thuốc kháng virus

Nhiễm COVID: Khi nào mới thật sự cần thuốc kháng virus?

Khi nhiễm COVID, có nên dùng thuốc kháng virus không?

1. Tổng quan về thuốc kháng virus trong điều trị COVID-19

Từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, giới khoa học và y tế đã không ngừng nghiên cứu và phát triển các thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc kháng virus. Các thuốc này nhắm vào quá trình nhân lên của virus SARS-CoV-2 trong cơ thể, nhằm làm giảm tải lượng virus, hạn chế tổn thương cơ quan và giảm nguy cơ tử vong. Một số thuốc kháng virus được phê duyệt như Remdesivir (tiêm truyền), Molnupiravir, Paxlovid (dạng uống)… đã cho thấy hiệu quả ở mức độ khác nhau trong các giai đoạn cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng không áp dụng đồng loạt cho tất cả các trường hợp nhiễm COVID-19.

Việc dùng thuốc kháng virus cần dựa trên các tiêu chí nghiêm ngặt, từ thời điểm khởi phát bệnh, nguy cơ diễn tiến nặng, đến tương tác thuốc và các bệnh nền đi kèm. Dùng thuốc không đúng chỉ định có thể dẫn đến phản ứng phụ không mong muốn, tạo gánh nặng điều trị và ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Do đó, người bệnh cần được khám và chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên môn.

2. Những thuốc kháng virus được sử dụng phổ biến hiện nay

Hiện nay, ba loại thuốc kháng virus được nhắc đến nhiều nhất trong điều trị COVID-19 là Remdesivir, Molnupiravir và Paxlovid. Mỗi thuốc có đặc điểm riêng và được chỉ định trong những tình huống cụ thể.

  • Remdesivir là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, dùng chủ yếu trong bệnh viện cho các ca COVID-19 mức độ vừa đến nặng, có suy hô hấp nhưng chưa cần thở máy. Nó hoạt động bằng cách ức chế RNA polymerase – enzyme cần thiết cho quá trình sao chép của virus.

  • Molnupiravir là thuốc uống được chỉ định cho bệnh nhân nhẹ đến trung bình có nguy cơ cao trở nặng (người già, người có bệnh nền). Thuốc này can thiệp vào vật liệu di truyền của virus, làm giảm khả năng nhân lên.

  • Paxlovid là một phối hợp giữa hai hoạt chất nirmatrelvir và ritonavir. Nó được đánh giá là một trong những thuốc hiệu quả nhất ở giai đoạn sớm, giúp giảm nguy cơ nhập viện và tử vong ở người có nguy cơ cao.

3. Khi nào cần dùng thuốc kháng virus?

Không phải ai nhiễm COVID cũng cần dùng thuốc kháng virus. Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều quốc gia, thuốc kháng virus chỉ nên được chỉ định trong một số trường hợp nhất định.

Cụ thể, thuốc được chỉ định cho:

  • Người trên 60 tuổi hoặc có bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, suy giảm miễn dịch…

  • Người có triệu chứng nhẹ nhưng có yếu tố nguy cơ tiến triển nặng trong 5 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

  • Trường hợp bệnh nhân có tải lượng virus cao và các chỉ số viêm tăng, nhưng chưa chuyển sang giai đoạn viêm nặng hoặc suy hô hấp.

Trong khi đó, đa phần người trẻ, khỏe mạnh, triệu chứng nhẹ như ho, sổ mũi, đau họng… thường chỉ cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước, bổ sung dinh dưỡng và theo dõi sát. Việc lạm dụng thuốc kháng virus trong các trường hợp này không những không có lợi mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro.

4. Những tác dụng phụ và lưu ý khi dùng thuốc kháng virus

Dù được coi là tiến bộ y học trong điều trị COVID-19, thuốc kháng virus cũng không phải không có mặt trái. Một số tác dụng phụ thường gặp gồm buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, men gan tăng nhẹ. Đặc biệt, Molnupiravir có thể gây ảnh hưởng đến ADN của tế bào, vì vậy không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Paxlovid, do chứa ritonavir, có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác như thuốc chống đông, thuốc huyết áp, thuốc chống trầm cảm… nên đòi hỏi bác sĩ phải rà soát kỹ tiền sử dùng thuốc của người bệnh.

Ngoài ra, dùng thuốc sai thời điểm – ví dụ quá trễ sau khi triệu chứng xuất hiện – có thể khiến thuốc mất hiệu quả. Cần dùng sớm trong 5 ngày đầu khởi bệnh để đạt tác dụng ức chế virus tối đa.

5. Tình hình sử dụng thuốc kháng virus tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã cấp phép tạm thời và chính thức cho một số loại thuốc kháng virus, đồng thời ban hành hướng dẫn cụ thể về đối tượng và cách sử dụng. Trong giai đoạn dịch bùng phát mạnh, thuốc Molnupiravir được triển khai tại cộng đồng dưới sự kiểm soát y tế để giảm tải cho hệ thống y tế.

Hiện nay, với tỉ lệ bao phủ vắc xin cao và biến thể SARS-CoV-2 dần giảm độc lực, các chỉ định dùng thuốc kháng virus cũng được điều chỉnh linh hoạt hơn. Việc cấp phát thuốc không còn ồ ạt như trước mà dựa vào đánh giá cá nhân hóa từng bệnh nhân.

Người dân không được tự ý mua thuốc theo lời truyền miệng, nhất là qua mạng hay nguồn không rõ ràng. Tự ý dùng thuốc kháng virus có thể dẫn đến nhờn thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị trong tương lai và gây tác hại không lường trước được.

6. Có nên tích trữ thuốc kháng virus tại nhà?

Nhiều người dân lo lắng và có tâm lý tích trữ thuốc kháng virus để phòng trường hợp nhiễm COVID. Tuy nhiên, đây là hành động không nên.

Thứ nhất, thuốc kháng virus không phải thực phẩm chức năng hay thuốc bổ. Chúng có chỉ định rõ ràng, thời gian dùng ngắn và cần theo dõi sát. Tự dùng có thể gây phản ứng bất lợi, đặc biệt ở người có bệnh nền hoặc dùng kèm các thuốc khác.

Thứ hai, tích trữ thuốc có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt thuốc trong cộng đồng, ảnh hưởng đến những người thực sự cần thiết, nhất là trong giai đoạn bùng phát dịch.

Thứ ba, thuốc bảo quản không đúng điều kiện (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm…) có thể mất tác dụng, hỏng thuốc, thậm chí gây hại nếu dùng phải thuốc biến chất.

7. Vai trò của vắc xin và miễn dịch tự nhiên

Thực tế, sau hơn 3 năm chống dịch, tỷ lệ người có miễn dịch cộng đồng đã cao nhờ tiêm chủng và nhiễm tự nhiên. Điều này giúp giảm đáng kể các ca nặng và tử vong, khiến nhu cầu dùng thuốc kháng virus cũng giảm theo.

Vắc xin vẫn là biện pháp phòng bệnh chủ động hiệu quả nhất. Dù không ngăn chặn hoàn toàn khả năng nhiễm, vắc xin giúp cơ thể nhận diện và chống lại virus nhanh hơn, từ đó giảm nguy cơ bệnh nặng.

