Đau khớp

Đau khớp mùa đông: nguyên nhân và dự phòng

Khoa học đằng sau cơn đau khớp liên quan đến thời tiết

Đau khớp

Lý thuyết áp suất khí quyển: Một số nghiên cứu chỉ ra sự giảm áp suất khí quyển trong thời tiết lạnh khiến gân, cơ và các mô xung quanh co lại, kích thích các thụ thể đau dẫn đến, đặc biệt là ở các khớp bị viêm.

Ngoài ra khi nhiệt độ giảm làm cho các mạch máu ngoại vi co lại giảm tuần hoàn nuôi dưỡng khớp – cơ, làm tổn thương màng hoạt dịch và sụn khớp và gây đau

Viêm khớp và thời tiết lạnh

Dễ bị tổn thương hơn: Những người bị viêm khớp dễ bị khó chịu hơn khi thời tiết lạnh. Tuy nhiên, viêm khớp không phải là tình trạng duy nhất trầm trọng hơn vào mùa đông; những người bị đau mãn tính cũng cho biết độ nhạy cảm tăng cao.

Dễ ảnh hưởng tâm trạng: Thời tiết xấu có thể tác động tiêu cực đến tâm trạng, có khả năng làm tăng thêm nhận thức về đau khớp.

Các biện pháp chủ động giảm đau khớp trong mùa đông

Quần áo nhiều lớp: Mặc nhiều lớp giúp cơ thể không mất nhiệt, không để khớp tiếp xúc với nhiệt độ thấp. Sử dụng găng tay, tất để bảo vệ vùng khớp ngoại vi như cổ tay, bàn ngón tay, bàn ngón chân.

Vận động thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp và xương, giảm áp lực lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương. Nếu nhiệt độ ngoài trời quá lạnh và không được ra ngoài thì có thể đi bộ quanh nhà, tập thể dục tay không hoặc nằm trên giường thực hiện động tác đạp xe trên không.

Đau khớp đạp xe

Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm căng thẳng cho các khớp chịu trọng lượng, như đầu gối.

Trị liệu bằng nhiệt: Sử dụng túi chườm ấm vào vị trí khớp đau, có thể ngâm chân bằng nước ấm trước khi ngủ.

Sử dụng thực phẩm bổ sung: Có thể dầu gan cá chứa omega-3 giúp cải thiện đáng kể triệu chứng đau khớp

Tư vấn của bác sĩ về bệnh đau khớp: Nhận biết các triệu chứng nghiêm trọng: Sưng dai dẳng, tấy đỏ, khó cử động khớp hoặc đau dữ dội, cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ.


chế độ ăn béo phì

Tác hại của béo phì và những phương pháp giảm cân hiệu quả

Tình trạng béo phì hiện nay

Béo phì là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đang ngày càng gia tăng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ người béo phì trên thế giới đã tăng từ 3,2% năm 1975 lên 18,5% năm 2016. Tại Việt Nam, tỷ lệ người béo phì cũng đang tăng nhanh, từ 2,5% năm 2000 lên 10,2% năm 2019.

Béo phì được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong cơ thể, dẫn đến tăng cân. Béo phì được đánh giá dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI), được tính bằng cách chia trọng lượng cơ thể (kg) cho bình phương chiều cao (m). Người trưởng thành được coi là béo phì khi BMI từ 30 trở lên.

Béo phì có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, cao huyết áp, đột quỵ,…
  • Bệnh tiểu đường: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt,…
  • Bệnh xương khớp: Béo phì làm tăng áp lực lên khớp, dẫn đến thoái hóa khớp, viêm khớp,…
  • Bệnh hô hấp: Béo phì làm cản trở đường thở, dẫn đến khó thở, ngưng thở khi ngủ,…
  • Bệnh tiêu hóa: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản, sỏi mật,…
  • Tăng nguy cơ vô sinh: Béo phì làm giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ sảy thai và sinh non.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý, xã hội: Béo phì có thể gây ra những vấn đề về tâm lý như tự ti, trầm cảm, lo âu,…

Giảm cân là biện pháp cần thiết để phòng ngừa và cải thiện các tác hại của béo phì.

Có nhiều phương pháp giảm cân khác nhau, bao gồm:

  • Giảm cân bằng chế độ ăn uống: Đây là phương pháp giảm cân cơ bản và quan trọng nhất. Để giảm cân bằng chế độ ăn uống, cần hạn chế ăn các thực phẩm chứa nhiều calo, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường,… Thay vào đó, nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc,…
  • Giảm cân bằng tập thể dục: Tập thể dục giúp đốt cháy calo, giúp giảm cân và cải thiện sức khỏe. Nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Giảm cân bằng phẫu thuật: Phẫu thuật giảm cân là phương pháp cuối cùng được áp dụng khi các phương pháp giảm cân khác không hiệu quả.
    Để giảm cân hiệu quả, cần lựa chọn phương pháp giảm cân phù hợp với từng người và áp dụng một chế độ giảm cân khoa học, kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Dưới đây là một số chế độ ăn giảm cân hiệu quả:

chế độ ăn béo phì

  • Chế độ ăn kiêng low-carb: Chế độ ăn kiêng low-carb hạn chế lượng carb nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ protein và chất béo lành mạnh. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chế độ ăn kiêng low-fat: Chế độ ăn kiêng low-fat hạn chế lượng chất béo nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ protein và carb phức hợp. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân lành mạnh và duy trì cân nặng lâu dài.
  • Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải: Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải tập trung vào việc tiêu thụ nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và dầu ô liu. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
  • Chế độ ăn kiêng DASH: Chế độ ăn kiêng DASH tập trung vào việc hạn chế lượng natri nạp vào cơ thể, thay vào đó tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Chế độ ăn kiêng vegan: Chế độ ăn kiêng vegan là chế độ ăn kiêng hoàn toàn chay, không sử dụng bất kỳ sản phẩm động vật nào, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
  • Chế độ ăn kiêng keto: Chế độ ăn kiêng keto là chế độ ăn kiêng low-carb, high-fat. Chế độ ăn kiêng này có thể giúp giảm cân nhanh chóng và hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, táo bón,…

xơ gan do rượu

Tại sao uống rất nhiều rượu đến say xỉn nguy hiểm so với uống hàng ngày

  • Các nhà nghiên cứu nói rằng việc uống say xỉn kết hợp với rủi ro di truyền có thể tăng đáng kể nguy cơ phát triển xơ gan liên quan đến rượu.
  • Họ thêm rằng việc mắc bệnh tiểu đường loại 2 đặt người uống say xỉn vào nguy cơ cao hơn.
  • Chuyên gia nói rằng kết quả nghiên cứu có thể giúp xác định những người cần can thiệp mục tiêu để ngăn chặn bệnh gan.

Xơ gan do rượu nguyên nhân chủ yếu là lạm dụng rượu kéo dài, nhưng nghiên cứu mới đây được công bố trong tạp chí Nature Communications cho biết chỉ cần uống nhiều rượu đến khi say xỉn cũng có thể là nguyên nhân gây xơ gan.

xơ gan do rượu

Ở những người uống say xỉn có thể gây tổn thương cấu trúc di truyền và có nguy cơ cao gấp 6 lần mắc bệnh xơ gan liên quan đến rượu so với các người tham gia nghiên cứu uống rượu có giới hạn hàng ngày.

Ngoài ra tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 ở nhóm say xỉn còn cao hơn nhóm uống với định mức hàng ngày.

Trong trường hợp cả ba yếu tố nguy cơ gây bệnh xơ gan đều có mặt – uống say xỉn, tổn thương cấu trúc di truyền và sự xuất hiện của đái tháo đường type 2 – cách uống có thể đóng một vai trò quan trọng hơn trong việc phát triển xơ gan so với lượng rượu uống, theo những nhà nghiên cứu từ Trường Đại học London, Bệnh viện Royal Free, Đại học Oxford và Đại học Cambridge.

“Nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa bệnh gan và rượu thường tập trung vào lượng rượu được tiêu thụ”, Linda, một nghiên cứu viên cao cấp tại Trường Đại học London. “Uống nhiều, nhanh chóng hoặc uống để say, có thể mang lại hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe gan của bạn.”

Các nhà nghiên cứu nói rằng mỗi yếu tố đều làm tăng nguy cơ bệnh xơ gan ngay cả khi xem xét một cách độc lập.

Ví dụ, những người tham gia vào việc uống say xỉn đến mức không còn tỉnh táo, được phân loại là uống 12 đơn vị rượu (1 đơn vị rượu = 1 chén 25ml rượu 40°) trong một ngày tại một số thời điểm trong một tuần nhất định, nguy cơ phát triển xơ gan liên quan đến rượu gấp ba lần.

Cách uống say xỉn gây hại cho gan như thế nào?

Tiến sĩ Theodore Strange, tại Bệnh viện Đại học Staten Island ở New York, nghiên cứu này đưa ra một phân biệt thú vị giữa các ảnh hưởng của sức khỏe của việc uống say xỉn so với lượng rượu đơn thuần được tiêu thụ. “Cần phải nghiên cứu thêm về điều này vì có thể có điều gì đó di truyền khiến cho một số người có thể phải chịu nhiều tổn thương gan nặng nề hơn từ việc uống say xỉn có thể là do chỉ số lượng lớn rượu đó được tiêu thụ một cách nhanh chóng thay vì lượng rượu ổn định hơn theo thời gian”.

Strange nói rằng “ từ việc uống say xỉn có thể làm cho gan quá tải và không kịp chuyển hóa rượu do đó các sản phẩm chuyển hóa do rượu gây tổn thương mạnh tế bào gan ” và có thể “gây ảnh hưởng đột ngột đến khả năng sống sót của các tế bào gan vì tổn thương đột ngột.”

“Uống say xỉn gây áp lực rất lớn lên gan, nơi chịu trách nhiệm chuyển hóa rượu”, Adam Zagha, người sáng lập Trung tâm phục hồi Numa và một chuyên gia cấp chứng chỉ về sức khỏe tâm thần và điều trị nghiện. “Khi rượu được tiêu thụ với số lượng quá mức, gan không thể theo kịp quá trình chuyển hóa, dẫn đến sự tích tụ chất độc hại và phát triển xơ gan theo thời gian.”

Các nhà nghiên cứu nói rằng bệnh gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu của tử vong sớm trên toàn thế giới với ước tính từ 2% đến 3% dân số thế giới mắc bệnh xơ gan hoặc viêm gan mạn.

“Quan trọng là người có tiền sử gia đình về bệnh gan hoặc những người có xu hướng di truyền về nghiện rượu cần nhận thức về nguy cơ tăng lên mà họ đối mặt”, Adam Zagha nói. “Kiến thức này có thể giúp người ta đưa ra quyết định có thông tin về việc tiêu thụ rượu của họ và tìm kiếm sự giúp đỡ trước khi tổn thương gan không thể đảo ngược xảy ra.”

