mỡ nâu

Mỡ nâu và mỡ trắng: Hai “kẻ thù” trong cuộc chiến giảm cân

Mỡ là một phần thiết yếu của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng, bảo vệ cơ quan và điều hòa hormone. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại mỡ đều giống nhau. Hai loại mỡ chính trong cơ thể là mỡ nâu và mỡ trắng, có chức năng và ảnh hưởng đến sức khỏe khác biệt.

mỡ nâu

1. Mỡ trắng

Là loại mỡ phổ biến nhất, chiếm phần lớn lượng mỡ trong cơ thể. Có màu trắng ngà do chứa nhiều tế bào mỡ lớn (adipocytes).
Chức năng chính là dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride. Khi tích tụ quá nhiều, mỡ trắng có thể dẫn đến béo phì và các bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao,…

2. Mỡ nâu

Ít phổ biến hơn mỡ trắng, chỉ chiếm một lượng nhỏ trong cơ thể. Có màu nâu do chứa nhiều ti thể (mitochondria) – nơi sản xuất năng lượng. Chức năng chính là đốt cháy năng lượng để tạo nhiệt, giúp cơ thể giữ ấm. Ngoài ra còn một số tác dụng

Đốt cháy calo và giảm cân:

Mỡ nâu hoạt động như một “lò đốt” năng lượng, đốt cháy calo để tạo nhiệt, giúp cơ thể giữ ấm. Khả năng đốt cháy calo của mỡ nâu cao hơn nhiều so với mỡ trắng. Tăng cường mỡ nâu có thể giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy nhiều calo hơn và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Cải thiện sức khỏe tim mạch:

Mỡ nâu có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), góp phần bảo vệ tim mạch. Mỡ nâu cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường:

Mỡ nâu có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin, giúp kiểm soát lượng đường huyết trong cơ thể. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

3. Tăng cường mỡ nâu để giảm cân

Nghiên cứu khoa học cho thấy việc tăng cường lượng mỡ nâu trong cơ thể có thể hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Dưới đây là một số cách để kích hoạt và tăng cường mỡ nâu:

Tiếp xúc với môi trường lạnh:

Môi trường lạnh kích thích cơ thể sản xuất mỡ nâu để sinh nhiệt.
Tắm nước lạnh, tập thể dục trong môi trường lạnh hoặc sử dụng liệu pháp nhiệt lạnh có thể giúp tăng cường mỡ nâu.

Tập luyện thể dục thường xuyên:

Tập luyện thể dục, đặc biệt là các bài tập cường độ cao ngắt quãng (HIIT), có thể kích hoạt sự chuyển đổi mỡ trắng thành mỡ nâu.
Nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.

Chế độ ăn uống:

Một số thực phẩm như capsaicin (trong ớt), resveratrol (trong nho), curcumin (trong nghệ) có thể kích thích sản xuất mỡ nâu.
Bổ sung protein nạc, chất xơ và vitamin B cũng có thể hỗ trợ tăng cường mỡ nâu.

Sử dụng thực phẩm chức năng:

Một số thực phẩm chức năng có chứa các thành phần như berberine, fucoxanthin, EGCG có thể giúp tăng cường mỡ nâu.


Giảm thèm ăn

6 cách đơn giản giúp giảm cảm giác thèm ăn

Cảm giác đói và thèm ăn là thứ mà mỗi người chúng ta đều biết khá rõ. Hầu hết, chúng ta liên tục trải qua các quá trình sinh học này suốt cả ngày, ngay cả khi không nhận ra.
Nhìn chung, cảm giác đói và thèm ăn là những tín hiệu từ cơ thể cho biết nó cần năng lượng hoặc đang thèm một loại thực phẩm nhất định.
Mặc dù cảm thấy đói là một dấu hiệu bình thường của cơ thể cho biết đã đến lúc ăn lại, nhưng việc liên tục cảm thấy đói, đặc biệt là sau khi ăn xong, thì không hề dễ chịu. Đó có thể là dấu hiệu bạn đang không ăn đủ hoặc không ăn đúng các nhóm thực phẩm.
Nếu bạn đang cố gắng giảm cân, mắc một số tình trạng sức khỏe nhất định hoặc áp dụng chế độ ăn uống mới như nhịn ăn gián đoạn, bạn có thể tự hỏi làm thế nào để giảm cảm giác đói xuyên suốt cả ngày.
Tuy nhiên, đói và thèm ăn là những quá trình phức tạp, chúng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài – điều này đôi khi có thể khiến việc giảm bớt chúng trở nên khó khăn. Để giúp cơ thể dễ dàng hơn, chúng tôi đã tổng hợp danh sách 6 cách dựa trên khoa học để giúp giảm cảm giác đói và thèm ăn.

Giảm thèm ăn

1. Bổ sung đủ lượng protein

Bổ sung nhiều protein vào chế độ ăn uống có thể giúp cơ thể cảm thấy no lâu hơn, giảm mức độ hormone gây đói và giúp ăn ít hơn trong bữa ăn tiếp theo.
Trong một nghiên cứu trên 20 người trưởng thành khỏe mạnh bị thừa cân hoặc béo phì. Nhà nghiên cứu nhận thấy rằng nhóm những người ăn trứng (thực phẩm giàu protein) thay vì ngũ cốc (thực phẩm ít protein) có cảm giác no lâu hơn và giảm hormone gây đói sau bữa ăn sáng.
Một nghiên cứu khác trên 50 người trưởng thành thừa cân cho thấy việc uống một loại đồ uống giàu protein và chất xơ trước 30 phút khi ăn pizza có vẻ như làm giảm cảm giác đói, cũng như giảm lượng pizza mà những người tham gia ăn.
Tác dụng giảm cảm giác thèm ăn của protein không chỉ giới hạn ở các nguồn động vật như thịt và trứng. Protein thực vật từ đậu và đậu Hà Lan cũng có thể hữu ích để giúp cơ thể no lâu và điều chỉnh lượng ăn vào. Việc cơ thể hấp thụ ít nhất 20-30% tổng lượng calo từ protein, hoặc 1,0-1,2 gram protein/kg cân nặng đã mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Do đó, điều quan trọng cần nhớ rằng có thể có một loại chế độ ăn uống khác phù hợp hơn với thói quen ăn uống và sở thích cá nhân.

2. Lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ

Chế độ ăn nhiều chất xơ giúp cơ thể no lâu hơn bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và ảnh hưởng đến việc giải phóng hormone gây no, giúp tăng cảm giác no và điều chỉnh cảm giác thèm ăn.
Ngoài ra, ăn chất xơ giúp sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn trong ruột, được cho là tăng thêm cảm giác no.
Chất xơ nhớt như pectin, guar gum và psyllium sẽ đặc lại khi chúng được trộn với chất lỏng và có thể đặc biệt tạo cảm giác no. Chất xơ nhớt có sẵn tự nhiên trong thực phẩm từ thực vật nhưng cũng thường được sử dụng như chất bổ sung.
Một nghiên cứu gần đây báo cáo rằng đậu, đậu Hà Lan và đậu lăng giàu chất xơ nhớt có thể làm tăng cảm giác no lên 31%, so với các bữa ăn tương đương không dựa trên đậu. Hạt nguyên cám giàu chất xơ cũng có thể giúp giảm cảm giác đói.
Tuy nhiên, rất ít tác dụng phụ được liên kết với chế độ ăn nhiều chất xơ. Thực phẩm giàu chất xơ thường chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi khác, bao gồm vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật hữu ích.
Do đó, việc lựa chọn một chế độ ăn bao gồm đủ trái cây, rau, đậu, các loại hạt và hạt giống cũng có thể thúc đẩy sức khỏe lâu dài. Hơn nữa, việc kết hợp protein với chất xơ có thể mang lại gấp đôi lợi ích cho cảm giác no và thèm ăn.

3. Uống nước trước khi ăn

Có một số nghiên cứu cho rằng uống nước có thể giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ giảm cân ở một số người. Các nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy đôi khi cơn khát bị nhầm lẫn với cảm giác đói.
Một nghiên cứu nhỏ trên người cho thấy những người uống 2 ly nước ngay trước bữa ăn, ăn ít hơn 22% so với những người không uống.
Các nhà khoa học tin rằng khoảng 500 ml nước có thể làm căng dạ dày và gửi tín hiệu no đến não. Vì nước thải ra khỏi dạ dày nhanh chóng, nên mẹo này có thể hiệu quả nhất khi bạn uống nước càng gần bữa ăn càng tốt.
Điều thú vị là việc bắt đầu bữa ăn với súp nước dùng cũng có tác dụng tương tự. Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng ăn một bát súp trước bữa ăn làm giảm cảm giác đói và giảm tổng lượng calo nạp vào từ bữa ăn khoảng 100 calo.
Tuy nhiên, điều này có thể không đúng với mọi người. Yếu tố di truyền, loại súp bạn ăn và nhiều yếu tố khác đều đóng vai trò. Ví dụ, súp có vị umami đậm đà có thể tạo cảm giác no lâu hơn các loại súp khác.
Trong khi các tế bào thần kinh điều chỉnh cảm giác thèm ăn đối với nước và thức ăn có liên quan chặt chẽ với nhau, thì vẫn còn nhiều điều cần tìm hiểu về cách chúng tương tác chính xác và tại sao uống nước cũng có thể thỏa mãn cơn đói hoặc cảm giác thèm ăn đối với thức ăn rắn.
Mặc dù việc giữ nước quan trọng, nhưng uống nước không nên thay thế bữa ăn . Nói chung, hãy mang theo một ly nước bên mình và nhâm nhi nó trong bữa ăn hoặc uống một ly trước khi ngồi xuống ăn.

4. Ngủ đủ giấc

Ngủ đủ giấc chất lượng cũng có thể giúp giảm cảm giác đói và chống lại việc tăng cân.
Các nghiên cứu cho thấy ngủ không đủ giấc có thể làm tăng cảm giác đói, thèm ăn và thèm các loại thực phẩm nhất định. Thiếu ngủ cũng có thể làm tăng mức ghrelin – một hormone gây đói làm tăng lượng thức ăn nạp vào và là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang đói, cũng như hormone điều chỉnh cảm giác thèm ăn – leptin.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), hầu hết người lớn cần ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm, trong khi trẻ em và thanh thiếu niên được khuyến nghị ngủ từ 8 đến 12 tiếng.

5. Tránh để stress tác động

Căng thẳng quá mức làm tăng mức độ hormone cortisol. Mặc dù tác dụng của nó có thể khác nhau giữa các cá nhân, nhưng mức cortisol cao thường được cho là làm tăng cảm giác thèm ăn và ham muốn ăn uống, thậm chí chúng còn được liên kết với việc tăng cân. Căng thẳng cũng có thể làm giảm mức độ peptide YY (PYY) – một hormone báo no.
Một nghiên cứu cho thấy những cơn căng thẳng cấp tính thực sự làm giảm cảm giác thèm ăn. Cho dù cơ thể nhận thấy bản thân có xu hướng cảm thấy đói hơn khi căng thẳng hoặc thường ăn vặt do căng thẳng trong những tình huống căng thẳng, hãy cân nhắc một số kỹ thuật sau để giảm bớt căng thẳng:
• Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh giàu thực phẩm giảm căng thẳng
• Tập thể dục thường xuyên
• Uống trà xanh
• Cân nhắc sử dụng các chất bổ sung như ashwagandha
• Thử yoga hoặc các bài tập giãn cơ
• Hạn chế lượng caffeine nạp vào.

6. Sử dụng gừng

Gừng được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm từ các hợp chất hoạt tính sinh học có trong nó.
Đối với cảm giác thèm ăn, gừng thực sự nổi tiếng với việc làm tăng cảm giác thèm ăn ở bệnh nhân ung thư bằng cách giúp giảm đau dạ dày và buồn nôn.
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã bổ sung thêm một lợi ích khác vào danh sách – gừng có thể giúp giảm cảm giác đói.
Một nghiên cứu trên động vật đã cho chuột ăn một hỗn hợp thảo dược có chứa gừng cùng với bạc hà, cỏ đậu và whey protein. Hỗn hợp này được phát hiện là giúp điều chỉnh cảm giác thèm ăn và tạo cảm giác no, mặc dù kết quả không thể chỉ quy cho gừng.


béo bụng

Béo phì trung tâm là gì? Cách đánh giá béo phì mới nhất

1. Béo phì thể trung tâm là gì?

Béo phì thể trung tâm, hay còn gọi là béo bụng, là tình trạng tích tụ mỡ thừa quá mức ở khu vực bụng. Béo phì thể trung tâm có thể được xác định bằng cách đo chu vi vòng eo.

Chu vi vòng eo lớn:

béo bụng

  • Nam giới: ≥ 90 cm
  • Nữ giới: ≥ 80 cm

Tỷ lệ vòng eo/vòng mông cao:

≥ 0,9 đối với nam giới

≥ 0,85 đối với nữ giới

Cách tính chỉ số vòng eo và vòng mông
Chỉ số vòng eo (WC): Đo chu vi vòng eo bằng thước dây mềm, đặt ngang qua rốn. Ghi lại số đo (cm).

Chỉ số vòng mông (HC): Đo chu vi vòng mông bằng thước dây mềm, đặt qua phần nhô ra nhất của mông. Ghi lại số đo (cm).
Tính tỷ lệ vòng eo/vòng mông (WHR): WHR = WC / HC

2. Nguyên nhân

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống nhiều calo, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và đường có thể dẫn đến tăng cân, bao gồm cả mỡ bụng.
  • Lối sống ít vận động: Lối sống ít vận động có thể dẫn đến tăng cân và giảm khả năng đốt cháy calo.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có nguy cơ mắc béo phì trung tâm cao hơn do di truyền.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể dẫn đến tăng mức cortisol, một hormone có thể thúc đẩy cơ thể tích trữ mỡ bụng.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hormone điều chỉnh sự thèm ăn và trao đổi chất, dẫn đến tăng cân.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc chống trầm cảm và thuốc chống beta, có thể dẫn đến tăng cân.

3. Biến chứng của béo phì thể trung tâm

Đây là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Bệnh tim mạch: Béo phì trung tâm làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm:
  • Tăng huyết áp: Mỡ bụng có thể giải phóng các hormone và chất béo ảnh hưởng đến huyết áp.
  • Mỡ máu cao: Mỡ bụng có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) và giảm mức cholesterol tốt (HDL).
  • Bệnh tim mạch vành: Mỡ bụng có thể làm tăng nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch, dẫn đến bệnh tim mạch vành.
  • Đái tháo đường loại 2: Mỡ bụng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường loại 2.
  • Ung thư: Béo phì trung tâm có liên quan đến nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tụy.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Béo phì trung tâm có thể làm tăng nguy cơ mắc PCOS, một rối loạn nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
  • Ngưng thở khi ngủ: Béo phì trung tâm có thể làm tăng nguy cơ mắc ngưng thở khi ngủ, một tình trạng nguy hiểm trong đó nhịp thở ngừng và bắt đầu nhiều lần trong khi ngủ.

Chế độ ăn địa trung hải

Chế độ ăn Địa Trung Hải giúp giảm cân, Bạn đã biết chưa?

1. Chế độ ăn địa trung hải là gì?

Chế độ ăn Địa Trung Hải là một chế độ ăn uống lấy cảm hứng từ thói quen ăn uống truyền thống của các nước khu vực Địa Trung Hải vào những năm 1960. Chế độ ăn này được đánh giá cao bởi các chuyên gia dinh dưỡng và được khuyến khích bởi nhiều tổ chức y tế uy tín trên thế giới vì những lợi ích sức khỏe to lớn, đặc biệt là trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, ung thư, tiểu đường và béo phì.

Chế độ ăn địa trung hải

Dưới đây là những đặc điểm chính của chế độ ăn Địa Trung Hải:

Thực phẩm được khuyến khích:

• Trái cây và rau củ: Đây là nhóm thực phẩm chủ đạo trong chế độ ăn Địa Trung Hải. Nên ăn đa dạng các loại trái cây và rau củ theo mùa, đặc biệt là các loại rau củ có màu sắc sặc sỡ.
• Ngũ cốc nguyên hạt: Nên ưu tiên các loại ngũ cốc nguyên hạt như bánh mì nguyên cám, mì ống nguyên cám, gạo lứt,… thay vì ngũ cốc tinh chế.
• Chất béo lành mạnh: Dầu ô liu là nguồn chất béo chính trong chế độ ăn Địa Trung Hải. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các loại hạt, quả bơ, cá béo như cá hồi, cá thu,… để bổ sung chất béo tốt cho cơ thể.
• Cá và hải sản: Nên ăn cá ít nhất 2 lần mỗi tuần. Cá béo như cá hồi, cá thu,… là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt cho sức khỏe tim mạch và trí não.
• Sữa chua và phô mai: Sữa chua và phô mai là những nguồn cung cấp protein và canxi dồi dào. Nên chọn các loại sữa chua và phô mai ít béo hoặc nguyên kem.
• Rượu vang đỏ: Rượu vang đỏ được cho là có một số lợi ích sức khỏe khi được tiêu thụ với lượng vừa phải (khoảng 1 ly mỗi ngày).

Thực phẩm nên hạn chế:

• Thịt đỏ: Nên hạn chế ăn thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu) vì chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và ung thư.
• Thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều muối, đường, chất béo bão hòa và chất bảo quản không tốt cho sức khỏe.
• Đồ ngọt và thức uống có đường: Nên hạn chế ăn đồ ngọt và thức uống có đường vì chúng có thể dẫn đến tăng cân, béo phì và tiểu đường.

2. Một số nghiên cứu tác dụng của chế độ ăn địa trung hải

Một nghiên cứu mới đã khám phá tác động của việc kết hợp chế độ ăn Địa Trung Hải với tập thể dục và chúng ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột như thế nào? Kết quả cho thấy những thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột ở những người tham gia tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn Địa Trung Hải và tham gia chương trình tập thể dục so với những người chỉ ăn theo chế độ ăn Địa Trung Hải.
Nhóm ăn kiêng và tập thể dục cũng giảm cân nhiều hơn.
Chế độ ăn uống chất lượng cao và tập thể dục thường xuyên được biết là có lợi cho sức khỏe tổng thể.
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng chế độ ăn uống là yếu tố then chốt để giảm cân, trong khi tập thể dục lại có lợi cho sức khỏe tim mạch, trao đổi chất và não bộ, cũng như sức mạnh và sự cân bằng.
Đây sẽ là nghiên cứu đầu tiên cho thấy lợi ích hiệp đồng của chế độ ăn uống và tập thể dục đối với sức khỏe đường ruột và giảm cân nếu kết quả được xác nhận.

Chế độ ăn uống và tập thể dục có lợi cho sức khỏe đường ruột, hỗ trợ giảm cân.

Nghiên cứu kéo dài 1 năm này đã phân chia 400 người tham gia độ tuổi từ 55-75 có nguy cơ tim mạch cao thành hai nhóm, mỗi nhóm 200 người.
Trước khi bắt đầu nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã thu thập thông tin về chế độ ăn uống, số đo cơ thể, mẫu máu và mẫu phân để phân tích hệ vi sinh vật đường ruột bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ kế tandem (liquid chromatography-tandem mass spectrometry).
Nhóm can thiệp lối sống (lifestyle intervention group) được áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải giảm năng lượng và nhận tư vấn về tập luyện cá nhân từ chuyên gia dinh dưỡng. Những người tham gia được khuyến khích đi bộ nhanh, hoặc các hoạt động tương đương, trong 45 phút mỗi ngày và thực hiện các bài tập cụ thể về sức mạnh, thăng bằng và linh hoạt.
Ngoài ra, các thành viên trong nhóm can thiệp lối sống còn được các nhà nghiên cứu thăm khám hai lần mỗi tháng, bao gồm một buổi nhóm, một buổi cá nhân và một cuộc gọi điện thoại cá nhân.
Nhóm đối chứng thứ hai được khuyến nghị tuân theo chế độ ăn Địa Trung Hải trong hai buổi/tuần trong suốt cả năm mà không có bất kỳ lời khuyên nào về hoạt động thể chất. Do đó, mức độ tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải của họ phụ thuộc vào họ.
Sau một năm, các nhà nghiên cứu phát hiện ra sự thay đổi nồng độ của bốn chất chuyển hóa trong mẫu phân thuộc nhóm can thiệp lối sống so với nhóm đối chứng.
Nồng độ của hai trong số các chất chuyển hóa này, DPA và axit adrenic, đã giảm, trong khi nồng độ của axit oleic và 3-MAA tăng lên. Sự giảm của vi khuẩn Eubacterium hallii và Dorea cũng được quan sát thấy.
Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng một số sự khác biệt này có liên quan đến những thay đổi trong một số yếu tố nguy cơ tim mạch. Điều thú vị đối với các nhà nghiên cứu là các quá trình trao đổi chất, hoặc mạng lưới phụ, được bắt đầu bởi các chất chuyển hóa này.

Kết luận

Tiến sĩ Jordi Salas-Salvadó, nhà nghiên cứu chính, giáo sư tại Khoa Hóa sinh và Công nghệ sinh học tại Đại học Nam Catalonia, Tây Ban Nha cho biết “Người ta đã quan sát thấy hoạt động thể chất có tác dụng có lợi lên thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột bằng cách tăng cường sự phong phú của vi khuẩn sản sinh butyrat hoặc giảm sự phong phú của các loài có hại”. Do đó hệ vi sinh đường ruột giúp tiêu hóa thức ăn và hấp thu dinh dưỡng. Một hệ vi sinh khỏe mạnh có thể giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, giảm lượng calo dư thừa và ngăn ngừa tích tụ mỡ. Đồng thời giúp giảm cảm giác thèm ăn: Hệ vi sinh đường ruột có thể ảnh hưởng đến hormone kiểm soát sự thèm ăn. Một hệ vi sinh khỏe mạnh có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn, đặc biệt là đối với thức ăn vặt và đồ ngọt.


