giảm cân tiền mãn kinh

Giảm cân ở tuổi tiền mãn kinh – Bất khả thi hay có cách kiểm soát

1. Tăng Cân Có Phải Là Hiện Tượng Phổ Biến Trong Thời Kỳ Mãn Kinh?

Theo Hiệp hội Mãn kinh Anh (British Menopause Society), ít nhất 50% những người trải qua giai đoạn mãn kinh bị tăng cân. Một số nghiên cứu khác chỉ ra rằng tỷ lệ này có thể cao đến 60-70%.

Tăng cân là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa. Tuy nhiên, quá trình tăng cân có thể xảy ra nhanh chóng hơn trong giai đoạn tiền mãn kinh,  tức giai đoạn chuyển tiếp sang mãn kinh. Khi đó, sự gia tăng nhanh chóng về khối lượng cơ thể khiến nhiều người bước vào giai đoạn hậu mãn kinh với lượng mỡ thừa dư thừa.

giảm cân tiền mãn kinh

2. Cơ Chế Tăng Cân Trong Giai Đoạn Tiền Mãn Kinh

Sự thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ tiền mãn kinh là nguyên nhân chính dẫn đến tăng cân. Cụ thể:

  • Giảm estrogen: Estrogen có vai trò quan trọng trong việc điều hòa phân phối mỡ trong cơ thể. Khi nồng độ estrogen giảm, mỡ có xu hướng tích tụ nhiều hơn ở vùng bụng thay vì hông và đùi như trước đây.
  • Suy giảm khối lượng cơ: Quá trình lão hóa kết hợp với sự suy giảm estrogen dẫn đến mất khối lượng cơ, khiến tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) giảm, làm chậm quá trình đốt cháy calo.
  • Kháng insulin: Một số nghiên cứu cho thấy rằng trong thời kỳ tiền mãn kinh, cơ thể có thể trở nên kháng insulin hơn, dẫn đến tình trạng tích trữ chất béo nhiều hơn, đặc biệt là ở vùng bụng.
  • Sự thay đổi trong cảm giác thèm ăn: Mất cân bằng nội tiết tố có thể gây ra cảm giác thèm ăn nhiều hơn, đặc biệt là thực phẩm giàu đường và chất béo, góp phần vào việc tăng cân.

3. Ảnh Hưởng Của Việc Tăng Cân Trong Mãn Kinh

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), 43,3% phụ nữ trong độ tuổi từ 40 đến 59 bị béo phì.

Sự thay đổi thành phần cơ thể trong giai đoạn tiền mãn kinh không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động đến sức khỏe. Trong giai đoạn này, việc tăng mỡ bụng và mất khối cơ xảy ra rất phổ biến. Điều này làm tăng nguy cơ các bệnh chuyển hóa và tim mạch.

4. Mối Liên Hệ Giữa Mãn Kinh Và Cân Nặng

Theo nghiên cứu, trung bình mỗi người có thể tăng thêm 0,45 kg mỗi năm trong giai đoạn chuyển tiếp sang mãn kinh. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng khối lượng tăng thêm có thể lên đến 10 kg sau khi quá trình này kết thúc.

Hơn nữa, sự thay đổi thể trạng trong mãn kinh có thể khác nhau đối với các nhóm dân tộc. Một nghiên cứu năm 2019 chỉ ra rằng phụ nữ da trắng và da đen có xu hướng tăng cân tương tự. Tuy nhiên, phụ nữ Nhật Bản và Trung Quốc trong nghiên cứu lại không bị tăng cân đáng kể trong giai đoạn này.

5. Cách Kiểm Soát Tăng Cân Trong Mãn Kinh

Việc quản lý cân nặng trong giai đoạn mãn kinh không hề dễ dàng, nhưng có thể được cải thiện nhờ các biện pháp sau:

  • Chế độ dinh dưỡng: Giảm lượng calo nạp vào, khoảng 1.300 calo/ngày, nhưng đảm bảo cân bằng dinh dưỡng. Hãy tư vấn với bác sĩ trước khi thay đổi chế độ.
  • Hoạt động thể chất: Tác động lên khối lượng cơ bằng cách duy trì 150-300 phút hoạt động vừa hoặc 75-150 phút hoạt động mạnh mỗi tuần, kèm theo tập luyện sức mạnh ít nhất 2 ngày/tuần.
  • Thuốc và Liệu pháp hormone: Nếu việc giảm cân không hiệu quả, bác sĩ có thể kê thuốc hoặc liệu pháp hormone hỗ trợ.
  • Lợi ích của Soy Isoflavone: Isoflavone từ đậu nành là một phytoestrogen, có cấu trúc tương tự estrogen và có thể giúp điều hòa sự suy giảm hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh. Một số nghiên cứu cho thấy rằng isoflavone có thể giúp duy trì cân bằng nội tiết, giảm sự tích tụ mỡ bụng và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Ngoài ra, isoflavone cũng có lợi ích trong việc giảm các triệu chứng tiền mãn kinh khác như bốc hỏa và loãng xương.

Tăng cân trong mãn kinh là thách thức, nhưng với sự kiên nhẫn và điều chỉnh hợp lý, bạn có thể duy trì một cơ thể khoẻ mạnh.

Tài liệu tham khảo:

[1] Fenton A. (2021). Weight, Shape, and Body Composition Changes at Menopause. Journal of mid-life health12(3), 187–192. https://doi.org/10.4103/jmh.jmh_123_21

[2] Hurtado, M. D., Saadedine, M., Kapoor, E., Shufelt, C. L., & Faubion, S. S. (2024). Weight Gain in Midlife Women. Current obesity reports13(2), 352–363. https://doi.org/10.1007/s13679-024-00555-2


silymarin

Silymarin: Flavonoid bí ẩn có khả năng đánh bại virus cúm hay chỉ là lời đồn?

Silymarin là một hỗn hợp flavonoid chiết xuất từ cây kế sữa (milk thistle) và được biết đến chủ yếu với tác dụng bảo vệ gan. Tuy nhiên, những năm gần đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng silymarin còn mang lại lợi ích trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh do virus, bao gồm cả virus cúm A. Dưới đây là tổng quan về tác dụng của silymarin đối với bệnh cúm:

1. Khả năng kháng virus cúm

  • Ức chế virus cúm A (IAV): Nhiều thí nghiệm in vitro cho thấy silymarin có thể ức chế tới 98% quá trình nhân lên của virus cúm A (IAV) ở nồng độ 100 μg/ml, đồng thời không gây độc đáng kể cho tế bào.
  • Gián đoạn chu trình sao chép: Silymarin chủ yếu ức chế quá trình tổng hợp mRNA ở giai đoạn muộn của virus, khiến virus không thể hoàn thành vòng đời, từ đó giảm đáng kể khả năng sinh sôi của mầm bệnh.

silymarin

2. Cơ chế tác động

2.1 Kháng virus trực tiếp

  1. Ức chế quá trình nhân lên của virus (replication)

    • Silymarin có khả năng can thiệp trực tiếp vào vòng đời của virus cúm, đặc biệt ở giai đoạn muộn của quá trình tổng hợp mRNA. Khi silymarin ngăn cản virus hoàn thành việc tạo ra các protein cấu trúc và enzyme cần thiết, virus không thể tiếp tục nhân lên và lây nhiễm.
    • Một số nghiên cứu cho thấy, ở nồng độ 100 μg/ml, silymarin giúp ức chế đến 98% sự nhân lên của virus cúm A mà không gây độc đáng kể cho tế bào. Đây là điểm nổi bật so với nhiều hợp chất kháng virus khác vốn thường có độc tính cao khi dùng ở nồng độ ức chế virus.
  2. Cản trở quá trình xâm nhập của virus

    • Ngoài việc ức chế giai đoạn “hậu xâm nhập”, silymarin còn có thể gây trở ngại cho quá trình virus bám và thâm nhập vào tế bào. Điều này giảm thiểu đáng kể số lượng virus có thể tấn công tế bào chủ và bắt đầu chu trình sao chép.

2.2 Điều hòa miễn dịch (Immunomodulatory)

  1. Tác động lên các cytokine quan trọng

    • Silymarin điều chỉnh nồng độ của các cytokine như IFN-γ (yếu tố quan trọng trong phản ứng kháng virus) và IL-10 (liên quan đến khả năng chống viêm), từ đó giúp cơ thể duy trì cân bằng giữa phản ứng miễn dịch “quá mạnh” và “quá yếu”.
    • Phản ứng viêm thái quá trong cúm A có thể dẫn tới tổn thương phổi và các biến chứng nặng (bão cytokine). Bằng cách kiểm soát mức cytokine, silymarin giúp hạn chế tình trạng viêm lan rộng.
  2. Giảm nguy cơ suy giảm miễn dịch cục bộ

    • Một số nghiên cứu cho thấy silymarin có thể hỗ trợ duy trì chức năng của tế bào miễn dịch (ví dụ như đại thực bào, tế bào lympho) trong quá trình cơ thể chống lại virus cúm. Điều này giúp nâng cao hiệu quả tiêu diệt virus và phòng ngừa bội nhiễm do vi khuẩn.

2.3 Chống ôxy hóa và kháng viêm

  1. Chống ôxy hóa bảo vệ tế bào

    • Trong quá trình nhiễm virus, cơ thể dễ rơi vào tình trạng stress ôxy hóa: các gốc tự do được giải phóng nhiều hơn, gây tổn thương màng tế bào và DNA.
    • Silymarin, với cấu trúc flavonoid, có khả năng trung hòa gốc tự do, tăng cường hoạt động của các enzyme chống ôxy hóa nội sinh, nhờ đó bảo vệ tế bào phổi và các mô khác không bị tổn thương nặng.
  2. Kháng viêm đa đích

    • Silymarin góp phần ức chế một loạt các chất trung gian hóa học gây viêm (như TNF-α, IL-6, COX-2), từ đó làm giảm phù nề và tổn thương mô.
    • Nhờ đặc tính kháng viêm, silymarin giúp hạn chế quá trình viêm quá mức tại đường hô hấp – nguyên nhân chính dẫn đến triệu chứng nghiêm trọng của bệnh cúm (khó thở, ho kéo dài, đau rát họng…).

3. Lợi ích tiềm năng đối với bệnh cúm

3.1 Giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng

  1. Giảm sự nhân lên của virus

    • Khi virus không thể nhân lên hiệu quả, tải lượng virus trong cơ thể giảm đi, từ đó các triệu chứng như sốt cao, ho, đau nhức cơ thể cũng có xu hướng nhẹ hơn.
    • Thời gian ủ bệnh và diễn tiến bệnh có thể rút ngắn, giúp người bệnh nhanh hồi phục hơn.
  2. Hạn chế phản ứng viêm quá mức

    • Khả năng điều hòa miễn dịch cùng đặc tính kháng ôxy hóa của silymarin giúp “hạ nhiệt” phản ứng viêm toàn thân. Nhờ đó, bệnh nhân có thể tránh được các biến chứng nghiêm trọng do viêm nặng, đặc biệt ở phổi.
    • Người mắc cúm có triệu chứng viêm đường hô hấp thường gặp như ho khan, đau họng, khó thở. Việc giảm thiểu viêm sẽ giúp đường thở thông thoáng hơn và giảm đau rát.

3.2 Hỗ trợ bảo vệ đường hô hấp

  1. Ngăn ngừa tổn thương phổi

    • Trong cúm A nặng, virus tấn công mô phổi dẫn tới viêm và thâm nhiễm tế bào viêm, làm giảm hiệu suất trao đổi khí. Một số nghiên cứu ở mô hình động vật cho thấy silymarin có thể giảm tình trạng thâm nhiễm viêm, hạn chế tổn thương phổi rõ rệt.
    • Việc hạn chế tổn thương phổi có ý nghĩa quan trọng đối với bệnh nhân dễ biến chứng hô hấp (người cao tuổi, người có bệnh nền, trẻ nhỏ…).
  2. Bảo vệ cấu trúc mô

    • Ngoài giảm viêm, silymarin góp phần duy trì cấu trúc lành mạnh của biểu mô phổi và đường dẫn khí. Điều này giúp bệnh nhân phục hồi tốt hơn sau đợt nhiễm virus, đồng thời giảm nguy cơ phát sinh viêm phổi thứ phát.

