gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Đây là bệnh lý mà trong gan tích tụ quá nhiều chất béo. Từ đó, gây nên nhiễm độc mỡ và viêm tế bào gan. Hậu quả là chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng.

gan nhiễm mỡ

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra bao gồm:

  1. Lối sống không lành mạnh: Ăn uống không cân đối, tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh. Những thức ăn chứa nhiều đường và chất béo khiến gan phải hoạt động liên tục để tiêu thụ. Ngoài ra, sự thiếu vận động cũng là một nguyên nhân.
  2. Béo phì và tăng cân: Béo phì và tăng cân đáng kể có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh lý gan.
  3. Chế độ ăn không lành mạnh: Các chế độ ăn kiêng không cân đối, như ăn ít chất béo quá mức và không cung cấp đủ chất dinh dưỡng.
  4. Tiếp xúc với chất độc hại: Tiếp xúc với các chất độc hại từ môi trường.
  5. Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tiểu đường, tiểu đường loại 2, dị ứng thuốc và bệnh lý tiến triển do nhiễm vi khuẩn.

Triệu chứng của gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Mệt mỏi và suy giảm khả năng tập trung: Mỡ tích tụ trong gan có thể làm giảm khả năng hoạt động của gan. Gan kém hoạt động dẫn đến cảm giác mệt mỏi và suy giảm khả năng tập trung.
  • Căng tức vùng bên phải:  có thể làm tăng kích thước của gan, làm cho bụng cảm giác khó chịu.
  • Đau vùng bụng phía trên bên phải: Một số người có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng phía trên bên phải. Đây là vị trí của Gan.
  • Da và mắt vàng: Gan nhiễm mỡ nặng có thể dẫn đến hiện tượng da và mắt vàng. Hiện tượng này còn được gọi là nhũ tương.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ

Trong điều trị, mục tiêu chính là giảm mỡ trong gan và cải thiện chức năng gan. Dưới đây là một số phương pháp điều trị hiệu quả:

  1. Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là yếu tố quan trọng trong điều trị gan nhiễm mỡ. Hãy tập trung vào chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau, trái cây, các loại hạt và ngũ cốc không xay. Tránh thức ăn nhanh, đồ chiên rán và đồ uống có nhiều đường. Hãy tập luyện thường xuyên để giảm mỡ cơ thể và tăng cường sức khỏe.
  2. Giảm cân: Nếu bạn bị béo phì hoặc tăng cân, giảm cân sẽ giúp cải thiện chức năng gan.
  3. Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn giúp giảm mỡ và cải thiện chức năng gan.
  4. Kiểm soát bệnh lý khác: Nếu bạn có bệnh lý khác như tiểu đường, tiểu đường loại 2, dị ứng thuốc, hãy kiểm soát chúng để giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  5. Dùng các loại thuốc hỗ trợ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ. Các loại thuốc có thành phần thảo dược như cây Astiso, cây kế sữa, bồ công anh, diệp hạ châu là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Tổng kết

Gan nhiễm mỡ là một tình trạng bệnh lý phổ biến và cần được chú ý điều trị đúng cách. Thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ. Thay đổi lối sống không chỉ cải thiện sức khỏe gan mà rất tốt cho cơ thể. Hãy luôn theo dõi sức khỏe của gan thông qua các kiểm tra định kỳ. Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ để có phương án điều trị phù hợp nhất.


Tiền mãn kinh

Xoa dịu 34 triệu chứng tiền mãn kinh từ thiên nhiên

Kiểm soát các triệu chứng tiền mãn kinh bằng các biện pháp tự nhiên

Tiền mãn kinh

Mặc dù tiền mãn kinh là một quá trình tự nhiên, đôi khi việc quản lý các triệu chứng của nó có thể cần một chút trợ giúp. Các biện pháp tự nhiên đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giảm bớt sự khó chịu liên quan đến tiền mãn kinh, mãn kinh. Những biện pháp khắc phục này có thể cung cấp một sự thay thế hoặc bổ sung nhẹ nhàng hơn cho các phương pháp điều trị y tế truyền thống. Hai biện pháp tự nhiên hứa hẹn trong việc kiểm soát các triệu chứng tiền mãn kinh là Black Cohosh và Soy Isoflavones.

Vai trò của Black Cohosh trong việc kiểm soát các triệu chứng tiền mãn kinh

Black Cohosh (cây thiên ma), có tên khoa học là Actaea racemosa, là một loại cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Nó đã được sử dụng bởi các nền văn hóa của người Mỹ bản địa trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiều loại bệnh. Trong số đó, Black Cohosh khá nổi trội về hiệu quả khi sử dụng với các triệu chứng về chu kỳ kinh nguyêt, triệu chứng mãn kinh và tiền mãn kinh ở phụ nữ.

Black Cohosh chứa một số hợp chất hóa học có tác dụng tương tự như estrogen. Đây là loại hormone được gọi là Hormone nữ và thường suy giảm trong thời kỳ tiền mãn kinh. Những hợp chất trong Black Cohosh có thể giúp giảm bớt một số triệu chứng phổ biến của tiền mãn kinh. Hiệu quả rõ nhất với các triệu chứng như bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm, thay đổi tâm trạng và rối loạn giấc ngủ.

Sự khác biệt giữa Black Cohosh và liệu pháp Hormone thay thế (HRT)?

Black Cohosh và liệu pháp hormon thay thế (HRT) đều là các phương pháp điều trị phổ biến cho các triệu chứng tiền mãn kinh. Tuy nhiên, Black Cohosh là một loại thảo dược tự nhiên đã được sử dụng an toàn, lành tính từ hàng trăm năm nay. Nó được cho là hoạt động bằng cách điều chỉnh mức độ estrogen trong cơ thể. Từ đó, giúp điều hòa, giảm các triệu chứng như nóng bừng và mồ hôi đêm. Và nó an toàn khi sử dụng kéo dài, đặc biệt với nhóm có nguy cơ bị ung thư vú, hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư vú.

Liệu pháp hormon thay thế là một phương pháp điều trị y học hiện đại mà trong đó các hormone như estrogen và progesterone được cung cấp trực tiếp vào cơ thể để giảm các triệu chứng tiền mãn kinh. HRT đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng như nóng bừng, mồ hôi đêm và mất ngủ. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và ung thư vú, đặc biệt khi phải sử dụng lâu dài.

Vì vậy, khi lựa chọn giữa Black Cohosh và HRT, quan trọng nhất là cân nhắc đến tình trạng sức khỏe cá nhân, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và sẵn lòng chấp nhận mức độ rủi ro của tác dụng phụ. Luôn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bất kỳ loại điều trị nào.

Black Cohosh và các kết luận nghiên cứu

Nghiên cứu về hiệu quả của Black Cohosh đối với các triệu chứng tiền mãn kinh đã tạo ra nhiều kết quả khác nhau. Các nghiên cứu cũng ghi nhận nhiều phụ nữ cho biết họ đã giảm triệu chứng sau khi sử dụng. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù Black Cohosh có thể hữu ích nhưng nó không phải là thuốc chữa bách bệnh. Black cohosh vẫn nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe do các tác dụng phụ tiềm ẩn và tương tác với các loại thuốc khác.

Vai trò của soy Isoflavone trong việc kiểm soát các triệu chứng tiền mãn kinh

Isoflavone là hợp chất được tìm thấy trong các sản phẩm đậu nành có tác dụng giống như estrogen. Chúng được coi là phytoestrogen, hợp chất có nguồn gốc từ thực vật có thể tương tác với các thụ thể estrogen trong cơ thể. Những nghiên cứu mới đây cho thấy chúng rất AN TOÀN. Isoflavone có thể được dùng thay thế cho các phác đồ HRT khi phải sử dụng kéo dài mà không gây ra các tác dụng phụ.

Soy Isoflavone có thể giúp kiểm soát các triệu chứng tiền mãn kinh bằng cách bắt chước nhẹ tác dụng của estrogen trong cơ thể. Điều này có thể giúp cân bằng lượng hormone và giảm bớt các triệu chứng như bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm và thay đổi tâm trạng một cách AN TOÀN.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những phụ nữ tiêu thụ chế độ ăn nhiều đậu nành thường ít bị bốc hỏa và đổ mồ hôi ban đêm hơn trong thời kỳ tiền mãn kinh. Tuy nhiên, hiệu quả của Soy Isoflavone có thể khác nhau tùy theo từng người và chúng có thể không phù hợp với tất cả mọi người, đặc biệt đối với phụ nữ có tình trạng sức khỏe nhất định.

 

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu Femakul, một giải pháp tự nhiên cho các triệu chứng tiền mãn kinh có chứa cả Black Cohosh và Soy Isoflavones, đồng thời thảo luận về cách nó có thể giúp kiểm soát các triệu chứng tiền mãn kinh.

FEMAKUL: Giải pháp đến từ tự nhiên

Khi cơ thể chúng ta bước vào hành trình tiền mãn kinh, thật thoải mái khi biết rằng có những giải pháp tự nhiên sẵn có để giúp kiểm soát các triệu chứng. Một trong những giải pháp đó là Femakul, một sản phẩm được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ phụ nữ trong thời kỳ tiền mãn kinh.

Femakul là sự pha trộn độc đáo của Black Cohosh và Soy Isoflavones, hai thành phần tự nhiên đã được chứng minh là giúp giảm bớt các triệu chứng tiền mãn kinh. Black Cohosh có thể giúp kiểm soát các triệu chứng như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, thay đổi tâm trạng và rối loạn giấc ngủ. Cùng với đó, Soy Isoflavone có thể giúp cân bằng lượng hormone và giảm các triệu chứng như bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm.

Bằng cách kết hợp hai thành phần mạnh mẽ này, Femakul mang đến một cách tiếp cận toàn diện để kiểm soát các triệu chứng. Nó được thiết kế để hoạt động với cơ thể bạn, cung cấp sự hỗ trợ tự nhiên để giúp bạn điều hướng quá trình chuyển đổi này một cách dễ dàng và thoải mái hơn.

34 triệu chứng tiền mãn kinh (cập nhật 2023)


tiền mãn kinh

34 triệu chứng tiền mãn kinh (cập nhật 2023)

Khi một người phụ nữ chuyển sang giai đoạn tiền mãn kinh, cơ thể cô ấy trải qua một loạt thay đổi do nồng độ hormone dao động. Những thay đổi này có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến 34 triệu chứng tiền mãn kinh được công nhận. Trải nghiệm của mỗi phụ nữ với những triệu chứng này có thể khác nhau rất nhiều, với một số chỉ trải qua một vài triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có thể phải đối mặt với một loạt các triệu chứng nghiêm trọng. Hiểu những triệu chứng này là rất quan trọng để quản lý chúng một cách hiệu quả và duy trì chất lượng cuộc sống cao trong quá trình chuyển đổi này.

Các triệu chứng phổ biến của thời kỳ tiền mãn kinh

Trong vô số các triệu chứng có thể xảy ra trong thời kỳ tiền mãn kinh, một số triệu chứng phổ biến hơn những triệu chứng khác. Chúng bao gồm bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm, chu kỳ không đều, giảm ham muốn tình dục và khô âm đạo.

