Bệnh động mạch vành (CAD) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Truyền thống, việc đánh giá nguy cơ mắc bệnh này dựa vào các chỉ số như cholesterol toàn phần, LDL-C (cholesterol “xấu”) và HDL-C (cholesterol “tốt”). Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây được công bố trên European Heart Journal đã chỉ ra rằng việc đo lường apolipoprotein B (apoB) và lipoprotein(a) [Lp(a)] có thể cung cấp thông tin chính xác hơn về nguy cơ mắc CAD.
Mục lục
Toggle1. Apolipoprotein B (apoB) – Chỉ số phản ánh số lượng hạt cholesterol xấu
ApoB là protein chính trong các lipoprotein gây xơ vữa động mạch như LDL, VLDL và IDL. Mỗi hạt lipoprotein atherogenic chứa một phân tử apoB, do đó, nồng độ apoB trong máu phản ánh số lượng hạt cholesterol xấu lưu thông trong cơ thể.
Nghiên cứu cho thấy rằng nồng độ apoB cao liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc CAD, thậm chí còn mạnh hơn so với nồng độ LDL-C. Điều này đặc biệt quan trọng vì một số người có mức LDL-C bình thường nhưng số lượng hạt LDL nhỏ và đậm đặc cao, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
2. Lipoprotein(a) [Lp(a)] – Yếu tố nguy cơ di truyền thường bị bỏ qua
Lp(a) là một loại lipoprotein tương tự LDL nhưng có thêm một protein gọi là apolipoprotein(a). Nồng độ Lp(a) trong máu chủ yếu được xác định bởi yếu tố di truyền và ít bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống hoặc lối sống.Wikipedia
Mức Lp(a) cao được xác định là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với CAD, đột quỵ và hẹp van động mạch chủ. Tuy nhiên, xét nghiệm Lp(a) chưa được phổ biến rộng rãi trong thực hành lâm sàng, mặc dù khoảng 20% dân số có mức Lp(a) cao.
3. Ưu điểm của xét nghiệm apoB và Lp(a) so với lipid truyền thống
-
Phản ánh chính xác hơn nguy cơ xơ vữa động mạch: ApoB đo lường số lượng hạt lipoprotein gây xơ vữa, trong khi LDL-C chỉ đo lường lượng cholesterol trong các hạt đó.
-
Phát hiện nguy cơ ở những người có lipid truyền thống bình thường: Một số người có mức LDL-C bình thường nhưng vẫn có nguy cơ cao do số lượng hạt LDL nhỏ và đậm đặc cao, điều mà apoB có thể phát hiện.
-
Đánh giá nguy cơ di truyền: Lp(a) giúp xác định nguy cơ mắc CAD do yếu tố di truyền, đặc biệt hữu ích ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm.
4. Ai nên xét nghiệm apoB và Lp(a)?
Theo các chuyên gia, xét nghiệm apoB và Lp(a) nên được xem xét ở:
-
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm.
-
Người có mức LDL-C bình thường nhưng có các yếu tố nguy cơ khác như tăng triglyceride, béo phì hoặc hội chứng chuyển hóa.
-
Người đã mắc bệnh tim mạch nhưng không có các yếu tố nguy cơ truyền thống rõ ràng.
-
Người có mức Lp(a) cao hoặc có tiền sử gia đình có mức Lp(a) cao.
5. Ứng dụng lâm sàng và hướng dẫn hiện tại
Mặc dù các nghiên cứu gần đây ủng hộ việc sử dụng apoB và Lp(a) trong đánh giá nguy cơ tim mạch, nhưng các hướng dẫn lâm sàng hiện tại vẫn chưa đồng thuận hoàn toàn về việc sử dụng rộng rãi các xét nghiệm này. Một phần do chi phí xét nghiệm và thiếu các phương pháp điều trị cụ thể cho mức Lp(a) cao.
Tuy nhiên, một số tổ chức y tế châu Âu và các chuyên gia lipid học tại Hoa Kỳ khuyến nghị xét nghiệm Lp(a) ít nhất một lần trong đời, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao.
6. Kết luận
Việc đo lường apoB và Lp(a) cung cấp thông tin bổ sung quan trọng trong đánh giá nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, đặc biệt ở những người có lipid truyền thống bình thường nhưng vẫn có nguy cơ cao. Mặc dù chưa được áp dụng rộng rãi, nhưng các xét nghiệm này có thể giúp cá nhân hóa chiến lược phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch trong tương lai.