men gan

Men gan là gì? Men gan bình thường là bao nhiêu

Men gan là gì?

Men gan là một nhóm các enzym, protein và hợp chất hóa học khác, được tạo ra và hoạt động trong gan. Cơ quan gan là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa của con người, có chức năng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa như chuyển hóa chất béo, tổng hợp protein, giữ gìn cân bằng đường trong máu, giải độc và sản xuất mật. Men gan là một phần quan trọng của các quá trình này.
Các chỉ số bình thường của men gan:
Để đánh giá chức năng gan và sức khỏe men gan, các bác sĩ thường sử dụng các chỉ số huyết thanh men gan. Các chỉ số quan trọng bao gồm:
1. Men alanine aminotransferase (ALT): ALT là một men chủ chốt, có mặt trong tế bào gan. Mức độ tăng cao của ALT trong máu có thể cho thấy viêm gan, tổn thương gan hoặc các vấn đề khác liên quan đến gan. Giới hạn bình thường ALT: 20-40 UI/L.
2. Men aspartate aminotransferase (AST): AST cũng là một men quan trọng, thường được sử dụng để đánh giá tổn thương gan. Tuy nhiên, AST cũng có thể tăng cao trong các vấn đề liên quan đến tim và cơ bắp. Giới hạn bình thường AST: 20-40 UI/L.
3. Men alkaline phosphatase (ALP): ALP là một men chịu trách nhiệm cho quá trình xây dựng và bảo vệ hệ thống xương. Mức độ tăng cao của ALP có thể cho thấy vấn đề về gan, xương hoặc một số bệnh khác. Giới hạn bình thường ALP: < 100 UI/L.

men gan

4. Men gamma-glutamyltransferase (GGT): GGT là một men gan quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và giải độc. Mức độ tăng cao của GGT thường được liên kết với viêm gan, u gan và tiềm năng tác động độc gan. Giới hạn bình thường GGT: 20-40 UI/L.

Tác động của men gan không bình thường đến sức khỏe

Khi men gan không hoạt động bình thường, có thể xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Một số tác động của men gan không bình thường bao gồm:
1. Viêm gan: Viêm gan có thể là do nhiễm trùng vi rút (như vi rút viêm gan A, B hoặc C), sử dụng thuốc lạm dụng hoặc tiếp xúc với các chất độc hại. Viêm gan có thể dẫn đến tổn thương gan và làm giảm chức năng gan.
2. Xơ gan: Xơ gan là một tình trạng mà các mô gan bình thường thay thế bởi mô sẹo, gây rối chức năng gan. Nếu không được điều trị, xơ gan có thể dẫn đến suy gan hoặc ung thư gan.
3. U gan: U gan có thể là u ác tính hoặc u lành tính trong gan. U gan có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể cần điều trị nếu gây ra vấn đề nghiêm trọng.
4. Gan nhiễm mỡ: Gan nhiễm mỡ xảy ra khi mỡ tích tụ trong tế bào gan. Điều này có thể xảy ra do tác động của chế độ ăn uống không lành mạnh, tiền sử bệnh tim mạch và tiểu đường. Gan nhiễm mỡ có thể gây viêm gan và suy giảm chức năng gan.
Để duy trì sức khỏe men gan, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc ăn một chế độ ăn đa dạng và cân đối, tập thể dục đều đặn, tránh sử dụng thuốc lạm dụng và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại. Ngoài ra, hãy định kỳ kiểm tra sức khỏe và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo chức năng gan của bạn đang hoạt động bình thường.

Hạ men gan an toàn và hiệu quả đã có HETIK. Sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên.


viem gan do ruou

Viêm gan do rượu: Triệu chứng và cách dự phòng

I. Tổng quan về viêm gan do rượu

Viêm gan do rượu là tình trạng phổ biến, xảy ra khi cơ thể không thể xử lý lượng rượu bạn tiêu thụ, dẫn đến sự bất ổn và viêm nhiễm trong gan. Dù viêm gan do rượu có thể xảy ra với bất kỳ ai tiêu thụ rượu, nhưng nguy cơ cao nhất đối với những người uống rượu nhiều và thường xuyên.

II. Tác hại của rượu và bia đối với gan

1. Cách rượu gây hại cho gan

Quá trình chuyển đổi cồn thành acetaldehyde diễn ra trong gan, nơi enzyme alcohol dehydrogenase (ADH) và aldehyde dehydrogenase (ALDH) hoạt động. Nhưng, vấn đề ở đây là acetaldehyde độc hại hơn cả cồn etylic và nó có thể gây tổn thương tế bào gan.

Acetaldehyde còn tạo ra các gốc tự do gây hủy hoại, dẫn đến việc tạo ra quá trình oxi hóa và viêm nhiễm. Khi cơ thể phải đối mặt với một lượng lớn acetaldehyde, nó không thể xử lý hết, dẫn đến tổn thương gan tiếp diễn và kéo dài.

2. Tác hại của bia cho gan

Tiêu thụ rượu và bia dài hạn và ở mức độ cao có thể gây ra các vấn đề gan nghiêm trọng:

  1. Viêm gan: Dưới tác động của rượu và acetaldehyde, tế bào gan bị tổn thương và viêm nhiễm, dẫn đến viêm gan. Viêm gan do rượu có thể gây ra mệt mỏi, giảm sự quan tâm đến thức ăn, và sự mất cân nhắc trong quá trình tiêu hóa.
  2. Xơ gan: Khi tế bào gan bị tổn thương liên tục, cơ thể sẽ cố gắng sửa chữa bằng cách tạo ra mô sợi. Quá trình này tạo ra xơ gan, một tình trạng làm giảm chức năng gan và cản trở sự lưu thông máu trong gan.
  3. Ung thư gan: Rượu và bia còn tăng nguy cơ phát triển ung thư gan. Acetaldehyde đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận là một chất gây ung thư.

III. Các triệu chứng của viêm gan do rượu

1.Triệu chứng sớm

Viêm gan do rượu thường không xuất hiện rõ ràng cho đến khi gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, dưới đây là một số triệu chứng sớm mà bạn có thể để ý:

+ Mệt mỏi

Mệt mỏi là một trong những triệu chứng sớm và phổ biến nhất của viêm gan do rượu. Gan đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể, và khi nó bị tổn thương, khả năng này bị giảm đi. Điều này có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi liên tục, không có năng lượng và khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

+ Giảm khả năng tập trung

Tổn thương gan cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của não, dẫn đến khó khăn trong việc tập trung. Người bị viêm gan do rượu có thể thấy khó khăn khi cố gắng tập trung vào công việc hoặc các hoạt động đòi hỏi tư duy.

+ Giảm cân không rõ nguyên nhân

Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Khi gan bị tổn thương, khả năng này có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến việc giảm cân không rõ nguyên nhân. Người bị viêm gan do rượu có thể mất cân mà không cố tình giảm cân hoặc thay đổi chế độ ăn.

+ Mất sự quan tâm đối với thức ăn

Viêm gan do rượu có thể ảnh hưởng đến cảm giác đói và no, dẫn đến mất sự quan tâm đối với thức ăn. Người bị viêm gan do rượu có thể thấy không muốn ăn hoặc có khó khăn khi ăn.

2. Triệu chứng nghiêm trọng

Khi bệnh tiếp tục phát triển, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số triệu chứng nghiêm trọng của viêm gan do rượu:

+ Vùng bụng phình to

Viêm gan do rượu có thể làm cho gan và bao tử phình to, dẫn đến sự mở rộng của bụng. Điều này còn được gọi là “bụng bia”, và nó thường là dấu hiệu của viêm gan hoặc xơ gan.

+ Da và mắt vàng

Khi gan không thể xử lý bilirubin, một sản phẩm phụ của việc phá vỡ các tế bào máu cũ, nó sẽ tích tụ trong cơ thể và làm cho da và mắt trở nên vàng. Điều này được gọi là jaundice, và nó là một dấu hiệu rõ ràng rằng gan không đang hoạt động đúng.

+ Sưng chân và bàn chân

Viêm gan do rượu có thể làm giảm khả năng của gan trong việc sản xuất protein, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong chân và bàn chân, gây sưng. Điều này còn được gọi là edema.

+ Gầy sút

Khi gan không còn hoạt động hiệu quả, cơ thể có thể không thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng, dẫn đến gầy sút nghiêm trọng.

+ Tình trạng mental thay đổi

Nếu gan không thể lọc các chất phế thải ra khỏi máu, chúng có thể xây dựng trong cơ thể và ảnh hưởng đến não, dẫn đến thay đổi về mental. Điều này có thể bao gồm lẫn lộn, thay đổi tâm trạng, hoặc thậm chí hôn mê.

IV. Cách điều trị viêm gan do rượu

Điều trị viêm gan do rượu đòi hỏi một phương pháp tiếp cận tổng thể, bao gồm việc ngừng uống rượu, thay đổi lối sống, và có thể bao gồm cả điều trị y tế.

1. Ngừng uống rượu

Đây là bước quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh. Ngừng uống rượu có thể giúp giảm viêm nhiễm, tăng cường khả năng phục hồi của gan, và ngăn ngừa tổn thương gan tiếp theo. Nhiều người cần sự giúp đỡ của các chuyên gia sức khỏe tâm thần và các chương trình cai rượu để đạt được mục tiêu này.

2. Thay đổi lối sống

Việc cải thiện chế độ ăn uống và tăng cường vận động có thể giúp cải thiện chức năng gan và tăng cường sức khỏe tổng thể. Một chế độ ăn giàu protein, vitamin, và khoáng chất, kết hợp với việc tập thể dục đều đặn, có thể giúp cơ thể đối phó với viêm gan.

3. Sử dụng một số sản phẩm hỗ trợ

Hetik là một sản phẩm hỗ trợ gan, giảm các triệu chứng liên quan đến tổn thương gan do rượu. Vậy Hetik có thực sự hiệu quả và an toàn không? Hãy cùng phân tích.

Về thành phần, Hetik bao gồm các thành phần chính như Silymarin (chiết xuất từ cây bồ công anh), L-Ornithine L-Aspartate, và chiết xuất từ các loại thảo dược khác. Các nghiên cứu đã cho thấy Silymarin có khả năng bảo vệ gan, giúp giảm viêm và ngăn ngừa oxi hóa, điều này có thể hỗ trợ gan trong việc xử lý rượu. L-Ornithine L-Aspartate cũng đã được chứng minh giúp giảm các triệu chứng của hội chứng encephalopathy do gan

Các thành phần của Hetik đã được nghiên cứu và chứng minh có khả năng hỗ trợ chức năng gan và giảm các triệu chứng liên quan đến tổn thương gan.

3. Điều trị y tế

Trong một số trường hợp, viêm gan do rượu có thể cần phải được điều trị bằng thuốc. Corticosteroid có thể được sử dụng để giảm viêm, và các thuốc khác như ursodeoxycholic acid hoặc tocopherol có thể giúp bảo vệ tế bào gan.

Trong tình huống viêm gan do rượu tiến triển thành xơ gan hoặc suy gan, có thể cần phải thực hiện ghép gan.

4. Hỗ trợ tâm lý

Viêm gan do rượu thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần, như trầm cảm và lo âu. Hỗ trợ tâm lý, bao gồm cả tư vấn và điều trị thuốc, có thể rất hữu ích trong quá trình phục hồi.

Nhớ rằng, mặc dù viêm gan do rượu là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng với sự hỗ trợ và điều trị thích hợp, nhiều người có thể phục hồi và dẫn đến cuộc sống lành mạnh.


VIÊM GAN DO RƯỢU

Viêm gan do rượu: triệu chứng và điều trị

I. Viêm gan do rượu là gì?

 Đó là bệnh lý liên quan đến gan phát triển do ảnh hưởng của việc tiêu thụ rượu. Đây là một vấn đề sức khỏe quan trọng và nguy hiểm, khiến cho hàng triệu người trên toàn thế giới gặp phải những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm gan do rượu, cùng với những biện pháp phòng ngừa để bảo vệ gan khỏi tác động xấu của rượu.

 

II. Nguyên nhân

Nguyên nhân chính do gan bị tổn thương bởi chất cồn trong rượu. Khi uống rượu, cơ thể tiến hành quá trình chuyển hóa cồn thành axit acetic, nhưng quá trình này tạo ra các chất trung gian gây độc, gây hại cho gan. Việc tiếp tục tiêu thụ rượu một cách lặp lại và kéo dài sẽ gây ra viêm nhiễm trong gan, gây tổn thương và xơ gan.

III.riệu chứng

Viêm gan do rượu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn ban đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp những dấu hiệu và triệu chứng sau:

  1. Mệt mỏi: Mệt mỏi là một trong những triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh cảm thấy mệt mỏi ngay cả sau khi ngủ đủ giấc.
  2. Đau bụng và sưng gan: Đau bụng và sưng gan là những biểu hiện thường gặp. Gan có thể trở nên phình to và gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  3. Mất cảm hứng và suy giảm năng lượng: Viêm gan do rượu cũng có thể gây ra tình trạng mất cảm hứng, suy giảm năng lượng và sự suy yếu chung.
  4. Thay đổi cân nặng: Viêm gan do rượu có thể gây ra thay đổi cân nặng, từ việc giảm cân đến tăng cân không rõ nguyên nhân.

IV. Chẩn đoán và điều trị viêm ga do rượu

  1. Chẩn đoán: Để chẩn đoán viêm gan do rượu, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm máu và siêu âm gan. Đây là những phương pháp thông thường để đánh giá tình trạng gan và xác định mức độ tổn thương.
  2. Điều trị: Để điều trị viêm gan do rượu, bác sĩ thường khuyến nghị ngừng tiêu thụ rượu và thay đổi lối sống để bảo vệ gan. Nếu bệnh đã tiến triển thành giai đoạn nghiêm trọng, có thể cần thực hiện các biện pháp điều trị bổ sung như dùng thuốc giảm đau, chất giải độc gan và chất kháng viêm.

V. Cách phòng ngừa

Viêm gan do rượu là một bệnh có thể tránh được. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể áp dụng để bảo vệ gan khỏi tổn thương do rượu:

  1. Giới hạn tiêu thụ rượu: Hạn chế việc uống rượu và tuân thủ những hướng dẫn về việc tiêu thụ an toàn.
  2. Ăn uống cân đối: Bổ sung chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau quả, thực phẩm giàu chất xơ và chất dinh dưỡng giúp duy trì sức khỏe gan.
  3. Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các hoạt động thể chất đều đặn để giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm gan để phát hiện sớm các vấn đề gan và can thiệp kịp thời.

Viêm gan do rượu là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể gây tổn thương gan và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe gan và tăng cường chất lượng cuộc sống. Bằng việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và thay đổi lối sống, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh gan do rượu và duy trì gan khỏe mạnh.


17 CÁCH HẠ MEN GAN

17 Cách Bảo Vệ Gan Cho Người Bị Men Gan Cao

17 Cách Bảo Vệ Gan Cho Người Bị Men Gan Cao, tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị men gan cao cũng như ưu nhược điểm từng phương pháp

1. Nguyên nhân men gan cao

1.1 Thói quen ăn uống không lành mạnh

Thói quen ăn uống không lành mạnh như tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, thức uống có ga, chất béo và đường có thể dẫn đến tăng men gan. Việc tiếp thu quá nhiều chất béo và đường có thể làm tăng sản xuất men gan.

1.2 Tiếp xúc với chất độc hại

Việc tiếp xúc liên tục với các chất độc hại như thuốc lá, rượu, hóa chất và chất gây ô nhiễm môi trường có thể gây tổn thương gan và tăng men gan. Các chất độc hại này khi tiếp xúc với gan có thể gây viêm gan và tăng sản xuất men gan.

1.3 Bệnh lý gan

Một số bệnh lý gan như viêm gan, xơ gan, nhiễm mỡ gan không cồn và viêm gan virus có thể dẫn đến tăng men gan. Các bệnh lý này gây tổn thương và viêm gan, gây mất cân bằng trong quá trình điều chỉnh men gan.

2. Triệu chứng men gan cao

Triệu chứng men gan cao có thể đa dạng và phụ thuộc vào mức độ tăng men gan. Dưới đây là một phân tích chi tiết về từng triệu chứng phổ biến của men gan cao:

2.1 Đau vùng gan

Người bị men gan cao có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng gan, thường là phía bên phải trên của bụng. Đau có thể kéo dài hoặc tái phát thường xuyên.

2.2 Mệt mỏi và mất năng lượng

Men gan cao có thể làm giảm khả năng cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Điều này dẫn đến cảm giác mệt mỏi, mất sức và khó tập trung trong công việc hàng ngày.

2.3 Thay đổi màu nước tiểu

Một triệu chứng men gan cao có thể là thay đổi màu nước tiểu. Nước tiểu có thể có màu sáng hơn và có thể có mùi khác thường khi men gan tăng cao.

2.4 Mất cân

Men gan cao có thể gây mất cân do rối loạn quá trình chuyển hóa chất béo và đường trong cơ thể. Người bị men gan cao có thể trở nên gầy hơn hoặc ngược lại, tăng cân không rõ nguyên nhân.

2.5 Nổi mụn và da ngứa

Một số người bị men gan cao có thể gặp vấn đề về da như xuất hiện nổi mụn, ngứa, và da khô. Điều này liên quan đến khả năng gan loại bỏ chất độc và chất cặn bã khỏi cơ thể.

2.6 Rối loạn tiêu hóa

Men gan cao có thể gây ra rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, khó tiêu, ợ nóng và đau bụng. Gan không hoạt động đúng cách có thể gây rối loạn chức năng tiêu hóa.

2.7 Tăng mỡ t

rong máu

Men gan cao có thể dẫn đến tăng mỡ trong máu, gây ra tình trạng béo phì, tăng cholesterol và triacylglycerol huyết thanh.

2.8 Rối loạn giấc ngủ

Một số người bị men gan cao có thể gặp rối loạn giấc ngủ như khó ngủ, giấc ngủ không sâu và thức giấc giữa đêm. Rối loạn giấc ngủ có thể do sự cảm thấy không thoải mái hoặc cảm giác lo lắng.

3. Cách phòng ngừa men gan cao

3.1. Duy trì lối sống lành mạnh

Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau, quả và chất xơ, hạn chế đồ ăn nhanh, đường và chất béo. Bạn nên tập thể dục đều đặn và tránh thói quen hút thuốc và uống rượu quá mức.

3.2. Tránh tiếp xúc với chất độc hại

Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá, hóa chất công nghiệp và môi trường ô nhiễm. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng bạn làm việc trong môi trường lành mạnh và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân khi tiếp xúc với chất độc hại.

3.3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Thực hiện các xét nghiệm sức khỏe định kỳ để kiểm tra chức năng gan và men gan. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến tăng men gan và có biện pháp xử lý kịp thời.

3.4. Sử dụng các bài thuốc tự nhiên hỗ trợ gan

Có một số bài thuốc tự nhiên có thể hỗ trợ chức năng gan và giúp giảm men gan cao. Ví dụ, sữa thistle, nghệ và gừng đều được biết đến với tác dụng bảo vệ gan và làm giảm viêm nhiễm.

4. Điều trị men gan cao

4.1 Sử dụng thuốc và liệu pháp y tế

Trong trường hợp men gan cao đã diễn ra và đạt mức đáng bận tâm, việc sử dụng thuốc và liệu pháp y tế có thể được áp dụng. Điều này bao gồm:

– Thuốc chống men gan: Có một số loại thuốc được chỉ định để giảm men gan và tăng cường chức năng gan. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của bác sĩ.

– Liệu pháp tác động vào nguyên nhân gây men gan cao: Nếu men gan cao là do một nguyên nhân cụ thể như viêm gan hoặc bệnh nhiễm mỡ gan, liệu pháp nhằm giảm viêm, điều trị bệnh nhiễm mỡ gan hoặc xử lý nguyên nhân gốc có thể được áp dụng.

– Thay thế men gan: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi gan không hoạt động đúng chức năng, việc thay thế men gan có thể được xem xét. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia và giám sát tại các cơ sở y tế chuyên khoa.

4.2 Hỗ trợ tâm lý và thay đổi lối sống

Men gan cao có thể gây ra tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Do đó, hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia tâm lý có thể rất quan trọng trong quá trình điều trị.

Ngoài ra, thay đổi lối sống lành mạnh bao gồm:

– Ăn uống lành mạnh: Hạn chế đồ ăn nhanh, thức ăn chế biến và thức ăn có nhiều chất béo, đường và muối. Tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ.

– Vận động thể lực: Lập kế hoạch cho một chế độ tập luyện thể dục thích hợp với sự phù hợp của bạn. Điều này có thể bao gồm việc tham gia vào các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc tham gia vào các lớp thể dục như yoga hay aerobic.

– Giảm stress: Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Có thể áp dụng các phương pháp như thiền, yoga, massage hoặc tham gia vào các hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc, hoặc trò chuyện với người thân yêu.

– Điều chỉnh cân nặng: Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, hãy cố gắng giảm cân dần dần thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn. Việc giảm cân có thể giúp giảm tải lên gan và cải thiện chức năng gan.

– Từ bỏ thuốc lá và cạn rượu: Thuốc lá và rượu có thể gây hại nghiêm trọng cho gan. Nếu bạn hút thuốc hoặc tiêu thụ rượu, hãy cân nhắc để từ bỏ hoặc giảm sử dụng chúng.

– Thực hiện kiểm tra định kỳ: Điều quan trọng nhất là thực hiện kiểm tra định kỳ với bác sĩ để theo dõi tình trạng men gan của bạn. Kiểm tra định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào và áp dụng biện pháp xử lý kịp thời.

Tham gia vào các sự kiện và hoạt động hỗ trợ: Tìm kiếm cộng đồng hỗ trợ, nhóm hỗ trợ hoặc tổ chức phi lợi nhuận liên quan đến men gan cao. Sự hỗ trợ từ những người cùng hoàn cảnh và chuyên gia sẽ giúp bạn chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và tìm hiểu thêm về cách quản lý men gan cao.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc bảo vệ gan và duy trì sức khỏe tổng thể là một quá trình liên tục. Hãy luôn tuân thủ các chỉ định y tế, tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ và chuyên gia y tế, và đưa ra những quyết định lành mạnh về lối sống để bảo vệ gan và tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh.


Cách giải rượu an toàn

3 phương pháp hạ men gan cao do uống rượu bia

Men gan cao do uống rượu bia ảnh hưởng của uống rượu bia tới cơ thể là rất lớn, mức độ gia tăng theo lượng cồn đưa vào cơ thể.

Những ảnh hưởng cơ bản bao gồm:

Hệ thống thần kinh

Rượu gây rối loạn hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Do rượu làm tăng hoạt động của GABA (axit Gamma-aminobutyric).

Chất này ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, gây ra các biểu hiện như dáng đi không vững, choáng váng, đau đầu, khó chịu và làm chậm phản xạ.

Làm tăng hoạt động của gan, men gan cao

Gan là cơ quan chuyển hóa rượu quan trọng nhất. Tại đây, trên 90% lượng rượu hấp thu sẽ được chuyển hóa. Phần còn lại sẽ được thải ra ngoài qua phổi và thận.

Chất cồn và các độc tố khác từ rượu bia sẽ kích hoạt tế bào Kupffer của gan, gây sản sinh quá mức các chất gây viêm như Interleukin, TGF-β, TNF-α,…tấn công tế bào gan, khiến chúng tổn thương và chết nhanh chóng.

Làm cơ thể bị mất nước

Tiêu thụ rượu làm lượng nước tiểu tăng lên, dẫn đến tình trạng mất nước mà không thể bù lại kịp.

Cùng với đó, các triệu chứng như khát nước, đau đầu, mệt mỏi cũng theo đó xuất hiện.

Tác động đến chất lượng giấc ngủ và đường tiêu hóa

Chất lượng giấc ngủ cũng chịu tác động dưới ảnh hưởng của rượu.

Nguyên nhân làm thay đổi nhịp sinh học của cơ thể cũng như làm tăng nồng độ hormon gây căng thẳng. Từ đó, làm cảm giác mệt mỏi xuất hiện. 

Đồng thời, loại đồ uống có cồn này cũng khiến đường tiêu hóa bị kích thích, dẫn đến tình trạng đau bụng, buồn nôn.

Giảm lượng đường trong máu

Ngoài ra, sự xuất hiện của rượu khiến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể bị ảnh hưởng.

Cụ thể, nó làm giảm nồng độ đường trong máu. Đây cũng là nguyên nhân khiến nhiều người sau khi uống rượu phải đối mặt với tình trạng mệt mỏi, mất sức.

Một số cách giúp cơ thể giảm mệt mỏi sau khi uống rượu

Bổ sung nhiều nước

Do rượu bia có gây ức chế khả năng hấp thụ nước vào cơ thể và tăng cường bài tiết qua nước tiểu.

Do đó phải bổ sung nước thường xuyên. Bù vào lượng nước đã mất kết hợp pha loãng nồng độ cồn trong máu.

Có thể bổ sung trà gừng, nước cam, chanh, nước dừa.

Men gan tăng cao do ảnh hưởng của rượu bia

Ăn uống đầy đủ

Sau khi uống rượu, phải đảm bảo ăn uống đầy đủ để bổ sung các chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể để tránh làm giảm lượng đường trong máu và giúp hạn chế tình trạng mệt mỏi. 

Thể bắt đầu bằng một bát cháo trắng hoặc ăn bánh mì (tinh bột) sau khi uống rượu nhằm làm kéo dài thời gian rượu ngấm vào máu, tăng lượng đường và giảm các triệu chứng khó chịu. 

Sử dụng một số chế phẩm bảo vệ gan, Hetik

Cây kế sữa (Silymarin): hoạt chất silymarin trong cây kế sữa có thể bảo vệ gan và phục hồi gan khỏi bị phá hủy bởi rượu, bia. Làm giảm các triệu chứng khó chịu do rượu như đau đầu, khát nước, mệt mỏi.

Theo cơ chế tăng tạo các enzyme gan trong lưới nội bào, giúp ổn định tế bào, ngăn chặn các chất độc vào bên trong tế bào gan do đó làm bền vững màng tế bào, duy trì cấu chúc và chức năng của gan.

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere


Rượu bia tồn tại trong cơ thể là bao lâu?

Thời gian rượu, bia tồn tại trong cơ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, thể trạng cơ thể, số lượng rượu bia sử dụng và tốc độ uống của mỗi người. Một số xét nghiệm có thể phát hiện rượu trong cơ thể lên đến 24 giờ.

Trung bình, mỗi giờ cơ thể loại bỏ 15 miligam cồn trong máu. Đồ uống càng nhiều độ cồn thì thời gian để cơ thể chuyển hóa càng lâu hơn. Có những trường hợp, người uống rượu vào tối hôm trước đến tối hôm sau vẫn còn dương tính với nồng độ cồn trong máu và hơi thở.

1, Thời gian chuyển hóa rượu

– Sau 60 giây: Rượu sẽ ngấm vào máu và tác động lên não

– Sau 5 phút: Rượu sẽ ngấm vào máu khi ở trong dạ dày. Một phần nhỏ được đào thải qua hơi thở và mồ hôi.

– Sau 20 phút: 90% lượng rượu sẽ được ở ruột non, và được chuyển hóa ở gan.

– Cồn có thể được phát hiện tới 6 giờ trong máu; khoảng 12-24 giờ trong hơi thở, nước tiểu và nước bọt.

 

2, Một số yếu tố ảnh hưởng quá trình chuyển hóa rượu

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nồng độ cồn trong máu và tốc độ đào thải cồn ra khỏi cơ thể:

+ Giới tính: Nồng độ cồn trong máu của nữ giới cao hơn khi uống cùng lượng cồn nhưng tốc độ đào thải lại nhanh hơn so với nam giới.

+ Tuổi: Tuổi càng cao tốc độ đào thải cồn trong máu càng chậm.

+ Thời gian trong ngày: Chuyển hóa cồn mạnh mẽ vào cuối ngày.

+ Hoạt động thể chất: Rượu được đào thải nhanh hơn sau khi tập thể dục.

+ Thức ăn: Khi có thức ăn cùng với rượu làm tăng chuyển hóa rượu.

Có những bước cụ thể bạn có thể thực hiện để giúp giảm tác dụng của rượu.

+ Thức ăn có thể giúp cơ thể bạn hấp thụ rượu.

+ Nước có thể giúp giảm nồng độ cồn trong máu.

+ Tránh đồ uống chứa caffein.

+ Một số chế phẩm từ thiên nhiên giúp tăng chuyển hóa rượu như: Cây kế sữa, Atiso, nước dừa, đậu xanh…


giải rượu an toàn

Những cách giải rượu an toàn hiệu quả nhất

Rượu bia là đồ uống được dùng phổ biến nhất là trong các dịp nghỉ lễ, liên hoan, gặp gỡ người thân và bạn bè. Tuy nhiên theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm quy định về nồng độ cồn đối với người điều khiển phương tiện giao thông đường bộ. Khi đã sử dụng rượu bia thì không được điều khiển phương tiện giao thông.

Đối với những người đã uống tối hôm trước có thể sử dụng một số cách sau để thanh thải lượng cồn trong máu một cách nhanh nhất:

1, Uống nhiều nước lọc

Cách giải rượu đơn giản nhất chính là uống nước lọc. Khi uống nhiều rượu bia, cơ thể sẽ bị mất nước do rượu ức chế quá trình tái hấp thu nước cho cơ thể. Việc bổ sung thêm nước lọc sẽ giúp nhanh chóng bù lại lượng nước đã mất cũng như làm loãng nồng độ cồn trong máu và tăng cường đào thải rượu bia ra bên ngoài qua đường tiểu.

Để giải rượu bạn cần uống thật nhiều nước chia thành nhiều lần uống, tốt nhất là uống trước, trong và cả sau khi uống rượu bia. Sau bữa nhậu, nên uống hai ly nước trước khi đi ngủ. Có thể đặt sẵn cốc nước đầu giường để phòng khát nước trong đêm.

2, Nước dừa tươi

Nước dừa không chỉ bổ sung lượng nước đáng kể để ngăn cơ thể không bị mất nước mà trong nước dừa chứa các khoáng chất, giúp cơ thể bù điện giải nhất là khi nôn mửa do uống nhiều rượu. Giảm các triệu chứng say rượu.

3, Uống nước gừng tươi

Gừng có vị cay, tính ấm, từ lâu đã trở thành một phương thuốc tốt để giải rượu bia, giúp cho mạch máu lưu thông tốt, giải nhanh các chất cồn trong cơ thể, làm dịu dạ dày, giảm cảm giác buồn nôn, chống nôn mửa trong trường hợp say rượu. Mật ong sẽ làm tăng lượng glucose – nguồn năng lượng cần thiết để cơ thể nhanh chóng hồi phục sau cơn say. Vì thế, thức uống này có tác dụng hồi sức rất tốt cho người say rượu, hiệu quả thấy rõ.

4, Cháo đậu xanh

Theo Đông y, hạt đậu xanh (lục đậu) có vị ngọt, tính mát; có tác dụng thanh nhiệt, ích khí, tiêu thử, lợi thủy, giải độc. Vỏ hạt đậu xanh (lục đậu y) có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng giải độc, tiêu thũng, giải thử, trừ phiền, trừ màng mộng ở mắt.
Các thầy thuốc Đông y thường sử dụng đậu xanh liền cả vỏ, để chữa trị các chứng bệnh do nhiệt độc gây nên, như cảm nắng, say nắng, sốt, phiền khát, mụn nhọt lở loét. Và đặc biệt là để giải độc khi ngộ độc thuốc, nấm độc hoặc thức ăn nhiễm độc. Kết quả nghiên cứu hiện đại cho thấy: Các protein, tanin và các hợp chất flavone trong đậu xanh có thể kết hợp với thủy ngân, arsenic (As), chì (Pb), một số hợp chất trong phân hóa học, tạo thành các hợp chất trầm tích. Vì vậy, có thể làm giảm độc tính, do dạ dầy khó hấp thu các hợp chất có độc tính đó hơn.
Trên lâm sàng, khi bị trúng độc nông dược, kim loại nặng v.v. người ta thường nấu đậu xanh cho bệnh nhân ăn hoặc nghiền mịn đậu xanh pha nước cho uống, có kết quả giải độc rất tốt.


Silymarin

Silymarin và Atiso thúc đẩy thải rượu nhanh hơn

1, Tác dụng chuyển hoá rượu của Silymarin

Silymarin, chiết xuất từ cây kế sữa, có tác dụng giải độc và trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, đồng thời tăng cường quá trình chuyển hoá rượu. Gốc tự do là những phân tử không ổn định gây rối loạn và phá hủy tế bào. Silymarin giúp giảm viêm, thúc đẩy hồi phục tế bào gan, và hỗ trợ giảm triệu chứng bệnh gan như vàng da, xơ gan, ung thư gan và bệnh gan nhiễm mỡ.
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tác động tiềm năng của silymarin đối với quá trình chuyển hoá rượu. Một nghiên cứu trên tạp chí “Phytotherapy Research” (2012) cho thấy việc bổ sung silymarin làm tăng chuyển hoá rượu và giảm nồng độ cồn trong máu. Nghiên cứu khác trên “Tạp chí Clinical Psychology” (2015) báo cáo rằng silymarin giảm thời gian an thần do rượu gây ra và cải thiện chức năng nhận thức.

Silymarin

Silymarin

  2, Tác dụng của Atiso           

Atiso cũng có tác dụng đối với chức năng gan và quá trình chuyển hoá rượu. Một nghiên cứu trên “Phytomedicine” (2009) phát hiện rằng chiết xuất atisô tăng hoạt động men gan và bảo vệ gan khỏi tổn thương do rượu. Atiso là một từ khoá quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển hoá rượu.
Tuy có một số bằng chứng sơ bộ về lợi ích của atisô đối với thải cồn và chức năng gan, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác nhận và xác định liều lượng tối ưu cũng như tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng atisô.
Như vậy, silymarin từ cây kế sữa và atiso có tiềm năng hỗ trợ quá trình thải cồn và chức năng gan, đặc biệt là trong việc giải độc gan và trung hòa gốc tự do. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để khẳng định những tác dụng này và xác định cách sử dụng hiệu quả của silymarin và atisô trong quá trình thải cồn.

Nguồn:

1. Effects of artichoke (Cynara scolymus L.) extract on ethanol-induced acute gastric mucosal injury in rats

2. Hepatoprotective and antioxidant effects of silymarin on hepatic alcohol intoxication in rats

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere


ngua-tiem-vaccine

Mẩn ngứa sau tiêm vaccine COVID-19

Theo trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã phát hiện một số đối tượng sau tiêm vaccine Covid-19 xuất hiện tình trạng nổi mẩn đỏ, mề đay, ngứa thậm chí có cảm giác đau rát tại vị trí tiêm vaccine.  Các chuyên gia cho biết những phản ứng này tương đối nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.

Phản ứng này có thể bắt đầu từ vài ngày đến hơn một tuần sau liều đầu tiên, thường xuất hiện ở vùng cánh tay tiêm vaccine được gọi là “cánh tay COVID”.  Những nốt này, đôi khi xuất hiện trên các bộ phận khác của cơ thể.

Nghiên cứu mới được xuất bản gần đây trên tạp chí JAMA Dermatology xem xét mức độ phổ biến của những phản ứng này và tần suất chúng tái phát sau khi bạn dùng liều thứ hai.

ngua-tiem-vaccine

ngua-tiem-vaccine

Nghiên cứu tập trung vào phản ứng của da đối với vaccine mRNA (Pfizer, Moderna)

Đối với nghiên cứu, Một nhóm các bác sĩ miễn dịch dị ứng học tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts (MGH) đã nghiên cứu 49.197 nhân viên của Mass General Brigham được tiêm vắc-xin COVID-19 mRNA. Hơn 40.000 người trong số họ đã hoàn thành khảo sát về triệu chứng sau liều vaccine đầu tiên. Với triệu chứng phản ứng da xuất hiện 776 người tham gia khảo sát sau liều đầu tiên.

Các phản ứng da phổ biến nhất là phát ban và ngứa ngoài chỗ tiêm, độ tuổi trung bình của những người báo cáo phản ứng là 41. Trong số 609 cá nhân có phản ứng da với liều đầu tiên và sau đó nhận được liều thứ hai, 508, hay 83%, báo cáo không có phản ứng da tái phát. Như vậy phần lớn những người nổi mẩn ngứa, mề đay lần 1 thì sẽ tái phát ở lần tiêm thứ 2.

Theo Tiến sĩ Michele S. Green, bác sĩ da liễu tại Bệnh viện Lenox Hill ở New York, các phản ứng này khá phổ biến nhưng lại không đáng lo ngại. Tiến sĩ Green giải thích nguyên nhân kích ứng hoặc sưng tại chỗ tiêm là một loại phản ứng quá mẫn cảm ở da liên quan đến hệ thống miễn dịch. Có thể liên quan đến phản ứng của tế bào miễn dịch với một thành phần của vaccine.

Ngoài ra một số người có thể gặp các phản ứng trên các bộ phận khác của cơ thể bao gồm:

+ Nổi mề đay, ngứa, nổi lên trên da.

+ Ngứa, cảm giác khó chịu .

+ Phát ban giống sởi.

Để giảm bớt sự khó chịu này có thể áp dụng một số cách như sau:

+ Chườm lạnh trên vùng da bị mẩn ngứa, mề đay.

+ Sử dụng thuốc kháng histamin

+ Sử dụng thảo dược có chứa Silymarin – một chất giúp điều hòa miễn dịch cải thiện một số triệu chứng của mề đay, mẩn đỏ và ngứa.

Nguồn: https://www.healthline.com/health-news/some-people-get-a-rash-after-a-covid-19-vaccine-heres-why-its-not-a-big-deal/


5-cach-hieu-qua

5 cách điều trị mề đay hiệu quả

Nổi mề đay là một dạng dị ứng phổ biến khi tiếp xúc với các chất kích thích và hóa chất độc hại. Người có chức năng gan kém và sử dụng nhiều bia, rượu, thuốc lá cũng thường gặp tình trạng này. Mặc dù không quá nghiêm trọng, nhưng nổi mề đay gây cảm giác ngứa và khó chịu ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Dưới đây là 5 phương pháp chữa nhẹ nổi mề đay hiệu quả tại nhà mà ai cũng có thể áp dụng.

1.Cách ly với các yếu tố gây nổi mề đay

Tránh tiếp xúc ngay lập tức với các chất gây dị ứng như bụi, hóa chất, thực phẩm như hải sản, nhộng tằm và côn trùng đốt. Đối với nổi mề đay do nhiệt độ quá lạnh, cần hạn chế tiếp xúc với nhiệt độ này. Triệu chứng sẽ giảm sau khi ngừng tiếp xúc với chất gây dị ứng, và nếu triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, sưng môi, sưng họng, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị.

2. Chườm khăn lạnh lên vùng da

Áp dụng khăn lạnh lên các vùng da bị ảnh hưởng để làm mát và giảm sưng. Nhúng khăn ướt vào nước lạnh và đắp lên vùng da trong khoảng 15 phút. Làm lại vài lần trong ngày cho đến khi triệu chứng giảm đi. Nếu nốt mẩn ngứa lan rộng, có thể tắm bằng nước lạnh.

3. Sử dụng gừng và mật ong

Nấu 3-5 lát gừng tươi với 100-200 ml nước, sau đó thêm 1 thìa cà phê mật ong. Hỗn hợp này có thể giúp giảm triệu chứng mề đay. Gừng theo y học cổ truyền có tác dụng làm mát, giảm viêm và đau. Nên được dùng để chữa các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa, răng miệng và bệnh ngoài da, trong đó mẩn ngứa.

4. Thuốc kháng histamin 

Đối với nổi mề đay trung bình, khi có nhiều vùng bị nổi mề đay và ngứa, có thể sử dụng thuốc kháng histamin. Có một số loại thuốc kháng histamin không cần đơn có thể được sử dụng để giảm mề đay nhẹ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Các loại thuốc như cetirizine, loratadine, fexofenadine có tác dụng chống ngứa và mề đay lâu dài mà không gây buồn ngủ. Thuốc bôi ngoài da calamine cũng có thể được sử dụng để làm mát da và giảm ngứa do mề đay.

5. Sử dụng thảo dược

Trong một số trường hợp nổi mề đay do tiếp xúc lâu dài với các chất kích thích như bia, rượu, thuốc lá và hóa chất độc hại, việc sử dụng các chế phẩm chiết xuất từ cây kế sữa (chứa thành phần chính là Silymarin) có thể có lợi. Silymarin có tác dụng bảo vệ gan khỏi chất độc hại, giảm viêm và tăng sức đề kháng của gan. Nó cũng giúp giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến rượu như viêm gan, xơ gan và ung thư gan. Ngoài ra, Silymarin còn giúp giảm viêm và các triệu chứng như đau, sưng và đỏ. Điều này có thể giúp điều trị nổi mề đay, mẩn đỏ và ngứa.

Những phương pháp trên có thể áp dụng tại nhà để chữa trị nổi mề đay nhẹ. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị thích hợp. Đồng thời, việc duy trì một lối sống lành mạnh, tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng và hạn chế sử dụng bia, rượu và thuốc lá cũng rất quan trọng để ngăn ngừa mẩn ngứa.

Đặt mua ngay để có nhiều ưu đãi
[wtbp-table-press id=2]

Bạn cần tư vấn thêm từ Bác Sĩ?

Clickhere