Tiến sĩ Steven Bell, tác giả chính của nghiên cứu và là một nghiên cứu viên cao cấp tại Đại học Cambridge, lưu ý trong tuyên bố báo chí rằng bệnh gan, đặc biệt là cái chết liên quan đến rượu, đã tăng mạnh kể từ khi dịch COVID-19 bắt đầu.


cảm cúm

4 cách xua tan nhanh triệu chứng cảm cúm

Cơ thể có thể trở nên kém hiệu quả trong việc đối phó với virus khi phải đối mặt với không khí lạnh xâm nhập vào mũi và hệ thống đường hô hấp. Vì vậy, trong mùa đông, khả năng lây lan của các loại virus gây cảm lạnh thông thường có thể tăng cao hơn. Cách tốt nhất để khắc phục cảm cúm nhanh chóng là nghỉ ngơi và duy trì cân nước đủ. Tuy nhiên, còn một số biện pháp có thể thử để giúp cơ thể cảm thấy khá hơn.

cảm cúm

1. Bổ sung nước

Triệu chứng của cảm cúm là sốt cao, có thể dẫn đến toát mồ hôi. Ngoài ra có thể gặp phải tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy gây ra tình trạng cơ thể mất nước trầm trọng. Do đó cần phải bổ sung nước để bù lại lượng nước đã mất. Điều này có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Nước là tốt nhất, có thể bổ sung nước điện giải như Oresol, nước dừa, nước hoa quả ép. Tuy nhiên, có hai loại đồ uống nên tránh, đó là rượu và cà phê.

2. Nghỉ ngơi

Ngủ là liều thuốc tốt nhất cho cơ thể khi chiến đấu với bệnh cúm. Hạn chế xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử thông minh mà nên đi ngủ sớm hơn bình thường. Cũng có thể chợp mắt vào ban ngày để cho cơ thể có thêm thời gian phục hồi. Nghỉ ngơi và ngủ cũng làm giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng của bệnh cúm, như viêm phổi.

3. Dinh dưỡng

Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng là chìa khóa để cung cấp năng lượng cho cơ thể chiến đấu với virus. Thức ăn nhẹ, giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra sử dụng thêm gừng và mật ong là những nguyên liệu tự nhiên có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm. Sử dụng nước gừng ấm hoặc pha mật ong vào trà có thể giúp giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe.

4. Sử dụng thuốc không kê đơn để giảm triệu chứng

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng cụ thể, như nghẹt mũi, trong khi những loại khác điều trị nhiều triệu chứng cúm cùng một lúc.
+ Thuốc giảm đau giúp giảm sốt, đau đầu và đau nhức cơ thể. Như ibuprofen (Advil, Motrin) và acetaminophen (Tylenol).
Thuốc thông mũi, như pseudoephedrine (Sudafed), giúp mở đường mũi và giảm áp lực trong xoang.
Thuốc giảm ho, như dextromethorphan (Robitussin), có thể được sử dụng để làm dịu ho khan.
Thuốc long đờm giúp làm loãng chất nhầy đặc và hữu ích cho ho có đờm và tiết ra chất nhầy.
Thuốc kháng histamine có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
Trên đây là một số cách tự nhiên và hiệu quả giúp giảm nhanh triệu chứng của cảm cúm mà không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nặng nề, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng.


mất ngủ

Nguyên nhân gây mất ngủ và cách giải quyết hiệu quả

Ngày nay, mất ngủ trở thành một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của nhiều người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những nguyên nhân chính gây mất ngủ và đồng thời khám phá các cách xử lý hiệu quả, giúp tái tạo giấc ngủ cho một cuộc sống khỏe mạnh.

mất ngủ

Nguyên nhân tâm lý

1. Stress và áp lực công việc:
• Áp lực công việc và cuộc sống hàng ngày thường làm tăng cortisol, hormone stress, gây khó khăn trong việc thư giãn.
• Cảm giác lo lắng về hiệu suất làm việc có thể làm suy giảm chất lượng giấc ngủ.
2. Rối loạn tâm thần:
• Những rối loạn như trầm cảm và lo âu có thể làm thay đổi hóa chất trong não, gây mất cân bằng và làm gián đoạn giấc ngủ.

Nguyên nhân về lối sống

1. Thói Quen Ăn Uống và Dinh Dưỡng:
• Thức ăn chứa caffeine và đường cao có thể tăng cường sinh năng lượng, làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ.
• Thực phẩm cay nồng hoặc nặng có thể tạo ra không gian dạ dày khó chịu khi nằm xuống.
2. Thiếu Hoạt Động Thể Chất:
• Lối sống ít vận động là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ. Thiếu hoạt động thể chất làm suy giảm mệt mỏi, cản trở quá trình chuẩn bị cho giấc ngủ.

Môi trường sống

1. Ánh Sáng Môi Trường:
• Tiếp xúc với ánh sáng mạnh vào buổi tối có thể làm gián đoạn sản xuất melatonin, hormone giúp ngủ.
• Sử dụng rèm cửa hoặc mặt nạ ngủ để tạo môi trường tối hơn.
2. Âm Thanh và Môi Trường Ồn ào:
• Tiếng ồn và môi trường ồn ào có thể làm gián đoạn giấc ngủ và gây stress không cần thiết.

Nguyên nhân bệnh lý

1. Bệnh Lý và Tình Trạng Sức Khỏe:
• Nhiều bệnh lý như đau, hen suyễn, và tiểu đường có thể gắn liền với mất ngủ.
• Sự đau đớn và bất tiện từ bệnh lý có thể làm tăng cảm giác lo sợ và gây khó khăn trong việc ngủ.

Một số cách giúp dễ ngủ

1. Thay Đổi Lối Sống:
• Chấp nhận chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau củ và giảm caffeine vào cuối ngày.
• Bài tập thể dục đều đặn giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
2. Quản Lý Stress và Lo Âu:
• Áp dụng kỹ thuật giảm stress như thiền và yoga để giảm căng thẳng.
• Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý từ chuyên gia nếu cần thiết.
3. Tạo Môi Trường Ngủ Tốt:
• Kiểm tra và điều chỉnh môi trường ngủ với ánh sáng yếu và nền âm thanh dễ chịu.
• Sử dụng kỹ thuật thư giãn như đọc sách trước khi đi ngủ.
4. Thiết Lập Lịch Trình Ngủ Đều Đặn:
• Điều chỉnh lịch trình ngủ và thức dậy để duy trì chu kỳ sinh học tự nhiên của cơ thể.

Kết Luận

Mất ngủ không chỉ là một vấn đề cá nhân mà còn ảnh hưởng đến xã hội. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng những biện pháp xử lý phù hợp, chúng ta có thể tái tạo giấc ngủ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hãy tìm ra phương pháp phù hợp với bạn để đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng, từ đó tăng cường sức khỏe và sự hạnh phúc trong cuộc sống hàng ngày.


Mất ngủ 2

Ảnh hưởng nguy hiểm của mất ngủ đối với cơ thể

Nói một cách đơn giản, tình trạng thiếu ngủ là kết quả của việc thiếu ngủ liên tục hoặc chất lượng giấc ngủ giảm đi. Việc ngủ dưới 7 giờ mỗi đêm thường xuyên sẽ dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ cơ thể.

Cơ thể cần giấc ngủ, giống như cần không khí và thức ăn để hoạt động ở mức tốt nhất. Trong giấc ngủ, cơ thể tự làm lành và khôi phục sự cân bằng hóa học. Các nơ ron trong não tạo các liên kết mới và giúp lưu lại trí nhớ.

Khi ngủ không đủ giấc, hệ thống não bộ và cơ thể sẽ không hoạt động bình thường. Điều này làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống .

Một đánh giá các nghiên cứu vào năm 2010 đã phát hiện việc ngủ quá ít (dưới 6 giờ) vào ban đêm tăng nguy cơ tử vong sớm.

Các dấu hiệu rõ ràng của tình trạng thiếu ngủ bao gồm:

  • Cảm giác buồn ngủ ban ngày
  • Ngáp nhiều lần
  • Dễ cáu kỉnh
  • Cảm giác bồn chồn, lo lắng
  • Mệt mỏi vào ban ngày

Các chất kích thích như caffeine không đủ để giúp cơ thể tỉnh táo. Thực tế, chúng có thể làm tăng tình trạng thiếu ngủ bằng cách làm cho việc vào giấc ngủ vào ban đêm trở nên khó khăn hơn.

mất ngủ

Hệ thống thần kinh trung ương

Hệ thống thần kinh trung ương là cơ quan đầu não của cơ thể, giúp cho cơ thể hoạt động nhịp nhàng. Giấc ngủ có tác dụng giữ cho não hoạt động đúng cách, nhưng mất ngủ mạn tính có thể làm gián đoạn dẫn truyền thần kinh.

Trong giấc ngủ, các đường dẫn truyền hình thành giữa các tế bào thần kinh (neurons) trong não giúp ghi nhớ thông tin mới đã học. Thiếu ngủ làm cho hệ thống thần kinh mệt mỏi, vì vậy không thể thực hiện công việc của mình hiệu quả.

Ngoài ra khó tập trung hoặc cảm giác khó khăn khi đưa ra các vấn đề giải quyết. Tín hiệu mà cơ thể gửi đi cũng có thể bị trì hoãn, làm giảm sự phối hợp và tăng nguy cơ tai nạn.

Thiếu ngủ cũng ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái tâm lý bao gồm:

  • Hành vi bất thường
  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Hoang tưởng

Hệ thống miễn dịch

Khi ngủ, hệ thống miễn dịch sản xuất các chất bảo vệ chống nhiễm như kháng thể và cytokines. Cơ thể sử dụng những chất này để chống lại kẻ xâm lược ngoại lai như vi khuẩn và virus.

Thiếu ngủ làm hệ thống miễn dịch ức chế sự phát triển lực lượng. Nếu không có đủ giấc ngủ, cơ thể có thể không đủ khả năng chống lại kẻ xâm lược, và cũng có thể mất thêm thời gian để hồi phục sau khi bị bệnh.

Thiếu ngủ mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường và bệnh tim.

Hệ thống hô hấp

Mối quan hệ giữa giấc ngủ và hệ thống hô hấp diễn ra hai chiều. Một rối loạn hô hấp gọi là mất ngủ do tắc nghẽn có thể làm gián đoạn giấc ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ.

Khi thức giấc suốt đêm trong thời gian dài làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh và cúm. Thiếu ngủ cũng có thể làm tăng tỷ lệ bệnh phổi mạn tính.

Hệ thống tiêu hóa

Cùng với việc ăn quá nhiều và không tập thể dục, thiếu ngủ là yếu tố gây ra tình trạng thừa cân và béo phì. Giấc ngủ ảnh hưởng đến mức độ của hai hormone, leptin và ghrelin, điều khiển cảm giác đói và no.

Leptin thông báo cho não rằng cơ thể đã ăn đủ. Thiếu ngủ làm giảm nồng độ leptin và tăng ghrelin trong máu, một chất kích thích sự thèm ăn. Sự biến động của những hormone này có thể giải thích tại sao người ta có thể ăn đêm hoặc tại sao ai đó có thể ăn quá nhiều vào buổi tối.

Thiếu ngủ gây ra cảm giác quá mệt để tập thể dục. Theo thời gian, hoạt động thể chất giảm bớt có thể khiến cơ thể tăng cân vì không đốt cháy đủ calo và không xây dựng cơ bắp.

Hệ thống tim mạch

Người không ngủ đủ giấc có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh tim mạch. Một nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa mất ngủ với nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Hệ thống nội tiết

Sản xuất hormone phụ thuộc vào giấc ngủ . Đối với việc sản xuất testosterone, cơ thể cần ít nhất 3 giờ giấc ngủ liên tục, khoảng thời gian của tình trạng R.E.M đầu tiên. Thức giấc suốt đêm có thể ảnh hưởng đến sản xuất hormone.

Sự gián đoạn này cũng có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone tăng trưởng, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Những hormone này giúp cơ thể xây dựng cơ bắp và sửa chữa tế bào và mô, ngoài các chức năng tăng trưởng khác.

Tuyên thượng thận giải phóng hormone tăng trưởng liên tục trong suốt mỗi ngày, nhưng giấc ngủ đủ và việc tập thể dục cũng giúp tăng cường sự giải phóng của hormone này.


chế độ ăn keto

Tại sao chế độ ăn Keto có thể giảm cân?

Chế độ ăn Keto (hay còn gọi là chế độ ăn uống đạm chất béo) đang ngày càng thu hút sự chú ý của người đang tìm kiếm cách giảm cân và cải thiện sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về chế độ ăn Keto và những lợi ích mà nó mang lại cho cơ thể.

Khái niệm về chế độ ăn Keto

Chế độ ăn Keto tập trung vào việc giảm lượng carbohydrate tiêu thụ hàng ngày và thay vào đó là việc tăng cường ăn chất béo và protein. Mục tiêu của chế độ này là đưa cơ thể vào trạng thái ketosis, nơi cơ thể sử dụng chất béo thay vì glucose từ carbohydrate làm nguồn năng lượng chính.

chế độ ăn keto

Nguyên lý của chế độ ăn Keto   

Khi không cung cấp đủ carbohydrate để chuyển thành glucose, cơ thể bắt đầu chuyển đổi chất béo thành ketone, một loại nhiên liệu mới. Ketone không chỉ giúp cơ thể duy trì năng lượng mà còn có thể mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe.

4 lợi ích của chế đô ăn KETO

  • Giảm Cân Hiệu Quả: Chế độ ăn Keto thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo, giúp người thực hiện giảm cân một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đồng thời, sự giảm lượng insulin cũng có thể giúp kiểm soát cảm giác đói.
  • Cải Thiện Chất Lượng Ngủ: Nhiều người báo cáo rằng chế độ ăn Keto đã cải thiện chất lượng giấc ngủ của họ. Sự ổn định đường huyết và giảm cảm giác đói có thể đóng góp vào việc có một giấc ngủ sâu và khỏe mạnh.
  • Tăng Cường Năng Lượng: Khi cơ thể chuyển đổi sang sử dụng ketone, người thực hiện chế độ ăn Keto thường trải qua giai đoạn tăng cường năng lượng. Điều này có thể giúp cải thiện tâm trạng và tăng sự tỉnh táo.
  • Kiểm Soát Đường Huyết: Chế độ ăn Keto có thể giúp kiểm soát đường huyết, đặc biệt là cho những người có tiểu đường hoặc rối loạn đường huyết.

Nhược Điểm và Lưu Ý Quan Trọng

Mặc dù chế độ ăn Keto mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có nhược điểm và lưu ý cần xem xét. Việc loại bỏ quá nhiều loại thực phẩm có thể dẫn đến thiếu hụt dưỡng chất, huyết áp thấp, rối loạn ăn uống và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Lưu ý ở một số người mắc bệnh liên quan đến tuyến tụy, gan, tuyến giáp.

Kết luận

Chế độ ăn Keto không chỉ là một phương pháp giảm cân, mà còn là một lối sống ăn uống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ ăn nào, việc thảo luận với chuyên gia dinh dưỡng là quan trọng để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu và điều kiện sức khỏe của bạn. Hãy khám phá chế độ ăn Keto và trải nghiệm những thay đổi tích cực cho sức khỏe của bạn.


cơn hoảng loạn

Cơn hoảng loạn ban đêm: Nguyên nhân và giải pháp

Cơn hoảng loạn ban đêm là gì?

Các triệu chứng của cơn hoảng loạn ban đêm thường xảy ra bất ngờ, cơ thể bị đánh thức trong tình trạng hoảng sợ, gây nhiều phiền toái và suy nhược cơ thể. Có thể nhầm lẫn của triệu chứng đau tim. Cơn hoảng loạn có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào nhưng hay gặp ở trẻ em và phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh.