Việc kết hợp tiêm nhắc đúng lịch, sinh hoạt lành mạnh, phát hiện sớm triệu chứng và theo dõi sát sẽ là cách tiếp cận hợp lý, hiệu quả hơn so với chỉ phụ thuộc vào thuốc.

8. Kết luận: Cân nhắc, không lạm dụng

Việc dùng thuốc kháng virus khi nhiễm COVID cần dựa trên đánh giá y khoa cụ thể, không nên tự ý sử dụng hay tích trữ. Đây là nhóm thuốc đặc trị, có thời điểm dùng tối ưu, có tác dụng phụ và cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Người dân nên hiểu rõ rằng không phải cứ nhiễm là dùng thuốc. Ngược lại, hiểu sai và lạm dụng có thể gây hại nhiều hơn lợi. Hãy cập nhật kiến thức từ nguồn tin y tế chính thống, tránh tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.

Trong giai đoạn hiện nay, việc tiêm chủng đầy đủ, chăm sóc sức khỏe bản thân và tuân thủ khuyến cáo y tế vẫn là nền tảng quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh.


cúm

Ho sốt mùa này – cúm hay COVID?

I. Khi triệu chứng na ná khiến bạn phân vân

Mỗi khi thời tiết giao mùa, không ít người bắt đầu ho khan, sổ mũi, đau họng và thậm chí là sốt. Nhiều người nghĩ ngay đến cảm lạnh, nhưng sau hơn ba năm sống trong nỗi ám ảnh về COVID-19, một câu hỏi phổ biến lại xuất hiện: “Liệu mình bị cúm hay dính COVID?”

Cả ba bệnh phổ biến là cảm lạnh, cúm mùa và COVID-19 đều có triệu chứng đường hô hấp khá giống nhau, nhưng cách điều trị, tốc độ lây lan và biến chứng có thể rất khác. Vì vậy, nhận diện đúng là bước quan trọng để xử trí kịp thời, bảo vệ bản thân và cộng đồng.


II. Tổng quan về ba bệnh: cảm lạnh – cúm – COVID-19

1. Cảm lạnh (Common cold)

  • Tác nhân: Thường do virus rhinovirus, coronavirus thường (khác với SARS-CoV-2), adenovirus…

  • Đặc điểm: Bệnh nhẹ, tự khỏi sau 5–7 ngày. Hầu như không có biến chứng nguy hiểm.

  • Lây truyền: Qua giọt bắn, tiếp xúc tay-mũi, vật dụng có chứa virus.

2. Cúm mùa (Influenza)

  • Tác nhân: Virus cúm A hoặc B (Influenza A/B).

  • Đặc điểm: Bệnh có thể diễn tiến nặng, đặc biệt ở người lớn tuổi, trẻ nhỏ, người có bệnh nền.

  • Lây truyền: Giống cảm lạnh, nhưng tốc độ lây và độc lực cao hơn.

3. COVID-19 (do SARS-CoV-2)

  • Tác nhân: Virus SARS-CoV-2, thuộc nhóm coronavirus.

  • Đặc điểm: Có thể gây bệnh từ không triệu chứng đến suy hô hấp nặng, viêm phổi, hậu COVID kéo dài.

  • Lây truyền: Giọt bắn, không khí (aerosol), bề mặt, tiếp xúc gần.


III. So sánh triệu chứng điển hình: Điểm khác biệt là gì?

Triệu chứng Cảm lạnh Cúm mùa COVID-19
Khởi phát Dần dần Đột ngột Từ từ hoặc đột ngột
Sốt Hiếm, nhẹ Thường sốt cao Có hoặc không, có thể sốt dai dẳng
Đau đầu Hiếm gặp Rất phổ biến Thường gặp
Đau họng Phổ biến Có thể Phổ biến
Ho Nhẹ, ho khan Khô hoặc có đờm Thường ho khan, có thể dai dẳng
Chảy mũi/ngạt mũi Rất thường Đôi khi Có thể gặp
Mệt mỏi Nhẹ Mạnh, đột ngột Phổ biến, có thể kéo dài
Mất vị/mùi Không gặp Hiếm Phổ biến, có tính đặc hiệu
Khó thở Không Hiếm gặp Có thể xảy ra, đặc biệt nếu nặng
Hắt hơi Rất phổ biến Đôi khi Ít gặp
Đau cơ Nhẹ Phổ biến Thường gặp

Lưu ý đặc biệt: Mất khứu giác và vị giác đột ngột là triệu chứng gợi ý nhiều nhất cho COVID-19 – rất hiếm khi gặp ở cảm lạnh hay cúm.

IV. Cách phân biệt dựa vào mức độ và diễn tiến bệnh

1. Cảm lạnh

  • Diễn tiến nhẹ, thường không sốt hoặc sốt nhẹ.

  • Người bệnh vẫn có thể sinh hoạt bình thường, chỉ hơi mệt.

  • Triệu chứng tập trung ở mũi họng: chảy nước mũi, hắt hơi, đau rát họng.

2. Cúm mùa

  • Khởi phát đột ngột, sốt cao 39–40°C, kèm đau đầu, đau cơ.

  • Mệt mỏi nhiều, nằm li bì 2–3 ngày đầu.

  • Có thể gây biến chứng viêm phổi, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ có thai.

3. COVID-19

  • Triệu chứng rất đa dạng: từ không có triệu chứng, giống cảm lạnh nhẹ đến sốt cao kéo dài, ho dai dẳng, mất khứu giác, khó thở.

  • Có nguy cơ cao diễn tiến nặng ở người có bệnh nền, người chưa tiêm vaccine, người lớn tuổi.

  • Hội chứng hậu COVID có thể kéo dài nhiều tuần hoặc tháng.

V. Khi nào cần làm test nhanh COVID-19?

Trong bối cảnh SARS-CoV-2 vẫn còn lưu hành, bạn nên test nhanh nếu:

  • triệu chứng giống cảm cúm nhưng mất khứu giác hoặc vị giác.

  • Tiếp xúc gần với người nhiễm COVID trong vòng 7 ngày qua.

  • Làm việc ở môi trường đông người (bệnh viện, trường học, công sở).

  • Bạn sống chung hoặc chăm sóc người thuộc nhóm nguy cơ cao (người già, suy giảm miễn dịch).

  • Sốt cao >38.5°C không rõ nguyên nhân kèm ho, mệt, khó thở.

Việc test nhanh giúp phân biệt sớm, cách ly và điều trị kịp thời, tránh lây lan cộng đồng.

VI. Cần làm gì nếu bị ho sốt – dù là cảm lạnh, cúm hay COVID?

1. Nghỉ ngơi và cách ly

  • Dù chưa biết là bệnh gì, hãy ở nhà nếu có triệu chứng hô hấp để không lây lan cho người khác.

  • Hạn chế tiếp xúc trong 5–7 ngày đầu khi triệu chứng còn rõ rệt.

2. Chăm sóc triệu chứng

  • Dùng paracetamol khi sốt >38.5°C hoặc đau nhức cơ thể.

  • Súc miệng nước muối, uống nhiều nước, bổ sung vitamin C.

  • Có thể dùng thuốc ho, thuốc cảm thông thường nếu cần.

3. Theo dõi dấu hiệu cảnh báo

Gọi bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế nếu có:

  • Sốt cao liên tục >3 ngày

  • Khó thở, thở nhanh, tức ngực

  • Mệt mỏi không cải thiện

  • Lú lẫn, lơ mơ, tụt huyết áp

4. Không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc kháng virus

  • Cảm lạnh và cúm thường do virus, không cần kháng sinh.

  • Thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc thuốc COVID như Paxlovid phải do bác sĩ chỉ định.

VII. Tiêm phòng – vũ khí phòng ngừa quan trọng

1. Vaccine cúm mùa

  • Nên tiêm mỗi năm, đặc biệt ở người >65 tuổi, phụ nữ mang thai, nhân viên y tế.

  • Có thể tiêm bất kỳ thời điểm nào, lý tưởng trước mùa đông.

2. Vaccine COVID-19

  • Dù đã tiêm đủ 2–3 mũi cơ bản, người lớn tuổi và nhóm nguy cơ vẫn nên tiêm nhắc.

  • Vaccine giúp giảm nặng, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.

VIII. Kết luận: Hãy chủ động, đừng hoang mang

Trong mùa bệnh hô hấp, việc bị ho sốt không có nghĩa là bạn mắc COVID-19, nhưng cũng không nên xem thường. Hiểu được sự khác biệt giữa cảm lạnh, cúm và COVID-19 giúp bạn:

  • Biết cách chăm sóc đúng

  • Chủ động cách ly bảo vệ người thân

  • Tránh hoang mang, tự ý điều trị sai cách

Hãy theo dõi triệu chứng một cách thông minh, sử dụng test nhanh khi cần thiết, và đừng quên rằng sức khỏe cộng đồng bắt đầu từ sự cẩn trọng của từng cá nhân.


covid 1

COVID-19 đã thật sự ‘hết thời’?

I. Tưởng đã kết thúc, nhưng COVID-19 vẫn chưa “ra khỏi sân khấu”

Đã hơn ba năm kể từ khi COVID-19 bùng phát toàn cầu, để lại những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, kinh tế và xã hội. Sự ra đời và triển khai rộng rãi của các loại vaccine là bước ngoặt trong cuộc chiến chống đại dịch, giúp giảm rõ rệt tỷ lệ nhập viện và tử vong. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại – khi phần lớn dân số đã tiêm đủ liều cơ bản và mũi nhắc, câu hỏi được nhiều người đặt ra là: Liệu COVID-19 còn nguy hiểm không? Và với người đã tiêm đủ vaccine, có còn phải lo lắng?

II. COVID-19 hiện tại: Dịch bệnh đã thay đổi như thế nào?

1. COVID-19 không còn là tình trạng khẩn cấp toàn cầu

Vào tháng 5/2023, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức tuyên bố COVID-19 không còn là tình trạng khẩn cấp y tế công cộng toàn cầu, phản ánh sự suy giảm về tỷ lệ tử vong, nhập viện và sự thích nghi của hệ thống y tế.

2. Biến thể virus vẫn tiếp tục tiến hóa

Dù tình hình đã cải thiện, virus SARS-CoV-2 vẫn đang biến đổi. Các biến thể như Omicron và các dòng phụ (XBB, BQ, EG.5, JN.1…) có khả năng lây lan nhanh hơn và phần nào né tránh miễn dịch – cả từ vaccine lẫn nhiễm tự nhiên. Tuy nhiên, hầu hết gây bệnh nhẹ hơn so với các biến thể ban đầu như Delta.

3. Miễn dịch cộng đồng đã được thiết lập tương đối

Nhờ chiến dịch tiêm chủng rộng khắp và sự lây lan trong cộng đồng, hiện nay phần lớn dân số có mức độ miễn dịch lai (hybrid immunity) – sự kết hợp giữa miễn dịch do vaccine và do từng nhiễm bệnh. Điều này giúp ngăn ngừa phần lớn các ca bệnh nặng và tử vong.

III. Vaccine COVID-19 có còn hiệu quả?

1. Vaccine giúp giảm nặng và tử vong, không ngăn chặn hoàn toàn lây nhiễm

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vaccine COVID-19 – dù là mRNA, vector virus hay bất hoạt – đều có hiệu quả cao trong việc giảm nguy cơ nhập viện, thở máy và tử vong. Tuy nhiên, hiệu quả trong ngăn ngừa nhiễm virus ban đầu hoặc tái nhiễm giảm dần theo thời gian, đặc biệt với các biến thể mới.

2. Tác dụng bảo vệ giảm theo thời gian

Sau khoảng 4–6 tháng, hiệu quả bảo vệ của vaccine suy giảm rõ rệt, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi, có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch yếu. Vì vậy, các mũi nhắc (booster) định kỳ được khuyến cáo – ví dụ mỗi 6–12 tháng, đặc biệt vào mùa lạnh hoặc khi có làn sóng mới.

3. Vaccine thế hệ mới đang được phát triển

Các hãng dược đã và đang điều chỉnh vaccine để phù hợp với các biến thể mới. Vaccine bivalen (hai thành phần) và cập nhật Omicron có hiệu quả cao hơn với các biến thể lưu hành hiện tại.

IV. Ai vẫn cần lo lắng về COVID-19, dù đã tiêm vaccine?

1. Người cao tuổi (> 65 tuổi)

Hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi, khả năng đáp ứng với vaccine không mạnh bằng người trẻ. Họ có nguy cơ tái nhiễm, nhập viện và tử vong cao hơn dù đã tiêm đủ.

2. Người có bệnh nền mạn tính

Bệnh tim mạch, tiểu đường, COPD, suy thận, ung thư… đều là yếu tố nguy cơ làm tăng biến chứng khi mắc COVID-19, bất kể đã tiêm hay chưa.

3. Người bị suy giảm miễn dịch

Những người ghép tạng, dùng thuốc ức chế miễn dịch, HIV/AIDS… có thể không tạo đủ kháng thể sau tiêm vaccine.

4. Phụ nữ mang thai

Mặc dù vaccine an toàn với thai kỳ, nhưng nếu nhiễm COVID-19 khi mang thai có thể tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật hoặc bệnh nặng hơn.

V. COVID-19 hậu đại dịch: Những mối nguy vẫn còn

1. Hội chứng hậu COVID-19 (Long COVID)

Khoảng 10–20% người nhiễm có thể bị kéo dài triệu chứng trên 12 tuần sau khi khỏi bệnh: mệt mỏi, khó thở, rối loạn trí nhớ, mất vị giác… Điều này có thể xảy ra cả ở người đã tiêm vaccine và người trẻ khỏe mạnh.

2. Làn sóng dịch theo mùa

Giống cúm, SARS-CoV-2 có xu hướng tăng ca bệnh vào mùa đông – xuân, khi thời tiết lạnh, ẩm và mọi người tập trung đông trong không gian kín.

3. Biến thể mới vẫn có thể xuất hiện

Virus RNA như SARS-CoV-2 có tốc độ đột biến cao. Việc xuất hiện biến thể mới có khả năng lây lan nhanh, hoặc tránh né miễn dịch vẫn là nguy cơ tiềm ẩn, như những gì đã xảy ra với Delta hay Omicron.

