Suy buồng trứng sớm là gì?
Suy buồng trứng nguyên phát, hay còn được gọi là suy buồng trứng sớm (primary ovarian insufficiency – POI), là một tình trạng đáng lo ngại khi buồng trứng của phụ nữ mất khả năng hoạt động bình thường, ngừng sản xuất trứng và gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và khả năng sinh sản trước tuổi 40.
Thông thường, phụ nữ chỉ bắt đầu trải qua những thay đổi liên quan đến suy giảm chức năng buồng trứng khi bước vào giai đoạn tiền mãn kinh, thường là sau tuổi 40. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều trường hợp suy buồng trứng sớm được ghi nhận, thậm chí ở những phụ nữ trẻ tuổi, đôi khi chỉ mới 20 hoặc dưới 20.
Điều này đặt ra một vấn đề đáng quan tâm, bởi khác với nam giới, số lượng trứng của phụ nữ là hữu hạn ngay từ khi sinh ra và sẽ giảm dần theo thời gian. Trong một số trường hợp, sự suy giảm này diễn ra quá nhanh, gây khó khăn cho việc thụ thai và mang thai.
2. Nguyên nhân của suy buồng trứng sớm
Một số phương pháp điều trị y tế, đặc biệt là các liệu pháp điều trị ung thư, có thể gây tổn thương hoặc phá hủy buồng trứng, dẫn đến suy buồng trứng sớm.
Hóa trị: Các loại thuốc hóa trị được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư cũng có thể gây hại cho các tế bào buồng trứng. Hóa trị thường ảnh hưởng đến tế bào phân chia nhanh, bao gồm cả các tế bào trứng trong buồng trứng. Điều này có thể làm giảm hoặc chấm dứt khả năng sản xuất trứng.
Xạ trị: Xạ trị, đặc biệt khi hướng vào khu vực chậu, có thể gây tổn thương buồng trứng nghiêm trọng. Liều lượng xạ trị cao có thể phá hủy các tế bào trứng và gây ra suy buồng trứng vĩnh viễn.
Phẫu thuật buồng trứng: Việc cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ buồng trứng do bệnh lý (như u nang buồng trứng, ung thư buồng trứng, hoặc lạc nội mạc tử cung) có thể dẫn đến POI. Sau phẫu thuật, khả năng sinh sản có thể bị giảm mạnh nếu buồng trứng không còn đủ tế bào trứng để hoạt động bình thường.
3. Đánh giá dự trữ buồng trứng ở phụ nữ suy buồng trứng sớm
Hormone AMH được coi là một chỉ số đáng tin cậy để đánh giá dự trữ buồng trứng và khả năng hồi phục chức năng buồng trứng sau các can thiệp y tế. Mức AMH thấp có thể chỉ ra nguy cơ suy buồng trứng cao hơn, trong khi mức AMH cao cho thấy khả năng phục hồi tốt hơn.
Các mức giá trị của AMH để đánh giá dự trữ buồng trứng
- Giá trị AMH từ 1.0 đến 3.0 ng/mL: Đây là mức bình thường, phản ánh dự trữ buồng trứng bình thường và khả năng sinh sản tốt.
- AMH từ 0.7 đến 1.0 ng/mL: Dự trữ buồng trứng thấp hơn bình thường. Mức này có thể là dấu hiệu của sự suy giảm dự trữ trứng, và phụ nữ có thể gặp khó khăn trong việc mang thai tự nhiên.
- AMH từ 0.3 đến 0.7 ng/mL: Đây là mức dự trữ buồng trứng rất thấp, thường liên quan đến tình trạng suy buồng trứng sớm hoặc giảm khả năng sinh sản. Phụ nữ trong khoảng này có nguy cơ gặp khó khăn trong việc mang thai.
- AMH dưới 0.3 ng/mL: Mức này cho thấy dự trữ buồng trứng gần như cạn kiệt và là dấu hiệu rõ ràng của suy buồng trứng sớm hoặc mãn kinh sớm
Như vậy, Nếu nồng độ AMH thấp (dưới 1.0 ng/mL) ở phụ nữ dưới 40 tuổi, đó là dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ suy buồng trứng sớm.
Trong trường hợp nồng độ AMH rất thấp (dưới 0.3 ng/mL), điều này thường đồng nghĩa với việc buồng trứng đã suy giảm mạnh về khả năng hoạt động, và điều trị sinh sản hoặc hỗ trợ sinh sản (như thụ tinh trong ống nghiệm – IVF) có thể được xem xét.
4. Các giải pháp bảo tồn trứng – Lựa chọn cho phụ nữ có nguy cơ suy buồng trứng sớm
Đối với phụ nữ muốn bảo tồn khả năng sinh sản, đặc biệt là những người có nguy cơ suy buồng trứng sớm, việc bảo quản trứng thông qua kỹ thuật đông trứng (vitrification) là một lựa chọn hợp lý. Kỹ thuật này liên quan đến việc đông lạnh trứng ở nhiệt độ cực thấp nhằm bảo tồn chúng trong thời gian dài. Hiệu quả của phương pháp đông trứng phụ thuộc nhiều vào độ tuổi của phụ nữ, với tỷ lệ thành công cao hơn ở những người dưới 35 tuổi.
Như vậy, suy buồng trứng sớm có thể ảnh hưởng lớn đến sức khoẻ sinh sản của phụ nữ. Để đối phó với vấn đề này, việc đánh giá dự trữ buồng trứng bằng chỉ số AMH và các biện pháp bảo tồn trứng như đông trứng đóng vai trò quan trọng. Nhờ các công nghệ tiên tiến, phụ nữ có thể chủ động hơn trong việc bảo vệ khả năng sinh sản.