Cứng khớp

4 nguyên nhân gây cứng khớp

Cứng khớp, viêm khớp, đau khớp, thoái hóa khớp… là những bệnh lý về xương khớp gây ra tình trạng đau đớn khó chịu và giảm bớt tính vận động linh hoạt của con người. Các loại bệnh này thường được nhắc đến khá nhiều và đôi khi có thể bị đánh đồng là cùng một loại bệnh.

1.Tại sao lại xuất hiện triệu chứng cứng khớp

Nhiều người gặp phải hiện tượng khớp cứng ngay sau khi thức dậy. Khi nằm ngủ và bất động ở một tư thế kéo dài kèm theo dịch khớp bị suy giảm làm cho việc di chuyển các khớp trở nên khó khăn vào buổi sáng.

Khớp cứng thể nhẹ có thể dần dần hồi phục cử động được lại trong khoảng thời gian ngắn. Tập luyện bằng những cử động gấp duỗi nhẹ nhàng có thể giúp khớp mềm lại. Nhưng trong một số trường hợp khớp cũng có thể bị cứng mức độ nghiêm trọng hơn. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển, vận động.

Một vài trường hợp, cứng khớp kèm theo triệu chứng đau. Có thể ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Tuy nhiên, không phải tất cả các khớp cứng đều do tuổi tác gây ra. Một số bệnh lý có thể gây tình trạng cứng khớp ngay cả người trẻ tuổi. Có thể kể tới như viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, bệnh lupus, chấn thương khớp. Ngoài ra lối sống, chế độ ăn uống và quản lý cân nặng, cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động của khớp.

2.Một số nguyên nhân gây cứng khớp

Viêm khớp dạng thấp

Bệnh hay gặp ở độ tuổi từ 30-60 tuổi. Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch bị tấn công lớp màng bao quanh khớp dẫn đến viêm. Quá trình viêm kéo dài có thể phá hủy sụn và xương trong khớp. Ngoài ra các gân và dây chằng giữ các khớp với nhau cũng bị giãn và suy yếu khiến cho khớp bị biến dạng và mất tính liên kết.

Thoái hóa khớp

Là kết quả của sự thoái hóa sụn, màng hoạt dịch, dịch khớp, bị mòn đi khi sử dụng. Theo thời gian, vùng khớp đó sẽ bị tổn thương lâu dần sẽ kéo theo viêm khớp. Vị trí thoái hóa hay gặp ở khớp gối, khớp vai. Thường gặp ở người từ 50 tuổi.

Viêm màng hoạt dịch

Là hiện tượng viêm tổ chức nằm phía trong bao khớp, nơi có chứa chất dịch để bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp, là lớp đệm giữa các xương, dây chằng và các cơ nằm gần khớp xương. Biểu hiện khi mắc viêm bao hoạt dịch khớp là người bệnh đau và nhức trong các khớp bị viêm bao hoạt dịch. Thường bị cứng ở các khớp do bị viêm bao hoạt dịch như khớp đầu gối, khớp cổ tay, cổ chân.

Gout

Gout là bệnh mạn tính cơ xương khớp, là một bệnh rối loạn chuyển hóa nhân purin. Bệnh do sự thay đổi bất thường lượng urat trong cơ thể. Ðặc trưng đầu tiên của bệnh là những cơn viêm khớp cấp tái phát, thường ở một khớp. Khi tiến triển lâu có thể dẫn tới tình trạng viêm khớp biến dạng mạn tính dẫn tới tình trạng đau khớp, cứng khớp.

Joint pain and arthritis. (2022). https://www.cdc.gov/arthritis/pain/index.htm


khớp khỏe

Khoẻ xương khớp thì ăn gì?

Một số loại thực phẩm và chất bổ sung có thể giúp khoẻ xương khớp và giảm đau khớp. Dưới đây là một số trong những cái thường được khuyên dùng nhất:

Axit béo omega-3

Axit béo omega-3 được tìm thấy trong các chất bổ sung dầu cá, dầu hạt lanh và các loại cá béo như cá hồi và cá mòi. Axit béo omega-3 đã được hiển thị để giảm đau và viêm khớp. Liều dùng khuyến cáo là từ 500-1000mg một ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Dầu ôliu

Một nghiên cứu năm 2021 thấy rằng dầu ôliu có chứa các hợp chất chống viêm. Chất Oleocanthal có trong dầu Oliu giúp giảm đau và viêm khớp, tác dụng chống viêm của oleocanthal tương tự như tác dụng của ibuprofen, an toàn và không hây các triệu chứng. Trong khi đó ibuprofen có thể gây đau dạ dày.

Glucosamine và chondroitin

Chondroitin là một chất tự nhiên được hình thành từ các chuỗi đường, giúp cơ thể duy trì chất lỏng và sự linh hoạt trong các khớp. Glucosamine là protein đường giúp cơ thể xây dựng sụn. Do đó bổ sung hai chất này giúp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp.

Vitamin D

Loại vitamin này rất cần thiết để duy trì khoẻ xương khớp và có thể giúp giảm đau khớp. Vitamin D có thể được tìm thấy trong cá hồi, lòng đỏ trứng và các sản phẩm từ sữa tăng cường vi chất dinh dưỡng hoặc được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung.

Vitamin C

Vitamin C rất quan trọng để sản xuất collagen, rất cần thiết để duy trì khoẻ xương khớp. Nó có thể được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt, quả mọng và rau lá xanh. Các nhà nghiên cứu tìm thấy mối liên quan giữa hàm lượng vitamin C cao và việc tăng collagen trong sụn đầu gối. Collagen cũng là một thành phần quan trọng của nhiều mô liên kết trong cơ thể. Vitamin C khuyến nghị cho phụ nữ: 90mg. Vitamin C khuyến nghị cho đàn ông: 75mg.

Nghệ

Loại gia vị này có chứa một hợp chất gọi là curcumin, có đặc tính chống viêm và có thể giúp giảm đau khớp. Nghiên cứu chỉ ra hiệu quả giảm đau tương đương với thuốc giảm đau Ibuprofen. Củ nghệ có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc dùng làm thực phẩm bổ sung.

Nguồn: https://www.webmd.com/arthritis/features/joints-food

Sử dụng sản phẩm HEMKY giúp giảm các triệu chứng đau xương – khớp và viêm khớp an toàn và hiệu quả. Không gây đau dạ dày trong quá trình sử dụng.

 


Thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp gối: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Thoái hóa khớp gối là một tình trạng phổ biến khi tuổi tác tăng lên, nhưng không phải chỉ người cao tuổi mới mắc phải. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thoái hóa khớp gối, chúng tôi tổng hợp lại các vấn đề như dưới đây.

 

Thoái hóa khớp gối là gì?

Thoái hóa khớp gối, hay còn gọi là osteoarthritis, là một tình trạng mà trong đó sự mòn của xương và sụn trong khớp gối dẫn đến việc mất độ dẻo dai, đau đớn và thậm chí là sự mất khả năng di chuyển.

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp gối không phải là quá trình tự nhiên của việc lão hóa, mà là một bệnh lý mà trong đó sự mất mát của sụn khớp – một chất giúp giảm ma sát và hấp thụ áp lực trong khớp – dẫn đến đau khớp và hạn chế chức năng. Các nguyên nhân gây thoái hóa khớp gối bao gồm:

Tuổi tác

Tuổi tác là một trong những yếu tố nguy cơ chính cho thoái hóa khớp gối. Khi chúng ta lão hóa, khả năng của cơ thể chúng ta phục hồi từ chấn thương giảm đi, và sự mòn mà sụn khớp phải chịu qua năm tháng dẫn đến thoái hóa.

Béo phì

Béo phì tăng áp lực lên khớp gối khi di chuyển và thậm chí khi đứng hoặc ngồi. Điều này có thể tăng tốc độ mà sụn khớp mòn đi và dẫn đến thoái hóa khớp gối. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy mỡ cơ thể có thể tạo ra các chất gây viêm, làm tăng viêm nhiễm và đau ở khớp.

Chấn thương và quá tải khớp

Chấn thương khớp, như chấn thương dây chằng, hoặc quá tải khớp do hoạt động nặng nề hoặc thể thao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Chấn thương có thể gây tổn thương trực tiếp đến sụn khớp hoặc làm thay đổi cách khớp hoạt động, gây áp lực không đều lên sụn và dẫn đến thoái hóa.

Yếu tố di truyền

Nếu có gia đình bạn mắc bệnh thoái hóa khớp gối, bạn có thể có nguy cơ cao hơn. Một số gen liên quan đến sự phát triển và bảo dưỡng của sụn khớp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.

Các triệu chứng thường gặp

Thoái hóa khớp gối có thể phát triển chậm và dần dần qua nhiều năm, và các triệu chứng có thể thay đổi theo thời gian. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp của thoái hóa khớp gối:

Đau khớp

Đây là dấu hiệu đầu tiên và thường xuyên nhất của thoái hóa khớp gối. Đau thường tăng lên khi bạn hoạt động, như đi bộ, leo cầu thang, hoặc thậm chí sau một thời gian nghỉ ngơi dài. Đau cũng có thể tệ hơn vào cuối ngày hoặc sau một hoạt động nặng.