Mặc dù cơn hoảng loạn kéo dài hơn vài phút, nhưng xuất hiện vào ban đêm có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và gia tăng sự lo lắng và mệt mỏi.

cơn hoảng loạn

Nguyên nhân của Cơn Hoảng Loạn Ban Đêm

Hiện nay chưa có nghiên cứu nào có thể tìm rõ được các nguyên nhân của cơn hoảng loạn ban đêm, vì đặc điểm của cơn hoảng loạn là chúng xảy ra đột ngột và thường không có lý do rõ ràng. Tuy nhiên, một số thói quen và điều kiện lối sống có thể làm cho phụ nữ dễ trải qua cơn hoảng loạn khi đang ngủ:

  • Uống caffeine (cà phê, trà) trước khi đi ngủ có thể làm tăng nhịp tim, giống như sắp có một cơn hoảng loạn sắp xảy ra. Một số phụ nữ có thể bắt đầu lo lắng rằng họ đang sắp phải đối mặt với một cơn hoảng loạn, điều này có thể gây ra một cơn hoảng loạn do tâm lý.
  • Khi bị stress trong cuộc sống mà không được giải toả có thể tích tụ trong suốt ngày và sau đó bùng lên khi đang ngủ.
  • Lạm dụng rượu và chất kích thích có thể làm gián đoạn chu kỳ ngủ và kích thích cơn hoảng loạn ban đêm.
  • Sự mất cân bằng hormone trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ hoặc mãn kinh cũng có thể góp phần vào việc gây ra cơn hoảng loạn ban đêm do sự biến động của hormone estrogen và progesterone.
  • Các nguyên nhân khác có thể bao gồm sự kết hợp với các bệnh tâm thần khác, một số chức năng cơ bản không bình thường hoặc di truyền.

Cơn hoảng loạn ban đêm thường bị nhầm lẫn với triệu chứng khác như mắc bệnh mất ngủ mạn tín, hoặc cơn động kinh ban đêm, nhưng vì chúng xảy ra ở các giai đoạn ngủ khác nhau, chúng được coi là các tình trạng riêng biệt và không liên quan.

Giải pháp ngăn ngừa Cơn Hoảng Loạn Ban Đêm

Stress và lo lắng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của cơn hoảng loạn ban đêm, vì vậy sự tập trung nên đặt vào việc giảm căng thẳng. Dưới đây là một số cách sau:

  • Nếu có một ngày căng thẳng và cảm thấy chưa được giải toả trước khi đi ngủ, hãy xem xét việc đi dạo ngắn ngoài trời trước khi đi ngủ. Một số động tác và bài tập tại nhà để giải phóng năng lượng tích tụ cũng có thể giúp giảm căng thẳng nhanh chóng.
  • Tìm một nơi yên tĩnh để nhắm mắt và thực hiện một số bài tập hơi thở vào buổi tối là một cách tốt để giảm căng thẳng và xua tan những suy nghĩ lo lắng.
  • Dành vài phút trong giường để thiền với tinh dầu thiền như hoa cúc hoặc hoa nhài có thể giúp giải tỏa căng thẳng tích tụ trong suốt ngày và mang lại sự bình yên cho tâm trí trước khi đi ngủ.
  • Hãy cố gắng tránh uống cà phê và rượu vào lúc đi ngủ. Thay vào đó, pha một cốc trà hoa cúc và uống nó vào lúc đi ngủ để cảm thấy thoải mái và yên bình, đặc biệt sau một ngày căng thẳng.
  • Ngay cả một buổi hương liệu ngắn với tinh dầu thiền như hoa cúc hoặc hoa nhài cũng có thể giúp bạn tìm cân bằng và thư giãn trước khi bạn đi ngủ.
  • Thuốc cũng có thể giảm bớt cơn hoảng loạn ban đêm. Thông thường, đó bao gồm việc sử dụng thuốc chống trầm cảm, an thần, benzodiazepines, hoặc beta-blockers.

Như vậy

Cơn hoảng loạn ban đêm có thể dẫn đến thiếu ngủ. Một số phụ nữ bị đánh thức bởi một cơn hoảng loạn, vì vậy họ bắt đầu hạn chế giấc ngủ của mình, điều này làm tăng mệt mỏi, căng thẳng và lo lắng của họ. Sự căng thẳng kéo dài đó, lặp lại, gây ra cơn hoảng loạn nhiều lần và nặng nề hơn. May mắn thay, phụ nữ ở mọi độ tuổi có thể tìm thấy phương pháp điều trị phù hợp cho cơn hoảng loạn bằng cách sử dụng một số giải pháp đã đề cập trên và ngăn chúng từ việc kiểm soát cuộc sống của mình.


viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp gối: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Giống như tất cả các khớp, khớp gối có thể bị tổn thương bởi viêm khớp dạng thấp, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt các triệu chứng do viêm khớp gây ra.

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một loại viêm khớp do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô bình thường trong khớp.

Viêm khớp dạng thấp chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp ở tay và chân, nhưng đầu gối và các khớp khác cũng có thể bị ảnh hưởng. VKDT cũng thường đối xứng hai bên. Điều này có nghĩa là cả hai đầu gối sẽ bị ảnh hưởng bởi tổn thương viêm.

Hơn 1,3 triệu người Mỹ mắc VKDT. Khớp gối có thể không có dấu hiệu của bệnh cho đến lâu sau đó, thậm chí nhiều năm sau khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Viêm khớp dạng thấp nếu không được điều trị kịp thời có thể gây viêm mạn tính và tiến triển, cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục khớp.

viêm khớp dạng thấp khớp gối

Viêm khớp ảnh hưởng thế nào đến khớp gối?

Trong VKDT, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và làm hỏng lớp màng tế bào hoạt dịch của khớp. Tế bào hoạt dịch là mô liên kết nối các khớp. VKDT làm cho các tế bào hoạt dịch tăng lên, gây dày lên và viêm. Điều này cũng tương tự với VKDT ở khớp gối:

Các tế bào miễn dịch nhắm vào màng hoạt dịch nối khớp gối. Màng này bảo vệ sụn, dây chằng và các mô khác của khớp gối. Màng hoạt dịch tạo dịch giúp bôi trơn các khớp, làm cho khớp cử động trơn tru hơn.

Khớp bị viêm, gây đau và tổn thương mô khớp. Chuyển động khớp gối cũng bị hạn chế do màng sưng lên. Theo thời gian, tình trạng viêm có thể làm hỏng sụn và dây chằng khớp gối. Sụn khớp sẽ mòn đi và để lộ xương. Xương, không giống như sụn, có cơ quan cảm nhận cảm giác đau. Khi xương bắt đầu đẩy và mài vào nhau. Điều này dẫn đến đau đớn và tổn thương xương.

Triệu chứng

Một triệu chứng đặc trưng của viêm khớp dạng thấp là đau nhức hoặc khó chịu ở khớp, trầm trọng hơn khi đứng, đi bộ hoặc tập thể dục. Triệu chứng đau khớp có thể dao động từ cơn đau nhẹ, đau nhói đến cơn đau dữ dội.

Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp ở khớp gối bao gồm:

* Nóng khớp  

* Cứng khớp, đặc biệt là khi thời tiết lạnh hoặc vào buổi sáng

* Đi lại khó khăn hoặc khó duỗi thẳng khớp gối

* Tiếng lạo xạo, lục khục khi khớp gối vận động

Các triệu chứng khác có thể gặp phải có thể bao gồm:

* Mệt mỏi

* Khô miệng và mắt, có thể là triệu chứng của bệnh Sjögren

* Viêm màng bồ đào hoặc viêm mống mắt

* Mất cảm giác ngon miệng

* Giảm cân bất thường

Chẩn đoán

Dưới đây là một số phương pháp mà bác sĩ có thể sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ở khớp gối :

Khám tại khớp

Chủ yếu khám khớp bằng cách quan sát các biến đổi bên ngoài của khớp gối bị viêm. Đánh giá biên độ vận động của khớp chủ động và thụ động.

Xét Nghiệm Huyết Thanh

– Chỉ Số RF (Rheumatoid Factor): Một số người với viêm khớp dạng thấp có thể có RF dương tính, tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều có chỉ số này tăng cao.

– Chỉ Số CCP (Cyclic Citrullinated Peptide): Chỉ số này cũng có thể được đánh giá để xác định khả năng mắc bệnh.

– Số Lượng Tế Bào Hồng Cầu (RBC) và Tế Bào Bạch Cầu (WBC): Mức tăng cao có thể xuất hiện trong trường hợp viêm nhiễm.

Chỉ Số C-reactive Protein (CRP): chỉ số này tăng cao thường là dấu hiệu của đợt viêm cấp và thường được theo dõi để đánh giá sự tiến triển của bệnh.

Xét Nghiệm Hình Ảnh

Chụp X-quang Khớp: Chụp ảnh này có thể hiển thị các biểu hiện của viêm khớp và xác định mức độ tổn thương.

Siêu Âm và MRI Khớp: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc khớp và mô mềm, giúp đánh giá mức độ tổn thương và viêm.

Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào sự tiến triển của VKDT ở khớp gối, có thể chỉ cần dùng thuốc không kê đơn (OTC).

Đối với VKDT tiến triển, bạn có thể cần phẫu thuật để khôi phục khả năng vận động hoặc giảm đau và cứng khớp gối.

Các phương pháp điều trị VKDT không cần phẫu thuật có thể bao gồm:

Corticosteroid: tiêm corticosteroid vào khớp gối để giúp giảm sưng và đau. Những mũi tiêm này chỉ là tạm thời và cần phải tiêm theo đợt.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như naproxen (Aleve) hoặc ibuprofen (Advil), có thể làm giảm đau và viêm.

Thuốc giảm đau tại chỗ: Những loại kem và gel này được bôi lên da  để giúp giảm đau do viêm khớp. Chúng có thể bao gồm các loại thuốc như gel bôi ngoài da diclofenac (Voltaren) hoặc dung dịch bôi diclofenac (Pennsaid).

Thuốc chống thấp khớp điều trị bệnh (DMARD): DMARD làm giảm tình trạng viêm, làm cho các triệu chứng  bớt nghiêm trọng hơn và làm chậm sự tiến triển của VKDT theo thời gian. DMARD methotrexate [Otrexup (PF), Xatmep và Trexall] được coi là phương pháp điều trị đầu tiên.

Thuốc sinh học: thuốc sinh học được nhắm mục tiêu nhiều hơn vào tác động của chúng lên con đường miễn dịch và tình trạng viêm so với DMARD. Chúng làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch để giảm các triệu chứng VKDT. Các thuốc sinh học phổ biến bao gồm adalimumab (Humiviêm khớp dạng thấp) và tocilizumab (Actemviêm khớp dạng thấp).

Các lựa chọn phẫu thuật cho VKDT bao gồm:

* Phục hồi dây chằng hoặc gân bị tổn thương: Điều này có thể củng cố khớp gối   và đẩy lùi tổn thương do viêm.

* Định hình lại khớp gối hoặc mô khớp (cắt xương): Điều này có thể làm giảm cơn đau do mất sụn và mài mòn xương khớp gối.

* Thay khớp gối: Thay khớp bằng khớp giả bằng nhựa hoặc kim loại nhân tạo có thể khôi phục sức mạnh và khả năng vận động.

* Loại bỏ màng hoạt dịch (cắt bỏ màng hoạt dịch): Việc loại bỏ xung quanh khớp gối  là một phương pháp được sử dụng để giảm đau do sưng và cử động, nhưng ngày nay nó hiếm khi được thực hiện.

Các biện pháp khắc phục khác

* Tập thể dục: Hãy thử các bài tập tác động nhẹ như bơi lội, đạp xe hoặc thái cực quyền để giảm áp lực cho khớp gối. Tập thể dục trong thời gian ngắn hơn để giảm nguy cơ bùng phát đợt cấp.

* Thay đổi chế độ ăn uống: bổ sung tự nhiên như dầu cá hoặc nghệ để giảm triệu chứng.

* Thiết bị hỗ trợ: Hãy thử miếng lót hoặc miếng lót giày tùy chỉnh. Ngoài ra có thể dùng gậy hoặc đeo nẹp khớp gối để giảm áp lực lên khớp gối để đi lại dễ dàng hơn.


Giấc ngủ

Tiền mãn kinh ảnh hưởng tới giấc ngủ như thế nào?

Tiền mãn kinh, mãn kinh là một giai đoạn trong cuộc sống của phụ nữ khi buồng trứng ngừng sản xuất các hormone estrogen và progesterone và không còn kinh nguyệt. Đây là diễn biến sinh lý bình thường của quá trình lão hóa và đánh dấu sự kết thúc của những năm tháng sinh sản của phụ nữ. Tiền mãn kinh thường xảy ra ở phụ nữ cuối tuổi 40 đến đầu tuổi 50. Tiền mãn kinh cũng có thể dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.

Giấc ngủ

Ảnh hưởng của mất cân bằng hormone đối với giấc ngủ

Khi buồng trứng không còn sản xuất đủ lượng estrogen và progesterone, sự mất cân bằng hormone này có thể gây ra các triệu chứng bao gồm bốc hỏa (cảm giác nóng đột ngột lan tỏa khắp cơ thể) và đổ mồ hôi đêm.

Khoảng 75% -85% phụ nữ mãn kinh bị bốc hỏa, có thể kéo dài trung bình từ năm năm. Bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm có thể khiến việc ngủ ngon trở nên khó khăn. Theo Tổ chức giấc ngủ quốc gia, khoảng 61% phụ nữ mãn kinh có vấn đề về giấc ngủ. Khó ngủ có thể dẫn đến các vấn đề khác như buồn ngủ ban ngày, uể oải, cáu kỉnh.

Cách điều trị các vấn đề về giấc ngủ liên quan đến tiền mãn kinh

Phương pháp điều trị truyền thống cho các triệu chứng liên quan đến tiền mãn kinh – như bốc hỏa – là liệu pháp thay thế hormone (HRT). HRT bao gồm estrogen được cung cấp dưới dạng thuốc viên, miếng dán hoặc kem bôi âm đạo, dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với progesterone (cho phụ nữ vẫn có tử cung).

Nếu liệu pháp thay thế hormone không phù hợp, nếu các triệu chứng không nghiêm trọng, hoặc nếu bạn đơn giản là quyết định không sử dụng HRT, các loại thuốc ban đầu được sử dụng như thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm bốc hỏa. Một số thuốc với liều lượng thấp fluoxetine (Prozac), paroxetine (Brisdelle, Paxil), venlafaxine (Effexor) và nhiều loại khác. Ngoài ra, bazedoxifene (Duavee) đã được chứng minh là có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. Nhưng hãy lưu ý đến tác dụng phụ của thuốc, có thể dẫn tới lạm dụng và phụ thuộc vào thuốc.

Ngoài ra có thể sử dụng các sản phẩm được điều chế từ thiên nhiên giúp giảm các triệu chứng mà không có tác dụng nào gây hại cho cơ thể. Hiệp hội mãn kinh Bắc Mỹ khuyến cáo nên tăng cường sử dụng các dược liệu có chứa các estrogen từ tự nhiên (phytoestrogens) để làm giảm các triệu chứng tiền mãn kinh một cách an toàn nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người bị tiền mãn kinh hoặc mãn kinh. Trong số các loại dược liệu có tác dụng điều trị, Hiệp hội cũng khuyến cáo có loại qua nghiên cứu thực nghiệm và thử nghiệm trên người, cho hiệu quả rõ rệt nhất bao gồm Black Cohosh, Soy Isoflavon.

Cách giúp cải thiện giấc ngủ

Ngoài thuốc men, những mẹo sau đây có thể giúp bạn mát mẻ hơn vào ban đêm và ngủ ngon hơn mà không cần sử dụng hormone:

  • Mặc quần áo rộng rãi khi đi ngủ. Quần áo làm từ sợi tự nhiên, như cotton, thường là tốt nhất.
  • Giữ cho phòng ngủ mát mẻ và thông thoáng.
  • Tránh một số loại thực phẩm có thể gây đổ mồ hôi (như thức ăn cay), đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Duy trì một lịch trình đi ngủ đều đặn, bao gồm đi ngủ cùng giờ mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên nhưng không phải ngay trước khi đi ngủ.
  • Tránh uống quá nhiều caffeine, rượu và thuốc lá.
  • Đi tiểu trước khi đi ngủ.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng tiền mãn kinh và các vấn đề về giấc ngủ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng tham khảo ý kiến nhóm Bacsionline.