Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến tiểu đường type 2 (T2DM), một bệnh lý có tỷ lệ tử vong và biến chứng cao. Mối liên hệ giữa béo phì và tiểu đường đã được nhiều nghiên cứu chỉ ra, cho thấy rằng việc kiểm soát cân nặng không chỉ giúp ngăn ngừa tiểu đường mà còn đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh này. Vậy làm sao béo phì lại liên quan chặt chẽ đến nguy cơ tiểu đường và những biện pháp nào giúp ngăn ngừa và kiểm soát tình trạng này?
1. Mối liên hệ giữa béo phì và tiểu đường type 2
Tiểu đường type 2 là tình trạng cơ thể mất dần khả năng sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến mức đường huyết tăng cao. Béo phì làm tăng nguy cơ tiểu đường loại 2 thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm tăng đề kháng insulin và làm suy giảm chức năng tế bào tuyến tụy sản xuất insulin. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ, đặc biệt là mỡ bụng, tế bào mỡ sản sinh ra các chất gây viêm và hormone làm giảm hiệu quả của insulin, dẫn đến tình trạng đề kháng insulin.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguy cơ mắc tiểu đường suốt đời ở nam giới trên 18 tuổi tăng từ 7% lên 70% khi chỉ số BMI tăng từ dưới 18,5 kg/m² lên hơn 35 kg/m². Đối với nữ giới, nguy cơ này tăng từ 12% lên 74% với cùng giá trị BMI. Điều này cho thấy rằng tất cả bệnh nhân béo phì đều cần được kiểm tra sàng lọc tiểu đường, và việc điều trị béo phì là nền tảng trong phòng ngừa và quản lý T2DM.
2. Tác động của giảm cân đối với nguy cơ tiểu đường
Giảm cân đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc tiểu đường type 2, đặc biệt đối với những người đang ở trong nhóm có nguy cơ cao. Béo phì là một trong những yếu tố chính dẫn đến đề kháng insulin, nghĩa là cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả để kiểm soát lượng đường trong máu. Khi cơ thể chứa quá nhiều mỡ, đặc biệt là mỡ bụng, nó sẽ giải phóng các hóa chất gây viêm nhiễm mãn tính, gây tổn thương các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Điều này dẫn đến tiểu đường type 2.
- Giảm cân có thể đảo ngược quá trình này bằng cách giảm bớt tình trạng viêm nhiễm và cải thiện độ nhạy cảm của cơ thể với insulin. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giảm 5-10% cân nặng cơ bản có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể, đặc biệt là đối với những người đang có nguy cơ cao mắc T2DM.
- Giảm nguy cơ mắc tiểu đường: Theo một nghiên cứu, việc thực hiện các thay đổi lối sống bao gồm giảm từ 5-10% cân nặng và tăng cường hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần đã giúp giảm hơn 50% nguy cơ mắc tiểu đường ở những người có nguy cơ cao. Điều này cho thấy, chỉ cần một sự giảm cân vừa phải có thể mang lại những hiệu quả lớn trong việc phòng ngừa tiểu đường.
- Phẫu thuật giảm béo: Đối với những bệnh nhân béo phì nặng, phẫu thuật giảm béo (bariatric surgery) được chứng minh là mang lại hiệu quả vượt trội. Một nghiên cứu dài hạn cho thấy, phẫu thuật này giúp giảm nguy cơ mắc T2DM gấp 5 lần so với nhóm không phẫu thuật trong vòng 7 năm. Phẫu thuật này có tác động mạnh mẽ đến việc giảm cân, giúp bệnh nhân kiểm soát tốt đường huyết và thậm chí có thể giúp đạt được lui bệnh.
- Hiệu quả trong điều trị: Giảm cân không chỉ giúp ngăn ngừa tiểu đường type 2 mà còn là một phần quan trọng trong điều trị bệnh. Khi bệnh nhân giảm cân, việc kiểm soát đường huyết cải thiện đáng kể, làm giảm nhu cầu sử dụng thuốc điều trị tiểu đường và trong một số trường hợp, có thể giúp bệnh nhân lui bệnh. Điều này có nghĩa là với việc giảm cân, bệnh nhân có thể cải thiện sức khỏe toàn diện và giảm bớt các tác động tiêu cực của tiểu đường lên cơ thể.
3. Kiểm soát tiểu đường thông qua giảm cân
Không chỉ giúp ngăn ngừa, giảm cân còn có tác dụng tích cực trong việc điều trị tiểu đường type 2 . Khi bệnh nhân giảm cân, kiểm soát đường huyết được cải thiện tỉ lệ thuận với mức giảm cân, và trong một số trường hợp, có thể dẫn đến việc bệnh nhân đạt được tình trạng lui bệnh (remission).
Bắt đầu điều trị tiểu đường type 2 thường là các phương pháp thay đổi lối sống, sau đó là điều trị dược lý nếu cần. Tuy nhiên, giảm cân vẫn là yếu tố chính để kiểm soát bệnh, giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng.
4. Chỉ số BMI và phân loại béo phì
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là thước đo phổ biến nhất để đánh giá tình trạng cân nặng. BMI được tính bằng cách lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m). Dựa trên BMI, có thể phân loại bệnh nhân theo các nhóm sau:
- Thiếu cân: Dưới 18.5 kg/m²
- Cân nặng khỏe mạnh: 18.5 đến 24.9 kg/m² (18.5 đến 22.9 kg/m² ở người châu Á)
- Thừa cân: 25 đến 29.9 kg/m² (23 đến 27.4 kg/m² ở người châu Á)
- Béo phì độ 1: 30 đến 34.9 kg/m² (27.5 đến 32.4 kg/m² ở người châu Á)
- Béo phì độ 2: 35 đến 39.9 kg/m² (32.5 đến 37.4 kg/m² ở người châu Á)
- Béo phì độ 3: Trên 40 kg/m² (trên 37.5 kg/m² ở người châu Á)
Người châu Á thường có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn và nguy cơ mắc T2DM ở mức BMI thấp hơn, do đó nhiều tổ chức y tế quốc tế đã áp dụng các chỉ số BMI thấp hơn để định nghĩa béo phì cho người châu Á
5. Quản lý lối sống cho bệnh nhân béo phì và tiểu đường type 2
Quản lý lối sống là nền tảng trong điều trị bệnh nhân béo phì và tiểu đường loại 2. Mặc dù thuốc và phẫu thuật có thể hỗ trợ điều trị, nhưng việc thay đổi lối sống vẫn là biện pháp cơ bản và hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa và kiểm soát tiểu đường loại 2. Quản lý lối sống bao gồm các thay đổi trong thói quen hàng ngày như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và chăm sóc tâm lý.
- Giáo dục tự quản lý: Giáo dục bệnh nhân là yếu tố cốt lõi trong việc giúp họ hiểu rõ về tình trạng bệnh của mình và cách quản lý hiệu quả. Thông qua giáo dục, bệnh nhân học cách tự kiểm tra đường huyết, hiểu rõ về các chỉ số quan trọng, và tuân thủ các phác đồ điều trị. Việc giáo dục tự quản lý được khuyến nghị ngay khi bệnh nhân được chẩn đoán tiểu đường, sau đó được kiểm tra định kỳ hàng năm hoặc khi xuất hiện biến chứng.
- Tư vấn dinh dưỡng: Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tiểu đường. Các chế độ ăn uống như chế độ DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) và chế độ Địa Trung Hải đã được chứng minh là hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ tiểu đường. Những chế độ này tập trung vào việc giảm lượng calo nạp vào mỗi ngày, với mục tiêu giảm từ 500-750 kcal/ngày, thường dẫn đến mục tiêu 1200-1500 kcal/ngày cho phụ nữ và 1500-1800 kcal/ngày cho nam giới. Việc này giúp giảm cân và kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên là một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện độ nhạy cảm của cơ thể với insulin và giảm đề kháng insulin. Khuyến nghị hiện nay là ít nhất 150 phút mỗi tuần tập thể dục cường độ vừa, kết hợp với các bài tập aerobic và tập luyện sức đề kháng (resistance training). Đối với bệnh nhân tiểu đường và béo phì, tập thể dục hàng ngày hoặc ít nhất không để cách nhau quá 2 ngày giữa các buổi tập là lý tưởng để kiểm soát insulin và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Quản lý tâm lý xã hội: Nhiều bệnh nhân béo phì và tiểu đường loại 2 thường gặp phải các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, và stress, có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn. Quản lý tâm lý xã hội, bao gồm việc sàng lọc các rối loạn tâm trạng và điều trị tâm lý phù hợp, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn và đạt được kết quả tích cực hơn trong quá trình quản lý bệnh.
- Tư vấn bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường bằng cách làm tăng tình trạng đề kháng insulin. Do đó, đối với những bệnh nhân béo phì và tiểu đường, việc bỏ thuốc lá là một phần quan trọng trong quản lý bệnh. Tư vấn về bỏ thuốc lá và các biện pháp hỗ trợ dược lý như dùng nicotine thay thế là cần thiết để giúp bệnh nhân từ bỏ thói quen này.
Như vậy, Giảm cân là một biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ tiểu đường và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể. Không chỉ giúp ngăn ngừa, giảm cân còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị tiểu đường loại 2, cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên, quản lý lối sống toàn diện, bao gồm giáo dục, dinh dưỡng, hoạt động thể chất, và quản lý tâm lý xã hội, là yếu tố then chốt để đạt được và duy trì kết quả lâu dài trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2 ở bệnh nhân béo phì.