BSO Footer landing (1280 x 80 px)

Mỡ máu cao: Cách nhận biết và hiểu kết quả xét nghiệm mỡ máu

|

Mỡ máu là một thuật ngữ dùng để chỉ sự hiện diện của các thành phần mỡ trong máu, bao gồm cholesterol và triglyceride. Những chất này đóng vai trò quan trọng trong cơ thể nhưng khi có quá nhiều trong máu, chúng có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch, đột quỵ và tiểu đường. Để hiểu rõ hơn về mỡ máu, cách xác định mức độ mỡ trong cơ thể và các tiêu chuẩn xét nghiệm mỡ máu, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về vấn đề này.

Mỡ máu

Các thành phần chính trong xét nghiệm mỡ máu

  1. Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol – TC)
    Cholesterol toàn phần là tổng lượng cholesterol có trong máu, bao gồm cả cholesterol LDL (xấu) và HDL (tốt). Mức cholesterol toàn phần cao có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  2. Cholesterol LDL (Low-Density Lipoprotein)
    LDL cholesterol được coi là cholesterol “xấu” vì nó dễ dàng tích tụ và tạo thành các mảng bám trên thành mạch máu. Điều này có thể gây tắc nghẽn mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch.
  3. Cholesterol HDL (High-Density Lipoprotein)
    HDL cholesterol là cholesterol “tốt”, giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ máu về gan để loại bỏ khỏi cơ thể, giúp bảo vệ các mạch máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  4. Triglyceride (Chất béo trung tính)
    Triglyceride là loại chất béo chính trong cơ thể, lưu trữ năng lượng dư thừa. Mức triglyceride cao có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, đặc biệt khi kết hợp với mức LDL cao và HDL thấp.

Các mức độ tiêu chuẩn trong xét nghiệm mỡ máu

Để đánh giá tình trạng mỡ máu của bạn, bác sĩ sẽ dựa vào các chỉ số trong xét nghiệm mỡ máu và so sánh với các mức tiêu chuẩn dưới đây:

1. Cholesterol toàn phần (TC)

  • Dưới 200 mg/dL: Đây là mức cholesterol toàn phần lý tưởng, cho thấy người xét nghiệm có nguy cơ thấp mắc bệnh tim mạch.
  • 200 – 239 mg/dL: Mức cholesterol toàn phần này được coi là ở mức giới hạn cao, cần chú ý thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.
  • 240 mg/dL trở lên: Đây là mức cholesterol toàn phần cao, có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Can thiệp điều trị hoặc thay đổi chế độ ăn uống là cần thiết.

2. Cholesterol LDL (LDL – Cholesterol xấu)

  • Dưới 100 mg/dL: Mức lý tưởng cho cholesterol LDL, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • 100 – 129 mg/dL: Mức cholesterol LDL bình thường đối với người khỏe mạnh, nhưng cần kiểm soát đối với những người có nguy cơ cao.
  • 130 – 159 mg/dL: Mức cholesterol LDL cao, cần thay đổi chế độ ăn uống và có thể cần sử dụng thuốc giảm cholesterol.
  • 160 – 189 mg/dL: Mức này rất cao, cần bắt đầu dùng thuốc và thực hiện các biện pháp thay đổi lối sống nghiêm ngặt.
  • 190 mg/dL trở lên: Mức LDL rất cao, cần can thiệp điều trị ngay lập tức.

3. Cholesterol HDL (HDL – Cholesterol tốt)

  • Dưới 40 mg/dL đối với nam và dưới 50 mg/dL đối với nữ: Mức HDL thấp, cần cải thiện chế độ ăn uống và sinh hoạt để tăng mức HDL.
  • 40 – 59 mg/dL: Mức HDL bình thường, tuy nhiên mức càng cao càng có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • 60 mg/dL trở lên: Mức HDL lý tưởng, giúp bảo vệ mạch máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

4. Triglyceride

  • Dưới 150 mg/dL: Mức lý tưởng, không làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
  • 150 – 199 mg/dL: Mức triglyceride ở mức giới hạn cao, cần chú ý thay đổi chế độ ăn uống.
  • 200 – 499 mg/dL: Mức triglyceride cao, cần phải kiểm soát chặt chẽ chế độ ăn uống và có thể cần điều trị.
  • 500 mg/dL trở lên: Mức triglyceride rất cao, có nguy cơ lớn gây các bệnh tim mạch và cần điều trị ngay lập tức.

Tiêu chuẩn xác định bị mỡ máu (Rối loạn mỡ máu)

Rối loạn mỡ máu hay mỡ máu cao được xác định khi một hoặc nhiều chỉ số trong xét nghiệm mỡ máu vượt quá mức chuẩn. Các tiêu chuẩn xác định mỡ máu cao bao gồm:

  1. Cholesterol toàn phần > 200 mg/dL
  2. Cholesterol LDL > 160 mg/dL (hoặc > 130 mg/dL đối với những người có nguy cơ cao bệnh tim mạch)
  3. Cholesterol HDL < 40 mg/dL đối với nam và < 50 mg/dL đối với nữ.
  4. Triglyceride > 150 mg/dL.

Khi một trong các chỉ số trên vượt quá mức chuẩn, có thể kết luận rằng bạn bị rối loạn mỡ máu và cần có các biện pháp điều trị kịp thời.

Kết luận

Xét nghiệm mỡ máu là một công cụ quan trọng giúp đánh giá nguy cơ các bệnh tim mạch và các bệnh lý liên quan đến mỡ máu. Các chỉ số cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglyceride có thể cung cấp thông tin quý giá về tình trạng sức khỏe của bạn. Khi các chỉ số này vượt quá mức tiêu chuẩn, bạn có thể bị mỡ máu cao, và việc điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động thể chất và sử dụng thuốc nếu cần thiết là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ các bệnh tim mạch. Hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch điều trị phù hợp.

Đánh giá post
Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Print
Email
WhatsApp
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
0
No products in the cart.