VI. Nên làm gì để bảo vệ bản thân trong giai đoạn “sống chung với COVID-19”?

1. Tiêm nhắc vaccine đúng thời điểm

  • Nếu bạn đã tiêm mũi cuối cùng cách đây >6 tháng, đặc biệt là người cao tuổi hoặc có bệnh nền, nên tiêm nhắc lại với loại vaccine phù hợp với biến thể mới.

  • Theo khuyến cáo mới nhất từ CDC Hoa Kỳ, mỗi người nên tiêm ít nhất 1 mũi nhắc COVID-19 mỗi năm, tương tự như cúm mùa.

2. Giữ thói quen vệ sinh và phòng bệnh

  • Rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách khi có triệu chứng hô hấp.

  • Khi có dịch bùng phát hoặc nhiều người xung quanh bị bệnh, nên đeo khẩu trang nơi đông người hoặc không gian kín.

3. Theo dõi triệu chứng sớm và test nhanh khi cần

  • Nếu có ho, sốt, đau họng, mất vị giác – hãy test nhanh tại nhà để phát hiện sớm, đặc biệt nếu bạn sống với người có nguy cơ cao.

  • Việc phát hiện sớm giúp cách ly kịp thời, giảm lây lan và chủ động chăm sóc sớm hơn.

4. Tăng cường miễn dịch tự nhiên

  • Ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn – các yếu tố then chốt để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, hỗ trợ vaccine phát huy hiệu quả.

5. Không chủ quan với thuốc điều trị COVID-19

  • Với người có nguy cơ cao, cần chủ động hỏi ý kiến bác sĩ về thuốc kháng virus như Paxlovid, có thể làm giảm nguy cơ nhập viện nếu dùng sớm (trong vòng 5 ngày đầu khởi phát).

VII. Kết luận: Đừng hoảng sợ, nhưng cũng đừng chủ quan

COVID-19 đã thay đổi – không còn là “quái vật” như những ngày đầu đại dịch, nhưng cũng chưa thể coi là bệnh hoàn toàn lành tính. Với người đã tiêm đủ vaccine, nguy cơ bệnh nặng giảm đi đáng kể – nhưng không bằng không. Vẫn cần duy trì cảnh giác, đặc biệt trong các giai đoạn dịch tái bùng phát, và ở các nhóm nguy cơ cao.

Thay vì hoang mang hay bỏ mặc, chủ động chăm sóc sức khỏe và tiếp cận đúng thông tin y khoa là cách tốt nhất để sống an toàn, lành mạnh trong thời đại “hậu COVID-19”.


Phụ nữ ảnh hưởng bởi hậu covid nhiều hơn đàn ông

Phụ nữ ảnh hưởng bởi hậu covid nhiều hơn đàn ông

Một nghiên cứu mới cho biết ảnh hưởng của hậu COVID có thể tồn tại trong một thời gian dài, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Hậu Covid-19 có ảnh hưởng đến Phụ nữ và Nam giới khác nhau

Hậu Covid-19 có ảnh hưởng đến Phụ nữ và Nam giới khác nhau

1.Ảnh hưởng của hậu Covid

Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí The Lancet: Respiratory Medicine, 25,5% những người tham gia nghiên cứu phải nhập viện điều trị do hậu COVID cho biết khả năng hồi phục hoàn toàn sau 5 tháng sau khi xuất viện và chỉ 28,9% cho biết hồi phục hoàn toàn một năm sau khi xuất viện. Cũng theo báo cáo này, phụ nữ ít có khả năng hồi phục hoàn toàn hơn 33% so với nam giới. Bên cạnh đó, những người béo phì và những người đang thở máy cũng ít có khả năng hồi phục hơn.

Các chuyên gia đã quan sát trên 2.320 người được chẩn đoán mắc COVID-19 ở Anh và xuất viện từ ngày 7 tháng 3 năm 2020 đến ngày 18 tháng 4 năm 2021. Các nhà nghiên cứu đã theo dõi và so sánh với những người tham gia nghiên cứu 5 tháng và một năm sau khi xuất viện, mặc dù số người tham gia bệnh nhân giảm sau năm tháng.

Các triệu chứng dai dẳng trong một năm bao gồm mệt mỏi, ngủ kém, khó thở, yếu chân tay, đau cơ, đau hoặc sưng khớp, khó tập trung và giảm trí nhớ ngắn hạng.

Dù chưa có câu trả lời chính xác về nguyên nhân gây hậu COVID nhưng một giả thuyết cho là do quá trình viêm trong COVID cấp tính dẫn đến “trạng thái viêm dai dẳng” sau COVID-19.

2.Hậu covid và nữ giới

Trưởng nhóm nghiên cứu Christopher Brightling của Đại học Leicester cho biết: “Nghiên cứu của chúng tôi để đánh giá các triệu chứng còn lại của hậu COVID từ đó có thể hỗ trợ những bệnh nhân xuất hiện tình trạng hậu COVID mặc dù phần lớn người dân đã tiêm vaccine. Tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể nhưng các bệnh nhân mắc hậu COVID lại tăng lên và làm giảm chất lượng cuộc sống. Nếu không có phương pháp điều trị hiệu quả, COVID kéo dài có thể trở thành một tình trạng lâu dài mới rất phổ biến”

Một nghiên cứu khác, được công bố vào cuối tháng 3 trên Tạp chí Woman’s Health, cho biết phụ nữ bị COVID kéo dài có nhiều khả năng có các triệu chứng hơn nam giới trong giai đoạn cấp tính của bệnh và 5 tháng sau đó.

Các nhà nghiên cứu đã theo dõi 89 bệnh nhân nữ và 134 bệnh nhân nam được chẩn đoán mắc COVID-19. Kết quả cho thấy phụ nữ có nhiều khả năng gặp các triệu chứng như khó nuốt, mệt mỏi, đau ngực và đánh trống ngực.

“Chúng tôi đã chứng minh rằng nữ giới có nhiều triệu chứng hơn nam giới không chỉ trong giai đoạn cấp tính mà cả khi mắc hậu COVID. Giới tính được cho là một yếu tố quan trọng quyết định đến hậu COVID-19 vì nó là một yếu tố dự báo đáng kể các triệu chứng dai dẳng ở nữ giới như khó thở, mệt mỏi, đau ngực và đánh trống ngực. Kết quả của chúng tôi cho thấy sự cần thiết phải theo dõi lâu dài những bệnh nhân này từ khía cạnh giới tính để thực hiện các chiến lược điều trị và phòng ngừa sớm”.

Nguồn:

  1. The Lancet Respiratory Medicine. “Clinical characteristics with inflammation profiling of long COVID and association with 1-year recovery following hospitalisation in the UK: a prospective observational study”
  2. Journal of Women’s Health. “Sex-Related Differences in Long-COVID-19 Syndrome”

Tổn thương tim, thận hậu COVID

Tổn thương tim, thận dù đã khỏi COVID-19

Trên thực tế những ảnh hưởng của Covid-19 đến nhiều bộ phận khác trong cơ thể như tim, thận… vẫn đang tiếp tục đươc nghiên cứu và tìm hiểu bởi các nhà khoa hoc trên toàn thế giới. 

