BSO Footer landing (1280 x 80 px)

Bệnh Gout: Dấu hiệu nhận biết sớm và dự phòng

|

Gout không chỉ là bệnh của người giàu

Gout từng được xem là căn bệnh của giới thượng lưu do liên quan đến lối sống dư thừa đạm và bia rượu. Tuy nhiên, những thay đổi trong chế độ ăn hiện đại, thói quen ít vận động và tình trạng béo phì gia tăng khiến gout hiện nay trở thành vấn đề phổ biến ở mọi tầng lớp xã hội. Việc nhận biết sớm và chủ động phòng bệnh không chỉ giúp giảm các cơn đau cấp tính mà còn ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng đến khớp và các cơ quan nội tạng.

Gout (1)

1. Gout là bệnh gì?

Gout là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến sự tích tụ acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric vượt ngưỡng hòa tan, các tinh thể urat hình thành và lắng đọng ở khớp, gây ra phản ứng viêm dữ dội. Điều đáng chú ý là quá trình hình thành bệnh diễn ra âm thầm trong nhiều năm trước khi có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.

Mặc dù acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin tự nhiên và thức ăn, nhưng việc sản xuất quá mức hoặc thải trừ kém qua thận đều dẫn đến tình trạng tăng acid uric. Đây là lý do tại sao gout thường gặp ở người có bệnh lý chuyển hóa, chức năng thận suy giảm hoặc lạm dụng thực phẩm giàu purin như nội tạng, hải sản và bia rượu.

2. Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh Gout

a. Tăng acid uric máu không triệu chứng

Giai đoạn này hoàn toàn không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ cao. Người bệnh chỉ có thể phát hiện khi làm xét nghiệm máu định kỳ cho thấy nồng độ acid uric vượt mức bình thường (> 7mg/dL ở nam, > 6mg/dL ở nữ). Dù không gây đau nhức ngay lập tức, nhưng sự tích tụ acid uric kéo dài là nền tảng cho các cơn gout cấp trong tương lai.

b. Cơn gout cấp đầu tiên

Thường khởi phát vào ban đêm với cơn đau khớp đột ngột, dữ dội, sưng nóng đỏ và rất nhạy cảm, thường ở khớp ngón cái chân. Trong vòng 6–24 giờ, cơn đau đạt đỉnh và có thể kèm theo sốt nhẹ, mệt mỏi, mất ngủ vì đau. Nếu không được điều trị đúng cách, cơn gout có thể tái phát và lan sang các khớp khác như mắt cá chân, gối, cổ tay…

c. Giai đoạn gout mạn tính

Gout mạn xuất hiện sau nhiều năm tái phát các đợt viêm khớp cấp, gây hậu quả nghiêm trọng. Đặc trưng là xuất hiện các hạt tophi – những khối u nhỏ chứa tinh thể urat dưới da, đặc biệt ở vành tai, khớp bàn tay, bàn chân. Ngoài biến dạng khớp, gout mạn có thể gây tổn thương thận, tạo sỏi urat hoặc dẫn đến suy thận mạn tính – hậu quả ít được chú ý nhưng cực kỳ nguy hiểm.

3. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh Gout

  • Chế độ ăn nhiều purin: Thực phẩm như nội tạng, hải sản, thịt đỏ chứa nhiều purin – tiền chất của acid uric. Khi tiêu thụ quá mức, cơ thể không kịp chuyển hóa và đào thải, dẫn đến tích tụ urat gây viêm. Ngoài ra, bia và rượu không chỉ làm tăng sản xuất acid uric mà còn ức chế thải trừ qua thận.

  • Thừa cân và béo phì: Mô mỡ làm tăng kháng insulin, gián tiếp giảm đào thải acid uric qua thận. Người béo phì còn dễ mắc các bệnh rối loạn chuyển hóa – yếu tố nền của bệnh gout. Giảm cân là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm acid uric và nguy cơ tái phát.

  • Tiền sử gia đình mắc gout: Nhiều nghiên cứu cho thấy tính di truyền có vai trò trong khả năng chuyển hóa purin và đào thải acid uric. Người có cha mẹ hoặc anh chị mắc gout có nguy cơ cao hơn, đặc biệt khi kết hợp với lối sống không lành mạnh.

  • Sử dụng một số thuốc: Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, furosemid, aspirin liều thấp thường gây giữ urat lại trong máu. Việc sử dụng kéo dài mà không theo dõi có thể khiến người bệnh bị tăng acid uric máu kéo dài và tiến triển thành gout.

  • Bệnh lý nền: Người có bệnh thận mạn, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu thường có nguy cơ cao bị gout do chức năng thải trừ acid uric kém. Ngoài ra, các bệnh này có xu hướng đi kèm với lối sống ít vận động, càng làm tăng nguy cơ.

4. Dự phòng bệnh gout: Chủ động trước khi quá muộn

a. Điều chỉnh chế độ ăn uống

Chế độ ăn nghèo purin là nền tảng phòng ngừa gout hiệu quả. Người có nguy cơ cao nên giảm thiểu tiêu thụ thịt đỏ, phủ tạng, hải sản và tuyệt đối hạn chế bia rượu – đặc biệt là bia vì chứa nhiều purin từ nấm men. Thay vào đó, nên bổ sung rau củ, trái cây giàu vitamin C, ngũ cốc nguyên hạt và sữa ít béo vì có tác dụng làm giảm nồng độ acid uric.

b. Uống đủ nước mỗi ngày

Nước giúp làm loãng nồng độ acid uric trong máu và tăng đào thải qua thận. Nên uống từ 2 – 3 lít/ngày, đặc biệt ở người có sỏi thận hoặc đang dùng thuốc điều trị gout. Việc duy trì lượng nước hợp lý còn giúp phòng ngừa biến chứng thận – một hậu quả nghiêm trọng của gout.

c. Kiểm soát cân nặng và rèn luyện thể chất

Giảm cân từ từ (0.5 – 1kg/tuần) giúp cải thiện độ nhạy insulin và tăng khả năng thải urat. Kết hợp với tập luyện thể lực đều đặn giúp giảm nguy cơ tái phát cơn gout. Tuy nhiên, tránh luyện tập quá sức hoặc nhịn ăn giảm cân đột ngột vì có thể làm tăng acid uric tạm thời.

d. Xét nghiệm định kỳ acid uric máu

Đặc biệt ở người có tiền sử gia đình bị gout, bệnh lý chuyển hóa hoặc từng bị sỏi thận. Xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện sớm giai đoạn tăng acid uric không triệu chứng để can thiệp kịp thời. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong dự phòng lâu dài.

e. Sử dụng thuốc hợp lý theo chỉ định bác sĩ

Không nên tự ý dùng thuốc hạ acid uric vì có thể gây tác dụng phụ hoặc bùng phát cơn gout nếu dùng sai thời điểm. Khi đã có chỉ định điều trị, người bệnh cần tuân thủ phác đồ và tái khám định kỳ để hiệu chỉnh liều lượng hợp lý. Việc phối hợp giữa thay đổi lối sống và dùng thuốc là cần thiết để kiểm soát lâu dài.

5. Điều trị Gout: Không chỉ dừng lại ở giảm đau

Điều trị bệnh gout gồm hai giai đoạn chính: kiểm soát cơn viêm cấp và kiểm soát nồng độ acid uric lâu dài. Trong cơn gout cấp, bác sĩ có thể chỉ định colchicine, NSAIDs hoặc corticosteroid để giảm đau và kháng viêm nhanh chóng. Việc dùng thuốc sớm ngay từ 12–24 giờ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian đau và ngăn biến chứng tại khớp.

Sau khi cơn đau đã lui, điều trị duy trì bằng thuốc hạ acid uric như allopurinol hoặc febuxostat giúp kiểm soát nồng độ acid uric lâu dài. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm túc, không ngưng thuốc khi thấy hết triệu chứng vì bệnh vẫn đang âm thầm tiến triển. Quan trọng hơn, điều trị phải song hành với việc thay đổi lối sống, nếu không hiệu quả sẽ kém và nguy cơ tái phát cao.

KẾT LUẬN

Gout không còn là “bệnh quý tộc” mà là vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống nếu không được kiểm soát kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu, kiểm tra định kỳ và thay đổi lối sống là chiến lược quan trọng để dự phòng và điều trị hiệu quả. Gout hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu chúng ta không xem nhẹ và chủ động từ hôm nay.

Đánh giá post
Facebook
LinkedIn

BÀI VIẾT MỚI

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Print
Email
WhatsApp
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM