thoái hoá khớp

Thoái hoá khớp không còn là chuyện của người già

I. Thoái hóa khớp – không còn là chuyện của tuổi già

Thoái hóa khớp (osteoarthritis – OA) là dạng phổ biến nhất trong các bệnh lý khớp. Bệnh xảy ra khi sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, dẫn đến đau, cứng khớp và giảm chức năng vận động. Trước đây, OA được xem là “hệ quả tự nhiên của quá trình lão hóa”, nhưng hiện nay, bệnh có thể xuất hiện sớm ở người trẻ tuổi – đặc biệt là người béo phì hoặc có chấn thương thể thao.

Không giống như viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) – một bệnh tự miễn, OA là kết quả của mài mòn cơ học và quá trình viêm mạn tính nhẹ. Dù tiến triển chậm, nhưng OA có thể gây suy giảm chức năng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.

thoái hoá khớp

II. Báo động toàn cầu: 1 tỷ người mắc OA vào năm 2050

Theo báo cáo mới nhất đăng trên tạp chí The Lancet Rheumatology, ước tính đến năm 2050 sẽ có hơn 1 tỷ người trên thế giới sống chung với thoái hóa khớp. Con số này tăng gấp đôi so với hiện nay – và là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng về “cơn sóng thần sức khỏe” đang đến gần.

Sự gia tăng này không chỉ đến từ già hóa dân số mà còn do tỷ lệ béo phì tăng cao, lối sống ít vận động và tuổi thọ kéo dài. Đặc biệt, các nước thu nhập trung bình và thấp – nơi chăm sóc y tế hạn chế – sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề hơn cả.

III. Những khớp dễ bị thoái hóa nhất

1. Khớp gối

Là khớp chịu lực chính của cơ thể, gối là vị trí dễ thoái hóa nhất. Gần 60% bệnh nhân OA có liên quan đến khớp gối, đặc biệt ở phụ nữ và người béo phì.

Tổn thương khớp gối gây hạn chế đi lại, leo cầu thang và làm giảm mạnh chất lượng cuộc sống – đến mức có người phải thay khớp nhân tạo.

2. Khớp háng

Khớp háng cũng chịu tải trọng cơ thể lớn và dễ bị tổn thương khi tuổi cao hoặc có bất thường giải phẫu (như sai trục). Thoái hóa khớp háng gây đau vùng bẹn, mông, hạn chế bước đi và khó đứng dậy.

Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc thay khớp để khôi phục chức năng.

3. Khớp ngón tay, cổ tay, cột sống cổ và thắt lưng

Dù không chịu tải như gối – háng, nhưng các khớp nhỏ này dễ tổn thương do thao tác lặp đi lặp lại (như đánh máy, làm việc tay chân). Thoái hóa vùng cột sống còn gây chèn ép thần kinh, dẫn đến đau lan xuống chi hoặc tê yếu vận động.

IV. Nguyên nhân nào khiến OA tăng mạnh đến vậy?

1. Già hóa dân số

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn nhất của OA. Khi tuổi càng cao, lượng collagen giảm, sụn khớp mất tính đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn. Đến năm 2050, dân số toàn cầu trên 60 tuổi dự kiến đạt hơn 2 tỷ người – tạo ra “vùng dịch tễ lý tưởng” cho OA bùng phát.

2. Béo phì và ít vận động

Cân nặng tăng tạo áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và háng. Thêm vào đó, mỡ nội tạng kích thích các chất gây viêm (cytokine) – thúc đẩy quá trình phá hủy sụn. WHO ước tính béo phì sẽ tiếp tục tăng toàn cầu trong 20 năm tới – đồng nghĩa với sự gia tăng không thể tránh khỏi của OA.

3. Chấn thương thể thao và nghề nghiệp

Người lao động nặng, vận động viên hoặc những ai từng bị chấn thương khớp (như đứt dây chằng chéo trước) có nguy cơ phát triển OA cao hơn 2–3 lần so với người bình thường. Đây là nhóm người trẻ dễ bị OA sớm nếu không được phục hồi chức năng đúng cách.

V. Hậu quả của thoái hóa khớp

1. Suy giảm chất lượng sống

Người bệnh OA thường bị đau mạn tính, cứng khớp buổi sáng, mất khả năng vận động linh hoạt – gây ảnh hưởng lớn đến công việc, sinh hoạt và tâm lý. Mất ngủ, trầm cảm và mất khả năng tự chăm sóc bản thân là những hệ quả thường gặp.

2. Gánh nặng kinh tế – y tế

Chi phí điều trị OA – bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật – là một gánh nặng lớn với cá nhân và hệ thống y tế. Thay khớp nhân tạo (gối, háng) là một trong những phẫu thuật tốn kém nhất hiện nay.

Ngoài ra, OA gây mất năng suất lao động, nghỉ việc dài ngày, và tăng nhu cầu chăm sóc người già – tạo áp lực cho toàn xã hội.

VI. Phòng ngừa và kiểm soát OA – chúng ta có thể làm gì?

1. Duy trì cân nặng hợp lý

Giảm chỉ 5–10% cân nặng có thể làm giảm 50% nguy cơ OA gối. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất được các tổ chức y tế khuyến cáo.

Cân nặng lý tưởng giúp giảm tải lên khớp, hạn chế tổn thương sụn và giảm phản ứng viêm tại khớp.

2. Tăng cường vận động đúng cách

Tập thể dục nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật như bơi, đi bộ, đạp xe giúp nuôi dưỡng sụn khớp, tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp và duy trì biên độ vận động.

Ngược lại, tập sai tư thế, gắng sức hoặc không có thời gian phục hồi có thể gây tổn thương khớp sớm hơn.

3. Hạn chế chấn thương

Đeo đồ bảo hộ khi chơi thể thao, tập đúng kỹ thuật và điều trị dứt điểm các chấn thương khớp sớm sẽ giúp giảm nguy cơ OA. Người lao động nặng nên được tập phục hồi chức năng và nghỉ ngơi hợp lý.

4. Chế độ ăn uống chống viêm

Một số thực phẩm như cá béo, hạt lanh, nghệ, gừng… có tác dụng chống viêm nhẹ. Giảm đường, đồ chiên rán và rượu cũng giúp làm chậm quá trình viêm mạn tính tại khớp.

VII. Tương lai nào cho việc điều trị OA?

1. Y học tái tạo – hy vọng mới

Hiện nay, các nghiên cứu về tế bào gốc, PRP (huyết tương giàu tiểu cầu), và cấy ghép mô sụn đang mở ra cơ hội điều trị OA ở giai đoạn sớm mà không cần thay khớp. Dù chưa phổ biến, đây là hướng đi đầy hứa hẹn trong 10–20 năm tới.

2. Ứng dụng công nghệ trong phục hồi chức năng

Thiết bị hỗ trợ di chuyển thông minh, robot phục hồi khớp, AI hướng dẫn bài tập cá nhân hóa… là những ứng dụng đang được triển khai ở các nước phát triển để cải thiện chất lượng sống cho người mắc OA.

3. Chính sách y tế công cộng cần vào cuộc

Với con số 1 tỷ người mắc OA vào năm 2050, các nước cần xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng dành riêng cho bệnh cơ xương khớp, nhất là ở vùng nông thôn và người cao tuổi.

VIII. Kết luận

Thoái hóa khớp đang trên đà trở thành một đại dịch toàn cầu không kém gì tiểu đường hay tim mạch. Tuy không gây tử vong trực tiếp, OA âm thầm hủy hoại chất lượng sống và làm suy giảm khả năng lao động của hàng trăm triệu người. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, điều chỉnh lối sống hợp lý và can thiệp đúng thời điểm, bạn hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh cùng với khớp của mình.

Tài liệu tham khảo

Steinmetz JD, Culbreth GT, Haile LM, et al. Global, regional, and national burden of osteoarthritis, 1990–2020 and projections to 2050: A systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2021The Lancet Rheumatology. 2023;5(9):e508-e522. doi:10.1016/S2665-9913(23)00163-7


Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối trong thoái hóa khớp có tốt không

Điều trị thoái hóa khớp gối hiện nay đã có nhiều phương pháp có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng. Trong đó, việc sử dụng tiêm khớp là một phần quan trọng trong quá trình quản lý bệnh thoái hóa khớp gối, Tiến sĩ Roy Altman, một chuyên gia về bệnh thoái hóa khớp gối tại Đại học California, Los Angeles (UCLA). Đối với những bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm NSAID như Meloxicam, Ibuprofen… không hiệu quả hoặc bị các tác dụng phụ liên quan đến dạ dày thì tiêm khớp gối là một lựa chọn phù hợp.

Tiêm khớp gối

Thoái hóa khớp gối là tình trạng tổn thương lớp sụn bảo vệ bề mặt xương. Điều này dẫn đến bề mặt xương bị tổn thương, gây đau trong quá trình vận động, sưng to, cứng khớp và giảm khả năng vận động.

3 loại thuốc chính trong tiêm khớp

Corticosteroid để Giảm Viêm

Tiêm corticosteroid hiệu quả trong việc điều trị chống viêm và giảm sưng đau liên quan đến viêm khớp gối kèm theo tích tụ dịch trong gối. Những tiêm tiêm này giúp giảm nhẹ triệu chứng bằng cách giảm viêm trong khớp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng corticosteroid có:

– Sự giảm đau nhanh chóng: giảm nhẹ nhanh chóng trong vòng 24 đến 48 giờ.

– Tác dụng ngắn hạn: Sự giảm đau thường kéo dài từ 6 đến 12 tuần, thường đủ để điều trị một đợt viêm cấp.

– Nên sử dụng hạn chế: Thường khuyến nghị chỉ sử dụng loại tiêm này không quá 2-3/năm để tránh gây hại cho các tế bào sản xuất sụn trong khớp.

Hyaluronic Acid hay dịch khớp nhân tạo

Hyaluronic acid, một thành phần tự nhiên có mặt trong gối khỏe mạnh, và thường giảm mạnh khi bị viêm khớp gối. Bác sĩ của có thể tiêm thêm hyaluronic acid vào gối để tăng cung cấp chất này. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng tiêm tiêm hyaluronic acid có thể mang lại sự giảm nhẹ tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với các loại thuốc giảm đau. Điểm đáng chú ý bao gồm:

– Thường áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không đem lại kết quả tốt.

– Tiêm tiêm hyaluronic acid giúp bôi trơn và bảo vệ khớp gối, mang lại sự giảm đau nhẹ ngắn hạn và tiềm năng lợi ích dài hạn.

Tùy thuộc vào loại, việc tiêm tiêm này có thể cần từ một đến năm lần, đôi khi kèm theo một lần tiêm sau sáu tháng.

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu

Một phương pháp điều trị mới nổi, liên quan đến việc xử lý mẫu máu của bạn để tạo ra một chất lỏng giàu tiểu cầu, được biết đến với tính chất giúp làm lành. Chất lỏng này sau đó được tiêm vào khu vực khớp bị viêm do thoái hóa khớp, sử dụng cơ chế tự nhiên của cơ thể để làm lành. Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu  đã được sử dụng thành công trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm tổn thương gân xương.

Kết hợp bổ sung dưỡng chất sau tiêm

Việc cải thiện dinh dưỡng sau khi tiêm chất nhờn vào khớp gối được xem là một phương pháp hỗ trợ quan trọng để tăng cường quá trình phục hồi và nâng cao hiệu quả của việc tiêm chất nhờn. Đồng thời, nó cung cấp các dưỡng chất cần thiết để làm cho khớp gối linh hoạt và đàn hồi hơn. Để giảm đau và có khả năng di chuyển dễ dàng, chuyên gia thường khuyên người bệnh nên chú trọng vào chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho khớp. Các thành phần như Devil’s Claw (cây móng quỷ), Frankincense có tác dụng ngăn chặn sự phá hủy mô sụn, bảo vệ sụn khớp bởi metalloproteinase-3 (MMP-3) hay ICAM-1 và do vậy chúng có tác dụng trong ngăn chặn các men phân hủy protein có trong dịch viêm khớp.


khô khớp

Khô khớp gối: Dấu hiệu và dự phòng

1. Khô khớp gối là gì?

Khô khớp gối là tình trạng dịch khớp gối tiết ra ít để bôi trơn đầu khớp khiến khớp khó cử động đặc biệt với các hoạt động buộc khớp gối phải vận động nhiều như co, duỗi khớp, leo cầu thang, ngồi… Khớp gối bị khô thường đi kèm với các cơn đau nhức, cứng khớp, đặc biệt khi đứng lên hoặc vận động kèm theo tiếng kêu lục cục đặc trưng. Nếu lượng dịch khớp tiết ra quá ít khiến sụn khớp bị tổn thương và dần bị bào mòn, mất đi độ trơn tru của sụn khớp. Trải qua thời gian sẽ khiến sụn ngày càng thô ráp, gây nứt, bong tróc. Nặng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như lệch trục khớp, thậm chí tàn phế.

khô khớp

2. Các dấu hiệu của khô khớp gối

  • Kêu lục khục khi vận động.
  • Cứng khớp, hay gặp vào buổi sáng, khó co duỗi, biên độ vận động của khớp bị giảm.
  • Đau nhức với tính chất âm ỉ. Do không đủ dịch khớp bôi trơn nên các đầu sụn khớp ma sát với nhau, khiến tổn thương gây nên các cơn đau.
  • Sưng khớp thường gặp trong trường hợp khô khớp kéo dài.

3. Điều trị và dự phòng

Điều trị khô khớp có thể bao gồm một số phương pháp như sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng, và các biện pháp hỗ trợ khác. Dưới đây là một số phương pháp điều trị khô khớp:

Sử dụng thuốc:

  • Thuốc giảm đau: Nhóm thuốc như Acetaminophen có thể giúp giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Ví dụ như Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac… giúp giảm viêm và đau.
  • Thuốc corticosteroid: Thường được sử dụng trong các trường hợp viêm nhiễm, viêm khớp dạng thấp. Được dùng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp.

Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng:

  • Giảm cường độ hoạt động và tải lực lên khớp: Tránh các hoạt động gây căng thẳng cho khớp, hạn chế vận động quá mức, đặc biệt là các hoạt động có tác động mạnh lên khớp gối như chạy bộ, nhảy nhót.
  • Tăng cường bài tập vật lý: Bài tập nhẹ nhàng và thích hợp có thể giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp, làm giảm đau và tăng tính linh hoạt.
  • Giảm cân: Nếu bạn có thừa cân, giảm cân có thể giảm tải lực lên khớp và cải thiện triệu chứng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết, chú trọng đến các thực phẩm giàu chất xơ, omega-3, vitamin D, và canxi.
  • Các biện pháp hỗ trợ khác:
  • Sử dụng hỗ trợ ngoại vi: Các nẹp hỗ trợ, băng keo, hoặc đệm cho giày có thể giúp ổn định khớp và giảm tác động.
  • Sử dụng chất nhờn khớp: tiêm chất nhờn nhân tạo vào khớp có thể giúp làm giảm đau và cải thiện độ nhờn của dịch khớp.
  • Sử dụng các chế phẩm đến từ thiên nhiên có thành phần như cây móng quỷ, trầm hương giúp khớp dẻo dai, hạn chế quá trình thoái hoá khớp.

Thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

1. Thoái hóa khớp là gì?

Thoái hoá khớp là bệnh viêm khớp không vi khuẩn, là một trong những bệnh lý khớp phổ biến nhất. Bệnh này thường gặp ở người lớn tuổi và thường ảnh hưởng đến những khớp mang tải trọng như gối và hông.

Nguyên nhân

Tuổi tác 

Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi. Khi tuổi tác tăng, khả năng của sụn khớp trong việc hấp thụ và phục hồi từ sự mòn mài giảm đi. Điều này dẫn đến sự mất dần của sụn và gây ra hiện tượng thoái hóa.

 Gen di truyền

Các nghiên cứu cho thấy có những yếu tố gen di truyền liên quan đến các khớp bị thoái hoá. Nếu có người trong gia đình mắc bệnh này thì có nguy cơ cao hơn mức trung bình.

Thừa cân và béo phì 

Thừa cân và béo phì là một trong những nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt là ở khớp gối. Trọng lượng cơ thể quá nặng sẽ làm tăng áp lực lên các khớp, trong quá trình vận động sẽ gây ra sự mòn mài nhanh chóng hơn và dẫn đến tổn thương khớp.

béo phì

Tiền sử chấn thương

Những người từng chấn thương khớp (như đau dây chằng, rạn xương, hoặc chấn thương sụn) có nguy cơ cao mắc bệnh ngay cả sau khi vết thương đã hồi phục.

Các bệnh lý cơ xương khác

Các tình trạng sức khỏe cơ xương khác, như bệnh xương cốt hay bệnh gút, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh thoái hóa khớp.

2. Biểu hiện và đối tượng dễ mắc thoái hóa khớp

2.1 Các triệu chứng phổ biến

Đau khớp

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp. Đau thường xảy ra khi vận động và giảm đi khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, đau có thể còn tồn tại ngay cả khi nghỉ ngơi.

Sưng và viêm

Các khớp bị thoái hóa có thể sưng lên và trở nên nóng bỏng, đặc biệt sau khi vận động.

 Giảm khả năng vận động

Thoái hóa khớp có thể giảm khả năng vận động của khớp, làm cho việc đi lại, cầm nắm, hoặc thực hiện các công việc hàng ngày trở nên khó khăn.

Tiếng kêu trong khớp khi vận động

Người bệnh thoái hóa khớp có thể nghe thấy hoặc cảm nhận tiếng kêu hoặc cảm giác ma sát khi vận động khớp.

2.2 Đối tượng dễ mắc

Thoái hóa khớp thường gặp ở người trên 50 tuổi. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện ở người trẻ tuổi nếu họ có các yếu tố rủi ro như thừa cân, chấn thương khớp trước đây hoặc gen di truyền.

Trên thế giới, theo Hiệp hội Viêm Khớp Quốc tế, ước tính có khoảng 250 triệu người mắc thoái hóa khớp, với tỷ lệ cao nhất ở những người trên 60 tuổi. Tại Mỹ, theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC), khoảng 1 trong 4 người trưởng thành mắc thoái hóa khớp.

Ở Việt Nam, theo thông tin từ Bộ Y tế, thoái hóa khớp là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ở người lớn tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi tác. Đặc biệt, thoái hóa khớp gối là dạng thoái hóa khớp phổ biến nhất, chiếm khoảng 85-90% tổng số ca thoái hóa khớp

3.Cách điều trị thoái hóa khớp

3.1 Phương pháp điều trị thoái hóa khớp

Việc điều trị thoái hóa khớp thường bao gồm một loạt các phương pháp nhằm giảm đau, cải thiện chức năng khớp, và tối đa hóa chất lượng cuộc sống.

+   Phương pháp không dùng thuốc

  • Vận động và tập thể dục: Những bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, và đi bộ có thể giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau.
  • Vận động vừa phải: Không vận động gây tải trọng quá mức lên khớp nhưng cần duy trì hoạt động đều đặn.
  • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ: Như gậy chống, giày thoải mái, hoặc đai bảo vệ khớp có thể giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.

+   Phương pháp dùng thuốc

  • Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Chúng giúp giảm đau và viêm. Tuy nhiên, việc dùng lâu dài có thể gây ra các biến chứng như rối loạn tiêu hóa, tăng huyết áp, và suy thận.
  • Thuốc chống đau: Chúng giúp giảm đau, nhưng không giảm viêm. Các thuốc chống đau quá mạnh có thể gây nghiện.
  • Corticosteroids: Chúng giúp giảm viêm nhanh chóng nhưng không nên dùng lâu dài vì có thể gây ra các biến chứng như loãng xương, tăng huyết áp, và tăng cân.

+   Phẫu thuật và các phương pháp điều trị khác

  • Tiêm hyaluronic acid: Hyaluronic acid giúp làm đầy không gian trong khớp, giảm sự ma sát và đau. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này chưa được chứng minh rõ ràng.
  • Thay khớp: Đây là phương pháp cuối cùng khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả. Phẫu thuật thay khớp có thể mang lại kết quả tốt, nhưng cũng có nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng, tác động lên các dây chằng, và cần phải thay khớp lại sau một thời gian nhất định.

3.2 Sử dụng các sản phẩm từ tự nhiên hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp lâu dài, không tác dụng phụ

Hemky là một sản phẩm độc đáo và chất lượng cao được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ điều trị các vấn đề về xương khớp.

Với công thức tiên tiến và các thành phần tự nhiên, Hemky có những tác dụng chống viêm, giảm đau và tái tạo mô sụn khớp đáng kể.

Đặt hàng hoặc xem thêm thông tin chi tiết sản phẩm tại đây


thoái hoá khớp

Thoái hóa khớp: 6 dấu hiệu sớm phổ biến

Thoái hóa khớp là quá trình lão hóa mang tính quy luật của tổ chức sụn, các tế bào, tổ chức ở khớp và quanh khớp. Đây là bệnh liên quan chặt chẽ với vấn đề tuổi tác. Nghĩa là tuổi càng cao tổn thương thoái hóa càng nặng. Do vậy, đây còn được xem là một loại “Bệnh người già”. Tuy nhiên, ngày nay thoái hóa khớp cũng khá phổ biến ở cả người trẻ. Bệnh gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống.

Sau đây là 6 dấu hiệu hay gặp nhất của loại bệnh xương khớp này.

1.Đau khớp do thoái hóa khớp

Triệu chứng đau khớp ban đầu xuất hiện mơ hồ, thường khi vận động sẽ gây đau, nghỉ ngơi thì hết. Các vị trí đau thường ở khớp vai, khớp cổ, khớp gối, khớp cổ chân… Cần phân biệt với đau do viêm khớp đó là đau ngay cả lúc nghỉ ngơi, đau âm ỉ đến mức không ngủ được.

2.Cảm giác khó chịu

Thường xuất hiện khi khớp hoạt động quá mức. cảm giác nhức nhẹ, râm ran vùng khớp. Nhưng các triệu chứng này sẽ hết khi nghỉ ngơi. Ở những người thoái hóa khớp, triệu chứng xuất hiện nhiều hơn.

3.Cứng khớp

Xuất hiện vào buổi sáng khi vừa thức dậy hoặc bất động ở một tư thế cố định trong thời gian dài. Khớp sẽ khó cử động, phải mất một thời gian ngắn mới có thể hoạt động bình thường được.

4.Tiếng “lục khục”

Cảm giác lục khục ở khớp xảy ra do sụn khớp bị thoái hóa, khi di chuyển, bề mặt khớp trở nên thô và cọ xát vào nhau.

5.Giảm độ linh hoạt

Thời điểm chớm thoái hóa, khớp vẫn thực hiện được phần lớn các cử động, nhưng mức độ linh hoạt có xu hướng giảm sút. Cảm giác đau và căng cứng làm cho việc di chuyển khớp gặp khó khăn. Đặc biệt, cảm giác đau tăng khi thực hiện những động tác uốn cong hoặc mở rộng khớp.

6.Sưng khớp

Là hiện tượng tổ chức quanh khớp to ra kèm theo cảm giác đau, đỏ và nóng vùng phần mềm quanh khớp. Triệu chứng này sẽ tiến triển mạnh mẽ ở giai đoạn viêm cấp.

Nếu có các dấu hiệu trên ở bất kỳ vị trí khớp nào ở cơ thể, cần phải đi khám sớm. Hoặc có thể dùng một số chế phẩm đến từ thiên nhiên giúp ngăn chặn các triệu của thoái hóa khớp.

Nguồn: https://www.healthline.com/health/early-symptoms-osteoarthritis/

Sử dụng sản phẩm HEMKY giúp khớp dẻo dai, giảm tình trạng thoái hóa