BSO Footer landing (1280 x 80 px)

Loãng xương trẻ hóa: Khi căn bệnh người già “trẻ lên”

|

I. Loãng xương ở người trẻ – Không chỉ là bệnh “người già”

Loãng xương thường được xem là căn bệnh của người cao tuổi, nhưng gần đây, nhiều người trẻ cũng đã mắc. Theo báo cáo, khoảng 7% người trẻ hiện đang có dấu hiệu loãng xương. Đây là tín hiệu đáng báo động, bởi sự mất chất lượng xương khi còn trẻ làm giảm khối lượng xương tối đa – yếu tố quyết định nguy cơ gãy xương sau này.

Do đó, việc phát hiện sớm và có biện pháp phòng ngừa đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng xương trong tương lai.

II. Nguyên nhân chủ yếu khiến xương yếu ở người trẻ

1. Thiếu hormone bảo vệ xương
Estrogen không chỉ quan trọng với nữ giới mà cả nam giới cũng bị ảnh hưởng khi nội tiết không ổn định. Sự thiếu hụt hormone này làm giảm khả năng hấp thụ canxi và duy trì mật độ xương, dẫn đến loãng xương ở người trẻ.
Nếu bố mẹ hoặc người thân trực hệ từng bị loãng xương, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố di truyền. Các gene liên quan đến cấu trúc xương và chuyển hóa canxi có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

3. Chế độ ăn uống kém dinh dưỡng
Thiếu các chất cần thiết như canxi, vitamin D, magie và kali trong khẩu phần hàng ngày khiến xương không được bồi đắp đủ chất, từ đó làm giảm mật độ xương một cách nhanh chóng.
Lười vận động khiến cơ bắp, hệ xương thiếu kích thích phát triển. Ngoài ra, việc tránh nắng quá mức nghĩa là bạn có thể thiếu hụt vitamin D – yếu tố quan trọng giúp cơ thể hấp thụ canxi.

5. Thói quen có hại cho xương
Rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích làm tăng quá trình phá hủy xương và giảm sự tạo xương. Hơn nữa, nhiều loại thuốc như corticoid, thuốc chống co giật… nếu dùng kéo dài cũng gây giảm mật độ xương ở người trẻ.

6. Tính chất nghề nghiệp
Nhân viên văn phòng, lái xe, nhân viên kho thường ngồi lâu, kém vận động, điều này làm tăng nguy cơ suy yếu xương ở người trẻ.

III. Hậu quả loãng xương ở người trẻ – Không thể chủ quan

Loãng xương âm thầm khiến xương giảm mật độ, dễ gãy chỉ từ một cú ngã nhẹ. Biến dạng cột sống, xẹp đốt sống có thể xảy ra, làm giảm chiều cao và ảnh hưởng hệ hô hấp. Gãy xương dù do va chạm nhẹ cũng khiến người trẻ bị tàn phế, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống và còn tạo áp lực lên hệ chăm sóc y tế.

Các tổn thương như xẹp đốt sống, gãy xương ở vùng hông hoặc cột sống có thể để lại hậu quả đáng kể, thậm chí là tử vong nếu không được chăm sóc đúng cách.

IV. Nhận biết sớm – Dấu hiệu loãng xương không nên bỏ qua

  • Đau nhức xương, đặc biệt khi vận động hoặc về đêm, một biểu hiện phổ biến khi xương dần mất chất.

  • Giảm chiều cao không rõ nguyên nhân, các trường hợp xẹp cột sống âm thầm gây cao mất.

  • Chuột rút, ớn lạnh và cơ bắp yếu, cho thấy sự tồn tại của phản ứng thay đổi chuyển hóa xương.

  • Gãy xương do chấn thương nhẹ, nếu bạn bị gãy xương chỉ vì vấp ngã nhẹ, nên cảnh giác.

Khi các dấu hiệu này xuất hiện, bạn nên đi đo mật độ xương để xác định tình trạng và can thiệp sớm.

