Ngưng thở khi ngủ (Obstructive Sleep Apnea – OSA) là một rối loạn hô hấp thường gặp nhưng thường bị bỏ qua. Bệnh khiến người mắc có những đợt ngưng thở lặp đi lặp lại trong khi ngủ, kéo dài vài giây đến hàng chục giây, gây thiếu oxy máu, gián đoạn giấc ngủ và tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch. Một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất và có thể thay đổi được chính là béo phì.
Mục lục
Toggle1. Ngưng thở khi ngủ là gì? Cơ chế bệnh sinh
Ngưng thở khi ngủ là tình trạng tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn đường hô hấp trên khi ngủ, dẫn đến ngừng thở tạm thời. Mỗi đợt ngưng thở thường kéo dài ≥10 giây và lặp lại nhiều lần trong đêm.
Cơ chế chính thường gặp là sự xẹp đường hô hấp vùng hầu họng do mất trương lực cơ trong khi ngủ, cộng với yếu tố giải phẫu bất thường như lưỡi to, amidan phì đại, cổ ngắn, mỡ vùng cổ dày.
📌 Mỗi lần ngưng thở làm oxy máu giảm, cơ thể buộc phải tỉnh giấc ngắn để “cấp cứu” hô hấp. Điều này gây gián đoạn giấc ngủ, ngủ không sâu và kéo theo hàng loạt rối loạn toàn thân.
2. Béo phì – yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ngưng thở khi ngủ
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng béo phì là nguyên nhân chính gây OSA, đặc biệt là béo trung tâm và béo vùng cổ. Người có BMI > 30 có nguy cơ ngưng thở khi ngủ cao gấp 5–10 lần so với người bình thường.
Béo phì làm tăng mô mỡ quanh hầu họng, làm thu hẹp lòng đường thở và dễ gây xẹp khi ngủ. Ngoài ra, mỡ trong ổ bụng và ngực cũng làm giảm dung tích phổi và giảm áp lực mở đường thở, khiến việc hô hấp khi ngủ càng khó khăn hơn.
Đáng chú ý, nguy cơ OSA tăng theo chu vi vòng cổ: nam giới > 43 cm và nữ giới > 38 cm là chỉ số cảnh báo nguy cơ cao.
3. Triệu chứng nhận biết thường bị bỏ qua
Người mắc OSA thường không nhận ra mình bị bệnh, vì các triệu chứng chính xảy ra trong lúc ngủ. Tuy nhiên, có thể nhận biết qua:
-
Ngáy to, ngắt quãng – thường bị người thân phát hiện.
-
Thức giấc giữa đêm, cảm giác nghẹn, khó thở.
-
Đau đầu buổi sáng, khó tập trung ban ngày, buồn ngủ quá mức.
-
Khô miệng, khô họng khi thức dậy.
-
Tăng huyết áp hoặc tim đập nhanh khi ngủ.
Tình trạng buồn ngủ ban ngày quá mức là một dấu hiệu cảnh báo đặc trưng, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và nguy cơ tai nạn giao thông.
4. Biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị
Nếu không điều trị, OSA có thể gây nhiều hậu quả sức khỏe nặng nề:
🔹 Rối loạn tim mạch
Tình trạng thiếu oxy lặp đi lặp lại kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và rối loạn nhịp tim.
🔹 Đái tháo đường type 2
OSA làm tăng đề kháng insulin và thúc đẩy các rối loạn chuyển hóa, đặc biệt ở người béo phì. Tỷ lệ mắc đái tháo đường ở người OSA cao gấp đôi người không bị.
🔹 Rối loạn nhận thức và tâm thần
Ngủ không sâu kéo dài gây suy giảm trí nhớ, giảm khả năng tập trung, lo âu, trầm cảm. Với người cao tuổi, đây là yếu tố nguy cơ sa sút trí tuệ.
🔹 Tăng nguy cơ tử vong
Một nghiên cứu trên Sleep (2010) cho thấy: người OSA nặng có nguy cơ tử vong do tim mạch cao gấp 2–3 lần người bình thường.
5. Chẩn đoán và phân độ mức độ ngưng thở khi ngủ
Phương pháp tiêu chuẩn để chẩn đoán OSA là đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG). Thiết bị sẽ ghi lại:
-
Nhịp thở
-
Nhịp tim
-
Độ bão hòa oxy (SpO2)
-
Chuyển động ngực, cơ thể, sóng não…
Chỉ số quan trọng là AHI (Apnea-Hypopnea Index) – số lần ngưng thở hoặc thở nông mỗi giờ:
AHI | Mức độ OSA |
---|---|
5–15 | Nhẹ |
15–30 | Trung bình |
>30 | Nặng |
Nếu không có PSG, một số test đơn giản như STOP-BANG questionnaire cũng giúp sàng lọc ban đầu.
6. Điều trị OSA ở người béo phì – hướng tiếp cận toàn diện
🔸 Giảm cân – nền tảng quan trọng nhất
Giảm 10% trọng lượng cơ thể có thể giúp cải thiện đáng kể mức độ OSA, thậm chí hồi phục hoàn toàn ở một số trường hợp nhẹ.
Chế độ ăn giảm năng lượng, ít tinh bột nhanh, kết hợp tập luyện (150 phút/tuần) là chiến lược cốt lõi. Phẫu thuật giảm cân có thể được cân nhắc ở người béo phì mức độ III kèm OSA nặng.
🔸 Liệu pháp áp lực dương liên tục (CPAP)
Máy CPAP thổi khí liên tục vào đường thở khi ngủ, giúp đường thở không bị xẹp. Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhất với OSA trung bình–nặng.
Người béo phì dùng CPAP thường cải thiện giấc ngủ, huyết áp và chất lượng cuộc sống chỉ sau vài tuần.
🔸 Thay đổi tư thế ngủ
Ngủ nghiêng thay vì nằm ngửa giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn đường thở do lưỡi tụt ra sau. Một số thiết bị hỗ trợ có thể được dùng để duy trì tư thế ngủ.
🔸 Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật chỉnh hình hàm, cắt amidan, nạo VA có thể được chỉ định trong một số trường hợp OSA do bất thường cấu trúc.
7. Kết luận
Ngưng thở khi ngủ do béo phì không chỉ là “ngáy ngủ” đơn giản – mà là một rối loạn hô hấp mạn tính nguy hiểm, âm thầm làm tăng nguy cơ tim mạch, đái tháo đường và giảm tuổi thọ. Nếu bạn có chỉ số BMI cao, ngáy to, buồn ngủ ban ngày hoặc mệt mỏi kéo dài, hãy nghĩ đến khả năng mắc OSA và đến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám.
Giảm cân, thay đổi lối sống và điều trị đúng cách có thể mang lại sự thay đổi ngoạn mục cho sức khỏe tổng thể – bắt đầu từ giấc ngủ yên lành mỗi đêm.