Mỡ máu

Tại sao ăn nội tạng động vật lại gây ra mỡ máu?

Nhiều người vẫn tin rằng: “Nội tạng mới là phần bổ nhất của con vật”. Gan, tim, óc, lòng, cật… được xem là đặc sản khoái khẩu trong nhiều bữa tiệc, đặc biệt là món nhậu. Nhưng có một nghịch lý: những phần nội tạng được cho là giàu dinh dưỡng ấy lại là thủ phạm tiềm ẩn làm tăng mỡ máu và gây ra hàng loạt bệnh tim mạch. Vì sao lại như vậy? Chúng ta hãy cùng bóc tách cơ sở khoa học đằng sau hiện tượng này.

Mỡ máu

1. Nội tạng động vật là gì? Vì sao được ưa chuộng?

Nội tạng động vật (còn gọi là phủ tạng) bao gồm các cơ quan bên trong cơ thể như gan, thận, tim, phổi, dạ dày, ruột, tụy, não (óc)… Ở Việt Nam và nhiều nước châu Á, đây không chỉ là thực phẩm phổ biến mà còn là “đặc sản” trong các món hầm, cháo, lẩu, nướng hoặc luộc chấm mắm gừng.

Lý do nhiều người ưa chuộng:

  • Hương vị đậm đà, béo ngậy, đặc trưng.

  • Giàu sắt, vitamin A, B12, folate – đặc biệt là gan.

  • Một số quan niệm dân gian cho rằng “ăn gì bổ nấy” – ví dụ: ăn óc giúp bổ não, ăn gan bổ máu…

Tuy nhiên, bên cạnh các dưỡng chất cần thiết, nội tạng cũng là nguồn chứa rất nhiều cholesterol, acid béo bão hòa và purin – những yếu tố liên quan mật thiết đến mỡ máu cao và các bệnh chuyển hóa.

2. Mỡ máu cao là gì? Vì sao cần quan tâm?

Mỡ máu cao – hay chính xác là rối loạn lipid máu – xảy ra khi nồng độ các thành phần mỡ trong máu bất thường, bao gồm:

  • Cholesterol toàn phần (TC)

  • LDL-C (cholesterol xấu) – gây xơ vữa động mạch.

  • HDL-C (cholesterol tốt) – có tác dụng bảo vệ mạch máu.

  • Triglycerid – dạng mỡ chính được tích lũy trong gan, mô mỡ.

Nếu không kiểm soát, mỡ máu cao sẽ gây ra:

  • Xơ vữa động mạch

  • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ

  • Tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ

  • Bệnh thận, rối loạn chuyển hóa

📌 Rối loạn lipid máu thường không gây triệu chứng ban đầu, nhưng âm thầm phá hủy mạch máu và nội tạng.

3. Tại sao ăn nội tạng lại làm tăng mỡ máu?

Có 3 cơ chế chính lý giải tại sao nội tạng động vật lại “đổ thêm dầu vào lửa” cho tình trạng rối loạn mỡ máu:

A. Hàm lượng cholesterol cực kỳ cao

Trong các loại thực phẩm phổ biến, nội tạng động vật nằm trong nhóm chứa nhiều cholesterol nhất. Ví dụ:

Thực phẩm Hàm lượng cholesterol (mg/100g)
Gan lợn 300 – 400
Óc lợn >2000
Tim lợn 100 – 130
Lòng lợn 150 – 200
Trứng gà (1 quả) ~186

Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo lượng cholesterol không nên vượt quá 300mg/ngày, và thậm chí là <200mg/ngày với người có yếu tố nguy cơ tim mạch.

📌 Chỉ 100g gan heo đã gần bằng mức khuyến nghị/ngày, còn một bát cháo óc heo có thể vượt gấp 6–10 lần giới hạn an toàn.

Cholesterol từ thực phẩm được hấp thu ở ruột, theo máu về gan, góp phần làm tăng LDL-C, từ đó thúc đẩy xơ vữa động mạch.

B. Giàu acid béo bão hòa – yếu tố làm tăng LDL-C

Nội tạng chứa nhiều chất béo bão hòa, đặc biệt là phần óc, tim, dạ dày. Chất béo bão hòa không chỉ tăng LDL (cholesterol xấu) mà còn giảm HDL (cholesterol tốt) – làm tăng nguy cơ mảng bám mạch máu.

Ngoài ra, khi chế biến bằng cách chiên, nướng, xào với nhiều dầu mỡ, lượng chất béo bão hòa và trans fat càng tăng cao hơn.

C. Gây rối loạn chuyển hóa ở người có sẵn yếu tố nguy cơ

  • Ở người thừa cân, kháng insulin, gan nhiễm mỡ, nội tạng động vật làm tăng tải cholesterol nội sinh, làm gan “quá tải”, khiến mỡ máu càng rối loạn.

  • Ngoài mỡ máu, nội tạng còn giàu purin, làm tăng acid uric → nguy cơ gout.

  • Phụ nữ sau mãn kinh, người cao tuổi, người ít vận động… có khả năng chuyển hóa cholesterol kém → dễ bị tăng mỡ máu sau ăn nội tạng.

4. Các nghiên cứu và bằng chứng khoa học

  • Một nghiên cứu đăng trên Journal of Clinical Lipidology (2017) cho thấy: những người ăn nội tạng ≥2 lần/tuần có LDL-C cao hơn rõ rệt so với nhóm không ăn.

  • Nghiên cứu tại Trung Quốc trên 18.000 người: tiêu thụ nội tạng thường xuyên có liên quan đến nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ tăng 1,6 lầnmỡ máu cao tăng 2,2 lần.

  • Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến cáo: hạn chế tối đa tiêu thụ nội tạng động vật, đặc biệt ở người có nguy cơ tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa.

5. Vậy có nên “cấm tiệt” nội tạng khỏi thực đơn?

Câu trả lời là không nhất thiết, nhưng phải kiểm soát chặt chẽ tần suất và liều lượng. Mỗi loại thực phẩm đều có mặt lợi – hại, quan trọng là ai ăn, ăn bao nhiêu và cách chế biến thế nào.

Ai nên hạn chế tối đa hoặc kiêng hoàn toàn:

  • Người mỡ máu cao (LDL, triglycerid) hoặc có xơ vữa động mạch.

  • Người có gan nhiễm mỡ, tăng men gan.

  • Người tăng acid uric, gout, đái tháo đường.

  • Người cao tuổi, ít vận động, phụ nữ sau mãn kinh.

Nếu muốn ăn, cần lưu ý:

  • Tối đa 1 lần/tuần, không quá 50–70g mỗi lần.

  • Không ăn kèm bia rượu, đồ chiên rán.

  • Luộc, hấp là phương pháp chế biến tốt hơn chiên, nướng.

  • Nên ăn kèm rau xanh, trái cây, uống đủ nước để hỗ trợ chuyển hóa mỡ và cholesterol.

6. Kết luận:

Một miếng ngon – nhiều rủi ro

Nội tạng động vật dù ngon miệng và giàu một số vi chất, nhưng lại chứa rất nhiều cholesterol và chất béo xấu – thủ phạm âm thầm dẫn đến mỡ máu cao, xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.

Vì thế, nếu bạn đã từng có chỉ số mỡ máu bất thường, hoặc đang trong nhóm nguy cơ (béo phì, ít vận động, bệnh mạn tính…), hãy xem lại thói quen ăn uống của mình. Đôi khi, chỉ một đĩa lòng luộc hay một bát cháo óc heo cũng đủ “làm tràn ly”.


thịt đỏ

Liệu ăn nhiều thịt đỏ gây bệnh rối loạn chuyển hóa?