Bốc hỏa

Bốc hỏa là một trong những triệu chứng phổ biến và nổi tiếng nhất của thời kỳ tiền mãn kinh. Chúng được đặc trưng bởi cảm giác “nóng bức đột ngột” lan khắp phần trên cơ thể, thường kèm theo đỏ bừng mặt và vã mồ hôi. Bốc hỏa xảy ra do nồng độ estrogen trong cơ thể dao động. Mặc dù chúng có thể gây khó chịu, nhưng chúng là một phần bình thường của quá trình chuyển sang thời kỳ mãn kinh.

Bốc hỏa tuổi mãn kinh: nguyên nhân và cách kiểm soát

Bốc hoả - tiền mãn kinh

Bốc hoả – tiền mãn kinh

Đổ mồ hôi đêm

Chúng còn được gọi tên rất dân gian là ra mồ hôi trộm. Đổ mồ hôi đêm thực chất là những cơn bốc hỏa xảy ra trong khi ngủ. Chúng có thể gây khó chịu đáng kể, thường dẫn đến rối loạn giấc ngủ. Giống như bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm là kết quả của việc thay đổi nồng độ estrogen trong cơ thể.

Đổ mồ hôi đêm, dấu hiệu điển hình tiền mãn kinh

Kinh nguyệt không đều

Khi cơ thể chuyển sang thời kỳ mãn kinh, chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên bất thường. Một số phụ nữ có thể trải qua chu kỳ dài hơn, trong khi những người khác có thể có chu kỳ ngắn hơn. Lượng máu kinh cũng có thể thay đổi, trở nên nhiều hơn hoặc ít hơn đáng kể, khi so sánh với những chu kỳ kinh bình thường trước đây. Những thay đổi này là do buồng trứng dần dần sản xuất ít estrogen và progesterone hơn.

Rối loạn kinh nguyệt tiền mãn kinh: Nguyên nhân và các khắc phục

Giảm ham muốn

Nhiều phụ nữ bị giảm ham muốn tình dục trong thời kỳ tiền mãn kinh. Sự giảm ham muốn tình dục này có thể là do các triệu chứng thể chất của thời kỳ tiền mãn kinh, chẳng hạn như khô âm đạo, hoặc do những thay đổi về cảm xúc và tâm lý, cũng là hậu quả của giai đoạn chuyển đổi này.

Tác động của tiền mãn kinh đối với ham muốn tình dục

Khô âm đạo

Nồng độ estrogen thấp hơn trong thời kỳ tiền mãn kinh có thể dẫn đến khô âm đạo. Điều này có thể làm cho giao hợp không thoải mái và cũng có thể dẫn đến kích ứng hoặc ngứa ở vùng âm đạo.

Những triệu chứng phổ biến của tiền mãn kinh này là kết quả trực tiếp của sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể người phụ nữ trong thời kỳ này. Nhận biết những triệu chứng này có thể giúp phụ nữ hiểu điều gì đang xảy ra với cơ thể họ, tìm cách điều trị thích hợp và điều chỉnh lối sống cần thiết.

Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về các triệu chứng tâm lý và thể chất của thời kỳ tiền mãn kinh, làm sáng tỏ từng triệu chứng trong số đó. Chúng ta cũng sẽ khám phá các biện pháp tự nhiên để kiểm soát các triệu chứng này, bao gồm vai trò của Black Cohosh và Soy Isoflavones, cũng như lợi ích của Femakul, một giải pháp tự nhiên cho các triệu chứng tiền mãn kinh.

Tác động của tiền mãn kinh đối với ham muốn tình dục

Các triệu chứng tâm lý của thời kỳ tiền mãn kinh

Tiền mãn kinh không chỉ là một quá trình chuyển đổi thể chất; nó cũng mang lại những thay đổi tâm lý có thể tác động đáng kể đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe tổng thể của người phụ nữ. Những thay đổi này có thể biểu hiện như thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, khó tập trung, các vấn đề về trí nhớ, cảm giác lo lắng và trầm cảm.

Tâm trạng thất thường

Sự dao động nội tiết tố trong thời kỳ tiền mãn kinh có thể dẫn đến tâm trạng thất thường. Phụ nữ có thể thấy mình vui lúc này và buồn lúc sau. Những thay đổi tâm trạng này có thể khiến bạn bối rối và đau khổ nhưng hiểu rằng chúng là một phần bình thường của thời kỳ tiền mãn kinh có thể giúp kiểm soát chúng dễ dàng hơn.

Tâm trạng thất thường, nguyên nhân do đâu?

Rối loạn giấc ngủ

Nhiều phụ nữ bị rối loạn giấc ngủ trong thời kỳ tiền mãn kinh. Đây có thể là do đổ mồ hôi ban đêm hoặc thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng đến kiểu ngủ. Thiếu giấc ngủ chất lượng lâu dài có thể dẫn đến mệt mỏi, uể oải, khó chịu và thay đổi tâm trạng.

Khó tập trung và các vấn đề về trí nhớ

Một số phụ nữ cho biết khó tập trung và các vấn đề về trí nhớ trong thời kỳ tiền mãn kinh. Những thay đổi nhận thức này, thường được gọi là “sương mù não”, có thể gây khó chịu nhưng thường là tạm thời.

Lo lắng và trầm cảm

Những thay đổi về nồng độ hormone, cùng với những thay đổi về thể chất của thời kỳ tiền mãn kinh, có thể dẫn đến cảm giác lo lắng và trầm cảm. Nếu những cảm giác này trở nên quá tải hoặc dai dẳng, bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Triệu chứng thể chất của thời kỳ tiền mãn kinh

Ngoài các triệu chứng tâm lý, tiền mãn kinh cũng có thể mang lại một loạt các triệu chứng thể chất. Chúng bao gồm mệt mỏi, tăng cân, đầy hơi, thay đổi mùi cơ thể và nhịp tim không đều.