đau cổ vai gáy

Đau cổ vai gáy ở dân văn phòng: Nguyên nhân và cách điều trị

Ngày nay, với lối sống hiện đại và công việc tập trung chủ yếu trong không gian văn phòng, nhiều người trải qua tình trạng đau cổ vai gáy. Đây không chỉ là một vấn đề sức khỏe thông thường mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. 

Nguyên Nhân Gây Đau Cổ Vai Gáy ở Dân Văn Phòng:

Dân văn phòng thường xuyên phải ngồi lâu mà ít vận động, tạo điều kiện cho nhiều vấn đề sức khỏe. Ánh sáng mặt trời và vitamin D thiếu hụt do việc ở trong nhà suốt ngày cũng góp phần vào tình trạng này. Chế độ ăn uống không cân đối và thiếu canxi có thể làm ảnh hưởng đến cơ-xương-khớp, gây mệt mỏi, căng thẳng, và đặc biệt là hội chứng căng đau vai gáy.

Triệu Chứng và Hội Chứng Căng Đau Vai Gáy:

Hội chứng căng đau vai gáy (CĐVG) là một vấn đề phổ biến ở người làm văn phòng, đặc biệt là những người phải ngồi nhiều. Mặc dù không gây nguy hiểm đáng kể, nhưng CĐVG có thể tạo ra lo lắng và giảm chất lượng cuộc sống. Triệu chứng thường biến động từ cảm giác “bó khít cổ” đến đau nghiêm trọng ở cổ, vai, tay và các vùng khác của cơ thể. Đau có thể xuất hiện tự phát hoặc sau khi thực hiện lao động nặng, mệt mỏi, căng thẳng.

đau cổ vai gáy

Cách Điều Trị Hiệu Quả cho Đau Cổ Vai Gáy:

Để giảm và điều trị đau cổ vai gáy, có một số phương pháp hiệu quả. Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm, phong bế thần kinh, giãn cơ và vitamin nhóm B là các liệu pháp thường được áp dụng. Ngoài ra, các biện pháp vật lý trị liệu như nhiệt trị liệu, điện xung, sóng ngắn và siêu âm cũng giúp giảm đau và cải thiện tình trạng sức khỏe.

Phòng Ngừa Đau Cổ Vai Gáy cho Dân Văn Phòng:

Đối với những người làm văn phòng, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để tránh tái phát của bệnh. Đứng dậy và vận động sau mỗi khoảng thời gian ngồi lâu, giữ tư thế ngồi đúng, và thực hiện các động tác vận động cột sống cổ là những biện pháp quan trọng. Ngoài ra, giữ cổ luôn thẳng, không nằm gối đầu cao khi đọc sách hay xem TV, cũng là các biện pháp quan trọng giúp ngăn chặn đau cổ vai gáy.

Như vậy

“Đau Cổ Vai Gáy ở Dân Văn Phòng” không chỉ là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn đặt ra thách thức đối với chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị có thể giúp những người làm văn phòng duy trì sức khỏe tốt và tăng cường hiệu suất làm việc. Bài viết này hy vọng mang đến những thông tin hữu ích để đối mặt với thách thức này trong cuộc sống hàng ngày.


tăng men gan

Dinh dưỡng khi bị tăng men gan

Men gan tăng cao có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là ảnh hưởng đến hoạt động của gan. Chính vì thế, việc áp dụng một chế độ ăn uống khoa học và cân đối là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ gan khỏi những tổn thương không mong muốn.

NGUYÊN NHÂN GÂY TĂNG MEN GAN

1. Viêm gan: Các bệnh như viêm gan virus (như viêm gan B, C) hay viêm gan do rượu có thể gây tăng men gan.

2. Béo phì: Béo phì là một trong những nguy cơ tăng men gan, đặc biệt là trong trường hợp mắc béo phì độ 2 hoặc 3.

3. Dự trữ chất béo trong gan: Nếu gan tích tụ quá nhiều chất béo, có thể dẫn đến tăng men gan.

4. Các bệnh lý chức năng gan: Các bệnh như xơ gan, gan nhiễm mỡ không cồn có thể gây tăng men gan.

5. Thuốc hoặc chất độc hại: Sử dụng một số loại thuốc hoặc chất độc hại có thể làm tăng men gan, chẳng hạn như paracetamol nếu sử dụng quá liều.

6. Các bệnh lý khác: Các bệnh như tiểu đường, bệnh tăng huyết áp, và bệnh lý tụy có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và gây tăng men.

7. Các yếu tố di truyền: Một số người có khả năng di truyền yếu tố tăng men gan từ thế hệ này sang thế hệ khác.

8. Các tác nhân môi trường: Tiếp xúc với các chất độc hại môi trường như hóa chất hay kim loại nặng có thể gây tổn thương gan và tăng men gan.
Chế độ ăn với người tăng men gan

Thực phẩm nên ăn

tăng men gan

tăng men gan

Quan trọng nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân đối, hạn chế thức ăn nhanh, thức ăn giàu đường và chất béo bão hòa để bảo vệ gan khỏi căng thẳng và tổn thương.

Thực phẩm giàu axit folic: Axit folic thường được tìm thấy trong rau xanh, như rau cải xanh, cần tây, và bột ngũ cốc giàu axit folic.

Trái cây giàu vitamin C: Cam, quýt, dâu, dứa, kiwi là những nguồn trái cây giàu vitamin C, giúp hỗ trợ chống oxi hóa và giảm viêm.

Tỏi: Tỏi có chứa các hợp chất có thể giúp giảm cholesterol và có tính chống vi khuẩn.

Dầu oliu: Dầu oliu là nguồn dầu tốt, giàu axit béo không no, giúp hỗ trợ chức năng gan.

Thực phẩm giàu Omega-3: Cá hồi, chia seeds, hạt lanh là những nguồn thực phẩm giàu Omega-3, giúp giảm viêm và hỗ trợ chức năng gan.

Quả việt quất: Việt quất có chứa flavonoid, một loại chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương.

Quả óc chó: Óc chó chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo omega-3, có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ chức năng gan.

Quả bơ: Bơ có chứa chất béo chất lượng cao và các chất chống oxi hóa.

Trà xanh: Trà xanh là nguồn chất chống oxi hóa và có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu.

Cà phê: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cà phê có thể giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ và có thể hỗ trợ chức năng gan.

Thực phẩm nên tránh

Đối với người có tăng men gan hoặc vấn đề gan, việc hạn chế một số loại thực phẩm có thể giúp giảm áp lực lên gan và hỗ trợ quá trình điều trị. Dưới đây là một số thực phẩm cần hạn chế:

Đồ uống có cồn:Cồn có thể gây tổn thương gan và tăng men gan. Do đó, nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc tiêu thụ đồ uống có cồn.

Thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo: Thức ăn và đồ uống chứa nhiều đường và chất béo có thể gây tăng cân và đồng thời tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ. Hạn chế đường và chất béo bão hòa là quan trọng.

Thịt đỏ: Thịt đỏ, đặc biệt là thịt chế biến và thịt giàu chất béo, có thể tăng hàm lượng chất béo và cholesterol trong cơ thể. Nên hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và thay vào đó chọn các nguồn protein như cá, gà, hoặc thực phẩm chứa protein thực vật.

Thực phẩm chứa nhiều muối: Muối có thể gây tăng huyết áp và ảnh hưởng đến sức khỏe gan. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều muối, bao gồm thực phẩm chế biến, đồ ăn nhanh, và thực phẩm đóng gói.

Thực phẩm chứa chất béo trans: Thực phẩm chứa chất béo trans, thường được tìm thấy trong thực phẩm chế biến công nghiệp, có thể tăng mức cholesterol xấu (LDL) và giảm mức cholesterol tốt (HDL). Cần tránh tiêu thụ quá mức chất béo trans.

Thực phẩm chứa chất béo bão hòa cao: Thực phẩm chứa chất béo bão hòa cao, như mỡ động vật và các sản phẩm chứa dầu bơ, nên được hạn chế để giảm nguy cơ mắc bệnh gan.


Đau khớp

Đau khớp mùa đông: nguyên nhân và dự phòng

Khoa học đằng sau cơn đau khớp liên quan đến thời tiết

Đau khớp

Lý thuyết áp suất khí quyển: Một số nghiên cứu chỉ ra sự giảm áp suất khí quyển trong thời tiết lạnh khiến gân, cơ và các mô xung quanh co lại, kích thích các thụ thể đau dẫn đến, đặc biệt là ở các khớp bị viêm.

Ngoài ra khi nhiệt độ giảm làm cho các mạch máu ngoại vi co lại giảm tuần hoàn nuôi dưỡng khớp – cơ, làm tổn thương màng hoạt dịch và sụn khớp và gây đau

Viêm khớp và thời tiết lạnh

Dễ bị tổn thương hơn: Những người bị viêm khớp dễ bị khó chịu hơn khi thời tiết lạnh. Tuy nhiên, viêm khớp không phải là tình trạng duy nhất trầm trọng hơn vào mùa đông; những người bị đau mãn tính cũng cho biết độ nhạy cảm tăng cao.

Dễ ảnh hưởng tâm trạng: Thời tiết xấu có thể tác động tiêu cực đến tâm trạng, có khả năng làm tăng thêm nhận thức về đau khớp.

Các biện pháp chủ động giảm đau khớp trong mùa đông

Quần áo nhiều lớp: Mặc nhiều lớp giúp cơ thể không mất nhiệt, không để khớp tiếp xúc với nhiệt độ thấp. Sử dụng găng tay, tất để bảo vệ vùng khớp ngoại vi như cổ tay, bàn ngón tay, bàn ngón chân.

Vận động thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp và xương, giảm áp lực lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương. Nếu nhiệt độ ngoài trời quá lạnh và không được ra ngoài thì có thể đi bộ quanh nhà, tập thể dục tay không hoặc nằm trên giường thực hiện động tác đạp xe trên không.

Đau khớp đạp xe

Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm căng thẳng cho các khớp chịu trọng lượng, như đầu gối.

Trị liệu bằng nhiệt: Sử dụng túi chườm ấm vào vị trí khớp đau, có thể ngâm chân bằng nước ấm trước khi ngủ.

Sử dụng thực phẩm bổ sung: Có thể dầu gan cá chứa omega-3 giúp cải thiện đáng kể triệu chứng đau khớp

Tư vấn của bác sĩ về bệnh đau khớp: Nhận biết các triệu chứng nghiêm trọng: Sưng dai dẳng, tấy đỏ, khó cử động khớp hoặc đau dữ dội, cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ.


chế độ ăn béo phì

Tác hại của béo phì và những phương pháp giảm cân hiệu quả

Tình trạng béo phì hiện nay

Béo phì là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đang ngày càng gia tăng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ người béo phì trên thế giới đã tăng từ 3,2% năm 1975 lên 18,5% năm 2016. Tại Việt Nam, tỷ lệ người béo phì cũng đang tăng nhanh, từ 2,5% năm 2000 lên 10,2% năm 2019.

Béo phì được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong cơ thể, dẫn đến tăng cân. Béo phì được đánh giá dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI), được tính bằng cách chia trọng lượng cơ thể (kg) cho bình phương chiều cao (m). Người trưởng thành được coi là béo phì khi BMI từ 30 trở lên.

Béo phì có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, cao huyết áp, đột quỵ,…
  • Bệnh tiểu đường: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt,…
  • Bệnh xương khớp: Béo phì làm tăng áp lực lên khớp, dẫn đến thoái hóa khớp, viêm khớp,…
  • Bệnh hô hấp: Béo phì làm cản trở đường thở, dẫn đến khó thở, ngưng thở khi ngủ,…
  • Bệnh tiêu hóa: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản, sỏi mật,…
  • Tăng nguy cơ vô sinh: Béo phì làm giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ sảy thai và sinh non.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý, xã hội: Béo phì có thể gây ra những vấn đề về tâm lý như tự ti, trầm cảm, lo âu,…

Giảm cân là biện pháp cần thiết để phòng ngừa và cải thiện các tác hại của béo phì.

Có nhiều phương pháp giảm cân khác nhau, bao gồm:

  • Giảm cân bằng chế độ ăn uống: Đây là phương pháp giảm cân cơ bản và quan trọng nhất. Để giảm cân bằng chế độ ăn uống, cần hạn chế ăn các thực phẩm chứa nhiều calo, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường,… Thay vào đó, nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc,…
  • Giảm cân bằng tập thể dục: Tập thể dục giúp đốt cháy calo, giúp giảm cân và cải thiện sức khỏe. Nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Giảm cân bằng phẫu thuật: Phẫu thuật giảm cân là phương pháp cuối cùng được áp dụng khi các phương pháp giảm cân khác không hiệu quả.
    Để giảm cân hiệu quả, cần lựa chọn phương pháp giảm cân phù hợp với từng người và áp dụng một chế độ giảm cân khoa học, kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Dưới đây là một số chế độ ăn giảm cân hiệu quả:

chế độ ăn béo phì

  • Chế độ ăn kiêng low-carb: Chế độ ăn kiêng low-carb hạn chế lượng carb nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ protein và chất béo lành mạnh. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chế độ ăn kiêng low-fat: Chế độ ăn kiêng low-fat hạn chế lượng chất béo nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ protein và carb phức hợp. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân lành mạnh và duy trì cân nặng lâu dài.
  • Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải: Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải tập trung vào việc tiêu thụ nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và dầu ô liu. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
  • Chế độ ăn kiêng DASH: Chế độ ăn kiêng DASH tập trung vào việc hạn chế lượng natri nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Chế độ ăn kiêng vegan: Chế độ ăn kiêng vegan là chế độ ăn kiêng hoàn toàn chay, không sử dụng bất kỳ sản phẩm động vật nào, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
  • Chế độ ăn kiêng keto: Chế độ ăn kiêng keto là chế độ ăn kiêng low-carb, high-fat. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân nhanh chóng và hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, táo bón,…

xơ gan do rượu

Tại sao uống rất nhiều rượu đến say xỉn nguy hiểm so với uống hàng ngày

  • Các nhà nghiên cứu nói rằng việc uống say xỉn kết hợp với rủi ro di truyền có thể tăng đáng kể nguy cơ phát triển xơ gan liên quan đến rượu.
  • Họ thêm rằng việc mắc bệnh tiểu đường loại 2 đặt người uống say xỉn vào nguy cơ cao hơn.
  • Chuyên gia nói rằng kết quả nghiên cứu có thể giúp xác định những người cần can thiệp mục tiêu để ngăn chặn bệnh gan.

Xơ gan do rượu nguyên nhân chủ yếu là lạm dụng rượu kéo dài, nhưng nghiên cứu mới đây được công bố trong tạp chí Nature Communications cho biết chỉ cần uống nhiều rượu đến khi say xỉn cũng có thể là nguyên nhân gây xơ gan.

xơ gan do rượu

Ở những người uống say xỉn có thể gây tổn thương cấu trúc di truyền và có nguy cơ cao gấp 6 lần mắc bệnh xơ gan liên quan đến rượu so với các người tham gia nghiên cứu uống rượu có giới hạn hàng ngày.

Ngoài ra tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 ở nhóm say xỉn còn cao hơn nhóm uống với định mức hàng ngày.

Trong trường hợp cả ba yếu tố nguy cơ gây bệnh xơ gan đều có mặt – uống say xỉn, tổn thương cấu trúc di truyền và sự xuất hiện của đái tháo đường type 2 – cách uống có thể đóng một vai trò quan trọng hơn trong việc phát triển xơ gan so với lượng rượu uống, theo những nhà nghiên cứu từ Trường Đại học London, Bệnh viện Royal Free, Đại học Oxford và Đại học Cambridge.

“Nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa bệnh gan và rượu thường tập trung vào lượng rượu được tiêu thụ”, Linda, một nghiên cứu viên cao cấp tại Trường Đại học London. “Uống nhiều, nhanh chóng hoặc uống để say, có thể mang lại hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe gan của bạn.”

Các nhà nghiên cứu nói rằng mỗi yếu tố đều làm tăng nguy cơ bệnh xơ gan ngay cả khi xem xét một cách độc lập.

Ví dụ, những người tham gia vào việc uống say xỉn đến mức không còn tỉnh táo, được phân loại là uống 12 đơn vị rượu (1 đơn vị rượu = 1 chén 25ml rượu 40°) trong một ngày tại một số thời điểm trong một tuần nhất định, nguy cơ phát triển xơ gan liên quan đến rượu gấp ba lần.

Cách uống say xỉn gây hại cho gan như thế nào?

Tiến sĩ Theodore Strange, tại Bệnh viện Đại học Staten Island ở New York, nghiên cứu này đưa ra một phân biệt thú vị giữa các ảnh hưởng của sức khỏe của việc uống say xỉn so với lượng rượu đơn thuần được tiêu thụ. “Cần phải nghiên cứu thêm về điều này vì có thể có điều gì đó di truyền khiến cho một số người có thể phải chịu nhiều tổn thương gan nặng nề hơn từ việc uống say xỉn có thể là do chỉ số lượng lớn rượu đó được tiêu thụ một cách nhanh chóng thay vì lượng rượu ổn định hơn theo thời gian”.

Strange nói rằng “ từ việc uống say xỉn có thể làm cho gan quá tải và không kịp chuyển hóa rượu do đó các sản phẩm chuyển hóa do rượu gây tổn thương mạnh tế bào gan ” và có thể “gây ảnh hưởng đột ngột đến khả năng sống sót của các tế bào gan vì tổn thương đột ngột.”

“Uống say xỉn gây áp lực rất lớn lên gan, nơi chịu trách nhiệm chuyển hóa rượu”, Adam Zagha, người sáng lập Trung tâm phục hồi Numa và một chuyên gia cấp chứng chỉ về sức khỏe tâm thần và điều trị nghiện. “Khi rượu được tiêu thụ với số lượng quá mức, gan không thể theo kịp quá trình chuyển hóa, dẫn đến sự tích tụ chất độc hại và phát triển xơ gan theo thời gian.”

Các nhà nghiên cứu nói rằng bệnh gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu của tử vong sớm trên toàn thế giới với ước tính từ 2% đến 3% dân số thế giới mắc bệnh xơ gan hoặc viêm gan mạn.

“Quan trọng là người có tiền sử gia đình về bệnh gan hoặc những người có xu hướng di truyền về nghiện rượu cần nhận thức về nguy cơ tăng lên mà họ đối mặt”, Adam Zagha nói. “Kiến thức này có thể giúp người ta đưa ra quyết định có thông tin về việc tiêu thụ rượu của họ và tìm kiếm sự giúp đỡ trước khi tổn thương gan không thể đảo ngược xảy ra.”

Tiến sĩ Steven Bell, tác giả chính của nghiên cứu và là một nghiên cứu viên cao cấp tại Đại học Cambridge, lưu ý trong tuyên bố báo chí rằng bệnh gan, đặc biệt là cái chết liên quan đến rượu, đã tăng mạnh kể từ khi dịch COVID-19 bắt đầu.


cảm cúm

4 cách xua tan nhanh triệu chứng cảm cúm

Cơ thể có thể trở nên kém hiệu quả trong việc đối phó với virus khi phải đối mặt với không khí lạnh xâm nhập vào mũi và hệ thống đường hô hấp. Vì vậy, trong mùa đông, khả năng lây lan của các loại virus gây cảm lạnh thông thường có thể tăng cao hơn. Cách tốt nhất để khắc phục cảm cúm nhanh chóng là nghỉ ngơi và duy trì cân nước đủ. Tuy nhiên, còn một số biện pháp có thể thử để giúp cơ thể cảm thấy khá hơn.

cảm cúm

1. Bổ sung nước

Triệu chứng của cảm cúm là sốt cao, có thể dẫn đến toát mồ hôi. Ngoài ra có thể gặp phải tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy gây ra tình trạng cơ thể mất nước trầm trọng. Do đó cần phải bổ sung nước để bù lại lượng nước đã mất. Điều này có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Nước là tốt nhất, có thể bổ sung nước điện giải như Oresol, nước dừa, nước hoa quả ép. Tuy nhiên, có hai loại đồ uống nên tránh, đó là rượu và cà phê.

2. Nghỉ ngơi

Ngủ là liều thuốc tốt nhất cho cơ thể khi chiến đấu với bệnh cúm. Hạn chế xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử thông minh mà nên đi ngủ sớm hơn bình thường. Cũng có thể chợp mắt vào ban ngày để cho cơ thể có thêm thời gian phục hồi. Nghỉ ngơi và ngủ cũng làm giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng của bệnh cúm, như viêm phổi.

3. Dinh dưỡng

Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng là chìa khóa để cung cấp năng lượng cho cơ thể chiến đấu với virus. Thức ăn nhẹ, giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra sử dụng thêm gừng và mật ong là những nguyên liệu tự nhiên có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm. Sử dụng nước gừng ấm hoặc pha mật ong vào trà có thể giúp giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe.

4. Sử dụng thuốc không kê đơn để giảm triệu chứng

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng cụ thể, như nghẹt mũi, trong khi những loại khác điều trị nhiều triệu chứng cúm cùng một lúc.
+ Thuốc giảm đau giúp giảm sốt, đau đầu và đau nhức cơ thể. Như ibuprofen (Advil, Motrin) và acetaminophen (Tylenol).
Thuốc thông mũi, như pseudoephedrine (Sudafed), giúp mở đường mũi và giảm áp lực trong xoang.
Thuốc giảm ho, như dextromethorphan (Robitussin), có thể được sử dụng để làm dịu ho khan.
Thuốc long đờm giúp làm loãng chất nhầy đặc và hữu ích cho ho có đờm và tiết ra chất nhầy.
Thuốc kháng histamine có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
Trên đây là một số cách tự nhiên và hiệu quả giúp giảm nhanh triệu chứng của cảm cúm mà không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nặng nề, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng.