BSO Footer landing (1280 x 80 px)

HDL và LDL khác nhau như thế nào? Cái nào tốt, cái nào xấu?

|

Bạn từng đi khám sức khỏe và được trả kết quả: “Cholesterol cao, nhưng HDL tốt”. Ngược lại, một người khác thì bị “LDL tăng, cần kiểm soát gấp”. Cùng là cholesterol – vậy tại sao có loại “tốt”, có loại “xấu”? HDL và LDL khác nhau thế nào, và vì sao các bác sĩ lại quan tâm đến từng chỉ số riêng biệt như vậy?

HDL LDL

HDL LDL

Nếu bạn cũng từng hoang mang giữa “bảng lipid máu” dài ngoằng và loạt thuật ngữ chuyên ngành như HDL, LDL, triglycerid, VLDL… thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cặn kẽ – bằng kiến thức y học chính thống, nhưng dễ hiểu và thiết thực.

1. Tổng quan: Cholesterol là gì?

Trước khi đi vào HDL và LDL, cần hiểu rằng cholesterol không hoàn toàn xấu như nhiều người lầm tưởng.

Cholesterol là một chất béo dạng sáp, có vai trò thiết yếu trong cơ thể:

  • Là thành phần cấu tạo màng tế bào.

  • Là nguyên liệu để tổng hợp hormone sinh dục (estrogen, testosterone), hormone tuyến thượng thận (cortisol), và vitamin D.

  • Tham gia sản xuất mật giúp tiêu hóa chất béo.

Cholesterol không tan trong nước, nên để di chuyển trong máu, nó phải gắn vào các “xe vận chuyển” gọi là lipoprotein. Tùy theo tỷ lệ cholesterol – protein trong cấu trúc này, người ta chia ra:

  • LDL (Low-Density Lipoprotein) – lipoprotein tỉ trọng thấp.

  • HDL (High-Density Lipoprotein) – lipoprotein tỉ trọng cao.

  • Ngoài ra còn có VLDL (Very Low-Density Lipoprotein), chylomicron…

Chính LDL và HDL là hai dạng phổ biến nhất được kiểm tra trong xét nghiệm lipid máu, và là trọng tâm trong phòng ngừa bệnh tim mạch.

2. HDL – “người vận chuyển” có ích

HDL-C, hay High-Density Lipoprotein Cholesterol, thường được gọi là cholesterol tốt. Vì sao?

👉 HDL có khả năng thu gom cholesterol thừa từ thành mạch máu, mô ngoại vi và đưa về gan để chuyển hóa, bài tiết qua mật. Nhờ đó:

  • Giảm tích tụ cholesterol tại mạch máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch.

  • Chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào nội mô mạch máu.

  • Ức chế quá trình hình thành mảng xơ vữa.

Nồng độ HDL-C lý tưởng:

  • Nam giới: ≥ 40 mg/dL (≥ 1,0 mmol/L)

  • Nữ giới: ≥ 50 mg/dL (≥ 1,3 mmol/L)

📌 HDL càng cao càng tốt, nhưng chỉ đến một giới hạn. Quá cao (trên 90–100 mg/dL) cũng có thể liên quan đến một số bất thường di truyền, tuy nhiên hiếm gặp và chưa rõ nguy cơ tim mạch tăng hay giảm.

3. LDL – “kẻ gieo rắc” cholesterol nguy hiểm

LDL-C, hay Low-Density Lipoprotein Cholesterol, được mệnh danh là cholesterol xấu, vì:

👉 LDL mang cholesterol từ gan đến các mô trong cơ thể. Tuy nhiên, khi lượng LDL quá cao hoặc tế bào không cần thêm cholesterol, chúng dễ bị lắng đọng tại lớp nội mạc mạch máu, tạo thành mảng xơ vữa, dẫn đến:

  • Hẹp mạch vành, gây đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim.

  • Hẹp động mạch não, gây đột quỵ.

  • Tắc động mạch ngoại biên, gây hoại tử chi.

LDL khi bị oxy hóa còn thúc đẩy phản ứng viêm, làm mảng xơ vữa dễ vỡ, gây hình thành cục máu đông nguy hiểm.

Nồng độ LDL-C khuyến nghị (theo nguy cơ tim mạch):

  • Người khỏe mạnh: < 130 mg/dL (3.4 mmol/L)

  • Có yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc…): < 100 mg/dL

  • Nguy cơ rất cao (đã có bệnh tim mạch): < 70 mg/dL, thậm chí < 55 mg/dL theo khuyến cáo mới.

📌 LDL càng thấp càng tốt trong phòng ngừa bệnh tim mạch.

4. So sánh HDL và LDL: Điểm khác biệt cốt lõi

Tiêu chí HDL – Cholesterol tốt LDL – Cholesterol xấu
Chức năng Thu gom cholesterol thừa, đưa về gan Vận chuyển cholesterol đến mô ngoại biên
Ảnh hưởng mạch máu Bảo vệ mạch, chống xơ vữa Gây xơ vữa động mạch, viêm mạch
Liên quan bệnh tim Nồng độ cao giúp giảm nguy cơ Nồng độ cao làm tăng nguy cơ
Hướng điều trị Tăng HDL (tập thể dục, ăn uống) Giảm LDL (thuốc statin, chế độ ăn)
Giá trị khuyến nghị ≥ 40–50 mg/dL (nam/nữ) Càng thấp càng tốt (tùy nguy cơ)

5. Triglycerid, VLDL – vai trò trong bức tranh toàn cảnh

Bên cạnh HDL và LDL, triglyceridVLDL cũng là thành phần quan trọng trong xét nghiệm mỡ máu.

  • Triglycerid là dạng dự trữ năng lượng của chất béo. Mức triglycerid cao thường đi kèm với LDL tăng và HDL thấp.

  • VLDL là tiền chất tạo ra LDL – cũng vận chuyển triglycerid và cholesterol từ gan ra máu.

📌 Triglycerid cao thường thấy ở người béo bụng, kháng insulin, tiểu đường type 2, và có liên quan đến gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).

6. Làm sao để HDL tăng và LDL giảm?

A. Tăng HDL-C tự nhiên

  • Tập thể dục thường xuyên: aerobic, chạy bộ, bơi, đạp xe…

  • Ăn nhiều chất béo không bão hòa đơn: dầu ôliu, bơ, quả hạch.

  • Bỏ thuốc lá: giúp HDL phục hồi dần về mức bình thường.

  • Kiểm soát đường huyết và cân nặng.

📌 Một số thuốc (fibrate, niacin) có thể làm tăng HDL nhưng hiện ít được dùng vì lợi ích tim mạch không rõ ràng khi chỉ đơn thuần tăng HDL.

B. Giảm LDL-C hiệu quả

  • Chế độ ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol: hạn chế thịt đỏ, mỡ động vật, đồ chiên rán.

  • Tăng cường chất xơ hòa tan: yến mạch, rau củ, đậu.

  • Dùng thuốc nếu cần:

    • Statin: hạ LDL mạnh, có bằng chứng giảm tử vong tim mạch.

    • Ezetimibe: ngăn hấp thu cholesterol ở ruột.

    • PCSK9 inhibitors: thuốc sinh học dùng cho bệnh nhân nguy cơ rất cao.

7. Kết luận: Đừng chỉ nhìn “cholesterol tổng”

Rất nhiều người nghĩ rằng chỉ cần cholesterol toàn phần < 200 mg/dL là an toàn. Nhưng thực tế, chất lượng quan trọng hơn số lượng. Một người có cholesterol toàn phần bình thường nhưng:

  • LDL cao

  • HDL thấp

… thì nguy cơ tim mạch vẫn rất cao.

Ngược lại, người có HDL cao nổi bật, dù tổng cholesterol hơi cao, vẫn có nguy cơ thấp hơn.

👉 Vì vậy, xét nghiệm lipid máu nên được phân tích từng thành phần – không chỉ để biết bạn có “nhiều mỡ” hay không, mà quan trọng là: mỡ ấy đang phá hủy mạch máu hay bảo vệ nó?

Đánh giá post
Facebook
LinkedIn

BÀI VIẾT MỚI

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Print
Email
WhatsApp