhân men gan cao

1.1 Thói quen ăn uống không lành mạnh

Thói quen ăn uống không lành mạnh như tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, thức uống có ga, chất béo và đường có thể dẫn đến tăng men gan. Việc tiếp thu quá nhiều chất béo và đường có thể làm tăng sản xuất men gan.

1.2 Tiếp xúc với chất độc hại

Việc tiếp xúc liên tục với các chất độc hại như thuốc lá, rượu, hóa chất và chất gây ô nhiễm môi trường có thể gây tổn thương gan và tăng men gan. Các chất độc hại này khi tiếp xúc với gan có thể gây viêm gan và tăng sản xuất men gan.

1.3 Bệnh lý gan

Một số bệnh lý gan như viêm gan, xơ gan, nhiễm mỡ gan không cồn và viêm gan virus có thể dẫn đến tăng men gan. Các bệnh lý này gây tổn thương và viêm gan, gây mất cân bằng trong quá trình điều chỉnh men gan.

2. Triệu chứng men gan cao

Triệu chứng men gan cao có thể đa dạng và phụ thuộc vào mức độ tăng men gan. Dưới đây là một phân tích chi tiết về từng triệu chứng phổ biến của men gan cao:

2.1 Đau vùng gan

Người bị men gan cao có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng gan, thường là phía bên phải trên của bụng. Đau có thể kéo dài hoặc tái phát thường xuyên.

2.2 Mệt mỏi và mất năng lượng

Men gan cao có thể làm giảm khả năng cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Điều này dẫn đến cảm giác mệt mỏi, mất sức và khó tập trung trong công việc hàng ngày.

2.3 Thay đổi màu nước tiểu

Một triệu chứng men gan cao có thể là thay đổi màu nước tiểu. Nước tiểu có thể có màu sáng hơn và có thể có mùi khác thường khi men gan tăng cao.

2.4 Mất cân

Men gan cao có thể gây mất cân do rối loạn quá trình chuyển hóa chất béo và đường trong cơ thể. Người bị men gan cao có thể trở nên gầy hơn hoặc ngược lại, tăng cân không rõ nguyên nhân.

2.5 Nổi mụn và da ngứa

Một số người bị men gan cao có thể gặp vấn đề về da như xuất hiện nổi mụn, ngứa, và da khô. Điều này liên quan đến khả năng gan loại bỏ chất độc và chất cặn bã khỏi cơ thể.

2.6 Rối loạn tiêu hóa

Men gan cao có thể gây ra rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, khó tiêu, ợ nóng và đau bụng. Gan không hoạt động đúng cách có thể gây rối loạn chức năng tiêu hóa.

2.7 Tăng mỡ t

rong máu

Men gan cao có thể dẫn đến tăng mỡ trong máu, gây ra tình trạng béo phì, tăng cholesterol và triacylglycerol huyết thanh.

2.8 Rối loạn giấc ngủ

Một số người bị men gan cao có thể gặp rối loạn giấc ngủ như khó ngủ, giấc ngủ không sâu và thức giấc giữa đêm. Rối loạn giấc ngủ có thể do sự cảm thấy không thoải mái hoặc cảm giác lo lắng.

3. Cách phòng ngừa men gan cao

3.1. Duy trì lối sống lành mạnh

Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau, quả và chất xơ, hạn chế đồ ăn nhanh, đường và chất béo. Bạn nên tập thể dục đều đặn và tránh thói quen hút thuốc và uống rượu quá mức.

3.2. Tránh tiếp xúc với chất độc hại

Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá, hóa chất công nghiệp và môi trường ô nhiễm. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng bạn làm việc trong môi trường lành mạnh và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân khi tiếp xúc với chất độc hại.

3.3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Thực hiện các xét nghiệm sức khỏe định kỳ để kiểm tra chức năng gan và men gan. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến tăng men gan và có biện pháp xử lý kịp thời.

3.4. Sử dụng các bài thuốc tự nhiên hỗ trợ gan

Có một số bài thuốc tự nhiên có thể hỗ trợ chức năng gan và giúp giảm men gan cao. Ví dụ, sữa thistle, nghệ và gừng đều được biết đến với tác dụng bảo vệ gan và làm giảm viêm nhiễm.

4. Điều trị men gan cao

4.1 Sử dụng thuốc và liệu pháp y tế

Trong trường hợp men gan cao đã diễn ra và đạt mức đáng bận tâm, việc sử dụng thuốc và liệu pháp y tế có thể được áp dụng. Điều này bao gồm:

– Thuốc chống men gan: Có một số loại thuốc được chỉ định để giảm men gan và tăng cường chức năng gan. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của bác sĩ.

– Liệu pháp tác động vào nguyên nhân gây men gan cao: Nếu men gan cao là do một nguyên nhân cụ thể như viêm gan hoặc bệnh nhiễm mỡ gan, liệu pháp nhằm giảm viêm, điều trị bệnh nhiễm mỡ gan hoặc xử lý nguyên nhân gốc có thể được áp dụng.

– Thay thế men gan: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi gan không hoạt động đúng chức năng, việc thay thế men gan có thể được xem xét. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia và giám sát tại các cơ sở y tế chuyên khoa.

4.2 Hỗ trợ tâm lý và thay đổi lối sống

Men gan cao có thể gây ra tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Do đó, hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia tâm lý có thể rất quan trọng trong quá trình điều trị.

Ngoài ra, thay đổi lối sống lành mạnh bao gồm:

– Ăn uống lành mạnh: Hạn chế đồ ăn nhanh, thức ăn chế biến và thức ăn có nhiều chất béo, đường và muối. Tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ.

– Vận động thể lực: Lập kế hoạch cho một chế độ tập luyện thể dục thích hợp với sự phù hợp của bạn. Điều này có thể bao gồm việc tham gia vào các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc tham gia vào các lớp thể dục như yoga hay aerobic.

– Giảm stress: Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Có thể áp dụng các phương pháp như thiền, yoga, massage hoặc tham gia vào các hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc, hoặc trò chuyện với người thân yêu.

– Điều chỉnh cân nặng: Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, hãy cố gắng giảm cân dần dần thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn. Việc giảm cân có thể giúp giảm tải lên gan và cải thiện chức năng gan.

– Từ bỏ thuốc lá và cạn rượu: Thuốc lá và rượu có thể gây hại nghiêm trọng cho gan. Nếu bạn hút thuốc hoặc tiêu thụ rượu, hãy cân nhắc để từ bỏ hoặc giảm sử dụng chúng.

– Thực hiện kiểm tra định kỳ: Điều quan trọng nhất là thực hiện kiểm tra định kỳ với bác sĩ để theo dõi tình trạng men gan của bạn. Kiểm tra định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào và áp dụng biện pháp xử lý kịp thời.

Tham gia vào các sự kiện và hoạt động hỗ trợ: Tìm kiếm cộng đồng hỗ trợ, nhóm hỗ trợ hoặc tổ chức phi lợi nhuận liên quan đến men gan cao. Sự hỗ trợ từ những người cùng hoàn cảnh và chuyên gia sẽ giúp bạn chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và tìm hiểu thêm về cách quản lý men gan cao.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc bảo vệ gan và duy trì sức khỏe tổng thể là một quá trình liên tục. Hãy luôn tuân thủ các chỉ định y tế, tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ và chuyên gia y tế, và đưa ra những quyết định lành mạnh về lối sống để bảo vệ gan và tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh.


Cách giải rượu an toàn

3 phương pháp hạ men gan cao do uống rượu bia

Men gan cao do uống rượu bia ảnh hưởng của uống rượu bia tới cơ thể là rất lớn, mức độ gia tăng theo lượng cồn đưa vào cơ thể.

Những ảnh hưởng cơ bản bao gồm:

Hệ thống thần kinh

Rượu gây rối loạn hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Do rượu làm tăng hoạt động của GABA (axit Gamma-aminobutyric).

Chất này ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, gây ra các biểu hiện như dáng đi không vững, choáng váng, đau đầu, khó chịu và làm chậm phản xạ.

Làm tăng hoạt động của gan, men gan cao

Gan là cơ quan chuyển hóa rượu quan trọng nhất. Tại đây, trên 90% lượng rượu hấp thu sẽ được chuyển hóa. Phần còn lại sẽ được thải ra ngoài qua phổi và thận.

Chất cồn và các độc tố khác từ rượu bia sẽ kích hoạt tế bào Kupffer của gan, gây sản sinh quá mức các chất gây viêm như Interleukin, TGF-β, TNF-α,…tấn công tế bào gan, khiến chúng tổn thương và chết nhanh chóng.

Làm cơ thể bị mất nước

Tiêu thụ rượu làm lượng nước tiểu tăng lên, dẫn đến tình trạng mất nước mà không thể bù lại kịp.

Cùng với đó, các triệu chứng như khát nước, đau đầu, mệt mỏi cũng theo đó xuất hiện.

Tác động đến chất lượng giấc ngủ và đường tiêu hóa

Chất lượng giấc ngủ cũng chịu tác động dưới ảnh hưởng của rượu.

Nguyên nhân làm thay đổi nhịp sinh học của cơ thể cũng như làm tăng nồng độ hormon gây căng thẳng. Từ đó, làm cảm giác mệt mỏi xuất hiện. 

Đồng thời, loại đồ uống có cồn này cũng khiến đường tiêu hóa bị kích thích, dẫn đến tình trạng đau bụng, buồn nôn.

Giảm lượng đường trong máu

Ngoài ra, sự xuất hiện của rượu khiến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể bị ảnh hưởng.

Cụ thể, nó làm giảm nồng độ đường trong máu. Đây cũng là nguyên nhân khiến nhiều người sau khi uống rượu phải đối mặt với tình trạng mệt mỏi, mất sức.

Một số cách giúp cơ thể giảm mệt mỏi sau khi uống rượu

Bổ sung nhiều nước

Do rượu bia có gây ức chế khả năng hấp thụ nước vào cơ thể và tăng cường bài tiết qua nước tiểu.

Do đó phải bổ sung nước thường xuyên. Bù vào lượng nước đã mất kết hợp pha loãng nồng độ cồn trong máu.

Có thể bổ sung trà gừng, nước cam, chanh, nước dừa.

Men gan tăng cao do ảnh hưởng của rượu bia

Ăn uống đầy đủ

Sau khi uống rượu, phải đảm bảo ăn uống đầy đủ để bổ sung các chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể để tránh làm giảm lượng đường trong máu và giúp hạn chế tình trạng mệt mỏi. 

Thể bắt đầu bằng một bát cháo trắng hoặc ăn bánh mì (tinh bột) sau khi uống rượu nhằm làm kéo dài thời gian rượu ngấm vào máu, tăng lượng đường và giảm các triệu chứng khó chịu. 

Sử dụng một số chế phẩm bảo vệ gan, Hetik

Cây kế sữa (Silymarin): hoạt chất silymarin trong cây kế sữa có thể bảo vệ gan và phục hồi gan khỏi bị phá hủy bởi rượu, bia. Làm giảm các triệu chứng khó chịu do rượu như đau đầu, khát nước, mệt mỏi.

Theo cơ chế tăng tạo các enzyme gan trong lưới nội bào, giúp ổn định tế bào, ngăn chặn các chất độc vào bên trong tế bào gan do đó làm bền vững màng tế bào, duy trì cấu chúc và chức năng của gan.

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere


Rượu bia tồn tại trong cơ thể là bao lâu?

Thời gian rượu, bia tồn tại trong cơ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, thể trạng cơ thể, số lượng rượu bia sử dụng và tốc độ uống của mỗi người. Một số xét nghiệm có thể phát hiện rượu trong cơ thể lên đến 24 giờ.

Trung bình, mỗi giờ cơ thể loại bỏ 15 miligam cồn trong máu. Đồ uống càng nhiều độ cồn thì thời gian để cơ thể chuyển hóa càng lâu hơn. Có những trường hợp, người uống rượu vào tối hôm trước đến tối hôm sau vẫn còn dương tính với nồng độ cồn trong máu và hơi thở.

1, Thời gian chuyển hóa rượu

– Sau 60 giây: Rượu sẽ ngấm vào máu và tác động lên não

– Sau 5 phút: Rượu sẽ ngấm vào máu khi ở trong dạ dày. Một phần nhỏ được đào thải qua hơi thở và mồ hôi.

– Sau 20 phút: 90% lượng rượu sẽ được ở ruột non, và được chuyển hóa ở gan.

– Cồn có thể được phát hiện tới 6 giờ trong máu; khoảng 12-24 giờ trong hơi thở, nước tiểu và nước bọt.

 

2, Một số yếu tố ảnh hưởng quá trình chuyển hóa rượu

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nồng độ cồn trong máu và tốc độ đào thải cồn ra khỏi cơ thể:

+ Giới tính: Nồng độ cồn trong máu của nữ giới cao hơn khi uống cùng lượng cồn nhưng tốc độ đào thải lại nhanh hơn so với nam giới.

+ Tuổi: Tuổi càng cao tốc độ đào thải cồn trong máu càng chậm.

+ Thời gian trong ngày: Chuyển hóa cồn mạnh mẽ vào cuối ngày.

+ Hoạt động thể chất: Rượu được đào thải nhanh hơn sau khi tập thể dục.

+ Thức ăn: Khi có thức ăn cùng với rượu làm tăng chuyển hóa rượu.

Có những bước cụ thể bạn có thể thực hiện để giúp giảm tác dụng của rượu.

+ Thức ăn có thể giúp cơ thể bạn hấp thụ rượu.

+ Nước có thể giúp giảm nồng độ cồn trong máu.

+ Tránh đồ uống chứa caffein.

+ Một số chế phẩm từ thiên nhiên giúp tăng chuyển hóa rượu như: Cây kế sữa, Atiso, nước dừa, đậu xanh…


giải rượu an toàn

Những cách giải rượu an toàn hiệu quả nhất

Rượu bia là đồ uống được dùng phổ biến nhất là trong các dịp nghỉ lễ, liên hoan, gặp gỡ người thân và bạn bè. Tuy nhiên theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm quy định về nồng độ cồn đối với người điều khiển phương tiện giao thông đường bộ. Khi đã sử dụng rượu bia thì không được điều khiển phương tiện giao thông.

Đối với những người đã uống tối hôm trước có thể sử dụng một số cách sau để thanh thải lượng cồn trong máu một cách nhanh nhất:

1, Uống nhiều nước lọc

Cách giải rượu đơn giản nhất chính là uống nước lọc. Khi uống nhiều rượu bia, cơ thể sẽ bị mất nước do rượu ức chế quá trình tái hấp thu nước cho cơ thể. Việc bổ sung thêm nước lọc sẽ giúp nhanh chóng bù lại lượng nước đã mất cũng như làm loãng nồng độ cồn trong máu và tăng cường đào thải rượu bia ra bên ngoài qua đường tiểu.

Để giải rượu bạn cần uống thật nhiều nước chia thành nhiều lần uống, tốt nhất là uống trước, trong và cả sau khi uống rượu bia. Sau bữa nhậu, nên uống hai ly nước trước khi đi ngủ. Có thể đặt sẵn cốc nước đầu giường để phòng khát nước trong đêm.

2, Nước dừa tươi

Nước dừa không chỉ bổ sung lượng nước đáng kể để ngăn cơ thể không bị mất nước mà trong nước dừa chứa các khoáng chất, giúp cơ thể bù điện giải nhất là khi nôn mửa do uống nhiều rượu. Giảm các triệu chứng say rượu.

3, Uống nước gừng tươi

Gừng có vị cay, tính ấm, từ lâu đã trở thành một phương thuốc tốt để giải rượu bia, giúp cho mạch máu lưu thông tốt, giải nhanh các chất cồn trong cơ thể, làm dịu dạ dày, giảm cảm giác buồn nôn, chống nôn mửa trong trường hợp say rượu. Mật ong sẽ làm tăng lượng glucose – nguồn năng lượng cần thiết để cơ thể nhanh chóng hồi phục sau cơn say. Vì thế, thức uống này có tác dụng hồi sức rất tốt cho người say rượu, hiệu quả thấy rõ.

4, Cháo đậu xanh

Theo Đông y, hạt đậu xanh (lục đậu) có vị ngọt, tính mát; có tác dụng thanh nhiệt, ích khí, tiêu thử, lợi thủy, giải độc. Vỏ hạt đậu xanh (lục đậu y) có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng giải độc, tiêu thũng, giải thử, trừ phiền, trừ màng mộng ở mắt.
Các thầy thuốc Đông y thường sử dụng đậu xanh liền cả vỏ, để chữa trị các chứng bệnh do nhiệt độc gây nên, như cảm nắng, say nắng, sốt, phiền khát, mụn nhọt lở loét. Và đặc biệt là để giải độc khi ngộ độc thuốc, nấm độc hoặc thức ăn nhiễm độc. Kết quả nghiên cứu hiện đại cho thấy: Các protein, tanin và các hợp chất flavone trong đậu xanh có thể kết hợp với thủy ngân, arsenic (As), chì (Pb), một số hợp chất trong phân hóa học, tạo thành các hợp chất trầm tích. Vì vậy, có thể làm giảm độc tính, do dạ dầy khó hấp thu các hợp chất có độc tính đó hơn.
Trên lâm sàng, khi bị trúng độc nông dược, kim loại nặng v.v. người ta thường nấu đậu xanh cho bệnh nhân ăn hoặc nghiền mịn đậu xanh pha nước cho uống, có kết quả giải độc rất tốt.


Silymarin

Silymarin và Atiso thúc đẩy thải rượu nhanh hơn

1, Tác dụng chuyển hoá rượu của Silymarin

Silymarin, chiết xuất từ cây kế sữa, có tác dụng giải độc và trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, đồng thời tăng cường quá trình chuyển hoá rượu. Gốc tự do là những phân tử không ổn định gây rối loạn và phá hủy tế bào. Silymarin giúp giảm viêm, thúc đẩy hồi phục tế bào gan, và hỗ trợ giảm triệu chứng bệnh gan như vàng da, xơ gan, ung thư gan và bệnh gan nhiễm mỡ.
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tác động tiềm năng của silymarin đối với quá trình chuyển hoá rượu. Một nghiên cứu trên tạp chí “Phytotherapy Research” (2012) cho thấy việc bổ sung silymarin làm tăng chuyển hoá rượu và giảm nồng độ cồn trong máu. Nghiên cứu khác trên “Tạp chí Clinical Psychology” (2015) báo cáo rằng silymarin giảm thời gian an thần do rượu gây ra và cải thiện chức năng nhận thức.

Silymarin

Silymarin

  2, Tác dụng của Atiso           

Atiso cũng có tác dụng đối với chức năng gan và quá trình chuyển hoá rượu. Một nghiên cứu trên “Phytomedicine” (2009) phát hiện rằng chiết xuất atisô tăng hoạt động men gan và bảo vệ gan khỏi tổn thương do rượu. Atiso là một từ khoá quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển hoá rượu.
Tuy có một số bằng chứng sơ bộ về lợi ích của atisô đối với thải cồn và chức năng gan, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác nhận và xác định liều lượng tối ưu cũng như tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng atisô.
Như vậy, silymarin từ cây kế sữa và atiso có tiềm năng hỗ trợ quá trình thải cồn và chức năng gan, đặc biệt là trong việc giải độc gan và trung hòa gốc tự do. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để khẳng định những tác dụng này và xác định cách sử dụng hiệu quả của silymarin và atisô trong quá trình thải cồn.

Nguồn:

1. Effects of artichoke (Cynara scolymus L.) extract on ethanol-induced acute gastric mucosal injury in rats

2. Hepatoprotective and antioxidant effects of silymarin on hepatic alcohol intoxication in rats

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere