AMH hormone

Hormone AMH và vai trò trong dự đoán tiền mãn kinh

Thời kì tiền mãn kinh là gì?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp tự nhiên trong cuộc sống của người phụ nữ, đánh dấu sự suy giảm dần chức năng buồng trứng và khả năng sinh sản. Hiểu về quá trình này và khả năng dự đoán thời điểm tiền mãn kinh có ý nghĩa quan trọng để phụ nữ có thể đưa ra giải pháp về sức khỏe sinh sản và kế hoạch gia đình.

AMH hormone

Dự trữ buồng trứng

Dự trữ buồng trứng là yếu tố then chốt quyết định thời điểm tiền mãn kinh. Buồng trứng chứa một số lượng hữu hạn nang noãn, và số lượng này giảm dần theo tuổi tác. Khi nang noãn cạn kiệt, chu kỳ kinh nguyệt ngừng lại và khả năng mang thai chấm dứt. Dự trữ buồng trứng được thiết lập từ giai đoạn bào thai, khi các nang noãn bắt đầu hình thành khoảng tuần thứ 18 của thai kỳ. Từ đây, số lượng nang noãn bắt đầu giảm dần theo thời gian, với sự suy giảm nhanh hơn khi phụ nữ lớn tuổi. Vào tuổi 14, có khoảng 900 nang bắt đầu phát triển mỗi tháng, con số này giảm xuống còn 200 vào tuổi 35. Tiền mãn kinh thường xảy ra khoảng 10 năm trước khi phụ nữ mãn kinh hoàn toàn, khi lượng nang noãn giảm mạnh và khả năng sinh sản suy yếu.

Đánh giá khả năng dự trữ buồng trứng

Một số nghiên cứu đã tìm ra dấu ấn sinh học để đánh giá dự trữ buồng trứng và dự đoán thời điểm tiền mãn kinh. Một trong những chỉ dấu đáng tin cậy nhất là Anti-Mullerian Hormone (AMH). AMH được sản xuất bởi các tế bào hạt của nang noãn đang phát triển và nồng độ AMH giảm dần theo tuổi tác. Nghiên cứu cho thấy nồng độ AMH giảm mạnh khoảng 5 năm trước khi mãn kinh, giúp dự đoán thời điểm mãn kinh chính xác hơn so với các chỉ dấu khác như FSH hay inhibin B. Mặc dù có mối liên hệ rõ ràng giữa nồng độ AMH và tuổi mãn kinh, nhưng vẫn tồn tại sự biến đổi giữa các cá nhân. Ngoài ra, độ chính xác của các phép đo AMH cũng phụ thuộc vào độ nhạy và tiêu chuẩn hóa của xét nghiệm.

Như vậy tiền mãn kinh là một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống của người phụ nữ. Các chỉ dấu sinh học như AMH cung cấp thông tin hữu ích về dự trữ buồng trứng và khả năng dự đoán thời điểm tiền mãn kinh. Tuy nhiên, việc dự đoán chính xác thời điểm này cho từng cá nhân vẫn còn là một thách thức. Nghiên cứu tiếp tục và cải tiến công nghệ xét nghiệm là cần thiết để nâng cao độ chính xác dự đoán và hỗ trợ phụ nữ đưa ra quyết định tốt hơn về sức khỏe sinh sản.


mãn kinh

Mãn kinh: Các dấu hiệu quan trọng dễ nhận biết

Mãn kinh, một giai đoạn chuyển tiếp tự nhiên trong cuộc đời của phụ nữ, đánh dấu sự chấm dứt chu kỳ kinh nguyệt. Cùng với đó là những thay đổi về hormone, dẫn đến một loạt các triệu chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

mãn kinh

Mãn kinh biểu hiện qua nhiều triệu chứng đa dạng, có thể chia thành các nhóm chính sau:

Triệu chứng vận mạch

Cảm giác nóng bừng hay còn gọi là bốc hoả, đổ mồ hôi đêm, tim đập nhanh kèm tức ngực là những biểu hiện đặc trưng. Các triệu chứng này xảy ra do sự thay đổi đột ngột của hormone estrogen, gây rối loạn hệ thống điều hòa nhiệt độ của cơ thể. Khoảng 75% phụ nữ ở Mỹ gặp phải các triệu chứng này. Dữ liệu từ Dự án Sức khoẻ phụ nữ Melbourne cho thấy thời gian trung bình của các triệu chứng vận mạch khoảng 5 năm nếu không có các biện pháp can thiệp.
Cơ chế đằng sau cảm giác nóng bừng liên quan đến một kích hoạt vùng dưới đồi do giảm mức estrogen, dẫn đến mất phản hồi tiêu cực đối với tổng hợp noradrenaline vùng dưới đồi. Điều này dẫn đến kích hoạt không thích hợp phản ứng thải nhiệt của cơ thể. Bốc hoả có thể bị trầm trọng hơn do căng thẳng, lo lắng, chế độ ăn uống, lối sống và thuốc.

Triệu chứng thần kinh cơ

Đau đầu, đau cơ khớp là những triệu chứng thường gặp ở 77% phụ nữ. Sự suy giảm estrogen ảnh hưởng đến các mô và cơ quan trong cơ thể, gây ra các triệu chứng này.

Triệu chứng tâm lý

Trầm cảm, lo âu, giảm ham muốn tình dục, khó tập trung là những vấn đề tâm lý thường gặp ở phụ nữ mãn kinh. Sự thay đổi hormone ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh trong não, gây ra những biến đổi về tâm trạng.

Triệu chứng sinh dục tiết niệu

Khô âm đạo, sa tử cung, rối loạn tiểu tiện là những vấn đề thường gặp ở đường sinh dục. Thiếu estrogen làm giảm độ ẩm và độ đàn hồi của âm đạo, gây ra các triệu chứng khó chịu.
Nguy cơ loãng xương: Loãng xương là một hậu quả nghiêm trọng của mãn kinh. Thiếu estrogen làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương, ảnh hưởng đến xương như gù lưng, thoái hoá cột sống…

Mức độ nghiêm trọng và tần suất của các triệu chứng này có thể khác nhau giữa các cá nhân. Có những phụ nữ chỉ trải qua những triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác lại gặp phải những khó khăn đáng kể. Do đó nhận biết sớm các triệu chứng và can thiệp sẽ giúp cơ thể trải qua quá trình tiền mãn kinh một cách nhẹ nhàng.


Estrogen Receptor

Estrogen Receptor: Vệ sĩ thầm lặng bảo vệ sức khoẻ phụ nữ

Estrogen Receptor Alpha (ERα) và Estrogen Receptor Beta (ERβ) là hai loại thụ thể estrogen thuộc loại thụ thể hormone. Những thụ thể này đóng vai trò quan trọng trong việc trung gian các tác dụng sinh học của Estrogen, một hormone điều chỉnh một loạt các quá trình sinh lý, đặc biệt là trong các mô sinh sản, hệ tim mạch, xương khớp và hệ thần kinh trung ương.

Estrogen Receptor

1. Estrogen Receptor Alpha (ERα):

• Vị trí: ERα tập trung nhiều ở các mô như nội mạc tử cung, gan, vú, xương, mạch máu và một số vùng của não.

• Vai trò: Vai trò chính trong sức khỏe sinh sản, tăng cường mật độ xương và bảo vệ chức năng tim mạch, nhưng nếu biểu hiện quá mức, ERα sẽ liên kết với sự phát triển của các loại ung thư phụ thuộc hormone, đặc biệt là ung thư vú.

2. Estrogen Receptor Beta (ERβ):

• Vị trí: ERβ tập trung chủ yếu buồng trứng, phổi, đường tiêu hóa và một số phần của hệ miễn dịch và hệ thần kinh trung ương.

• Chức năng: ERβ có xu hướng hoạt động như một thụ thể cân bằng trong các mô nơi cả ERα và ERβ đều được biểu hiện. ERβ thường chống lại các tác dụng tăng sinh của ERα, như một yếu tố bảo vệ. ERβ có tác dụng chống tăng sinh và chống viêm, có khả năng chống lại các tác dụng thúc đẩy tăng trưởng của Erα và có thể có vai trò bảo vệ các tế bào thần kinh

3. Vai trò của ERα và ERβ trong sức khỏe phụ nữ

Hai loại thụ thể này có những vai trò khác biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau để duy trì sự cân bằng và bảo vệ cơ thể. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của ERα và ERβ đối với sức khỏe phụ nữ:

3.1. Bảo vệ sức khỏe tim mạch

ERα đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tim mạch bằng cách điều chỉnh nồng độ cholesterol và ngăn ngừa tích tụ mảng bám trong động mạch. Sau giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh, nồng độ estrogen giảm, làm suy yếu tác động của ERα, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cao hơn. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc duy trì cân bằng ERα có thể giúp ngăn ngừa các bệnh như xơ vữa động mạch và tăng huyết áp.

3.2. Bảo vệ xương và ngăn ngừa loãng xương

ERβ có vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương. Khi nồng độ estrogen giảm trong giai đoạn mãn kinh, sự suy giảm hoạt động của ERβ khiến xương mất đi khả năng tự tái tạo, dẫn đến nguy cơ gãy xương cao. Bổ sung estrogen hoặc các chất thay thế có thể giúp kích hoạt lại ERβ, từ đó giảm thiểu nguy cơ loãng xương.

3.3. Ức chế sự phát triển của ung thư

Cả ERα và ERβ đều đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế sự phát triển của một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư buồng trứng. ERα giúp điều hòa sự phát triển tế bào, trong khi ERβ có tác dụng làm giảm sự phân chia tế bào, từ đó kiểm soát sự phát triển bất thường của tế bào ung thư.

3.4. Bảo vệ sức khỏe thần kinh

Estrogen thông qua ERβ còn có vai trò bảo vệ tế bào thần kinh và duy trì chức năng nhận thức. Nghiên cứu cho thấy, ERβ có khả năng ngăn ngừa sự suy giảm trí nhớ và bảo vệ não bộ khỏi các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson. Sau mãn kinh, nguy cơ mắc các bệnh này thường tăng do sự suy giảm hoạt động của Erβ.


chu kỳ kinh nguyệt

Bảo vệ sức khỏe sinh sản: Hiểu rõ chu kỳ kinh nguyệt

Chu kỳ kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý kỳ diệu của phụ nữ, lặp đi lặp lại hàng tháng. Nhưng điều gì điều khiển chu kỳ này một cách chính xác? Câu trả lời nằm ở hệ thống nội tiết, nơi các hormone đóng vai trò như những nhà chỉ huy tài ba, điều hòa mọi hoạt động của cơ thể, đặc biệt là quá trình sinh sản.

chu kỳ kinh nguyệt

Hệ thống nội tiết sinh sản bao gồm các tuyến nội tiết chính như:

  • Tuyến yên: Tuyến yên được ví như “nhà máy sản xuất hormone trung tâm”, tiết ra các hormone kích thích hoạt động của các tuyến nội tiết khác, trong đó có buồng trứng.
  • Vùng dưới đồi: Là một phần của não, có vai trò điều hòa hoạt động của tuyến yên thông qua việc tiết ra hormone giải phóng gonadotropin (GnRH).
  • Buồng trứng: Là cơ quan sinh sản của nữ giới, sản xuất hormone nữ giới estrogen và progesterone, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển nang trứng, rụng trứng và duy trì thai kỳ.

Cơ chế điều hòa chu kỳ kinh nguyệt

Chu kỳ kinh nguyệt được điều hòa bởi một hệ thống phản hồi phức tạp giữa các hormone. Quá trình này diễn ra như sau:

Giai đoạn nang trứng:

  • Vùng dưới đồi tiết ra GnRH, kích thích tuyến yên tiết FSH và LH.
  • FSH kích thích nang trứng phát triển và sản xuất estrogen.
  • Estrogen làm tăng sinh lớp niêm mạc tử cung, chuẩn bị cho sự làm tổ của phôi thai.
  • Khi nồng độ estrogen đạt đến một ngưỡng nhất định, nó sẽ kích thích tuyến yên tiết ra một lượng lớn LH.

Giai đoạn rụng trứng:

  • Dưới tác động của LH, nang trứng trưởng thành vỡ và phóng noãn tử.
  • Noãn tử được đưa vào ống dẫn trứng, sẵn sàng để thụ tinh.

Giai đoạn hoàng thể:

  • Nang trứng vỡ biến thành thể vàng, tiết ra progesterone và một lượng nhỏ estrogen.
  • Progesterone làm dày lớp niêm mạc tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho sự làm tổ của phôi thai.
  • Nếu không có sự thụ tinh, thể vàng thoái hóa, lượng progesterone giảm, dẫn đến lớp niêm mạc tử cung bong ra và gây ra kinh nguyệt.

Vai trò của hormon nội tiết:

  • GnRH: Kích thích tuyến yên tiết FSH và LH.
  • FSH (follicle-stimulating hormone): Kích thích nang trứng phát triển và sản xuất estrogen.
  • LH (luteinizing hormone): Kích thích rụng trứng và hình thành thể vàng.
  • Estrogen: Điều hòa sự phát triển của các đặc tính sinh dục nữ, tăng sinh lớp niêm mạc tử cung, có tác dụng bảo vệ tim mạch và xương.
  • Progesterone: Chuẩn bị lớp niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của phôi thai, ức chế sự co bóp của tử cung, giúp duy trì thai kỳ.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt:

  • Cân nặng: Thừa cân hoặc thiếu cân có thể gây rối loạn nội tiết, dẫn đến kinh nguyệt không đều.
  • Stress: Căng thẳng kéo dài làm tăng sản xuất cortisol, ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến yên và buồng trứng.
  • Bệnh lý: Các bệnh lý như đa nang buồng trứng, rối loạn tuyến giáp, u xơ tử cung… có thể gây rối loạn kinh nguyệt.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc điều trị ung thư… có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.

Như vậy hệ thống nội tiết sinh sản là một hệ thống phức tạp và tinh vi, chịu trách nhiệm điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và các quá trình sinh sản khác. Hiểu rõ về cơ chế hoạt động của hệ thống này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cơ thể mình và có những biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp.


Tiền mãn kinh

Giải mã những bí ẩn về triệu chứng tiền mãn kinh

Quá trình mãn kinh là một giai đoạn tự nhiên trong cuộc đời của người phụ nữ, đánh dấu sự kết thúc của khả năng sinh sản. Tuy nhiên, trước khi đến mãn kinh, phụ nữ sẽ trải qua giai đoạn tiền mãn kinh với nhiều thay đổi về thể chất và tinh thần. Ngoài ra còn có những thay đổi sinh lý diễn ra trong giai đoạn này, đặc biệt là về các

Tiền mãn kinh

1. Những thay đổi sinh lý trong giai đoạn tiền mãn kinh

Giai đoạn tiền mãn kinh, thường kéo dài từ 2 đến 8 năm, đánh dấu sự suy giảm dần dần của chức năng buồng trứng và sự mất cân bằng nội tiết tố. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn gây ra nhiều triệu chứng mà phụ nữ dễ nhận thấy. Trong giai đoạn này, buồng trứng dần giảm chức năng, sản xuất ít estrogen và progesterone hơn. Sự thay đổi nội tiết tố này gây ra nhiều triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Thời gian giữa các kỳ kinh có thể ngắn hơn hoặc dài hơn bình thường < 28 ngày hoặc > 35 ngày, lượng máu kinh cũng thay đổi.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Có thể xảy ra tình trạng rong kinh hoặc rong huyết.

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này do

  • Giảm số lượng nang trứng: Buồng trứng dần cạn kiệt nang trứng, dẫn đến giảm sản xuất hormone.
  • Thay đổi hoạt động của tuyến yên: Tuyến yên tăng tiết FSH và LH để kích thích buồng trứng hoạt động, nhưng do buồng trứng đã suy giảm nên gây ra sự mất cân bằng nội tiết.

2. Những triệu chứng thường gặp

Với sự thay đổi sinh lý diễn ra, phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh sẽ trải qua nhiều triệu chứng khác nhau, cả về thể chất lẫn tinh thần. Các triệu chứng điển hình như:

  • Bốc hỏa: Cảm giác nóng bừng lan tỏa khắp cơ thể, thường kèm theo đỏ bừng mặt và cổ. Đây là một trong những triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất trong tiền mãn kinh..
  • Đổ mồ hôi đêm: Thức giấc vào ban đêm vì cảm giác nóng và đổ mồ hôi. Gây ra tình trạng gián đoạn giấc ngủ.

Triệu chứng đường tiết niệu sinh dục:

  • Khô âm đạo: Do giảm estrogen, âm đạo trở nên khô, gây khó chịu và đau rát khi quan hệ.
  • Viêm đường tiết niệu: Nguy cơ mắc viêm đường tiết niệu tăng cao do thay đổi độ pH âm đạo.

Một số triệu chứng khác như:

  • Rối loạn tâm trạng: Trầm cảm, lo âu, cáu gắt, khó ngủ.
  • Đau đầu: Thường xuyên đau đầu, đặc biệt là đau nửa đầu.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, thiếu năng lượng.
  • Giảm ham muốn tình dục: Do khô âm đạo và thay đổi tâm trạng.

3. Những hậu quả sinh lý khác của giai đoạn mãn kinh

Bên cạnh những triệu chứng ngắn hạn, mãn kinh còn gây ra những ảnh hưởng lâu dài đối với sức khỏe. Đáng chú ý nhất, là hội chứng chuyển hóa, khi mà phụ nữ có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến béo phì, tiểu đường, và huyết áp cao. Việc thiếu estrogen cũng làm giảm mật độ xương, dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là các vị trí như xương hông và xương sống.

Hơn nữa, các bệnh tim mạch cũng trở thành mối đe dọa lớn trong giai đoạn này, khi sự thay đổi cholesterol và tăng huyết áp có thể gây ra nhồi máu cơ tim hoặc đau thắt ngực. Ngoài ra, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cũng tăng lên, dù estrogen có liên quan đến ung thư vú, nhưng sự thiếu hụt estrogen lại gây ra những tác động bất lợi khác.

Tiền mãn kinh và mãn kinh là những giai đoạn tự nhiên trong cuộc đời của người phụ nữ. Mặc dù gây ra nhiều khó chịu, nhưng các triệu chứng này có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, tập thể dục và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.


Keto

Sự thật bất ngờ về chế độ ăn Keto, Địa Trung Hải liên quan đến sự lão hoá

Một số nghiên cứu gần đây chỉ ra các biện pháp sử dụng chế độ ăn khác nhau có thể giúp kéo dài tuổi thọ khỏe mạnh.

Các phương pháp như nhịn ăn gián đoạn và chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải có thể kéo dài đáng kể số năm tuổi thọ để một người duy trì sức khỏe và không mắc các bệnh mạn tính, còn được gọi là ‘tuổi thọ khỏe mạnh. Mặc dù cần nghiên cứu thêm, các chuyên gia nhấn mạnh lợi ích mà các chế độ ăn kiêng này ảnh hưởng và đưa ra lời khuyên khi kết hợp để mang lại lợi ích tối ưu về lão hóa và sức khỏe.

Chế độ ăn uống nào làm chậm quá trình lão hoá?

Khi tỷ lệ sinh giảm và mọi người sống lâu hơn, dân số toàn cầu đang già đi đáng kể. Tuy nhiên, sống lâu hơn không nhất thiết có nghĩa là tận hưởng nhiều năm hơn trong tình trạng sức khỏe tốt.
Vì vậy, có một nhu cầu cấp thiết là nâng cao tuổi thọ khỏe mạnh – khoảng thời gian sống trong trạng thái khỏe mạnh, không mắc các bệnh mãn tính và khuyết tật liên quan đến tuổi tác.
Để giải quyết vấn đề này, các nhà nghiên cứu ở Romania đã xem xét nhiều nghiên cứu khác nhau để xác định xem 4 chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến quá trình lão hóa lành mạnh như thế nào, phân tích tác động của chúng đối với các con đường phân tử trong cơ thể.

Keto

Keto

Những chế độ ăn kiêng này bao gồm:

  • Hạn chế calo vào
  • Nhịn ăn gián đoạn
  • Chế độ ăn Địa Trung Hải
  • Chế độ ăn Keto.

Các chế độ ăn uống có thể thúc đẩy tuổi thọ khỏe mạnh, không chỉ tuổi thọ

Nhóm nghiên cứu đã tìm kiếm rộng rãi các nghiên cứu đánh giá tác động của các chế độ ăn kiêng này đối với tuổi thọ và tuổi thọ khỏe mạnh ở mô hình động vật và con người.

• Hạn chế calo

Hạn chế calo dường như làm chậm quá trình lão hóa bằng cách góp phần giảm cân và ngăn ngừa béo phì, giảm viêm, cải thiện sức khỏe tim mạch và làm chậm quá trình lão hóa sinh học (tế bào).
Điều này có khả năng trì hoãn sự khởi phát của các bệnh liên quan đến tuổi tác. Hạn chế calo cũng có liên quan đến tuổi thọ trên nhiều loài khác nhau.

• Nhịn ăn gián đoạn

Nhịn ăn gián đoạn liên quan đến việc luân phiên giữa các giai đoạn nhịn ăn và ăn uống bình thường.
Chế độ ăn kiêng này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn về thành phần cơ thể và sức khỏe tim mạch. Nhịn ăn gián đoạn cũng có thể mang lại những lợi ích lâu dài như điều chỉnh phân bố mỡ của cơ thể, điều hoà chức năng tuyến giáp và giảm axit amin methionine chống lão hóa.
So với việc hạn chế calo liên tục, các chu kỳ nhịn ăn gián đoạn có thể dẫn đến những cải thiện vượt trội về tăng độ nhạy insulin (giảm sự kháng insulin của cơ thể) và phản ứng stress của tế bào, do đó có khả năng phục hồi tế bào và gia tăng tuổi thọ.

• Chế độ ăn địa trung hải

Chế độ ăn Địa Trung Hải có nhiều thực phẩm từ thực vật như trái cây, rau, các loại hạt, đậu, ngũ cốc nguyên hạt và dầu ô liu. Đồng thời có một lượng vừa phải các sản phẩm từ sữa và cá giàu omega-3 trong khi hạn chế thịt và thực phẩm siêu chế biến.
Tuân theo chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải có thể làm giảm chỉ số khối cơ thể (BMI), hỗ trợ chức năng nhận thức và trí nhớ, làm chậm quá trình lão hóa sinh học và giảm sự suy nhược ở người lớn tuổi.

Chế độ ăn uống này tập trung vào thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, chất lượng cao. Chế độ ăn Địa Trung Hải dường như tăng cường sức khỏe đường ruột và giảm viêm bằng cách kích thích vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh và sản xuất axit béo chuỗi ngắn.

Chế độ ăn này thường chứa nhiều chất dinh dưỡng như chất béo không bão hòa, chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp tăng cường độ nhạy insulin, sức khỏe tim mạch và lão hóa lành mạnh. Như vậy chế độ ăn giống Địa Trung Hải có thể mang lại lợi ích trao đổi chất tương tự như hạn chế calo hoặc nhịn ăn gián đoạn mà không cần cắt giảm calo.

• Chế độ ăn Keto

Chế độ ăn Keto là chế độ ăn nhiều chất béo, protein vừa phải, rất ít carbohydrate khiến cơ thể đốt cháy chất béo thay vì carbohydrate để làm nguyên liệu tổng hợp.
Nghiên cứu cho thấy chế độ Keto có thể cải thiện mức triglyceride, tăng cholesterol tốt (HDL) và giúp giảm cân trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, chế độ ăn có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) tạm thời, gây nguy cơ cho sức khỏe tim mạch.

Bằng cách giảm đáng kể lượng carbohydrate nạp vào, chế độ ăn keto làm giảm hoạt động liên quan đến insulin và tăng khả năng tiêu hao các nguồn dự trữ của cơ thể để tạo năng lượng, khả năng hỗ trợ giải độc tế bào và kéo dài tuổi thọ. Những tác động này tương tự như những tác động do hạn chế calo và nhịn ăn gián đoạn. Ngoài ra, chế độ ăn Keto cũng có thể làm giảm cảm giác thèm ăn và gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa.

Vậy tại sao các chế độ ăn trên có thể giúp làm chậm quá trình lão hoá?

Các con đường trao đổi chất chính liên quan đến lợi ích sức khỏe của 4 chế độ ăn kiêng đã nghiên cứu, nổi bật nhất là: Phức hợp mTORC1 và Protein kinase hoạt hóa AMP (AMPK). Những con đường quan trọng này có liên quan đến tín hiệu insulin và có thể trực tiếp tăng cường tuổi thọ và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tuổi tác.
Nghiên cứu của Holland cho biết các con đường mTORC1 và AMPK rất quan trọng trong việc điều hoà sự phát triển của tế bào, cân bằng năng lượng và quá trình trao đổi chất, tất cả đều cần thiết cho quá trình lão hóa diễn ra chậm hơn.
Holland nhận mạnh: “mTORC1 giống như một công tắc tăng trưởng trong các tế bào phản ứng với mức độ dinh dưỡng.” Con đường này trở nên quá hoạt động khi chúng ta liên tục ở trạng thái quá no với nhiều chất dinh dưỡng có sẵn, “có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa bằng cách tập trung vào tăng trưởng hơn là duy trì. Bằng cách giảm hoạt động mTORC1—thông qua các biện pháp can thiệp chế độ ăn uống như hạn chế calo hoặc nhịn ăn gián đoạn—các tế bào chuyển sang các quá trình sửa chữa và duy trì, chẳng hạn như tự thực, thay vì tăng trưởng, có thể giúp làm chậm quá trình lão hoá.


Cholesterol

Cholesterol: Thực phẩm nào là “bạn”, thực phẩm nào là “thù”?

Cholesterol trong thực phẩm: một quan niệm sai lầm

Cholesterol trong thực phẩm thường bị hiểu lầm. Việc ăn những thực phẩm giàu cholesterol lành mạnh giúp kiểm soát mỡ máu một cách tốt hơn. Một số thực phẩm này thậm chí còn chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Sau đây là những thực phẩm chứa cholesterol

Cholesterol

Thực phẩm lành mạnh chứa nhiều cholesterol

1. Trứng: Trứng là một trong những thực phẩm bổ dưỡng nhất, đặc biệt là nguồn protein. Trứng chứa nhiều cholesterol, với 1 quả trứng (50 gram) cung cấp 207 miligram cholesterol. Một số nghiên cứu cho thấy trứng không làm tăng mức cholesterol và ăn trứng nguyên quả có thể tăng cường cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) bảo vệ tim, còn được gọi là “cholesterol tốt”. Bởi HDL giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô và mạch máu trở về gan để loại bỏ hoặc tái sử dụng. Điều này giúp ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol trong động mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch và đột quỵ

2. Hải sản có vỏ: Hải sản có vỏ như ngao, cua, và tôm cung cấp dồi dào protein, vitamin B, sắt, và selen. Một khẩu phần 85 g tôm cung cấp 214 mg cholesterol. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy những người ăn nhiều hải sản có thể cải thiện sức khỏe nhận thức, thị giác và tim mạch.

3. Nội tạng: Nội tạng giàu cholesterol – như tim, thận và gan – rất giàu dinh dưỡng. Ví dụ, tim gà là nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa mạnh CoQ10, cũng như vitamin B12, sắt và kẽm. Một khẩu phần 145 g cung cấp 351 mg cholesterol. Một nghiên cứu năm 2017 về hơn 9.000 người trưởng thành Hàn Quốc cho thấy những người ăn vừa phải thịt chưa qua chế biến, bao gồm nội tạng, có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn những người tiêu thụ ít nhất.

4. Sữa chua: Sữa chua nguyên chất là một thực phẩm giàu cholesterol chứa nhiều chất dinh dưỡng. Một cốc sữa chua nguyên chất (100 gram) chứa 31,8 mg cholesterol. Một số nghiên cứu liên kết việc tăng tiêu thụ các sản phẩm sữa lên men nguyên chất với việc giảm cholesterol LDL và huyết áp, cũng như giảm nguy cơ đột quỵ, bệnh tim và tiểu đường.

