thuốc kháng virus

Nhiễm COVID: Khi nào mới thật sự cần thuốc kháng virus?

Khi nhiễm COVID, có nên dùng thuốc kháng virus không?

1. Tổng quan về thuốc kháng virus trong điều trị COVID-19

Từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, giới khoa học và y tế đã không ngừng nghiên cứu và phát triển các thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc kháng virus. Các thuốc này nhắm vào quá trình nhân lên của virus SARS-CoV-2 trong cơ thể, nhằm làm giảm tải lượng virus, hạn chế tổn thương cơ quan và giảm nguy cơ tử vong. Một số thuốc kháng virus được phê duyệt như Remdesivir (tiêm truyền), Molnupiravir, Paxlovid (dạng uống)… đã cho thấy hiệu quả ở mức độ khác nhau trong các giai đoạn cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng không áp dụng đồng loạt cho tất cả các trường hợp nhiễm COVID-19.

Việc dùng thuốc kháng virus cần dựa trên các tiêu chí nghiêm ngặt, từ thời điểm khởi phát bệnh, nguy cơ diễn tiến nặng, đến tương tác thuốc và các bệnh nền đi kèm. Dùng thuốc không đúng chỉ định có thể dẫn đến phản ứng phụ không mong muốn, tạo gánh nặng điều trị và ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Do đó, người bệnh cần được khám và chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên môn.

2. Những thuốc kháng virus được sử dụng phổ biến hiện nay

Hiện nay, ba loại thuốc kháng virus được nhắc đến nhiều nhất trong điều trị COVID-19 là Remdesivir, Molnupiravir và Paxlovid. Mỗi thuốc có đặc điểm riêng và được chỉ định trong những tình huống cụ thể.

  • Remdesivir là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, dùng chủ yếu trong bệnh viện cho các ca COVID-19 mức độ vừa đến nặng, có suy hô hấp nhưng chưa cần thở máy. Nó hoạt động bằng cách ức chế RNA polymerase – enzyme cần thiết cho quá trình sao chép của virus.

  • Molnupiravir là thuốc uống được chỉ định cho bệnh nhân nhẹ đến trung bình có nguy cơ cao trở nặng (người già, người có bệnh nền). Thuốc này can thiệp vào vật liệu di truyền của virus, làm giảm khả năng nhân lên.

  • Paxlovid là một phối hợp giữa hai hoạt chất nirmatrelvir và ritonavir. Nó được đánh giá là một trong những thuốc hiệu quả nhất ở giai đoạn sớm, giúp giảm nguy cơ nhập viện và tử vong ở người có nguy cơ cao.

3. Khi nào cần dùng thuốc kháng virus?

Không phải ai nhiễm COVID cũng cần dùng thuốc kháng virus. Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều quốc gia, thuốc kháng virus chỉ nên được chỉ định trong một số trường hợp nhất định.

Cụ thể, thuốc được chỉ định cho:

  • Người trên 60 tuổi hoặc có bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, suy giảm miễn dịch…

  • Người có triệu chứng nhẹ nhưng có yếu tố nguy cơ tiến triển nặng trong 5 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

  • Trường hợp bệnh nhân có tải lượng virus cao và các chỉ số viêm tăng, nhưng chưa chuyển sang giai đoạn viêm nặng hoặc suy hô hấp.

Trong khi đó, đa phần người trẻ, khỏe mạnh, triệu chứng nhẹ như ho, sổ mũi, đau họng… thường chỉ cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước, bổ sung dinh dưỡng và theo dõi sát. Việc lạm dụng thuốc kháng virus trong các trường hợp này không những không có lợi mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro.

4. Những tác dụng phụ và lưu ý khi dùng thuốc kháng virus

Dù được coi là tiến bộ y học trong điều trị COVID-19, thuốc kháng virus cũng không phải không có mặt trái. Một số tác dụng phụ thường gặp gồm buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, men gan tăng nhẹ. Đặc biệt, Molnupiravir có thể gây ảnh hưởng đến ADN của tế bào, vì vậy không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Paxlovid, do chứa ritonavir, có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác như thuốc chống đông, thuốc huyết áp, thuốc chống trầm cảm… nên đòi hỏi bác sĩ phải rà soát kỹ tiền sử dùng thuốc của người bệnh.

Ngoài ra, dùng thuốc sai thời điểm – ví dụ quá trễ sau khi triệu chứng xuất hiện – có thể khiến thuốc mất hiệu quả. Cần dùng sớm trong 5 ngày đầu khởi bệnh để đạt tác dụng ức chế virus tối đa.

5. Tình hình sử dụng thuốc kháng virus tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã cấp phép tạm thời và chính thức cho một số loại thuốc kháng virus, đồng thời ban hành hướng dẫn cụ thể về đối tượng và cách sử dụng. Trong giai đoạn dịch bùng phát mạnh, thuốc Molnupiravir được triển khai tại cộng đồng dưới sự kiểm soát y tế để giảm tải cho hệ thống y tế.

Hiện nay, với tỉ lệ bao phủ vắc xin cao và biến thể SARS-CoV-2 dần giảm độc lực, các chỉ định dùng thuốc kháng virus cũng được điều chỉnh linh hoạt hơn. Việc cấp phát thuốc không còn ồ ạt như trước mà dựa vào đánh giá cá nhân hóa từng bệnh nhân.

Người dân không được tự ý mua thuốc theo lời truyền miệng, nhất là qua mạng hay nguồn không rõ ràng. Tự ý dùng thuốc kháng virus có thể dẫn đến nhờn thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị trong tương lai và gây tác hại không lường trước được.

6. Có nên tích trữ thuốc kháng virus tại nhà?

Nhiều người dân lo lắng và có tâm lý tích trữ thuốc kháng virus để phòng trường hợp nhiễm COVID. Tuy nhiên, đây là hành động không nên.

Thứ nhất, thuốc kháng virus không phải thực phẩm chức năng hay thuốc bổ. Chúng có chỉ định rõ ràng, thời gian dùng ngắn và cần theo dõi sát. Tự dùng có thể gây phản ứng bất lợi, đặc biệt ở người có bệnh nền hoặc dùng kèm các thuốc khác.

Thứ hai, tích trữ thuốc có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt thuốc trong cộng đồng, ảnh hưởng đến những người thực sự cần thiết, nhất là trong giai đoạn bùng phát dịch.

Thứ ba, thuốc bảo quản không đúng điều kiện (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm…) có thể mất tác dụng, hỏng thuốc, thậm chí gây hại nếu dùng phải thuốc biến chất.

7. Vai trò của vắc xin và miễn dịch tự nhiên

Thực tế, sau hơn 3 năm chống dịch, tỷ lệ người có miễn dịch cộng đồng đã cao nhờ tiêm chủng và nhiễm tự nhiên. Điều này giúp giảm đáng kể các ca nặng và tử vong, khiến nhu cầu dùng thuốc kháng virus cũng giảm theo.

Vắc xin vẫn là biện pháp phòng bệnh chủ động hiệu quả nhất. Dù không ngăn chặn hoàn toàn khả năng nhiễm, vắc xin giúp cơ thể nhận diện và chống lại virus nhanh hơn, từ đó giảm nguy cơ bệnh nặng.

Việc kết hợp tiêm nhắc đúng lịch, sinh hoạt lành mạnh, phát hiện sớm triệu chứng và theo dõi sát sẽ là cách tiếp cận hợp lý, hiệu quả hơn so với chỉ phụ thuộc vào thuốc.

8. Kết luận: Cân nhắc, không lạm dụng

Việc dùng thuốc kháng virus khi nhiễm COVID cần dựa trên đánh giá y khoa cụ thể, không nên tự ý sử dụng hay tích trữ. Đây là nhóm thuốc đặc trị, có thời điểm dùng tối ưu, có tác dụng phụ và cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Người dân nên hiểu rõ rằng không phải cứ nhiễm là dùng thuốc. Ngược lại, hiểu sai và lạm dụng có thể gây hại nhiều hơn lợi. Hãy cập nhật kiến thức từ nguồn tin y tế chính thống, tránh tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.

Trong giai đoạn hiện nay, việc tiêm chủng đầy đủ, chăm sóc sức khỏe bản thân và tuân thủ khuyến cáo y tế vẫn là nền tảng quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh.


cúm

Ho sốt mùa này – cúm hay COVID?

I. Khi triệu chứng na ná khiến bạn phân vân

Mỗi khi thời tiết giao mùa, không ít người bắt đầu ho khan, sổ mũi, đau họng và thậm chí là sốt. Nhiều người nghĩ ngay đến cảm lạnh, nhưng sau hơn ba năm sống trong nỗi ám ảnh về COVID-19, một câu hỏi phổ biến lại xuất hiện: “Liệu mình bị cúm hay dính COVID?”

Cả ba bệnh phổ biến là cảm lạnh, cúm mùa và COVID-19 đều có triệu chứng đường hô hấp khá giống nhau, nhưng cách điều trị, tốc độ lây lan và biến chứng có thể rất khác. Vì vậy, nhận diện đúng là bước quan trọng để xử trí kịp thời, bảo vệ bản thân và cộng đồng.


II. Tổng quan về ba bệnh: cảm lạnh – cúm – COVID-19

1. Cảm lạnh (Common cold)

  • Tác nhân: Thường do virus rhinovirus, coronavirus thường (khác với SARS-CoV-2), adenovirus…

  • Đặc điểm: Bệnh nhẹ, tự khỏi sau 5–7 ngày. Hầu như không có biến chứng nguy hiểm.

  • Lây truyền: Qua giọt bắn, tiếp xúc tay-mũi, vật dụng có chứa virus.

2. Cúm mùa (Influenza)

  • Tác nhân: Virus cúm A hoặc B (Influenza A/B).

  • Đặc điểm: Bệnh có thể diễn tiến nặng, đặc biệt ở người lớn tuổi, trẻ nhỏ, người có bệnh nền.

  • Lây truyền: Giống cảm lạnh, nhưng tốc độ lây và độc lực cao hơn.

3. COVID-19 (do SARS-CoV-2)

  • Tác nhân: Virus SARS-CoV-2, thuộc nhóm coronavirus.

  • Đặc điểm: Có thể gây bệnh từ không triệu chứng đến suy hô hấp nặng, viêm phổi, hậu COVID kéo dài.

  • Lây truyền: Giọt bắn, không khí (aerosol), bề mặt, tiếp xúc gần.


III. So sánh triệu chứng điển hình: Điểm khác biệt là gì?

Triệu chứng Cảm lạnh Cúm mùa COVID-19
Khởi phát Dần dần Đột ngột Từ từ hoặc đột ngột
Sốt Hiếm, nhẹ Thường sốt cao Có hoặc không, có thể sốt dai dẳng
Đau đầu Hiếm gặp Rất phổ biến Thường gặp
Đau họng Phổ biến Có thể Phổ biến
Ho Nhẹ, ho khan Khô hoặc có đờm Thường ho khan, có thể dai dẳng
Chảy mũi/ngạt mũi Rất thường Đôi khi Có thể gặp
Mệt mỏi Nhẹ Mạnh, đột ngột Phổ biến, có thể kéo dài
Mất vị/mùi Không gặp Hiếm Phổ biến, có tính đặc hiệu
Khó thở Không Hiếm gặp Có thể xảy ra, đặc biệt nếu nặng
Hắt hơi Rất phổ biến Đôi khi Ít gặp
Đau cơ Nhẹ Phổ biến Thường gặp

Lưu ý đặc biệt: Mất khứu giác và vị giác đột ngột là triệu chứng gợi ý nhiều nhất cho COVID-19 – rất hiếm khi gặp ở cảm lạnh hay cúm.

IV. Cách phân biệt dựa vào mức độ và diễn tiến bệnh

1. Cảm lạnh

  • Diễn tiến nhẹ, thường không sốt hoặc sốt nhẹ.

  • Người bệnh vẫn có thể sinh hoạt bình thường, chỉ hơi mệt.

  • Triệu chứng tập trung ở mũi họng: chảy nước mũi, hắt hơi, đau rát họng.

2. Cúm mùa

  • Khởi phát đột ngột, sốt cao 39–40°C, kèm đau đầu, đau cơ.

  • Mệt mỏi nhiều, nằm li bì 2–3 ngày đầu.

  • Có thể gây biến chứng viêm phổi, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ có thai.

3. COVID-19

  • Triệu chứng rất đa dạng: từ không có triệu chứng, giống cảm lạnh nhẹ đến sốt cao kéo dài, ho dai dẳng, mất khứu giác, khó thở.

  • Có nguy cơ cao diễn tiến nặng ở người có bệnh nền, người chưa tiêm vaccine, người lớn tuổi.

  • Hội chứng hậu COVID có thể kéo dài nhiều tuần hoặc tháng.

V. Khi nào cần làm test nhanh COVID-19?

Trong bối cảnh SARS-CoV-2 vẫn còn lưu hành, bạn nên test nhanh nếu:

  • triệu chứng giống cảm cúm nhưng mất khứu giác hoặc vị giác.

  • Tiếp xúc gần với người nhiễm COVID trong vòng 7 ngày qua.

  • Làm việc ở môi trường đông người (bệnh viện, trường học, công sở).

  • Bạn sống chung hoặc chăm sóc người thuộc nhóm nguy cơ cao (người già, suy giảm miễn dịch).

  • Sốt cao >38.5°C không rõ nguyên nhân kèm ho, mệt, khó thở.

Việc test nhanh giúp phân biệt sớm, cách ly và điều trị kịp thời, tránh lây lan cộng đồng.

VI. Cần làm gì nếu bị ho sốt – dù là cảm lạnh, cúm hay COVID?

1. Nghỉ ngơi và cách ly

  • Dù chưa biết là bệnh gì, hãy ở nhà nếu có triệu chứng hô hấp để không lây lan cho người khác.

  • Hạn chế tiếp xúc trong 5–7 ngày đầu khi triệu chứng còn rõ rệt.

2. Chăm sóc triệu chứng

  • Dùng paracetamol khi sốt >38.5°C hoặc đau nhức cơ thể.

  • Súc miệng nước muối, uống nhiều nước, bổ sung vitamin C.

  • Có thể dùng thuốc ho, thuốc cảm thông thường nếu cần.

3. Theo dõi dấu hiệu cảnh báo

Gọi bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế nếu có:

  • Sốt cao liên tục >3 ngày

  • Khó thở, thở nhanh, tức ngực

  • Mệt mỏi không cải thiện

  • Lú lẫn, lơ mơ, tụt huyết áp

4. Không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc kháng virus

  • Cảm lạnh và cúm thường do virus, không cần kháng sinh.

  • Thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc thuốc COVID như Paxlovid phải do bác sĩ chỉ định.

VII. Tiêm phòng – vũ khí phòng ngừa quan trọng

1. Vaccine cúm mùa

  • Nên tiêm mỗi năm, đặc biệt ở người >65 tuổi, phụ nữ mang thai, nhân viên y tế.

  • Có thể tiêm bất kỳ thời điểm nào, lý tưởng trước mùa đông.

2. Vaccine COVID-19

  • Dù đã tiêm đủ 2–3 mũi cơ bản, người lớn tuổi và nhóm nguy cơ vẫn nên tiêm nhắc.

  • Vaccine giúp giảm nặng, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.

VIII. Kết luận: Hãy chủ động, đừng hoang mang

Trong mùa bệnh hô hấp, việc bị ho sốt không có nghĩa là bạn mắc COVID-19, nhưng cũng không nên xem thường. Hiểu được sự khác biệt giữa cảm lạnh, cúm và COVID-19 giúp bạn:

  • Biết cách chăm sóc đúng

  • Chủ động cách ly bảo vệ người thân

  • Tránh hoang mang, tự ý điều trị sai cách

Hãy theo dõi triệu chứng một cách thông minh, sử dụng test nhanh khi cần thiết, và đừng quên rằng sức khỏe cộng đồng bắt đầu từ sự cẩn trọng của từng cá nhân.


covid 1

COVID-19 đã thật sự ‘hết thời’?

I. Tưởng đã kết thúc, nhưng COVID-19 vẫn chưa “ra khỏi sân khấu”

Đã hơn ba năm kể từ khi COVID-19 bùng phát toàn cầu, để lại những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, kinh tế và xã hội. Sự ra đời và triển khai rộng rãi của các loại vaccine là bước ngoặt trong cuộc chiến chống đại dịch, giúp giảm rõ rệt tỷ lệ nhập viện và tử vong. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại – khi phần lớn dân số đã tiêm đủ liều cơ bản và mũi nhắc, câu hỏi được nhiều người đặt ra là: Liệu COVID-19 còn nguy hiểm không? Và với người đã tiêm đủ vaccine, có còn phải lo lắng?

II. COVID-19 hiện tại: Dịch bệnh đã thay đổi như thế nào?

1. COVID-19 không còn là tình trạng khẩn cấp toàn cầu

Vào tháng 5/2023, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức tuyên bố COVID-19 không còn là tình trạng khẩn cấp y tế công cộng toàn cầu, phản ánh sự suy giảm về tỷ lệ tử vong, nhập viện và sự thích nghi của hệ thống y tế.

2. Biến thể virus vẫn tiếp tục tiến hóa

Dù tình hình đã cải thiện, virus SARS-CoV-2 vẫn đang biến đổi. Các biến thể như Omicron và các dòng phụ (XBB, BQ, EG.5, JN.1…) có khả năng lây lan nhanh hơn và phần nào né tránh miễn dịch – cả từ vaccine lẫn nhiễm tự nhiên. Tuy nhiên, hầu hết gây bệnh nhẹ hơn so với các biến thể ban đầu như Delta.

3. Miễn dịch cộng đồng đã được thiết lập tương đối

Nhờ chiến dịch tiêm chủng rộng khắp và sự lây lan trong cộng đồng, hiện nay phần lớn dân số có mức độ miễn dịch lai (hybrid immunity) – sự kết hợp giữa miễn dịch do vaccine và do từng nhiễm bệnh. Điều này giúp ngăn ngừa phần lớn các ca bệnh nặng và tử vong.

III. Vaccine COVID-19 có còn hiệu quả?

1. Vaccine giúp giảm nặng và tử vong, không ngăn chặn hoàn toàn lây nhiễm

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vaccine COVID-19 – dù là mRNA, vector virus hay bất hoạt – đều có hiệu quả cao trong việc giảm nguy cơ nhập viện, thở máy và tử vong. Tuy nhiên, hiệu quả trong ngăn ngừa nhiễm virus ban đầu hoặc tái nhiễm giảm dần theo thời gian, đặc biệt với các biến thể mới.

2. Tác dụng bảo vệ giảm theo thời gian

Sau khoảng 4–6 tháng, hiệu quả bảo vệ của vaccine suy giảm rõ rệt, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi, có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch yếu. Vì vậy, các mũi nhắc (booster) định kỳ được khuyến cáo – ví dụ mỗi 6–12 tháng, đặc biệt vào mùa lạnh hoặc khi có làn sóng mới.

3. Vaccine thế hệ mới đang được phát triển

Các hãng dược đã và đang điều chỉnh vaccine để phù hợp với các biến thể mới. Vaccine bivalen (hai thành phần) và cập nhật Omicron có hiệu quả cao hơn với các biến thể lưu hành hiện tại.

IV. Ai vẫn cần lo lắng về COVID-19, dù đã tiêm vaccine?

1. Người cao tuổi (> 65 tuổi)

Hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi, khả năng đáp ứng với vaccine không mạnh bằng người trẻ. Họ có nguy cơ tái nhiễm, nhập viện và tử vong cao hơn dù đã tiêm đủ.

2. Người có bệnh nền mạn tính

Bệnh tim mạch, tiểu đường, COPD, suy thận, ung thư… đều là yếu tố nguy cơ làm tăng biến chứng khi mắc COVID-19, bất kể đã tiêm hay chưa.

3. Người bị suy giảm miễn dịch

Những người ghép tạng, dùng thuốc ức chế miễn dịch, HIV/AIDS… có thể không tạo đủ kháng thể sau tiêm vaccine.

4. Phụ nữ mang thai

Mặc dù vaccine an toàn với thai kỳ, nhưng nếu nhiễm COVID-19 khi mang thai có thể tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật hoặc bệnh nặng hơn.

V. COVID-19 hậu đại dịch: Những mối nguy vẫn còn

1. Hội chứng hậu COVID-19 (Long COVID)

Khoảng 10–20% người nhiễm có thể bị kéo dài triệu chứng trên 12 tuần sau khi khỏi bệnh: mệt mỏi, khó thở, rối loạn trí nhớ, mất vị giác… Điều này có thể xảy ra cả ở người đã tiêm vaccine và người trẻ khỏe mạnh.

2. Làn sóng dịch theo mùa

Giống cúm, SARS-CoV-2 có xu hướng tăng ca bệnh vào mùa đông – xuân, khi thời tiết lạnh, ẩm và mọi người tập trung đông trong không gian kín.

3. Biến thể mới vẫn có thể xuất hiện

Virus RNA như SARS-CoV-2 có tốc độ đột biến cao. Việc xuất hiện biến thể mới có khả năng lây lan nhanh, hoặc tránh né miễn dịch vẫn là nguy cơ tiềm ẩn, như những gì đã xảy ra với Delta hay Omicron.

VI. Nên làm gì để bảo vệ bản thân trong giai đoạn “sống chung với COVID-19”?

1. Tiêm nhắc vaccine đúng thời điểm

  • Nếu bạn đã tiêm mũi cuối cùng cách đây >6 tháng, đặc biệt là người cao tuổi hoặc có bệnh nền, nên tiêm nhắc lại với loại vaccine phù hợp với biến thể mới.

  • Theo khuyến cáo mới nhất từ CDC Hoa Kỳ, mỗi người nên tiêm ít nhất 1 mũi nhắc COVID-19 mỗi năm, tương tự như cúm mùa.

2. Giữ thói quen vệ sinh và phòng bệnh

  • Rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách khi có triệu chứng hô hấp.

  • Khi có dịch bùng phát hoặc nhiều người xung quanh bị bệnh, nên đeo khẩu trang nơi đông người hoặc không gian kín.

3. Theo dõi triệu chứng sớm và test nhanh khi cần

  • Nếu có ho, sốt, đau họng, mất vị giác – hãy test nhanh tại nhà để phát hiện sớm, đặc biệt nếu bạn sống với người có nguy cơ cao.

  • Việc phát hiện sớm giúp cách ly kịp thời, giảm lây lan và chủ động chăm sóc sớm hơn.

4. Tăng cường miễn dịch tự nhiên

  • Ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn – các yếu tố then chốt để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, hỗ trợ vaccine phát huy hiệu quả.

5. Không chủ quan với thuốc điều trị COVID-19

  • Với người có nguy cơ cao, cần chủ động hỏi ý kiến bác sĩ về thuốc kháng virus như Paxlovid, có thể làm giảm nguy cơ nhập viện nếu dùng sớm (trong vòng 5 ngày đầu khởi phát).

VII. Kết luận: Đừng hoảng sợ, nhưng cũng đừng chủ quan

COVID-19 đã thay đổi – không còn là “quái vật” như những ngày đầu đại dịch, nhưng cũng chưa thể coi là bệnh hoàn toàn lành tính. Với người đã tiêm đủ vaccine, nguy cơ bệnh nặng giảm đi đáng kể – nhưng không bằng không. Vẫn cần duy trì cảnh giác, đặc biệt trong các giai đoạn dịch tái bùng phát, và ở các nhóm nguy cơ cao.

Thay vì hoang mang hay bỏ mặc, chủ động chăm sóc sức khỏe và tiếp cận đúng thông tin y khoa là cách tốt nhất để sống an toàn, lành mạnh trong thời đại “hậu COVID-19”.


silymarin

Silymarin: Flavonoid bí ẩn có khả năng đánh bại virus cúm hay chỉ là lời đồn?

Silymarin là một hỗn hợp flavonoid chiết xuất từ cây kế sữa (milk thistle) và được biết đến chủ yếu với tác dụng bảo vệ gan. Tuy nhiên, những năm gần đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng silymarin còn mang lại lợi ích trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh do virus, bao gồm cả virus cúm A. Dưới đây là tổng quan về tác dụng của silymarin đối với bệnh cúm:

1. Khả năng kháng virus cúm

  • Ức chế virus cúm A (IAV): Nhiều thí nghiệm in vitro cho thấy silymarin có thể ức chế tới 98% quá trình nhân lên của virus cúm A (IAV) ở nồng độ 100 μg/ml, đồng thời không gây độc đáng kể cho tế bào.
  • Gián đoạn chu trình sao chép: Silymarin chủ yếu ức chế quá trình tổng hợp mRNA ở giai đoạn muộn của virus, khiến virus không thể hoàn thành vòng đời, từ đó giảm đáng kể khả năng sinh sôi của mầm bệnh.

silymarin

2. Cơ chế tác động

2.1 Kháng virus trực tiếp

  1. Ức chế quá trình nhân lên của virus (replication)

    • Silymarin có khả năng can thiệp trực tiếp vào vòng đời của virus cúm, đặc biệt ở giai đoạn muộn của quá trình tổng hợp mRNA. Khi silymarin ngăn cản virus hoàn thành việc tạo ra các protein cấu trúc và enzyme cần thiết, virus không thể tiếp tục nhân lên và lây nhiễm.
    • Một số nghiên cứu cho thấy, ở nồng độ 100 μg/ml, silymarin giúp ức chế đến 98% sự nhân lên của virus cúm A mà không gây độc đáng kể cho tế bào. Đây là điểm nổi bật so với nhiều hợp chất kháng virus khác vốn thường có độc tính cao khi dùng ở nồng độ ức chế virus.
  2. Cản trở quá trình xâm nhập của virus

    • Ngoài việc ức chế giai đoạn “hậu xâm nhập”, silymarin còn có thể gây trở ngại cho quá trình virus bám và thâm nhập vào tế bào. Điều này giảm thiểu đáng kể số lượng virus có thể tấn công tế bào chủ và bắt đầu chu trình sao chép.

2.2 Điều hòa miễn dịch (Immunomodulatory)

  1. Tác động lên các cytokine quan trọng

    • Silymarin điều chỉnh nồng độ của các cytokine như IFN-γ (yếu tố quan trọng trong phản ứng kháng virus) và IL-10 (liên quan đến khả năng chống viêm), từ đó giúp cơ thể duy trì cân bằng giữa phản ứng miễn dịch “quá mạnh” và “quá yếu”.
    • Phản ứng viêm thái quá trong cúm A có thể dẫn tới tổn thương phổi và các biến chứng nặng (bão cytokine). Bằng cách kiểm soát mức cytokine, silymarin giúp hạn chế tình trạng viêm lan rộng.
  2. Giảm nguy cơ suy giảm miễn dịch cục bộ

    • Một số nghiên cứu cho thấy silymarin có thể hỗ trợ duy trì chức năng của tế bào miễn dịch (ví dụ như đại thực bào, tế bào lympho) trong quá trình cơ thể chống lại virus cúm. Điều này giúp nâng cao hiệu quả tiêu diệt virus và phòng ngừa bội nhiễm do vi khuẩn.

2.3 Chống ôxy hóa và kháng viêm

  1. Chống ôxy hóa bảo vệ tế bào

    • Trong quá trình nhiễm virus, cơ thể dễ rơi vào tình trạng stress ôxy hóa: các gốc tự do được giải phóng nhiều hơn, gây tổn thương màng tế bào và DNA.
    • Silymarin, với cấu trúc flavonoid, có khả năng trung hòa gốc tự do, tăng cường hoạt động của các enzyme chống ôxy hóa nội sinh, nhờ đó bảo vệ tế bào phổi và các mô khác không bị tổn thương nặng.
  2. Kháng viêm đa đích

    • Silymarin góp phần ức chế một loạt các chất trung gian hóa học gây viêm (như TNF-α, IL-6, COX-2), từ đó làm giảm phù nề và tổn thương mô.
    • Nhờ đặc tính kháng viêm, silymarin giúp hạn chế quá trình viêm quá mức tại đường hô hấp – nguyên nhân chính dẫn đến triệu chứng nghiêm trọng của bệnh cúm (khó thở, ho kéo dài, đau rát họng…).

3. Lợi ích tiềm năng đối với bệnh cúm

3.1 Giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng

  1. Giảm sự nhân lên của virus

    • Khi virus không thể nhân lên hiệu quả, tải lượng virus trong cơ thể giảm đi, từ đó các triệu chứng như sốt cao, ho, đau nhức cơ thể cũng có xu hướng nhẹ hơn.
    • Thời gian ủ bệnh và diễn tiến bệnh có thể rút ngắn, giúp người bệnh nhanh hồi phục hơn.
  2. Hạn chế phản ứng viêm quá mức

    • Khả năng điều hòa miễn dịch cùng đặc tính kháng ôxy hóa của silymarin giúp “hạ nhiệt” phản ứng viêm toàn thân. Nhờ đó, bệnh nhân có thể tránh được các biến chứng nghiêm trọng do viêm nặng, đặc biệt ở phổi.
    • Người mắc cúm có triệu chứng viêm đường hô hấp thường gặp như ho khan, đau họng, khó thở. Việc giảm thiểu viêm sẽ giúp đường thở thông thoáng hơn và giảm đau rát.

3.2 Hỗ trợ bảo vệ đường hô hấp

  1. Ngăn ngừa tổn thương phổi

    • Trong cúm A nặng, virus tấn công mô phổi dẫn tới viêm và thâm nhiễm tế bào viêm, làm giảm hiệu suất trao đổi khí. Một số nghiên cứu ở mô hình động vật cho thấy silymarin có thể giảm tình trạng thâm nhiễm viêm, hạn chế tổn thương phổi rõ rệt.
    • Việc hạn chế tổn thương phổi có ý nghĩa quan trọng đối với bệnh nhân dễ biến chứng hô hấp (người cao tuổi, người có bệnh nền, trẻ nhỏ…).
  2. Bảo vệ cấu trúc mô

    • Ngoài giảm viêm, silymarin góp phần duy trì cấu trúc lành mạnh của biểu mô phổi và đường dẫn khí. Điều này giúp bệnh nhân phục hồi tốt hơn sau đợt nhiễm virus, đồng thời giảm nguy cơ phát sinh viêm phổi thứ phát.

3.3 An toàn, ít tác dụng phụ

    1. Tính an toàn cao

      • So với nhiều hợp chất kháng virus hoặc thuốc chống viêm, silymarin được đánh giá có độ an toàn tương đối cao ở liều khuyến cáo, ít gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
      • Điều này giúp silymarin trở thành lựa chọn bổ sung tiềm năng, nhất là trong bối cảnh điều trị dài ngày hoặc khi bệnh nhân cần phối hợp nhiều thuốc.
    2. Tiềm năng phối hợp với các liệu pháp khác

      • Trong thực tế, bệnh cúm vẫn được điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng virus (ví dụ: oseltamivir) kết hợp hỗ trợ triệu chứng. Silymarin có thể được dùng kèm, nhằm tăng cường hiệu quả chung và giảm biến chứng nhờ đặc tính bảo vệ tế bào, chống viêm.
      • Tuy nhiên, để tối ưu hóa phác đồ phối hợp, cần có sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ hoặc dược sĩ, tránh tương tác bất lợi với các thuốc khác.

4. Lưu ý khi sử dụng

  1. Chưa thay thế được vắc-xin hay phác đồ kháng virus chuẩn

    • Mặc dù có tiềm năng kháng virus cúm, silymarin hiện vẫn chỉ được coi là liệu pháp bổ sung. Người bệnh nên kết hợp tiêm vắc-xin cúm định kỳ, áp dụng các biện pháp phòng ngừa (đeo khẩu trang, rửa tay…) và tuân thủ phác đồ điều trị mà bác sĩ chỉ định.
  2. Cần thêm nghiên cứu lâm sàng trên người

    • Nhiều thí nghiệm đã được tiến hành in vitro (trong ống nghiệm) và trên động vật, nhưng còn thiếu các nghiên cứu quy mô lớn trên người để khẳng định rõ ràng hiệu quả, liều lượng, cũng như thời điểm dùng silymarin tối ưu.
  3. Tương tác thuốc

    • Silymarin có thể tương tác với một số thuốc khác, nhất là các thuốc chuyển hóa qua gan. Vì vậy, nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh nền, người bệnh nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bổ sung silymarin.

Tài liệu tham khảo:

[1] Liu CH, Jassey A, Hsu HY, Lin LT. Antiviral Activities of Silymarin and Derivatives. Molecules. 2019 Apr 19;24(8):1552. doi: 10.3390/molecules24081552. PMID: 31010179; PMCID: PMC6514695.


cúm A

Cúm A: Các dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị tại nhà

1. Cúm A là gì?

Cúm A là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm A (Influenza A) gây ra. Virus này có nhiều biến thể (các phân type như H1N1, H3N2…), có khả năng đột biến liên tục, nên có thể xuất hiện các “đợt dịch” với triệu chứng tương đối nặng. Cúm A thường bùng phát vào các thời điểm giao mùa (thu – đông hoặc đông – xuân), khi thời tiết thay đổi đột ngột, tạo điều kiện cho virus phát tán và lây lan nhanh.

cúm A

cúm A

1.1 Khả năng lây lan

  • Đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, virus có thể bay ra ngoài không khí thông qua các giọt bắn (giọt dịch tiết mũi họng).
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sờ tay vào bề mặt có dính virus (tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại…) rồi đưa lên mắt, mũi, miệng cũng có thể bị lây bệnh.

1.2 Đối tượng dễ mắc

  • Trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 5 tuổi), người cao tuổi, người có bệnh nền mạn tính (tim mạch, phổi, tiểu đường…), phụ nữ mang thai.
  • Người thường xuyên tiếp xúc môi trường đông người, không gian kín (nhân viên văn phòng, học sinh trong lớp học đông,…) hoặc nơi có dịch lưu hành.

2. Cách nhận biết triệu chứng cúm A

Triệu chứng cúm A có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thường bắt đầu đột ngột, rầm rộ.

  1. Sốt cao: Thường trên 38°C, có thể kèm rét run, ớn lạnh.
  2. Đau đầu, đau nhức cơ, mệt mỏi: Cảm giác đau khắp cơ thể, uể oải, thiếu sức sống.
  3. Ho, đau họng: Ho có thể là ho khan hoặc có đờm; đau rát họng, khô họng.
  4. Nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi: Thường kèm theo chảy nước mũi, tắc mũi khó chịu.
  5. Khó thở (trường hợp nặng): Do viêm, phù nề đường hô hấp.

2.1 Phân biệt với cảm lạnh thông thường

  • Cảm lạnh (common cold): Thường khởi phát chậm, triệu chứng nhẹ, hiếm khi gây sốt cao.
  • Cúm A: Khởi phát nhanh, sốt cao rõ rệt, kèm đau nhức cơ thể, mệt mỏi nhiều.

2.2 Thời gian ủ bệnh và lây nhiễm

  • Thời gian ủ bệnh: Khoảng 1 – 4 ngày (có khi lên đến 7 ngày).
  • Khả năng lây nhiễm: Ngay cả trước khi bộc lộ triệu chứng, người nhiễm đã có thể phát tán virus.

3. Điều trị cúm A tại nhà: Các bước chi tiết

Đa số trường hợp cúm A thể nhẹ đến trung bình có thể được điều trị và theo dõi tại nhà, kết hợp nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là những hướng dẫn để người dân thực hiện dễ dàng:

3.1 Nghỉ ngơi và giữ ấm

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế làm việc nặng hay tham gia hoạt động cần vận động mạnh. Việc nằm nghỉ giúp cơ thể tập trung năng lượng chống lại virus.
  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng cổ, ngực, bàn chân. Thời tiết lạnh càng khiến các triệu chứng khó chịu hơn và dễ gây bội nhiễm.

3.2 Bổ sung nước và điện giải

  • Uống nước ấm thường xuyên: Tối thiểu 1,5 – 2 lít nước/ngày (tùy thể trạng), có thể chia thành nhiều lần nhỏ.
  • Nước trái cây giàu vitamin C (nước cam, chanh, bưởi,…): Giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Bù điện giải: Nếu sốt, ra mồ hôi nhiều hoặc tiêu chảy (nếu có), có thể pha dung dịch điện giải (ORS) theo hướng dẫn.

3.3 Dinh dưỡng hợp lý

  • Ăn đủ chất, dễ tiêu: Cháo, súp, phở, canh hầm… để cơ thể dễ hấp thu và tránh mệt khi nhai nuốt.
  • Bổ sung rau xanh, trái cây: Các loại rau củ, quả tươi giúp bổ sung vitamin, khoáng chất quan trọng.
  • Hạn chế đồ chiên xào dầu mỡ: Dễ gây đầy bụng, khó tiêu, làm tăng cảm giác mệt mỏi.

3.4 Dùng thuốc đúng cách

  1. Thuốc hạ sốt và giảm đau

    • Paracetamol (acetaminophen) là lựa chọn phổ biến. Uống theo liều khuyến cáo, cách nhau 4 – 6 giờ/lần (tổng liều không vượt quá 3 – 4 g/ngày cho người lớn).
    • Ibuprofen cũng có thể được cân nhắc nếu không dùng được Paracetamol, nhưng cần tham vấn ý kiến bác sĩ/dược sĩ, đặc biệt ở người có tiền sử dạ dày – tá tràng.
  2. Thuốc giảm ho, long đờm

    • Các siro ho thảo dược, hoặc thuốc long đờm (theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ).
    • Nên dùng đúng liều, không lạm dụng gây tác dụng phụ.
  3. Kháng virus (như oseltamivir, zanamivir)

    • Chỉ được dùng khi có chỉ định từ bác sĩ, đặc biệt đối với trường hợp nặng hoặc người thuộc nhóm nguy cơ cao.
    • Không tự ý mua dùng để tránh kháng thuốc và biến chứng.

3.5 Xông mũi, họng (nếu cần)

  • Xông hơi bằng nước ấm, thảo dược (gừng, sả, lá bạc hà, tinh dầu khuynh diệp,…): Giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi, ho.
  • Cẩn thận nhiệt độ xông để tránh bỏng, đặc biệt khi có trẻ nhỏ.

3.6 Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường

  1. Đeo khẩu trang: Khi tiếp xúc với người khác, thay khẩu trang sau 4 giờ hoặc khi ẩm.
  2. Rửa tay thường xuyên: Bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn (đặc biệt trước khi ăn, sau khi ho, hắt hơi).
  3. Vệ sinh, khử khuẩn bề mặt: Tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, đồ chơi trẻ em… bằng dung dịch khử khuẩn hoặc cồn 70%.

3.7 Theo dõi nhiệt độ, dấu hiệu chuyển nặng

  • Đo nhiệt độ định kỳ (2 – 3 lần/ngày) để theo dõi đáp ứng điều trị.
  • Quan sát các dấu hiệu toàn thân (tỉnh táo, nhịp thở, màu da môi,…).

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ hoặc nhập viện?

Dù đa số trường hợp cúm A có thể khỏi sau 7 – 10 ngày, người dân không nên chủ quan. Cần đến cơ sở y tế nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu sau:

  1. Sốt cao liên tục, khó hạ: Trên 39°C kéo dài trên 48 giờ hoặc kèm tình trạng li bì, lơ mơ.
  2. Khó thở, thở gấp, tím tái: Dấu hiệu của biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
  3. Đau ngực, tức ngực: Có thể liên quan đến biến chứng ở tim, phổi.
  4. Mệt mỏi, chán ăn, mất nước nghiêm trọng: Môi khô, ít đi tiểu, chóng mặt khi thay đổi tư thế.
  5. Đặc biệt: Người có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, hen suyễn, suy giảm miễn dịch…), trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai. Đối tượng này cần theo dõi sát và nên đi khám sớm hơn khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

5. Phòng ngừa cúm A cho bản thân và gia đình

  1. Tiêm vắc-xin cúm hàng năm: Phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt nhóm nguy cơ cao.
  2. Rửa tay bằng xà phòng: Thói quen này giúp phòng ngừa không chỉ cúm A mà còn nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
  3. Đeo khẩu trang nơi đông người: Bệnh lây chủ yếu qua giọt bắn, do đó đeo khẩu trang đúng cách giảm nguy cơ lây nhiễm.
  4. Vệ sinh không gian sinh hoạt: Thường xuyên lau dọn, mở cửa thông thoáng.
  5. Dinh dưỡng và luyện tập: Duy trì chế độ ăn cân bằng, đủ dưỡng chất, tập thể dục đều đặn để nâng cao đề kháng.
  6. Tránh tiếp xúc gần người bệnh: Không dùng chung chén bát, khăn mặt, bàn chải… với người đang mắc cúm.

6. Lưu ý quan trọng

  • Không tự ý lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh: Cúm A do virus gây ra, kháng sinh chỉ được dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn và theo chỉ định bác sĩ.
  • Tuân thủ quy tắc “2-3 ngày theo dõi”: Nếu sau 2-3 ngày áp dụng chăm sóc tại nhà mà bệnh không cải thiện, hoặc chuyển biến xấu, hãy đi khám ngay.
  • Không chủ quan khi đã đỡ triệu chứng: Duy trì chế độ nghỉ ngơi, ăn uống, phòng bệnh cho đến khi khỏi hẳn, tránh tái phát hoặc lây lan cho người khác.

HMPV virus

Giải mã virus HMPV: Dấu hiệu và biện pháp bảo vệ gia đình bạn

1. Virus HMPV là gì?

Human Metapneumovirus (HMPV) là một loại virus đường hô hấp thuộc họ Paramyxoviridae, lần đầu tiên được phát hiện vào năm 2001. Virus này gây bệnh ở mọi lứa tuổi, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ nhỏ, người cao tuổi, và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

HMPV là một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi và các bệnh liên quan đến đường hô hấp dưới, thường xuất hiện vào cuối mùa đông và đầu mùa xuân.

HMPV virus

2. Triệu chứng của virus HMPV

HMPV gây ra các triệu chứng tương tự các bệnh đường hô hấp do virus khác như cúm hoặc RSV (Respiratory Syncytial Virus). Tuy nhiên, mức độ nặng nhẹ của các triệu chứng phụ thuộc vào độ tuổi, sức khỏe tổng quát, và khả năng miễn dịch của người bệnh.

  1. Triệu chứng nhẹ (phổ biến hơn):
    • Sốt: Thường là sốt nhẹ đến trung bình, có thể kéo dài từ 1-3 ngày.
    • Ho: Ban đầu là ho khan, sau có thể chuyển thành ho có đờm nếu xảy ra bội nhiễm.
    • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi: Do viêm niêm mạc đường hô hấp trên, thường là triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
    • Đau họng: Xuất hiện kèm theo cảm giác khó chịu hoặc ngứa rát cổ họng.
    • Mệt mỏi: Cơ thể suy nhược do phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus.
  2. Triệu chứng nặng (thường gặp ở nhóm nguy cơ cao):
    • Thở khò khè hoặc khó thở: Do viêm và hẹp đường hô hấp dưới, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi hoặc người cao tuổi.
    • Viêm phổi: Virus tấn công phế nang gây khó thở, đau ngực, và thiếu oxy.
    • Viêm phế quản: Gây ho dữ dội, thở rít, và đau ngực.
    • Triệu chứng hạ oxy máu: Da xanh xao hoặc môi tím tái, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và người bệnh nền.
  3. Biểu hiện ở trẻ nhỏ:
    • Bỏ bú hoặc ăn ít.
    • Khó chịu, khóc nhiều hoặc không đáp ứng với môi trường xung quanh.
    • Ngưng thở từng đợt ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu.
  4. Triệu chứng ở người cao tuổi hoặc người suy giảm miễn dịch:
    • Triệu chứng hô hấp kéo dài hơn bình thường.
    • Tình trạng bội nhiễm vi khuẩn (như viêm phổi do vi khuẩn) phổ biến hơn.
    • Tăng nguy cơ biến chứng nặng dẫn đến nhập viện.

3. Cách lây truyền của HMPV

Virus HMPV lây lan qua:

  • Các giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Tiếp xúc trực tiếp với bề mặt hoặc đồ vật nhiễm virus, sau đó đưa tay lên mắt, mũi, hoặc miệng.

4. Cách dự phòng virus HMPV

Vì không có vắc xin hoặc thuốc điều trị đặc hiệu cho HMPV, các biện pháp phòng ngừa chủ động là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

  1. Giữ vệ sinh cá nhân:
    • Rửa tay thường xuyên:
      • Rửa tay ít nhất 20 giây bằng xà phòng và nước sạch.
      • Sử dụng dung dịch rửa tay chứa cồn (ít nhất 60% cồn) nếu không có xà phòng.
      • Rửa tay sau khi ho, hắt hơi, hoặc tiếp xúc với người bệnh.
    • Tránh đưa tay lên mặt: Tay có thể chứa virus khi tiếp xúc với bề mặt nhiễm bệnh.
  2. Vệ sinh hô hấp:
    • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi:
      • Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay, tránh dùng tay.
      • Vứt bỏ khăn giấy ngay lập tức và rửa tay sạch sẽ.
    • Sử dụng khẩu trang: Giảm nguy cơ lây nhiễm khi tiếp xúc gần.
  3. Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây:
    • Tránh tiếp xúc gần với người có triệu chứng bệnh, đặc biệt trong các mùa dịch bệnh (mùa đông và đầu xuân).
    • Không dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, chén, hoặc dụng cụ ăn uống.
  4. Vệ sinh môi trường:
    • Khử khuẩn bề mặt: Dùng dung dịch chứa cồn hoặc chất tẩy rửa để làm sạch các bề mặt như bàn, ghế, tay nắm cửa, điện thoại di động.
    • Giặt sạch quần áo và đồ dùng: Đặc biệt khi tiếp xúc với người bệnh.
  5. Tăng cường sức đề kháng:
    • Chế độ ăn uống:
      • Ăn đủ chất dinh dưỡng, giàu vitamin và khoáng chất (Vitamin C, D, kẽm).
      • Uống đủ nước để duy trì sức khỏe đường hô hấp.
    • Luyện tập thể dục: Giúp cải thiện hệ miễn dịch và sức khỏe tổng quát.
    • Ngủ đủ giấc: Hệ miễn dịch được phục hồi tốt nhất khi cơ thể được nghỉ ngơi đầy đủ.
    • Tránh stress: Căng thẳng kéo dài làm suy giảm khả năng miễn dịch.
  6. Biện pháp bổ sung cho nhóm nguy cơ cao:
    • Người cao tuổi hoặc người có bệnh nền:
      • Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
      • Tiêm vắc xin phòng cúm và phế cầu để giảm nguy cơ bội nhiễm.
    • Trẻ nhỏ:
      • Giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát.
      • Theo dõi sát sao các dấu hiệu bất thường như bỏ bú, khó thở.

5. Điều trị khi nhiễm virus HMPV

Hiện nay, điều trị HMPV chủ yếu là điều trị triệu chứng:

  • Giảm sốt bằng thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen.
  • Làm dịu triệu chứng ho, nghẹt mũi bằng thuốc phù hợp hoặc phương pháp xông hơi.
  • Uống đủ nước để tránh mất nước.
  • Đối với trường hợp nặng, người bệnh cần nhập viện để được hỗ trợ hô hấp hoặc điều trị oxy.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng dưới đây, hãy đến gặp bác sĩ ngay:

  • Khó thở hoặc thở gấp
  • Sốt cao không giảm
  • Các triệu chứng kéo dài hơn 10 ngày
  • Trẻ nhỏ bỏ bú hoặc có dấu hiệu mất nước (khô miệng, không đi tiểu)

Virus HMPV là một loại virus phổ biến nhưng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Vì vậy, thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.

 


tăng sức đề kháng

Chống lại cúm mùa: Cách tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Mùa cúm là khoảng thời gian mà hệ miễn dịch của cơ thể dễ bị suy yếu, tạo cơ hội cho các loại vi-rút xâm nhập và gây bệnh. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chủ động tăng cường sức đề kháng để bảo vệ sức khỏe. Vậy, làm thế nào để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và đủ sức chống lại cúm trong mùa lạnh? Dưới đây là những cách hiệu quả để tăng sức đề kháng mùa cúm.

tăng sức đề kháng

1. Tiêm phòng cúm hàng năm

Tiêm vắc xin cúm là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi-rút cúm. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo rằng tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên nên tiêm vắc xin cúm mỗi năm. Việc tiêm phòng không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu bạn vẫn bị nhiễm.

Lợi ích của tiêm vắc xin cúm:

  • Giảm tỉ lệ bệnh cúm, nhập viện và tử vong: Tiêm phòng giúp giảm tải cho hệ thống y tế mỗi năm.
  • Giảm mức độ nghiêm trọng: Vắc xin có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu bạn vẫn bị nhiễm cúm.
  • Bảo vệ người có nguy cơ cao: Tiêm phòng rất quan trọng đối với những người có nguy cơ mắc cúm nặng như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai, và người có bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, hoặc các bệnh tim mạch.

Thời gian tiêm vắc xin: CDC khuyến cáo tiêm phòng cúm hàng năm, tốt nhất là trước cuối tháng 10, nhưng bạn có thể tiêm vắc xin cho đến khi vi-rút cúm vẫn còn lưu hành trong cộng đồng.

2. Chế độ ăn uống lành mạnh để tăng sức đề kháng

Nguyên nhân: Một chế độ ăn uống hợp lý cung cấp đầy đủ dưỡng chất giúp cơ thể duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, tăng cường khả năng chống lại vi-rút.

Cách thực hiện:

  • Ăn nhiều trái cây và rau quả: Các loại thực phẩm giàu vitamin C như cam, quýt, kiwi, ớt chuông và rau cải xanh có thể giúp tăng cường miễn dịch.
  • Bổ sung thực phẩm giàu kẽm: Kẽm có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Các thực phẩm như hải sản, thịt đỏ, đậu, hạt ngũ cốc là nguồn cung cấp kẽm tự nhiên.
  • Ăn thực phẩm giàu probiotics: Các loại thực phẩm như sữa chua, kefir, miso giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, từ đó hỗ trợ hệ miễn dịch.

3. Rửa tay thường xuyên và giữ vệ sinh cá nhân

Nguyên nhân: Vi-rút cúm dễ dàng lây lan qua việc tiếp xúc với bề mặt nhiễm bẩn hoặc qua các giọt bắn trong không khí. Rửa tay sạch sẽ và giữ vệ sinh cá nhân là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh cúm.

Cách thực hiện:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước: Đặc biệt sau khi tiếp xúc với những nơi công cộng, trước khi ăn hoặc sau khi ho, hắt hơi.
  • Dùng khẩu trang khi ra ngoài: Điều này sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút, đặc biệt trong môi trường đông đúc.

4. Tăng cường vận động thể chất

Nguyên nhân: Luyện tập thể dục đều đặn giúp cải thiện lưu thông máu, giảm căng thẳng và tăng cường hệ miễn dịch. Khi cơ thể khỏe mạnh, khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh như vi-rút cúm sẽ tốt hơn.

Cách thực hiện:

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày: Các bài tập như đi bộ, chạy bộ, yoga hay bơi lội giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường sự dẻo dai.

5. Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng

Nguyên nhân: Giấc ngủ là yếu tố quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe. Khi thiếu ngủ, hệ miễn dịch sẽ yếu đi, khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh. Căng thẳng cũng làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.

Cách thực hiện:

  • Duy trì thói quen ngủ đều đặn: Ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi và tái tạo.
  • Thực hành các phương pháp thư giãn: Thiền, yoga, hoặc các bài tập thở giúp giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần.

6. Các biện pháp phòng ngừa khác

Nguyên nhân: Cùng với việc tiêm phòng, có một số biện pháp khác có thể giúp bạn bảo vệ cơ thể khỏi cúm.

  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Nếu bạn bị cúm, hãy hạn chế tiếp xúc với người khác để không lây lan vi-rút. CDC khuyến cáo rằng bạn nên ở nhà ít nhất 24 giờ sau khi không còn sốt và các triệu chứng giảm dần.
  • Che miệng khi ho và hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay che miệng khi ho, hắt hơi để tránh lây lan vi-rút ra xung quanh.
  • Cải thiện chất lượng không khí: Mở cửa sổ hoặc sử dụng máy lọc không khí trong nhà giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với vi-rút.

7. Điều trị cúm khi mắc bệnh

Nếu bạn bị cúm, việc điều trị đúng cách là rất quan trọng. Thuốc kháng vi-rút có thể giúp làm giảm triệu chứng và thời gian mắc bệnh.

  • Thuốc kháng vi-rút: Thuốc kháng vi-rút có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và rút ngắn thời gian bệnh. Tuy nhiên, chúng chỉ có hiệu quả khi được sử dụng trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng cúm.
  • Gọi bác sĩ nếu có triệu chứng cúm: Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao, như trẻ nhỏ, người già, và những người có bệnh nền, việc gọi bác sĩ sớm để được kê đơn thuốc kháng vi-rút là rất quan trọng.

Kết luận

Tăng cường sức đề kháng mùa cúm là một chiến lược quan trọng để bảo vệ cơ thể khỏi các vi-rút và bệnh tật. Tiêm vắc xin cúm hàng năm, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, luyện tập thể dục đều đặn và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân là những cách hiệu quả giúp cơ thể chống lại cúm. Nếu mắc bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.


cúm A

Cúm A: Dấu hiệu và cách giảm nhẹ các triệu chứng

Cúm A là một dạng bệnh lý đường hô hấp cấp tính gây ra bởi virus cúm thuộc chủng influenza A. Loại virus này thường lây lan qua đường hô hấp và có khả năng bùng phát thành dịch nhanh chóng. Hiểu rõ về triệu chứng, biện pháp điều trị và cách phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ bản thân và cộng đồng.

cúm A

Triệu chứng chi tiết của cúm A

Cúm A có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng, từ nhẹ đến nặng, và thường xuất hiện đột ngột trong vòng 1-4 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

1. Sốt cao

Sốt thường là dấu hiệu đầu tiên và rõ rệt nhất của cúm A, với nhiệt độ cơ thể có thể lên đến 38°C hoặc cao hơn. Sốt kèm theo cảm giác ớn lạnh và đổ mồ hôi, thường làm người bệnh mệt mỏi.

2. Đau đầu và đau cơ

Người mắc cúm A thường cảm thấy đau nhức ở các cơ lớn, đặc biệt là ở lưng, chân và tay. Cơn đau này thường đi kèm với đau đầu, đôi khi rất nghiêm trọng, gây khó chịu trong các hoạt động hàng ngày.

3. Ho khan và đau họng

Ho khan, đôi khi có đờm, thường kéo dài và có thể gây đau họng. Đau họng khiến việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn.

4. Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi

Những triệu chứng này thường làm người bệnh cảm thấy khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt.

5. Mệt mỏi và suy nhược

Mệt mỏi kéo dài là biểu hiện thường gặp. Một số người cảm thấy kiệt sức đến mức không thể thực hiện các công việc hàng ngày.

Các biến chứng tiềm ẩn

Cúm A có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, và những người có bệnh mãn tính như tiểu đường hoặc bệnh tim. Các biến chứng bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Nhiễm trùng tai

Cách điều trị giảm nhẹ triệu chứng

Hiện nay, không có thuốc đặc trị để tiêu diệt hoàn toàn virus cúm A, nhưng các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục:

1. Điều trị tại nhà

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ là điều kiện tiên quyết để cơ thể tập trung chống lại virus.
  • Uống đủ nước: Uống nước ấm, nước ép trái cây hoặc nước điện giải để duy trì độ ẩm cho cơ thể, đặc biệt khi bị sốt hoặc mất nước do tiêu chảy.

2. Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt

  • Paracetamol: Giúp giảm đau cơ và hạ sốt.
  • Ibuprofen: Cũng có thể được sử dụng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

3. Dùng thuốc kháng virus (nếu được kê đơn)

  • Các thuốc như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir có thể được bác sĩ kê đơn trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi xuất hiện triệu chứng. Những thuốc này giúp giảm thời gian mắc bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

4. Các biện pháp bổ trợ

  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Giảm viêm họng và làm sạch vi khuẩn.
  • Xông hơi hoặc dùng máy tạo ẩm: Làm dịu đường hô hấp, giảm nghẹt mũi.
  • Dinh dưỡng: Ăn các món dễ tiêu, giàu vitamin và khoáng chất như cháo gà, súp rau củ để tăng cường sức đề kháng.

Phòng ngừa cúm A

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Những biện pháp sau đây giúp giảm nguy cơ mắc cúm A:

1. Tiêm vắc-xin cúm

Tiêm vắc-xin hàng năm là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm A, đặc biệt là ở người già, trẻ em và những người có bệnh lý nền.

2. Thực hành vệ sinh tốt

  • Rửa tay thường xuyên: Dùng xà phòng hoặc dung dịch rửa tay chứa cồn.
  • Tránh chạm vào mặt: Đặc biệt là mắt, mũi, miệng, vì đây là con đường virus dễ xâm nhập.

3. Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây

  • Đeo khẩu trang khi ra nơi công cộng, đặc biệt trong mùa cúm.
  • Tránh tiếp xúc gần với người có triệu chứng cúm.

4. Tăng cường hệ miễn dịch

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin C, uống đủ nước, và tập luyện thể dục thường xuyên.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Khó thở hoặc đau ngực
  • Sốt kéo dài trên 3 ngày
  • Ho ra máu hoặc dịch mủ
  • Các triệu chứng không cải thiện sau 5 ngày

Phân biệt cúm A với các loại cúm khác

Cúm A, cúm B, và cúm C là các chủng virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae gây bệnh ở người, động vật hoặc cả hai. Trong đó, cúm A và cúm B thường gây bệnh ở người và có ý nghĩa lâm sàng cao hơn cúm C. Việc phân biệt giữa cúm A và các loại cúm khác dựa vào nguyên nhân, triệu chứng, mức độ nghiêm trọng và khả năng lây lan.

1. Cúm A

  • Nguyên nhân: Do virus influenza A gây ra, với nhiều phân nhóm dựa trên các kháng nguyên bề mặt: hemagglutinin (H) và neuraminidase (N) (ví dụ: H1N1, H3N2).
  • Đặc điểm chính:
    • Có khả năng lây nhiễm cả người và động vật (chim, lợn, ngựa, v.v.).
    • Thường liên quan đến các đại dịch toàn cầu (pandemic) do virus có khả năng biến đổi di truyền mạnh (shift và drift).
  • Triệu chứng:
    • Sốt cao, đau cơ, ho khan, đau đầu, ớn lạnh.
    • Thường nặng hơn cúm B và dễ gây biến chứng.
  • Phòng ngừa và điều trị: Tiêm vắc-xin cúm và sử dụng thuốc kháng virus như oseltamivir, zanamivir.

2. Cúm B

  • Nguyên nhân: Do virus influenza B, chủ yếu lây nhiễm ở người, ít phổ biến hơn cúm A.
  • Đặc điểm chính:
    • Không gây dịch ở động vật, do đó ít nguy cơ bùng phát đại dịch toàn cầu.
    • Chủ yếu xảy ra theo mùa (mùa đông và đầu xuân).
  • Triệu chứng:
    • Tương tự cúm A nhưng thường nhẹ hơn.
    • Ít gây biến chứng nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn có nguy cơ đối với trẻ em, người già và người có bệnh nền.
  • Phòng ngừa và điều trị: Vắc-xin cúm mùa cũng bảo vệ chống lại cúm B. Điều trị tương tự cúm A.

Cúm A là bệnh dễ lây lan nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giúp hạn chế sự lây lan của dịch bệnh trong cộng đồng.


cảm cúm

4 cách xua tan nhanh triệu chứng cảm cúm

Cơ thể có thể trở nên kém hiệu quả trong việc đối phó với virus khi phải đối mặt với không khí lạnh xâm nhập vào mũi và hệ thống đường hô hấp. Vì vậy, trong mùa đông, khả năng lây lan của các loại virus gây cảm lạnh thông thường có thể tăng cao hơn. Cách tốt nhất để khắc phục cảm cúm nhanh chóng là nghỉ ngơi và duy trì cân nước đủ. Tuy nhiên, còn một số biện pháp có thể thử để giúp cơ thể cảm thấy khá hơn.

cảm cúm

1. Bổ sung nước

Triệu chứng của cảm cúm là sốt cao, có thể dẫn đến toát mồ hôi. Ngoài ra có thể gặp phải tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy gây ra tình trạng cơ thể mất nước trầm trọng. Do đó cần phải bổ sung nước để bù lại lượng nước đã mất. Điều này có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Nước là tốt nhất, có thể bổ sung nước điện giải như Oresol, nước dừa, nước hoa quả ép. Tuy nhiên, có hai loại đồ uống nên tránh, đó là rượu và cà phê.

2. Nghỉ ngơi

Ngủ là liều thuốc tốt nhất cho cơ thể khi chiến đấu với bệnh cúm. Hạn chế xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử thông minh mà nên đi ngủ sớm hơn bình thường. Cũng có thể chợp mắt vào ban ngày để cho cơ thể có thêm thời gian phục hồi. Nghỉ ngơi và ngủ cũng làm giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng của bệnh cúm, như viêm phổi.

3. Dinh dưỡng

Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng là chìa khóa để cung cấp năng lượng cho cơ thể chiến đấu với virus. Thức ăn nhẹ, giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra sử dụng thêm gừng và mật ong là những nguyên liệu tự nhiên có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm. Sử dụng nước gừng ấm hoặc pha mật ong vào trà có thể giúp giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe.

4. Sử dụng thuốc không kê đơn để giảm triệu chứng

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng cụ thể, như nghẹt mũi, trong khi những loại khác điều trị nhiều triệu chứng cúm cùng một lúc.
+ Thuốc giảm đau giúp giảm sốt, đau đầu và đau nhức cơ thể. Như ibuprofen (Advil, Motrin) và acetaminophen (Tylenol).
Thuốc thông mũi, như pseudoephedrine (Sudafed), giúp mở đường mũi và giảm áp lực trong xoang.
Thuốc giảm ho, như dextromethorphan (Robitussin), có thể được sử dụng để làm dịu ho khan.
Thuốc long đờm giúp làm loãng chất nhầy đặc và hữu ích cho ho có đờm và tiết ra chất nhầy.
Thuốc kháng histamine có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
Trên đây là một số cách tự nhiên và hiệu quả giúp giảm nhanh triệu chứng của cảm cúm mà không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nặng nề, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng.


Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền qua muỗi Aedes aegypti, loại muỗi vằn có màu đen, trắng, đốm đen. Muỗi Aedes aegypti thường sinh sản ở những nơi có nước đọng, như ao, hồ, vũng nước, dụng cụ chứa nước,…

Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết là vô cùng quan trọng để có thể xử lý kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết thường xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội

Đau bụng dữ dội là một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Đau bụng thường xuất hiện ở vùng thượng vị, hạ vị hoặc toàn bụng. Đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn, đi ngoài phân lỏng.

  • Nôn liên tục

Nôn liên tục là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Nôn liên tục khiến cơ thể bị mất nước, điện giải, dẫn đến tình trạng sốc, suy hô hấp, suy đa tạng.

  • Hạ thân nhiệt đột ngột

Hạ thân nhiệt đột ngột là một dấu hiệu nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết. Hạ thân nhiệt khiến cơ thể khó điều hòa thân nhiệt, dẫn đến tình trạng rối loạn đông máu, chảy máu nội tạng.

  • Chảy máu

Chảy máu là một dấu hiệu phổ biến của bệnh sốt xuất huyết. Chảy máu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm:

* Chảy máu cam, chảy máu chân răng

* Chảy máu niêm mạc mắt, mũi, miệng

* Chảy máu dưới da, xuất huyết dưới da

* Chảy máu tiêu hóa, đi ngoài phân đen

  • Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn suy thận. Suy thận khiến cơ thể không thể đào thải độc tố, dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

  • Li bì, kích thích

Li bì, kích thích là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng. Li bì, kích thích khiến bệnh nhân khó kiểm soát hành vi, có thể dẫn đến tình trạng co giật, hôn mê.

  • Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức

Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đã chuyển sang giai đoạn nguy kịch. Tỉnh táo chậm chạp, khó đánh thức khiến bệnh nhân không thể giao tiếp, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê, tử vong.

Cách xử lý khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết

Khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm của sốt xuất huyết, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu nguy hiểm như hạ thân nhiệt, chảy máu, suy thận, hôn mê,… bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp cấp cứu cần thiết để ổn định tình trạng bệnh nhân.

Cách phòng tránh sốt xuất huyết

Để phòng tránh sốt xuất huyết, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Diệt lăng quăng, muỗi Aedes aegypti là cách phòng tránh sốt xuất huyết hiệu quả nhất.

  • Loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng, nơi muỗi Aedes aegypti sinh sản.

  • Sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng khi ngủ.

  • Mặc quần áo dài tay, bôi kem chống muỗi khi ra ngoài.

  • Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết.

Kết luận

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh là vô cùng quan trọng