3.3 An toàn, ít tác dụng phụ

    1. Tính an toàn cao

      • So với nhiều hợp chất kháng virus hoặc thuốc chống viêm, silymarin được đánh giá có độ an toàn tương đối cao ở liều khuyến cáo, ít gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
      • Điều này giúp silymarin trở thành lựa chọn bổ sung tiềm năng, nhất là trong bối cảnh điều trị dài ngày hoặc khi bệnh nhân cần phối hợp nhiều thuốc.
    2. Tiềm năng phối hợp với các liệu pháp khác

      • Trong thực tế, bệnh cúm vẫn được điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng virus (ví dụ: oseltamivir) kết hợp hỗ trợ triệu chứng. Silymarin có thể được dùng kèm, nhằm tăng cường hiệu quả chung và giảm biến chứng nhờ đặc tính bảo vệ tế bào, chống viêm.
      • Tuy nhiên, để tối ưu hóa phác đồ phối hợp, cần có sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ hoặc dược sĩ, tránh tương tác bất lợi với các thuốc khác.

4. Lưu ý khi sử dụng

  1. Chưa thay thế được vắc-xin hay phác đồ kháng virus chuẩn

    • Mặc dù có tiềm năng kháng virus cúm, silymarin hiện vẫn chỉ được coi là liệu pháp bổ sung. Người bệnh nên kết hợp tiêm vắc-xin cúm định kỳ, áp dụng các biện pháp phòng ngừa (đeo khẩu trang, rửa tay…) và tuân thủ phác đồ điều trị mà bác sĩ chỉ định.
  2. Cần thêm nghiên cứu lâm sàng trên người

    • Nhiều thí nghiệm đã được tiến hành in vitro (trong ống nghiệm) và trên động vật, nhưng còn thiếu các nghiên cứu quy mô lớn trên người để khẳng định rõ ràng hiệu quả, liều lượng, cũng như thời điểm dùng silymarin tối ưu.
  3. Tương tác thuốc

    • Silymarin có thể tương tác với một số thuốc khác, nhất là các thuốc chuyển hóa qua gan. Vì vậy, nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh nền, người bệnh nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bổ sung silymarin.

Tài liệu tham khảo:

[1] Liu CH, Jassey A, Hsu HY, Lin LT. Antiviral Activities of Silymarin and Derivatives. Molecules. 2019 Apr 19;24(8):1552. doi: 10.3390/molecules24081552. PMID: 31010179; PMCID: PMC6514695.


cúm A

Cúm A: Các dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị tại nhà

1. Cúm A là gì?

Cúm A là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm A (Influenza A) gây ra. Virus này có nhiều biến thể (các phân type như H1N1, H3N2…), có khả năng đột biến liên tục, nên có thể xuất hiện các “đợt dịch” với triệu chứng tương đối nặng. Cúm A thường bùng phát vào các thời điểm giao mùa (thu – đông hoặc đông – xuân), khi thời tiết thay đổi đột ngột, tạo điều kiện cho virus phát tán và lây lan nhanh.

cúm A

cúm A

1.1 Khả năng lây lan

  • Đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, virus có thể bay ra ngoài không khí thông qua các giọt bắn (giọt dịch tiết mũi họng).
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sờ tay vào bề mặt có dính virus (tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại…) rồi đưa lên mắt, mũi, miệng cũng có thể bị lây bệnh.

1.2 Đối tượng dễ mắc

  • Trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 5 tuổi), người cao tuổi, người có bệnh nền mạn tính (tim mạch, phổi, tiểu đường…), phụ nữ mang thai.
  • Người thường xuyên tiếp xúc môi trường đông người, không gian kín (nhân viên văn phòng, học sinh trong lớp học đông,…) hoặc nơi có dịch lưu hành.

2. Cách nhận biết triệu chứng cúm A

Triệu chứng cúm A có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thường bắt đầu đột ngột, rầm rộ.

  1. Sốt cao: Thường trên 38°C, có thể kèm rét run, ớn lạnh.
  2. Đau đầu, đau nhức cơ, mệt mỏi: Cảm giác đau khắp cơ thể, uể oải, thiếu sức sống.
  3. Ho, đau họng: Ho có thể là ho khan hoặc có đờm; đau rát họng, khô họng.
  4. Nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi: Thường kèm theo chảy nước mũi, tắc mũi khó chịu.
  5. Khó thở (trường hợp nặng): Do viêm, phù nề đường hô hấp.

2.1 Phân biệt với cảm lạnh thông thường

  • Cảm lạnh (common cold): Thường khởi phát chậm, triệu chứng nhẹ, hiếm khi gây sốt cao.
  • Cúm A: Khởi phát nhanh, sốt cao rõ rệt, kèm đau nhức cơ thể, mệt mỏi nhiều.

2.2 Thời gian ủ bệnh và lây nhiễm

  • Thời gian ủ bệnh: Khoảng 1 – 4 ngày (có khi lên đến 7 ngày).
  • Khả năng lây nhiễm: Ngay cả trước khi bộc lộ triệu chứng, người nhiễm đã có thể phát tán virus.

3. Điều trị cúm A tại nhà: Các bước chi tiết

Đa số trường hợp cúm A thể nhẹ đến trung bình có thể được điều trị và theo dõi tại nhà, kết hợp nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là những hướng dẫn để người dân thực hiện dễ dàng:

3.1 Nghỉ ngơi và giữ ấm

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế làm việc nặng hay tham gia hoạt động cần vận động mạnh. Việc nằm nghỉ giúp cơ thể tập trung năng lượng chống lại virus.
  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng cổ, ngực, bàn chân. Thời tiết lạnh càng khiến các triệu chứng khó chịu hơn và dễ gây bội nhiễm.

3.2 Bổ sung nước và điện giải

  • Uống nước ấm thường xuyên: Tối thiểu 1,5 – 2 lít nước/ngày (tùy thể trạng), có thể chia thành nhiều lần nhỏ.
  • Nước trái cây giàu vitamin C (nước cam, chanh, bưởi,…): Giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Bù điện giải: Nếu sốt, ra mồ hôi nhiều hoặc tiêu chảy (nếu có), có thể pha dung dịch điện giải (ORS) theo hướng dẫn.

3.3 Dinh dưỡng hợp lý

  • Ăn đủ chất, dễ tiêu: Cháo, súp, phở, canh hầm… để cơ thể dễ hấp thu và tránh mệt khi nhai nuốt.
  • Bổ sung rau xanh, trái cây: Các loại rau củ, quả tươi giúp bổ sung vitamin, khoáng chất quan trọng.
  • Hạn chế đồ chiên xào dầu mỡ: Dễ gây đầy bụng, khó tiêu, làm tăng cảm giác mệt mỏi.

3.4 Dùng thuốc đúng cách

  1. Thuốc hạ sốt và giảm đau

    • Paracetamol (acetaminophen) là lựa chọn phổ biến. Uống theo liều khuyến cáo, cách nhau 4 – 6 giờ/lần (tổng liều không vượt quá 3 – 4 g/ngày cho người lớn).
    • Ibuprofen cũng có thể được cân nhắc nếu không dùng được Paracetamol, nhưng cần tham vấn ý kiến bác sĩ/dược sĩ, đặc biệt ở người có tiền sử dạ dày – tá tràng.
  2. Thuốc giảm ho, long đờm

    • Các siro ho thảo dược, hoặc thuốc long đờm (theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ).
    • Nên dùng đúng liều, không lạm dụng gây tác dụng phụ.
  3. Kháng virus (như oseltamivir, zanamivir)

    • Chỉ được dùng khi có chỉ định từ bác sĩ, đặc biệt đối với trường hợp nặng hoặc người thuộc nhóm nguy cơ cao.
    • Không tự ý mua dùng để tránh kháng thuốc và biến chứng.

3.5 Xông mũi, họng (nếu cần)

  • Xông hơi bằng nước ấm, thảo dược (gừng, sả, lá bạc hà, tinh dầu khuynh diệp,…): Giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi, ho.
  • Cẩn thận nhiệt độ xông để tránh bỏng, đặc biệt khi có trẻ nhỏ.

3.6 Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường

  1. Đeo khẩu trang: Khi tiếp xúc với người khác, thay khẩu trang sau 4 giờ hoặc khi ẩm.
  2. Rửa tay thường xuyên: Bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn (đặc biệt trước khi ăn, sau khi ho, hắt hơi).
  3. Vệ sinh, khử khuẩn bề mặt: Tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, đồ chơi trẻ em… bằng dung dịch khử khuẩn hoặc cồn 70%.

3.7 Theo dõi nhiệt độ, dấu hiệu chuyển nặng

  • Đo nhiệt độ định kỳ (2 – 3 lần/ngày) để theo dõi đáp ứng điều trị.
  • Quan sát các dấu hiệu toàn thân (tỉnh táo, nhịp thở, màu da môi,…).

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ hoặc nhập viện?

Dù đa số trường hợp cúm A có thể khỏi sau 7 – 10 ngày, người dân không nên chủ quan. Cần đến cơ sở y tế nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu sau:

  1. Sốt cao liên tục, khó hạ: Trên 39°C kéo dài trên 48 giờ hoặc kèm tình trạng li bì, lơ mơ.
  2. Khó thở, thở gấp, tím tái: Dấu hiệu của biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
  3. Đau ngực, tức ngực: Có thể liên quan đến biến chứng ở tim, phổi.
  4. Mệt mỏi, chán ăn, mất nước nghiêm trọng: Môi khô, ít đi tiểu, chóng mặt khi thay đổi tư thế.
  5. Đặc biệt: Người có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, hen suyễn, suy giảm miễn dịch…), trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai. Đối tượng này cần theo dõi sát và nên đi khám sớm hơn khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

5. Phòng ngừa cúm A cho bản thân và gia đình

  1. Tiêm vắc-xin cúm hàng năm: Phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt nhóm nguy cơ cao.
  2. Rửa tay bằng xà phòng: Thói quen này giúp phòng ngừa không chỉ cúm A mà còn nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
  3. Đeo khẩu trang nơi đông người: Bệnh lây chủ yếu qua giọt bắn, do đó đeo khẩu trang đúng cách giảm nguy cơ lây nhiễm.
  4. Vệ sinh không gian sinh hoạt: Thường xuyên lau dọn, mở cửa thông thoáng.
  5. Dinh dưỡng và luyện tập: Duy trì chế độ ăn cân bằng, đủ dưỡng chất, tập thể dục đều đặn để nâng cao đề kháng.
  6. Tránh tiếp xúc gần người bệnh: Không dùng chung chén bát, khăn mặt, bàn chải… với người đang mắc cúm.

6. Lưu ý quan trọng

  • Không tự ý lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh: Cúm A do virus gây ra, kháng sinh chỉ được dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn và theo chỉ định bác sĩ.
  • Tuân thủ quy tắc “2-3 ngày theo dõi”: Nếu sau 2-3 ngày áp dụng chăm sóc tại nhà mà bệnh không cải thiện, hoặc chuyển biến xấu, hãy đi khám ngay.
  • Không chủ quan khi đã đỡ triệu chứng: Duy trì chế độ nghỉ ngơi, ăn uống, phòng bệnh cho đến khi khỏi hẳn, tránh tái phát hoặc lây lan cho người khác.