Mệt mỏi

Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến trong thời kỳ tiền mãn kinh, thường là do ngủ không ngon do đổ mồ hôi ban đêm hoặc mất ngủ. Tình trạng mệt mỏi dai dẳng này có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống của người phụ nữ.

Tăng cân

Nhiều phụ nữ bị tăng cân trong thời kỳ tiền mãn kinh. Thay đổi nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và phân bổ mỡ trong cơ thể, dẫn đến tăng cân, đặc biệt là ở vùng bụng.

Đầy hơi

Sự thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ tiền mãn kinh cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, dẫn đến đầy hơi và khó chịu về tiêu hóa. Cảm giác chán ăn và những vấn đề về tiêu hóa cũng là triệu chứng tiền mãn kinh thường gặp trong giai đoạn này.

Những thay đổi về mùi cơ thể

Một số phụ nữ cho biết có những thay đổi về mùi cơ thể trong thời kỳ tiền mãn kinh. Điều này có thể là do những thay đổi trong thành phần mồ hôi do nồng độ hormone dao động.

Nhịp tim không đều

Những thay đổi về nồng độ hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh tự chủ kiểm soát nhịp tim. Điều này có thể dẫn đến cảm giác tim đập nhanh, rung hoặc đập mạnh (hồi hộp đánh trống ngực).

Hiểu được các triệu chứng tâm lý và thể chất của thời kỳ tiền mãn kinh có thể giúp phụ nữ điều hướng quá trình chuyển đổi này suôn sẻ hơn. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các biện pháp tự nhiên để kiểm soát các triệu chứng này, bao gồm vai trò của Black Cohosh và Soy Isoflavones cũng như lợi ích của Femakul, một giải pháp tự nhiên cho các triệu chứng tiền mãn kinh.

Femakul tâm huyết của các bác sĩ chuyên khoa hàng đầu cho Phụ Nữ Việt

Femakul là sản phẩm chăm sóc sức khỏe phụ nữ đa năng, được thiết kế đặc biệt để giảm các triệu chứng khó chịu và cân bằng hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh. Femakul sử dụng các thành phần tự nhiên và có hiệu quả trong việc xua tan các triệu chứng như mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, đau đầu bốc hỏa, viêm nhiễm phụ khoa, tim mạch huyết áp, đau mỏi xương khớp và nhiều triệu chứng khác liên quan đến thay đổi hormone trong cơ thể phụ nữ.

Femakul tiền mãn kinh, mãn kinh cho phụ nữ việt

Femakul giải pháp tiền mãn kinh, mãn kinh cho phụ nữ việt

Femakul giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh:

  1. Giúp giảm các triệu chứng tiền mãn kinh như hội chứng tiền kinh nguyệt, bốc hỏa, nóng lạnh thất thường và mồ hôi đêm
  2. Hỗ trợ tinh thần, giảm trầm cảm, lo lắng và bồn chồn
  3. Giảm đau đầu, mất ngủ và suy giảm sinh lực
  4. Cải thiện vấn đề về ham muốn và khô âm đạo
  5. Điều chỉnh cân nặng và giảm rụng tóc
  6. Giảm đau ngực và đau khớp
  7. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và tái tạo hoạt động của hoàng thể
  8. Tăng cường sinh lực và sự thanh xuân
  9. Ngăn ngừa loãng xương và giảm các triệu chứng hậu mãn kinh

Đặt mua Femakul như thế nào? ở đâu?

Hãy lựa chọn các liệu trình của Femakul phù hợp với bạn, đặt hàng trực tuyến sẽ giúp bạn tiết kiệm hơn. Các mã giảm giá sẽ được áp dụng tự động cho bạn khi tạo đơn hàng. Hãy lựa chọn ngay khi còn ưu đãi!

[wtbp-table-press id=10]

 

Liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần tư vấn thêm: Hotline/Zalo: 0902247548

 

 


men gan

Men gan là gì? Men gan bình thường là bao nhiêu

Men gan là gì?

Men gan là một nhóm các enzym, protein và hợp chất hóa học khác, được tạo ra và hoạt động trong gan. Cơ quan gan là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa của con người, có chức năng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa như chuyển hóa chất béo, tổng hợp protein, giữ gìn cân bằng đường trong máu, giải độc và sản xuất mật. Men gan là một phần quan trọng của các quá trình này.
Các chỉ số bình thường của men gan:
Để đánh giá chức năng gan và sức khỏe men gan, các bác sĩ thường sử dụng các chỉ số huyết thanh men gan. Các chỉ số quan trọng bao gồm:
1. Men alanine aminotransferase (ALT): ALT là một men chủ chốt, có mặt trong tế bào gan. Mức độ tăng cao của ALT trong máu có thể cho thấy viêm gan, tổn thương gan hoặc các vấn đề khác liên quan đến gan. Giới hạn bình thường ALT: 20-40 UI/L.
2. Men aspartate aminotransferase (AST): AST cũng là một men quan trọng, thường được sử dụng để đánh giá tổn thương gan. Tuy nhiên, AST cũng có thể tăng cao trong các vấn đề liên quan đến tim và cơ bắp. Giới hạn bình thường AST: 20-40 UI/L.
3. Men alkaline phosphatase (ALP): ALP là một men chịu trách nhiệm cho quá trình xây dựng và bảo vệ hệ thống xương. Mức độ tăng cao của ALP có thể cho thấy vấn đề về gan, xương hoặc một số bệnh khác. Giới hạn bình thường ALP: < 100 UI/L.

men gan

4. Men gamma-glutamyltransferase (GGT): GGT là một men gan quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và giải độc. Mức độ tăng cao của GGT thường được liên kết với viêm gan, u gan và tiềm năng tác động độc gan. Giới hạn bình thường GGT: 20-40 UI/L.

Tác động của men gan không bình thường đến sức khỏe

Khi men gan không hoạt động bình thường, có thể xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Một số tác động của men gan không bình thường bao gồm:
1. Viêm gan: Viêm gan có thể là do nhiễm trùng vi rút (như vi rút viêm gan A, B hoặc C), sử dụng thuốc lạm dụng hoặc tiếp xúc với các chất độc hại. Viêm gan có thể dẫn đến tổn thương gan và làm giảm chức năng gan.
2. Xơ gan: Xơ gan là một tình trạng mà các mô gan bình thường thay thế bởi mô sẹo, gây rối chức năng gan. Nếu không được điều trị, xơ gan có thể dẫn đến suy gan hoặc ung thư gan.
3. U gan: U gan có thể là u ác tính hoặc u lành tính trong gan. U gan có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể cần điều trị nếu gây ra vấn đề nghiêm trọng.
4. Gan nhiễm mỡ: Gan nhiễm mỡ xảy ra khi mỡ tích tụ trong tế bào gan. Điều này có thể xảy ra do tác động của chế độ ăn uống không lành mạnh, tiền sử bệnh tim mạch và tiểu đường. Gan nhiễm mỡ có thể gây viêm gan và suy giảm chức năng gan.
Để duy trì sức khỏe men gan, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc ăn một chế độ ăn đa dạng và cân đối, tập thể dục đều đặn, tránh sử dụng thuốc lạm dụng và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại. Ngoài ra, hãy định kỳ kiểm tra sức khỏe và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo chức năng gan của bạn đang hoạt động bình thường.

Hạ men gan an toàn và hiệu quả đã có HETIK. Sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên.


tóc khoẻ

Rụng tóc thế nào là bình thường

Bình thường mất bao nhiêu tóc là điều thông thường

Mái tóc mượt mà, bồng bềnh, và óng ánh là điều mà hầu hết mọi người coi là sức khỏe tốt. Vì vậy, khi nhìn xuống nền nhà tắm thấy một nắm tóc rụng, nhiều người cho rằng có thể là vấn đề sức khỏe gây ra rụng tóc. Tuy nhiên, một số tóc rụng là bình thường đối với mọi người và ở mọi lứa tuổi. Vậy cùng xem rụng tóc như thế nào là bình thường.

Khi gội đầu kỹ trong lúc tắm, những sợi tóc đã bị rụng hoặc tách khỏi da đầu sẽ tụ lại gần miệng cống. Mặc dù có thể trông giống rất nhiều, nhưng có thể đang thấy quá trình rụng tóc bình thường.

Còn các tình trạng rụng tóc sau là không bình thường, bao gồm các vùng trắng không có tóc, có thể là vùng lõm xuống và những đám tóc rụng nhiều.

tóc khoẻ

Mức độ rụng tóc bình thường trong một ngày là bao nhiêu

Theo Viện Da liễu của Hoa Kỳ, mỗi ngày tóc sẽ mất từ 50 đến 100 sợi và điều đó là bình thường. Đối với những người có sợi tóc dài, việc mất tóc có thể dễ nhận thấy hơn. Vì trên da đầu mỗi người có từ 100.000 nang tóc – hoặc nhiều hơn – việc mất khoảng 100 sợi tóc mỗi ngày không gây ra sự khác biệt lớn về diện mạo. Phụ nữ có xu hướng rụng nhiều sợi tóc hơn so với nam giới mỗi ngày. Không có cách nào để đo lường sự khác biệt này một cách khách quan. Lý giải điều này có thể do việc sử dụng các loại hoá chất trong quá trình làm tóc, thay đổi nội tiết trong cơ thể. Khoảng 40% phụ nữ mất nhiều tóc hơn mỗi ngày do cách họ buộc hoặc thắt tóc quá chặt, chẳng hạn như thắt bím tóc hoặc thắt tóc kiểu cornbow. Phụ nữ có khả năng mất tóc cao hơn nam giới do có các thời kỳ manng bầu và mãn kinh.

Vòng đời của tóc

Trên đầu chúng ta có hàng trăm ngàn sợi tóc và mỗi sợi tóc đều đang ở một giai đoạn khác nhau trong chu kỳ sống từ hai đến năm năm. Tóc mọc và chết theo các giai đoạn, và dinh dưỡng, stress, vệ sinh và tạo kiểu hàng ngày đều đóng vai trò trong việc rụng bao nhiêu tóc hàng ngày.

Giai đoạn mà sợi tóc đang mọc được gọi là giai đoạn “Anagen” và 90% số sợi tóc có hiện đang ở giai đoạn đó. Tóc mọc khoảng 1 centimet mỗi tháng trong giai đoạn Anagen. Khi có điều gì đó ức chế tóc mọc, được gọi là suy tóc anagen.

Giai đoạn tiếp theo là giai đoạn Catagen. Chỉ có khoảng 1 đến 2% số tóc đang ở giai đoạn Catagen vào bất kỳ thời điểm nào. Giai đoạn này kéo dài từ hai đến ba tuần. Trong giai đoạn catagen, sợi tóc ngừng mọc.

Giai đoạn cuối cùng của quá trình mọc tóc là giai đoạn Telogen. Sợi tóc ở giai đoạn Telogen còn được gọi là “tóc rụng”. Trong giai đoạn này, sợi tóc sẽ nghỉ ngơi khi chuẩn bị tách khỏi da đầu. Khoảng 8 đến 9% số tóc đang ở giai đoạn này vào bất kỳ thời điểm nào.

Suy tóc Telogen miêu tả tình trạng có hơn 10% sợi tóc ở giai đoạn Telogen. Suy tóc telogen là tạm thời, nhưng tóc sẽ rụng nhiều hơn ở giai đoạn này. Stress, rối loạn nội tiết tố hoặc thậm chí sốt trong vài ngày cũng có thể gây suy tóc telogen, nhưng tóc có thể trở lại bình thường trong vòng sáu tháng.

Nguyên nhân

Việc mất tóc hàng ngày một ít là bình thường. Tuy nhiên, rụng tóc bất thường có thể là kết quả của stress hoặc cơ thể đang rối loạn nội tiết tố hoặc đang mắc bệnh lý nào đó. Những nguyên nhân tiềm tàng khác gây rụng tóc bao gồm:

  • Hói đầu tiến triển nam giới
  • Rụng tóc do rối loạn hormone
  • Các vấn đề về tuyến giáp
  • Bệnh lupus
  • Thiếu chất dinh dưỡng
  • Gội đầu quá mức, tẩy tóc, chải tóc và tạo kiểu bằng nhiệt cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ mất tóc hàng ngày. Khi nang tóc đã bị viêm hoặc bị tổn thương do một liệu pháp làm đẹp tóc, cấu trúc của nang tóc sẽ bị tổn thương.

thuốc rụng tóc

Thuốc trị rụng tóc: Hiệu quả và Tác dụng không mong muốn

Rụng tóc là quá trình mất tóc tự nhiên từ da đầu mà hầu hết mọi người gặp phải trong cuộc sống. Nếu khi tình trạng rụng tóc vượt quá mức bình thường hoặc dẫn đến thưa tóc đáng kể trên da đầu, nó có thể được coi là vấn đề rụng tóc hoặc tóc thưa. Tình trạng này có thể gây lo lắng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Hiện có nhiều sản phẩm chống rụng tóc có sẵn trên thị trường. Nhiều loại được thiết kế để làm chậm quá trình tóc rụng, kích thích mọc tóc mới. Để lựa chọn dễ dàng, chúng tôi sẽ đi sâu vào các loại thuốc tốt nhất để điều trị tóc rụng, hiệu quả và tác dụng phụ của chúng.

Các loại thuốc chống rụng tóc

Các loại thuốc chống rụng tóc bao gồm viên uống và dùng ngoài da.

1. Minoxidil

Khi nhắc đến thuốc chống rụng tóc thì Minoxidil là một loại thuốc chống rụng tóc không kê đơn có sẵn ở các cửa hàng. Tác dụng chính là rút ngắn giai đoạn nghỉ của chu kỳ mọc tóc và đưa tóc vào giai đoạn mọc hoạt động.

Minoxidil đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận làm thuốc điều trị cho tóc rụng do tăng hormone nam. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng ngoài tác dụng chính để điều trị nhiều tình trạng tóc rụng khác nhau. Một nghiên cứu năm 2022 đã chỉ ra rằng Minoxidil với nồng độ 5% có thể cải thiện sự mọc lại tóc ở nam giới mắc tóc rụng do tăng hormone nam.

minoxidil

Công thức Minoxidil thường bao gồm các loại dung dịch, bọt và dầu gội. Minoxidil được sử dụng cho tóc đã khô hoàn toàn. Hầu hết các nhà sản xuất đều khuyến nghị sử dụng sản phẩm trên tóc khô hoặc tóc đã lau khô bằng khăn.

Cần ít nhất 4 tháng để nhìn thấy kết quả. Một số nghiên cứu cho thấy khi dừng thuốc thì tình trạng rụng tóc sẽ quay trở lại.

Các tác dụng phụ của các loại thuốc chống rụng tóc dùng ngoài da như minoxidil có thể bao gồm:

  • Kích thích mọc lông tay, lông chân
  • Gây kích ứng và viêm da trên da đầu

2.Finasteride

Finasteride là một loại thuốc chống rụng tóc dành cho nam giới. Đây là một loại thuốc kê đơn được dùng qua đường uống. Nó cũng có sẵn trong một số sản phẩm kê đơn khác được sử dụng dùng ngoài da.

Loại thuốc chống rụng tóc này có thể được sử dụng để điều trị tóc rụng do tăng hormone nam và tóc rụng ở nam giới. Loại thuốc này hoạt động bằng cách chặn hoạt động của một enzym chuyển đổi hormone testosterone thành một hormone khác là dihydrotestosterone, gây ra tình trạng tóc rụng ở nam giới. Một nghiên cứu năm 2018 đã chỉ ra rằng Finasteride có thể được sử dụng để làm chậm quá trình tóc rụng và giúp kích thích mọc lại tóc mới ở nam giới.

Các loại thuốc chống rụng tóc dành cho nam giới như finasteride có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến sức khỏe tình dục, bao gồm:

  • Giảm ham muốn tình dục
  • Gặp khó khăn trong việc cương cứng và xuất tinh
  • Tăng kích thước vú

3.Spironolactone

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị tóc rụng thực chất là các loại thuốc dùng cho các vấn đề sức khỏe khác. Spironolactone là một loại thuốc lợi tiểu được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và nó cũng có thể được sử dụng ngoài tác dụng chính để điều trị tóc rụng ở phụ nữ. Đây là một loại thuốc kê đơn dùng qua đường uống. Khi nói đến tóc rụng, spironolactone được sử dụng đặc biệt cho phụ nữ vì nó tác động vào một số hormone cụ thể. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó là một phương pháp điều trị hiệu quả để giảm tình trạng tóc rụng, đặc biệt là khi kết hợp với Minoxidil.

Các tác dụng phụ của spironolactone có thể bao gồm:

  • Hoa mắt, chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Đau đầu

Spironolactone cũng có thể gây ra các vấn đề phát triển cho thai nhi. Tránh mang thai trong khi sử dụng nó.


mầm đậu nành

Soy isoflavone – Mầm đầu nành giúp ươm mầm tóc

Rụng tóc là tình trạng phổ biến ở phụ nữ, thường ảnh hưởng đến sự tự tin và đời sống tinh thần. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện vai trò tiềm năng của Soy isoflavone chiết xuất từ mầm đậu nành có tác dụng kích thích mọc tóc và giúp tóc chắc khoẻ hơn.

mầm đậu nành

Các tác dụng chính như sau:

Giảm nồng độ Dihydrotestosterone (DHT)

Dihydrotestosterone (DHT) là một loại hormone có nguồn gốc từ testosterone và gây rụng tóc bằng cách thu nhỏ các nang tóc. Soy isoflavone được chứng minh là có các đặc tính có thể giúp làm giảm sự tích tụ DHT trong nang tóc. Bằng cách ức chế enzyme chuyển đổi testosterone thành DHT. Do đó giúp duy trì kích thước và sức khỏe của nang tóc, do đó có khả năng làm giảm rụng tóc.

Bảo vệ và phục hồi nang tóc:

Soy isoflavone thúc đẩy sự phát triển của tóc. Bằng cách bảo vệ các nang tóc khỏi bị tổn thương bởi các loại hoá chất và giúp tóc khoẻ hơn, những hợp chất này góp phần làm cho tóc dày hơn, hạn chế gãy rụng. Các đặc tính phytoestrogen của Soy isoflavone có thể giúp điều chỉnh sự mất cân bằng nội tiết tố có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe của tóc, hỗ trợ thêm cho sự khỏe mạnh của nang tóc.

Hỗ trợ tăng trưởng tóc khỏe mạnh:

Sử dụng các thực phẩm giàu Soy isoflavone trong quá trình chăm sóc tóc thường xuyên giúp kích thích tăng trưởng tóc. Các hợp chất này được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thực phẩm bổ sung, sản phẩm chăm sóc tóc và thậm chí cả các nguồn thực phẩm tự nhiên như đậu nành và sữa đậu nành. Tốt nhất là dùng các sản phẩm bổ sung bởi hàm lượng đã được tính toán để đảm bảo sự hấp thụ tốt và tác động một cách an toàn nhất.

Như vậy Soy isoflavone có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm rụng tóc và thúc đẩy tóc mọc khỏe mạnh. Bằng cách ức chế sự tích tụ DHT, tăng sản xuất các protein thiết yếu và bảo vệ nang tóc, Soy isoflavone mang đến một con đường đầy hứa hẹn cho những người muốn duy trì và tăng cường sức khỏe của tóc.

Hãy đặt mua sản phẩm Femakul để có một mái tóc dày và khoẻ mạnh!


bệnh gout

Bệnh Gout: Nguyên nhân và dấu hiệu

Nguyên nhân chính gây bệnh Gout

Bệnh gout có nguồn gốc từ sự tích tụ các tinh thể urat trong khớp. Tinh thể urat hình thành khi có một lượng axit uric cao trong máu, gây ra sự kích thích và viêm nhiễm trong khớp. Tuy nhiên, nguyên nhân chính của bệnh gout chưa được xác định rõ ràng. Dưới đây là một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh gout:

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ ăn uống giàu purin có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu. Purin là một chất có trong thức ăn như hải sản, thịt đỏ, nội tạng và các loại rau họ nấm. Các thức ăn này có khả năng kích thích cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn. Từ đó dẫn đến việc góp phần vào sự tích tụ tinh thể urat trong các khớp.

Vấn đề chuyển hóa

Một số người có khả năng chuyển hóa purin thành axit uric chậm hơn. Do vậy, dẫn đến tích tụ tinh thể urat. Ngoài ra, cơ thể cũng có thể không loại bỏ axit uric đủ nhanh, làm cho nồng độ axit uric tăng lên.

Yếu tố di truyền

Một số người có khả năng di truyền tăng nồng độ axit uric trong máu và khả năng chuyển hóa purin kém. Do đó, có một yếu tố di truyền trong bệnh gout, khiến người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Bệnh lý khác

Một số bệnh lý khác như bệnh thận, tiểu đường, béo phì, huyết áp cao cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout. Đặc biệt, bệnh thận có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ axit uric, dẫn đến tích tụ tinh thể urat trong các khớp.

bệnh gout

Dấu hiệu bệnh gout

Triệu chứng của bệnh gout thường xuất hiện đột ngột và thường xuyên xảy ra ban đêm.

Đau cấp tính

Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh gout là đau cấp tính tại một khớp duy nhất. Thường nhận thấy cơn đau nhất là đầu ngón chân cái. Đau thường bắt đầu đột ngột, thường vào ban đêm, và có thể rất cấp tính và khó chịu. Đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Sưng và đỏ khớp

Vùng xung quanh khớp bị ảnh hưởng bởi bệnh gout sẽ trở nên sưng tấy, đau nhức và có màu đỏ. Sưng và đỏ là kết quả của phản ứng viêm trong khớp do sự kích thích từ tinh thể urat.

Hạn chế vận động

Khớp sưng viêm làm hạn chế các động tác của vận động, làm giảm chất lượng cuộc sống

Ngoài những triệu chứng trên, một số người có thể gặp các biểu hiện khác như sốt, mệt mỏi và cảm thấy khó chịu. Điều này thường xảy ra trong giai đoạn cấp tính của bệnh.


viêm khớp

7 yếu tố chính gây viêm khớp

Có rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra một số nhóm yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị viêm khớp, trong số này có một số yếu tố có thể hạn chế được và một số yếu tố là không thể thay đổi, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn vấn đề này.Một số yếu tố nguy cơ gây bệnh không thể thay đổi được:

viêm khớp

Các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp không kiểm soát được:

Tuổi

Đa số các loại viêm khớp thường có nguy cơ tăng lên theo tuổi, một nghiên cứu quy mô tại Hoa Kỳ cho thấy ở tuổi càng cao thì nguy cơ mắc các bệnh về khớp đặc biệt là chứng thoái hóa khớp càng tăng.

Giới tính

có một số nguyên nhân viêm khớp lại có vẻ lựa chọn giới tính, hầu hết các loại viêm khớp gặp phổ biến hơn ở nữ giới và có tới 60% tổng số người bệnh bị thoái hóa khớp lại gặp đa số ở nữ giới. Trong khi đó bệnh gút có vẻ ưu tiên dành cho nam giới nhiều hơn so với nữ giới.

Các yếu tố nguy cơ về mặt di truyền:

cùng với sự phát triển của công nghệ gen người ta nhận thấy có mối liên quan nguy cơ cao mắc một số loại viêm khớp gắn với một số gen cụ thể, chẳng hạn như ở bệnh lý

lupus ban đỏ hệ thống và viêm cột sống dính khớp có liên quan chặt chẽ đến một số loại gen cụ thể ở người bệnh có yếu tố nguy cơ.

Các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp có thể kiểm soát được:

Trước tiên phải khẳng định đây là nhóm yếu tố nguy cơ do chất lượng cuộc sống, chế độ sinh hoạt và chế độ dinh dưỡng của người bệnh, có thể kiểm soát được phần nào nguy cơ gây viêm khớp hoặc tiến triển của tình trạng viêm khớp.

Thừa cân và béo phì:

quá cân có thể gây ra cả trạng thái khởi phát cũng như làm tăng nặng thêm tình trạng thoái hóa khớp đặc biệt là các khớp chịu tì đè trọng lượng của cơ thể như khớp gối khớp cổ chân.

Chấn thương khớp:

những tai nạn xảy ra trong sinh hoạt hoặc trong đời sống hàng ngày gây ra chấn thương cho khớp có thể góp phần làm phát triển tình trạng viêm đặc biệt là thoái hóa khớp.

Nhiễm khuẩn:

nhiều nguồn mầm vi sinh vật có thể là vi khuẩn hoặc virus gây ra nhiễm trùng khớp và từ đó khởi phát sự phát triển của các dạng khác nhau.

Yếu tố nghề nghiệp:

một số công việc cụ thể thường là các việc lao động nặng liên quan đến các động tác gây sang chấn cho khớp lặp đi lặp lại nhiều lần có tính mãn tính lâu dần có thể dẫn đến thoái hóa khớp đặc biệt là khớp gối.


khô khớp

Khô khớp gối: Dấu hiệu và dự phòng

1. Khô khớp gối là gì?

Khô khớp gối là tình trạng dịch khớp gối tiết ra ít để bôi trơn đầu khớp khiến khớp khó cử động đặc biệt với các hoạt động buộc khớp gối phải vận động nhiều như co, duỗi khớp, leo cầu thang, ngồi… Khớp gối bị khô thường đi kèm với các cơn đau nhức, cứng khớp, đặc biệt khi đứng lên hoặc vận động kèm theo tiếng kêu lục cục đặc trưng. Nếu lượng dịch khớp tiết ra quá ít khiến sụn khớp bị tổn thương và dần bị bào mòn, mất đi độ trơn tru của sụn khớp. Trải qua thời gian sẽ khiến sụn ngày càng thô ráp, gây nứt, bong tróc. Nặng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như lệch trục khớp, thậm chí tàn phế.

khô khớp

2. Các dấu hiệu của khô khớp gối

  • Kêu lục khục khi vận động.
  • Cứng khớp, hay gặp vào buổi sáng, khó co duỗi, biên độ vận động của khớp bị giảm.
  • Đau nhức với tính chất âm ỉ. Do không đủ dịch khớp bôi trơn nên các đầu sụn khớp ma sát với nhau, khiến tổn thương gây nên các cơn đau.
  • Sưng khớp thường gặp trong trường hợp khô khớp kéo dài.

3. Điều trị và dự phòng

Điều trị khô khớp có thể bao gồm một số phương pháp như sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng, và các biện pháp hỗ trợ khác. Dưới đây là một số phương pháp điều trị khô khớp:

Sử dụng thuốc:

  • Thuốc giảm đau: Nhóm thuốc như Acetaminophen có thể giúp giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Ví dụ như Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac… giúp giảm viêm và đau.
  • Thuốc corticosteroid: Thường được sử dụng trong các trường hợp viêm nhiễm, viêm khớp dạng thấp. Được dùng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp.

Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng:

  • Giảm cường độ hoạt động và tải lực lên khớp: Tránh các hoạt động gây căng thẳng cho khớp, hạn chế vận động quá mức, đặc biệt là các hoạt động có tác động mạnh lên khớp gối như chạy bộ, nhảy nhót.
  • Tăng cường bài tập vật lý: Bài tập nhẹ nhàng và thích hợp có thể giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp, làm giảm đau và tăng tính linh hoạt.
  • Giảm cân: Nếu bạn có thừa cân, giảm cân có thể giảm tải lực lên khớp và cải thiện triệu chứng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết, chú trọng đến các thực phẩm giàu chất xơ, omega-3, vitamin D, và canxi.
  • Các biện pháp hỗ trợ khác:
  • Sử dụng hỗ trợ ngoại vi: Các nẹp hỗ trợ, băng keo, hoặc đệm cho giày có thể giúp ổn định khớp và giảm tác động.
  • Sử dụng chất nhờn khớp: tiêm chất nhờn nhân tạo vào khớp có thể giúp làm giảm đau và cải thiện độ nhờn của dịch khớp.
  • Sử dụng các chế phẩm đến từ thiên nhiên có thành phần như cây móng quỷ, trầm hương giúp khớp dẻo dai, hạn chế quá trình thoái hoá khớp.