Thịt đỏ là một thực phẩm phổ biến (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu…) mà các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên hạn chế vì lý do sức khỏe. Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu về lợi ích và rủi ro sức khỏe của việc tiêu thụ lượng thịt đỏ khác nhau.

thịt đỏ

Giả thiết trước đây cho thấy ăn thịt đỏ dẫn đến nồng độ chỉ số gây viêm cao hơn và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh rối loạn chuyển hóa.

Một nghiên cứu mới đã tìm ra mối quan hệ phức tạp giữa thịt đỏ và chỉ số gây viêm, đã phát hiện ra thịt đỏ có thể không ảnh hưởng đến chỉ số gây viêm sau khi tính đến chỉ số khối cơ thể (BMI).

Những phát hiện này đã được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ.

Thịt đỏ có trực tiếp góp phần gây viêm không?

Một phân tích cắt ngang đã sử dụng dữ liệu từ những người tham gia là một phần của Nghiên cứu đa sắc tộc về xơ vữa động mạch (MESA).

Có 3.638  người tham gia nghiên cứu trong độ tuổi từ 45 đến 84. Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ bảng câu hỏi về tần suất thực phẩm của MESA. Họ cũng thu thập dữ liệu về chiều cao và cân nặng. Ngoài ra tìm hiểu thêm các yếu tố khác như hút thuốc, mức độ hoạt động thể chất, trình độ học vấn, độ tuổi, giới tính và thu nhập hàng tháng.

Các nhà nghiên cứu xem xét việc tiêu thụ thịt đỏ đã qua chế biến và chưa qua chế biến của người tham gia và điều này có liên quan như thế nào đến các chỉ số viêm. Tìm mối liên hệ giữa các chất chuyển hóa trong huyết tương sau khi thức ăn được chế biến, tiêu hóa và hấp thụ, đồng thời có mối tương quan với các dấu hiệu viêm nhiễm”, điều này giúp giải thích mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.

Kết quả của nghiên cứu cho thấy yếu tố góp phần quan trọng là chỉ số BMI của người tham gia.

Khi các nhà nghiên cứu tính đến chỉ số BMI, họ không tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và các chỉ số viêm. Điều này đúng khi xem xét cả thịt đỏ đã qua chế biến và chưa qua chế biến.

Ngược lại, khi họ không tính đến chỉ số BMI, thì có mối liên quan giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và tình trạng viêm nhiễm.

Glutamine và thịt chế biến

Sự khác biệt chính đối với phát hiện chung này là liên quan đến chất chuyển hóa glutamine. Hàm lượng glutamine cao hơn cho thấy tình trạng viêm thấp hơn.

Nghiên cứu phát hiện ra việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ chưa qua chế biến có liên quan đến mức độ chuyển hóa thấp hơn. Ngoài ra hàm lượng glutamine cao hơn có liên quan đến mức protein C phản ứng (CRP), một dấu hiệu viêm khác thấp hơn.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu kết luận chỉ tiêu thụ thịt đỏ không liên quan chủ yếu đến chứng viêm.

Theo Rick Miller – chuyên gia dinh dưỡng tại Bệnh viện King Edward VII  cho rằng các nhà nghiên cứu phát hiện khi điều chỉnh chỉ số khối cơ thể (BMI), lượng thịt đỏ chưa qua chế biến và chế biến sẵn (thịt bò, thịt lợn hoặc thịt cừu) không liên quan trực tiếp đến bất kỳ dấu hiệu viêm nào (protein phản ứng C), do đó gợi ý rằng trọng lượng cơ thể hoặc nhiều khả năng hơn là béo phì (tích trữ quá nhiều mỡ trong cơ thể) chứ không phải thịt đỏ có khả năng là nguyên nhân quan trọng hơn gây ra tình trạng viêm toàn cơ thể, điều này đã được chứng minh trong RCT [thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên] với nhiều chỉ định.

Giới hạn của nghiên cứu

Nghiên cứu bao gồm những người tham gia được xác định là người da trắng, người Mỹ gốc Phi, người da đen hoặc người châu Á, cho thấy rằng các nghiên cứu trong tương lai có thể bao gồm nhiều người tham gia đa dạng hơn.