Mục lục
ToggleI. Thoái hóa khớp – không còn là chuyện của tuổi già
Thoái hóa khớp (osteoarthritis – OA) là dạng phổ biến nhất trong các bệnh lý khớp. Bệnh xảy ra khi sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, dẫn đến đau, cứng khớp và giảm chức năng vận động. Trước đây, OA được xem là “hệ quả tự nhiên của quá trình lão hóa”, nhưng hiện nay, bệnh có thể xuất hiện sớm ở người trẻ tuổi – đặc biệt là người béo phì hoặc có chấn thương thể thao.
Không giống như viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) – một bệnh tự miễn, OA là kết quả của mài mòn cơ học và quá trình viêm mạn tính nhẹ. Dù tiến triển chậm, nhưng OA có thể gây suy giảm chức năng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.
II. Báo động toàn cầu: 1 tỷ người mắc OA vào năm 2050
Theo báo cáo mới nhất đăng trên tạp chí The Lancet Rheumatology, ước tính đến năm 2050 sẽ có hơn 1 tỷ người trên thế giới sống chung với thoái hóa khớp. Con số này tăng gấp đôi so với hiện nay – và là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng về “cơn sóng thần sức khỏe” đang đến gần.
Sự gia tăng này không chỉ đến từ già hóa dân số mà còn do tỷ lệ béo phì tăng cao, lối sống ít vận động và tuổi thọ kéo dài. Đặc biệt, các nước thu nhập trung bình và thấp – nơi chăm sóc y tế hạn chế – sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề hơn cả.
III. Những khớp dễ bị thoái hóa nhất
1. Khớp gối
Là khớp chịu lực chính của cơ thể, gối là vị trí dễ thoái hóa nhất. Gần 60% bệnh nhân OA có liên quan đến khớp gối, đặc biệt ở phụ nữ và người béo phì.
Tổn thương khớp gối gây hạn chế đi lại, leo cầu thang và làm giảm mạnh chất lượng cuộc sống – đến mức có người phải thay khớp nhân tạo.
2. Khớp háng
Khớp háng cũng chịu tải trọng cơ thể lớn và dễ bị tổn thương khi tuổi cao hoặc có bất thường giải phẫu (như sai trục). Thoái hóa khớp háng gây đau vùng bẹn, mông, hạn chế bước đi và khó đứng dậy.
Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc thay khớp để khôi phục chức năng.
3. Khớp ngón tay, cổ tay, cột sống cổ và thắt lưng
Dù không chịu tải như gối – háng, nhưng các khớp nhỏ này dễ tổn thương do thao tác lặp đi lặp lại (như đánh máy, làm việc tay chân). Thoái hóa vùng cột sống còn gây chèn ép thần kinh, dẫn đến đau lan xuống chi hoặc tê yếu vận động.
IV. Nguyên nhân nào khiến OA tăng mạnh đến vậy?
1. Già hóa dân số
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn nhất của OA. Khi tuổi càng cao, lượng collagen giảm, sụn khớp mất tính đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn. Đến năm 2050, dân số toàn cầu trên 60 tuổi dự kiến đạt hơn 2 tỷ người – tạo ra “vùng dịch tễ lý tưởng” cho OA bùng phát.
2. Béo phì và ít vận động
Cân nặng tăng tạo áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và háng. Thêm vào đó, mỡ nội tạng kích thích các chất gây viêm (cytokine) – thúc đẩy quá trình phá hủy sụn. WHO ước tính béo phì sẽ tiếp tục tăng toàn cầu trong 20 năm tới – đồng nghĩa với sự gia tăng không thể tránh khỏi của OA.
3. Chấn thương thể thao và nghề nghiệp
Người lao động nặng, vận động viên hoặc những ai từng bị chấn thương khớp (như đứt dây chằng chéo trước) có nguy cơ phát triển OA cao hơn 2–3 lần so với người bình thường. Đây là nhóm người trẻ dễ bị OA sớm nếu không được phục hồi chức năng đúng cách.
V. Hậu quả của thoái hóa khớp
1. Suy giảm chất lượng sống
Người bệnh OA thường bị đau mạn tính, cứng khớp buổi sáng, mất khả năng vận động linh hoạt – gây ảnh hưởng lớn đến công việc, sinh hoạt và tâm lý. Mất ngủ, trầm cảm và mất khả năng tự chăm sóc bản thân là những hệ quả thường gặp.
2. Gánh nặng kinh tế – y tế
Chi phí điều trị OA – bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật – là một gánh nặng lớn với cá nhân và hệ thống y tế. Thay khớp nhân tạo (gối, háng) là một trong những phẫu thuật tốn kém nhất hiện nay.
Ngoài ra, OA gây mất năng suất lao động, nghỉ việc dài ngày, và tăng nhu cầu chăm sóc người già – tạo áp lực cho toàn xã hội.
VI. Phòng ngừa và kiểm soát OA – chúng ta có thể làm gì?
1. Duy trì cân nặng hợp lý
Giảm chỉ 5–10% cân nặng có thể làm giảm 50% nguy cơ OA gối. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất được các tổ chức y tế khuyến cáo.
Cân nặng lý tưởng giúp giảm tải lên khớp, hạn chế tổn thương sụn và giảm phản ứng viêm tại khớp.
2. Tăng cường vận động đúng cách
Tập thể dục nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật như bơi, đi bộ, đạp xe giúp nuôi dưỡng sụn khớp, tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp và duy trì biên độ vận động.
Ngược lại, tập sai tư thế, gắng sức hoặc không có thời gian phục hồi có thể gây tổn thương khớp sớm hơn.
3. Hạn chế chấn thương
Đeo đồ bảo hộ khi chơi thể thao, tập đúng kỹ thuật và điều trị dứt điểm các chấn thương khớp sớm sẽ giúp giảm nguy cơ OA. Người lao động nặng nên được tập phục hồi chức năng và nghỉ ngơi hợp lý.
4. Chế độ ăn uống chống viêm
Một số thực phẩm như cá béo, hạt lanh, nghệ, gừng… có tác dụng chống viêm nhẹ. Giảm đường, đồ chiên rán và rượu cũng giúp làm chậm quá trình viêm mạn tính tại khớp.
VII. Tương lai nào cho việc điều trị OA?
1. Y học tái tạo – hy vọng mới
Hiện nay, các nghiên cứu về tế bào gốc, PRP (huyết tương giàu tiểu cầu), và cấy ghép mô sụn đang mở ra cơ hội điều trị OA ở giai đoạn sớm mà không cần thay khớp. Dù chưa phổ biến, đây là hướng đi đầy hứa hẹn trong 10–20 năm tới.
2. Ứng dụng công nghệ trong phục hồi chức năng
Thiết bị hỗ trợ di chuyển thông minh, robot phục hồi khớp, AI hướng dẫn bài tập cá nhân hóa… là những ứng dụng đang được triển khai ở các nước phát triển để cải thiện chất lượng sống cho người mắc OA.
3. Chính sách y tế công cộng cần vào cuộc
Với con số 1 tỷ người mắc OA vào năm 2050, các nước cần xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng dành riêng cho bệnh cơ xương khớp, nhất là ở vùng nông thôn và người cao tuổi.
VIII. Kết luận
Thoái hóa khớp đang trên đà trở thành một đại dịch toàn cầu không kém gì tiểu đường hay tim mạch. Tuy không gây tử vong trực tiếp, OA âm thầm hủy hoại chất lượng sống và làm suy giảm khả năng lao động của hàng trăm triệu người. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, điều chỉnh lối sống hợp lý và can thiệp đúng thời điểm, bạn hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh cùng với khớp của mình.
Tài liệu tham khảo
Steinmetz JD, Culbreth GT, Haile LM, et al. Global, regional, and national burden of osteoarthritis, 1990–2020 and projections to 2050: A systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2021. The Lancet Rheumatology. 2023;5(9):e508-e522. doi:10.1016/S2665-9913(23)00163-7