Tham vấn y khoa: BS. CK1. BSNT Bùi Duy Hoàn

Tổn thương tim, thận dù đã khỏi COVID-19

Cho đến thời điểm tháng 4 năm 2022 có tới 65,5% dân số thế giới được tiêm vaccine và nhiều nước phát triển đã coi COVID là một bệnh thông thường. Tuy nhiên, đối với một số người các di chứng của COVID vẫn có thể kéo dài kể cả sau khi đại dịch kết thúc.

Hiện đã có nhiều nghiên cứu của cộng đồng khoa học về các di chứng tồn tại sau khi khỏi COVID kể từ khi bắt đầu đại dịch.

Trong một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí uy tín Nature, các nhà nghiên cứu đã phát hiện những người mắc COVID mức độ bệnh nặng có nguy cơ mắc các di chứng kéo dài như tổn thương tim và thận thứ phát sau nhiễm COVID-19.

Thông qua phân tích cơ sở dữ liệu của Phó giáo sư Ziyad Al-Aly tại Đại học Washington ở Saint Louis thông qua kiểm tra kết quả sức khỏe của các bệnh nhân mắc COVID trong vòng 6 tháng sau nhiễm COVID-19. Ông nhận thấy những người nhiễm coronavirus có nguy cơ cao mắc một số bệnh như bệnh tim, tiểu đường và suy thận.

Theo số liệu thống kê toàn Thế giới có hơn 149 triệu trường hợp mắc COVID-19, trong đó có khoảng 14,9 triệu người tương đương mức 10% sẽ có các triệu chứng COVID kéo dài từ 4 tuần trở lên sau khi mắc COVID.

Ảnh hưởng của COVID-19 kéo dài

Một số người sau khỏi COVID-19 gặp phải các tình trạng rối loạn chức năng tim mạch, suy chức năng thận và đái tháo đường.

Mối liên hệ giữa COVID-19 và các di chứng lâu dài hiện chưa được xác định rõ, nhưng một số chuyên gia cho rằng nó có thể là kết quả của tình trạng đáp ứng gây viêm của virus.

Tiến sĩ Michael Goyfman, giám đốc khoa tim mạch tại New York cho biết: “Có một số cách để giải thích những phát hiện này. Ông cho rằng COVID-19 tác động trực tiếp dẫn đến những vấn đề sức khỏe khác nhau do tình trạng gây viêm do virus gây ra, đáp ứng miễn dịch quá mẫn của cơ thể đối với mầm bệnh.

Một quan điểm khác cho rằng những bệnh nhân này đã mắc một số bệnh từ trước hoặc cơ thể đang trong tình trạng suy nhược do đó biểu hiện triệu chứng nặng hơn khi đồng thời nhiễm COVID. Hầu hết các trường hợp này phải điều trị tích cực trong bệnh viện.

COVID-19 không chỉ gây tổn thương phổi mà còn gây tổn thương các cơ quan quan trọng khác như tim mạch, nội tiết, thần kinh và cơ xương khớp. Các tổn thương này xuất hiện trong vòng một năm đầu tiên sau nhiễm.

Bạn cần tư vấn bác sĩ về vấn đề sức khoẻ Hậu Covid có thể Đặt lịch đăng ký tư vấn tại đây hoặc tham gia nhóm tư vấn qua Nhóm Zalo Bacsi-online.com

Một số di chứng hậu COVID-19 đối với tim, thận

–  Các triệu chứng liên quan đến hệ thống tim mạch như:

+ Tức ngực

+ Đau ngực, đau lan đến cánh tay

+ Đổ mồ hôi trộm

+ Rối loạn nhịp tim

+ Cảm giác mệt mỏi dù hoạt động thể lực nhẹ

– Các triệu chứng liên quan đến thận

+ Tiểu tiện số lượng nhiều

+ Nước tiểu có bọt hoặc thay đổi màu sắc (đỏ)

+ Phù chân

+ Da khô, ngứa

+ Ăn kém, giảm cân nhanh

– Các triệu chứng liên quan đến đái tháo đường

+ Khát nước nhiều (không rõ lý do)

+ Nhanh đói

+ Đi tiểu thường xuyên

+ Nhanh mệt mỏi

Vậy đối tượng nào có thể dễ mắc phải những nguy cơ nêu trên ?

Hiện nay, các nhà khoa học cũng chưa có câu trả lời chắc chắn bởi ngay cả một số người mắc COVID-19 ở mức độ nhẹ hoặc không có triệu chứng nhưng sau khỏi vẫn gặp phải các tình trạng trên.

Như vậy trong thời điểm này, cách tốt nhất để bảo vệ bản thân vẫn là tiêm phòng – ngay cả khi bạn đã tiêm COVID-19 đủ 2 mũi, bởi Vaccine vẫn cho thấy là biện pháp có thể sẽ bảo vệ khỏi bị tái nhiễm các biến thể nguy hiểm hơn của virus này.

——————

Nguồn: Look for These Symptoms in the Months After COVID-19 Recovery

https://www.healthline.com/health-news/look-for-these-symptoms-in-the-months-after-covid-19-recovery#Symptoms-to-look-for

Bạn cần tư vấn bác sĩ về vấn đề sức khoẻ Hậu Covid có thể Đặt lịch đăng ký tư vấn tại đây hoặc tham gia nhóm tư vấn qua Nhóm Zalo Bacsi-online.com

Bệnh nhân viêm gan mạn cần lưu ý gì khi mắc COVID

Những lưu ý ở bệnh nhân viêm gan mạn tính mắc COVID-19

Theo một thống kê có khoảng 80% người nhiễm COVID có biểu hiện triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng. Nhưng nếu có bệnh nền bao gồm viêm gan mạn tính do viêm gan A, B, C, xơ gan, u gan, ung thư gan… có nguy cơ tử vong cao hơn khi nhiễm Covid-19.

Ảnh hưởng của COVID đối với gan

Theo Trung tâm kiểm soát bệnh tật – CDC, một số bệnh nhân nhập viện vì COVID-19 phát hiện tăng men gan – alanine aminotransferase (GPT) và aspartate aminotransferase (GOT). Tăng men gan phản ánh tình trạng tổn thương tế bào gan, có thể do virus trực tiếp gây ra hoặc do phản ứng miễn dịch của cơ thể. Ngoài ra, các thuốc được dùng để kiểm soát triệu chứng COVID-19 cũng có thể gây độc cho gan nhưng hiếm khi dẫn đến phải ngừng điều trị. Tỷ lệ của tổn thương gan do thuốc (gồm remdesivir và tocilizumab) ở bệnh nhân COVID-19 là 25,4%.

Các nghiên cứu chỉ ra những người mắc bệnh gan từ trước (bệnh gan mãn tính, xơ gan hoặc các biến chứng liên quan) được chẩn đoán với COVID-19 có nguy cơ chuyển nặng và dẫn đến tử vong cao hơn những người không mắc bệnh gan trước đó.

Nhiễm COVID mức độ nặng

Hiện tại COVID vẫn đang là dịch bệnh nguy hiểm bởi các biến chủng mới xuất hiện. Do đó cần phải có các biện pháp phòng ngừa dù đã nhiễm COVID trước đó.

Hầu hết các triệu chứng của COVID sẽ tự khỏi từ 1 – 3 tuần. Nhưng vẫn có tỷ lệ nhỏ người bị bệnh nặng hoặc tử vong. Họ có thể mắc các vấn đề nghiêm trọng về phổi như viêm phổi và suy hô hấp cấp tính

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc COVID-19 chuyển nặng bao gồm:

+ Tuổi trên 65

+ Suy giảm miễn dịch do HIV, viêm gan tự miễn, dùng thuốc chống thải ghép

+ Béo phì

+ Bệnh đái tháo đường type 2

+ Bệnh tim mạch

+ Suy thận giai đoạn III, IV

+ Hen suyễn, COPD

+ Ung thư

Bảo vệ trước COVID

Một số biện pháp quan trọng như

– Tiêm vaccine Covid-19 đủ phác đồ sẽ giúp bảo vệ người bệnh gan mạn tính không bị nhiễm bệnh COVID-19 nặng.

– Tuân thủ quy tắc 5K.

– Người sử dụng thuốc kháng virus viêm gan B, C hoặc các thuốc điều trị tổn thương gan mạn tính khác cần tiếp tục, hỏi ý kiến bác sĩ nếu ngưng hoặc dùng thêm thuốc khác.

– Duy trì chế độ ăn uống, vận động hợp lý.

– Không dùng đồ uống có cồn.

– Ngưng hút thuốc lá, kể cả thuốc lá điện tử.

– Sử dụng các chế phẩm thiên nhiên bảo vệ gan như cây kế sữa, bồ công anh, diệp hạ châu….

 

Nguồn: COVID-19 and Chronic Liver Disease

– https://www.webmd.com/lung/coronavirus-liver-disease


Di chứng hậu COVID ở trẻ em

Hậu COVID-19 ở trẻ em – Triệu chứng và phòng tránh

Theo các chuyên gia COVID kéo dài được hiểu là khi kết quả xét nghiệm COVID âm tính nhưng các triệu chứng vẫn tồn tại trong vài tuần hoặc vài tháng sau đó. Hầu hết trẻ em nhiễm COVID-19 đều không có triệu chứng hoặc triệu chứng chỉ diễn ra trong khoảng thời gian ngắn và tự hết.

Trong một nghiên cứu được công bố bởi tạp chí The Lancet, Cứ 20 trẻ em nhiễm COVID thì có 1 trẻ có xuất hiện COVID-19 kéo dài hơn 4 tuần. Đến 8 tuần, hầu hết các triệu chứng tự thuyên giảm và hết. Một nghiên cứu khác báo cáo trên Tạp chí Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ cho thấy khoảng 1/5 trẻ em có ít nhất một triệu chứng kéo dài hơn 12 tuần.

Các nghiên cứu về các triệu chứng COVID-19 dài hạn ở cả trẻ em được tiêm chủng và chưa được tiêm chủng vẫn đang được thực hiện để đưa ra kết luận chắc chắn.

Nguyên nhân gây ra COVID-19 kéo dài?

Các chuyên gia vẫn chưa biết nguyên nhân khiến một số trẻ mắc các triệu chứng COVID-19 kéo dài. Mặc dù rõ ràng rằng một số yếu tố nguy cơ nhất định (như béo phì và các bệnh lý có từ trước khác) có thể khiến trẻ có nguy cơ xuất hiện các biến chứng do COVID-19. Và chưa có mối liên hệ rõ ràng nào giữa những tình trạng này và các triệu chứng COVID-19 kéo dài. Các triệu chứng COVID-19 kéo dài vẫn có thể xảy ra ở những trẻ có triệu chứng COVID-19 nhẹ hoặc không có triệu chứng.

Các triệu chứng COVID-19 kéo dài ở trẻ em

Các bác sĩ tại Đại học King’s College London đã sử dụng dữ liệu từ 1.734 trẻ em có độ tuổi từ 5-17 tuổi để theo dõi các triệu chứng phổ biến nhất ở trẻ em. Từ tháng 9 năm 2020 đến tháng 2 năm 2021, các triệu chứng thường gặp nhất bao gồm:

+ Mệt mỏi (55%)

+ Sốt cao ở trẻ 5-11 tuổi (43,7%)

+ Nhức đầu (62,2%)

+ Đau họng ở trẻ 12-17 tuổi (51%)

Trong số trẻ em trong nghiên cứu này, 37 trẻ đã đến bệnh viện để được điều trị, nhưng dữ liệu không liệt kê bất kỳ trường hợp tử vong nào. Các chuyên gia cũng phát hiện ra rằng trẻ lớn hơn (12-17 tuổi) có nhiều khả năng mắc các triệu chứng COVID-19 kéo dài hơn so với trẻ nhỏ (5-11 tuổi).

Có các triệu chứng COVID-19 kéo dài khác như:

+ Sương mù não (trẻ kém tập trung, hay quên, khó diễn đạt được bằng lời nói)

+ Đau ngực

+ Ho

+ Trầm cảm hoặc lo lắng

+ Tim đập nhanh

+ Đau khớp hoặc cơ

+ Chóng mặt khi thay đổi tư thế

+ Mất khứu giác hoặc vị giác

+ Khó thở

Các triệu chứng cụ thể có thể phụ thuộc vào mức độ bệnh của trẻ. Nếu trẻ đang phải điều trị tại phòng hồi sức cấp cứu (ICU) hay gặp các triệu chứng yếu cơ, mệt mỏi, nhịp tim nhanh và sương mù não.

Các triệu chứng COVID-19 kéo dài có thể bị nhầm sang các hội chứng khác như:

Hội chứng mệt mỏi mãn tính. Tình trạng này không rõ nguyên nhân nhưng có thể giống như các triệu chứng COVID-19 kéo dài. Hội chứng mệt mỏi mãn tính có thể gây ra choáng váng đột ngột, mệt mỏi, sương mù não hoặc tình trạng khó chịu sau gắng sức (cảm thấy rất mệt mỏi, đau đầu hoặc nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh trong nhiều ngày sau hoạt động thể chất gắng sức).

Làm gì để bảo vệ trẻ khỏi COVID kéo dài?

Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu để hiểu rõ nguyên nhân và cách điều trị COVID-19 kéo dài nên có thể khó tìm ra giải pháp cho các triệu chứng. Vì các triệu chứng COVID-19 kéo dài rất khác nhau ở trẻ em, nên không có một lựa chọn điều trị duy nhất cho tất cả.

Nhưng có một tin tốt: Theo các chuyên gia, hầu hết trẻ em bị COVID dài hồi phục nhanh hơn hầu hết người lớn, thường là trong vòng vài tháng.

Nếu nghi ngờ trẻ em xuất hiện tình trạng COVID kéo dài tốt nhất nên liên hệ với bác sĩ nhi khoa. Nhiều bệnh viện ở Việt Nam đã thành lập các phòng khám chăm sóc sau COVID để điều trị các triệu chứng COVID kéo dài. Hoặc có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

———–

Nguồn: Long COVID-19 in Children

https://www.webmd.com/lung/video/covid-diabetes-relationship


cục máu đông Covid

Xuất hiện cục máu đông sau COVID-19 nguy cơ cao gây đột quỵ

Đông máu là quá trình sinh lý của cơ thể có tác dụng cầm máu khi có vết thương do đó ngăn không cho máu trong lòng mạch chảy ra. Nhưng một số trường hợp đông máu lại gây nguy hiểm nhất là trong mạch máu. Chúng gây bít tắc dòng chảy của máu và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và thuyên tắc phổi.

Một nghiên cứu mới cho thấy COVID-19 kéo dài, có thể liên quan đến các vấn đề đông máu. Quan sát 50 người trung bình 68 ngày sau khi nhiễm COVID-19. Kết quả cho thấy những người có dấu hiệu đông máu cao hơn có nhiều khả năng mắc các triệu chứng COVID kéo dài.

Trong khi hầu hết những người mắc COVID-19 đều khỏi trong vòng vài tuần, một số người gặp phải tình trạng hậu COVID-19 hay còn gọi là Covid kéo dài.

Các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra câu trả lời cho sự bất thường này

Hiện nay, nghiên cứu mới phát hiện ra rằng những người mắc COVID kéo dài nguy cơ hình thành các cục máu đông cao hơn, điều đó có thể giúp giải thích các triệu chứng dai dẳng như  suy giảm sức khỏe thể lực và mệt mỏi.

Các dấu hiệu của hiện tượng đông máu sau nhiễm COVID-19

Các nhà khoa học đã theo dõi 50 người nhiễm COVID trong thời gian trung bình là 68 ngày. Kết quả cho thấy ở những bệnh nhân tồn tại triệu chứng COVID kéo dài có các dấu hiệu đông máu tăng đáng kể, so với những người khỏe mạnh sau khi khỏi COVID.

Mặc dù các dấu hiệu đông máu xuất hiện nhiều hơn ở những người nhập viện điều trị do COVID, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ngay cả những bệnh nhân triệu chứng nhẹ hoặc không triệu cũng có dấu hiệu máu tăng đông.

Theo Tiến sĩ Teresa Murray Amatos công tác tại New York cho rằng chưa có nhiều nghiên cứu để tìm ra mối tương quan giữa đông máu và COVID kéo dài, hoặc nguyên nhân và ảnh hưởng của những yếu tố gây đông máu. Tuy nhiên, điều quan trọng không nên loại trừ yếu tố đông máu dù chưa có biểu hiện.

COVID-19 dài có thể xảy ra vài tuần hoặc vài tháng sau

Theo tiến sĩ Amato kinh nghiệm quan sát những người bị COVID kéo dài sẽ có nhiều triệu chứng khác nhau. Sau đợt đại dịch đầu tiên, các bệnh nhân có biểu hiện kéo dài hàng tuần, hàng tháng sau khi nhiễm COVID-19 bao gồm các triệu chứng:

– Cảm giác mệt mỏi dù được nghỉ ngơi đầy đủ

– Lo âu

– Nói hụt hơi

– Tức ngực, đánh trống ngực

– Mất vị giác và khứu giác kéo dài

Cho đến nay để phát hiện những người bị COVID-19 kéo dài là vấn đề còn nhiều khó khăn.

Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây này đã ghi nhận mối tương quan giữa các dấu hiệu hình thành cục máu đông và các triệu chứng kéo dài. Bà cho rằng những người có yếu tố rối loạn đông máu đều từ những người có COVID kéo dài. Và đông máu có thể là “nguyên nhân gốc rễ” của COVID kéo dài

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tăng đông máu liên quan trực tiếp đến các triệu chứng khác của COVID-19 kéo dài như giảm thể lực và mệt mỏi. Mặc dù xét nghiệm các marker gây viêm đã trở lại bình thường nhưng vẫn có khả năng tiềm tàng hình thành cục máu đông.

Tiến sĩ Helen Fogarty công tác tại Trường Dược và Sinh học Phân tử Sinh RCSI cũng nhận xét tương tự: “Các dấu hiệu đông máu tăng cao trong khi chỉ số các marker viêm trở lại bình thường, kết quả cho thấy hệ thống đông máu có thể liên quan đến nguyên nhân gốc rễ của COVID kéo dài. Các chuyên gia khi khám nghiệm tử thi của những người tử vong vì COVID-19 cho thấy tình trạng viêm ở các tế bào nội mô vùng tim và tế bào máu, và sự đông máu trong hệ thống mạch máu được kích hoạt bởi các phản ứng miễn dịch – là yếu tố chính làm tăng mức độ nặng của bệnh. Họ tin rằng sự kích hoạt các tế bào này cũng có thể góp phần gây ra COVID kéo dài.

Các chuyên gia nói rằng COVID dài hạn vẫn còn chưa được hiểu rõ, và những phát hiện này có thể giúp xác định những người có nguy cơ gặp phải các triệu chứng lâu dài. Họ cũng cảnh báo những người bị COVID kéo dài ngày càng trẻ hóa, trong khi các biến thể đang gây ra các triệu chứng mới. Như vậy cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tật và dự phòng được COVID kéo dài.quan trọng là tiêm chủng vaccine đầy đủ.

———-

Nguồn: What Is Behind Long COVID? It Could Start with Blood Clotting Issues

https://www.healthline.com/health-news/what-is-behind-long-covid-it-could-start-with-blood-clotting-issues


Estrogen bảo vệ phụ nữ mắc COVID

Liệu pháp Estrogen giảm tỷ lệ tử vong vì COVID-19

Từ một nghiên cứu trên toàn quốc sử dụng dữ liệu từ Thụy Điển, được công bố ngày 14 tháng 2 năm 2022 trên tạp chí BMJ Open, bởi Malin Sund và các đồng nghiệp, thuộc Khoa Y Đại học Umeå, Thụy Điển. Trong số những phụ nữ sau mãn kinh từ 50 – 80 tuổi bị nhiễm COVID-19, những người sử dụng estrogen thay thế có nguy cơ tử vong thấp hơn 50% so với những người không nhận được sử dụng estrogen thay thế. Nghiên cứu này cho thấy mối liên hệ giữa nồng độ estrogen và tử vong do COVID-19.

Nhưng cũng có quan điểm khác, Anne-Marie Fors Connolly, MD, công tác trong ngành vi sinh học tại Đại học Umeå, cho rằng loại nghiên cứu này được gọi là “quan sát”, có nghĩa là kết quả cần phải được xác nhận trước khi các bác sĩ có thể xem xét và bổ sung estrogen cho mục đích nghiên cứu này.

Stephen Evans, Giáo sư Dược học, Trường Vệ sinh & Y học Nhiệt đới London đồng tình với quan điểm trên. Đây là một nghiên cứu quan sát so sánh ba nhóm phụ nữ, dựa trên việc họ sử dụng liệu pháp nội tiết thay thê để tăng mức độ estrogen. Những phát hiện này rõ ràng là rất đáng kinh ngạc. Ông nói: “Có những lợi ích ngắn hạn của liệu pháp hormone mãn kinh, nên dùng liệu pháp thay thế này để làm giảm tử vong khi nhiễm COVID-19.

Phụ nữ có tử vong ít hơn vì COVID-19 so với nam giới không?

Các nghiên cứu được tiến hành sớm trong đại dịch cho thấy phụ nữ có thể được bảo vệ khỏi những biến chứng xấu của SARS-CoV-2 so với nam giới.

Theo số liệu gần đây hơn của Cơ quan Y tế Công cộng Thụy Điển, khoảng 45% trong số 16.501 người đã chết vì COVID-19 ở đó kể từ khi bắt đầu đại dịch là phụ nữ và 55% là nam giới. Khoảng 70% những người được chăm sóc đặc biệt do COVID-19 là nam giới, mặc dù dữ liệu tích lũy hiện nay cho thấy rằng phụ nữ có nguy cơ tử vong vì COVID-19 gần như nam giới.

Đối với nghiên cứu hiện tại, tổng cộng 14.685 phụ nữ có độ tuổi từ 50–80 tuổi, trong đó 17,3% (2.535) đã được bổ sung estrogen thay thế, 81,2% (11.923) có mức estrogen tự nhiên không bị ung thư vú hoặc mãn kinh và 1,5% (227) phụ nữ bị giảm nồng độ estrogen do ung thư vú và điều trị bằng thuốc kháng estrogen.

 Ở nhóm bị giảm nồng độ estrogen có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn gấp hai lần so với bệnh nhân được bổ sung, nhưng sự khác biệt này không còn có ý nghĩa thống kê sau khi các nhà khoa học điều chỉnh số liệu về các yếu tố đã biết ảnh hưởng đến tử vong do COVID- 19, bao gồm tuổi, thu nhập và trình độ học vấn, và số bệnh đồng thời (bệnh đi kèm).

Nhưng nhóm có nồng độ estrogen từ liệu pháp thay thế lại giảm được khoảng 55% nguy cơ tử vong do COVID-19 và điều này vẫn được duy trì ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố tương tự.

Tuy nhiên, các nhà khoa học không có thông tin về bệnh béo phì, hiện nay được biết đến là một yếu tố nguy cơ gây tử vong do COVID-19.

Tỷ lệ phụ nữ chết vì COVID-19 là 10,1% trong số những người bị giảm estrogen, 4,6% với mức estrogen tự nhiên và 2,1% ở những người dùng liệu pháp thay thế hormon có tăng estrogen.

Các nhà nghiên cứu cho biết: “Do đó, các loại thuốc làm tăng nồng độ estrogen có thể có vai trò trong các nỗ lực điều trị nhằm làm giảm mức độ nghiêm trọng của COVID-19 ở phụ nữ sau mãn kinh, nhưng họ nhấn mạnh rằng điều này cần được nghiên cứu trong các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên”.

Connolly đưa ra một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên hiện đang diễn ra ở Hoa Kỳ chọn 120 đối tượng để điều tra tác dụng của liệu pháp estradiol và progesterone ở người lớn nhập viện với COVID-19.

Bà cũng đưa ra ý kiến “Trong khi chờ đợi kết quả nghiên cứu vui lòng không xem xét việc dừng điều trị bằng thuốc kháng estrogen sau khi bị ung thư vú, đây là điều trị cần thiết cho căn bệnh ung thư”.

————-

Nguồn: Women on Estrogen Replacement Less Likely to Die From COVID

https://www.webmd.com/lung/news/20220218/women-estrogen-replacement-less-likely-die-covid


COVID gây nhiều ảnh hưởng lên hệ tim mạch

Ảnh hưởng của COVID-19 lên tim mạch

Ảnh hưởng của COVID-19 lên tim mạch như thế nào?

Virus Sars-Cov-2 xâm nhập chủ yếu qua đường hô hấp sau đó tấn công phổi – đó là lý do tại sao một số triệu chứng phổ biến nhất liên quan đến hô hấp. Không chỉ có vậy các cơ quan khác cũng có thể bị xâm nhập trong đó có tim.

Hai biến chứng COVID liên quan đến tim mạch hay gặp nhất là:

1.Viêm cơ tim

Đây là tình trạng viêm các tế bào cơ tim. Làm ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim. Theo các nghiên cứu gần đây,  nguyên nhân chủ yếu các tế bào miễn dịch của cơ thể và sự phản ứng quá mức của hệ thống các trung gian phản ứng viêm lên các tế bào cơ tim gây tổn thương tế bào cơ tim, kết cục gây ra tình trạng suy giảm chức năng tim và các rối loạn nguy hiểm khác.

Một số triệu chứng thường gặp như:

+ Đau tức ngực (Tức nặng ngực bên trái)

+ Mệt mỏi

+ Khó thở

+ Rối loạn nhịp tim

Nếu viêm cơ tim mức độ nhẹ, có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng nếu tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến suy tim làm rối loạn các chức năng sống khác.

Cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm cơ tim liên quan đến COVID là tiêm đủ 2 mũi vaccine cơ b bản ngừa COVID. Bằng cách này, khi tiếp xúc với COVID-19, cơ thể sẽ tạo kháng thể chống lại virus và giảm thiểu tối đa các tổn thương do virus gây ra.

2.Cục máu đông

Bình thường khi đứt tay, hệ thống đông máu sẽ kích hoạt hình thành cục máu đôing để cầm máu. Nhưng khi nhiễm COVID-19, hệ thống đông máu bị rối loạn sẽ hình thành các cục máu đông kích thước nhỏ lưu hành trong mạch máu. Tích tụ dần dần sẽ tạo thành cục máu đông lớn gây tắc mạch máu.

Có hai loại cục máu đông chính:

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Loại này thường ở cánh tay hoặc chân, nhưng nó có thể xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể. Biểu hiện

+ Một cánh tay hoặc chân bị sưng

+ Chuột rút hoặc đau ở chân

+ Da đổi màu tím tái

Thuyên tắc phổi (PE): Cục máu đông rất nghiêm trọng xuất hiện trong phổi. Biểu hiện

+ Khó thở

+ Ho, khạc đờm có lẫn máu

+ Đau tức ngực khi ho hoặc hít sâu

+ Có thể có rối loạn nhịp tim

Ở những người mắc bệnh tim từ trước. Mắc COVID có thể làm cho các triệu chứng trầm trọng hơn.

Liệu tiêm vaccine có làm giảm nguy cơ biến chứng tim mạch không?

Chắc chắn rồi. Các loại vắc xin Moderna, và Pfizer an toàn và hiệu quả cho những người bị bệnh tim.

Các chuyên gia sức khỏe hàng đầu có sở thích đối với loại vắc xin mà bạn chọn. Họ khuyên bạn nên chủng ngừa bằng mRNA (như vắc-xin của Pfizer và Moderna). Khuyến nghị được CDC xác nhận và đến từ Ủy ban Cố vấn về Thực hành Tiêm chủng, nơi đã xem xét các bằng chứng mới nhất về hiệu quả, tính an toàn và các tác dụng phụ hiếm gặp của các loại vắc xin hiện có. Các chuyên gia nói rằng nhận được bất kỳ loại vắc xin COVID-19 nào tốt hơn là không được tiêm chủng.

Tiêm vaccine COVID cho trẻ em có làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim không?

Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC) đã liên tục theo dõi cách trẻ em và thanh thiếu niên phản ứng với vaccine COVID. Cho đến nay, rất hiếm trường hợp trẻ em bị biến chứng tim mạch và những trường hợp nặng nhất đã khỏi sau vài ngày nằm viện. Nói chung, nhiễm COVID là mối đe dọa lớn hơn nhiều đối với sức khỏe tim mạch  so với tác dụng phụ của vaccine.

———————–

Nguồn: Jennifer Robinson, MD on January 23, 2022– MEDMD

https://www.webmd.com/lung/covid-and-your-heart#1