BMI

Béo mà khoẻ: Sự thật và hiểu lầm về BMI

I. BMI – thước đo có còn phù hợp?

BMI (Body Mass Index – chỉ số khối cơ thể) là một công cụ đơn giản, được sử dụng rộng rãi để phân loại cân nặng và đánh giá nguy cơ sức khỏe liên quan đến béo phì. Chỉ số này được tính bằng cách lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m²). Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), BMI từ 25 trở lên được coi là thừa cân, từ 30 trở lên là béo phì.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều chuyên gia đặt câu hỏi về tính chính xác và toàn diện của BMI trong việc phản ánh sức khỏe cá nhân. Liệu một người có BMI cao nhưng vẫn ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, không mắc bệnh tim mạch hay tiểu đường – có thật sự “không khỏe mạnh”?

II. Nghiên cứu mới: Người có BMI cao vẫn có thể có sức khỏe chuyển hóa tốt

Một nghiên cứu được đăng trên JAMA Network Open đã theo dõi dữ liệu từ hơn 20.000 người trưởng thành ở Hoa Kỳ trong hơn một thập kỷ. Kết quả cho thấy rằng gần 1/3 số người có BMI cao (trên 25) vẫn đạt các chỉ số chuyển hóa lành mạnh, bao gồm: huyết áp, đường huyết, cholesterol, triglycerid và vòng eo.

Đáng chú ý, một số người có BMI “bình thường” (18.5–24.9) lại có các rối loạn chuyển hóa ẩn – chẳng hạn như đề kháng insulin, mỡ nội tạng cao hoặc viêm mạn tính. Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu chúng ta có đang đánh giá sức khỏe chỉ qua con số trên cân nặng và chiều cao?

III. Thế nào là sức khỏe chuyển hóa tốt?

Sức khỏe chuyển hóa (metabolic health) là tình trạng cơ thể duy trì được cân bằng các chỉ số sinh học quan trọng, bao gồm:

  • Đường huyết ổn định (glucose lúc đói <100 mg/dL)

  • Huyết áp bình thường (<130/85 mmHg)

  • Triglycerid thấp (<150 mg/dL)

  • HDL cholesterol cao (>40 mg/dL ở nam, >50 mg/dL ở nữ)

  • Vòng eo không vượt ngưỡng cảnh báo (<102cm nam, <88cm nữ)

Một người có BMI cao nhưng không có bất kỳ yếu tố rối loạn nào ở trên có thể được xem là “béo phì chuyển hóa lành mạnh” (metabolically healthy obesity – MHO).

IV. Tại sao một số người béo vẫn khỏe mạnh?

1. Di truyền và phân bố mỡ khác nhau

Không phải tất cả mỡ đều giống nhau. Mỡ dưới da (subcutaneous fat) ít gây hại hơn mỡ nội tạng (visceral fat) – loại mỡ bám quanh gan, tụy và tim. Người có BMI cao nhưng phân bố mỡ chủ yếu dưới da có nguy cơ chuyển hóa thấp hơn so với người gầy nhưng tích tụ nhiều mỡ nội tạng.

Di truyền cũng đóng vai trò lớn trong việc điều tiết mỡ, phản ứng với insulin và kiểm soát viêm mạn tính – các yếu tố then chốt trong bệnh tim mạch và đái tháo đường.

2. Thói quen sống lành mạnh

Người có BMI cao nhưng vẫn duy trì chế độ ăn cân bằng, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc có thể kiểm soát tốt các chỉ số sinh học. Ngược lại, người gầy nhưng hút thuốc, ăn nhiều thực phẩm chế biến, thiếu ngủ và lười vận động lại dễ bị rối loạn chuyển hóa dù có BMI “đẹp”.

Điều này cho thấy lối sống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe độc lập với cân nặng.

V. Nhưng BMI cao có hoàn toàn vô hại?

Câu trả lời là không. Dù có thể có sức khỏe chuyển hóa tốt trong thời gian ngắn, những người có BMI cao vẫn đối mặt với nguy cơ bệnh tật cao hơn theo thời gian. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tình trạng “béo phì lành mạnh” có thể chuyển sang rối loạn chuyển hóa sau 5–10 năm nếu không kiểm soát cân nặng.

Béo phì cũng liên quan đến nhiều vấn đề không phụ thuộc chuyển hóa như: thoái hóa khớp, ngưng thở khi ngủ, ung thư (vú, gan, ruột), vấn đề sinh sản và chất lượng cuộc sống kém.

VI. BMI có những hạn chế gì?

1. Không phân biệt giữa cơ và mỡ

Một vận động viên có lượng cơ cao có thể có BMI 27–29 – bị coi là “thừa cân”, nhưng hoàn toàn khỏe mạnh. Ngược lại, một người BMI 22 nhưng ít cơ, nhiều mỡ nội tạng lại có nguy cơ cao mắc bệnh tim.

Điều này cho thấy BMI chỉ phản ánh khối lượng cơ thể, không nói lên thành phần cấu trúc cơ thể (body composition).

2. Không tính đến yếu tố giới tính và chủng tộc

Nghiên cứu chỉ ra rằng người châu Á có nguy cơ chuyển hóa cao hơn ở cùng mức BMI so với người da trắng. Vì vậy, một số tổ chức y tế đã khuyến nghị điều chỉnh ngưỡng BMI chẩn đoán béo phì theo từng nhóm dân số.

3. Không đánh giá mức độ viêm mạn tính hoặc chức năng chuyển hóa

Một người có BMI ổn nhưng mức CRP (C-reactive protein – chỉ số viêm) cao vẫn có nguy cơ cao mắc bệnh mạn tính. BMI không thể hiện rõ những rối loạn “ngầm” đang xảy ra trong cơ thể.

VII. Những chỉ số nào nên được dùng thay thế hoặc bổ sung cho BMI?

  • Vòng eo: Dễ đo, liên quan trực tiếp đến mỡ nội tạng.

  • Tỷ lệ eo – hông (WHR): Cảnh báo nguy cơ chuyển hóa.

  • Tỷ lệ mỡ cơ thể (% body fat): Đo bằng Inbody hoặc DEXA để xác định mỡ/ cơ.

  • Chỉ số viêm (CRP hs), HOMA-IR (kháng insulin): Đánh giá nguy cơ bệnh mạn tính.

  • Bài kiểm tra thể lực (tim mạch, hô hấp, cơ lực): Giúp đánh giá thể chất thực sự.

Những chỉ số này giúp cung cấp cái nhìn đầy đủ hơn về sức khỏe cá nhân, thay vì chỉ dựa vào một con số BMI.

VIII. Vậy có cần giảm cân nếu đã “béo mà khỏe”?

Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu dài hạn. Nếu bạn có BMI cao nhưng đã có tiền sử gia đình mắc tiểu đường, tim mạch, ung thư, việc giảm cân vẫn nên được cân nhắc để dự phòng bệnh trong tương lai.

Ngoài ra, giảm 5–10% cân nặng giúp giảm tải cho khớp, cải thiện giấc ngủ, tâm trạng, năng lượng và chất lượng cuộc sống. Không cần “ép cân” cực đoan, nhưng nên hướng đến một mức BMI phù hợp với cấu trúc cơ thể và sức khỏe chuyển hóa.

BMI

IX. Kết luận

BMI là một công cụ đơn giản, tiện lợi nhưng không hoàn hảo. Một người có chỉ số BMI cao không có nghĩa là “không khỏe mạnh”, và ngược lại, BMI bình thường cũng không bảo đảm sức khỏe toàn diện. Để đánh giá đúng tình trạng sức khỏe, cần nhìn tổng thể: chuyển hóa, thành phần cơ thể, lối sống và các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Điều quan trọng không phải là số trên bàn cân – mà là cơ thể bạn thực sự đang hoạt động ra sao. Và dù bạn ở mức cân nào, luôn có thể điều chỉnh lối sống để trở nên khỏe mạnh hơn.

Tài liệu tham khảo:

Wang JS, Xia PF, Ma MN, et al. Trends in the prevalence of metabolically healthy obesity among US adults, 1999-2018JAMA Netw Open. 2023;6(3):e232145. doi:10.1001/jamanetworkopen.2023.2145