Cách đọc xét nghiệm mỡ máu và xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh

|

Trong việc chẩn đoán và theo dõi tình trạng mỡ máu cao, xét nghiệm máu và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mỡ máu cao có thể được phát hiện qua các xét nghiệm đo nồng độ lipid trong máu và đôi khi được đánh giá bằng các phương pháp hình ảnh học để phát hiện sớm các biến chứng như xơ vữa động mạch. Dưới đây là phân tích về cách đọc xét nghiệm mỡ máu và các phương pháp hình ảnh liên quan.

Xét nghiệm mỡ máu

1. Cách đọc xét nghiệm mỡ máu

Xét nghiệm máu là phương pháp chính để đo nồng độ các chất béo trong máu, bao gồm cholesterol và triglycerid. Đây là chỉ số chính giúp bác sĩ xác định bạn có bị mỡ máu cao hay không.
Các thành phần chính trong xét nghiệm mỡ máu:

Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol): Là tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả cholesterol LDL, HDL và một phần nhỏ khác.

  • Giá trị bình thường: Dưới 200 mg/dL.
  • Cao: Trên 240 mg/dL được coi là nguy cơ cao.

Cholesterol LDL (Low-Density Lipoprotein): Được coi là cholesterol “xấu” vì nó có thể tích tụ trong thành động mạch, gây hẹp mạch và dẫn đến xơ vữa động mạch.

  • Giá trị bình thường: Dưới 100 mg/dL (với người có nguy cơ thấp), dưới 70 mg/dL (với người có nguy cơ cao về bệnh tim mạch).
  • Cao: Trên 160 mg/dL, đây là mức nguy hiểm cho tim mạch.

Cholesterol HDL (High-Density Lipoprotein): Đây là cholesterol “tốt”, giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi máu và đưa về gan để phân hủy.

  • Giá trị bình thường: Trên 60 mg/dL là tốt cho sức khỏe tim mạch.
  • Thấp: Dưới 40 mg/dL đối với nam giới và dưới 50 mg/dL đối với nữ giới là nguy cơ.

Triglycerid: Là một loại chất béo được lưu trữ trong cơ thể và được sử dụng như một nguồn năng lượng. Nồng độ triglycerid cao có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.

  • Giá trị bình thường: Dưới 150 mg/dL.
  • Cao: Trên 200 mg/dL được coi là nguy cơ cao.

Cách diễn giải kết quả xét nghiệm:

  • Nếu cholesterol toàn phần và LDL đều cao, trong khi HDL thấp, bạn có nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch cao. Điều này có nghĩa là mỡ xấu trong máu của bạn tích tụ và làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Nếu triglycerid cao, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là khi kết hợp với cholesterol LDL cao và HDL thấp.

2. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh liên quan đến mỡ máu cao

Mặc dù xét nghiệm máu là phương pháp chính để chẩn đoán mỡ máu cao, nhưng trong nhiều trường hợp, các phương tiện chẩn đoán hình ảnh cũng được sử dụng để kiểm tra tình trạng xơ vữa động mạch, một biến chứng nguy hiểm của mỡ máu cao.

a. Siêu âm Doppler mạch máu

Siêu âm Doppler là một kỹ thuật hình ảnh sử dụng sóng âm để đo lưu lượng máu trong các động mạch và tĩnh mạch. Siêu âm Doppler giúp phát hiện những thay đổi trong mạch máu do mỡ tích tụ, đánh giá mức độ hẹp của động mạch hoặc có mảng xơ vữa.

  • Ứng dụng: Phát hiện xơ vữa động mạch, đặc biệt ở các động mạch chính như động mạch cảnh (đưa máu lên não), động mạch vành (nuôi tim), và động mạch chi dưới.
  • Dấu hiệu cần lưu ý: Khi thấy dòng máu lưu thông bị chậm lại hoặc tắc nghẽn, điều này có thể cho thấy có mảng bám tích tụ trong động mạch.

b. Chụp CT mạch máu (CT Angiography)

Chụp cắt lớp vi tính (CT) sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mạch máu. CT mạch máu có thể cho thấy tình trạng xơ vữa động mạch ở nhiều bộ phận trong cơ thể, đặc biệt là các động mạch tim và động mạch não.

  • Ứng dụng: Phát hiện mảng xơ vữa và tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn trong động mạch.
  • Dấu hiệu cần lưu ý: Mảng bám cholesterol có thể được nhìn thấy dưới dạng các vùng trắng hoặc sáng trên hình ảnh CT, đặc biệt là ở những vùng có hẹp mạch.

c. Chụp MRI mạch máu (Magnetic Resonance Angiography – MRA)

MRI mạch máu là một phương pháp không xâm lấn, sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của mạch máu và mô xung quanh. MRI có thể cung cấp hình ảnh rất rõ nét về tình trạng xơ vữa, hẹp và các mảng bám trong động mạch mà không cần dùng đến tia X.

  • Ứng dụng: Được sử dụng để phát hiện các vấn đề về động mạch, đặc biệt ở các vùng khó tiếp cận như não hoặc tim.
  • Dấu hiệu cần lưu ý: Các mảng bám xơ vữa xuất hiện dưới dạng các khối cản trở dòng chảy của máu trên hình ảnh MRI.

d. Chụp mạch vành bằng CT (Coronary Calcium Scan)

Đây là một loại CT đặc biệt sử dụng để đo lượng canxi tích tụ trong động mạch vành (những mạch máu cung cấp máu cho tim). Mỡ máu cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, và chụp mạch vành giúp phát hiện mức độ xơ vữa sớm thông qua sự hiện diện của canxi trong mảng bám.

  • Ứng dụng: Đánh giá nguy cơ bệnh mạch vành ở những người có yếu tố nguy cơ cao như mỡ máu cao, tiểu đường hoặc hút thuốc lá.
  • Dấu hiệu cần lưu ý: Điểm canxi càng cao, nguy cơ xơ vữa và tắc nghẽn động mạch càng lớn.

3. Khi nào cần kết hợp xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh?

Trong một số trường hợp, việc chỉ dựa vào xét nghiệm máu có thể chưa đủ để đánh giá toàn diện tình trạng mạch máu. Khi nghi ngờ xơ vữa động mạch hoặc các vấn đề liên quan đến lưu thông máu, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để bổ sung cho xét nghiệm máu. Những người có các yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc bệnh tim, tiểu đường, hoặc hút thuốc lá thường được khuyến cáo thực hiện cả hai phương pháp này để phát hiện sớm các biến chứng tim mạch.

Kết luận: Việc hiểu cách đọc các kết quả xét nghiệm máu và ứng dụng các phương tiện chẩn đoán hình ảnh là vô cùng quan trọng để phát hiện và điều trị mỡ máu cao. Kết hợp giữa xét nghiệm máu và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm Doppler, CT mạch máu, MRI và chụp mạch vành giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng mỡ máu và nguy cơ bệnh tim mạch. Điều này không chỉ giúp chẩn đoán sớm mà còn giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.

Đánh giá post
Facebook
LinkedIn

BÀI VIẾT MỚI

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Print
Email
WhatsApp