Sưng khớp

Sự viêm nhiễm trong khớp gối có thể gây sưng, làm khớp trở nên cứng và khó di chuyển. Sự sưng này thường xảy ra sau một hoạt động mà khớp gối phải chịu áp lực.

Cứng khớp

Cứng khớp thường xảy ra sau một thời gian nghỉ ngơi, như khi thức dậy sau một đêm ngủ. Bạn có thể cảm thấy khó khăn khi di chuyển khớp gối sau khi nằm hoặc ngồi dài.

Giảm khả năng di chuyển

Bạn có thể phát hiện rằng bạn không thể di chuyển khớp gối của mình như trước. Các hoạt động hàng ngày như đi bộ, leo cầu thang, hay thậm chí là đứng lên từ một chiếc ghế có thể trở nên khó khăn.

Tiếng kêu trong khớp khi di chuyển

Có thể có sự phát ra tiếng kêu hoặc cảm giác “xát” trong khớp khi di chuyển. Đây là kết quả của xương và sụn mài vào nhau do thiếu sụn bảo vệ.

Điều trị thoái hóa khớp gối

Có nhiều phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối, từ các biện pháp tự nhiên đến các phương pháp y tế nâng cao.

Cách tự nhiên để điều trị thoái hóa khớp gối

Trước khi tìm hiểu các biện pháp y tế nâng cao, có nhiều cách tự nhiên mà bạn có thể thực hiện để giảm triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của thoái hóa khớp gối.

Giữ cân nặng lý tưởng

Nếu bạn đang cố gắng giảm cân, hãy lên kế hoạch ăn uống và tập luyện để đạt được mục tiêu. Giảm cân có thể giảm áp lực lên khớp gối và giúp giảm đau.

Ưu điểm:

  • Giảm áp lực lên khớp gối, giúp giảm đau và viêm.
  • Cải thiện sức khỏe tổng thể.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu sự kiên trì và thay đổi lối sống.
  • Một số người có thể gặp khó khăn trong việc giảm cân.

Tăng cường hoạt động thể chất

Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như bơi lội, yoga, hoặc đi bộ để giữ khớp gối linh hoạt và mạnh mẽ.

Ưu điểm:

  • Giúp cải thiện khả năng di chuyển và linh hoạt của khớp gối.
  • Cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể.

Nhược điểm:

  • Cần thực hiện đúng và an toàn để không làm tổn thương thêm khớp gối.
  • Cần thời gian và sự kiên trì.

Ăn uống lành mạnh

Thực hiện một chế độ ăn uống cân đối, chứa đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và bảo dưỡng của xương và sụn khớp.

Ưu điểm:

  • Cung cấp dưỡng chất cần thiết cho xương và sụn khớp.
  • Cải thiện sức khỏe tổng thể.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kiến thức về dinh dưỡng và kỹ năng nấu ăn.
  • Cần sự kiên trì để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.

Sử dụng các sản phẩm triết xuất tự nhiên

Các sản phẩm triết xuất tự nhiên không những hiệu quả lâu dài mà ít có các ảnh hưởng phụ. Hemky, sản phẩm chứa các thành phần chính:

+ Devil’s Claw Extract: Chiết xuất từ cây Devil’s Claw (Harpagophytum procumbens) chứa các hợp chất có tác dụng chống viêm như harpagoside và procumbide. Các hợp chất này có khả năng ức chế hoạt động của các enzyme có liên quan đến quá trình viêm, như cyclooxygenase-2 (COX-2) và lipoxygenase (LOX), giúp giảm sự phát triển của các chất gây viêm.

+ Frankincense Extract: Chiết xuất từ cây dầu kiên (Boswellia serrata) chứa acids boswellic, là thành phần có khả năng chống viêm. Các acids boswellic ức chế hoạt động của enzyme 5-lipoxygenase (5-LOX), một enzyme có liên quan đến quá trình viêm, giảm tổn thương và sưng tấy khớp.

+ Curcumin: Curcumin là một hợp chất chính có trong nghệ và có khả năng chống viêm mạnh mẽ. Nó ức chế hoạt động của enzyme COX-2 và LOX, từ đó làm giảm sản xuất các chất gây viêm như prostaglandin và leukotrien. Curcumin cũng có khả năng ức chế các tế bào viêm và tăng cường hoạt động của các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp làm giảm sưng tấy và giảm đau.

+ MSM (Methylsulfonylmethane): MSM là một dạng hữu cơ của lưu huỳnh tự nhiên và có tính chất chống viêm. Nó giúp làm giảm sưng tấy và đau nhờ vào khả năng làm giảm tiếp xúc và tăng cường hoạt động của các chất chống oxy hóa, từ đó giảm phản ứng viêm trong cơ thể.

+ Vitamin C: Vitamin C có khả năng làm giảm sưng tấy và đau nhờ vào tính chất chống oxy hóa. Nó giúp làm giảm sự phát triển của các tế bào viêm và hỗ trợ quá trình phục hồi mô tế bào bị tổn thương.

Các thành phần này ức chế hoạt động của các enzyme viêm và giảm sự phát triển của các chất gây viêm, giúp làm giảm sưng tấy, đau và các triệu chứng viêm liên quan đến khớp.

<Nhúng sản phẩm ở đây>

 

Phương pháp y tế điều trị thoái hóa khớp gối

Khi các phương pháp tự nhiên không còn đủ hiệu quả, hoặc khi tình trạng thoái hóa khớp gối trở nên nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ y tế chuyên nghiệp là điều cần thiết. Dưới đây là một số phương pháp y tế phổ biến để điều trị thoái hóa khớp gối, cùng với ưu và nhược điểm của chúng.

Dùng thuốc

Phương pháp:

Các loại thuốc bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không gây nghiện như paracetamol.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen.
  • Thuốc chống viêm steroid, thường được tiêm trực tiếp vào khớp.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả nhanh trong việc giảm đau và viêm.
  • Có thể dùng dễ dàng và thuận tiện.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như dị ứng, rối loạn tiêu hóa, và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Không giải quyết nguyên nhân cơ bản của thoái hóa khớp gối.

Tiêm hyaluronic acid

Hyaluronic acid được tiêm trực tiếp vào khớp gối để bổ sung cho chất nhầy tự nhiên trong khớp, giúp giảm ma sát và cải thiện chức năng khớp.

Ưu điểm:

  • Có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
  • Có thể là một lựa chọn cho những người không phản ứng tốt với các loại thuốc.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như đau, sưng, và viêm ở vùng tiêm.
  • Cần tiêm lại sau một thời gian nhất định.

Phẫu thuật

Các loại phẫu thuật bao gồm arthroscopy, osteotomy, và thay khớp. Lựa chọn phẫu thuật phụ thuộc vào tuổi, tình trạng sức khỏe, và mức độ thoái hóa của khớp gối.

Ưu điểm:

  • Có thể giúp cải thiện đáng kể đau khớp và chức năng di chuyển.
  • Có thể là lựa chọn cuối cùng cho những trường hợp nặng.

Nhược điểm:

  • Có rủi ro và tác dụng phụ liên quan đến phẫu thuật, bao gồm nhiễm trùng, phản ứng dị ứng, và rối loạn phục hồi.
  • Cần thời gian phục hồi sau phẫu thuật, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Phòng ngừa thoái hóa khớp gối

Mặc dù thoái hóa khớp gối không thể phòng ngừa hoàn toàn – đặc biệt là khi tuổi tác và di truyền là những yếu tố rủi ro – nhưng có một số biện pháp bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để phòng ngừa thoái hóa khớp gối:

Giữ cân nặng lý tưởng

Trọng lượng cơ thể quá nặng có thể tạo áp lực lên khớp gối khi bạn di chuyển, dẫn đến sự mài mòn nhanh chóng của sụn khớp. Do đó, việc giữ cân nặng trong phạm vi lý tưởng là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc thoái hóa khớp gối.

Tăng cường hoạt động thể chất

Việc tập luyện thường xuyên giúp cung cấp dưỡng chất cho sụn khớp, làm tăng sức mạnh cơ và giảm áp lực trên khớp. Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, hoặc yoga là lựa chọn tốt cho khớp gối.

Bảo vệ khớp gối

Hãy cố gắng bảo vệ khớp gối khỏi chấn thương bằng cách sử dụng đúng kỹ thuật khi tập luyện, sử dụng dụng cụ bảo vệ khi cần thiết, và cố gắng không làm quá sức.

Ăn uống lành mạnh

Chế độ ăn giàu vitamin D và canxi có thể giúp cung cấp dưỡng chất cần thiết cho xương và sụn khớp, giúp phòng ngừa thoái hóa khớp gối.

Thoái hóa khớp gối có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn, nhưng với sự hiểu biết đúng đắn và các biện pháp chăm sóc phù hợp, bạn có thể giữ được khớp gối mạnh mẽ và hoạt động tốt qua nhiều năm.


Đau khớp háng

4 Bí Quyết Giải Mã Cơn Đau Khớp Háng

Đau khớp háng là một trong những triệu chứng phổ biến, nhất là đối với những người trung niên và người cao tuổi. Tuy nhiên, nó không chỉ giới hạn ở lứa tuổi này, mà còn có thể xuất hiện ở bất cứ ai. Đâu là nguyên nhân đau khớp háng, hãy cùng tìm hiểu:

nguyên nhân đau khớp háng

Nguyên nhân đau khớp háng

Các nguyên nhân gây đau khớp háng

Đau khớp háng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất, nhưng cần lưu ý rằng việc chẩn đoán chính xác nhất chỉ có thể được thực hiện bởi một bác sĩ chuyên môn.

Viêm khớp

Viêm khớp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của đau khớp háng. Viêm này có thể xuất phát từ nhiều tình trạng khác nhau, từ viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, đến viêm khớp tự miễn.

Chấn thương

Chấn thương khớp háng, bao gồm cả những chấn thương mà bạn có thể đã quên, có thể dẫn đến đau khớp. Điển hình là các vận động viên thể thao, người thường xuyên tập luyện có thể gặp phải chấn thương khớp háng.

Tổn thương cơ bắp

Các cơ xung quanh khớp háng, khi bị co thắt hoặc tổn thương, cũng có thể gây ra đau khớp háng.

Các bệnh lý cơ-xương khác

Các bệnh lý như bệnh Girdlestone (hủy hoại khớp háng), hội chứng đường mật, hay thậm chí là bệnh tiểu đường cũng có thể gây ra đau khớp háng.

Trong một số trường hợp, đau khớp háng cũng có thể xuất phát từ các vấn đề tại các vị trí khác trên cơ thể, như đau lưng hoặc vấn đề ở khớp gối, thông qua một hiện tượng gọi là đau phản xạ.

Đau khớp háng – Nguyên nhân chính

Trong số những nguyên nhân trên, viêm khớp và chấn thương là hai nguyên nhân chính thường gây ra đau khớp háng. Cả hai đều có thể là kết quả của tuổi tác, lối sống không lành mạnh, hoặc vận động quá mức mà không có sự phục hồi đầy đủ. Việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn và bác sĩ của bạn xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

Các triệu chứng phổ biến của đau khớp háng

Đau khớp háng có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất mà bạn có thể gặp phải.

Đau

Đau là triệu chứng rõ ràng và phổ biến nhất. Đau có thể cảm thấy như một cơn nhức nhối, đau nhói, hoặc đau buốt. Nó có thể tăng lên khi bạn di chuyển, đặc biệt khi bước đi, chạy hoặc nâng vật nặng.

Sưng và đỏ

Các vùng xung quanh khớp háng có thể trở nên sưng lên và/hoặc có màu đỏ.

Giảm khả năng vận động

Bạn có thể gặp khó khăn khi di chuyển chân, đặc biệt là khi cố gắng nâng nó lên. Đi bộ hoặc chạy có thể trở nên khó khăn hơn.

Phân biệt đau khớp háng với các loại đau khác

Đau khớp háng có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các loại đau khác do vị trí của nó. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu giúp bạn phân biệt.

Đau lưng

Đau lưng thường tập trung ở phía sau cơ thể và có thể lan xuống chân. Tuy nhiên, nó thường không gây ra sưng hoặc đỏ ở khu vực khớp háng.

Đau khớp gối

Đau khớp gối thường tập trung ở khu vực gối và có thể làm ảnh hưởng đến khả năng đi bộ của bạn. Nhưng nó thường không gây ra đau hoặc sưng ở khu vực khớp háng.

Đau cơ bắp

Đau cơ bắp thường cảm thấy như một cơn đau nhức hoặc co thắt, và thường tập trung ở vị trí cụ thể của cơ bắp. Nó có thể dễ dàng được nhận biết thông qua việc vận động cơ bắp và cảm nhận đau.

Tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán đau khớp háng

Việc chẩn đoán đau khớp háng không chỉ dựa vào các triệu chứng mà còn yêu cầu sự đánh giá chuyên môn của các bác sĩ. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến mà bác sĩ có thể sử dụng.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm dò về triệu chứng của bạn, lịch sử y tế và cả các yếu tố liên quan đến lối sống như mức độ hoạt động hàng ngày, chế độ ăn uống, và tình trạng sức khỏe nói chung.

Kiểm tra vật lý

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra vật lý, trong đó có thể bao gồm việc sờ, nắn nhẹ khớp, và đánh giá khả năng vận động của bạn. Điều này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí chính xác của đau và cảm nhận được mức độ đau.

Chụp X-quang

Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ xem rõ hình ảnh của xương và khớp, giúp họ xác định bất kỳ biến đổi nào ở cấu trúc xương hoặc khớp.

CT-scan hoặc MRI

Cả hai phương pháp này đều sử dụng hình ảnh để cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về cấu trúc bên trong cơ thể. CT scan tạo ra hình ảnh xương chi tiết, trong khi MRI tập trung nhiều hơn vào mô mềm, bao gồm cả cơ và dây chằng.

Chọc dò hoặc tiêm thuốc

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng một mũi kim nhỏ để chọc vào khớp háng và rút một lượng nhỏ dịch khớp. Dịch này sau đó sẽ được kiểm tra trong phòng thí nghiệm để tìm kiếm dấu hiệu của viêm hoặc nhiễm trùng.

Tất cả những phương pháp chẩn đoán trên đều giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra đau khớp háng, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả.

Cách điều trị

Có nhiều cách để giảm cơn đau và cải thiện chất lượng cuộc sống khi bạn gặp phải đau khớp háng. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm vận động hợp lý, dùng thuốc, hoặc thậm chí phẫu thuật.

Vận động hợp lý

Vận động nhẹ nhàng, đều đặn có thể giúp giảm cơn đau và cải thiện khả năng vận động. Hãy tìm một chương trình tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Sử dụng thuốc

Dựa theo mức độ đau và tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm đau và viêm. Đây là một biện pháp hiệu quả, nhưng cần sự giám sát của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

Phẫu thuật

Trong những trường hợp nặng, phẫu thuật có thể là giải pháp cuối cùng. Phẫu thuật có thể giúp khắc phục vấn đề gốc rễ gây ra.

Hemky giải pháp mới cho cuộc sống không còn đau đớn

  • Bạn đã từng thức dậy giữa đêm chỉ vì cơn đau khớp háng không thể chịu đựng? Bạn đã từng hủy kế hoạch dạo chơi với gia đình hay bạn bè chỉ vì cơn đau khủng khiếp mỗi khi bước đi? Hãy để chúng tôi giới thiệu Hemky – giải pháp chống viêm, giảm đau khớp.
  • Hemky là sản phẩm tiên phong trong việc cung cấp giải pháp giảm đau nhanh chóng và hiệu quả cho những người bị đau khớp háng. Với công thức độc đáo, Hemky giúp giảm viêm, giảm đau, và hỗ trợ cải thiện chức năng khớp, giúp bạn trở lại cuộc sống hoạt động bình thường.
  • Tưởng tượng một ngày bạn có thể tự do vận động mà không cần lo lắng về cơn đau khớp háng. Bạn sẽ có thể dạo quanh công viên, chơi thể thao, thậm chí là tham gia các hoạt động năng động mà không phải đối mặt với cơn đau. Hemky không chỉ giúp giảm đau ngay lập tức mà còn hỗ trợ cải thiện chức năng khớp, giúp bạn có thể tiếp tục cuộc sống mà không cần sợ hãi.
  • Đừng để cơn đau khớp háng ngăn cản cuộc sống của bạn. Đặt hàng ngày để nhận nhiều ưu đãi Tại đây
  • Hemky – giải pháp cho một cuộc sống không đau khớp, tự do vận động.

[wtbp-table-press id=3]

Phòng tránh

Cuối cùng, phòng ngừa vẫn luôn tốt hơn chữa trị. Duy trì lối sống lành mạnh, tập luyện đều đặn và duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp bạn giảm nguy cơ gặp phải đau khớp háng.

Hãy nhớ rằng sức khỏe là vốn quý giá nhất của cuộc đời. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết. Chúc bạn mạnh khỏe và tràn đầy năng lượng!

Bacsi online tổng hợp và biên tập


đau khớp ngón tay

Phương pháp giảm đau khớp ngón tay hiệu quả

Phương pháp điều trị đau khớp ngón tay

1.1 Điều trị không dùng thuốc 

Đối với đau khớp ngón tay, một số phương pháp điều trị không dùng thuốc có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng. Dưới đây là một số cách tiếp cận không dùng thuốc:

  • Luyện Tập và Vận Động: Thực hiện các bài tập vận động giúp duy trì và cải thiện khả năng di chuyển của khớp, giảm đau và sưng. Bài tập cũng giúp tăng cường sức mạnh của cơ và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, hãy đảm bảo tư vấn với chuyên gia về lựa chọn bài tập phù hợp với bạn.
  • Chăm sóc khớp: Sử dụng các phương pháp như áp dụng nhiệt hoặc lạnh có thể giúp giảm đau và sưng. Áp dụng nhiệt có thể giúp giảm cứng khớp, trong khi áp dụng lạnh có thể giúp giảm sưng và viêm.
  • Điều chỉnh lối sống: Điều chỉnh lối sống, bao gồm cân nhắc cách bạn thực hiện các hoạt động hàng ngày để giảm áp lực lên các khớp.
  • Bảo vệ và hỗ trợ khớp: Sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nẹp hoặc băng bọc có thể giúp bảo vệ và hỗ trợ khớp, giảm đau khi di chuyển.
  • Vật Lý Trị Liệu và Phục Hồi Chức Năng: Một vật lý trị liệu có thể giúp bạn phát triển một chương trình tập luyện cá nhân hóa để cải thiện sức mạnh, khả năng di chuyển và giảm đau.

Lưu ý rằng trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị không dùng thuốc có thể không đủ hiệu quả. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể gợi ý sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật để giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.

1.2 Điều trị dùng thuốc 

Các loại thuốc dùng trong việc điều trị đau khớp ngón tay có thể bao gồm:

  • Thuốc Chống Viêm Không Steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen (Advil, Motrin IB) hoặc naproxen sodium (Aleve) có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Acetaminophen (Tylenol): Acetaminophen cũng có thể được sử dụng để giảm đau khớp ngón tay.
  • Corticosteroids: Đây là loại thuốc mạnh mẽ có tác dụng chống viêm. Chúng có thể được dùng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm và đau.
  • Thuốc gout: Nếu nguyên nhân đau khớp ngón tay là gout, các loại thuốc như colchicine, allopurinol, hoặc febuxostat có thể được dùng để điều trị.
  • Thuốc điều trị viêm khớp: Nếu nguyên nhân đau khớp ngón tay là viêm khớp, có thể sử dụng các thuốc điều trị viêm khớp như methotrexate hoặc các chất ức chế hệ miễn dịch như etanercept (Enbrel) hoặc adalimumab (Humira).
  • Thuốc chống ăn mòn xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp, các thuốc như alendronate (Fosamax) hoặc risedronate (Actonel) có thể giúp chống lại mất mát xương.

Tùy thuộc vào mức độ đau, bác sĩ có thể kê đơn một hoặc nhiều loại thuốc. Luôn nhớ rằng, mặc dù các loại thuốc này có thể giúp giảm đau và viêm, chúng cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc này.

1.3 Can thiệp phẫu thuật

Trong một số trường hợp, khi các phương pháp điều trị không dùng thuốc và thuốc không mang lại hiệu quả đủ, hoặc khi tình trạng của khớp ngón tay đã tiến triển đến mức gây ra tình trạng bất tiện đáng kể hoặc giảm chất lượng cuộc sống, can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét.

Dưới đây là một số phương pháp can thiệp phẫu thuật có thể được áp dụng:

  • Arthroscopy (Nội Soi Khớp): Đây là một phẫu thuật ít xâm lấn sử dụng một thiết bị nhỏ được gọi là arthroscope để xem và điều trị các vấn đề bên trong khớp. Arthroscopy có thể được sử dụng để loại bỏ các mảng viêm hoặc để giúp cải thiện vận động của khớp.
  • Synovectomy (Loại Bỏ Màng Khớp): Trong trường hợp viêm khớp, màng khớp có thể phát triển quá mức và gây ra đau. Synovectomy là việc loại bỏ hoặc giảm màng khớp để giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Phẫu Thuật Đốt Sợi Thần Kinh: Đây là một phẫu thuật nhỏ có thể giúp giảm đau bằng cách đốt các sợi thần kinh cung cấp cho khớp.
  • Thay Khớp: Trong trường hợp khớp ngón tay đã bị tổn thương nghiêm trọng, có thể thực hiện phẫu thuật thay khớp. Thay khớp bao gồm việc loại bỏ phần khớp tổn thương và thay thế nó bằng một khớp nhân tạo.

Cần lưu ý rằng, như mọi phẫu thuật, các phương pháp can thiệp phẫu thuật này đều có rủi ro và biến cố liên quan. Đây có thể là sự lựa chọn cuối cùng sau khi tất cả các phương pháp điều trị khác đã không mang lại hiệu quả đáng kể. Việc lựa chọn phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thảo luận với bác sĩ của bạn.

1.4 Sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và đạt các tiêu chuẩn cao, không tác dụng phụ

Một số lưu ý quan trọng không thể bỏ qua 

2.1 Các lưu ý tại nhà

Việc quản lý đau khớp ngón tay tại nhà có thể bao gồm một số phương pháp như sau:

  • Tập Luyện: Việc duy trì hoạt động thường xuyên có thể giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của khớp, từ đó giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Áp Dụng Lạnh/Nóng: Việc sử dụng túi đá hoặc túi nước nóng có thể giúp giảm đau và viêm. Thông thường, nhiệt được sử dụng để giảm đau và cứng khớp, trong khi lạnh có thể giúp giảm viêm và sưng.
  • Hạn Chế Hoạt Động Gây Đau: Nếu có hoạt động nào đó gây đau hoặc làm tăng đau, hãy thử hạn chế hoạc thay đổi cách bạn thực hiện hoạt động đó.
  • Sử Dụng Dụng Cụ Hỗ Trợ: Có nhiều dụng cụ hỗ trợ khớp ngón tay có thể giúp giảm đau và tăng cường chức năng, như nẹp ngón tay, băng bọc, hoặc dụng cụ hỗ trợ viết.
  • Chế Độ Ăn Uống Hợp Lý: Chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa, omega-3 và vitamin D có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe của khớp.
  • Quản Lý Stress: Stress có thể tăng cường cảm giác đau, do đó việc quản lý stress thông qua các biện pháp như thiền định, thực hành chánh niệm, hoặc các hoạt động giải trí khác có thể giúp giảm đau.

Việc quản lý tại nhà là một phần quan trọng của việc điều trị đau khớp ngón tay, nhưng nếu bạn cảm thấy đau tăng lên hoặc không cải thiện, bạn nên liên hệ với bác sĩ của mình.

2.2 Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống 

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống có thể giúp giảm thiểu triệu chứng đau khớp ngón tay. Dưới đây là một số gợi ý:

Thay Đổi Lối Sống:

  • Tập Thể Dục: Hoạt động thể chất giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của cơ, giúp hỗ trợ khớp tốt hơn. Các bài tập nhẹ như đi bộ, bơi lội, yoga có thể giúp cải thiện tình trạng khớp mà không làm tăng đau.
  • Giảm Cân (nếu cần thiết): Trọng lượng cơ thể cao hơn bình thường có thể tạo áp lực lên khớp và tăng cường triệu chứng. Giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên khớp và giảm đau.
  • Tránh Lạm Dụng Khớp: Cố gắng tránh lạm dụng các khớp ngón tay, như việc thực hiện hoạt động gây áp lực liên tục lên khớp.

Thay Đổi Chế Độ Ăn Uống:

  • Chế Độ Ăn Dinh Dưỡng Cân Đối: Bao gồm đủ các nhóm thực phẩm như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đạm từ cá và thịt không chứa nhiều chất béo.
  • Ăn Nhiều Omega-3: Các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá béo (như cá hồi, saba, cá trích), hạt chia, hạt óc chó có thể giúp giảm viêm.
  • Ăn Nhiều Chất Chống Oxy Hóa: Trái cây và rau có màu sắc sáng, đậu, hạt, hạt giống chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm.
  • Tránh Thực Phẩm Gây Viêm: Thức ăn chứa đường tinh chế, chất béo trans, chất béo bão hòa có thể gây tăng viêm.
  • Uống Đủ Nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho các khớp và giúp giảm đau.

Luôn nhớ rằng, sự thay đổi lối sống và chế độ ăn uống không thể thay thế cho việc điều trị y tế, nhưng chúng có thể giúp hỗ trợ quá trình điều trị và giảm triệu

Kết luận

Như vậy, từ bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề đau khớp ngón tay, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiệu quả. Hãy lưu ý các biểu hiện bất thường và tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế khi cần thiết.

Tài liệu tham khảo 


Đau khớp gym

Phòng đau xương khớp khi tập GYM

Tập thể dục, tập Gym hoặc chơi thể thao đòi hỏi nhiều sự vận động về cơ xương khớp. Những vận động không đúng có thể gây ảnh hưởng và gây đau xương khớp.

Phòng tránh đau khớp khi tập thể dục

Đau cơ xương khớp trong quá trình luyện tập thể dục là tình trạng hay và có thể phòng ngừa được. Nhiều người cho rằng khi gặp tình trạng đau thì ngừng tập thể dục. Trên thực tế, tập thể dục thường xuyên thực sự có thể giúp giảm đau bằng cách giúp kéo dài và di chuyển các khớp cũng như gân và cơ xung quanh. Ngay cả ở những người trưởng thành có cơn đau nhói khi tập thể dục có thể xóa bỏ hoàn toàn nó, việc tăng cường endorphin mà tập thể dục mang lại sẽ giúp đối phó tốt hơn với cơn đau mãn tính bằng cách tăng cường năng lượng và cải thiện triệu chứngMột số cách sau:

  1. Khởi động trước khi tập

Làm ấm cơ bắp là cực kỳ quan trọng để tập luyện an toàn. Khi đã bị đau khớp, tập luyện với cơ bắp căng cứng thực sự có thể khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn. Nếu không có hệ thống bài tập khởi động bài bản, thì có thể đi bộ hoặc xoay các khớp vài phút.

  1. Chia nhỏ buổi tập

Lựa chọn bài tập xen kẽ giữa các nhóm cơ. Thông thường sẽ xen kẽ bài tập về tay hoăc chân. Như vậy sẽ có thời gian cho các nhóm cơ được nghỉ ngơi và hồi phục. Nếu tập trung 1 nhóm cơ trong thời gian dài không những không làm cơ phát triển mà làm cho hệ thống cơ đó bị tổn thương dễ gây cơ khớp tại vùng đó.

  1. Kết hợp các bài tập nhẹ nhàng và gắng sức

Các bài tập gắng sức rất tốt khi muốn giảm cân, nhưng nếu tập quá nhiều thì sẽ có tác động xấu đến khớp sau này.. Tuy nhiên, một số người né tránh các bài tập nhẹ nhàng vì nghĩ rằng chúng kém hiệu quả hơn. Điều đó đơn giản là không đúng sự thật. Tập thể dục nhẹ nhàng là một cách tuyệt vời để giảm cân và làm săn chắc cơ bắp đồng thời bảo vệ khớp khỏi bị đau thêm. Điều tốt nhất nên làm là sử dụng một kế hoạch tập luyện kết hợp cả bài tập tác động thấp và cao. Ví dụ, xen kẽ giữa luyện tập hoặc chạy bộ với đi bộ hoặc bơi lội.. Yoga đã được chứng minh là giảm đau khớp do viêm khớp dạng thấp và tập trung vào sự ổn định và khả năng vận động của khớp.

  1. Luôn luôn phải giãn cơ sau buổi tập

Một số người muốn rút ngắn thời gian tập luyện và bỏ qua động tác giãn cơ, nhưng khi đang bị đau khớp, việc làm này thực sự có thể làm cơn đau tăng lên sau này. Tại sao? Bởi vì cơ bắp bị căng cứng có thể làm tăng cơn đau khớp, giảm chuyển động và khiến các bài tập sau này trở nên đau đớn hơn. Trong khi cơ bắp ấm lên sau khi tập luyện, điều quan trọng là dành thời gian thư giãn thả long cho các nhóm cơ, dành 20-30 giây cho mỗi lần kéo căng. Điều này sẽ giúp bớt đau hơn vào lần tới khi tập gym.


Đau cơ khớp trong sốt xuất huyết

Các báo cáo gần đây bệnh nhân sốt xuất huyết có biểu hiện đau khớp và đau cơ đang gia tăng. Thậm chí triệu chứng còn tồn tại ngay cả khi đã khỏi sốt xuất huyết. Lý giải cho điều này nguyên nhân có thể do tổn thương ở các mô cơ kèm theo đó là sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất làm cho cơn đau trở nên nghiêm trọng và gây suy nhược.

Không chỉ ở Việt nam mà các nước lưu hành dịch sốt xuất huyết đều ghi nhận các trường hợp đau cơ khớp. Bác sỹ Ramesh Ranka (Ấn độ) cho hay: “Một số bệnh nhân phàn nàn về các cơn đau cơ và khớp kéo dài từ hai đến ba tuần sau khi bệnh thuyên giảm. Điều này đặc biệt thấy ở người cao tuổi. Trong 15 năm hành nghề ở Pune, tôi chưa gặp nhiều trường hợp như vậy”.

1.Đặc điểm đau cơ khớp

Trong bệnh sốt xuất huyết, đau khớp hoặc đau cơ ngay từ khi khởi phát bệnh hoặc sau 1 tuần bị nhiễm là một triệu chứng nổi bật. Bệnh nhân bị các bệnh lý về khớp trước đó còn mô tả mức độ đau nặng hơn, đôi khi kéo dài hàng tháng và có thể làm cho bệnh nhân khó khăn khi vận động. Bệnh nhân có hệ thống miễn dịch bị tổn thương như bệnh nhân tiểu đường hoặc những người đang dùng thuốc như thuốc giảm miễn dịch, hoặc mắc các bệnh mãn tính về gan và thận, chức năng hô hấp bị tổn thương sẽ dễ mắc và có biểu hiện nặng hơn.

2.Biểu hiện đau cơ, khớp trong sốt xuất huyết theo các giai đoạn của bệnh

Có hai loại đau có liên quan đến sốt xuất huyết:

(1) viêm khớp phản ứng cấp tính trong khi sốt xuất huyết  

(2) đau khớp mãn tính sau sốt xuất huyết.

Thường các bệnh nhân này được điều trị bằng thuốc giảm đau thông thường như paracetamol, tăng thải độc, tăng cường miễn dịch và các bài tập đơn giản. Đôi khi đau khớp dữ dội và nghiêm trọng ở những người có thiểu hụt vitamin D, một số nguyên tố vi lượng. Do đó cũng cần bổ sung các chất này.

– Ở giai đoạn cấp tính của sốt xuất huyết, các cơn đau thường có tính chất đối xứng, liên quan đến các khớp lớn nhỏ của chi trên và chi dưới. Mặc dù các cơn đau có liên quan đến sốt xuất huyết thường tồn tại trong thời gian ngắn, nhưng bệnh đau cơ kéo dài sau khi điều trị nhiễm sốt xuất huyết cũng đang được tìm thấy với tần suất ngày một nhiều.

Đau dữ dội toàn thân và khớp được coi là triệu chứng nổi bật của bệnh sốt xuất huyết ngay từ những ngày đầu của bệnh nên chúng còn có tên gọi ‘sốt gãy xương’. Các vị trí đau thường gặp là: ở cổ tay, khuỷu tay, ngón tay, đầu gối và mắt cá chân. Tuy nhiên, đầu gối là khớp liên quan phổ biến nhất ngoài ra các khớp gần, hông và vai ít bị ảnh hưởng hơn.

– Giai đoạn lui bệnh cũng ghi nhận có sự gia tăng đáng kể những bệnh nhân phàn nàn về các cơn đau cơ và khớp vài ngày sau khi họ hồi phục sau bệnh sốt xuất huyết.

3.Làm sao để điều trị đau cơ-khớp khi bị sốt xuất huyết hiệu quả nhất

Không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho chứng đau khớp khi bị sốt xuất huyết. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng.

Mục tiêu điều trị:

– Giảm đau bằng thuốc

– Thải độc: khuyến cáo bổ sung các chế phẩm giúp thải virus đường uống (HETIK), tham khảo thêm ý kiến bacsi-online

– Bổ sung các chất dinh: chúng tôi khuyến cáo nên sử dụng các chế phẩm từ tự nhiên có khả năng tăng cường tái tạo cấu trúc khớp (HEMKY)

Nghỉ ngơi, bù nước bằng đường uống, sử dụng kèm trong thời gian ngắn các thuốc giảm đau như paracetamol có thể mang lại hiệu quả nhanh hơn. Chú ý tránh sử dụng những loại có chứa ibuprofen, naproxen và aspirin.

Bệnh nhân cũng nên nghỉ ngơi, uống nhiều nước để chống mất nước, tránh muỗi đốt khi đang sốt và hỏi ý kiến bác sĩ.

 


Viêm khớp: Phương pháp điều trị hiệu quả

Khái lược điều trị viêm khớp

Nguyên tắc chung: việc điều trị viêm khớp nhằm mục đích giảm đau cho khớp, hạn chế các tổn thương viêm gây ra phá hủy khớp, cải thiện dần chức năng của khớp và chất lượng cuộc sống nói chung. 

Việc sử dụng các chế phẩm nhằm hạn chế phản ứng viêm và giảm đau có tác dụng giúp cho người bệnh không sợ hãi tiếp tục vận động tránh hiện tượng dính khớp dẫn đến hạn chế vận động khớp vĩnh viễn thậm chí là cứng khớp. 

  • Sử dụng thuốc
  • Các liệu pháp điều trị không dùng thuốc
  • Giảm cân và kiểm soát cân nặng
  • Các bài tập vật lý trị liệu phục hồi chức năng khớp
  • Phẫu thuật thay thế khớp tổn thương

Sử dụng thuốc

Các thuốc chống viêm giảm đau là những loại thuốc được ưu tiên lựa chọn đầu tiên trong điều trị bệnh lý viêm khớp nói chung. Trong trường hợp các bệnh nhân bị chứng thoái hóa khớp, thứ tự ưu tiên của biện pháp điều trị sẽ lần lượt là các loại thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, duy trì cân nặng lý tưởng, giảm cân, thay đổi chế độ ăn uống và vật lý trị liệu. 

  • Thuốc giảm đau thông thường: loại thuốc giảm đau này thường chỉ có tác dụng giảm đau không có tác dụng chống viêm phổ biến thường gặp trên thị trường là các chế phẩm acetaminophen, paracetamol, tramadol…có một quan niệm sai lầm cho rằng các loại thuốc này sử dụng rất an toàn, trên thực tế những trường hợp sử dụng thuốc này kéo dài có thể gây tổn thương gan tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Các thuốc giảm đau chống viêm không phải steroid (NSAID): đây là loại thuốc có cả tác dụng chống đau và tác dụng chống viêm tuy nhiên cũng cần thận trọng khi sử dụng các thuốc này vì nguy cơ gây tổn thương viêm loét đường tiêu hóa đặc biệt là dạ dày. 
  • Các thuốc chống thấp khớp tác dụng kéo dài (DMARD): đây là các thuốc được xem như có tác dụng ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công các khớp, là loại thuốc dùng đặc hiệu cho trường hợp viêm khớp do thấp khớp. 
  • Chế phẩm sinh học: chúng còn có tên gọi khác là các chất điều chỉnh các phản ứng sinh học, điều hòa các phản ứng miễn dịch của cơ thể, thường được sử dụng kèm với DMARD trong điều trị bệnh thấp khớp.
  • CORTICOID: về bản chất đây là các hóc môn thuộc tuyến thượng thận tiết ra có tác dụng điều hòa phản ứng miễn dịch và chống viêm rất hiệu quả. Tuy nhiên cũng cần nhấn mạnh đây là nhóm thuốc có rất nhiều tác dụng phụ và cần rất thận trọng trong quá trình sử dụng kéo dài trên bệnh nhân thoái hóa khớp hoặc viêm khớp nói chung. 

 

Thay đổi lối sống 

Một lối sống lành mạnh cân bằng chế độ ăn kết hợp với các bài tập luyện theo đúng chương trình huấn luyện và phù hợp với từng đối tượng bệnh lý, không hút thuốc và không sử dụng quá đồ uống có cồn sẽ là chế độ sống hợp lý giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của các bệnh nhân bị viêm khớp nói chung. 

Chế độ ăn

Trước tiên phải nói rằng không có một chế độ ăn đặc biệt nào dành riêng cho việc điều trị bệnh viêm nói chung và viêm khớp nói riêng, để có thể đạt được mục tiêu giảm các phản ứng viêm. 

Chúng tôi gợi ý một số loại thực phẩm dưới đây, còn được biết đến rồi Tết gọi chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải, (chúng tôi sẽ có một chuyên đề riêng về vấn đề này), có thể cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và giúp cho hoạt động của khớp trở nên khỏe hơn: 

  • Các loại cá đặc biệt là cá biển
  • Các loại đậu và hạt
  • Trái cây và rau xanh
  • Dầu ô liu
  • Ngũ cốc thô, nguyên cám

Một số loại thực phẩm cần tránh

Chúng tôi cũng gợi ý một số loại thực phẩm mà người bị viêm khớp cần nên tránh. 

Đầu tiên phải kể đến một số loại rau phát triển mạnh trong ánh sáng yếu hoặc phát triển về ban đêm, dân gian thường nói “bị bệnh khớp thì tránh ăn cà”. Lấy ví dụ đầu tiên là quả cà chua, trong thành phần của nó có chứa một chất là solanine, đã có rất nhiều nghiên cứu chỉ ra chất này gây tăng cảm giác đau và tăng cường phản ứng viêm đặc biệt là phản ứng viêm mãn tính của các bệnh nhân viêm khớp nói chung. Cho nên nó là một loại rau nên tránh trong khẩu phần ăn của bệnh nhân viêm khớp. 

Quản lý bản thân

Lối sống kỷ luật là lối sống vô cùng quan trọng đối với con người trong xã hội hiện đại nói chung và đặc biệt đối với các bệnh nhân bị viêm khớp nói riêng. 

Cần đặt ra các mục đích rõ rệt trong việc thực hành lối sống này ở bệnh nhân viêm khớp, cụ thể là bốn nội dung chính sau: 

  • Duy trì các bài tập, hoạt động thể lực đúng cách
  • Kiểm soát cân nặng hợp lý, giảm cân trong trường hợp thừa cân
  • Tránh các hoạt động thể lực có hại cho khớp
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là sức khỏe của khớp

Chúng tôi đề xuất 7 thói quen dưới đây có thể giúp bạn quản lý tốt tình trạng viêm khớp của chính mình kéo dài thời gian hạn chế vận động của khớp bị tổn thương trong các bệnh lý thoái hóa khớp:

  • Ghi lại nhật ký điều trị: ghi chép theo dõi sát các triệu chứng, mức độ đau, các thuốc đã và đang sử dụng, các tác dụng phụ gặp phải.
  • Quản lý tốt triệu chứng đau và tình trạng mệt mỏi kéo dài: hạn chế sử dụng thuốc giảm đau, có chiến lược sử dụng thuốc hợp lý. Học cách để vượt qua và kiểm soát tình trạng mệt mỏi đối với các trường hợp viêm khớp kéo dài và mãn tính. 
  • Duy trì hoạt động thể lực: các bài tập thể lực đúng cách, duy trì đều đặn và thường xuyên chắc chắn có hiệu quả trong việc kiểm soát phản ứng viêm của khớp và nâng cao thể trạng nói chung.
  • Cân bằng giữa hoạt động và nghỉ ngơi hợp lý: bên cạnh việc tập luyện thể lực nghỉ ngơi đúng cách và đầy đủ cũng giúp hạn chế phản ứng viêm và tiến triển của bệnh. 
  • Ăn uống một cách khoa học: tự lên kế hoạch và chế độ ăn uống một cách khoa học có thể giúp bạn duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát phản ứng viêm của khớp một cách hiệu quả. Chúng tôi khuyên nên tránh các thực phẩm được chế biến sẵn đặc biệt là các chế phẩm thực phẩm có chứa các chất bảo quản, hạn chế các sản phẩm chế biến sẵn từ động vật. Nên ăn nhiều các loại rau quả có chứa hợp chất chống viêm một cách tự nhiên, nhiều vitamin có lợi cho sức khỏe. 
  • Nâng cao chất lượng giấc ngủ: một giấc ngủ đầy đủ khoa học sẽ giúp kéo dài tuổi thọ nói chung và chất lượng cho khớp nói riêng. Tránh sử dụng các loại đồ uống có chứa caffeine sau 12 giờ trưa, và tránh thực hiện các bài tập thể lực nặng vào buổi tối để duy trì một giấc ngủ có chất lượng tốt. 
  • Chú ý hơn trong các hoạt động thể lực để tránh sang trấn cho các khớp: có ý thức hơn trong các hoạt động đòi hỏi lực tác động lên các khớp, sử dụng phân bổ lực làm sao cho đều tránh các hoạt động có hại trực tiếp lên khớp. 

Không ngồi cùng một tư thế quá lâu, tránh xa các tư thế ảnh hưởng kéo dài lên một khớp. 

 

Một số liệu pháp vật lý trị liệu

Các bệnh nhân bị viêm khớp có thể tham khảo các phác đồ điều trị được gọi là vật lý trị liệu giúp các bệnh nhân giảm đau và phục hồi tình trạng giới hạn vận động của khớp.

Có một số phương pháp phổ biến như sau: 

  • Liệu pháp sử dụng nước ấm: bệnh nhân thực hiện các bài tập chức năng cho khớp trong hồ bơi nước ấm, điều này vừa giúp giảm tình trạng viêm và bản thân nước giúp nâng đỡ Trọng lượng cơ thể làm cho khớp được nghỉ ngơi và phát huy đầy đủ hiệu quả của bài tập đặc biệt ít gây áp lực lên các cơ và các khớp chịu trọng lực. 
  • Các bài tập vật lý trị liệu: các bài tập được thiết kế đặc biệt phù hợp với từng cá nhân cũng như từng tổn thương khớp riêng biệt, đôi khi kết hợp với một liệu trình sử dụng các thuốc giảm đau nhẹ nhàng hoặc thực hiện chườm đá, chườm nóng và kết hợp với các động tác massage.
  • Quản lý công việc hàng ngày kết hợp với sử dụng các công cụ hỗ trợ cho khớp: tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia y tế để có những lời khuyên hữu ích mang tính thực tiễn từ đó thiết kế các hoạt động công việc hàng ngày cho phù hợp lựa chọn các thiết bị hỗ trợ đặc biệt nhằm bảo vệ khớp tránh làm tổn thương cũng như giảm tình trạng mệt mỏi. 

 

Tôi bị viêm khớp tôi có nên thực hiện các hoạt động thể lực không?

Các nghiên cứu trên cỡ mẫu lớn nhận thấy những người bị tổn thương khớp như viêm khớp hoặc thoái hóa khớp thường thấy tình trạng đau tăng lên trong thời gian ngắn sau khi luyện tập thể dục hoặc thể thao lần đầu, nhưng với các hoạt động và các bài tập thể chất được thiết kế đặc biệt và việc tập luyện đều đặn, liên tục lại là một cách thức rất hiệu quả làm giảm các triệu chứng tiến triển nặng lên về dài hạn, đồng thời duy trì được chức năng vận động của khớp. [1] Những nghiên cứu gần đây đưa ra lời khuyên những trường hợp bị viêm khớp mãn tính nên thực hiện các hoạt động thể chất phù hợp với khớp của mình, và đưa ra các gợi ý về hoạt động thể chất bao gồm:

  • Đi dạo
  • Bơi lội
  • Đạp xe đạp

Các hoạt động này ngoài việc cải thiện tình trạng tổn thương kéo dài của khớp còn giúp cho người bệnh có một lối sống lành mạnh, tích cực, chủ động giao tiếp với mọi người.

 

Sử dụng các chế phẩm từ tự nhiên

Từ xa xưa dân gian đã biết sử dụng các chế phẩm từ tự nhiên với mục đích vừa để điều trị giảm đau khớp vừa có tác dụng chống viêm với khớp, và một điều hữu ích nữa là chúng cực kỳ an toàn khi phải sử dụng kéo dài trên những đối tượng bệnh nhân bị viêm khớp mãn tính. Theo các số liệu nghiên cứu từ các tổ chức chống viêm khớp uy tín như của Mỹ và vương quốc Anh cho thấy, rất nhiều các nghiên cứu ủng hộ cho việc sử dụng chế phẩm từ cây vuốt quỷ (Devil’s claw), cây tầm xuân và trầm hương Châu phi (còn được biết đến với tên gọi là Boswellia hay Frankincense). Chúng có trong nhiều loại thực phẩm bảo vệ sức khỏe, có tác dụng chống viêm giảm đau một cách an toàn. 

Bên cạnh đó cũng có một số nghiên cứu, tuy chưa rõ ràng, cho thấy hiệu quả cải thiện tình trạng viêm khớp của nghệ, trà xanh, gừng, tinh chất tỏi đặc biệt là tỏi đen… rất nhiều trong số này là các sản phẩm được sử dụng làm gia vị và có thể tìm mua một cách dễ dàng.

Tuy nhiên với hàm lượng sử dụng để đạt mục đích điều trị viêm khớp, chúng ta cần phải sử dụng dạng tinh chế của các loại thảo dược này với số lượng rất lớn, do đó chúng tôi khuyến cáo các bạn nên sử dụng các thành phần đã được thương mại hóa có sẵn trên thị trường và được chứng minh chất lượng, tính hiệu quả, các sản phẩm có những giấy phép chứng minh chất lượng của các quốc gia có uy tín trong lĩnh vực bảo vệ sức khỏe như giấy phép NPN của Bộ y tế Canada.

Bác sỹ online


Viêm khớp

Một số bệnh viêm khớp phổ biến

Viêm khớp dạng thấp.

Đây là một bệnh lý viêm khớp do yếu tố miễn dịch, có nghĩa là cơ thể mà ở đây chính là hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận nhầm các thành phần của khớp là “vật thể lạ”, và bắt đầu tấn công. Về triệu chứng khi khớp bị viêm cũng giống tất cả các tình trạng bệnh lý viêm khớp khác; đó là có kèm theo sưng tại khớp viêm, đau và đôi khi có cả tình trạng nóng đỏ ở khớp bị tấn công. Dần dần cấu trúc mô của các khớp bị tấn công sẽ bị phá hủy thoái hóa dẫn đến kết quả là hạn chế chức năng vận động của khớp mất tác dụng của khớp. 

Một trong những thành phần cấu trúc quan trọng của khớp đó là phần mô sụn bọc ở đầu xương nằm hoàn toàn trong bao hoạt dịch của khớp. Nó có tác dụng linh hoạt trong việc hạn chế các sang chấn trong chuyển động của khớp, làm giảm ma sát và bảo vệ cho phần đầu xương, giữ cho chuyển động của khớp được trơn tru. 

Ở những khớp viêm dai dẳng trong bệnh lý viêm khớp dạng thấp có thể dễ dàng tìm thấy các yếu tố gây viêm nằm trong bao hoạt dịch, lâu dần dẫn đến phá hủy cả phần xương và cấu trúc sụn của khớp. Kết quả của điều này làm biến dạng khớp, mất chức năng của khớp và làm cho người bệnh hạn chế vận động.

Trường hợp chẩn đoán được sớm tình trạng viêm khớp dạng thấp sẽ mang lại cơ hội rất tốt giúp người bệnh có thể có chiến lược quản lý hiệu quả để dần dần cải thiện các triệu chứng của mình nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Thoái hóa khớp

Khác với viêm khớp dạng thấp là bệnh lý do yếu tố tự miễn, thoái hóa khớp là một bệnh thoái hóa khá phổ biến, tỷ lệ mắc tăng dần theo độ tuổi. Tổn thương chính của thoái hóa khớp nằm ở phần sụn của khớp, Tuy nhiên người ta cũng nhận thấy những tổn thương ở lớp màng hoạt dịch và dây chằng quanh khớp, cũng như phần xương ngay phía dưới sụn. Cơ chế trực tiếp dẫn đến bệnh lý thoái hóa khớp là do tình trạng chịu tải quá mức của các khớp bị tì đè, ở đây thường là các khớp phải vận động nhiều trong cùng một tư thế như các khớp: khớp hông, đầu gối, cổ tay, cột sống, khớp bàn ngón cái, và khớp bàn ngón chân cái. 

Viêm khớp nhiễm trùng

Trong cộng đồng tỷ lệ của viêm khớp nhiễm trùng không phải là cao, chúng chỉ có tỉ lệ dao động trong phạm vi khoảng từ 1 đến 2%. Nhưng đối với các trường hợp bệnh nhân bị chứng viêm khớp dạng thấp, tỷ lệ mắc kèm theo của viêm khớp nhiễm trùng lên tới trên 50%. 

Nguyên nhân của viêm khớp nhiễm trùng là do tình trạng khớp bị xâm lấn bởi các mầm bệnh, được gọi chung là các vi sinh vật gây bệnh. Chúng có thể là vi khuẩn, virus, hoặc là nấm, cũng có thể là các đơn bào xâm lấn vào khớp và gây ra tình trạng viêm nhiễm. Vị trí thường gặp đối với viêm khớp nhiễm trùng là ở khớp đầu gối và khớp hông.

Mầm bệnh cũng có thể di chuyển theo dòng máu đến vị trí các khớp bị tổn thương, thường là các chấn thương cũ và cư trú tại đó gây ra tình trạng viêm khớp nhiễm trùng.

Chúng tôi đưa ra khuyến cáo đối với các trường hợp sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện viêm khớp nhiễm trùng: 

  • Xuất hiện trên nền một viêm khớp mãn tính cũ hoặc một chấn thương khớp mới.
  • Sau phẫu thuật thay khớp
  • Nhiễm khuẩn toàn thân trên cơ thể suy kiệt.
  • Các bệnh lý mãn tính làm ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của cơ thể (đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp…)
  • Sử dụng các thuốc kéo dài làm giảm đáp ứng của hệ thống miễn dịch. 
  • Các thủ thuật can thiệp trên khớp gần đây ( nội soi khớp, tiêm chọc vào khớp,…).
  • Gặp ở người cao tuổi. 

Bệnh gút

Về mặt bản chất, bệnh gút là một bệnh lý do rối loạn quá trình chuyển hóa axit uric của cơ thể, cách tinh thể muối urat ngấm vào các tổ chức mô của cơ thể đặc biệt là trong bao hoạt dịch của khớp. Sự lắng đọng các tinh thể muối này sẽ kích thích phản ứng gây viêm và tổn thương phá hủy của khớp đặc trưng của bệnh nhân gút. 

Các trường hợp bị gút cấp tính thường xuất hiện với những cơn đau rất dữ dội tại khớp kèm theo đó khớp có sưng nóng đỏ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: 

  • Những người bị thừa cân hoặc béo phì
  • Có bệnh lý tăng huyết áp kèm theo.
  • Uống rượu.
  • Sử dụng một số loại thuốc dẫn đến ảnh hưởng quá trình thanh thản axit uric của thận. 
  • Ăn chế độ ăn có chứa nhiều nhân purin: ăn nhiều thịt động vật hoặc hải sản.
  • Những trường hợp chức năng thận bắt đầu kém.

Lupus ban đỏ hệ thống

SLE là tên viết tắt tiếng Anh của một bệnh lý tự miễn dịch, hay nói cách khác là bệnh lý của hệ thống miễn dịch trong cơ thể, có tên phiên dịch là lupus ban đỏ hệ thống. Đặc trưng của bệnh là một quá trình viêm nhiễm lan tỏa toàn bộ hệ thống mô liên kết của cơ thể, khi xuất hiện bệnh sẽ tiến triển thành từng đợt có yếu tố tăng nặng dần cho đến khi bệnh nhân tử vong. 

Bệnh lupus ban đỏ thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới, tỷ lệ mắc khác nhau ở từng quốc gia và chủng tộc, nhưng nói chung tỉ lệ mắc của nữ giới cao gấp từ 4 lần cho đến 10 lần so với nam giới. 

Vì đây là một bệnh lý mang tính hệ thống cho nên tiến triển của bệnh ảnh hưởng đến toàn bộ các cơ quan trong cơ thể; viêm khớp chỉ là biểu hiện khu trú tại khớp của bệnh lupus ban đỏ hệ thống.


Viêm khớp

Các loại viêm khớp phổ biến

Viêm khớp nói chung

VIÊM là một từ rất chung, dùng để chỉ một phản ứng hoàn toàn bình thường và rất hay gặp của cơ thể chống lại các tác nhân nói chung gọi là tác nhân gây viêm. CHÚNG ĐƯỢC MÔ TẢ TỪ RẤT LÂU TRONG CÁC SÁCH Y VĂN CỔ ĐẶC TRƯNG BỞI 3 TRIỆU CHỨNG ĐƯỢC MÔ TẢ LÀ SƯNG NÓNG ĐỎ VÀ GÂY ĐAU. Thực chất về mặt đại cương viêm là một phản ứng bình thường trong quá trình tự chữa lành của cơ thể. Phản ứng viêm là một phản ứng có tác dụng bảo vệ, khi cơ thể chống chọi lại các tác nhân từ bên ngoài như virus vi khuẩn hoặc các chấn thương gây ra các yếu tố gây viêm. Tuy nhiên đối với trường hợp viêm khớp phản ứng này lại hầu như không có lợi và thường diễn ra một cách âm thầm và không rõ ràng. 

Không giống như một phản ứng viêm bình thường, hậu quả của quá trình viêm khớp để lại được đặc trưng bởi quá trình phá hủy không hồi phục đối với cấu trúc của khớp. Do đó loại viêm này không phải là một điều có ích mà thay vào đó nó gây ra quá trình phá hủy và ảnh hưởng đến khớp gây đau lâu dần dần đến cứng khớp và thậm chí là dính khớp. Hiểu một cách đơn giản có nghĩa là khớp mất dần chức năng làm hạn chế vận động và gây giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. 

Hậu quả của viêm khớp ảnh hưởng đến bề mặt của khớp làm phá hủy bề mặt của khớp thậm chí cả phần xương bên dưới sụn. 

Điển hình của loại này ta thường gặp trong một số bệnh lý viêm khớp sau:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm khớp phản ứng
  • Viêm cột sống dính khớp
  •  Viêm khớp liên quan đến viêm đại tràng hoặc bệnh vẩy nến (còn được gọi là viêm khớp vẩy nến).

Ngoài xa ta cũng phải hiểu rộng hơn thuật ngữ viêm khớp, nó không chỉ riêng tại bản thân phần mô xuống khớp mà phản ứng viêm có thể lan tỏa ra cả phần gân cơ dây chằng và cấu trúc mô mềm xung quanh khớp, thậm chí kể cả phần xương ở dưới sụn đầu khớp. 

Viêm khớp do nguyên nhân cơ học hoặc thoái hóa

Nhóm viêm khớp do nguyên nhân thoái hóa hoặc tác động lâu dài về mặt cơ học đề cập đến một nhóm các tình trạng ảnh hưởng có liên quan đến tổn thương trực tiếp tại phần sụn bao bọc đầu xương. Phần sụn ở đầu các xương của khớp đa phần là các loại sụn trong cùng với phần dịch khớp chúng có tác dụng bôi trơn và giúp cho hạn chế tác động mài mòn phấn đấu xương trong các hoạt động vận động của cơ thể. Cho nên loại viêm khớp này làm cho phần sụn trở nên bị tổn thương, chúng trở nên mỏng hơn thô ráp hơn, thậm chí bị xé rách hoặc bị mất hoàn toàn. 

Điều đáng buồn là cơ thể không chịu ngồi yên, cơ thể của bạn sẽ phản ứng lại để bù đắp cho sự mất mát của phần sụn đầu xương bằng cách tăng cường thay đổi cho phần xương dưới sụn để sửa chữa lại nhằm khôi phục sự ổn định của khớp. Nhưng thực tế điều này lại giúp hình thành các hệ thống xương mới, y học gọi là xuất hiện các gai xương. Khi xuất hiện các gai xương sẽ làm cho khớp trở nên sai lệch và đó chính là tiến triển của bệnh lý thoái hóa khớp. 

Loại viêm này thường gặp ở những trường hợp khớp bị chấn thương trước đó, hoặc do gãy xương gần khớp, hoặc do ảnh hưởng của khớp chịu tì đè lâu ngày, gặp trong các hoạt động thể lực kéo dài, hoặc ở những người làm nghề mang vác nặng. 

Đau phần cơ, xương, mô mềm quanh khớp

Loại đau này không phải là các tổn thương viêm đặc trưng của khớp, nguyên nhân gây đau thường là những vi chấn thương của phần mô mềm, dây chằng, cơ và xương ở quanh khớp; thường gặp ở khớp khuỷu tay, và cũng thường hay gặp đối với các trường hợp chơi thể thao môn tennis. Nó bắt nguồn do những chấn thương của cơ và phần mềm ở quanh khớp khuỷu bị tổn thương do phải chịu áp lực kéo dài.

Tuy nhiên cần chú ý trong trường hợp nếu triệu chứng đau ngày một lan rộng hơn và kết hợp kèm các triệu chứng khác gây khó chịu cho khớp phải nghĩ đến chứng đau cơ xơ hóa. 

Đau lưng

Đau lưng đôi khi chỉ là một thuật ngữ dân gian dùng để chỉ một tình trạng đau mỏi xuất hiện ở vùng lưng đặc biệt là vùng thắt lưng, nó có rất nhiều nguyên nhân. Đau lưng có thể là biểu hiện của việc tổn thương ở sâu bên trong cơ thể, có thể phát sinh từ đau cơ thắt lưng, đĩa đệm, cột sống thắt lưng hoặc do chèn ép các dây thần kinh, hoặc trực tiếp tổn thương hệ thống dây chằng xương, hoặc khớp đốt sống. 

Nó cũng có thể là một nguyên nhân trực tiếp của các đốt sống ở phần lưng, thường gặp ở người cao tuổi, trong căn bệnh thoái hóa cột sống.

Tuy nhiên, bệnh lý thường gặp trong số các trường hợp bị đau lưng là do tình trạng đĩa đệm cột sống bị trượt khỏi vị trí bình thường gây chèn ép vào tủy sống hoặc các dây thần kinh của tủy sống gây đau. Bệnh lý này còn được biết với tên gọi thoát vị đĩa đệm cột sống. 

Bệnh mô liên kết quanh khớp

Viêm khớp cũng có thể gặp trong các trường hợp tổn thương phần mô liên kết ở quanh khớp. Trước tiên phải nói rằng mô liên kết có mặt ở khắp các nơi trong cơ thể không nhất thiết chỉ gặp ở phần mô của khớp, chúng có trong thành phần gân dây chằng và chính thành phần sụn, hay xương của khớp cũng thuộc về loại mô liên kết. Nhóm viêm khớp trong trường hợp này thường đi kèm với các bệnh được gọi là bệnh lý hệ thống hay bệnh của mô liên kết, ví dụ như các bệnh: 

  • Bệnh lupus ban đỏ hệ thống
  • Xơ cứng bì
  • Viêm da cơ

Viêm khớp nhiễm trùng

Khi bất cứ một vi sinh vật gây bệnh nào xâm nhập được vào khớp, như vi khuẩn, virus, hoặc thậm chí là nấm…chúng sẽ gây ra một loại viêm khớp khác gọi là viêm khớp nhiễm khuẩn hay viêm khớp nhiễm trùng. 

Dưới đây chúng tôi liệt kê một số nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm trùng phổ biến hay gặp:

  • Nguyên nhân do nhiễm salmonella và shigella, đây là hai loại vi khuẩn thường lây lan qua thực phẩm bẩn hay do ô nhiễm ăn vào qua đường tiêu hóa. 
  • Chlamydia và Vi khuẩn lậu, chúng thường đi kèm với các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Viêm gan virus đặc biệt là virus viêm gan C.

Điều may mắn trong thể loại viêm khớp này là nếu phát hiện kịp thời chúng ta có thể điều trị khỏi hoàn toàn và không để lại di chứng cho khớp. Tuy nhiên đôi khi cũng khá khó để chẩn đoán và trở thành trường hợp viên mãn tính , khi đó tổn thương khớp dẫn đến không hồi phục nếu tình trạng bị nhiễm trùng kéo dài hoặc điều trị thất bại.

Viêm khớp do bệnh lý chuyển hóa

Một trong những loại viêm khớp gây ra do bệnh lý chuyển hóa thường gặp gọi là bệnh gút. Nguyên nhân chính của căn bệnh viêm khớp này là do quá trình rối loạn chuyển hóa axit uric của cơ thể. 

Câu hỏi đặt ra ở đây là con đường chuyển hóa axit uric trong cơ thể diễn ra như thế nào? Trong thành phần thức ăn, thực phẩm ăn vào hàng ngày có chứa một hợp chất người ta gọi là purin. Hợp chất này cơ thể cũng sản sinh ra trong quá trình chuyển hóa. Khi phân hủy hợp chất purin sẽ sinh ra axit uric. 

Ở điều kiện bình thường, lượng axit uric sinh ra sẽ được đào thải hoàn toàn ra ngoài qua thận, cụ thể là qua đường nước tiểu. Ở một số người nồng độ axit uric tăng cao trong cơ thể do sản xuất ra quá mức hoặc do chế độ ăn vào quá nhiều hợp chất purin. Điều đó dẫn đến cơ thể không kịp đào thải toàn bộ lượng axit uric trong máu. Kết quả là nó sẽ bị tích tụ ở một số thành phần trong khớp, trong dịch khớp, và là tác nhân kích thích gây ra các phản ứng viêm khớp đặc hiệu của bệnh được gọi là viêm khớp do nguyên nhân chuyển hóa. Triệu chứng của chúng thường là gây ra đau đột ngột dữ dội người ta thường gọi là một cơn gút cấp. 

Bệnh có thể tiến triển thành từng đợt hoặc trở thành mãn tính nếu ta không giải quyết dứt điểm nguyên nhân gây bệnh, ở đây là quá trình rối loạn dẫn đến ứ trệ axit uric.

Bacsionline – HealthGMP