silymarin

Silymarin: Flavonoid bí ẩn có khả năng đánh bại virus cúm hay chỉ là lời đồn?

Silymarin là một hỗn hợp flavonoid chiết xuất từ cây kế sữa (milk thistle) và được biết đến chủ yếu với tác dụng bảo vệ gan. Tuy nhiên, những năm gần đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng silymarin còn mang lại lợi ích trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh do virus, bao gồm cả virus cúm A. Dưới đây là tổng quan về tác dụng của silymarin đối với bệnh cúm:

1. Khả năng kháng virus cúm

  • Ức chế virus cúm A (IAV): Nhiều thí nghiệm in vitro cho thấy silymarin có thể ức chế tới 98% quá trình nhân lên của virus cúm A (IAV) ở nồng độ 100 μg/ml, đồng thời không gây độc đáng kể cho tế bào.
  • Gián đoạn chu trình sao chép: Silymarin chủ yếu ức chế quá trình tổng hợp mRNA ở giai đoạn muộn của virus, khiến virus không thể hoàn thành vòng đời, từ đó giảm đáng kể khả năng sinh sôi của mầm bệnh.

silymarin

2. Cơ chế tác động

2.1 Kháng virus trực tiếp

  1. Ức chế quá trình nhân lên của virus (replication)

    • Silymarin có khả năng can thiệp trực tiếp vào vòng đời của virus cúm, đặc biệt ở giai đoạn muộn của quá trình tổng hợp mRNA. Khi silymarin ngăn cản virus hoàn thành việc tạo ra các protein cấu trúc và enzyme cần thiết, virus không thể tiếp tục nhân lên và lây nhiễm.
    • Một số nghiên cứu cho thấy, ở nồng độ 100 μg/ml, silymarin giúp ức chế đến 98% sự nhân lên của virus cúm A mà không gây độc đáng kể cho tế bào. Đây là điểm nổi bật so với nhiều hợp chất kháng virus khác vốn thường có độc tính cao khi dùng ở nồng độ ức chế virus.
  2. Cản trở quá trình xâm nhập của virus

    • Ngoài việc ức chế giai đoạn “hậu xâm nhập”, silymarin còn có thể gây trở ngại cho quá trình virus bám và thâm nhập vào tế bào. Điều này giảm thiểu đáng kể số lượng virus có thể tấn công tế bào chủ và bắt đầu chu trình sao chép.

2.2 Điều hòa miễn dịch (Immunomodulatory)

  1. Tác động lên các cytokine quan trọng

    • Silymarin điều chỉnh nồng độ của các cytokine như IFN-γ (yếu tố quan trọng trong phản ứng kháng virus) và IL-10 (liên quan đến khả năng chống viêm), từ đó giúp cơ thể duy trì cân bằng giữa phản ứng miễn dịch “quá mạnh” và “quá yếu”.
    • Phản ứng viêm thái quá trong cúm A có thể dẫn tới tổn thương phổi và các biến chứng nặng (bão cytokine). Bằng cách kiểm soát mức cytokine, silymarin giúp hạn chế tình trạng viêm lan rộng.
  2. Giảm nguy cơ suy giảm miễn dịch cục bộ

    • Một số nghiên cứu cho thấy silymarin có thể hỗ trợ duy trì chức năng của tế bào miễn dịch (ví dụ như đại thực bào, tế bào lympho) trong quá trình cơ thể chống lại virus cúm. Điều này giúp nâng cao hiệu quả tiêu diệt virus và phòng ngừa bội nhiễm do vi khuẩn.

2.3 Chống ôxy hóa và kháng viêm

  1. Chống ôxy hóa bảo vệ tế bào

    • Trong quá trình nhiễm virus, cơ thể dễ rơi vào tình trạng stress ôxy hóa: các gốc tự do được giải phóng nhiều hơn, gây tổn thương màng tế bào và DNA.
    • Silymarin, với cấu trúc flavonoid, có khả năng trung hòa gốc tự do, tăng cường hoạt động của các enzyme chống ôxy hóa nội sinh, nhờ đó bảo vệ tế bào phổi và các mô khác không bị tổn thương nặng.
  2. Kháng viêm đa đích

    • Silymarin góp phần ức chế một loạt các chất trung gian hóa học gây viêm (như TNF-α, IL-6, COX-2), từ đó làm giảm phù nề và tổn thương mô.
    • Nhờ đặc tính kháng viêm, silymarin giúp hạn chế quá trình viêm quá mức tại đường hô hấp – nguyên nhân chính dẫn đến triệu chứng nghiêm trọng của bệnh cúm (khó thở, ho kéo dài, đau rát họng…).

3. Lợi ích tiềm năng đối với bệnh cúm

3.1 Giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng

  1. Giảm sự nhân lên của virus

    • Khi virus không thể nhân lên hiệu quả, tải lượng virus trong cơ thể giảm đi, từ đó các triệu chứng như sốt cao, ho, đau nhức cơ thể cũng có xu hướng nhẹ hơn.
    • Thời gian ủ bệnh và diễn tiến bệnh có thể rút ngắn, giúp người bệnh nhanh hồi phục hơn.
  2. Hạn chế phản ứng viêm quá mức

    • Khả năng điều hòa miễn dịch cùng đặc tính kháng ôxy hóa của silymarin giúp “hạ nhiệt” phản ứng viêm toàn thân. Nhờ đó, bệnh nhân có thể tránh được các biến chứng nghiêm trọng do viêm nặng, đặc biệt ở phổi.
    • Người mắc cúm có triệu chứng viêm đường hô hấp thường gặp như ho khan, đau họng, khó thở. Việc giảm thiểu viêm sẽ giúp đường thở thông thoáng hơn và giảm đau rát.

3.2 Hỗ trợ bảo vệ đường hô hấp

  1. Ngăn ngừa tổn thương phổi

    • Trong cúm A nặng, virus tấn công mô phổi dẫn tới viêm và thâm nhiễm tế bào viêm, làm giảm hiệu suất trao đổi khí. Một số nghiên cứu ở mô hình động vật cho thấy silymarin có thể giảm tình trạng thâm nhiễm viêm, hạn chế tổn thương phổi rõ rệt.
    • Việc hạn chế tổn thương phổi có ý nghĩa quan trọng đối với bệnh nhân dễ biến chứng hô hấp (người cao tuổi, người có bệnh nền, trẻ nhỏ…).
  2. Bảo vệ cấu trúc mô

    • Ngoài giảm viêm, silymarin góp phần duy trì cấu trúc lành mạnh của biểu mô phổi và đường dẫn khí. Điều này giúp bệnh nhân phục hồi tốt hơn sau đợt nhiễm virus, đồng thời giảm nguy cơ phát sinh viêm phổi thứ phát.

3.3 An toàn, ít tác dụng phụ

    1. Tính an toàn cao

      • So với nhiều hợp chất kháng virus hoặc thuốc chống viêm, silymarin được đánh giá có độ an toàn tương đối cao ở liều khuyến cáo, ít gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
      • Điều này giúp silymarin trở thành lựa chọn bổ sung tiềm năng, nhất là trong bối cảnh điều trị dài ngày hoặc khi bệnh nhân cần phối hợp nhiều thuốc.
    2. Tiềm năng phối hợp với các liệu pháp khác

      • Trong thực tế, bệnh cúm vẫn được điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng virus (ví dụ: oseltamivir) kết hợp hỗ trợ triệu chứng. Silymarin có thể được dùng kèm, nhằm tăng cường hiệu quả chung và giảm biến chứng nhờ đặc tính bảo vệ tế bào, chống viêm.
      • Tuy nhiên, để tối ưu hóa phác đồ phối hợp, cần có sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ hoặc dược sĩ, tránh tương tác bất lợi với các thuốc khác.

4. Lưu ý khi sử dụng

  1. Chưa thay thế được vắc-xin hay phác đồ kháng virus chuẩn

    • Mặc dù có tiềm năng kháng virus cúm, silymarin hiện vẫn chỉ được coi là liệu pháp bổ sung. Người bệnh nên kết hợp tiêm vắc-xin cúm định kỳ, áp dụng các biện pháp phòng ngừa (đeo khẩu trang, rửa tay…) và tuân thủ phác đồ điều trị mà bác sĩ chỉ định.
  2. Cần thêm nghiên cứu lâm sàng trên người

    • Nhiều thí nghiệm đã được tiến hành in vitro (trong ống nghiệm) và trên động vật, nhưng còn thiếu các nghiên cứu quy mô lớn trên người để khẳng định rõ ràng hiệu quả, liều lượng, cũng như thời điểm dùng silymarin tối ưu.
  3. Tương tác thuốc

    • Silymarin có thể tương tác với một số thuốc khác, nhất là các thuốc chuyển hóa qua gan. Vì vậy, nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh nền, người bệnh nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bổ sung silymarin.

Tài liệu tham khảo:

[1] Liu CH, Jassey A, Hsu HY, Lin LT. Antiviral Activities of Silymarin and Derivatives. Molecules. 2019 Apr 19;24(8):1552. doi: 10.3390/molecules24081552. PMID: 31010179; PMCID: PMC6514695.


cúm A

Cúm A: Các dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị tại nhà

1. Cúm A là gì?

Cúm A là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm A (Influenza A) gây ra. Virus này có nhiều biến thể (các phân type như H1N1, H3N2…), có khả năng đột biến liên tục, nên có thể xuất hiện các “đợt dịch” với triệu chứng tương đối nặng. Cúm A thường bùng phát vào các thời điểm giao mùa (thu – đông hoặc đông – xuân), khi thời tiết thay đổi đột ngột, tạo điều kiện cho virus phát tán và lây lan nhanh.

cúm A

cúm A

1.1 Khả năng lây lan

  • Đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, virus có thể bay ra ngoài không khí thông qua các giọt bắn (giọt dịch tiết mũi họng).
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sờ tay vào bề mặt có dính virus (tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại…) rồi đưa lên mắt, mũi, miệng cũng có thể bị lây bệnh.

1.2 Đối tượng dễ mắc

  • Trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 5 tuổi), người cao tuổi, người có bệnh nền mạn tính (tim mạch, phổi, tiểu đường…), phụ nữ mang thai.
  • Người thường xuyên tiếp xúc môi trường đông người, không gian kín (nhân viên văn phòng, học sinh trong lớp học đông,…) hoặc nơi có dịch lưu hành.

2. Cách nhận biết triệu chứng cúm A

Triệu chứng cúm A có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thường bắt đầu đột ngột, rầm rộ.

  1. Sốt cao: Thường trên 38°C, có thể kèm rét run, ớn lạnh.
  2. Đau đầu, đau nhức cơ, mệt mỏi: Cảm giác đau khắp cơ thể, uể oải, thiếu sức sống.
  3. Ho, đau họng: Ho có thể là ho khan hoặc có đờm; đau rát họng, khô họng.
  4. Nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi: Thường kèm theo chảy nước mũi, tắc mũi khó chịu.
  5. Khó thở (trường hợp nặng): Do viêm, phù nề đường hô hấp.

2.1 Phân biệt với cảm lạnh thông thường

  • Cảm lạnh (common cold): Thường khởi phát chậm, triệu chứng nhẹ, hiếm khi gây sốt cao.
  • Cúm A: Khởi phát nhanh, sốt cao rõ rệt, kèm đau nhức cơ thể, mệt mỏi nhiều.

2.2 Thời gian ủ bệnh và lây nhiễm

  • Thời gian ủ bệnh: Khoảng 1 – 4 ngày (có khi lên đến 7 ngày).
  • Khả năng lây nhiễm: Ngay cả trước khi bộc lộ triệu chứng, người nhiễm đã có thể phát tán virus.

3. Điều trị cúm A tại nhà: Các bước chi tiết

Đa số trường hợp cúm A thể nhẹ đến trung bình có thể được điều trị và theo dõi tại nhà, kết hợp nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là những hướng dẫn để người dân thực hiện dễ dàng:

3.1 Nghỉ ngơi và giữ ấm

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế làm việc nặng hay tham gia hoạt động cần vận động mạnh. Việc nằm nghỉ giúp cơ thể tập trung năng lượng chống lại virus.
  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng cổ, ngực, bàn chân. Thời tiết lạnh càng khiến các triệu chứng khó chịu hơn và dễ gây bội nhiễm.

3.2 Bổ sung nước và điện giải

  • Uống nước ấm thường xuyên: Tối thiểu 1,5 – 2 lít nước/ngày (tùy thể trạng), có thể chia thành nhiều lần nhỏ.
  • Nước trái cây giàu vitamin C (nước cam, chanh, bưởi,…): Giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Bù điện giải: Nếu sốt, ra mồ hôi nhiều hoặc tiêu chảy (nếu có), có thể pha dung dịch điện giải (ORS) theo hướng dẫn.

3.3 Dinh dưỡng hợp lý

  • Ăn đủ chất, dễ tiêu: Cháo, súp, phở, canh hầm… để cơ thể dễ hấp thu và tránh mệt khi nhai nuốt.
  • Bổ sung rau xanh, trái cây: Các loại rau củ, quả tươi giúp bổ sung vitamin, khoáng chất quan trọng.
  • Hạn chế đồ chiên xào dầu mỡ: Dễ gây đầy bụng, khó tiêu, làm tăng cảm giác mệt mỏi.

3.4 Dùng thuốc đúng cách

  1. Thuốc hạ sốt và giảm đau

    • Paracetamol (acetaminophen) là lựa chọn phổ biến. Uống theo liều khuyến cáo, cách nhau 4 – 6 giờ/lần (tổng liều không vượt quá 3 – 4 g/ngày cho người lớn).
    • Ibuprofen cũng có thể được cân nhắc nếu không dùng được Paracetamol, nhưng cần tham vấn ý kiến bác sĩ/dược sĩ, đặc biệt ở người có tiền sử dạ dày – tá tràng.
  2. Thuốc giảm ho, long đờm

    • Các siro ho thảo dược, hoặc thuốc long đờm (theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ).
    • Nên dùng đúng liều, không lạm dụng gây tác dụng phụ.
  3. Kháng virus (như oseltamivir, zanamivir)

    • Chỉ được dùng khi có chỉ định từ bác sĩ, đặc biệt đối với trường hợp nặng hoặc người thuộc nhóm nguy cơ cao.
    • Không tự ý mua dùng để tránh kháng thuốc và biến chứng.

3.5 Xông mũi, họng (nếu cần)

  • Xông hơi bằng nước ấm, thảo dược (gừng, sả, lá bạc hà, tinh dầu khuynh diệp,…): Giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi, ho.
  • Cẩn thận nhiệt độ xông để tránh bỏng, đặc biệt khi có trẻ nhỏ.

3.6 Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường

  1. Đeo khẩu trang: Khi tiếp xúc với người khác, thay khẩu trang sau 4 giờ hoặc khi ẩm.
  2. Rửa tay thường xuyên: Bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn (đặc biệt trước khi ăn, sau khi ho, hắt hơi).
  3. Vệ sinh, khử khuẩn bề mặt: Tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, đồ chơi trẻ em… bằng dung dịch khử khuẩn hoặc cồn 70%.

3.7 Theo dõi nhiệt độ, dấu hiệu chuyển nặng

  • Đo nhiệt độ định kỳ (2 – 3 lần/ngày) để theo dõi đáp ứng điều trị.
  • Quan sát các dấu hiệu toàn thân (tỉnh táo, nhịp thở, màu da môi,…).

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ hoặc nhập viện?

Dù đa số trường hợp cúm A có thể khỏi sau 7 – 10 ngày, người dân không nên chủ quan. Cần đến cơ sở y tế nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu sau:

  1. Sốt cao liên tục, khó hạ: Trên 39°C kéo dài trên 48 giờ hoặc kèm tình trạng li bì, lơ mơ.
  2. Khó thở, thở gấp, tím tái: Dấu hiệu của biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
  3. Đau ngực, tức ngực: Có thể liên quan đến biến chứng ở tim, phổi.
  4. Mệt mỏi, chán ăn, mất nước nghiêm trọng: Môi khô, ít đi tiểu, chóng mặt khi thay đổi tư thế.
  5. Đặc biệt: Người có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, hen suyễn, suy giảm miễn dịch…), trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai. Đối tượng này cần theo dõi sát và nên đi khám sớm hơn khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

5. Phòng ngừa cúm A cho bản thân và gia đình

  1. Tiêm vắc-xin cúm hàng năm: Phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt nhóm nguy cơ cao.
  2. Rửa tay bằng xà phòng: Thói quen này giúp phòng ngừa không chỉ cúm A mà còn nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
  3. Đeo khẩu trang nơi đông người: Bệnh lây chủ yếu qua giọt bắn, do đó đeo khẩu trang đúng cách giảm nguy cơ lây nhiễm.
  4. Vệ sinh không gian sinh hoạt: Thường xuyên lau dọn, mở cửa thông thoáng.
  5. Dinh dưỡng và luyện tập: Duy trì chế độ ăn cân bằng, đủ dưỡng chất, tập thể dục đều đặn để nâng cao đề kháng.
  6. Tránh tiếp xúc gần người bệnh: Không dùng chung chén bát, khăn mặt, bàn chải… với người đang mắc cúm.

6. Lưu ý quan trọng

  • Không tự ý lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh: Cúm A do virus gây ra, kháng sinh chỉ được dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn và theo chỉ định bác sĩ.
  • Tuân thủ quy tắc “2-3 ngày theo dõi”: Nếu sau 2-3 ngày áp dụng chăm sóc tại nhà mà bệnh không cải thiện, hoặc chuyển biến xấu, hãy đi khám ngay.
  • Không chủ quan khi đã đỡ triệu chứng: Duy trì chế độ nghỉ ngơi, ăn uống, phòng bệnh cho đến khi khỏi hẳn, tránh tái phát hoặc lây lan cho người khác.

HMPV virus

Giải mã virus HMPV: Dấu hiệu và biện pháp bảo vệ gia đình bạn

1. Virus HMPV là gì?

Human Metapneumovirus (HMPV) là một loại virus đường hô hấp thuộc họ Paramyxoviridae, lần đầu tiên được phát hiện vào năm 2001. Virus này gây bệnh ở mọi lứa tuổi, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ nhỏ, người cao tuổi, và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

HMPV là một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi và các bệnh liên quan đến đường hô hấp dưới, thường xuất hiện vào cuối mùa đông và đầu mùa xuân.

HMPV virus

2. Triệu chứng của virus HMPV

HMPV gây ra các triệu chứng tương tự các bệnh đường hô hấp do virus khác như cúm hoặc RSV (Respiratory Syncytial Virus). Tuy nhiên, mức độ nặng nhẹ của các triệu chứng phụ thuộc vào độ tuổi, sức khỏe tổng quát, và khả năng miễn dịch của người bệnh.

  1. Triệu chứng nhẹ (phổ biến hơn):
    • Sốt: Thường là sốt nhẹ đến trung bình, có thể kéo dài từ 1-3 ngày.
    • Ho: Ban đầu là ho khan, sau có thể chuyển thành ho có đờm nếu xảy ra bội nhiễm.
    • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi: Do viêm niêm mạc đường hô hấp trên, thường là triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
    • Đau họng: Xuất hiện kèm theo cảm giác khó chịu hoặc ngứa rát cổ họng.
    • Mệt mỏi: Cơ thể suy nhược do phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus.
  2. Triệu chứng nặng (thường gặp ở nhóm nguy cơ cao):
    • Thở khò khè hoặc khó thở: Do viêm và hẹp đường hô hấp dưới, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi hoặc người cao tuổi.
    • Viêm phổi: Virus tấn công phế nang gây khó thở, đau ngực, và thiếu oxy.
    • Viêm phế quản: Gây ho dữ dội, thở rít, và đau ngực.
    • Triệu chứng hạ oxy máu: Da xanh xao hoặc môi tím tái, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và người bệnh nền.
  3. Biểu hiện ở trẻ nhỏ:
    • Bỏ bú hoặc ăn ít.
    • Khó chịu, khóc nhiều hoặc không đáp ứng với môi trường xung quanh.
    • Ngưng thở từng đợt ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu.
  4. Triệu chứng ở người cao tuổi hoặc người suy giảm miễn dịch:
    • Triệu chứng hô hấp kéo dài hơn bình thường.
    • Tình trạng bội nhiễm vi khuẩn (như viêm phổi do vi khuẩn) phổ biến hơn.
    • Tăng nguy cơ biến chứng nặng dẫn đến nhập viện.

3. Cách lây truyền của HMPV

Virus HMPV lây lan qua:

  • Các giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Tiếp xúc trực tiếp với bề mặt hoặc đồ vật nhiễm virus, sau đó đưa tay lên mắt, mũi, hoặc miệng.

4. Cách dự phòng virus HMPV

Vì không có vắc xin hoặc thuốc điều trị đặc hiệu cho HMPV, các biện pháp phòng ngừa chủ động là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

  1. Giữ vệ sinh cá nhân:
    • Rửa tay thường xuyên:
      • Rửa tay ít nhất 20 giây bằng xà phòng và nước sạch.
      • Sử dụng dung dịch rửa tay chứa cồn (ít nhất 60% cồn) nếu không có xà phòng.
      • Rửa tay sau khi ho, hắt hơi, hoặc tiếp xúc với người bệnh.
    • Tránh đưa tay lên mặt: Tay có thể chứa virus khi tiếp xúc với bề mặt nhiễm bệnh.
  2. Vệ sinh hô hấp:
    • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi:
      • Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay, tránh dùng tay.
      • Vứt bỏ khăn giấy ngay lập tức và rửa tay sạch sẽ.
    • Sử dụng khẩu trang: Giảm nguy cơ lây nhiễm khi tiếp xúc gần.
  3. Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây:
    • Tránh tiếp xúc gần với người có triệu chứng bệnh, đặc biệt trong các mùa dịch bệnh (mùa đông và đầu xuân).
    • Không dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, chén, hoặc dụng cụ ăn uống.
  4. Vệ sinh môi trường:
    • Khử khuẩn bề mặt: Dùng dung dịch chứa cồn hoặc chất tẩy rửa để làm sạch các bề mặt như bàn, ghế, tay nắm cửa, điện thoại di động.
    • Giặt sạch quần áo và đồ dùng: Đặc biệt khi tiếp xúc với người bệnh.
  5. Tăng cường sức đề kháng:
    • Chế độ ăn uống:
      • Ăn đủ chất dinh dưỡng, giàu vitamin và khoáng chất (Vitamin C, D, kẽm).
      • Uống đủ nước để duy trì sức khỏe đường hô hấp.
    • Luyện tập thể dục: Giúp cải thiện hệ miễn dịch và sức khỏe tổng quát.
    • Ngủ đủ giấc: Hệ miễn dịch được phục hồi tốt nhất khi cơ thể được nghỉ ngơi đầy đủ.
    • Tránh stress: Căng thẳng kéo dài làm suy giảm khả năng miễn dịch.
  6. Biện pháp bổ sung cho nhóm nguy cơ cao:
    • Người cao tuổi hoặc người có bệnh nền:
      • Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
      • Tiêm vắc xin phòng cúm và phế cầu để giảm nguy cơ bội nhiễm.
    • Trẻ nhỏ:
      • Giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát.
      • Theo dõi sát sao các dấu hiệu bất thường như bỏ bú, khó thở.

5. Điều trị khi nhiễm virus HMPV

Hiện nay, điều trị HMPV chủ yếu là điều trị triệu chứng:

  • Giảm sốt bằng thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen.
  • Làm dịu triệu chứng ho, nghẹt mũi bằng thuốc phù hợp hoặc phương pháp xông hơi.
  • Uống đủ nước để tránh mất nước.
  • Đối với trường hợp nặng, người bệnh cần nhập viện để được hỗ trợ hô hấp hoặc điều trị oxy.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng dưới đây, hãy đến gặp bác sĩ ngay:

  • Khó thở hoặc thở gấp
  • Sốt cao không giảm
  • Các triệu chứng kéo dài hơn 10 ngày
  • Trẻ nhỏ bỏ bú hoặc có dấu hiệu mất nước (khô miệng, không đi tiểu)

Virus HMPV là một loại virus phổ biến nhưng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Vì vậy, thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.

 


tăng sức đề kháng

Chống lại cúm mùa: Cách tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Mùa cúm là khoảng thời gian mà hệ miễn dịch của cơ thể dễ bị suy yếu, tạo cơ hội cho các loại vi-rút xâm nhập và gây bệnh. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chủ động tăng cường sức đề kháng để bảo vệ sức khỏe. Vậy, làm thế nào để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và đủ sức chống lại cúm trong mùa lạnh? Dưới đây là những cách hiệu quả để tăng sức đề kháng mùa cúm.

tăng sức đề kháng

1. Tiêm phòng cúm hàng năm

Tiêm vắc xin cúm là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi-rút cúm. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo rằng tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên nên tiêm vắc xin cúm mỗi năm. Việc tiêm phòng không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu bạn vẫn bị nhiễm.

Lợi ích của tiêm vắc xin cúm:

  • Giảm tỉ lệ bệnh cúm, nhập viện và tử vong: Tiêm phòng giúp giảm tải cho hệ thống y tế mỗi năm.
  • Giảm mức độ nghiêm trọng: Vắc xin có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu bạn vẫn bị nhiễm cúm.
  • Bảo vệ người có nguy cơ cao: Tiêm phòng rất quan trọng đối với những người có nguy cơ mắc cúm nặng như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai, và người có bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, hoặc các bệnh tim mạch.

Thời gian tiêm vắc xin: CDC khuyến cáo tiêm phòng cúm hàng năm, tốt nhất là trước cuối tháng 10, nhưng bạn có thể tiêm vắc xin cho đến khi vi-rút cúm vẫn còn lưu hành trong cộng đồng.

2. Chế độ ăn uống lành mạnh để tăng sức đề kháng

Nguyên nhân: Một chế độ ăn uống hợp lý cung cấp đầy đủ dưỡng chất giúp cơ thể duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, tăng cường khả năng chống lại vi-rút.

Cách thực hiện:

  • Ăn nhiều trái cây và rau quả: Các loại thực phẩm giàu vitamin C như cam, quýt, kiwi, ớt chuông và rau cải xanh có thể giúp tăng cường miễn dịch.
  • Bổ sung thực phẩm giàu kẽm: Kẽm có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Các thực phẩm như hải sản, thịt đỏ, đậu, hạt ngũ cốc là nguồn cung cấp kẽm tự nhiên.
  • Ăn thực phẩm giàu probiotics: Các loại thực phẩm như sữa chua, kefir, miso giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, từ đó hỗ trợ hệ miễn dịch.

3. Rửa tay thường xuyên và giữ vệ sinh cá nhân

Nguyên nhân: Vi-rút cúm dễ dàng lây lan qua việc tiếp xúc với bề mặt nhiễm bẩn hoặc qua các giọt bắn trong không khí. Rửa tay sạch sẽ và giữ vệ sinh cá nhân là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh cúm.

Cách thực hiện:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước: Đặc biệt sau khi tiếp xúc với những nơi công cộng, trước khi ăn hoặc sau khi ho, hắt hơi.
  • Dùng khẩu trang khi ra ngoài: Điều này sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút, đặc biệt trong môi trường đông đúc.

4. Tăng cường vận động thể chất

Nguyên nhân: Luyện tập thể dục đều đặn giúp cải thiện lưu thông máu, giảm căng thẳng và tăng cường hệ miễn dịch. Khi cơ thể khỏe mạnh, khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh như vi-rút cúm sẽ tốt hơn.

Cách thực hiện:

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày: Các bài tập như đi bộ, chạy bộ, yoga hay bơi lội giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường sự dẻo dai.

5. Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng

Nguyên nhân: Giấc ngủ là yếu tố quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe. Khi thiếu ngủ, hệ miễn dịch sẽ yếu đi, khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh. Căng thẳng cũng làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.

Cách thực hiện:

  • Duy trì thói quen ngủ đều đặn: Ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi và tái tạo.
  • Thực hành các phương pháp thư giãn: Thiền, yoga, hoặc các bài tập thở giúp giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần.

6. Các biện pháp phòng ngừa khác

Nguyên nhân: Cùng với việc tiêm phòng, có một số biện pháp khác có thể giúp bạn bảo vệ cơ thể khỏi cúm.

  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Nếu bạn bị cúm, hãy hạn chế tiếp xúc với người khác để không lây lan vi-rút. CDC khuyến cáo rằng bạn nên ở nhà ít nhất 24 giờ sau khi không còn sốt và các triệu chứng giảm dần.
  • Che miệng khi ho và hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay che miệng khi ho, hắt hơi để tránh lây lan vi-rút ra xung quanh.
  • Cải thiện chất lượng không khí: Mở cửa sổ hoặc sử dụng máy lọc không khí trong nhà giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với vi-rút.

7. Điều trị cúm khi mắc bệnh

Nếu bạn bị cúm, việc điều trị đúng cách là rất quan trọng. Thuốc kháng vi-rút có thể giúp làm giảm triệu chứng và thời gian mắc bệnh.

  • Thuốc kháng vi-rút: Thuốc kháng vi-rút có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và rút ngắn thời gian bệnh. Tuy nhiên, chúng chỉ có hiệu quả khi được sử dụng trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng cúm.
  • Gọi bác sĩ nếu có triệu chứng cúm: Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao, như trẻ nhỏ, người già, và những người có bệnh nền, việc gọi bác sĩ sớm để được kê đơn thuốc kháng vi-rút là rất quan trọng.

Kết luận

Tăng cường sức đề kháng mùa cúm là một chiến lược quan trọng để bảo vệ cơ thể khỏi các vi-rút và bệnh tật. Tiêm vắc xin cúm hàng năm, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, luyện tập thể dục đều đặn và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân là những cách hiệu quả giúp cơ thể chống lại cúm. Nếu mắc bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.


cúm A

Cúm A: Dấu hiệu và cách giảm nhẹ các triệu chứng

Cúm A là một dạng bệnh lý đường hô hấp cấp tính gây ra bởi virus cúm thuộc chủng influenza A. Loại virus này thường lây lan qua đường hô hấp và có khả năng bùng phát thành dịch nhanh chóng. Hiểu rõ về triệu chứng, biện pháp điều trị và cách phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ bản thân và cộng đồng.

cúm A

Triệu chứng chi tiết của cúm A

Cúm A có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng, từ nhẹ đến nặng, và thường xuất hiện đột ngột trong vòng 1-4 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

1. Sốt cao

Sốt thường là dấu hiệu đầu tiên và rõ rệt nhất của cúm A, với nhiệt độ cơ thể có thể lên đến 38°C hoặc cao hơn. Sốt kèm theo cảm giác ớn lạnh và đổ mồ hôi, thường làm người bệnh mệt mỏi.

2. Đau đầu và đau cơ

Người mắc cúm A thường cảm thấy đau nhức ở các cơ lớn, đặc biệt là ở lưng, chân và tay. Cơn đau này thường đi kèm với đau đầu, đôi khi rất nghiêm trọng, gây khó chịu trong các hoạt động hàng ngày.

3. Ho khan và đau họng

Ho khan, đôi khi có đờm, thường kéo dài và có thể gây đau họng. Đau họng khiến việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn.

4. Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi

Những triệu chứng này thường làm người bệnh cảm thấy khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt.

5. Mệt mỏi và suy nhược

Mệt mỏi kéo dài là biểu hiện thường gặp. Một số người cảm thấy kiệt sức đến mức không thể thực hiện các công việc hàng ngày.

Các biến chứng tiềm ẩn

Cúm A có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, và những người có bệnh mãn tính như tiểu đường hoặc bệnh tim. Các biến chứng bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Nhiễm trùng tai

Cách điều trị giảm nhẹ triệu chứng

Hiện nay, không có thuốc đặc trị để tiêu diệt hoàn toàn virus cúm A, nhưng các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục:

1. Điều trị tại nhà

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ là điều kiện tiên quyết để cơ thể tập trung chống lại virus.
  • Uống đủ nước: Uống nước ấm, nước ép trái cây hoặc nước điện giải để duy trì độ ẩm cho cơ thể, đặc biệt khi bị sốt hoặc mất nước do tiêu chảy.

2. Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt

  • Paracetamol: Giúp giảm đau cơ và hạ sốt.
  • Ibuprofen: Cũng có thể được sử dụng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

3. Dùng thuốc kháng virus (nếu được kê đơn)

  • Các thuốc như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir có thể được bác sĩ kê đơn trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi xuất hiện triệu chứng. Những thuốc này giúp giảm thời gian mắc bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

4. Các biện pháp bổ trợ

  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Giảm viêm họng và làm sạch vi khuẩn.
  • Xông hơi hoặc dùng máy tạo ẩm: Làm dịu đường hô hấp, giảm nghẹt mũi.
  • Dinh dưỡng: Ăn các món dễ tiêu, giàu vitamin và khoáng chất như cháo gà, súp rau củ để tăng cường sức đề kháng.

Phòng ngừa cúm A

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Những biện pháp sau đây giúp giảm nguy cơ mắc cúm A:

1. Tiêm vắc-xin cúm

Tiêm vắc-xin hàng năm là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm A, đặc biệt là ở người già, trẻ em và những người có bệnh lý nền.

2. Thực hành vệ sinh tốt

  • Rửa tay thường xuyên: Dùng xà phòng hoặc dung dịch rửa tay chứa cồn.
  • Tránh chạm vào mặt: Đặc biệt là mắt, mũi, miệng, vì đây là con đường virus dễ xâm nhập.

3. Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây

  • Đeo khẩu trang khi ra nơi công cộng, đặc biệt trong mùa cúm.
  • Tránh tiếp xúc gần với người có triệu chứng cúm.

4. Tăng cường hệ miễn dịch

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin C, uống đủ nước, và tập luyện thể dục thường xuyên.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Khó thở hoặc đau ngực
  • Sốt kéo dài trên 3 ngày
  • Ho ra máu hoặc dịch mủ
  • Các triệu chứng không cải thiện sau 5 ngày

Phân biệt cúm A với các loại cúm khác

Cúm A, cúm B, và cúm C là các chủng virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae gây bệnh ở người, động vật hoặc cả hai. Trong đó, cúm A và cúm B thường gây bệnh ở người và có ý nghĩa lâm sàng cao hơn cúm C. Việc phân biệt giữa cúm A và các loại cúm khác dựa vào nguyên nhân, triệu chứng, mức độ nghiêm trọng và khả năng lây lan.

1. Cúm A

  • Nguyên nhân: Do virus influenza A gây ra, với nhiều phân nhóm dựa trên các kháng nguyên bề mặt: hemagglutinin (H) và neuraminidase (N) (ví dụ: H1N1, H3N2).
  • Đặc điểm chính:
    • Có khả năng lây nhiễm cả người và động vật (chim, lợn, ngựa, v.v.).
    • Thường liên quan đến các đại dịch toàn cầu (pandemic) do virus có khả năng biến đổi di truyền mạnh (shift và drift).
  • Triệu chứng:
    • Sốt cao, đau cơ, ho khan, đau đầu, ớn lạnh.
    • Thường nặng hơn cúm B và dễ gây biến chứng.
  • Phòng ngừa và điều trị: Tiêm vắc-xin cúm và sử dụng thuốc kháng virus như oseltamivir, zanamivir.

2. Cúm B

  • Nguyên nhân: Do virus influenza B, chủ yếu lây nhiễm ở người, ít phổ biến hơn cúm A.
  • Đặc điểm chính:
    • Không gây dịch ở động vật, do đó ít nguy cơ bùng phát đại dịch toàn cầu.
    • Chủ yếu xảy ra theo mùa (mùa đông và đầu xuân).
  • Triệu chứng:
    • Tương tự cúm A nhưng thường nhẹ hơn.
    • Ít gây biến chứng nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn có nguy cơ đối với trẻ em, người già và người có bệnh nền.
  • Phòng ngừa và điều trị: Vắc-xin cúm mùa cũng bảo vệ chống lại cúm B. Điều trị tương tự cúm A.

Cúm A là bệnh dễ lây lan nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giúp hạn chế sự lây lan của dịch bệnh trong cộng đồng.


cảm cúm

4 cách xua tan nhanh triệu chứng cảm cúm

Cơ thể có thể trở nên kém hiệu quả trong việc đối phó với virus khi phải đối mặt với không khí lạnh xâm nhập vào mũi và hệ thống đường hô hấp. Vì vậy, trong mùa đông, khả năng lây lan của các loại virus gây cảm lạnh thông thường có thể tăng cao hơn. Cách tốt nhất để khắc phục cảm cúm nhanh chóng là nghỉ ngơi và duy trì cân nước đủ. Tuy nhiên, còn một số biện pháp có thể thử để giúp cơ thể cảm thấy khá hơn.

cảm cúm

1. Bổ sung nước

Triệu chứng của cảm cúm là sốt cao, có thể dẫn đến toát mồ hôi. Ngoài ra có thể gặp phải tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy gây ra tình trạng cơ thể mất nước trầm trọng. Do đó cần phải bổ sung nước để bù lại lượng nước đã mất. Điều này có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Nước là tốt nhất, có thể bổ sung nước điện giải như Oresol, nước dừa, nước hoa quả ép. Tuy nhiên, có hai loại đồ uống nên tránh, đó là rượu và cà phê.

2. Nghỉ ngơi

Ngủ là liều thuốc tốt nhất cho cơ thể khi chiến đấu với bệnh cúm. Hạn chế xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử thông minh mà nên đi ngủ sớm hơn bình thường. Cũng có thể chợp mắt vào ban ngày để cho cơ thể có thêm thời gian phục hồi. Nghỉ ngơi và ngủ cũng làm giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng của bệnh cúm, như viêm phổi.

3. Dinh dưỡng

Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng là chìa khóa để cung cấp năng lượng cho cơ thể chiến đấu với virus. Thức ăn nhẹ, giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra sử dụng thêm gừng và mật ong là những nguyên liệu tự nhiên có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm. Sử dụng nước gừng ấm hoặc pha mật ong vào trà có thể giúp giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe.

4. Sử dụng thuốc không kê đơn để giảm triệu chứng

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng cụ thể, như nghẹt mũi, trong khi những loại khác điều trị nhiều triệu chứng cúm cùng một lúc.
+ Thuốc giảm đau giúp giảm sốt, đau đầu và đau nhức cơ thể. Như ibuprofen (Advil, Motrin) và acetaminophen (Tylenol).
Thuốc thông mũi, như pseudoephedrine (Sudafed), giúp mở đường mũi và giảm áp lực trong xoang.
Thuốc giảm ho, như dextromethorphan (Robitussin), có thể được sử dụng để làm dịu ho khan.
Thuốc long đờm giúp làm loãng chất nhầy đặc và hữu ích cho ho có đờm và tiết ra chất nhầy.
Thuốc kháng histamine có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
Trên đây là một số cách tự nhiên và hiệu quả giúp giảm nhanh triệu chứng của cảm cúm mà không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nặng nề, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng.


Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền qua muỗi Aedes aegypti, loại muỗi vằn có màu đen, trắng, đốm đen. Muỗi Aedes aegypti thường sinh sản ở những nơi có nước đọng, như ao, hồ, vũng nước, dụng cụ chứa nước,…

Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết là vô cùng quan trọng để có thể xử lý kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết thường xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội

Đau bụng dữ dội là một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Đau bụng thường xuất hiện ở vùng thượng vị, hạ vị hoặc toàn bụng. Đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn, đi ngoài phân lỏng.

  • Nôn liên tục

Nôn liên tục là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Nôn liên tục khiến cơ thể bị mất nước, điện giải, dẫn đến tình trạng sốc, suy hô hấp, suy đa tạng.

  • Hạ thân nhiệt đột ngột

Hạ thân nhiệt đột ngột là một dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết. Hạ thân nhiệt khiến cơ thể khó điều hòa thân nhiệt, dẫn đến tình trạng rối loạn đông máu, chảy máu nội tạng.

  • Chảy máu

Chảy máu là một dấu hiệu phổ biến của bệnh sốt xuất huyết. Chảy máu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm:

* Chảy máu cam, chảy máu chân răng

* Chảy máu niêm mạc mắt, mũi, miệng

* Chảy máu dưới da, xuất huyết dưới da

* Chảy máu tiêu hóa, đi ngoài phân đen

  • Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn suy thận. Suy thận khiến cơ thể không thể đào thải độc tố, dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

  • Li bì, kích thích

Li bì, kích thích là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Li bì, kích thích khiến bệnh nhân khó kiểm soát hành vi, có thể dẫn đến tình trạng co giật, hôn mê.

  • Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức

Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nguy kịch. Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức khiến bệnh nhân không thể giao tiếp, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

Cách xử lý khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu nguy hiểm như hạ thân nhiệt, chảy máu, suy thận, hôn mê,… bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp cấp cứu cần thiết để ổn định tình trạng bệnh nhân.

Cách phòng tránh sốt xuất huyết

Để phòng tránh sốt xuất huyết, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Diệt lăng quăng, muỗi Aedes aegypti là cách phòng tránh sốt xuất huyết hiệu quả nhất.

  • Loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng, nơi muỗi Aedes aegypti sinh sản.

  • Sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng khi ngủ.

  • Mặc quần áo dài tay, bôi kem chống muỗi khi ra ngoài.

  • Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết.

Kết luận

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh là vô cùng quan trọng


Sốt xuất huyết

Dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết trẻ em

Sốt xuất huyết, hay còn gọi là sốt Dengue, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus được truyền tải qua muỗi. Đây là một trong những căn bệnh nguy hiểm và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng ở trẻ em. Vì vậy, việc nhận biết và cảnh báo dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em là rất quan trọng để có thể đưa trẻ đến sự chăm sóc y tế kịp thời và tránh nguy cơ tử vong.

Dấu hiệu và triệu chứng của sốt xuất huyết ở trẻ em

Sốt xuất huyết ở trẻ em có thể có các triệu chứng và biểu hiện khác nhau. Bệnh thường bắt đầu đột ngột và diễn biến nhanh chóng qua ba giai đoạn chính: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn phục hồi.

Biểu hiện sốt xuất huyết

Biểu hiện sốt xuất huyết

Giai đoạn sốt:

Trẻ bị sốt cao đột ngột, và nhiệt độ thường duy trì ở mức cao.

Trẻ nhỏ có thể trở nên bứt rứt và quấy khóc.

Trẻ lớn hơn có thể phàn nàn về đau đầu, cảm thấy chán ăn, buồn nôn.

Biểu hiện da sung huyết, thường thấy các chấm xuất huyết dưới da.

Đau cơ khớp và nhức ở hai hố mắt cũng là một biểu hiện phổ biến.

Trong một số trường hợp, trẻ có thể chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam.

Giai đoạn nguy hiểm:

Sau giai đoạn sốt, trẻ chuyển sang giai đoạn nguy hiểm.

Biểu hiện sốt có thể giảm hoặc đã thuyên giảm.

Trẻ có thể bị thoát huyết tương, dẫn đến bụng bị chướng to.

Một số biểu hiện khác trong giai đoạn này bao gồm tràn dịch ở màng phổi, màng bụng, gan to bất thường, và mi mắt phù nề.

Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, trẻ có thể trải qua sốc, với các triệu chứng như vật vã, bứt rứt, lờ đờ, da lạnh, ẩm, và huyết áp thay đổi.

Giai đoạn phục hồi:

Giai đoạn phục hồi xuất hiện sau khoảng 48 – 72 giờ từ giai đoạn nguy hiểm.

Trẻ hết sốt, tình trạng cải thiện đáng kể.

Trẻ có thể có biểu hiện thèm ăn, huyết áp ổn định hơn và tiểu nhiều hơn.

Xét nghiệm máu thường thấy số lượng bạch cầu tăng lên nhanh, và số lượng tiểu cầu dần trở về mức bình thường.

Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm trong sốt xuất huyết ở trẻ em

Dấu hiệu cảnh báo trong sốt xuất huyết ở trẻ em là một phần quan trọng để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để giảm nguy cơ tử vong. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:

Bụng chướng và đau bụng: Trẻ có thể trải qua sự chướng to và đau bụng.

Nôn liên tục: Trẻ nôn liên tục, và có thể nôn dai dẳng.

Chảy máu mũi và niêm mạc miệng: Trẻ có thể chảy máu từ mũi hoặc niêm mạc miệng.

Khó thở: Trẻ có khó thở và suy hô hấp.

Trạng thái mệt mỏi, kích thích, bồn chồn, li bì: Trẻ trở nên mệt mỏi, kích thích hoặc bồn chồn, và có thể thể hiện sự li bì.

Da lạnh và ẩm: Da của trẻ trở nên lạnh và ẩm.

Nếu trẻ có ít nhất một trong các dấu hiệu này, cần đưa trẻ đến bệnh viện để điều trị gấp. Đặc biệt, khi nhiệt độ trở lại bình thường (dưới 38 độ C) và các dấu hiệu nặng xuất hiện, điều này có thể là dấu hiệu của một giai đoạn nguy hiểm và cần được can thiệp ngay lập tức.

Phòng chống và điều trị sốt xuất huyết ở trẻ em

Việc phòng chống và điều trị sốt xuất huyết ở trẻ em là một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:

Giữ gìn vệ sinh môi trường: Loại bỏ các ổ muỗi, tiêu diệt muỗi trưởng thành, và tránh để muỗi đốt là các biện pháp quan trọng để ngăn lây truyền bệnh.

Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời: Theo dõi sát sao triệu chứng và dấu hiệu của trẻ, và đưa trẻ đến bệnh viện khi có dấu hiệu cảnh báo.

Duy trì lượng dịch cơ thể đủ: Đặc biệt quan trọng trong việc điều trị trẻ bị sốt xuất huyết là duy trì lượng nước cơ thể đủ. Trẻ có thể mất nước do sốt cao, nôn, hoặc không uống đủ nước so với nhu cầu.

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Sốt xuất huyết dự phòng tổn thương gan

Chế độ ăn uống: Cung cấp thực phẩm như nước dừa, nước hoa quả giàu vitamin C, và các loại rau xanh có thể giúp trẻ phục hồi nhanh hơn.

Hạn chế thực phẩm không tốt cho sức khỏe: Tránh thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ, đồ uống có caffeine hoặc có ga, và các loại gia vị cay.

Trong tất cả các trường hợp, việc theo dõi và chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng trẻ nhận được sự chăm sóc tốt nhất và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

 


Silymarin có tác dụng kháng virus viêm gan B qua nhiều cơ chế

Tác dụng kháng virus viêm gan B của Silymarin

Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới xơ gan và ung thư gan. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy Silymarin có hiệu quả tốt đối với viêm gan virus B.

Gánh nặng bệnh tật do virus viêm gan B gây ra

Nhiễm virus viêm gan B (HBV) vẫn đang là một vấn đề sức khỏe toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 296 triệu người mang HBV mạn trên toàn cầu. Trong đó, có trên 6 triệu trẻ em dưới 5 tuổi.

Khoảng 25% trường hợp nhiễm HBV mạn tính tiến triển thành ung thư gan. Nói cách khác, trung bình 4 người nhiễm virus này mạn thì 1 người sẽ mắc ung thư gan.

Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới ung thư gan và xơ gan

Hàng năm, 1,5 triệu người mắc mới và gần 1 triệu người tử vong do bệnh lý liên quan đến nhiễm HBV như xơ gan, ung thư gan.

Theo thống kê mới đây của WHO, Việt Nam là một trong các nước có tỷ lệ lưu hành virus viêm gan B cao nhất thế giới.

Điều trị viêm gan B như thế nào?

Vaccine viêm gan B có hiệu quả ngăn ngừa lây nhiễm lên đến 95%. Tuy nhiên, lượng kháng thể bảo vệ sẽ giảm dần theo thời gian.

Đối với các trường hợp đã nhiễm virus HBV, chiến lược điều trị hiện nay chỉ có thể kiểm soát và ức chế tải lượng virus chứ không thể chữa khỏi. Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu các phương pháp điều trị kháng virus viêm gan B vẫn rất cần thiết.

Tác dụng kháng virus viêm gan B của Silymarin như thế nào?

– Silymarin ức chế HBV xâm nhập tế bào gan

Sau khi vào cơ thể, virus viêm gan B “chui” vào trong tế bào gan. Bên trong tế bào xảy ra quá trình “sinh sôi” của virus. Sau đó, loạt virus mới tạo ra giải phóng khỏi tế bào và lại tiếp tục xâm nhập vào các tế bào gan khác.

 Một nghiên cứu tại Đại học Y Tohoku (Nhật Bản) cho thấy silymarin (silibinin) ức chế quá trình nội bào qua trung gian clathrin của HBV. Có nghĩa là, silymarin ngăn chặn virus “chui” vào bên trong tế bào gan.

Cũng theo nghiên cứu trên, duy trì sử dụng silymarin có thể ngăn chặn HBV lây lan từ các tế bào bị nhiễm sang các tế bào không bị nhiễm khác.

– Silymarin phục hồi tổn thương gan sớm do HBV

Nghiên cứu của nhóm tác giả Wu minh chứng rằng silymarin hiệu quả tốt đối với tổn thương gan giai đoạn sớm ở chuột chuyển gen virus viêm gan B (HBx).

Cụ thể, silymarin góp phần đảo ngược sự thoái hóa mỡ tế bào gan và hồi phục tổn thương gan.

Silymarin có tác dụng kháng virus viêm gan B qua nhiều cơ chế

– Silymarin ức chế tiến triển thành ung thư gan khi nhiễm HBV

Silymarin đã được chứng minh có tác dụng ức chế sự phát triển tế bào ung thư và tổng hợp DNA ở nhiều loại ung thư.

Với ung thư gan, nhóm tác giả Varghese báo cáo hiệu quả của silymarin ức chế 2 dòng tế bào ung thư gan (tế bào Hep G2 và Hep 3B).

Theo nghiên cứu của Wu và cộng sự, silymarin ngăn chặn ung thư gan hình thành trong giai đoạn tiền ung thư ở chuột chuyển gen HBx.

– Tác dụng chống oxy hóa giúp hạn chế tổn thương gan do virus viêm gan B

Nhiễm HBV dẫn tới sản xuất các gốc tự do quá mức gây stress oxy hóa trong gan. Các gốc tự do quá nhiều sẽ phá hủy các cấu trúc tế bào gan như: oxy hóa màng tế bào, phá hủy DNA, protein…

Đây là một cơ chế quan trọng gây tổn thương tế bào gan ồ ạt. Hậu quả dẫn đến viêm gan B cấp.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả chống oxy hóa của silymarin. Nhờ đặc điểm cấu trúc phân tử, silymarin có thể trung hòa các gốc tự do. Bên cạnh đó, silymarin làm tăng sản xuất glutathione (một chất chống oxy hóa mạnh) bên trong tế bào gan.

Các nhà khoa học nỗ lực tìm kiếm các chế phẩm nguồn gốc tự nhiên giúp ức chế và tiêu diệt virus viêm gan B.

Chế phẩm Hetik (Canada) chứa thành phần chiết xuất Milk Thistle (Silymarin) đã được chứng minh kháng virus viêm gan B thông qua nhiều cơ chế.

Để được giải đáp thắc mắc và tư vấn cách sử dụng Hetik (có thành phần Silymarin) hỗ trợ điều trị kháng virus viêm gan B, Bạn hãy nhấn tham gia Nhóm zalo Bác sĩ online.

 

Tài liệu tham khảo

1. Umetsu, Teruyuki, et al. “Inhibitory effect of silibinin on hepatitis B virus entry.” Biochemistry and biophysics reports 14 (2018): 20-25.

2. WHO. Hepatitis B: Key facts. 

3. WHO. Global progress report on HIV, viral hepatitis and sexually transmitted infections, 2021

4. Liu, Ching-Hsuan, et al. “Antiviral activities of silymarin and derivatives.” Molecules 24.8 (2019): 1552.

5. Varghese, Leyon, et al. “Silibinin efficacy against human hepatocellular carcinoma.” Clinical cancer research 11.23 (2005): 8441-8448.

6. Wu, Yi-Fang, et al. “Chemopreventive effect of silymarin on liver pathology in HBV X protein transgenic mice.” Cancer research 68.6 (2008): 2033-2042.

7. Karimi, Gholamreza, et al. ““Silymarin”, a promising pharmacological agent for treatment of diseases.” Iranian journal of basic medical sciences 14.4 (2011): 308.

 


phân biệt covid sxh

Phân biệt Covid-19 với Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết và Covid19  đều là các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra với các biểu hiện ban đầu khá giống nhau, có thể gây nhầm lẫn như sốt, đau đầu, đau mỏi cơ. Tuy nhiên đường lây truyền và diễn biến của bệnh thì hoàn toàn khác nhau:

Sốt xuất huyết Covid-19
Giống nhau
 – Đều là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.

– Dấu hiệu phổ biến là sốt, đau đầu, mỏi người

– Các triệu chứng diễn biến từ nhẹ đến nặng.

– Với triệu chứng nhẹ, người bệnh có thể tự khỏi và có thể tự hồi phục tại nhà.

– Có nguy cơ diễn biến nặng, có thể gây tử vong, đặc biệt với những người mắc bệnh nền.

– Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi.

 

Khác nhau
Sốt xuất huyết Covid-19
Nguyên nhân Virus Dengue  gây ra, vật thể trung gian là muỗi Virus SARS-CoV-2, lây từ người sang người qua giọt bắn của người bệnh khi nói, ho và hắt hơi
Thời gian ủ bệnh Từ 3 -10 ngày, thường từ 5 – 7 ngày Thời gian ủ bệnh từ 3 – 5 ngày. Có thể kéo dài đến 14 ngày
Triệu chứng lâm sàng (mức độ nhẹ và vừa) · Sốt cao kéo dài

· Đau nhức hốc mắt, đau cơ xương khớp

· Các nốt xuất huyết đỏ, dùng tay ấn nhẹ không mất.

· Các dấu hiệu cảnh báo: bệnh nặng: đau bụng, nôn liên tục, phù, chảy máu niêm mạc, chảy máu chân răng, chảy máu mũi.

 

· Sốt hoặc ớn lạnh

· Ho, đau rát họng có thể có đờm

· Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi

· Thở gấp hoặc khó thở

· Mất vị giác hoặc khứu giác

· Tiêu chảy

 

Xét ngiệm – Test Dengue NS1 dương tính

– Tiểu câu giảm

– Test Covid dương tính

– PCR (+)

Triệu chứng lâm sàng mức độ nặng
  • Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, ỉa phân đen), xuất huyết niêm mạc
  • Tràn dịch màng phổi, màng bụng
  • Chảy máu nghiêm trọng kèm theo giảm tiểu cầu
  • Suy tạng: suy tim, gan.
  • Khó thở
  • SpO2 < 95%
  • Rối loạn chức năng hệ thống đa cơ quan

 

 

Hãy liên hệ với đội ngũ Bacsi-online để được tư vấn về cách dự phòng và điều trị Sốt xuất huyết

Tải bài viết: [download id=”2892″]