Thực phẩm nên tránh

Trong khi một số thực phẩm giàu cholesterol có thể có lợi cho sức khỏe, thì những thực phẩm sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác:
1. Đồ ăn chiên-xào: Đồ ăn chế biến bằng chiên – xào nhiều dầu mỡ chứa nhiều cholesterol Những loại đồ ăn này chứa nhiều calo rỗng và chất béo bão hoà, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Do đó cần hạn chế. Thay vào đó có thể sử dụng các phương thức khác như sử dụng nồi chiên không dầu.

2. Thức ăn nhanh: Tiêu thụ thức ăn nhanh là một yếu tố nguy cơ chính đối với nhiều bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và béo phì. Những người thường xuyên ăn thức ăn nhanh thường có cholesterol cao hơn, nhiều mỡ bụng hơn, mức độ viêm cao hơn, huyết áp cao hơn và điều hòa đường huyết kém hơn.

3. Thịt chế biến sẵn: Thịt chế biến sẵn, như xúc xích, thịt nguội và thịt xông khói, là những thực phẩm giàu cholesterol nên hạn chế trong chế độ ăn. Một nghiên cứu trên 614.000 người tham gia cho thấy mối liên quan giữa khẩu phần thịt chế biến sẵn 50 g mỗi ngày làm tăng nguy cơ lên tới 42% mắc bệnh tim.

4. Đồ ngọt: Bánh quy, bánh ngọt, kem, bánh nướng và các loại đồ ngọt khác thường chứa nhiều cholesterol, đường thêm, chất béo bão hoà và calo rỗng. Nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ đường có mối liên quan đến béo phì, tiểu đường, bệnh tim, suy giảm trí nhớ và một số loại ung thư. Ngoài ra, những thực phẩm này thường thiếu các chất dinh dưỡng như vitamin, khoáng chất, protein và chất béo lành mạnh.

Cholesterol là gì?

• Cholesterol là một chất béo (lipid), màu vàng nhạt, được tìm thấy trong máu và tất cả các tế bào của cơ thể. Cholesterol đóng nhiều vai trò quan trọng:

• Xây dựng và duy trì màng tế bào: Cholesterol giúp màng tế bào ổn định và linh hoạt.

• Sản xuất hormone: Cholesterol là tiền chất để tạo ra các hormone quan trọng như hormone sinh dục (estrogen, testosterone) và hormone tuyến thượng thận (cortisol).

• Sản xuất vitamin D: Khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cholesterol trong da được chuyển hóa thành vitamin D.

• Tạo ra axit mật: Axit mật giúp tiêu hóa chất béo.

Gan sản xuất cholesterol, nhưng cũng có thể nhận được từ việc ăn các thực phẩm có nguồn gốc động vật. Cholesterol HDL (“tốt”) giúp cơ thể bài tiết cholesterol dư thừa, trong khi cholesterol LDL (“xấu”) liên quan đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch. Khi tiêu thụ cholesterol dư thừa, cơ thể bù đắp bằng cách giảm lượng cholesterol tự sản xuất ra. Ngược lại, khi lượng cholesterol trong chế độ ăn thấp, cơ thể sẽ tăng sản xuất cholesterol để đảm bảo luôn có đủ chất quan trọng này.

Cholesterol trong chế độ ăn có hại không?

Thực tế, 2/3 dân số thế giới không bị tăng cholesterol nhiều sau khi ăn các thực phẩm giàu cholesterol – ngay cả với số lượng lớn. Một số ít người được coi là không bù đắp cholesterol hoặc phản ứng quá mức dễ bị rối loạn hơn với các thực phẩm giàu cholesterol.
Cholesterol trong chế độ ăn cũng đã được chứng minh là có tác dụng có lợi đến tỷ lệ LDL/HDL, được coi là chỉ số tốt nhất của nguy cơ mắc bệnh tim.
Mặc dù nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết mọi người không cần phải tránh cholesterol trong chế độ ăn, nhưng hãy nhớ rằng không phải tất cả các thực phẩm chứa cholesterol đều lành mạnh