V. Các xét nghiệm cần làm và tần suất kiểm tra đề xuất

  • Đo mật độ xương (DEXA) là xét nghiệm tốt nhất để xác định mức độ loãng xương.

  • Xét nghiệm canxi, vitamin D, hormone, giúp đánh giá khả năng hấp thu và chuyển hóa canxi trong cơ thể.

  • Chỉ số estrogen, testosterone, nếu nghi ngờ yếu tố nội tiết.

  • Theo dõi định kỳ từ 1–2 năm/lần đối với người trẻ có nguy cơ hoặc kiểm tra khẩn khi có triệu chứng nghi ngờ.

VI. Phòng ngừa và cải thiện: Bắt đầu từ lối sống

1. Ăn uống đầy đủ và giàu dưỡng chất

  • Canxi: sữa, sữa chua, phô mai, cá có xương mềm, đậu, rau xanh lá đậm.

  • Vitamin D: hấp thụ từ ánh nắng hoặc qua thực phẩm như trứng, dầu gan cá.

  • Magnesium, K và Vitamin K2: có trong hạt, rau lá xanh và cá – hỗ trợ cấu trúc xương.

2. Vận động đúng cách và thường xuyên

  • Tập tạ nhẹ, đi bộ nhanh, khiêu vũ đều giúp kích thích sản sinh canxi vào xương.

  • Nên vận động ít nhất 150 phút/tuần, không ngồi quá 30 phút liên tục.

3. Ngưng thói quen gây hại

  • Bỏ rượu bia, thuốc lá, trà đặc, cafe quá độ… để bảo vệ sức khỏe xương.

  • Xem xét điều chỉnh thuốc điều trị nếu bạn đang dùng thuốc làm giảm mật độ xương lâu dài, nên kham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

VII. Khi nào cần sử dụng thuốc và liệu pháp y tế?

Nếu loãng xương nặng hoặc có gãy xương xảy ra, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Bisphosphonates, Denosumab hoặc liệu pháp thay thế hormone (ở nữ).

  • Thuốc bổ sung canxi + vitamin D liều thích hợp.

  • Theo dõi mọi tác dụng phụ và đánh giá hiệu quả điều trị định kỳ.

VIII. Loãng xương vị thành niên – Cần được quan tâm đặc biệt

Một số người trẻ mắc loãng xương do bệnh lý tuyến giáp, tiêu hóa, di truyền, thuốc… được gọi là loãng xương vị thành niên. Hãy tìm hiểu rõ nguyên nhân, đảm bảo lượng canxi, vitamin D và vận động phù hợp. Cố gắng đạt khối lượng xương tối đa trong độ tuổi 20–30 – cơ hội quan trọng nhất để phòng bệnh lâu dài.

IX. Case minh họa: Câu chuyện thực tế và bài học rút ra

Ví dụ: Anh A, 28 tuổi, nhân viên văn phòng làm việc 9h mỗi ngày, ít vận động, uống rượu cuối tuần. Sau một cú trượt ngã nhẹ bị gãy cổ xương đùi. Tại bệnh viện, đo mật độ xương phát hiện loãng xương sớm. Sau đó anh thay đổi: bổ sung canxi, vitamin D, tập yoga, đi bộ đều đặn và không uống rượu. Sau 6 tháng mật độ xương cải thiện và không bị tái gãy.

X. Kết luận: Xương chắc khỏe là tài sản cho tương lai

Loãng xương không chỉ là bệnh của người già – người trẻ cũng có thể mắc và chịu hậu quả nặng nề. Việc phòng bệnh bắt đầu từ ăn uống – vận động – bỏ thói quen xấu và theo dõi định kỳ. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ hệ xương của bạn đến suốt cuộc đời!

Đánh giá post
Facebook
LinkedIn

BÀI VIẾT MỚI

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Print
Email
WhatsApp
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM