BSO Footer landing (1280 x 80 px)

Gan – Bộ não thứ hai của cơ thể?

|

I. Lá gan – không chỉ là “nhà máy giải độc”

Khi nói đến gan, đa số chúng ta thường nghĩ ngay đến vai trò giải độc – chức năng nổi bật nhất mà y học phổ thông hay đề cập. Nhưng thực tế, gan đảm nhiệm hàng trăm chức năng sống còn. Nó vừa là “trung tâm hóa chất” sản xuất protein, vừa là “kho dự trữ chiến lược” năng lượng, là “bộ xử lý dữ liệu” chuyển hóa thuốc, và là “trạm điều hành” của hàng loạt hormone. Trong thời đại mà con người bị bủa vây bởi thực phẩm chế biến sẵn, thuốc men, rượu bia, và lối sống ít vận động, lá gan đang âm thầm gánh chịu gánh nặng lớn hơn bao giờ hết.

II. Cấu trúc và vai trò cơ bản của gan

Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể, nặng khoảng 1.4–1.6 kg ở người trưởng thành, nằm ở hạ sườn phải, ngay dưới cơ hoành. Mỗi phút, gan nhận khoảng 1.5 lít máu từ động mạch gan và tĩnh mạch cửa, xử lý và lọc máu trước khi đưa trở lại hệ tuần hoàn.

1. Chức năng chuyển hóa: carbohydrate, lipid và protein

  • Carbohydrate: Gan điều hòa đường huyết bằng cách chuyển glucose thành glycogen để dự trữ và ngược lại khi cần.

  • Lipid: Gan tổng hợp cholesterol, lipoprotein và acid mật – các thành phần thiết yếu trong tiêu hóa và chuyển hóa mỡ.

  • Protein: Gan tổng hợp hầu hết protein huyết tương như albumin, các yếu tố đông máu, và các enzym cần cho phản ứng sinh học.

2. Vai trò giải độc

Gan sử dụng hệ enzym (chủ yếu là cytochrome P450) để phân giải thuốc, độc chất và các hợp chất có hại khác thành dạng dễ đào thải qua mật hoặc nước tiểu.

3. Sản xuất mật

Mỗi ngày, gan sản xuất khoảng 800–1000 ml dịch mật chứa muối mật, bilirubin và cholesterol – cần thiết cho tiêu hóa chất béo và hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).

4. Chức năng nội tiết và miễn dịch

Gan chuyển hóa hormon như insulin, estrogen, cortisol và tham gia sản xuất yếu tố giống insulin (IGF-1), ảnh hưởng đến tăng trưởng và chuyển hóa toàn thân. Ngoài ra, gan chứa các tế bào Kupffer – đại thực bào cố định giúp “bắt giữ” vi sinh vật và tế bào lạ xâm nhập từ ruột.

III. Gan trong thế giới hiện đại – khi áp lực ngày một lớn hơn

1. Gan và thực phẩm chế biến sẵn

Các sản phẩm công nghiệp như xúc xích, bánh snack, đồ hộp, nước ngọt… chứa nhiều chất bảo quản, phẩm màu tổng hợp, chất béo chuyển hóa. Gan phải làm việc nhiều hơn để trung hòa những độc tố này. Theo thời gian, điều này làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) – một dạng tổn thương gan đang gia tăng đáng kể trên toàn cầu.

2. Gan và thuốc men

Mỗi viên thuốc bạn uống – từ kháng sinh, giảm đau, kháng viêm đến thực phẩm chức năng – đều phải được gan chuyển hóa. Việc sử dụng thuốc dài ngày, không có chỉ định hoặc trùng lặp có thể gây độc gan. Ví dụ, paracetamol liều cao là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy gan cấp tại Mỹ.

3. Gan và rượu bia

Rượu được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzym alcohol dehydrogenase (ADH) và acetaldehyde dehydrogenase (ALDH). Acetaldehyde – sản phẩm trung gian – rất độc với tế bào gan. Uống rượu lâu ngày gây ra viêm gan do rượu, xơ gan và tăng nguy cơ ung thư gan.

4. Lối sống tĩnh tại, ít vận động

Thiếu hoạt động thể chất làm giảm nhạy cảm insulin, tích mỡ trong gan, từ đó thúc đẩy hội chứng chuyển hóa – một yếu tố nguy cơ cao của bệnh lý gan mạn tính.

IV. Các bệnh lý thường gặp ở gan và dấu hiệu cảnh báo

1. Gan nhiễm mỡ (NAFLD và NASH)

  • Triệu chứng thường âm thầm: Mệt mỏi, tức nhẹ vùng hạ sườn phải.

  • Tiến triển: Nếu không can thiệp, NAFLD có thể chuyển thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH), dẫn đến xơ gan.

2. Viêm gan virus (B, C)

  • Là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan tại Việt Nam.

  • Nguy cơ lây qua: máu, quan hệ tình dục không an toàn, mẹ truyền sang con.

  • Biến chứng: xơ gan, suy gan, ung thư gan nguyên phát.

3. Xơ gan

  • Là hậu quả cuối cùng của nhiều bệnh gan mạn tính.

  • Triệu chứng: bụng to do cổ trướng, vàng da, xuất huyết dưới da, phù chi.

  • Biến chứng: tăng áp lực tĩnh mạch cửa, xuất huyết tiêu hóa, hôn mê gan.

4. Ung thư gan

  • Thường xảy ra trên nền xơ gan, viêm gan B/C mạn.

  • Dấu hiệu muộn: sụt cân, đau bụng âm ỉ, gan to cứng, vàng da.

V. Bảo vệ lá gan trong đời sống hiện đại – Bạn có thể làm gì?

1. Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Tăng rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thực phẩm chiên rán, thức ăn nhanh.

  • Uống đủ nước, tránh rượu bia và đồ uống có gas.

2. Tập luyện thể chất đều đặn

  • Đi bộ, đạp xe, yoga hoặc các hình thức vận động nhẹ từ 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần giúp cải thiện chức năng gan và giảm mỡ gan.

3. Tiêm phòng viêm gan B

  • Một biện pháp dự phòng hiệu quả, an toàn, có thể bảo vệ suốt đời nếu đủ liều.

4. Tầm soát định kỳ

  • Xét nghiệm men gan (ALT, AST), siêu âm gan định kỳ mỗi 6–12 tháng, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ (tiền sử viêm gan, uống rượu, béo phì…).

5. Sử dụng thuốc và thực phẩm chức năng hợp lý

  • Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ. Tránh lạm dụng các sản phẩm “thải độc gan” không rõ nguồn gốc, vì một số loại có thể gây độc gan nếu dùng sai cách.

VI. Kết luận: Gan không bao giờ than phiền – nên bạn càng cần để ý

Gan là cơ quan “trầm lặng” – nó có thể bị tổn thương nghiêm trọng mà không có triệu chứng rõ ràng cho đến giai đoạn muộn. Trong kỷ nguyên hiện đại, việc chủ động bảo vệ gan là thiết yếu nếu bạn muốn duy trì sức khỏe bền vững. Dù bạn là người khỏe mạnh, người hay dùng thuốc, hay chỉ đơn giản là sống trong một xã hội đầy hóa chất và thực phẩm công nghiệp – hãy nhớ rằng, gan vẫn đang ngày đêm làm việc để giữ bạn sống khỏe.

Đánh giá post
Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Print
Email
WhatsApp
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM